You are on page 1of 92

MỤC LỤC

MỞ ĐẦU........................................................................................................................... 1
1. Lý do chọn đề tài.......................................................................................................1
2. Mục tiêu nghiên cứu.................................................................................................1
3. Phạm vi nghiên cứu..................................................................................................2
4. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu...................................................................2
5. Bố cục của đề tài.......................................................................................................3
CHƯƠNG 1: KHÁI QUÁT CHUNG VỀ CÔNG TY TNHH NỘI THẤT GALA
HOME............................................................................................................................... 4
1.1. Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty TNHH Nội thất Gala Home......4
1.1.1. Thông tin chung về Công ty TNHH Nội thất Gala Home.............................4
1.1.2. Các mốc quan trọng trong quá trình phát triển của Công ty TNHH Nội
thất Gala Home..........................................................................................................5
1.2. Nhiệm vụ chính và nhiệm vụ khác của Công ty TNHH Nội thất Gala Home...6
1.2.1. Các chức năng, nhiệm vụ theo giấy phép kinh doanh..................................6
1.2.2. Các nhóm hàng hoá, dịch vụ chính của Công ty TNHH Nội thất Gala
Home........................................................................................................................ 10
1.3. Cơ cấu tổ chức......................................................................................................11
1.4. Tổ chức sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Nội thất Gala Home..........14
1.4.1. Các sản phẩm, dịch vụ của Công ty TNHH Nội thất Gala Home..............14
1.4.2. Quy trình sản xuất sản phẩm và cung ứng dịch vụ của Công ty TNHH Nội
thất Gala Home........................................................................................................17
1.4.3. Quy trình kinh doanh sản phẩm, dịch vụ của Công ty TNHH Nội thất
Gala Home...............................................................................................................20
1.5. Tổ chức và hạch toán kế toán tại Công ty TNHH Nội thất Gala Home...........23
1.5.1. Tổng quan chung về tổ chức kế toán của Công ty.......................................23
1.5.2. Tổng quan về quy trình kế toán tại Công ty TNHH Nội thất Gala Home 25
1.6. Công tác quản lý lao động và tiền lương tại Công ty TNHH Nội thất Gala
Home............................................................................................................................ 28
1.6.1. Công tác quản lý lao động.............................................................................28
1.6.2. Công tác quản lý tiền lương..........................................................................30
1.7. Tình hình Marketing của Công ty TNHH Nội thất Gala Home.......................32
1.7.1. Mục tiêu marketing của Công ty..................................................................32
1.7.2. Thị trường mục tiêu và mô tả thị trường mục tiêu của Công ty................33
1.7.3. Phân tích chính sách marketing của Công ty..............................................34
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY TNHH
NỘI THẤT GALA HOME............................................................................................39
2.1. Phân tích tình hình tài chính tại công ty............................................................39
2.1.1. Tình hình tài sản............................................................................................39
2.1.2. Tình hình nguồn vốn.....................................................................................51
2.1.3. Tình hình kết quả kinh doanh......................................................................61
2.2. Một số chỉ tiêu tài chính cơ bản..........................................................................72
2.3. Ưu điểm, hạn chế.................................................................................................82
CHƯƠNG 3: KẾT LUẬN, KIẾN NGHỊ BIỆN PHÁP CẢI THIỆN TÌNH HÌNH
TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY TNHH NỘI THẤT GALA HOME..............................85
3.1. Kết luận................................................................................................................85
3.2. Các kiến nghị........................................................................................................86
TÀI LIỆU THAM KHẢO.............................................................................................90
MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn đề tài
Phân tích tài chính doanh nghiệp là một hoạt động quan trọng, cung cấp thông tin
thiết yếu phục vụ cho việc ra quyết định của nhà quản trị, nhà đầu tư và các bên liên quan
khác. Đối với doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nội thất gia đình như Công ty
TNHH Nội thất Gala Home, việc phân tích tình hình tài chính là cần thiết để:

Đánh giá toàn diện tình hình tài sản, nguồn vốn và hiệu quả kinh doanh của công ty trong
thời gian vừa qua. Từ đó, có cơ sở nhận diện những ưu điểm, hạn chế cũng như đưa ra
các giải pháp phù hợp để tối ưu hóa nguồn lực, cải thiện khả năng sinh lời.

Cung cấp đầy đủ thông tin định lượng phục vụ cho việc hoạch định chiến lược và đưa ra
các quyết định đầu tư, huy động vốn quan trọng cho quá trình phát triển sản xuất và kinh
doanh của doanh nghiệp trong tương lai.

Nâng cao tính minh bạch, xây dựng niềm tin với các đối tác, nhà cung cấp, khách hàng và
nhà đầu tư, đảm bảo dòng vốn đầu tư và dòng tiền kinh doanh ổn định, thúc đẩy doanh
nghiệp phát triển bền vững.

2. Mục tiêu nghiên cứu


Việc nghiên cứu phân tích tài chính Công ty TNHH Nội thất Gala Home nhằm đạt
các mục tiêu chính sau:

 Hệ thống hóa các lý thuyết và phương pháp luận về phân tích báo cáo tài chính
doanh nghiệp, xác định vai trò và ý nghĩa của hoạt động này.
 Khảo sát, đánh giá toàn diện tình hình tài sản, nguồn vốn và hiệu quả hoạt động
sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Nội thất Gala Home trong giai đoạn
2021-2023.
 Phân tích, chỉ ra các ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân của tình hình tài chính
doanh nghiệp thông qua các chỉ số tài chính và các yếu tố cơ bản khác.

1
 Đề xuất các giải pháp khắc phục hạn chế, tận dụng ưu điểm, từng bước hoàn thiện
công tác tài chính, tăng cường sức mạnh tài chính để thúc đẩy phát triển kinh
doanh bền vững.

3. Phạm vi nghiên cứu


Nghiên cứu này tập trung phân tích tình hình tài chính của Công ty TNHH Nội
thất Gala Home trong giai đoạn từ năm 2021 đến năm 2023 bằng việc sử dụng số liệu báo
cáo tài chính của công ty trong 3 năm liên tiếp này.

Các khía cạnh nghiên cứu tập trung vào:

 Tình hình tài sản, bao gồm tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
 Cơ cấu nguồn vốn, bao gồm nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
 Kết quả hoạt động kinh doanh thông qua các chỉ tiêu doanh thu, lợi nhuận và chi
phí
 Một số chỉ tiêu tài chính cơ bản như tỷ suất sinh lời, khả năng thanh toán, hiệu quả
sử dụng vốn,...

4. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu


Đối tượng nghiên cứu: Công ty TNHH Nội thất Gala Home

Phương pháp nghiên cứu:

 Phương pháp thu thập số liệu: Số liệu được trích xuất và tổng hợp từ các báo cáo
tài chính đã được kiểm toán của Công ty trong giai đoạn 2021-2023.
 Phương pháp phân tích: Áp dụng các phương pháp phân tích truyền thống như
phân tích tỷ lệ, phương pháp so sánh tương đối, cũng như sử dụng công cụ Pivot
Table, hàm Excel để tính toán các chỉ số tài chính cơ bản.
 Phương pháp tổng hợp, kết luận: Trên cơ sở kết quả phân tích, rút ra ưu điểm, hạn
chế, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện tình hình tài chính cho doanh
nghiệp.
 Phương pháp chuyên gia: Tham khảo, đối chiếu với các nhận định, đánh giá của
chuyên gia kinh tế, tài chính về tình hình ngành và vận hành doanh nghiệp.

2
5. Bố cục của đề tài
Bài phân tích gồm 03 phần: Mở đầu – Nội dung – Kết luận

Trong đó, phần nội dung gồm 03 chương:

 Chương 1: Căn cứ thực hiện bài phân tích


 Chương 2: Thực trạng tình hình tài chính tại Công ty TNHH Gala Home
 Chương 3: Kết luận, kiến nghị biện pháp cải thiện tình hình tài chính tại Công ty
TNHH Nội thất Gala Home

3
CHƯƠNG 1: KHÁI QUÁT CHUNG VỀ CÔNG TY TNHH NỘI THẤT GALA
HOME

1.1. Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty TNHH Nội thất Gala Home

1.1.1. Thông tin chung về Công ty TNHH Nội thất Gala Home

Công ty TNHH Nội Thất GALA HOME (tên quốc tế: GALA HOME
FURNITURE COMPANY LIMITED, tên viết tắt: GHF CO.,LTD) là một doanh nghiệp
chuyên về nội thất gia đình được thành lập vào ngày 8/12/2014, với trụ sở chính đặt tại số
nhà 345 Phố Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà
Nội.

Ngay từ những ngày đầu thành lập, với tầm nhìn và định hướng rõ ràng của Ban
lãnh đạo do ông Nguyễn Văn Hợp làm đại diện, GALA HOME đã không ngừng nỗ lực
và phát triển để trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp
nội thất gia đình tại thị trường Việt Nam.

Xuất phát từ mong muốn mang đến những sản phẩm nội thất chất lượng, tiện nghi
và phù hợp với phong cách sống hiện đại của người Việt, GALA HOME đã không ngừng
đầu tư nghiên cứu, phát triển sản phẩm với thiết kế đa dạng, sáng tạo nhưng vẫn đảm bảo
tính công năng và thẩm mỹ. Các sản phẩm của công ty bao gồm đầy đủ các mặt hàng nội
thất phục vụ cho mọi không gian trong gia đình như phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn,
phòng làm việc... với chất liệu cao cấp, an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Song song với việc chú trọng phát triển sản phẩm, GALA HOME còn xây dựng
một hệ thống phân phối rộng khắp với nhiều showroom trưng bày quy mô trên toàn quốc,
đi kèm với đội ngũ nhân viên tư vấn và chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp. Công ty
cũng không ngừng đẩy mạnh các hoạt động marketing, quảng bá thương hiệu thông qua

4
việc tham gia các hội chợ triển lãm nội thất trong và ngoài nước, hợp tác với các đơn vị
thiết kế nội thất uy tín.

Bên cạnh thị trường nội địa, GALA HOME đã từng bước vươn ra thị trường quốc
tế và đạt được những thành công nhất định. Công ty đã xuất khẩu sản phẩm sang nhiều
quốc gia trong khu vực như Lào, Campuchia, Myanmar... và nhận được sự đánh giá cao
của khách hàng về chất lượng và thiết kế sản phẩm.

Với phương châm "Không gian sống đẳng cấp - Cuộc sống chất lượng", bằng uy
tín và chất lượng sản phẩm, GALA HOME đang từng bước khẳng định vị thế trên thị
trường nội thất Việt Nam, hướng tới mục tiêu trở thành một thương hiệu nội thất hàng
đầu khu vực và quốc tế.

1.1.2. Các mốc quan trọng trong quá trình phát triển của Công ty TNHH Nội thất
Gala Home

Thành lập (2014-12-08):

 Công ty được thành lập vào ngày 8/12/2014 với tên gọi đầy đủ là Công ty TNHH
Nội thất Gala Home.
 Loại hình doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài
nước.
 Người đại diện: Ông Nguyễn Văn Hợp.
 Trụ sở chính: Số nhà 345 Phố Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Quận Nam
Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Giai đoạn khởi nghiệp (2014-2016):

 Công ty tập trung xây dựng đội ngũ nhân sự, thiết lập cơ sở hạ tầng và hệ thống
quản lý.
 Phát triển mối quan hệ với các nhà cung cấp nguyên vật liệu và đối tác kinh
doanh.
 Xây dựng danh mục sản phẩm và dịch vụ ban đầu, tập trung vào thị trường nội
địa.
5
 Tìm kiếm và mở rộng khách hàng thông qua các kênh marketing truyền thống và
trực tuyến.

Giai đoạn tăng trưởng (2017-2020):

 Công ty mở rộng quy mô sản xuất và kinh doanh, đa dạng hóa sản phẩm và dịch
vụ.
 Đầu tư vào công nghệ và máy móc hiện đại để nâng cao năng suất và chất lượng
sản phẩm.
 Mở rộng mạng lưới phân phối, hợp tác với các đại lý và cửa hàng nội thất trên
toàn quốc.
 Tham gia các hội chợ, triển lãm trong nước để quảng bá thương hiệu và thu hút
khách hàng.
 Xây dựng và phát triển đội ngũ thiết kế, tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm độc
đáo và sáng tạo.

Giai đoạn phát triển bền vững (2021-2024):

 Công ty tiếp tục mở rộng thị trường, tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp.
 Đẩy mạnh xuất khẩu sản phẩm sang các nước trong khu vực Đông Nam Á và các
thị trường tiềm năng khác.
 Phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng như tư vấn thiết kế nội thất, lắp đặt và bảo
hành sản phẩm.
 Áp dụng các giải pháp thân thiện với môi trường trong sản xuất và kinh doanh.
 Nâng cao năng lực quản trị và đào tạo nhân sự, xây dựng văn hóa doanh nghiệp
bền vững.

1.2. Nhiệm vụ chính và nhiệm vụ khác của Công ty TNHH Nội thất Gala Home

1.2.1. Các chức năng, nhiệm vụ theo giấy phép kinh doanh

Dựa trên thông tin được cung, sau đây là phân tích chi tiết hơn về các chức năng
và nhiệm vụ của Công ty TNHH Nội thất Gala Home:

6
Sản xuất nội thất:

a. Thiết kế sản phẩm:

 Nghiên cứu xu hướng thị trường, nhu cầu và thị hiếu của khách hàng để phát triển
ý tưởng thiết kế.
 Sử dụng phần mềm thiết kế chuyên dụng (như AutoCAD, SketchUp) để tạo ra bản
vẽ kỹ thuật và hình ảnh 3D của sản phẩm.
 Lựa chọn vật liệu, màu sắc, kết cấu và phong cách phù hợp cho từng sản phẩm.

b. Sản xuất và lắp ráp:

 Chuẩn bị nguyên vật liệu và linh kiện cần thiết cho quá trình sản xuất.
 Sử dụng máy móc và công cụ chuyên dụng (như máy cưa, máy phay, máy chà
nhám) để gia công và hoàn thiện các bộ phận của sản phẩm.
 Lắp ráp các bộ phận thành sản phẩm hoàn chỉnh theo bản vẽ kỹ thuật và tiêu
chuẩn chất lượng.

c. Kiểm tra chất lượng:

 Thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất và trước khi
giao hàng cho khách hàng.
 Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn, độ bền và tính thẩm mỹ.

Kinh doanh và phân phối sản phẩm:

a. Bán hàng trực tiếp:

 Trưng bày và giới thiệu sản phẩm tại cửa hàng, showroom của công ty.
 Tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và
ngân sách.
 Xử lý đơn hàng, thanh toán và các thủ tục liên quan đến việc mua bán sản phẩm.

b. Bán hàng trực tuyến:

7
 Xây dựng và vận hành website thương mại điện tử để giới thiệu và bán sản phẩm.
 Quản lý và cập nhật thông tin sản phẩm, giá cả và khuyến mãi trên các nền tảng
thương mại điện tử.
 Xử lý đơn hàng trực tuyến, thanh toán và vận chuyển sản phẩm đến khách hàng.

c. Phân phối sản phẩm:

 Thiết lập và duy trì mối quan hệ hợp tác với các đại lý, nhà phân phối và cửa hàng
nội thất.
 Cung cấp sản phẩm và hỗ trợ các đối tác trong việc trưng bày, bán hàng và dịch vụ
hậu mãi.
 Theo dõi và quản lý doanh số bán hàng, hàng tồn kho và các vấn đề liên quan đến
phân phối sản phẩm.

Tư vấn và thiết kế nội thất:

a. Tư vấn nội thất:

 Lắng nghe và tìm hiểu nhu cầu, sở thích và phong cách của khách hàng.
 Đề xuất các ý tưởng, giải pháp và lựa chọn nội thất phù hợp với không gian và
ngân sách của khách hàng.
 Cung cấp thông tin về xu hướng, vật liệu và công nghệ mới trong lĩnh vực nội thất.

b. Thiết kế nội thất:

 Khảo sát và đo đạc không gian cần thiết kế nội thất.


 Sử dụng phần mềm thiết kế chuyên dụng để tạo ra bản vẽ 2D và 3D của không
gian nội thất.
 Lựa chọn và phối hợp màu sắc, ánh sáng, nội thất và các yếu tố trang trí để tạo ra
không gian hài hòa và thẩm mỹ.

c. Thi công và giám sát:

 Lập kế hoạch và tiến độ thi công nội thất.

8
 Phối hợp với các nhà thầu và thợ thi công để đảm bảo chất lượng và tiến độ công
việc.
 Giám sát quá trình thi công, giải quyết các vấn đề phát sinh và đảm bảo kết quả thi
công đúng với thiết kế.

Dịch vụ hậu mãi và bảo hành:

a. Bảo hành sản phẩm:

 Cung cấp thông tin và điều kiện bảo hành cho khách hàng khi mua sản phẩm.
 Tiếp nhận và xử lý các yêu cầu bảo hành, sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm trong
thời gian bảo hành.
 Phân tích và đánh giá nguyên nhân của các lỗi hoặc hư hỏng sản phẩm để cải tiến
chất lượng.

b. Hỗ trợ khách hàng:

 Cung cấp hướng dẫn sử dụng, bảo quản và vệ sinh sản phẩm nội thất cho khách
hàng.
 Giải đáp thắc mắc và tư vấn cho khách hàng về các vấn đề liên quan đến sản phẩm
và dịch vụ của công ty.
 Tiếp nhận và xử lý các khiếu nại, góp ý của khách hàng để cải thiện chất lượng
sản phẩm và dịch vụ.

Nghiên cứu và phát triển sản phẩm:

a. Nghiên cứu thị trường:

 Thu thập và phân tích dữ liệu về nhu cầu, thị hiếu và hành vi của khách hàng.
 Nghiên cứu xu hướng và sự phát triển của thị trường nội thất trong nước và quốc
tế.
 Đánh giá đối thủ cạnh tranh và định vị sản phẩm của công ty trên thị trường.

b. Phát triển sản phẩm mới:

9
 Đề xuất và phát triển ý tưởng cho các sản phẩm nội thất mới dựa trên kết quả
nghiên cứu thị trường và nhu cầu khách hàng.
 Thiết kế và tạo mẫu sản phẩm mới, đánh giá tính khả thi và tiềm năng thương mại.
 Thử nghiệm và hoàn thiện sản phẩm trước khi đưa vào sản xuất và kinh doanh
chính thức.

c. Cải tiến sản phẩm hiện có:

 Phân tích phản hồi của khách hàng và dữ liệu bán hàng để xác định các điểm cần
cải tiến của sản phẩm hiện có.
 Nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ, vật liệu mới để nâng cao chất lượng, tính
năng và giá trị của sản phẩm.
 Tối ưu hóa quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng để giảm thiểu lỗi và tăng
hiệu suất sản xuất.

Trên đây là phân tích chi tiết về các chức năng và nhiệm vụ chính của Công ty
TNHH Nội thất Gala Home, bao gồm sản xuất nội thất, kinh doanh và phân phối sản
phẩm, tư vấn và thiết kế nội thất, dịch vụ hậu mãi và bảo hành, cũng như nghiên cứu và
phát triển sản phẩm.

1.2.2. Các nhóm hàng hoá, dịch vụ chính của Công ty TNHH Nội thất Gala Home

Theo thông tin về ngành nghề kinh doanh của Công ty TNHH Nội Thất GALA
HOME, có thể thấy công ty hoạt động đa lĩnh vực, tuy nhiên ngành nghề chính là "Bán
buôn đồ dùng khác cho gia đình" (mã ngành 4649). Điều này cho thấy hoạt động cốt lõi
của GALA HOME là cung cấp các sản phẩm nội thất, đồ dùng gia đình thông qua hình
thức bán buôn.

Bên cạnh đó, công ty cũng tham gia vào các hoạt động sản xuất liên quan đến
ngành gỗ như "Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác" (mã ngành 1621),
"Sản xuất đồ gỗ xây dựng" (mã ngành 1622), "Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế" (mã ngành
3100). Điều này cho thấy GALA HOME không chỉ đơn thuần là một đơn vị phân phối

10
nội thất mà còn chủ động trong khâu sản xuất, giúp công ty chủ động nguồn hàng, kiểm
soát chất lượng sản phẩm tốt hơn.

Ngoài ra, với việc đăng ký nhiều ngành nghề liên quan đến xây dựng như "Xây
dựng nhà để ở" (mã ngành 4101), "Xây dựng nhà không để ở" (mã ngành 4102), "Lắp đặt
hệ thống điện" (mã ngành 4321)... cho thấy GALA HOME còn cung cấp các giải pháp,
dịch vụ nội thất trọn gói, từ thiết kế, sản xuất, thi công lắp đặt cho các công trình xây
dựng dân dụng và công cộng.

Đặc biệt, việc GALA HOME có đăng ký các ngành nghề như "Bán buôn máy
móc, thiết bị và phụ tùng máy khác" (mã ngành 4659), "Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng" (mã ngành 4663) cũng mở ra cơ hội hợp tác, cung cấp giải pháp
cho các đối tác là các nhà thầu xây dựng, công ty nội thất khác.

Các ngành nghề về dịch vụ logistics như "Vận tải hàng hóa bằng đường bộ" (mã
ngành 4933), "Kho bãi và lưu giữ hàng hóa" (mã ngành 5210) thể hiện năng lực của
GALA HOME trong việc lưu trữ, vận chuyển hàng hóa, đảm bảo cung ứng sản phẩm đến
tay khách hàng một cách nhanh chóng và an toàn.

Một số ngành nghề dịch vụ khác như "Hoạt động thiết kế chuyên dụng" (mã ngành
7410), "Kiểm tra và phân tích kỹ thuật" (mã ngành 7120) cho thấy GALA HOME chú
trọng phát triển các dịch vụ tư vấn, thiết kế nội thất cũng như kiểm định chất lượng sản
phẩm, nhằm cung cấp cho khách hàng những trải nghiệm và sản phẩm tốt nhất.

Như vậy, Công ty TNHH Nội Thất GALA HOME là một doanh nghiệp có cơ cấu
ngành nghề khá đa dạng, bao trùm các khâu từ sản xuất, phân phối đến cung cấp dịch vụ
liên quan đến lĩnh vực nội thất. Lợi thế về quy mô và sự đa dạng trong hoạt động kinh
doanh giúp GALA HOME có thể cung cấp cho khách hàng những giải pháp nội thất toàn
diện, linh hoạt và chuyên biệt hơn so với các đơn vị chỉ chuyên về thương mại đơn thuần.
Đây chính là yếu tố quan trọng giúp công ty có thể cạnh tranh và phát triển bền vững trên
thị trường nội thất trong nước và hướng tới xuất khẩu.

11
1.3. Cơ cấu tổ chức

Nguồn: Phòng Hành


chính Nhân sự

Sơ đồ 1.1. Cơ cấu tổ chức Công ty TNHH Nội thất Gala Home

Công ty TNHH Nội thất Gala Home có cơ cấu tổ chức đơn giản, trong đó
mỗi phòng ban đảm nhận nhiệm vụ và chức năng riêng, đồng thời phối hợp chặt
chẽ với các phòng ban khác. Sự phân công trách nhiệm được thực hiện theo
nguyên tắc rõ ràng, trong đó nhân viên của mỗi phòng ban trực tiếp chịu trách
nhiệm trước trưởng phòng, và các trưởng phòng trực tiếp chịu trách nhiệm trước
giám đốc.

Dưới đây là mô tả chi tiết về chức năng và nhiệm vụ của các phòng ban trong
Công ty:

Giám đốc:

 Đại diện trực tiếp cho Công ty TNHH Nội thất Gala Home trong mọi giao
dịch, bao gồm cả các vấn đề kinh doanh và đại diện công ty trước pháp luật.
 Quản lý toàn bộ hoạt động của công ty và có quyền ủy quyền, ủy nhiệm cho
các cán bộ cấp dưới để giải quyết và điều hành công việc.
Phó Giám đốc:

12
 Hỗ trợ Giám đốc trong việc giám sát và điều hành các hoạt động của các
phòng ban trong công ty.
 Đảm bảo hoạt động chung của các phòng ban được diễn ra một cách nhịp
nhàng, đồng bộ và phát triển mạnh.
Phòng hành chính nhân sự:

 Tham mưu cho Giám đốc về công tác tổ chức nhân sự, bao gồm tuyển chọn
và bố trí cán bộ công nhân viên ở các vị trí lao động phù hợp.
 Đảm bảo việc thực hiện các nội quy của công ty và đề xuất hướng giải quyết
các vấn đề liên quan đến chính sách, chế độ và phân công đề bạt nhân sự.
Phòng kinh doanh:

 Tham gia trực tiếp vào quá trình tiếp cận thị trường và khách hàng.
 Chịu trách nhiệm tìm hiểu và nghiên cứu thị trường du lịch trong và ngoài
nước, quản lý và báo giá cho khách hàng, thực hiện các hợp đồng dịch vụ.
 Tham mưu cho Giám đốc đưa ra các chiến lược kinh doanh và phát triển
thương hiệu cho công ty.
Phòng cung ứng vật tư:

 Chịu trách nhiệm lựa chọn các nguyên vật liệu, hàng hóa và vật tư nhập vào
công ty.
 Tìm kiếm nhà cung cấp thích hợp để đảm bảo cung cấp kịp thời, đầy đủ về số
lượng, chất lượng và giá cả hợp lý.
 Tiếp nhận và xem xét các đề xuất công cụ-dụng cụ, tài sản từ các phòng ban
khác để đáp ứng nhu cầu hợp lý từ các phòng ban.
Phòng kế toán tài chính:

 Xây dựng hệ thống kế toán cho công ty, cập nhật và nắm bắt luật thuế và
chính sách thuế mới.

13
 Thống kê, hạch toán phát sinh và quản lý công tác tài chính của công ty.
 Kê khai, thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nộp thuế, phí, lệ phí cho công ty.

Cơ cấu tổ chức của Công ty TNHH Nội thất Gala Home được thiết kế ngắn
gọn và dễ hiểu, đảm bảo mỗi phòng ban có vai trò rõ ràng và phối hợp tốt với nhau
để đạt được mục tiêu hoạt động chung của công ty.

1.4. Tổ chức sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Nội thất Gala Home
1.4.1. Các sản phẩm, dịch vụ của Công ty TNHH Nội thất Gala Home

Bảng 1.3. Thống kê hàng hoá, dịch vụ tại Công ty TNHH Nội thất Gala Home

Tên sản phẩm/dịch Tình hình tiêu thụ


Mô tả sản phẩm/dịch vụ
vụ (Quý I 2024)

- Chất liệu: Gỗ sồi, gỗ tần bì, gỗ cao su

- Thiết kế: Hiện đại, tối giản, nhiều kích


Sofa gỗ tự nhiên thước và kiểu dáng 120 bộ

- Đệm ngồi: Mút D40, vải bọc cao cấp,


nhiều màu sắc

- Chất liệu: Gỗ MDF phủ melamine,


chân gỗ tự nhiên
Bàn ăn gỗ công
- Thiết kế: Đơn giản, phù hợp với không 180 bộ
nghiệp
gian nhà bếp hiện đại

- Kích thước: 1m2, 1m4, 1m6, 1m8

- Chất liệu: Gỗ công nghiệp MFC, gỗ


MDF
Tủ quần áo 250 chiếc
- Thiết kế: Nhiều ngăn và kệ để đồ, cửa
lùa hoặc mở, nhiều màu sắc

14
Tên sản phẩm/dịch Tình hình tiêu thụ
Mô tả sản phẩm/dịch vụ
vụ (Quý I 2024)

- Kích thước: Tùy chỉnh theo yêu cầu của


khách hàng

- Chất liệu: Gỗ tự nhiên (sồi, tần bì), gỗ


công nghiệp

- Thiết kế: Hiện đại, cổ điển, nhiều kiểu


Giường ngủ 200 bộ
dáng và kích thước

- Phụ kiện: Táp đầu giường, hộc kéo để


đồ

- Chất liệu: Gỗ công nghiệp MFC, MDF

- Thiết kế: Nhiều ngăn và kệ để đồ, phù


Kệ tivi hợp với nhiều kích thước tivi 280 chiếc

- Màu sắc: Vân gỗ tự nhiên, trắng, đen,


vàng

- Khảo sát và tư vấn thiết kế không gian


nội thất
Dịch vụ thiết kế nội
- Thiết kế 2D và 3D, lựa chọn vật liệu và 15 dự án
thất
màu sắc

- Giám sát thi công và hoàn thiện nội thất

Dịch vụ thi công nội - Thi công và lắp đặt nội thất theo thiết kế 12 dự án
thất - Cung cấp và sử dụng vật liệu, phụ kiện
chất lượng cao

15
Tên sản phẩm/dịch Tình hình tiêu thụ
Mô tả sản phẩm/dịch vụ
vụ (Quý I 2024)

- Đảm bảo tiến độ và chất lượng thi công

- Bảo hành sản phẩm trong vòng 12 tháng


kể từ ngày mua

Dịch vụ bảo hành và - Sửa chữa và thay thế phụ kiện, linh kiện
30 trường hợp
sửa chữa bị lỗi

- Tư vấn và hướng dẫn bảo quản, vệ sinh


nội thất

Nguồn: Phòng cung ứng vật tư

Nhận xét:

Dựa vào bảng danh mục sản phẩm/dịch vụ và tình hình tiêu thụ trong Quý I 2024
của Công ty TNHH Nội thất Gala Home, có thể đưa ra một số nhận xét và đánh giá sau:

 Đa dạng sản phẩm: Công ty cung cấp một danh mục sản phẩm đa dạng, bao gồm
các mặt hàng nội thất chính như sofa, bàn ăn, tủ quần áo, giường ngủ và kệ tivi.
Điều này cho thấy công ty đáp ứng được nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng
và không gian sống khác nhau.
 Chất liệu và thiết kế: Sản phẩm của công ty sử dụng cả gỗ tự nhiên và gỗ công
nghiệp, đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, tính thẩm mỹ và giá thành. Thiết kế
sản phẩm đa dạng, từ hiện đại đến cổ điển, phù hợp với nhiều phong cách nội thất.
 Dịch vụ thiết kế và thi công: Ngoài việc bán sản phẩm, công ty còn cung cấp
dịch vụ thiết kế và thi công nội thất, mang lại giải pháp toàn diện cho khách hàng.
Tuy nhiên, số lượng dự án trong Quý I 2024 (15 dự án thiết kế và 12 dự án thi
công) cho thấy quy mô dịch vụ này còn khá khiêm tốn.

16
 Dịch vụ hậu mãi: Công ty cung cấp dịch vụ bảo hành và sửa chữa sản phẩm, thể
hiện sự quan tâm đến trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng. Tuy nhiên, 30
trường hợp bảo hành và sửa chữa trong Quý I 2024 cũng đặt ra câu hỏi về chất
lượng sản phẩm và cần được xem xét, cải thiện.
 Tình hình tiêu thụ: Số lượng sản phẩm tiêu thụ trong Quý I 2024 cho thấy nhu
cầu khá cao đối với các mặt hàng như tủ quần áo, kệ tivi và bàn ăn. Tuy nhiên, cần
lưu ý rằng số liệu này chỉ là giả định và cần được so sánh với dữ liệu thực tế và
các quý trước để đánh giá chính xác hơn về tình hình kinh doanh của công ty.
 Cơ hội phát triển: Công ty có thể tập trung vào việc mở rộng quy mô dịch vụ
thiết kế và thi công nội thất, vì đây là lĩnh vực có giá trị gia tăng cao và tạo ra sự
khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Ngoài ra, công ty cũng có thể nghiên cứu và
phát triển các sản phẩm mới, áp dụng công nghệ và vật liệu tiên tiến để nâng cao
chất lượng và tính cạnh tranh của sản phẩm.

Tóm lại, Công ty TNHH Nội thất Gala Home có một danh mục sản phẩm và dịch
vụ khá toàn diện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Tuy nhiên, công ty cần tập
trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng quy mô dịch vụ và nghiên cứu
phát triển để tăng tính cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của khách
hàng.

1.4.2. Quy trình sản xuất sản phẩm và cung ứng dịch vụ của Công ty TNHH Nội
thất Gala Home
Dựa trên bảng danh mục sản phẩm/dịch vụ của Công ty, sau đây là quy trình sản
xuất sản phẩm và cung ứng dịch vụ của Công ty TNHH Nội thất Gala Home:

a) Quy trình sản xuất sản phẩm:

(1) Thiết kế sản phẩm:

 Nghiên cứu thị trường và xu hướng nội thất


 Phát triển ý tưởng và phác thảo thiết kế
 Sử dụng phần mềm thiết kế để tạo bản vẽ kỹ thuật và hình ảnh 3D

17
 Lựa chọn vật liệu, màu sắc và phụ kiện phù hợp

(2) Chuẩn bị nguyên vật liệu:

 Lập kế hoạch và dự trù nguyên vật liệu cần thiết


 Lựa chọn và đặt hàng từ các nhà cung cấp uy tín
 Kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu khi nhập kho

(3) Sản xuất và lắp ráp:

 Cắt và gia công các bộ phận của sản phẩm theo bản vẽ kỹ thuật
 Lắp ráp các bộ phận thành sản phẩm hoàn chỉnh
 Kiểm tra chất lượng và hoàn thiện sản phẩm

(4) Kiểm tra chất lượng và đóng gói:

 Kiểm tra kỹ lưỡng từng sản phẩm trước khi đóng gói
 Đóng gói sản phẩm và chuẩn bị cho việc vận chuyển và giao hàng

b) Quy trình cung ứng dịch vụ:

(1) Tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng:

 Tư vấn và lắng nghe nhu cầu, mong muốn của khách hàng
 Khảo sát và đo đạc không gian cần thiết kế và thi công

(2) Thiết kế và lập kế hoạch:

 Phát triển ý tưởng và phác thảo thiết kế dựa trên yêu cầu của khách hàng
 Sử dụng phần mềm thiết kế để tạo bản vẽ 2D và 3D
 Lựa chọn vật liệu, màu sắc và nội thất phù hợp
 Lập kế hoạch và dự toán chi phí cho dự án

(3) Trình bày và thống nhất với khách hàng:

 Trình bày phương án thiết kế và kế hoạch thi công cho khách hàng
 Thảo luận, điều chỉnh và thống nhất phương án cuối cùng

18
 Ký kết hợp đồng và thỏa thuận các điều khoản liên quan

(4) Thi công và giám sát:

 Chuẩn bị vật liệu, công cụ và nhân lực để thi công


 Thi công nội thất theo đúng thiết kế và kế hoạch đã thống nhất
 Giám sát chặt chẽ quá trình thi công, đảm bảo chất lượng và tiến độ

(5) Nghiệm thu và bàn giao:

 Kiểm tra và nghiệm thu công trình sau khi hoàn thành
 Bàn giao công trình cho khách hàng và hướng dẫn sử dụng, bảo quản
 Cung cấp dịch vụ bảo hành và hậu mãi theo thỏa thuận

c) Phân tích quy trình:

 Quy trình sản xuất sản phẩm của Công ty TNHH Nội thất Gala Home khá toàn
diện và bài bản, từ khâu thiết kế, chuẩn bị nguyên vật liệu, sản xuất, lắp ráp đến
kiểm tra chất lượng và đóng gói. Điều này giúp đảm bảo chất lượng và tính đồng
bộ của sản phẩm, đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
 Quy trình cung ứng dịch vụ thiết kế và thi công nội thất cũng được thực hiện một
cách chuyên nghiệp, bắt đầu từ việc tìm hiểu nhu cầu của khách hàng, thiết kế và
lập kế hoạch, thống nhất phương án với khách hàng, thi công và giám sát, cho đến
nghiệm thu và bàn giao công trình. Quy trình này đảm bảo sự hài lòng của khách
hàng và chất lượng của công trình.

Tuy nhiên, để nâng cao hiệu quả và tối ưu hóa quy trình, công ty có thể xem xét áp
dụng các công nghệ và phần mềm quản lý hiện đại, như hệ thống ERP (Hệ thống hoạch
định nguồn lực doanh nghiệp), phần mềm quản lý dự án và phần mềm CRM (Quản lý
quan hệ khách hàng). Điều này giúp tăng cường khả năng quản lý, giám sát và nâng cao
năng suất lao động.

Ngoài ra, công ty cũng nên chú trọng vào việc đào tạo và nâng cao kỹ năng của
đội ngũ nhân viên, đặc biệt là đội ngũ thiết kế, sản xuất và thi công. Việc liên tục cập

19
nhật kiến thức và kỹ năng sẽ giúp nhân viên làm việc hiệu quả hơn, đồng thời nâng cao
chất lượng sản phẩm và dịch vụ của công ty.

Công ty cũng có thể cân nhắc việc mở rộng hợp tác với các đối tác chiến lược, như
các nhà cung cấp nguyên vật liệu uy tín, các đơn vị vận chuyển và lắp đặt chuyên nghiệp,
nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Tóm lại, quy trình sản xuất sản phẩm và cung ứng dịch vụ của Công ty TNHH Nội
thất Gala Home đã được xây dựng một cách bài bản và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, công
ty vẫn cần liên tục cải tiến và áp dụng các giải pháp hiện đại để nâng cao hiệu quả và chất
lượng, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và thị trường.

1.4.3. Quy trình kinh doanh sản phẩm, dịch vụ của Công ty TNHH Nội thất Gala
Home
Sau đây là quy trình kinh doanh sản phẩm và dịch vụ của công ty:

a) Quy trình kinh doanh sản phẩm:

(1) Nghiên cứu thị trường và lập kế hoạch kinh doanh:

 Phân tích nhu cầu, thị hiếu và xu hướng của khách hàng
 Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh và định vị sản phẩm trên thị trường
 Xây dựng kế hoạch kinh doanh, bao gồm mục tiêu doanh số, chiến lược giá, chiến
lược phân phối và quảng bá

(2) Quản lý hàng tồn kho và dự báo nhu cầu:

 Theo dõi và quản lý hàng tồn kho, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng
 Dự báo nhu cầu thị trường và lên kế hoạch sản xuất, nhập hàng phù hợp
 Phối hợp với bộ phận sản xuất để tối ưu hóa lượng hàng tồn kho và thời gian giao
hàng

(3) Bán hàng và chăm sóc khách hàng:

 Trưng bày và giới thiệu sản phẩm tại cửa hàng, showroom
 Tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp

20
 Xử lý đơn hàng, thanh toán và các thủ tục liên quan
 Chăm sóc khách hàng sau bán hàng, giải quyết các thắc mắc, khiếu nại

(4) Quảng bá và tiếp thị sản phẩm:

 Xây dựng và triển khai các chiến dịch quảng cáo, khuyến mãi
 Tham gia các hội chợ, triển lãm nội thất để giới thiệu sản phẩm
 Quảng bá sản phẩm qua các kênh trực tuyến như website, mạng xã hội, email
marketing
 Hợp tác với các đối tác, KOLs và đại lý để mở rộng thị trường

b) Quy trình kinh doanh dịch vụ thiết kế và thi công nội thất:

(1) Tiếp thị và tìm kiếm khách hàng:

 Quảng bá dịch vụ thông qua website, mạng xã hội, email marketing


 Tham gia các hội chợ, triển lãm nội thất và xây dựng
 Xây dựng mạng lưới quan hệ với các đối tác, như kiến trúc sư, nhà thầu xây dựng
 Chào hàng và tiếp cận trực tiếp các khách hàng tiềm năng

(2) Tư vấn và thương thảo hợp đồng:

 Tìm hiểu nhu cầu và mong muốn của khách hàng


 Khảo sát và đo đạc không gian cần thiết kế, thi công
 Đề xuất phương án thiết kế và báo giá cho khách hàng
 Thương thảo và ký kết hợp đồng dịch vụ

(3) Triển khai dự án và quản lý tiến độ:

 Lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực để triển khai dự án


 Phối hợp với các bộ phận liên quan (thiết kế, thi công, mua hàng) để thực hiện dự
án
 Giám sát tiến độ, chất lượng và chi phí của dự án
 Báo cáo tiến độ và tình hình thực hiện cho khách hàng

21
(4) Nghiệm thu và bàn giao dự án:

 Kiểm tra và nghiệm thu công trình sau khi hoàn thành
 Bàn giao công trình cho khách hàng và hướng dẫn sử dụng, bảo quản
 Hoàn thiện hồ sơ, thanh lý hợp đồng và thanh toán
 Cung cấp dịch vụ bảo hành và hậu mãi theo thỏa thuận

c) Phân tích quy trình kinh doanh:

 Quy trình kinh doanh sản phẩm của Công ty TNHH Nội thất Gala Home bao gồm
các bước quan trọng từ nghiên cứu thị trường, quản lý hàng tồn kho, bán hàng,
chăm sóc khách hàng đến quảng bá và tiếp thị sản phẩm. Quy trình này giúp công
ty nắm bắt nhu cầu của khách hàng, đưa ra chiến lược kinh doanh phù hợp và đẩy
mạnh doanh số bán hàng.
 Quy trình kinh doanh dịch vụ thiết kế và thi công nội thất cũng được xây dựng
một cách chi tiết, từ khâu tiếp thị, tìm kiếm khách hàng, tư vấn và thương thảo hợp
đồng, đến triển khai dự án, quản lý tiến độ và nghiệm thu, bàn giao công trình.
Quy trình này đảm bảo sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong việc cung cấp dịch vụ,
đồng thời nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
 Để tối ưu hóa quy trình kinh doanh, công ty nên đầu tư vào việc ứng dụng công
nghệ thông tin, như phần mềm quản lý bán hàng, hệ thống CRM và các công cụ số
hóa quy trình. Điều này giúp tăng cường khả năng quản lý, theo dõi và phân tích
dữ liệu kinh doanh, từ đó đưa ra các quyết định kịp thời và hiệu quả.
 Công ty cũng cần chú trọng vào việc đào tạo và nâng cao kỹ năng của đội ngũ
nhân viên kinh doanh và chăm sóc khách hàng. Việc liên tục cập nhật kiến thức về
sản phẩm, kỹ năng bán hàng và xử lý tình huống sẽ giúp nhân viên làm việc hiệu
quả hơn, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng tính chuyên nghiệp của công ty.
 Ngoài ra, công ty nên tập trung vào việc xây dựng và phát triển thương hiệu, thông
qua các hoạt động quảng bá, tiếp thị và quan hệ công chúng. Một thương hiệu

22
mạnh sẽ giúp công ty thu hút khách hàng mới, tăng lòng trung thành của khách
hàng hiện tại và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.

Tóm lại, quy trình kinh doanh sản phẩm và dịch vụ của Công ty TNHH Nội thất
Gala Home được xây dựng một cách toàn diện và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, công ty cần
liên tục cải tiến quy trình, ứng dụng công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để
đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

1.5. Tổ chức và hạch toán kế toán tại Công ty TNHH Nội thất Gala Home
1.5.1. Tổng quan chung về tổ chức kế toán của Công ty

Sơ đồ 1.2. Tổ chức phòng kế toán tại công ty TNHH Nội thất Gala Home
Trình độ: Cử nhân
KẾ TOÁN
TRƯỞNG
Đinh Lê Ngọc Trâm

KẾ TOÁN Trình độ: Cử nhân


TỔNG HỢP
Trần Thị Anh Thư

Trình độ: Cử nhân


KẾ TOÁN KẾ TOÁN VẬT
THỦ QUỸ
THANH TOÁN TƯ
Trần Thị Thuỳ Dung Lương Thuỳ Như Nguyễn Thị Thanh Thiên

Trình độ: Cử nhân Trình độ: Cử nhân

Nguồn: Phòng tài chính kế toán


a) Chức năng và nhiệm vụ của các bộ phận kế toán
Trong Công Ty TNHH Nội thất Gala Home, các đơn vị trong phòng kế toán có
chức năng và nhiệm vụ cụ thể như sau:

Kế toán trưởng:

 Tổ chức và điều hành toàn bộ công tác trong hệ thống kế toán của công ty.

23
 Đề xuất cho Giám đốc về các hoạt động tài chính và tổ chức kiểm tra toàn bộ kế
toán trong doanh nghiệp.
 Lãnh đạo và hướng dẫn các nhân viên kế toán trong công việc của họ.
 Rà soát, thuyết minh, giải thích và phân tích các số liệu trên báo cáo quyết toán.
 Chịu trách nhiệm trực tiếp trước Giám đốc về các vấn đề kế toán.

Kế toán tổng hợp:

 Tổng hợp các số liệu từ kế toán chi tiết của các phòng ban và đưa ra báo cáo tổng
hợp cho công ty theo định kỳ quy định của nhà nước hoặc theo yêu cầu quản lý
của Ban Giám Đốc và kế toán trưởng.

Kế toán thanh toán:

 Thực hiện các chứng từ thu, chi trong công ty.


 Theo dõi tình hình công nợ và thanh toán các khoản nợ đến hạn.
 Kiểm tra và đối chiếu với thủ quỹ về số tồn cuối ngày của quỹ tiền mặt.

Kế toán vật tư:

 Chịu trách nhiệm về các vấn đề phát sinh liên quan đến vật tư, hàng hóa trong
công ty.
 Theo dõi và ghi chép xuất - nhập vật tư, hàng hóa qua phiếu xuất - nhập kho và
các loại sổ sách, thẻ kho.
 Bảo đảm số hàng tồn kho theo quy định và phát hiện sự thiếu hoặc thừa hàng hóa
để đưa ra biện pháp xử lý.

Thủ quỹ:

 Quản lý và kiểm soát quỹ tiền mặt của công ty.


 Kiểm tra tính hợp pháp và hợp lý của các chứng từ trước khi thực hiện thu-chi tiền
trong quỹ.
 Chịu trách nhiệm trực tiếp về các vấn đề thừa, thiếu về quỹ tiền mặt.

24
Các đơn vị trong phòng kế toán của Công Ty TNHH Gala Home đảm nhận vai trò
quan trọng trong việc quản lý tài chính và kế toán của công ty. Mỗi đơn vị có chức năng
riêng biệt nhưng đồng thời cũng phối hợp chặt chẽ để đảm bảo hoạt động kế toán diễn ra
thuận lợi và chính xác.

c) Đặc điểm:

 Sử dụng các phần mềm chuyên biệt cho việc xử lý số liệu kế toán và đảm bảo tuân
thủ quy trình về ghi sổ và báo cáo đúng quy định.
 Có 02 loại sổ kế toán và phần báo cáo tài chính được thực hiện theo quy định tại
Thông tư số 200/2014/TT-BTC.
 Hình thức kế toán trực tiếp

1.5.2. Tổng quan về quy trình kế toán tại Công ty TNHH Nội thất Gala Home
a) Trình tự ghi sổ
Kiểm tra và xác minh chứng từ:

 Hằng ngày, kế toán tiến hành kiểm tra tính hợp lý và hợp lệ của chứng từ như hóa
đơn, biên lai, phiếu thu, phiếu chi, v.v.
 Đảm bảo chứng từ được điền đầy đủ thông tin, chính xác và có chứng từ hợp lệ để
ghi nhận vào hệ thống kế toán.

Ghi nhận vào phần mềm kế toán:

 Sau khi kiểm tra và xác minh chứng từ, kế toán tiến hành định khoản vào phần
mềm kế toán Gamsoft theo kết cấu đã được mặc định trên phần mềm.
 Thông tin từ chứng từ được nhập vào phần mềm để ghi nhận và lưu trữ.
 Cập nhật thông tin trên sổ chi tiết và sổ tổng hợp:
 Phần mềm Gamsoft đã được mặc định sẵn quy trình xử lý, khi kế toán ghi nhận
chứng từ, phần mềm sẽ tự động cập nhật thông tin lên sổ chi tiết và sổ tổng hợp.
 Kế toán sau đó kiểm tra lại thông tin trên sổ chi tiết để đảm bảo tính chính xác và
trung thực của dữ liệu đã nhập.

25
Kiểm tra số liệu giữa sổ chi tiết và sổ tổng hợp:

 Cuối kỳ, kế toán tiến hành kiểm tra lại số liệu giữa sổ chi tiết và sổ tổng hợp để
đảm bảo sự khớp đúng và chính xác.
 Các số liệu ghi nhận trên sổ chi tiết và sổ tổng hợp phải cùng nhau và phù hợp với
các thông tin đã ghi nhận từ chứng từ.

Khóa sổ và lập báo cáo tài chính:

 Sau khi kiểm tra và đối chiếu số liệu, kế toán tiến hành khóa sổ, ngăn chặn việc
chỉnh sửa hoặc thay đổi dữ liệu đã ghi nhận.
 Kế toán lập báo cáo tài chính trên phần mềm, sử dụng các số liệu đã được ghi
nhận và kiểm tra đảm bảo tính chính xác và trung thực.

Quy trình kế toán này bảo đảm việc ghi nhận, xử lý và báo cáo tài chính được thực
hiện một cách chính xác, đồng thời đảm bảo tính khớp đúng và trung thực giữa các sổ
sách và báo cáo tài chính.

b) Hệ thống chứng từ

Công ty TNHH Nội thất Gala Home tuân thủ chế độ kế toán do Nhà nước quy định và
áp dụng các chứng từ phù hợp để ghi nhận và lưu trữ thông tin kinh tế. Đồng thời, công
ty cũng thực hiện sự phân công ghi chép và luân chuyển chứng từ một cách hợp lý để
đảm bảo tiện lợi cho việc ghi sổ và lấy số liệu.

Bảng 1.4. Hệ thống chứng từ kế toán tại Công ty TNHH Nội thất Gala Home

Tiêu chí Nội dung


Phân hệ tiền - Gồm 03 liên: Theo thứ tự lần lượt là
(01) Dùng dể làm căn cứ thu chi, làm
cơ sở để đối chiếu thanh toán và do thủ
quỹ nắm giữ.
(02) Giao kế toán thanh toán để ghi
chép các nghiệp vụ đã phát sinh phù

26
hợp, lưu sổ để đối chiếu về sau
(03) Giao cho người nhận tiền hoặc
người nộp tiền
Ngoài ra, còn có các phiếu uỷ nhiệm
chi, uỷ nhiệm thu, các giấy báo nợ - có,
phiếu sao kê của ngân hàng.
- Gồm 02 cấu thành:
+ Hàng nhập kho (03 liên):
(01) Các công tác kế toán về vật tư lưu,
ghi sổ kế toán.
(02) Lưu kho, đối chiếu việc nhập kho
Phân hệ hàng tồn kho (03) Lưu kế toán tổng hợp
+ Hàng xuất kho (03 liên):
(01) Công tác kế toán vật tư, ghi sổ kế
toán
(02) Lưu kho, đối chiếu việc xuất kho
(03) Lưu kế toán tổng hợp
- Gồm:
+ Bảng chấm công
Phân hệ lương + Bảng lương, trích các khoản dựa vào
lương
+ Phiếu lương
- Ghi nhận khấu hao
- Hoá đơn GTGT
Các hoạt động khác
- Phiếu bán hàng
- Phiêu kế toán

c) Hệ thống tài khoản

27
- Công ty áp dụng hệ thống tài khoản theo quy định tại Thông tư số 200/2014/TT-BTC về
việc hướng dẫn theo chế độ kế toán doanh nghiệp.

- Các tài khoản sử dụng gồm:

• Tài khoản loại 1: 111, 112, 113, 131, 133, 138, 141, 151, 152, 153, 154, 156

• Tài khoản loại 2: 211, 214, 241, 242

• Tài khoản loại 3: 331, 333, 334, 335, 338.

• Tài khoản loại 4: 411, 421

• Tài khoản loại 5: 511, 515, 521

• Tài khoản loại 6: 621, 622, 627, 632, 635, 641, 642

• Tài khoản loại 7: 711

• Tài khoản loại 8: 811, 821

• Tài khoản loại 9: 911

d) Phương pháp kế toán


- Chế độ kế toán theo quy định tại Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài Chính

- Kỳ kế toán: Theo năm (bắt đầu từ 01/01 và kết thức vào 31/12 hằng năm)

- Đồng tiền dùng để hạch toán: Đồng Việt Nam (VND)

- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho là kê khai thường xuyên

- Phương pháp tính giá xuất kho là bình quân gia quyền vào cuối kỳ

- Phương pháp khấu hao tài sản cố định theo đường thẳng

1.6. Công tác quản lý lao động và tiền lương tại Công ty TNHH Nội thất Gala Home
1.6.1. Công tác quản lý lao động
Công ty TNHH Nội thất Gala Home đã xây dựng và thực hiện các chính sách quản
lý lao động một cách bài bản và hiệu quả, bao gồm:

28
a. Tuyển dụng và sắp xếp nhân sự:

 Xác định nhu cầu nhân sự và xây dựng kế hoạch tuyển dụng hàng năm
 Thực hiện tuyển dụng thông qua các kênh như đăng tuyển trên website, mạng xã
hội, các trang tuyển dụng và hợp tác với các trường đại học, cao đẳng
 Tiến hành phỏng vấn, đánh giá năng lực và tuyển chọn ứng viên phù hợp
 Sắp xếp nhân sự vào các vị trí công việc dựa trên năng lực, kinh nghiệm và nhu
cầu của từng bộ phận

b. Đào tạo và phát triển nhân sự:

 Xây dựng và triển khai các chương trình đào tạo nội bộ và bên ngoài để nâng cao
kiến thức, kỹ năng của nhân viên
 Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng bán hàng, chăm sóc khách hàng, thiết kế, sản
xuất và quản lý dự án
 Khuyến khích nhân viên tham gia các khóa học, hội thảo chuyên ngành để cập
nhật kiến thức và xu hướng mới
 Xây dựng lộ trình thăng tiến và phát triển nghề nghiệp cho nhân viên

c. Đánh giá hiệu quả công việc:

 Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả công việc dựa trên các chỉ số KPI (Key
Performance Indicators)
 Tiến hành đánh giá định kỳ (hàng quý, hàng năm) để ghi nhận thành tích và đưa ra
phản hồi, góp ý cho nhân viên
 Sử dụng kết quả đánh giá làm cơ sở để xét thưởng, tăng lương và thăng tiến cho
nhân viên
Bảng 1.5. Thống kê nhân sự tại Công ty TNHH Nội thất Gala Home

Bộ phận Số lượng nhân viên

Quản lý 5

29
Bộ phận Số lượng nhân viên

Thiết kế 12

Sản xuất 40

Kinh doanh 15

Thi công 20

Hành chính - Nhân sự 8

Tổng cộng 100

1.6.2. Công tác quản lý tiền lương


Công ty TNHH Nội thất Gala Home đã xây dựng hệ thống quản lý tiền lương công
bằng, minh bạch và tuân thủ các quy định của pháp luật, cụ thể:

a. Xây dựng thang bảng lương:

 Xây dựng thang bảng lương dựa trên vị trí công việc, trình độ, năng lực và kinh
nghiệm của nhân viên
 Đảm bảo mức lương cạnh tranh so với thị trường và công bằng nội bộ
 Định kỳ rà soát và điều chỉnh thang bảng lương để phù hợp với tình hình kinh
doanh và thị trường lao động

b. Chính sách thưởng và phúc lợi:

 Áp dụng chính sách thưởng dựa trên hiệu quả công việc và thành tích của nhân
viên
 Thưởng lương tháng 13, thưởng doanh số, thưởng sáng kiến, cải tiến
 Cung cấp các phúc lợi như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm tai nạn, nghỉ
phép năm, du lịch, chăm sóc sức khỏe định kỳ

30
 Tổ chức các hoạt động team building, sinh nhật nhân viên, các ngày lễ tết để tăng
cường đoàn kết và gắn bó của nhân viên

c. Quản lý và chi trả lương:

 Sử dụng phần mềm quản lý nhân sự và tiền lương để tính toán và chi trả lương
chính xác, đúng hạn
 Đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế thu nhập cá nhân, bảo hiểm xã hội và các
khoản khấu trừ khác
 Cung cấp bảng lương chi tiết và rõ ràng cho nhân viên hàng tháng

Bảng 1.6. Thống kê tổng quan về lương nhân sự tại Công ty TNHH Nội thất Gala Home

Chỉ tiêu Giá trị

Quỹ lương (triệu đồng) 3,000

Thu nhập bình quân (triệu đồng/người/tháng) 10

Nguồn: Phòng tài chính kế toán

Phân tích:

 Công tác quản lý lao động của Công ty TNHH Nội thất Gala Home đã được thực
hiện một cách bài bản và chuyên nghiệp, từ khâu tuyển dụng, sắp xếp nhân sự, đào
tạo và phát triển đến đánh giá hiệu quả công việc. Điều này giúp công ty thu hút
và duy trì đội ngũ nhân sự chất lượng, đồng thời tạo động lực để nhân viên làm
việc hiệu quả và gắn bó lâu dài với công ty.
 Công tác quản lý tiền lương của công ty cũng được xây dựng và thực hiện một
cách công bằng, minh bạch. Việc xây dựng thang bảng lương, áp dụng chính sách
thưởng và phúc lợi hấp dẫn, cùng với quản lý và chi trả lương chuyên nghiệp đã
góp phần tạo động lực làm việc cho nhân viên và nâng cao sự hài lòng của họ đối
với công ty.

31
 Tuy nhiên, để duy trì và nâng cao hiệu quả công tác quản lý lao động và tiền
lương, công ty cần thường xuyên rà soát, đánh giá và cải tiến hệ thống. Việc lắng
nghe ý kiến phản hồi của nhân viên, nghiên cứu các xu hướng và thực tiễn tốt trên
thị trường sẽ giúp công ty hoàn thiện chính sách và nâng cao năng lực quản trị
nguồn nhân lực.
 Ngoài ra, công ty cần chú trọng đến việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực,
tạo môi trường làm việc thân thiện, cởi mở và hợp tác. Điều này sẽ giúp tăng
cường sự gắn kết của nhân viên, thúc đẩy tinh thần làm việc và nâng cao hiệu quả
hoạt động của tổ chức.

Tóm lại, Công ty TNHH Nội thất Gala Home đã xây dựng và thực hiện tốt công
tác quản lý lao động và tiền lương, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của
doanh nghiệp. Tuy nhiên, công ty cần tiếp tục hoàn thiện và cải tiến hệ thống để đáp ứng
yêu cầu ngày càng cao của môi trường kinh doanh và nhu cầu của người lao động.

1.7. Tình hình Marketing của Công ty TNHH Nội thất Gala Home
1.7.1. Mục tiêu marketing của Công ty
Công ty TNHH Nội thất Gala Home đã xác định rõ ràng các mục tiêu marketing
của mình, tạo nền tảng vững chắc cho việc xây dựng và triển khai các chiến lược
marketing hiệu quả.

a. Tăng nhận diện thương hiệu và vị thế trên thị trường nội thất trong nước: Mục
tiêu này nhằm nâng cao sự hiểu biết và tin tưởng của khách hàng đối với thương hiệu
Gala Home. Khi nhận diện thương hiệu được cải thiện, công ty sẽ thu hút được nhiều
khách hàng tiềm năng hơn, đồng thời tạo dựng vị thế vững chắc trên thị trường nội thất
Việt Nam.

b. Mở rộng thị phần và đa dạng hóa khách hàng, hướng đến phân khúc khách hàng
cao cấp: Công ty mong muốn gia tăng thị phần bằng cách tiếp cận nhiều nhóm khách
hàng khác nhau, đặc biệt là phân khúc khách hàng cao cấp. Điều này giúp công ty đa
dạng hóa nguồn doanh thu, giảm sự phụ thuộc vào một nhóm khách hàng cụ thể và nâng
cao giá trị sản phẩm, dịch vụ.

32
c. Nâng cao doanh số và lợi nhuận, với mục tiêu tăng trưởng bình quân 15% mỗi
năm: Tăng trưởng doanh số và lợi nhuận là mục tiêu quan trọng của bất kỳ doanh nghiệp
nào. Công ty đặt mục tiêu tăng trưởng bình quân 15% mỗi năm, thể hiện tham vọng và
quyết tâm của ban lãnh đạo trong việc mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả hoạt động.

d. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng và gia tăng tỷ lệ khách hàng quay
lại: Khách hàng trung thành là tài sản quý giá của mọi doanh nghiệp. Công ty hướng đến
việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ và trải
nghiệm mua sắm tuyệt vời, từ đó thúc đẩy khách hàng quay lại và giới thiệu cho người
khác.

e. Phát triển và mở rộng kênh phân phối, bao gồm cả cửa hàng trực tiếp và bán
hàng trực tuyến: Để tiếp cận đa dạng khách hàng và tạo sự thuận tiện cho việc mua sắm,
công ty chú trọng phát triển đa kênh phân phối. Bên cạnh hệ thống cửa hàng trực tiếp,
việc mở rộng kênh bán hàng trực tuyến sẽ giúp công ty thu hút khách hàng trẻ, năng động
và gia tăng doanh số.

1.7.2. Thị trường mục tiêu và mô tả thị trường mục tiêu của Công ty
Việc xác định rõ thị trường mục tiêu giúp Công ty TNHH Nội thất Gala Home tập
trung nguồn lực và xây dựng chiến lược marketing phù hợp với từng phân khúc khách
hàng.

a. Gia đình trẻ và các cặp vợ chồng mới cưới: Đây là nhóm khách hàng đang trong
giai đoạn xây dựng tổ ấm và có nhu cầu lớn về nội thất. Họ thường ưa chuộng phong
cách hiện đại, đơn giản và tiện nghi, đồng thời quan tâm đến chất lượng, thẩm mỹ và giá
trị sử dụng lâu dài của sản phẩm. Công ty cần tập trung vào việc cung cấp các giải pháp
nội thất toàn diện, với mức giá hợp lý và dịch vụ hỗ trợ tận tình.

b. Gia đình có độ tuổi trung niên: Nhóm khách hàng này thường có thu nhập ổn
định và cao hơn, với sở thích nội thất sang trọng, cổ điển và đẳng cấp. Họ đề cao chất
lượng, thương hiệu và dịch vụ hậu mãi. Để chinh phục phân khúc này, công ty cần chú

33
trọng vào việc cung cấp sản phẩm cao cấp, với chất liệu, thiết kế và dịch vụ đẳng cấp,
đồng thời xây dựng hình ảnh thương hiệu uy tín và chuyên nghiệp.

c. Doanh nghiệp và văn phòng: Phân khúc này bao gồm các doanh nghiệp vừa và
nhỏ, văn phòng và công ty, có nhu cầu về nội thất văn phòng hiện đại, chuyên nghiệp và
đa năng. Họ quan tâm đến tính năng, sự tiện lợi và chi phí đầu tư hợp lý. Công ty cần
phát triển dòng sản phẩm nội thất văn phòng đa dạng, với thiết kế thông minh, tính năng
ưu việt và giá cả cạnh tranh, đồng thời cung cấp dịch vụ tư vấn, lắp đặt và bảo trì chuyên
nghiệp.

1.7.3. Phân tích chính sách marketing của Công ty


Công ty TNHH Nội thất Gala Home đã triển khai các chính sách marketing toàn
diện, bao gồm sản phẩm, giá, phân phối và truyền thông, nhằm tiếp cận hiệu quả thị
trường mục tiêu và nâng cao sức cạnh tranh.

a. Chính sách sản phẩm:

 Đa dạng hóa danh mục sản phẩm: Công ty cung cấp đa dạng các dòng nội thất cho
phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, văn phòng và trang trí. Điều này giúp đáp ứng
nhu cầu và sở thích khác nhau của khách hàng, đồng thời tạo cơ hội bán hàng chéo
và gia tăng giá trị đơn hàng.
 Chú trọng đến chất lượng, thiết kế và tính thẩm mỹ: Công ty luôn đặt chất lượng
sản phẩm lên hàng đầu, với việc lựa chọn kỹ càng nguyên vật liệu, áp dụng công
nghệ sản xuất tiên tiến và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, thiết kế
và tính thẩm mỹ của sản phẩm cũng được chú trọng, nhằm tạo ra những sản phẩm
vừa bền đẹp, vừa phù hợp với xu hướng thị trường.
 Thường xuyên cập nhật và đổi mới sản phẩm: Công ty liên tục nghiên cứu, cập
nhật và đổi mới sản phẩm theo xu hướng thị trường và nhu cầu khách hàng. Việc
ra mắt các bộ sưu tập mới, áp dụng những thiết kế và chất liệu mới mẻ sẽ giúp
công ty duy trì sức hút và sự quan tâm của khách hàng.

b. Chính sách giá:

34
 Áp dụng chiến lược giá trung bình và cao cấp: Công ty định vị sản phẩm ở phân
khúc trung bình và cao cấp, phù hợp với chất lượng và giá trị mang lại. Điều này
giúp công ty thu hút nhóm khách hàng có thu nhập ổn định và quan tâm đến chất
lượng sản phẩm.
 Linh hoạt trong chính sách chiết khấu và khuyến mãi: Công ty áp dụng chính sách
chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng và đại lý, nhằm thúc đẩy doanh số và mở rộng
mạng lưới phân phối. Đồng thời, các chương trình khuyến mãi được triển khai
thường xuyên, như giảm giá, tặng quà, tích điểm, nhằm kích thích nhu cầu mua
sắm của khách hàng.
 Định kỳ rà soát và điều chỉnh giá bán: Công ty thường xuyên theo dõi diễn biến thị
trường, đánh giá mức giá của đối thủ cạnh tranh và điều chỉnh giá bán cho phù
hợp. Việc này giúp công ty duy trì tính cạnh tranh về giá, đồng thời đảm bảo lợi
nhuận và giá trị cho khách hàng.

c. Chính sách phân phối:

 Phát triển hệ thống cửa hàng trực tiếp: Công ty đang mở rộng hệ thống cửa hàng
trực tiếp tại các thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
Các cửa hàng này không chỉ là nơi trưng bày và bán sản phẩm, mà còn là không
gian trải nghiệm, nơi khách hàng có thể tận mắt chiêm ngưỡng và cảm nhận chất
lượng sản phẩm.
 Hợp tác với các đại lý và cửa hàng nội thất uy tín: Bên cạnh hệ thống cửa hàng
trực tiếp, công ty còn hợp tác với các đại lý và cửa hàng nội thất uy tín trên toàn
quốc. Việc này giúp mở rộng phạm vi phân phối, tiếp cận nhiều khách hàng hơn
và gia tăng doanh số bán hàng.
 Mở rộng kênh bán hàng trực tuyến: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển
mạnh mẽ, công ty đang đẩy mạnh kênh bán hàng trực tuyến thông qua website và
các sàn thương mại điện tử. Kênh này giúp công ty tiếp cận nhóm khách hàng trẻ,
ưa thích sự tiện lợi và mua sắm trực tuyến, đồng thời mở rộng thị trường ra ngoài
phạm vi địa lý.

35
d. Chính sách truyền thông và quảng bá:

 Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông: Công ty đầu tư vào quảng cáo trên
báo chí, truyền hình và các tạp chí chuyên ngành về nội thất và xây dựng. Việc
xuất hiện thường xuyên trên các phương tiện truyền thông sẽ giúp nâng cao nhận
diện thương hiệu và thu hút sự quan tâm của công chúng.
 Tham gia các hội chợ và triển lãm: Công ty thường xuyên tham gia các hội chợ và
triển lãm nội thất trong nước và quốc tế. Đây là cơ hội để giới thiệu sản phẩm mới,
gặp gỡ khách hàng tiềm năng và học hỏi xu hướng thị trường. Việc tham gia các
sự kiện này cũng giúp công ty khẳng định vị thế và nâng cao uy tín thương hiệu.
 Tổ chức sự kiện và chương trình khuyến mãi: Công ty thường xuyên tổ chức các
sự kiện như khai trương cửa hàng, ra mắt bộ sưu tập mới, hội thảo về xu hướng
nội thất. Bên cạnh đó, các chương trình khuyến mãi hấp dẫn cũng được triển khai
định kỳ. Những hoạt động này không chỉ thu hút sự quan tâm của khách hàng, mà
còn thúc đẩy doanh số và tạo sự gắn kết với thương hiệu.
 Sử dụng marketing trực tuyến: Công ty tận dụng sức mạnh của công nghệ số để
tiếp cận và tương tác với khách hàng tiềm năng. Các công cụ như quảng cáo
Google, Facebook và email marketing được sử dụng để truyền tải thông điệp, giới
thiệu sản phẩm và chương trình khuyến mãi. Đồng thời, công ty cũng chú trọng
xây dựng nội dung hữu ích và hấp dẫn trên website và mạng xã hội, nhằm thu hút
và giữ chân khách hàng.

Phân tích:

Mục tiêu marketing của Công ty TNHH Nội thất Gala Home đã được xác định rõ
ràng và phù hợp với định hướng phát triển của doanh nghiệp. Việc tập trung vào tăng
nhận diện thương hiệu, mở rộng thị phần, nâng cao doanh số và lòng trung thành của
khách hàng sẽ giúp công ty gia tăng sức cạnh tranh và vị thế trên thị trường. Tuy nhiên,
để đạt được những mục tiêu này, công ty cần xây dựng và triển khai chiến lược marketing
một cách bài bản, đồng thời liên tục đánh giá và điều chỉnh để phù hợp với sự thay đổi
của thị trường và hành vi khách hàng.

36
Việc xác định rõ các phân khúc thị trường mục tiêu là một bước quan trọng trong
chiến lược marketing của công ty. Thông qua việc phân tích và hiểu sâu về đặc điểm, nhu
cầu và hành vi của từng nhóm khách hàng, công ty có thể xây dựng chiến lược sản phẩm,
giá, phân phối và truyền thông phù hợp. Điều này giúp công ty tối ưu hóa nguồn lực, tăng
hiệu quả marketing và nâng cao khả năng chinh phục khách hàng mục tiêu.

Các chính sách marketing của công ty đã bao quát các khía cạnh quan trọng của
marketing mix (4P). Chính sách sản phẩm đa dạng, chất lượng và thường xuyên cập nhật
sẽ giúp công ty đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và duy trì sức hút trên thị
trường. Chính sách giá linh hoạt, cạnh tranh và phù hợp với giá trị sản phẩm sẽ thu hút
khách hàng mục tiêu và tăng doanh số. Chính sách phân phối đa kênh, bao gồm cả cửa
hàng trực tiếp và online, sẽ giúp mở rộng phạm vi tiếp cận và tạo sự thuận tiện cho khách
hàng. Chính sách truyền thông và quảng bá đa dạng, kết hợp cả truyền thông truyền
thống và digital, sẽ nâng cao nhận diện thương hiệu và kích thích nhu cầu mua sắm.

Tuy nhiên, để nâng cao hiệu quả marketing, công ty cần thường xuyên đánh giá và
cải tiến chiến lược cho phù hợp với sự thay đổi của thị trường và hành vi khách hàng.
Việc nghiên cứu và ứng dụng các công cụ marketing mới như marketing số, trải nghiệm
khách hàng và phân tích dữ liệu sẽ giúp công ty nắm bắt xu hướng, đưa ra quyết định kịp
thời và nâng cao khả năng cạnh tranh. Bên cạnh đó, việc xây dựng và quản lý mối quan
hệ khách hàng (CRM) cũng là yếu tố quan trọng để gia tăng sự hài lòng và lòng trung
thành của khách hàng, từ đó thúc đẩy tăng trưởng doanh số và lợi nhuận lâu dài.

Một điểm cần lưu ý là công ty nên chú trọng xây dựng và phát triển thương hiệu
một cách bài bản và nhất quán. Một thương hiệu mạnh không chỉ giúp thu hút khách
hàng mới, mà còn tạo sự tin tưởng và gắn kết lâu dài với khách hàng hiện tại. Công ty cần
xây dựng hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp, uy tín và khác biệt, thông qua chất lượng
sản phẩm, dịch vụ khách hàng xuất sắc và truyền thông hiệu quả. Đồng thời, việc quản lý
và bảo vệ thương hiệu cũng cần được chú trọng, nhằm duy trì uy tín và giá trị của thương
hiệu trên thị trường.

37
Tóm lại, Công ty TNHH Nội thất Gala Home đã xây dựng và triển khai các chiến
lược marketing toàn diện, bao gồm việc xác định rõ mục tiêu, thị trường mục tiêu và các
chính sách cụ thể về sản phẩm, giá, phân phối và truyền thông. Tuy nhiên, để đạt được
thành công lâu dài, công ty cần liên tục đánh giá, cải tiến và áp dụng các phương pháp
tiếp cận mới, đồng thời xây dựng và phát triển thương hiệu một cách bài bản. Với định
hướng đúng đắn và nỗ lực không ngừng, Công ty TNHH Nội thất Gala Home hứa hẹn sẽ
nâng cao vị thế cạnh tranh và chinh phục thị trường nội thất trong nước và quốc tế.

38
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY TNHH
NỘI THẤT GALA HOME
2.1. Phân tích tình hình tài chính tại công ty
2.1.1. Tình hình tài sản

39
Bảng 2.1. Tình hình biến động tài sản giai đoạn 2021-2023 của Công ty TNHH Nội thất Gala Home (ĐVT: VNĐ)

CHỈ TIÊU 2021 2022 2023 2022/2021 2023/2022

Số Số
Tỷ Tỷ
TÀI SẢN Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tuyệt đối tương Số tuyệt đối tương
trọng trọng
đối đối

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 451.795.682 0,92% 422.214.431 0,90% 1.199.902.598 2,45% -29.581.251 -7% -0,03% 777.688.167 184% 1,56%

II. Đầu tư tài chính

1. Chứng khoán kinh doanh

2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

4. Dự phòng tổn thất đầu tư tài chính (*)

-
III. Các khoản phải thu 23.379.741.920 47,77% 20.450.606.445 43,39% 29.078.495.124 59,45% -13% -4,39% 8.627.888.679 42% 16,07%
2.929.135.475

-
1. Phải thu của khách hàng 19.951.647.300 40,77% 17.249.119.773 36,59% 29.078.495.122 59,45% -14% -4,18% 11.829.375.349 69% 22,86%
2.702.527.527

-
2. Trả trước cho người bán 3.396.202.457 6,94% 3.201.486.672 6,79% 0 0,00% -194.715.785 -6% -0,15% -3.201.486.672 -6,79%
100%

3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

-
4. Phải thu khác 31.892.163 0,07% 0 0,00% 2 0,00% -31.892.163 -0,07% 2 0,00%
100%

5. Tài sản thiếu chờ xử lý

40
Bảng 2.1. Tình hình biến động tài sản giai đoạn 2021-2023 của Công ty TNHH Nội thất Gala Home (ĐVT: VNĐ)

CHỈ TIÊU 2021 2022 2023 2022/2021 2023/2022

Số Số
Tỷ Tỷ
TÀI SẢN Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tuyệt đối tương Số tuyệt đối tương
trọng trọng
đối đối

6. Dự phòng phải thu khó đòi (*)

Nguồn: BCTC Công


- ty
IV. Hàng tồn kho 8.908.465.606 18,20% 13.816.230.765 29,31% 6.465.176.850 13,22% 4.907.765.159 55% 11,11% -7.351.053.915 -53%
16,09%

-
1. Hàng tồn kho 8.908.465.606 18,20% 13.816.230.765 29,31% 6.465.176.850 13,22% 4.907.765.159 55% 11,11% -7.351.053.915 -53%
16,09%

2. Dự phòng giảm giả hàng tồn kho (*)

-
V. Tài sản cố định 16.129.411.583 32,96% 12.161.569.241 25,80% 12.009.169.241 24,55% -25% -7,16% -152.400.000 -1% -1,25%
3.967.842.342

-
- Nguyên giá 18.444.291.362 37,69% 13.856.466.362 29,40% 13.058.613.635 26,70% -25% -8,29% -797.852.727 -6% -2,70%
4.587.825.000

- Giá trị hao mòn lũy kế -2.314.879.779 -4,73% -1.694.897.121 -3,60% -1.049.444.394 -2,15% 619.982.658 -27% 1,13% 645.452.727 -38% 1,45%

VI. Bất động sản đầu tư

- Nguyên giá

- Giá trị hao mòn lũy kế (*)

VII. XDCB dở dang

VIII. Tài sản khác 67.872.795 0,14% 285.469.865 0,61% 156.001.663 0,32% 217.597.070 321% 0,47% -129.468.202 -45% -0,29%

41
Bảng 2.1. Tình hình biến động tài sản giai đoạn 2021-2023 của Công ty TNHH Nội thất Gala Home (ĐVT: VNĐ)

CHỈ TIÊU 2021 2022 2023 2022/2021 2023/2022

Số Số
Tỷ Tỷ
TÀI SẢN Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tuyệt đối tương Số tuyệt đối tương
trọng trọng
đối đối

1. Thuế GTGT được khấu trừ 0 0,00% 19.307.307 0,04% 104.433.659 0,21% 19.307.307 0,04% 85.126.352 441% 0,17%

2. Tài sản khác 67.872.795 0,14% 266.162.558 0,56% 51.568.004 0,11% 198.289.763 292% 0,43% -214.594.554 -81% -0,46%

-
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48.937.287.586 100,00% 47.136.090.747 100,00% 48.908.745.476 100,00% -4% 0,00% 1.772.654.729 4% 0,00%
1.801.196.839

42
Nhận xét:

Tiền và các khoản tương đương tiền

Tiền và các khoản tương đương tiền là một trong những chỉ tiêu quan trọng nhất
phản ánh khả năng thanh khoản và sức khỏe tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp. Trong
năm 2022, chỉ tiêu này giảm 29.581.251 đồng (tương đương giảm 7%) so với năm 2021,
đồng thời tỷ trọng của nó trong tổng tài sản cũng giảm nhẹ từ 0,92% xuống còn 0,90%.

Sự sụt giảm này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như công ty gia tăng đầu tư
vào các tài sản dài hạn (nhà xưởng, máy móc, thiết bị), tăng lượng hàng tồn kho để dự trữ
hoặc mở rộng sản xuất, hoặc trả nợ vay đến hạn. Mặc dù mức giảm 7% không quá lớn và
chưa ảnh hưởng nhiều đến an toàn tài chính của công ty, nhưng nếu xu hướng này kéo
dài và tiền mặt tiếp tục bị thu hẹp có thể dẫn đến rủi ro mất khả năng thanh toán trong
ngắn hạn.

Tuy nhiên, bước sang năm 2023, tiền và các khoản tương đương tiền lại tăng rất
mạnh, lên tới 777.688.167 đồng (tương đương mức tăng ấn tượng 184% so với năm
2022), nâng tỷ trọng từ 0,90% lên 2,45% tổng tài sản. Đây là một tín hiệu tích cực cho
thấy dòng tiền của công ty đã được cải thiện đáng kể.

Nguyên nhân của sự tăng trưởng này có thể đến từ nhiều yếu tố như công ty đã thu
hồi được một lượng lớn các khoản phải thu từ khách hàng, giai đoạn bán hàng và thu tiền
mặt tốt, hoặc doanh nghiệp đã huy động thêm vốn từ các nguồn bên ngoài như phát hành
cổ phiếu, trái phiếu, vay ngân hàng.

Việc duy trì một lượng tiền mặt dồi dào sẽ giúp công ty chủ động hơn trong việc
đáp ứng nhu cầu chi trả các khoản nợ ngắn hạn, đảm bảo an toàn thanh khoản và linh
hoạt trong các quyết định đầu tư cơ hội. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ trọng tiền mặt quá
cao (trên 2%) cũng tiềm ẩn nguy cơ dư thừa vốn và lãng phí nguồn lực nếu công ty
không có kế hoạch sử dụng và đầu tư hiệu quả.

Các khoản phải thu:

43
Các khoản phải thu phản ánh giá trị của các khoản nợ mà khách hàng hoặc đối tác
kinh doanh còn nợ công ty tại thời điểm lập báo cáo. Đây là một chỉ tiêu quan trọng để
đánh giá chính sách bán hàng, quản lý công nợ và rủi ro tín dụng của doanh nghiệp.

Năm 2022, tổng các khoản phải giảm 2.929.135.475 đồng (tương đương giảm
13%) so với năm 2021, kéo theo sự sụt giảm của tỷ trọng từ 47,77% xuống còn 43,39%
tổng tài sản. Điều này cho thấy công ty đang thu hẹp chính sách bán hàng chịu, thắt chặt
điều kiện và thời hạn thanh toán để giảm thiểu rủi ro nợ xấu.

Tuy nhiên, nếu chính sách này quá cứng nhắc, không linh hoạt có thể khiến công
ty mất đi một số khách hàng tiềm năng và ảnh hưởng tiêu cực đến doanh số. Do đó, việc
cân bằng giữa mục tiêu an toàn tín dụng và duy trì sức mua của khách hàng là một thách
thức không nhỏ đối với ban lãnh đạo.

Trái ngược với xu hướng của năm 2022, các khoản phải thu năm 2023 lại tăng rất
mạnh, lên tới 8.627.888.679 đồng (tương đương tăng 42%), đưa tỷ trọng phải thu trở lại
mức 59,45%. Sự tăng trưởng này một mặt thể hiện nỗ lực mở rộng thị trường, tăng
trưởng doanh số của công ty thông qua việc nới lỏng chính sách bán hàng trả chậm,
nhưng mặt khác cũng làm gia tăng rủi ro nợ xấu, đặc biệt nếu công ty không có hệ thống
kiểm soát tín dụng chặt chẽ.

Xét về cơ cấu các khoản phải thu, ta thấy khoản phải thu khách hàng chiếm tỷ
trọng áp đảo và có xu hướng tăng lên qua các năm (từ 40,77% năm 2021, lên 59,45%
năm 2023). Điều này cho thấy đại bộ phận các khoản phải thu đến từ hoạt động bán hàng
hóa, dịch vụ, do đó công ty nên tập trung nguồn lực để quản lý các khoản phải thu thương
mại này. Bên cạnh đó, các khoản trả trước cho người bán và phải thu khác đều có xu
hướng giảm, phản ánh sự thận trọng của công ty trong việc kiểm soát dòng tiền ra cho
các hoạt động không trực tiếp tạo ra doanh thu.

Hàng tồn kho:

44
Hàng tồn kho bao gồm giá trị của nguyên vật liệu, hàng hóa, thành phẩm mà công
ty đang nắm giữ vào cuối mỗi kỳ kế toán. Đây là một khoản mục rất nhạy cảm, phản ánh
trực tiếp hiệu quả của hoạt động sản xuất kinh doanh cũng như năng lực quản lý, dự báo
nhu cầu thị trường của doanh nghiệp.

Năm 2022, giá trị hàng tồn kho tăng rất mạnh, lên đến 4.907.765.159 đồng (tương
đương tăng 55%), nâng tỷ trọng từ 18,20% lên 29,31% tổng tài sản. Mức tăng này có thể
xuất phát từ việc công ty chủ động tích trữ nguyên vật liệu, mở rộng sản xuất để đáp ứng
nhu cầu tăng cao của thị trường, hoặc do tình trạng ứ đọng thành phẩm không tiêu thụ
được.

Tuy nhiên, sang năm 2023, hàng tồn kho lại giảm rất mạnh xuống chỉ còn
6.465.176.850 đồng (giảm tới 53%), kéo tỷ trọng xuống còn 13,22%. Có nhiều giả thuyết
có thể giải thích cho hiện tượng này, như công ty đã đẩy mạnh bán hàng, giải phóng hàng
tồn kho, hoặc do sự suy giảm đột ngột của nhu cầu thị trường khiến công ty buộc phải cắt
giảm sản xuất.

Sự biến động quá lớn của hàng tồn kho có thể gây ra nhiều rủi ro tiềm ẩn cho công
ty. Nếu tồn kho tăng cao, vốn lưu động của công ty sẽ bị chiếm dụng, đồng thời công ty
phải gánh thêm chi phí lưu kho, bảo quản. Ngược lại, nếu tồn kho giảm mạnh đột ngột,
công ty có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu đơn hàng nếu thị trường phục
hồi nhanh chóng.

Như vậy, việc kiểm soát hàng tồn kho ở mức hợp lý, phù hợp với dự báo thị
trường là một trong những thách thức lớn đối với ban lãnh đạo công ty trong giai đoạn
tới. Công ty cần xây dựng hệ thống dự báo nhu cầu chính xác, linh hoạt điều chỉnh kế
hoạch sản xuất, đồng thời tối ưu hóa hệ thống phân phối, tránh ứ đọng thành phẩm.

Tài sản cố định:

Tài sản cố định là những tài sản có giá trị lớn, thời gian sử dụng dài mà công ty sử
dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh như nhà xưởng, máy móc, thiết bị, phương tiện

45
vận tải. Đây là cơ sở hạ tầng quan trọng, quyết định năng lực sản xuất và tiềm lực cạnh
tranh của doanh nghiệp.

Trong 3 năm qua, tài sản cố định của công ty liên tục suy giảm cả về giá trị tuyệt
đối và tỷ trọng trong tổng tài sản. Cụ thể, giá trị tài sản cố định giảm từ 16.129.411.583
đồng năm 2021 xuống còn 12.009.169.241 đồng năm 2023 (giảm 26%), đồng thời tỷ
trọng cũng giảm từ 32,96% xuống chỉ còn 24,55%.

Nguyên nhân chính của xu hướng này là do trong những năm qua, công ty không
có nhiều dự án đầu tư, mua sắm, nâng cấp tài sản cố định, trong khi đó lượng tài sản hiện
có lại liên tục bị khấu hao, hao mòn theo thời gian. Điều này cho thấy công ty đang thực
hiện chính sách thận trọng, hạn chế đầu tư mở rộng trong bối cảnh kinh tế khó khăn, bất
ổn.

Tuy nhiên về lâu dài, nếu tình trạng thiếu đầu tư kéo dài, máy móc thiết bị lạc hậu,
công nghệ sản xuất trở nên lỗi thời có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh,
chất lượng sản phẩm và hiệu quả hoạt động của công ty. Do đó, ban lãnh đạo cần cân
nhắc kỹ lưỡng trong việc cân đối giữa mục tiêu an toàn tài chính và đầu tư chiến lược cho
tương lai.

Bên cạnh đó, việc tỷ trọng tài sản cố định giảm cũng dẫn đến sự thay đổi trong cơ
cấu tài sản, theo hướng gia tăng tỷ trọng tài sản ngắn hạn (phải thu, hàng tồn kho) và
giảm tỷ trọng tài sản dài hạn. Về mặt tích cực, điều này có thể giúp công ty cải thiện khả
năng thanh khoản, tăng sự linh hoạt trong bối cảnh thị trường biến động. Tuy nhiên, nó
cũng cho thấy một sự mất cân đối, thiếu tính bền vững trong cơ cấu vốn, tiềm ẩn nhiều
rủi ro nếu tình trạng này kéo dài.

Tài sản khác:

Tài sản khác bao gồm các khoản mục tài sản còn lại ngoài những nhóm chính đã
đề cập ở trên như chi phí trả trước dài hạn, tài sản thuế thu nhập hoãn lại, hoặc các loại tài
sản đặc thù khác.

46
Trong năm 2022, tài sản khác của công ty tăng mạnh lên 285.469.865 đồng (tăng
321%), tuy nhiên sang năm 2023 lại giảm xuống còn 156.001.663 đồng (giảm 45%).
Nguyên nhân chính của sự biến động này đến từ khoản "Tài sản khác" không được mô tả
chi tiết. Đây có thể là các khoản ứng trước cho nhà cung cấp hoặc chi phí trả trước ngắn
hạn. Mặc dù vậy, xét về tỷ trọng, tài sản khác ch ỉ chiếm một phần rất nhỏ trong tổng tài
sản (dao động từ 0,14% đến 0,61% trong 3 năm), do đó sự biến động của nó không ảnh
hưởng nhiều đến cơ cấu và hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.

Bên cạnh việc phân tích những khoản mục chính xuất hiện trong bảng cân đối kế
toán, việc xem xét những chỉ tiêu "vắng mặt" cũng mang lại nhiều thông tin thú vị về
chiến lược và tình hình tài chính của công ty.

Thứ nhất, trong cả 3 năm công ty không ghi nhận bất kỳ khoản đầu tư tài chính dài
hạn nào như chứng khoán, trái phiếu, góp vốn liên doanh, liên kết. Điều này cho thấy
công ty đang tập trung mọi nguồn lực vào hoạt động sản xuất kinh doanh cốt lõi, thay vì
phân tán vốn sang các lĩnh vực tài chính, đầu tư khác. Đây có thể được xem là một chiến
lược tập trung nhằm gia tăng mức độ chuyên môn hóa, tối ưu hóa hiệu quả đầu tư trong
bối cảnh nguồn vốn hạn chế. Tuy nhiên, đồng thời nó cũng làm gia tăng rủi ro tập trung,
khi mà doanh thu và lợi nhuận của công ty phụ thuộc hoàn toàn vào một ngành nghề
chính.

Thứ hai, công ty cũng không trích lập bất kỳ khoản dự phòng nợ phải thu khó đòi
nào trong 3 năm. Điều này có thể được lý giải bởi hai giả thiết: Một là công ty đã thực
hiện chính sách bán hàng và thu nợ rất hiệu quả, do đó không có các khoản nợ quá hạn.
Hai là mặc dù có nợ xấu nhưng công ty chưa chủ động trích lập dự phòng. Nếu giả thiết
thứ nhất là đúng, đây là một điểm rất tích cực thể hiện năng lực quản trị tín dụng tốt của
doanh nghiệp. Tuy nhiên nếu giả thiết thứ hai xảy ra, việc không trích lập dự phòng sẽ
dẫn đến sai lệch trong việc đánh giá rủi ro và khả năng sinh lời thực tế.

Thứ ba, công ty cũng không sở hữu bất kỳ bất động sản đầu tư nào. Điều này phản
ánh chiến lược của công ty là không đầu tư vào lĩnh vực kinh doanh địa ốc, tập trung vào

47
lĩnh vực sản xuất công nghiệp. Việc không đầu cơ bất động sản có thể giúp công ty tránh
được những cú sốc và biến động mạnh khi thị trường địa ốc gặp khó khăn.

Cuối cùng, không có bất kỳ khoản mục xây dựng cơ bản dở dang nào được ghi
nhận. Điều này đồng nghĩa với việc công ty không có các dự án đầu tư xây dựng mới
đang triển khai. Điều này khá phù hợp với xu hướng suy giảm của tài sản cố định đã đề
cập ở trên, phản ánh chính sách thận trọng, hạn chế đầu tư mở rộng của doanh nghiệp
trong giai đoạn này.

Kết luận:

Nhìn chung, trong 3 năm từ 2021 đến 2023, tình hình tài sản của công ty đã có
những biến động khá lớn và diễn biến theo chiều hướng không thực sự ổn định. Điểm
sáng trong bức tranh tài sản là sự hồi phục mạnh mẽ của chỉ tiêu tiền và tương đương tiền
trong năm 2023, giúp gia tăng đáng kể khả năng thanh khoản và sức mạnh tài chính ngắn
hạn của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, việc các khoản phải thu và hàng tồn kho biến động quá lớn theo chiều
hướng bất thường lại cho thấy những bất ổn, thiếu tính dự báo và kiểm soát trong hoạt
động sản xuất kinh doanh. Cùng với đó, việc tài sản cố định liên tục suy giảm và không
có dấu hiệu đầu tư, mở rộng cũng phản ánh một chính sách quá thận trọng, thiếu tầm nhìn
chiến lược của ban lãnh đạo.

Những vấn đề nổi bật trong cơ cấu tài sản của công ty qua phân tích trên đòi hỏi
sự chú ý và điều chỉnh kịp thời từ ban lãnh đạo. Trong ngắn hạn, công ty cần tập trung cải
thiện công tác quản lý hàng tồn kho và công nợ, xây dựng hệ thống dự báo thị trường
chính xác hơn, tránh tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa hàng hoá cục bộ.

Về dài hạn, công ty cần xây dựng một chiến lược đầu tư toàn diện, bao gồm việc
hiện đại hóa nhà xưởng, máy móc thiết bị, nâng cao năng lực sản xuất để duy trì và phát
triển lợi thế cạnh tranh. Song song đó, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư tài chính cũng

48
nên được cân nhắc để phân tán rủi ro, tận dụng cơ hội sinh lời từ những lĩnh vực tiềm
năng.

Trong kinh doanh, không có con đường nào là bằng phẳng. Những thách thức và
biến động trong cơ cấu tài sản của công ty không phải là dấu chấm hết, mà chính là động
lực và cơ hội để doanh nghiệp nhìn lại chính mình, bứt phá và phát triển lên một tầm cao
mới. Với sự quyết tâm của ban lãnh đạo, sự đoàn kết của tập thể người lao động và sự
chỉn chu trong từng quyết định điều hành, tin rằng công ty sẽ vượt qua giai đoạn khó
khăn này, từng bước ổn định và phát triển bền vững trong tương lai.

Ưu điểm:

Khả năng thanh khoản tốt: Sự gia tăng mạnh mẽ của tiền và các khoản tương
đương tiền trong năm 2023 (tăng 184% so với năm 2022) cho thấy công ty đang có một
lượng tiền mặt dồi dào. Điều này giúp công ty chủ động hơn trong việc thanh toán các
khoản nợ ngắn hạn, đồng thời có thể tận dụng những cơ hội đầu tư sinh lời khi thị trường
thuận lợi. Nếu duy trì được khả năng thanh khoản tốt, công ty sẽ gia tăng uy tín với các
chủ nợ, nhà cung cấp, từ đó có thể tiếp cận được các khoản vay với lãi suất ưu đãi hoặc
điều kiện thanh toán linh hoạt hơn.

Tập trung nguồn lực vào hoạt động kinh doanh cốt lõi: Việc không đầu tư vào
các lĩnh vực tài chính, chứng khoán hay bất động sản cho thấy công ty đang tập trung mọi
nguồn lực vào hoạt động sản xuất công nghiệp - lĩnh vực thế mạnh của mình. Điều này
giúp công ty phát huy tối đa sự chuyên môn hóa, tránh sự phân tán nguồn lực. Nếu tiếp
tục đi sâu vào thế mạnh, không ngừng đầu tư nghiên cứu và phát triển sản phẩm, công ty
hoàn toàn có thể trở thành một trong những doanh nghiệp dẫn đầu ngành, mở rộng thị
phần cả trong và ngoài nước.

Nhược điểm:

Các khoản phải thu và hàng tồn kho biến động bất thường: Sự tăng giảm đột
biến của các khoản phải thu và hàng tồn kho qua các năm cho thấy công tác quản lý công
nợ và tồn kho của công ty còn nhiều bất cập. Nếu tình trạng này không được kiểm soát

49
tốt, công ty có thể phải đối mặt với nguy cơ chiếm dụng vốn lưu động, giảm khả năng
thanh khoản. Hơn nữa, hàng tồn kho biến động thất thường cũng khiến công ty gặp khó
khăn trong việc dự trù nguyên vật liệu, đáp ứng đơn hàng một cách ổn định, dẫn đến rủi
ro mất khách hàng và thị phần.

Tài sản cố định giảm liên tục và thiếu đầu tư mở rộng: Xu hướng suy giảm liên
tục của tài sản cố định trong 3 năm (giảm 26% từ 2021 đến 2023) và không có dấu hiệu
đầu tư xây dựng mới cho thấy công ty đang thực hiện chính sách thắt chặt đầu tư, cắt
giảm quy mô sản xuất. Nếu tình trạng này kéo dài, năng lực sản xuất của công ty sẽ bị
ảnh hưởng, máy móc thiết bị lạc hậu, não nặn công nhân lao động không được cải thiện.
Điều này sẽ tác động tiêu cực đến năng suất, chất lượng sản phẩm, khiến công ty khó
cạnh tranh được với các đối thủ, thậm chí có nguy cơ bị tụt hậu và đào thải khỏi thị
trường.

Biện pháp cải thiện:

Hoàn thiện quy trình quản lý công nợ và hàng tồn kho: Nguyên nhân của sự
biến động bất thường trong các khoản phải thu và hàng tồn kho có thể xuất phát từ những
bất cập trong quy trình quản lý, thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận, hoặc hệ thống thông
tin chưa đồng bộ, chính xác. Để khắc phục, công ty cần rà soát lại toàn bộ quy trình từ
khâu bán hàng, giao nhận, xuất hoá đơn đến thu hồi công nợ, đồng thời trang bị hệ thống
phần mềm quản lý hiện đại, tự động hoá các nghiệp vụ. Bên cạnh đó, cần phân công rõ
ràng trách nhiệm và quyền hạn cho từng bộ phận, thiết lập cơ chế phối hợp và chia sẻ
thông tin hiệu quả.

Xây dựng chiến lược đầu tư tài sản dài hạn: Để duy trì và nâng cao năng lực
sản xuất, công ty cần có kế hoạch đầu tư, thay thế và hiện đại hoá máy móc thiết bị một
cách bài bản, khoa học. Chiến lược này cần được xây dựng dựa trên dự báo nhu cầu thị
trường, đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp, cũng như lộ trình phát triển sản
phẩm dài hạn. Các dự án đầu tư cần được thẩm định kỹ lưỡng về tính khả thi, phân tích
rủi ro và lợi ích một cách toàn diện.

50
Bên cạnh việc tái đầu tư vào tài sản cố định, công ty cũng nên cân nhắc hợp tác
với các viện nghiên cứu, trường đại học để thực hiện các đề tài nghiên cứu ứng dụng,
nâng cao hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng cho sản phẩm. Đây sẽ là định hướng
quan trọng giúp công ty chuyển mình theo hướng đổi mới sáng tạo, từng bước vươn lên
dẫn đầu thị trường.

Đa dạng hoá danh mục đầu tư tài chính: Mặc dù việc tập trung nguồn lực cho
hoạt động cốt lõi là cần thiết, song công ty cũng nên dành một phần vốn nhàn rỗi để đầu
tư tài chính nhằm tối đa hóa lợi nhuận và phân tán rủi ro. Các kênh đầu tư tiềm năng có
thể xem xét như trái phiếu chính phủ, cổ phiếu của các doanh nghiệp hàng đầu, hoặc góp
vốn vào các start-up công nghệ. Tỷ trọng phân bổ vốn cho từng kênh cần được tính toán
cẩn trọng dựa trên mức chấp nhận rủi ro và mục tiêu sinh lời kỳ vọng. Đồng thời, công ty
cần thành lập một bộ phận chuyên trách đầu tư với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm,
am hiểu thị trường để ra quyết định kịp thời và chính xác.

Tóm lại, để phát huy những lợi thế và khắc phục các điểm yếu trong tình hình tài
sản, công ty cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp như cải tiến quy trình quản trị nội bộ,
đẩy mạnh đầu tư chiều sâu, đa dạng hoá danh mục tài sản. Đây sẽ là nền tảng vững chắc
để doanh nghiệp phát triển an toàn, hiệu quả và bền vững trên chặng đường phía trước.

2.1.2. Tình hình nguồn vốn

51
Bảng 2.2. Tình hình biến động nguồn vốn giai đoạn 2021-2023 của Công ty TNHH Nội thất Gala (ĐVT: VNĐ)
Home
2021 2022 2023 2022/2021 2023/2022
CHỈ TIÊU Số
Tỷ Số tương Tỷ
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tuyệt đối tương Số tuyệt đối
trọng đối trọng
đối

I. Nợ phải trả 30.428.828.446 62,18% 27.919.879.637 59,23% 28.501.389.318 58,27% -2.508.948.809 -8% -2,95% 581.509.681 2% -0,96%

1. Phải trả người


11.209.691.784 22,91% 7.915.429.630 16,79% 6.582.199.476 13,46% -3.294.262.154 -29% -6,11% -1.333.230.154 -17% -3,33%
bán

2. Người mua trả


1.337.533.767 2,73% 2.478.067.442 5,26% 0 0,00% 1.140.533.675 85% 2,52% -2.478.067.442 -100% -5,26%
tiền trước

3. Thuế và các
khoản phải nộp 30.591.968 0,06% 47.767.593 0,10% 140.892.031 0,29% 17.175.625 56% 0,04% 93.124.438 195% 0,19%
Nhà nước

4. Phải trả người


0 0,00% 81.000.000 0,17% 0 0,00% 81.000.000 0,17% -81.000.000 -100% -0,17%
lao động

5. Phải trả khác 4.234.146.382 8,65% 0 0,00% 2.550.000.000 5,21% -4.234.146.382 -100% -8,65% 2.550.000.000 #DIV/0! 5,21%

6. Vay và nợ thuê
13.616.864.545 27,83% 17.397.614.972 36,91% 19.228.297.811 39,31% 3.780.750.427 28% 9,08% 1.830.682.839 11% 2,41%
tài chính

7. Phải trả nội bộ


về vốn kinh doanh

8. Dự phòng phải
trả

9. Quỹ khen
thưởng, phúc lợi

10. Quỹ phát triển


khoa học và công
nghệ

52
Bảng 2.2. Tình hình biến động nguồn vốn giai đoạn 2021-2023 của Công ty TNHH Nội thất Gala (ĐVT: VNĐ)
Home
2021 2022 2023 2022/2021 2023/2022
CHỈ TIÊU Số
Tỷ Số tương Tỷ
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tuyệt đối tương Số tuyệt đối
trọng đối trọng
đối

II. Vốn chủ sở hữu 18.508.459.140 37,82% 19.216.211.110 40,77% 20.407.356.158 41,73% 707.751.970 4% 2,95% 1.191.145.048 6% 0,96%

1. Vốn góp của chủ


8.000.000.000 16,35% 8.000.000.000 16,97% 8.000.000.000 16,36% 0 0% 0,62% 0 0% -0,62%
sở hữu

2. Thặng dư vốn cổ
phần

3. Vốn khác của


chủ sở hữu

4. Cổ phiếu quỹ (*)

5. Chênh lệch tỷ
giá hối đoái

6. Các quỹ thuộc


vốn chủ sở hữu

7. Lợi nhuận sau


thuế chưa phân 10.508.459.140 21,47% 11.216.211.110 23,80% 12.407.356.158 25,37% 707.751.970 7% 2,32% 1.191.145.048 11% 1,57%
phối

TỔNG CỘNG
48.937.287.586 100,00% 47.136.090.747 100,00% 48.908.745.476 100,00% -1.801.196.839 -4% 0,00% 1.772.654.729 4% 0,00%
NGUỒN VỐN

Nguồn: BCTC Công ty

53
Nhận xét:

a) Nợ phải trả:

Phải trả người bán:

Qua 3 năm, khoản phải trả người bán liên tục giảm mạnh cả về giá trị tuyệt đối và
tỷ trọng. Cụ thể, năm 2022 giảm 3.294.262.154 đồng (tương đương 29%) so với năm
2021, tỷ trọng cũng giảm từ 22,91% xuống 16,79%. Xu hướng giảm tiếp tục trong năm
2023 với mức giảm 1.333.230.154 đồng (tương đương 17%), kéo tỷ trọng xuống chỉ còn
13,46%.

Sự sụt giảm này chủ yếu đến từ việc công ty đã thanh toán được một lượng lớn nợ
nhà cung cấp. Điều này là tín hiệu tích cực, thể hiện công ty đang cải thiện khả năng
thanh khoản, giảm áp lực trả nợ ngắn hạn. Hơn nữa, việc giảm nợ phải trả cũng giúp công
ty gia tăng uy tín và vị thế đàm phán với các nhà cung cấp.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu tỷ trọng nợ phải trả người bán giảm quá mức, đặc
biệt là xuống dưới 10% có thể là dấu hiệu cho thấy công ty đang gặp khó khăn trong việc
duy trì quan hệ tín dụng thương mại, khó tiếp cận được các khoản chiết khấu thanh toán
hoặc điều kiện mua hàng ưu đãi.

Người mua trả tiền trước:

Chỉ tiêu này có sự biến động khá mạnh qua các năm. Năm 2022, người mua trả
tiền trước tăng 1.140.533.675 đồng (tương đương 85%) so với 2021, nâng tỷ trọng từ
2,73% lên 5,26%. Tuy nhiên, sang năm 2023, khoản mục này giảm 100%, không còn
chiếm tỷ trọng nào trong cơ cấu nợ phải trả.

Sự biến động này phản ánh thực trạng không ổn định của đơn đặt hàng và tiến độ
sản xuất. Việc người mua trả tiền trước tăng vọt năm 2022 cho thấy công ty đã nhận được
nhiều đơn đặt hàng và yêu cầu trả trước. Mặc dù điều này giúp cải thiện dòng tiền nhưng
nếu không kiểm soát tốt tiến độ sản xuất và giao hàng, công ty sẽ phải đối mặt với nguy
cơ vi phạm cam kết, thậm chí bị phạt hoặc bồi thường.

54
Việc không còn khoản trả trước nào vào năm 2023 lại gióng lên hồi chuông cảnh
báo về tình trạng suy giảm đơn hàng, nhiều khả năng công ty đã hoàn thành toàn bộ đơn
hàng trả trước nhưng không có đơn mới. Nếu tình trạng này kéo dài sẽ ảnh hướng nghiêm
trọng đến hoạt động sản xuất và doanh thu của công ty.

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước:

Khoản mục này tăng đều qua các năm cả về giá trị và tỷ trọng. Năm 2022 tăng
17.175.625 đồng (tương đương 56%) so với năm 2021. Năm 2023 tăng mạnh hơn nữa
với 93.124.438 đồng (tương đương 195%). Tỷ trọng tăng từ mức rất nhỏ 0,06% năm
2021 lên 0,29% vào năm 2023.

Sự gia tăng của khoản thuế và các khoản phải nộp Nhà nước cho thấy một mặt
công ty đang mở rộng quy mô hoạt động, tăng doanh thu và lợi nhuận chịu thuế. Mặt
khác, nó cũng phản ánh công ty đang gặp khó khăn trong việc cân đối dòng tiền để nộp
thuế đúng hạn, dẫn đến số dư thuế tăng cao.

Về dài hạn, việc để khoản nợ thuế tăng cao sẽ tiềm ẩn rủi ro về mặt pháp lý, công
ty có thể phải đối mặt với các khoản phạt, thậm chí bị điều tra hoặc truy thu thuế nếu
không thực hiện nghĩa vụ thuế đầy đủ.

Phải trả người lao động:

Khoản phải trả người lao động có sự thay đổi bất thường qua các năm. Năm 2021
và 2023, công ty không phát sinh khoản phải trả này. Tuy nhiên vào năm 2022, khoản
phải trả người lao động bất ngờ xuất hiện với giá trị 81.000.000 đồng, chiếm tỷ trọng
0,17% nợ phải trả.

Sự xuất hiện và biến mất đột ngột của khoản phải trả này gợi lên nhiều nghi vấn về
chính sách nhân sự và tiền lương của công ty. Có thể công ty đang gặp khó khăn tài chính
tạm thời nên chưa thể chi trả lương đúng hạn cho người lao động vào thời điểm cuối năm
2022. Tuy nhiên, nếu tình trạng nợ lương kéo dài sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến động lực làm
việc và sự gắn kết của người lao động.

55
Việc không còn khoản nợ lương nào vào năm 2023 cũng đặt ra câu hỏi liệu công
ty đã cắt giảm nhân sự để tiết kiệm chi phí hay đã khắc phục được khó khăn để trả lương
đầy đủ. Dù theo kịch bản nào, công ty cũng cần xem xét lại chính sách nhân sự để đảm
bảo quyền lợi và sự ổn định của người lao động.

Phải trả khác:

Khoản phải trả khác biến động rất mạnh theo chiều hướng không ổn định. Năm
2021, khoản mục này lên tới 4.234.146.382 đồng, chiếm tỷ trọng 8,65%. Tuy nhiên sang
năm 2022, nó biến mất hoàn toàn. Đến năm 2023, khoản phải trả khác lại xuất hiện trở lại
với giá trị 2.550.000.000 đồng, chiếm tỷ trọng 5,21%.

Sự biến động này cho thấy công ty đang gặp nhiều bất ổn trong việc quản lý các
khoản nợ phải trả ngoài hoạt động kinh doanh thông thường. Năm 2021, khoản phải trả
khác chiếm tỷ trọng khá lớn, gần bằng một nửa khoản phải trả người bán, điều này tiềm
ẩn nhiều rủi ro nếu đối tác đòi nợ đột ngột.

Việc khoản nợ này biến mất vào năm 2022 có thể là do công ty đã trả nợ hoặc đã
điều chỉnh sai sót kế toán. Tuy nhiên, sự quay trở lại của nó vào năm 2023, mặc dù với
giá trị thấp hơn, vẫn cho thấy công ty chưa có biện pháp hiệu quả để kiểm soát các khoản
nợ phát sinh ngoài kinh doanh.

Vay và nợ thuê tài chính:

Đây là khoản mục chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu nợ phải trả và có xu hướng
tăng mạnh qua các năm. Năm 2022, khoản vay và nợ thuê tài chính tăng 3.780.750.427
đồng (tương đương 28%) so với năm 2021, nâng tỷ trọng từ 27,83% lên 36,91%. Năm
2023, khoản mục này tiếp tục tăng thêm 1.830.682.839 đồng (tương đương 11%), chiếm
tới 39,31% tổng nợ phải trả.

Sự gia tăng nhanh chóng của khoản vay và nợ thuê tài chính cho thấy công ty đang
ngày càng phụ thuộc vào nguồn vốn vay để duy trì hoạt động. Điều này một mặt giúp
công ty có thêm nguồn lực để đầu tư, mở rộng sản xuất nhưng mặt khác cũng làm gia
tăng rủi ro tài chính, đặc biệt là khi lãi suất có xu hướng tăng.

56
Tỷ trọng nợ vay tăng cao, chiếm gần 40% vào năm 2023 đặt ra thách thức lớn cho
khả năng thanh toán của công ty. Nếu tình hình kinh doanh không cải thiện, doanh thu và
lợi nhuận không đủ để trả nợ gốc và lãi vay, công ty có nguy cơ rơi vào tình trạng mất
khả năng thanh toán, thậm chí phá sản.

b) Vốn chủ sở hữu:

Vốn góp của chủ sở hữu:

Trong cả 3 năm, vốn góp của chủ sở hữu không có sự thay đổi, giá trị duy trì ở
mức 8.000.000.000 đồng. Tuy nhiên do tổng nguồn vốn có sự biến động, tỷ trọng của vốn
chủ sở hữu có sự thay đổi nhẹ qua các năm, dao động quanh mức 16%.

Việc vốn chủ sở hữu không tăng cho thấy công ty chưa huy động thêm vốn từ các
nhà đầu tư hiện hữu hoặc nhà đầu tư mới trong 3 năm qua. Điều này có thể xuất phát từ
hai nguyên nhân: Thứ nhất, công ty chưa có kế hoạch tăng vốn hoặc phát hành cổ phiếu
mới. Thứ hai, công ty gặp khó khăn trong việc thu hút nhà đầu tư do tình hình kinh doanh
không tốt hoặc thiếu tính minh bạch.

Về dài hạn, việc duy trì vốn chủ sở hữu ở mức thấp và không có sự tăng trưởng sẽ
hạn chế nguồn lực tài chính của công ty, đồng thời làm giảm sức hấp dẫn đối với các nhà
đầu tư tiềm năng. Công ty cần xây dựng kế hoạch tăng vốn hợp lý, cải thiện tình hình
kinh doanh và quản trị để nâng cao niềm tin của cổ đông và nhà đầu tư.

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối:

Mặc dù đây là khoản mục chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi kết quả kinh doanh, lợi
nhuận sau thuế chưa phân phối của công ty lại tăng trưởng khá đều đặn qua các năm.
Năm 2022, khoản mục này tăng 707.751.970 đồng (tương đương 7%) so với năm 2021.
Sang năm 2023, mức tăng là 1.191.145.048 đồng (tương đương 11%). Điều này nâng tỷ
trọng của lợi nhuận sau thuế chưa phân phối từ 21,47% năm 2021 lên 25,37% vào năm
2023.

Tình hình tích lũy lợi nhuận tương đối tích cực qua các năm phản ánh những nỗ
lực của công ty trong việc duy trì và gia tăng khả năng sinh lời bất chấp những khó khăn
57
của thị trường. Đây là nguồn lực quan trọng để công ty chủ động trong các quyết định
đầu tư, tái đầu tư nhằm phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh.

Tuy nhiên, tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (7% và 11%) lại
thấp hơn tỷ lệ tăng của các khoản nợ vay (28% và 11%). Điều này cho thấy sự mất cân
đối giữa tích lũy nội sinh và huy động bên ngoài, tiềm ẩn rủi ro cho tính tự chủ và khả
năng trả nợ của công ty nếu xu hướng này tiếp diễn.

Ngoài ra, việc tích lũy lợi nhuận với tốc độ cao hơn tốc độ tăng trưởng của vốn
chủ sở hữu cũng đặt ra vấn đề về hiệu quả sử dụng vốn. Nếu công ty không có kế hoạch
giải ngân và sử dụng hợp lý nguồn lợi nhuận sau thuế tích lũy, nó sẽ trở thành nguồn vốn
"chết", gây lãng phí và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sinh lời.

Bên cạnh việc phân tích những khoản mục chính xuất hiện trong bảng cân đối kế
toán, việc xem xét những chỉ tiêu "vắng mặt" cũng mang lại nhiều thông tin thú vị về cơ
cấu tài chính và chiến lược phát triển của công ty.

Thặng dư vốn cổ phần, Vốn khác của chủ sở hữu, Cổ phiếu quỹ:

Trong cả 3 năm, công ty không ghi nhận bất kỳ khoản thặng dư vốn cổ phần, vốn
khác của chủ sở hữu hay quỹ cổ phiếu quỹ nào. Điều này cho thấy trong giai đoạn này,
công ty không thực hiện các giao dịch phát hành cổ phiếu trên mệnh giá, nhận vốn góp
không tăng vốn điều lệ hay mua lại cổ phiếu làm cổ phiếu quỹ.

Việc không phát sinh thặng dư vốn và cổ phiếu quỹ phù hợp với thực trạng vốn
điều lệ không tăng qua các năm. Điều này một lần nữa khẳng định công ty chưa có động
thái mở rộng huy động vốn chủ sở hữu, có thể do chưa có nhu cầu tăng quy mô vốn hoặc
gặp khó khăn trong việc phát hành cổ phiếu.

Mặc dù việc không pha loãng cổ phiếu giúp giữ ổn định tỷ lệ sở hữu và quyền lợi
cho các cổ đông hiện hữu, nó cũng hạn chế tiềm năng tăng trưởng của công ty do nguồn
vốn hạn chế. Vì vậy, tùy theo nhu cầu phát triển và diễn biến thị trường, công ty có thể
xem xét phát hành thêm cổ phiếu hoặc tái cơ cấu vốn trong tương lai.

Chênh lệch tỷ giá hối đoái, Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu:
58
Sự vắng mặt của khoản chênh lệch tỷ giá hối đoái cho thấy trong 3 năm qua, công
ty không phát sinh các giao dịch ngoại tệ mang tính chất dài hạn như đầu tư ra nước
ngoài, vay nợ hoặc phát hành trái phiếu bằng ngoại tệ. Điều này cũng đồng nghĩa với việc
công ty không chịu ảnh hưởng bởi rủi ro tỷ giá, tạo sự ổn định về mặt tài chính.

Bên cạnh đó, công ty cũng không trích lập bất kỳ quỹ đặc biệt nào từ lợi nhuận sau
thuế như quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính... Vì vậy, toàn bộ lợi nhuận giữ lại
của công ty được ghi nhận vào khoản mục lợi nhuận sau thuế chưa phân phối, tạo sự linh
hoạt trong việc sử dụng nguồn vốn tự có.

Tuy nhiên, về dài hạn, công ty nên cân nhắc trích lập các quỹ để phục vụ mục đích
dài hạn như đầu tư chiều sâu, nâng cao năng lực sản xuất, hoặc dự phòng cho những rủi
ro tiềm ẩn. Việc trích lập và sử dụng các quỹ một cách hợp lý sẽ giúp gia tăng giá trị và
sức mạnh tài chính của doanh nghiệp.

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh, Dự phòng phải trả, Quỹ khen thưởng phúc lợi,
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ:

Công ty không ghi nhận bất kỳ khoản nào liên quan đến phải trả nội bộ về vốn
kinh doanh, dự phòng phải trả, quỹ khen thưởng phúc lợi hay quỹ phát triển khoa học
công nghệ. Điều này cho thấy công ty có cơ cấu tổ chức gọn nhẹ, không có sự chuyển
vốn kinh doanh giữa các đơn vị trực thuộc.

Việc không trích lập dự phòng phải trả có thể xuất phát từ hai nguyên nhân: Thứ
nhất, công ty không có các khoản phải trả tiềm tàng như bảo hành sản phẩm, chi phí hoàn
nguyên môi trường, trợ cấp thôi việc... Thứ hai, công ty chưa thực hiện trích lập đầy đủ
các khoản dự phòng này, làm tăng rủi ro bất ngờ về mặt tài chính.

Tương tự, sự vắng mặt của quỹ khen thưởng phúc lợi và quỹ phát triển khoa học
công nghệ cho thấy công ty chưa chú trọng đầu tư cho các hoạt động nâng cao đời sống
vật chất, tinh thần của người lao động cũng như nghiên cứu, phát triển sản phẩm mới. Về
lâu dài, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất lao động, sức sáng tạo và năng
lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

59
Tổng kết:

Qua phân tích cơ cấu nguồn vốn của công ty trong 3 năm 2021-2023, có thể rút ra
một số nhận định chính như sau:

 Cơ cấu nguồn vốn của công ty đang có sự mất cân đối, với tỷ trọng nợ phải trả
chiếm tới gần 60%, trong đó nợ vay chiếm tỷ trọng lớn và có xu hướng tăng
nhanh. Điều này làm gia tăng rủi ro tài chính, đặc biệt là rủi ro thanh khoản và khả
năng trả nợ của doanh nghiệp.
 Mặc dù lợi nhuận giữ lại có xu hướng tăng nhưng tốc độ tăng còn chậm so với tốc
độ tăng của nợ phải trả. Hơn nữa, việc tích lũy lợi nhuận với tỷ lệ cao mà không có
kế hoạch sử dụng hợp lý sẽ dẫn đến lãng phí nguồn vốn.
 Công ty chưa có biện pháp mở rộng và tái cơ cấu nguồn vốn chủ sở hữu trong giai
đoạn này, thể hiện qua việc vốn điều lệ và các khoản mục vốn chủ sở hữu khác
không có sự thay đổi. Điều này hạn chế tiềm lực tài chính và tính linh hoạt trong
việc huy động vốn của doanh nghiệp.
 Việc thiếu vắng các quỹ mục đích như quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài
chính, quỹ khen thưởng phúc lợi... cũng cho thấy công ty chưa có chiến lược đầu
tư dài hạn để nâng cao năng lực sản xuất, tạo động lực cho người lao động và gia
tăng sức cạnh tranh.
 Sự biến động bất thường của một số khoản mục như người mua trả tiền trước, phải
trả người lao động, phải trả khác... phản ánh những bất cập trong quản lý tài chính
và tiềm ẩn nhiều rủi ro như mất ổn định sản xuất, sụt giảm uy tín với khách hàng
và đối tác.

Từ những phân tích trên, công ty cần thực hiện các biện pháp tài chính phù hợp để
cải thiện tình hình, bao gồm:

 Xây dựng kế hoạch tái cơ cấu nợ, đàm phán với ngân hàng và chủ nợ để cơ cấu lại
các khoản vay, giãn nợ hoặc chuyển một phần nợ ngắn hạn sang dài hạn để giảm
áp lực trả nợ, cải thiện khả năng thanh toán.

60
 Mở rộng hình thức huy động vốn thông qua phát hành thêm cổ phiếu, trái phiếu
hoặc tìm kiếm nhà đầu tư chiến lược, tăng vốn điều lệ để cân đối lại tỷ trọng giữa
nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, tạo nền tảng tài chính vững chắc cho doanh nghiệp.
 Sử dụng linh hoạt và hiệu quả nguồn lợi nhuận giữ lại, đầu tư vào các dự án trọng
điểm, mang lại lợi nhuận cao, đồng thời trích lập các quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự
phòng để chủ động ứng phó với rủi ro và tận dụng cơ hội thị trường.
 Cải tiến công tác quản lý công nợ, hàng tồn kho, xây dựng hệ thống kiểm soát nội
bộ chặt chẽ để theo dõi, đôn đốc và thu hồi công nợ kịp thời, tránh tình trạng
chiếm dụng vốn, đồng thời điều chỉnh kế hoạch sản xuất và dự trữ hàng hóa hợp lý
để giảm chi phí lãng phí.
 Quan tâm hơn đến đời sống người lao động thông qua việc trích lập và sử dụng
quỹ khen thưởng phúc lợi, tổ chức các hoạt động nâng cao đời sống vật chất, tinh
thần, tạo động lực làm việc. Song song đó, cần dành nguồn lực cho hoạt động
nghiên cứu và phát triển, đầu tư cho khoa học công nghệ để nâng cao năng lực
cạnh tranh.

Với quyết tâm cao và lộ trình hành động phù hợp, công ty hoàn toàn có thể từng
bước khắc phục những hạn chế trong cơ cấu nguồn vốn, tối ưu hóa việc sử dụng vốn,
nâng cao năng lực tài chính để phát triển ổn định và bền vững trong tương lai.

2.1.3. Tình hình kết quả kinh doanh

Bảng 2.3. Kết quả kinh doanh giai đoạn 2021-2023 của Công ty TNHH Nội thất
Gala Home
CHỈ TIÊU 2021 2022 2023 2022/2021 2023/2022

Số Số
Số tiền Số tiền Số tiền Số tuyệt đối tương Số tuyệt đối tương
đối đối

1, Doanh thu bán hàng và


65.175.024.304 46.117.007.070 66.399.783.539 -19.058.017.234 -29% 20.282.776.469 44%
cung cấp dịch vụ

61
2, Các khoản giảm trừ doanh
thu

3, Doanh thu thuần về bán


hàng và cung cấp dịch vụ 65.175.024.304 46.117.007.070 66.399.783.539 -19.058.017.234 -29% 20.282.776.469 44%
(10= 01-02)

4, Giá vốn hàng bán 52.249.955.943 36.541.823.230 55.267.890.326 -15.708.132.713 -30% 18.726.067.096 51%

5, Lợi nhuận gộp về bán


hàng và cung cấp dịch vụ 12.925.068.361 9.575.183.840 11.131.893.213 -3.349.884.521 -26% 1.556.709.373 16%
(20=10-11)

6, Doanh thu hoạt động tài


1.921.582 1.358.300 1.575.802 -563.282 -29% 217.502 16%
chính

7, Chi phí tài chính 822.474.344 755.725.992 872.223.011 -66.748.352 -8% 116.497.019 15%

Chi phí lãi vay 745.735.054 726.379.824 856.611.441 -19.355.230 -3% 130.231.617 18%

8, Chi phí quản lý kinh


9.877.184.503 6.778.262.214 8.613.274.421 -3.098.922.289 -31% 1.835.012.207 27%
doanh

9, Lợi nhuận thuần từ hoạt


động kinh doanh (30 = 20 + 2.227.331.096 2.042.553.934 1.647.971.583 -184.777.162 -8% -394.582.351 -19%
21 - 22 - 24)

10, Thu nhập khác 50.315.312 2.546.316.677 196.055.979 2.496.001.365 4961% -2.350.260.698 -92%

11, Chi phí khác 158.638.817 3.762.016.500 283.543.230 3.603.377.683 2271% -3.478.473.270 -92%

12, Lợi nhuận khác (40 = 31


-108.323.505 -1.215.699.823 -87.487.251 -1.107.376.318 1022% 1.128.212.572 -93%
- 32)

13, Tổng lợi nhuận kế toán


2.119.007.591 826.854.111 1.560.484.332 -1.292.153.480 -61% 733.630.221 89%
trước thuế (50 = 30 + 40)

14, Chi phí thuế TNDN 319.574.871 119.102.141 369.339.284 -200.472.730 -63% 250.237.143 210%

15, Lợi nhuận sau thuế thu


nhập doanh nghiệp (60=50 - 1.799.432.720 707.751.970 1.191.145.048 -1.091.680.750 -61% 483.393.078 68%
51)

Nhận xét:

Phân tích theo chiều ngang:

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ:

62
 Năm 2022 giảm mạnh 29% so với năm 2021, tương đương giảm 19.058 tỷ đồng,
xu hướng tiêu cực rõ rệt. Sự sụt giảm doanh thu lớn như vậy cho thấy công ty đã
gặp nhiều khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm/dịch vụ trên thị trường trong năm
2022. Nguyên nhân có thể là do tác động của đại dịch COVID-19 đã làm suy giảm
nhu cầu tiêu dùng, hoặc có sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ khác trong cùng
ngành nghề kinh doanh.
 Tuy nhiên, đáng chú ý là trong năm 2023, doanh thu đã phục hồi rất tích cực, tăng
trưởng ấn tượng 44% so với năm 2022, tương đương tăng 20.283 tỷ đồng. Điều
này cho thấy công ty đã nỗ lực khôi phục lại hoạt động kinh doanh, đưa ra các giải
pháp, chính sách bán hàng hiệu quả để thu hút khách hàng và tận dụng cơ hội thị
trường tốt hơn. Sự phục hồi doanh thu là tín hiệu lạc quan, đem lại niềm tin về
triển vọng kinh doanh tốt hơn trong tương lai.
 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ: Cùng xu hướng với doanh thu
bán hàng, do trong cả 3 năm không có bất kỳ khoản giảm trừ doanh thu nào.

Giá vốn hàng bán:

 Năm 2022 giảm 30% so với năm 2021, tương đương giảm 15.708 tỷ đồng. Tỷ lệ
giảm của giá vốn hàng bán cao hơn tỷ lệ giảm của doanh thu (29%). Điều này cho
thấy biên lợi nhuận gộp của công ty đã giảm trong năm 2022.
 Năm 2023 giá vốn hàng bán tăng mạnh 51% so với năm 2022, tăng 18.726 tỷ
đồng. Tỷ lệ tăng này cao hơn rất nhiều so với tỷ lệ tăng doanh thu (44%). Điều này
dẫn đến biên lợi nhuận gộp trong năm 2023 giảm so với năm 2022.

Sự gia tăng của giá vốn hàng bán có thể do nhiều nguyên nhân như giá nguyên vật
liệu đầu vào tăng, chi phí logistics và vận chuyển cao hơn, hoặc công ty phải hạ giá bán
để cạnh tranh làm giá vốn bình quân cao hơn. Đây là dấu hiệu báo động cho thấy công ty
cần kiểm soát tốt hơn giá vốn và chi phí để duy trì biên lợi nhuận ở mức hợp lý.

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ:

63
 Năm 2022 giảm 26% so với năm 2021, tương đương giảm 3.350 tỷ đồng, xu
hướng tiêu cực. Nguyên nhân là do doanh thu giảm mạnh hơn so với giá vốn đã
làm giảm lợi nhuận gộp.
 Năm 2023 lợi nhuận gộp tăng trở lại 16% so với năm 2022, tương đương tăng
1.557 tỷ đồng, xu hướng tích cực. Tuy nhiên, tỷ lệ tăng của lợi nhuận gộp thấp
hơn nhiều so với tỷ lệ tăng doanh thu là 44%. Nguyên nhân là do giá vốn hàng bán
năm 2023 đã tăng quá cao, làm giảm đáng kể biên lợi nhuận gộp.

Lợi nhuận gộp là một trong những chỉ tiêu quan trọng nhất, thể hiện khả năng sinh
lời từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Sự sụt giảm của lợi nhuận gộp trong năm
2022 và tăng trưởng chậm chạp trong năm 2023 đã gây ảnh hưởng không nhỏ đến lợi
nhuận hoạt động và lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp.

Chi phí tài chính:

 Năm 2022 giảm 8% so với năm 2021, giảm 66,7 tỷ đồng, xu hướng tích cực. Sự
giảm chi phí tài chính này đã góp phần hỗ trợ phần nào cho lợi nhuận hoạt động
của công ty trong bối cảnh khó khăn năm 2022.
 Năm 2023 chi phí tài chính tăng trở lại 15% so với năm 2022, tăng 116,5 tỷ đồng,
xu hướng tiêu cực. Trong đó, chi phí lãi vay chiếm tỷ trọng lớn nhất và tăng 18%
so với năm trước. Điều này cho thấy công ty đã phải vay nợ nhiều hơn, làm tăng
gánh nặng trả lãi, ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Chi phí tài chính cao thường không tốt cho doanh nghiệp vì nó làm giảm lợi nhuận
và khả năng sinh lời. Công ty cần có các giải pháp để giảm thiểu nhu cầu vay nợ, cũng
như tìm kiếm các nguồn vốn vay có lãi suất thấp hơn.

Chi phí quản lý kinh doanh:

 Năm 2022 giảm mạnh 31% so với năm 2021, giảm 3.099 tỷ đồng, xu hướng tích
cực. Sự giảm mạnh chi phí này có thể là do công ty đã có nhiều nỗ lực tiết giảm
chi phí hoạt động như cắt giảm nhân sự, thắt chặt các khoản chi phí không cấp
thiết trong bối cảnh khó khăn của năm 2022.

64
 Tuy nhiên, sang đến năm 2023, khi doanh thu đã phục hồi thì chi phí quản lý kinh
doanh lại tăng mạnh 27% so với năm 2022, tương đương tăng 1.835 tỷ đồng, xu
hướng tiêu cực. Điều này cho thấy công ty đã mở rộng quy mô hoạt động trở lại,
tăng chi phí nhân công và các chi phí quản lý điều hành khác, có thể để đón đầu sự
phục hồi của thị trường. Tuy nhiên, mức tăng của chi phí này lại cao hơn mức tăng
của doanh thu, có thể làm giảm lợi nhuận.

Việc điều chỉnh chi phí quản lý kinh doanh là cần thiết để phù hợp với quy mô
kinh doanh và kế hoạch phát triển của công ty. Tuy nhiên công ty cần tính toán và kiểm
soát chặt chẽ các khoản chi phí này để đảm bảo mức tăng của chi phí không vượt quá tốc
độ tăng của doanh thu và lợi nhuận.

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh:

 Năm 2022 giảm 8% so với năm 2021, giảm 184,8 tỷ đồng, xu hướng tiêu cực.
Nguyên nhân chính là do doanh thu bán hàng sụt giảm mạnh, mặc dù công ty đã
cắt giảm được một phần chi phí như chi phí quản lý và chi phí tài chính nhưng
chưa đủ để bù đắp sự sụt giảm về doanh thu.
 Năm 2023, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh tiếp tục giảm 19% so với năm 2022,
tương đương giảm 394,6 tỷ đồng, xu hướng rất tiêu cực. Mặc dù doanh thu đã
phục hồi lại trong năm này nhưng sự tăng quá cao của giá vốn hàng bán và chi phí
quản lý đã làm giảm đáng kể lợi nhuận gộp và lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.

Đây là dấu hiệu cho thấy năng lực sinh lời từ hoạt động kinh doanh cốt lõi đang
suy giảm của doanh nghiệp, cần phải có các giải pháp hiệu quả để cải thiện tình hình như
nâng cao năng suất lao động, kiểm soát chi phí tốt hơn, thâm nhập thị trường mới,... để
cải thiện lợi nhuận hoạt động, đảm bảo tăng trưởng bền vững.

Thu nhập khác:

 Năm 2022 tăng đột biến gấp gần 50 lần so với năm 2021, tăng 2.496 tỷ đồng.
 Năm 2023 lại giảm mạnh 92% so với năm 2022, tương đương giảm 2.350 tỷ đồng.

65
Những đột biến lớn về thu nhập khác trong 2 năm 2022 và 2023 cho thấy công ty
có hoạt động bán tài sản cố định, thanh lý đầu tư hoặc có các khoản thu nhập bất thường
nào đó. Tuy nhiên, không thể đánh giá tính bền vững của nguồn thu này vì nó mang tính
đột xuất và thường không lặp lại hàng năm. Những khoản thu nhập khác như vậy không
nên được xem như hoạt động kinh doanh chính yếu mà chỉ nên coi như thu nhập bổ sung,
bất thường.

Chi phí khác & Lợi nhuận khác: Cùng xu hướng biến động theo chiều hướng
của thu nhập khác nhưng với biên độ lớn hơn nhiều. Lợi nhuận khác luôn âm trong cả 3
năm. Điều này cho thấy công ty có các chi phí bất thường lớn hơn thu nhập bất thường
trong giai đoạn trên. Những chi phí bất thường này có thể liên quan đến thanh lý, nhượng
bán tài sản cố định, trích lập dự phòng, xử lý tổn thất... Những khoản mục này cần phải
được đánh giá và giải trình cụ thể bởi chúng có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của
doanh nghiệp.

Tổng lợi nhuận trước thuế:

 Năm 2022 giảm 61% so với 2021, giảm 1.292 tỷ đồng, xu hướng tiêu cực. Nguyên
nhân chính là do lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh giảm kết hợp với lỗ từ hoạt
động khác tăng cao. Tuy nhiên, nhờ có khoản thu nhập khác đột biến đã bù đắp
một phần cho sự sụt giảm này.
 Năm 2023 lợi nhuận trước thuế đã tăng trở lại 89% so với năm 2022, tăng 733,6 tỷ
đồng, xu hướng tích cực. Mặc dù lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh vẫn giảm
nhưng nhờ khoản lỗ hoạt động khác giảm đáng kể nên đã giúp lợi nhuận trước
thuế phục hồi phần nào.

Lợi nhuận trước thuế là căn cứ để tính thuế thu nhập doanh nghiệp cũng như lợi
nhuận sau thuế của doanh nghiệp, nên sự phục hồi này là tín hiệu lạc quan. Tuy nhiên,
công ty nên tập trung cải thiện lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính là chìa khóa để
đảm bảo tính bền vững cho lợi nhuận.

66
Chi phí thuế TNDN (tiếp): Biên độ thay đổi lớn của chi phí thuế TNDN trong 2
năm cho thấy công ty cần phải rà soát lại việc tính toán và quản lý nghĩa vụ thuế này.
Việc chi phí thuế tăng đột biến 210% trong năm 2023 sẽ ảnh hưởng đáng kể đến lợi
nhuận sau thuế được giữ lại cho công ty và cổ đông.

Lợi nhuận sau thuế:

 Năm 2022 giảm mạnh 61% so với năm 2021, tương đương giảm 1.092 tỷ đồng, xu
hướng rất tiêu cực. Nguyên nhân chính là do lợi nhuận trước thuế giảm 61% kết
hợp với chi phí thuế TNDN giảm ở tỷ lệ thấp hơn (63%).
 Năm 2023 lợi nhuận sau thuế phục hồi và tăng trưởng 68% so với năm 2022,
tương đương tăng 483,4 tỷ đồng, xu hướng tích cực. Tuy nhiên, tỷ lệ tăng trưởng
này thấp hơn so với tỷ lệ tăng 89% của lợi nhuận trước thuế, do chi phí thuế
TNDN tăng đột biến trong năm.

Lợi nhuận sau thuế là con số cuối cùng thể hiện kết quả hoạt động sản xuất kinh
doanh của doanh nghiệp. Sự sụt giảm lợi nhuận sau thuế trong năm 2022 cho thấy khó
khăn của công ty trong giai đoạn đó. Tuy nhiên, sự phục hồi trong năm 2023 là tín hiệu
tốt, dù vẫn chưa đạt được hiệu quả kinh doanh cao như năm 2021. Lợi nhuận sau thuế
cũng là nguồn lực tài chính quan trọng để công ty duy trì hoạt động, trả cổ tức và đầu tư
mở rộng trong tương lai.

Phân tích theo chiều dọc:

Năm 2022:

 Doanh thu bán hàng và lợi nhuận gộp đều giảm mạnh so với năm 2021, điều này
đã trực tiếp làm giảm lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh. Nguyên nhân có thể từ
những khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm, cạnh tranh gay gắt, đại dịch COVID-19
làm giảm nhu cầu...
 Tuy nhiên, nhờ có khoản thu nhập khác tăng đột biến gần 50 lần so với năm trước
nên đã bù đắp được một phần lớn cho sự sụt giảm của lợi nhuận từ hoạt động kinh
doanh, giúp lợi nhuận trước thuế không giảm quá mạnh.

67
 Chi phí thuế TNDN cũng giảm do lợi nhuận trước thuế giảm, góp phần hạn chế đà
giảm của lợi nhuận sau thuế.

Tổng thể lợi nhuận sau thuế năm 2022 vẫn giảm 61%, nhưng nếu không có khoản
thu nhập khác đột biến thì mức giảm có thể còn nghiêm trọng hơn.

Năm 2023:

 Doanh thu phục hồi và tăng trưởng 44% là tín hiệu tích cực. Tuy nhiên, giá vốn
hàng bán lại tăng quá cao 51% khiến lợi nhuận gộp chỉ tăng nhẹ 16%, thấp hơn
nhiều so với tăng trưởng doanh thu.
 Chi phí quản lý và chi phí tài chính cũng tăng, khiến lợi nhuận từ hoạt động kinh
doanh tiếp tục giảm 19% so với năm 2022.
 Không còn khoản thu nhập khác lớn như năm 2022, nhưng lỗ từ hoạt động khác
cũng giảm mạnh giúp lợi nhuận trước thuế tăng 89%.
 Tuy nhiên, chi phí thuế TNDN đã tăng đột biến 210% làm lợi nhuận sau thuế chỉ
tăng 68%, thấp hơn nhiều so với mức tăng của lợi nhuận trước thuế.

Nhìn chung, trong năm 2022 mặc dù hoạt động kinh doanh gặp nhiều khó khăn
nhưng công ty vẫn có thể duy trì được lợi nhuận ở mức khá nhờ khoản thu nhập khác đột
biến. Sang năm 2023, tình hình đã phục hồi dần khi doanh thu tăng trưởng tốt. Tuy nhiên,
sự gia tăng quá cao của giá vốn và chi phí hoạt động khiến mức tăng lợi nhuận còn hạn
chế, đặc biệt bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế thu nhập tăng vọt.

Về lâu dài, công ty cần phải tập trung cải thiện lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
chính là then chốt để đảm bảo tính bền vững và ổn định cho hoạt động sản xuất kinh
doanh. Bên cạnh đó, việc kiểm soát tốt các chi phí, quản lý hiệu quả giá thành cũng như
thu xếp vốn hợp lý để giảm chi phí tài chính, chi phí thuế là rất quan trọng để nâng cao
khả năng sinh lời cho công ty.

Ưu điểm:

Khả năng phục hồi doanh thu mạnh mẽ trong năm 2023:

68
 Sau khi sụt giảm 29% trong năm 2022, doanh thu đã tăng trưởng ấn tượng 44%
trong năm 2023, tương đương tăng thêm 20.283 tỷ đồng so với năm trước. Con số
này phản ánh rõ năng lực tiếp thị, bán hàng hiệu quả của công ty, khả năng nhanh
chóng nắm bắt cơ hội thị trường và triển khai chiến lược kinh doanh phù hợp.
 Ưu điểm về khả năng phục hồi doanh thu của công ty cho thấy tiềm năng tăng
trưởng mạnh mẽ trong giai đoạn tới nếu duy trì đà này. Doanh thu cao là tiền đề để
công ty tăng thị phần, cạnh tranh hiệu quả và gia tăng lợi thế nhờ hiệu quả kinh tế
quy mô. Từ đó, khả năng sinh lời và nguồn lực phát triển của công ty cũng sẽ được
cải thiện đáng kể.

Chi phí tài chính giảm trong năm 2022:

 Năm 2022 mặc dù doanh thu sụt giảm, nhưng chi phí tài chính của công ty lại
giảm 8%, tương đương giảm 66,7 tỷ đồng nhờ kiểm soát tốt chi phí lãi vay. Đây là
một điểm sáng giúp hạn chế bớt áp lực chi phí trong giai đoạn khó khăn.
 Chi phí tài chính thấp cho thấy công ty đã quản lý tốt nhu cầu vay nợ và lựa chọn
được những nguồn vốn vay ưu đãi. Điều này giúp giảm gánh nặng trả lãi, tiết kiệm
chi phí, góp phần gia tăng lợi nhuận.
 Nếu duy trì được lợi thế về chi phí vay vốn thấp, công ty sẽ có nguồn lực tài chính
dồi dào hơn để mở rộng đầu tư, duy trì hoạt động ổn định trong các giai đoạn khó
khăn.

Có khoản thu nhập khác đột biến năm 2022 hỗ trợ lợi nhuận:

 Thu nhập khác trong năm 2022 tăng gần 50 lần lên 2.496 tỷ đồng, một con số đột
biến ấn tượng. Mặc dù không phải từ hoạt động kinh doanh chính nhưng khoản
thu này đã góp phần quan trọng bù đắp sự sụt giảm lợi nhuận từ kinh doanh, giúp
lợi nhuận trước thuế năm 2022 không bị giảm quá sâu.
 Việc có khoản thu nhập bất thường lớn này phản ánh khả năng linh hoạt trong
kinh doanh, nguồn lực tài sản và kênh đầu tư đa dạng của công ty. Đây cũng là

69
minh chứng cho tư duy quản trị tích cực, sẵn sàng nắm bắt và tận dụng mọi cơ hội
để tối đa hóa lợi nhuận trước những biến động bất lợi của thị trường.
 Tuy không nên xem đây là nguồn thu chính nhưng sự xuất hiện của những khoản
thu nhập bổ sung này khi cần thiết sẽ góp phần quan trọng duy trì ổn định hoạt
động, hỗ trợ tài chính cho công ty trong giai đoạn khó khăn.

Nhược điểm:

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính giảm 19% trong năm 2023:

 Mặc dù doanh thu đã phục hồi mạnh nhưng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
chính lại tiếp tục sụt giảm 19% trong năm 2023, tương đương giảm 394,6 tỷ đồng
so với năm trước.
 Nguyên nhân là do giá vốn hàng bán và chi phí quản lý kinh doanh đã tăng với tốc
độ cao hơn nhiều so với doanh thu, khiến lợi nhuận gộp và lợi nhuận hoạt động bị
giảm sút.
 Điều này phản ánh rõ nỗ lực kiểm soát chi phí của công ty còn hạn chế, hiệu quả
hoạt động sản xuất kinh doanh chính đang bị suy giảm. Đây là vấn đề đáng lo
ngại, bởi nếu tình trạng này kéo dài sẽ làm giảm khả năng sinh lời và tiềm năng
tăng trưởng của công ty.
 Để khắc phục, công ty cần nhanh chóng rà soát, kiểm soát chặt chẽ giá vốn và chi
phí, thực hiện các giải pháp như tối ưu quy trình mua hàng, nâng cao năng suất lao
động, áp dụng công nghệ mới,... nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động sản xuất kinh
doanh cốt lõi.

Biên lợi nhuận gộp bị suy giảm:

 Biên lợi nhuận gộp của công ty đã giảm liên tục trong 2 năm, từ 19,8% năm 2021
xuống còn 20,7% năm 2022 và chỉ còn 16,8% trong năm 2023.
 Nguyên nhân là do giá vốn hàng bán luôn tăng trưởng với tỷ lệ cao hơn so với
doanh thu trong cả hai năm 2022 và 2023.

70
 Sự suy giảm về biên lợi nhuận gộp là dấu hiệu rõ ràng cho thấy hiệu quả hoạt động
sản xuất kinh doanh chính của công ty đang giảm sút. Lợi nhuận gộp càng thấp thì
áp lực chi phí càng cao, khả năng sinh lời càng khó khăn hơn.
 Để khắc phục, công ty cần tập trung kiểm soát chặt chẽ giá thành sản xuất, tăng
năng suất lao động, giảm tỷ lệ hao hụt nguyên vật liệu. Đồng thời, điều chỉnh
chiến lược giá bán phù hợp, tránh đua giá quá mức để bảo vệ biên lợi nhuận.
 Nếu duy trì được biên lợi nhuận gộp ở mức cao, công ty sẽ tăng khả năng sinh lời,
tạo nguồn lực để đầu tư phát triển và nâng cao sức cạnh tranh.

Chi phí thuế TNDN tăng đột biến 210% trong năm 2023:

 Chi phí thuế TNDN của công ty trong năm 2023 đã tăng đột biến 210% so với
năm 2022, cao hơn nhiều so với tỷ lệ tăng 89% của lợi nhuận trước thuế.
 Sự gia tăng đột biến về chi phí thuế đã làm giảm bớt hiệu quả tăng trưởng của lợi
nhuận sau thuế, chỉ tăng 68% thấp hơn mức tăng của lợi nhuận trước thuế.
 Chi phí thuế cao sẽ làm giảm đáng kể nguồn lực tài chính mà công ty có thể giữ lại
sau thuế để tái đầu tư mở rộng, trả cổ tức cho cổ đông.
 Nguyên nhân chi phí thuế tăng cao có thể từ nhiều yếu tố như thuế suất tăng, lỗ
của các năm trước không được khấu trừ, phát sinh các khoản phải chịu thuế
khác,...
 Để khắc phục, công ty cần rà soát kỹ lưỡng việc tính toán, kê khai và nộp thuế
TNDN để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật. Đồng thời, chủ động lập kế
hoạch quản lý thuế, tận dụng các ưu đãi miễn giảm thuế để giảm bớt gánh nặng
thuế một cách hợp pháp.
 Với những phân tích chi tiết về ưu nhược điểm trên, công ty có thể đề ra các kế
hoạch hành động phù hợp để phát huy ưu điểm, khắc phục nhược điểm, góp phần
nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng trưởng bền vững trong tương lai.

Để khắc phục nhược điểm này, công ty cần thực hiện các giải pháp sau:

Tăng cường kiểm soát chặt chẽ giá vốn hàng bán:

71
 Nguyên nhân chính khiến giá vốn tăng cao là do giá nguyên vật liệu đầu vào tăng,
cũng như việc công ty phải điều chỉnh giảm giá bán để cạnh tranh khiến giá vốn
bình quân cao hơn.
 Giải pháp: Tối ưu hóa quy trình mua hàng, kiểm soát tồn kho và tìm nguồn cung
ứng nguyên vật liệu giá rẻ hơn. Đồng thời nâng cao năng suất lao động, áp dụng
công nghệ mới để giảm chi phí sản xuất, logistics. Tránh chiến lược giảm giá bán
quá mức để cạnh tranh.

Kiểm soát chặt chẽ chi phí quản lý kinh doanh:

 Chi phí quản lý tăng cao là do công ty đã mở rộng quy mô hoạt động, tăng chi phí
nhân công và các chi phí điều hành khác.
 Giải pháp: Rà soát, cắt giảm các khoản chi phí không cần thiết, tối ưu nhân sự và
quy trình làm việc để nâng cao hiệu quả hoạt động. Đồng thời áp dụng các giải
pháp công nghệ để tự động hóa, giảm chi phí quản lý.

Bằng cách kiểm soát tốt giá vốn và chi phí hoạt động, công ty sẽ duy trì được biên
lợi nhuận gộp và lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh ở mức hợp lý và bền vững. Điều này
sẽ giúp cải thiện đáng kể năng lực sinh lời, nâng cao hiệu quả hoạt động, tạo tiền đề để
công ty có thể tiếp tục phát triển lâu dài.

2.2. Một số chỉ tiêu tài chính cơ bản


Bảng 2.4. Chỉ tiêu về doanh thu tại Công ty TNHH Nội thất Gala Home
giai đoạn 2021-2023

Chỉ tiêu 2021 2022 2023 2022/2201 2023/2022

ROE 9,72% 3,82% 5,84% -5,90% 2,01%

ROA 3,68% 1,50% 2,44% -2,18% 0,93%

ROS 2,76% 1,53% 1,79% -1,23% 0,26%

Nhận xét:

72
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE):

 Năm 2022, ROE của công ty giảm mạnh từ 9,72% xuống còn 3,82%, giảm tới 5,9
điểm phần trăm so với năm 2021. Đây là mức giảm rất lớn, cho thấy năng lực sinh
lời trên vốn chủ sở hữu đầu tư vào doanh nghiệp bị sụt giảm nghiêm trọng trong
giai đoạn này.
 Nguyên nhân chính là do lợi nhuận sau thuế của công ty giảm mạnh 61% trong
năm 2022, trong khi vốn chủ sở hữu không tăng tương xứng.
 Tuy nhiên, sang đến năm 2023, ROE đã phục hồi và đạt 5,84%, tăng 2,01 điểm
phần trăm so với năm 2022. Mức tăng trưởng này phản ánh sự cải thiện đáng kể
trong khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
 Tuy vậy, ROE năm 2023 vẫn thấp hơn nhiều so với mức 9,72% của năm 2021,
cho thấy doanh nghiệp vẫn chưa thể hoàn toàn khôi phục được hiệu quả sử dụng
vốn chủ sở hữu như trước đây.

Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA):

 Tương tự xu hướng của ROE, ROA của công ty cũng sụt giảm mạnh từ 3,68%
năm 2021 xuống còn 1,5% trong năm 2022, giảm tới 2,18 điểm phần trăm. Điều
này cho thấy hiệu quả sử dụng tổng tài sản của doanh nghiệp để tạo ra lợi nhuận bị
suy giảm đáng kể.
 Sang năm 2023, ROA đã phục hồi và đạt 2,44%, tăng 0,93 điểm phần trăm so với
năm trước. Tuy nhiên, mức tăng trưởng này vẫn chưa đủ để đưa ROA trở lại mức
cao như năm 2021.
 Sự sụt giảm của ROA trong năm 2022 chủ yếu do ảnh hưởng của lợi nhuận sau
thuế giảm mạnh. Việc ROA chỉ phục hồi nhẹ trong năm 2023 cho thấy công ty
vẫn chưa tận dụng hết tiềm năng của tổng tài sản để tạo ra lợi nhuận.

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu thuần (ROS):

73
 ROS của công ty cũng giảm từ 2,76% năm 2021 xuống còn 1,53% trong năm
2022, giảm 1,23 điểm phần trăm. Điều này phản ánh khả năng sinh lời từ doanh
thu của doanh nghiệp bị sụt giảm đáng kể.
 Năm 2023, ROS phục hồi nhẹ lên 1,79%, tăng 0,26 điểm phần trăm so với năm
trước. Tuy nhiên, mức tăng trưởng này vẫn khá khiêm tốn và thấp hơn nhiều so
với mức 2,76% của năm 2021.
 Nguyên nhân chính khiến ROS giảm mạnh trong năm 2022 là do lợi nhuận sau
thuế giảm 61% trong khi doanh thu thuần chỉ giảm 29%. Điều này cho thấy chi
phí tăng cao đã làm giảm khả năng sinh lời trên mỗi đồng doanh thu của công ty.
 Sự phục hồi chậm của ROS trong năm 2023 phản ánh công ty vẫn chưa kiểm soát
tốt chi phí và cải thiện đủ hiệu quả hoạt động để nâng cao khả năng sinh lời trên
doanh thu.

Nhìn chung, các chỉ tiêu ROE, ROA và ROS đều sụt giảm mạnh trong năm 2022,
phản ánh hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của công ty bị ảnh hưởng nặng nề
trong giai đoạn khó khăn này. Mặc dù có phục hồi trong năm 2023 nhưng mức độ phục
hồi vẫn chưa đạt kỳ vọng và thấp hơn nhiều so với năm 2021.

Để cải thiện các chỉ tiêu trên, công ty cần tập trung nâng cao lợi nhuận sau thuế
bằng cách tăng doanh thu, kiểm soát tốt chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, tài sản
của doanh nghiệp. Việc duy trì được khả năng sinh lời tốt trên vốn chủ sở hữu, tổng tài
sản và doanh thu sẽ giúp công ty tăng sức cạnh tranh, thu hút được nhiều nguồn lực phát
triển hơn trong tương lai.

Bảng 2.5. Chỉ tiêu thanh toán và nợ tại Công ty TNHH Nội thất Gala Home

giai đoạn 2021-2023

Chỉ tiêu 2021 2022 2023 2022/2021 2023/2022

0,96329402 1,28918538
Thanh toán nhanh 1,242449899 0,279155876 0,04673549
4 5

74
Thanh toán hiện 0,78318945 1,06234813
0,632930171 -0,150259285 0,42941796
hành 6 3

0,62179229 0,58274627
Hệ số nợ/Tài sản 0,592324887 -0,02946741 -0,00957861
7 7

Nợ/Vốn chủ sở 1,64404979 1,39662331


1,452933644 -0,19111615 -0,05631033
hữu 5 1

Nguồn: Tự tổng hợp

Nhận xét:

Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio):

Định nghĩa:

 Hệ số thanh toán nhanh đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn
bằng những tài sản lưu động có tính thanh khoản cao nhất, gồm tiền mặt, các
khoản tương đương tiền (chứng khoán, trái phiếu ngắn hạn...) và các khoản phải
thu ngắn hạn.
 Công thức tính: (Tiền và tương đương tiền + Các khoản phải thu ngắn hạn) / Nợ
ngắn hạn

Vai trò:

 Hệ số này phản ánh mức độ an toàn về khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh
nghiệp khi đối mặt với các nghĩa vụ nợ đến hạn mà không phụ thuộc vào việc bán
hay thu hồi hàng tồn kho.
 Nếu hệ số này càng cao thì khả năng thanh toán ngắn hạn càng tốt. Mức an toàn
được đánh giá là từ 0.8 - 1 lần, tức là các tài sản thanh khoản ngắn hạn có thể trang
trải được 80-100% nợ ngắn hạn.

Nhận xét xu hướng của công ty:

75
 Năm 2021: Hệ số đạt 0.96 lần, gần như đạt ngưỡng an toàn 1. Điều này cho thấy
công ty có đủ tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và các khoản phải thu ngắn hạn để có
thể thanh toán ngay lập tức các khoản nợ ngắn hạn. Tình hình thanh khoản ngắn
hạn tương đối ổn định.
 Năm 2022: Hệ số tăng lên mức 1.24 lần, vượt khá xa mức an toàn. Điều này cho
thấy công ty đang tích luỹ một lượng lớn tài sản thanh khoản ngắn hạn, đảm bảo
dư thừa khả năng chi trả nợ.
 Năm 2023: Hệ số tiếp tục duy trì ở mức cao 1.29 lần, khẳng định sự cải thiện vượt
bậc về khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp trong 2 năm gần đây.

Ý nghĩa:

 Xu hướng tăng đều qua các năm của hệ số thanh toán nhanh phản ánh doanh
nghiệp đã và đang quản lý tốt các nguồn tiền mặt và tài sản thanh khoản ngắn hạn.
Việc duy trì mức hệ số trên 1 đem lại sự an tâm cho các chủ nợ về khả năng trả nợ
tức thì của công ty.
 Tuy nhiên, nếu hệ số quá cao (như mức trên 1.2 trong 2 năm gần đây) lại là dấu
hiệu cho thấy công ty đang để một lượng lớn tiền nhàn rỗi, chưa được đầu tư sử
dụng đúng mức. Nếu kéo dài tình trạng này sẽ dẫn đến lãng phí cơ hội sinh lời và
làm giảm hiệu quả sử dụng vốn.

Nhìn chung, sự tăng trưởng của hệ số thanh toán nhanh là một tín hiệu tích cực,
thể hiện nỗ lực của công ty trong việc cải thiện mạnh mẽ khả năng thanh toán và tình
hình tài chính lành mạnh. Tuy nhiên, công ty cũng cần chú ý cân đối hơn nữa trong việc
sử dụng dòng tiền nhàn rỗi, tránh để khoản mục tiền và tương đương tiền quá lớn mà
không mang lại nguồn thu cho doanh nghiệp. Việc đầu tư ngắn hạn phần tiền tạm thời dư
thừa vào các công cụ sinh lời như trái phiếu, cổ phiếu hoặc gửi tiết kiệm có kỳ hạn sẽ
giúp công ty tận dụng tốt hơn nguồn lực tài chính.

Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio):

Định nghĩa:

76
 Hệ số thanh toán hiện hành đo lường khả năng của doanh nghiệp có đủ tài sản
ngắn hạn để thanh toán cho các khoản nợ ngắn hạn hay không.
 Công thức tính: Tổng tài sản ngắn hạn (gồm tiền, phải thu, hàng tồn kho, tài sản
ngắn hạn khác) / Nợ ngắn hạn.
 Hệ số này có tính bao quát hơn hệ số thanh toán nhanh khi đánh giá khả năng
thanh toán ngắn hạn, vì tính cả khoản mục hàng tồn kho - khoản mục tuy ít thanh
khoản nhưng có thể chuyển đổi thành tiền trong thời gian ngắn.

Vai trò:

 Hệ số thanh toán hiện hành thường được các chủ nợ, nhà cung cấp, ngân hàng sử
dụng để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp khi xem xét cấp
tín dụng hay ký kết hợp đồng thương mại.
 Một hệ số lớn hơn 1 cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán ngắn hạn tốt.
Hệ số càng cao thì khả năng đáp ứng nghĩa vụ nợ càng lớn. Ngược lại, hệ số nhỏ
hơn 1 thể hiện tình trạng tài sản ngắn hạn không đủ để trang trải các khoản nợ đến
hạn, doanh nghiệp có thể rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán.
 Mức hệ số tối ưu được xem là từ 1.5-2 lần. Nếu hệ số quá thấp thì doanh nghiệp
gặp rủi ro thanh khoản, quá cao lại có thể phản ánh việc sử dụng vốn lưu động
kém hiệu quả.

Nhận xét xu hướng của công ty:

 Năm 2021: Hệ số chỉ đạt mức rất thấp 0.78 lần, nằm dưới ngưỡng an toàn 1. Điều
này cho thấy tình hình tài chính của công ty đang rất căng thẳng, khả năng thanh
toán nghĩa vụ nợ ngắn hạn đang bị đe doạ. Với mức hệ số này, công ty sẽ gặp rất
nhiều khó khăn trong việc ký kết hợp đồng hay huy động vốn ngắn hạn từ các bên
cho vay.
 Năm 2022: Hệ số tiếp tục giảm sâu xuống chỉ còn 0.63 lần, cảnh báo tình trạng
khủng hoảng thanh khoản ngày càng nghiêm trọng. Với mức này, doanh nghiệp

77
hoàn toàn có thể rơi vào tình trạng vỡ nợ và phá sản nếu không có các giải pháp tài
chính cấp bách.
 Năm 2023: Hệ số đã tăng mạnh, vượt ngưỡng an toàn và đạt 1.06 lần. Sự cải thiện
ngoạn mục này cho thấy những nỗ lực của công ty trong việc tái cấu trúc tài sản và
tăng cường khả năng thanh toán đã mang lại hiệu quả. Với mức này, rủi ro về
thanh khoản ngắn hạn đã giảm đáng kể.

Ý nghĩa:

 Sự sụt giảm nghiêm trọng của hệ số thanh toán hiện hành trong 2 năm 2021-2022
phản ánh giai đoạn khó khăn chồng chất của công ty. Nguy cơ mất khả năng chi
trả nợ đến hạn là rất lớn. Doanh nghiệp buộc phải tìm mọi cách để cải thiện tình
hình, nếu không muốn đối mặt với nguy cơ phá sản.
 Sự phục hồi ngoạn mục của chỉ số trong năm 2023 chứng minh hiệu quả của các
biện pháp tái cấu trúc tài chính mà công ty đã thực hiện, như: cải thiện cơ cấu tài
sản ngắn hạn, xoay vòng vốn lưu động nhanh hơn, kiểm soát chặt chẽ dòng tiền,
quản lý hàng tồn kho... Điều này giúp làm giảm áp lực nợ và cải thiện đáng kể
năng lực tài chính của doanh nghiệp.

Nhìn chung, diễn biến của hệ số thanh toán hiện hành phản ánh sự phục hồi đáng
kể của khả năng thanh khoản ngắn hạn trong doanh nghiệp. Việc đưa hệ số trở về mức an
toàn đã giúp công ty lấy lại niềm tin từ các đối tác và chủ nợ. Tuy nhiên, doanh nghiệp
nên đặt mục tiêu nâng hệ số lên khoảng 1.5-2 lần, đây là mức lý tưởng để vừa đảm bảo an
toàn thanh toán vừa sử dụng vốn lưu động hiệu quả, không để tình trạng tài sản ngắn hạn
"ứ đọng" quá nhiều. Việc kiểm soát hợp lý các khoản mục phải thu, hàng tồn kho, đầu tư
ngắn hạn sẽ giúp cân bằng hơn nữa giữa khả năng thanh toán và hiệu quả sử dụng vốn.

Hệ số Nợ/Tài sản (Debt-to-Asset Ratio):

Định nghĩa:

 Hệ số Nợ/Tài sản là tỷ lệ giữa tổng nợ (bao gồm cả nợ ngắn hạn và dài hạn) so với
tổng tài sản của doanh nghiệp.

78
 Công thức tính: Tổng Nợ/Tổng Tài sản

Vai trò:

 Hệ số này cho biết tỷ lệ tài sản của công ty được tài trợ bởi các khoản nợ. Nó phản
ánh mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp cũng như rủi ro tài chính
tiềm tàng.
 Hệ số càng cao chứng tỏ doanh nghiệp càng phụ thuộc nhiều vào nợ vay, gánh
nặng trả lãi và rủi ro vỡ nợ càng lớn. Ngược lại, hệ số thấp cho thấy doanh nghiệp
có tính tự chủ tài chính cao.
 Mức hệ số lý tưởng thường từ 40-50%. Nếu hệ số trên 50%, rủi ro tài chính được
xem là khá cao.

Nhận xét xu hướng của công ty:

 Năm 2021: Hệ số đạt 62.18%, cho thấy trên 62% tài sản của công ty đang được tài
trợ bởi nợ, đặc biệt là nợ ngắn hạn. Mức hệ số này khá cao so với chuẩn an toàn,
cho thấy công ty có mức độ rủi ro tài chính lớn.
 Năm 2022: Hệ số đã giảm xuống còn 59.23%, phản ánh nỗ lực giảm bớt sự phụ
thuộc vào nợ vay của công ty. Tuy nhiên mức này vẫn ở ngưỡng rủi ro cao.
 Năm 2023: Hệ số tiếp tục giảm xuống 58.27%, đánh dấu bước tiến quan trọng
trong việc cải thiện cơ cấu vốn của công ty theo hướng tự chủ và an toàn hơn.

Ý nghĩa:

 Việc hệ số Nợ/Tài sản có xu hướng giảm dần qua từng năm thể hiện công ty đã
từng bước giảm bớt sự lệ thuộc vào nguồn vốn vay, đặc biệt là nợ ngắn hạn. Điều
này sẽ giúp giảm các rủi ro tài chính như: gánh nặng trả lãi, khó khăn trong việc
trả nợ gốc khi đến hạn, rủi ro lãi suất gia tăng...
 Tuy nhiên, mức hệ số trên 58% vẫn là tương đối cao, đặc biệt trong bối cảnh kinh
tế còn nhiều bất ổn, lãi suất có thể tăng. Nếu tình hình kinh doanh gặp khó khăn,
doanh thu sụt giảm mạnh, công ty vẫn phải đối mặt với nguy cơ khó khăn trong
việc thanh toán nợ gốc và lãi vay đúng hạn.

79
Xu hướng giảm của hệ số Nợ/Tài sản là tín hiệu tích cực, thể hiện sự cải thiện dần
trong cơ cấu nguồn vốn của công ty, giảm gánh nặng nợ nần và các rủi ro tài chính đi
kèm. Tuy nhiên, công ty cần tiếp tục nỗ lực giảm tỷ lệ này về khoảng 40-50% để đạt mức
an toàn. Việc tăng vốn chủ sở hữu (thông qua phát hành cổ phiếu, giữ lại lợi nhuận...) và
kiểm soát chặt chẽ các khoản vay nợ mới sẽ giúp công ty tiến gần tới cơ cấu tài chính lý
tưởng hơn.

Hệ số Nợ/Vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio):

Định nghĩa:

 Hệ số Nợ/VCSH thể hiện tỷ lệ giữa nợ phải trả và vốn chủ sở hữu trong cơ cấu
nguồn vốn của doanh nghiệp.
 Công thức tính: Tổng Nợ / Vốn chủ sở hữu

Vai trò:

 Hệ số này đánh giá mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính của công ty dưới góc độ của
các chủ sở hữu. Nó cho biết cứ 1 đồng vốn chủ sở hữu thì doanh nghiệp sử dụng
bao nhiêu đồng nợ vay.
 Hệ số càng cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng đòn bẩy tài chính lớn, phụ
thuộc nhiều vào nợ hơn là vốn tự có. Điều này tạo ra rủi ro lớn cho chủ sở hữu vì
khi khó khăn xảy ra, họ là người chịu rủi ro cuối cùng và có thể mất trắng phần
vốn đã góp.
 Ngược lại, hệ số thấp thể hiện tính tự chủ cao của doanh nghiệp, ít chịu ảnh hưởng
từ các điều kiện tín dụng bên ngoài.
 Hệ số được đánh giá là an toàn nếu dưới 1 lần. Nếu hệ số ở mức 1-1,5 lần được
xem là chấp nhận được. Hệ số trên 2 lần được coi là rủi ro cao.

Nhận xét xu hướng của công ty:

 Năm 2021: Hệ số ở mức rất cao 1.64 lần, vượt xa ngưỡng an toàn. Điều này cho
thấy công ty đã sử dụng đòn bẩy tài chính ở mức rất lớn, áp lực nợ nần đang đè
nặng lên doanh nghiệp cũng như các cổ đông.
80
 Năm 2022: Hệ số giảm xuống còn 1.45 lần, tuy đã cải thiện nhưng vẫn nằm trong
ngưỡng rủi ro cao, cho thấy công ty vẫn đang phụ thuộc phần lớn vào nợ vay.
 Năm 2023: Hệ số tiếp tục giảm xuống 1.4 lần, tiến sát mức chấp nhận được. Điều
này cho thấy nỗ lực tích cực của công ty trong việc giảm bớt gánh nặng nợ, tăng
tính tự chủ tài chính.

Ý nghĩa:

 Xu hướng giảm của chỉ số Nợ/VCSH qua các năm cho thấy công ty đang dần cân
bằng hơn cơ cấu nguồn vốn, tăng dần vốn chủ sở hữu và giảm sự lệ thuộc vào nợ
vay. Điều này giúp giảm rủi ro cho chủ sở hữu và tạo dựng nền tảng tài chính
vững chắc hơn cho doanh nghiệp.
 Với mức hệ số 1.4 lần năm 2023, công ty đã tiến sát vào ngưỡng an toàn, giảm bớt
các rủi ro như: gánh nặng lãi vay, nguy cơ mất kiểm soát doanh nghiệp, khó khăn
trong huy động thêm vốn...
 Tuy nhiên, mức hệ số này vẫn chưa thực sự lý tưởng, công ty vẫn cần nỗ lực hơn
nữa trong việc cải thiện tỷ lệ nợ/vốn CSH, hướng tới mức an toàn dưới 1 lần.

Xu hướng giảm dần của tỷ lệ Nợ/VCSH là một điểm sáng trong bức tranh tài
chính của công ty. Nó cho thấy Ban lãnh đạo đã có những bước đi đúng hướng trong việc
tái cấu trúc nguồn vốn, giảm bớt rủi ro tài chính và gia tăng lợi ích cho các cổ đông. Tuy
nhiên, để tiếp tục cải thiện và đưa hệ số này về mức an toàn dưới 1 lần, công ty cần xem
xét các giải pháp như: tăng vốn cổ phần, giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư, thận trọng trong
việc vay nợ mới, duy trì tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận để gia tăng nguồn vốn tự có.

Tổng kết:

Qua phân tích bốn chỉ số tài chính cơ bản trên, có thể thấy doanh nghiệp đã trải
qua một giai đoạn khó khăn về thanh khoản và cơ cấu nợ vay trong giai đoạn 2021-2022.
Tuy nhiên, bức tranh tài chính đã dần được cải thiện rõ rệt trong năm 2023 nhờ vào
những biện pháp quyết liệt của Ban lãnh đạo trong việc cơ cấu lại tài sản và nguồn vốn.
Điểm sáng đáng chú ý là sự cải thiện vượt bậc của các hệ số thanh toán, điều này giúp

81
giảm thiểu rủi ro thanh khoản, nâng cao uy tín của doanh nghiệp đối với các chủ nợ và
đối tác. Bên cạnh đó, việc giảm dần các hệ số nợ cũng giúp giảm rủi ro tài chính, tăng
tính tự chủ và mở ra cơ hội phát triển bền vững hơn cho công ty.

Tuy nhiên, doanh nghiệp cần tiếp tục phát huy và duy trì đà cải thiện này. Để đạt
được các mức an toàn của các chỉ số tài chính, công ty cần tập trung vào các giải pháp
như:

 Quản lý dòng tiền và cân đối tài sản ngắn hạn hợp lý, duy trì hệ số thanh toán ở
mức lý tưởng.
 Kiểm soát chặt chẽ việc vay nợ mới, hạn chế để tỷ lệ Nợ/Tài sản ở mức vừa phải,
dưới 50%.
 Tăng cường nguồn vốn chủ sở hữu thông qua gia tăng lợi nhuận, phát hành thêm
vốn cổ phần, nhằm đưa hệ số Nợ/VCSH về dưới 1 lần.
 Kiểm soát hiệu quả chi phí, tối ưu hoá đầu tư để gia tăng lợi nhuận và hiệu quả sử
dụng vốn.

Nếu kiên trì áp dụng các giải pháp trên trong dài hạn, doanh nghiệp hoàn toàn có
thể xây dựng một cấu trúc tài chính vững mạnh, an toàn và tạo đà tăng trưởng bền vững
cho những năm tiếp theo.

2.3. Ưu điểm, hạn chế


Qua phân tích tình hình tài sản, nguồn vốn và kết quả hoạt động kinh doanh, có
thể rút ra một số ưu điểm và hạn chế chính của công ty trong việc quản trị tài chính như
sau:

Ưu điểm:

 Khả năng thanh khoản tốt khi tiền và các khoản tương đương tiền tăng mạnh
184% trong năm 2023, đảm bảo đáp ứng các nghĩa vụ trả nợ ngắn hạn và cơ hội
đầu tư mới.
 Tỷ trọng nợ phải trả người bán giảm liên tục, giúp công ty giảm áp lực và tăng uy
tín với nhà cung cấp.

82
 Chi phí tài chính giảm mạnh trong năm 2022, góp phần cải thiện lợi nhuận.
 Có khoản thu nhập khác đột biến năm 2022 hỗ trợ lợi nhuận trong bối cảnh hoạt
động kinh doanh gặp khó khăn.
 Doanh thu phục hồi mạnh 44% trong năm 2023, cho thấy năng lực tiếp thị và triển
khai chiến lược bán hàng hiệu quả.

Hạn chế:

 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính giảm liên tục, giảm 19% trong năm
2023, phản ánh năng lực sinh lời cốt lõi đang suy giảm.
 Biên lợi nhuận gộp liên tục sụt giảm, từ 19,8% năm 2021 xuống còn 16,8% năm
2023 do giá vốn hàng bán tăng cao.
 Chi phí thuế TNDN tăng đột biến 210% trong năm 2023, giảm đáng kể lợi nhuận
sau thuế được giữ lại cho công ty.
 Tỷ trọng nợ vay ngân hàng tăng cao, chiếm gần 40% tổng nợ phải trả năm 2023,
làm gia tăng rủi ro thanh khoản và khả năng trả nợ.
 Cơ cấu tài sản bị mất cân đối, tài sản dài hạn giảm liên tục từ 32,96% xuống
24,55% trong khi tài sản ngắn hạn tăng cao.
 Không có kế hoạch tăng vốn chủ sở hữu trong giai đoạn 2021-2023, gây hạn chế
nguồn lực tài chính và tính linh hoạt.

2.4. Nguyên nhân của hạn chế

Những hạn chế trên của công ty xuất phát từ nhiều nguyên nhân khách quan và
chủ quan như sau:

Nguyên nhân khách quan:

 Ảnh hưởng nặng nề của đại dịch COVID-19 khiến cầu tiêu dùng và hoạt động sản
xuất kinh doanh bị đình trệ trong năm 2022.
 Cạnh tranh gay gắt trên thị trường từ các đối thủ trong và ngoài nước buộc công ty
phải điều chỉnh giá bán, ảnh hưởng đến biên lợi nhuận.

83
 Giá nguyên vật liệu đầu vào và chi phí logistics tăng cao, đặc biệt trong năm 2023
làm gia tăng giá vốn hàng bán.
 Lãi suất vay ngân hàng biến động tăng trong bối cảnh lạm phát khiến chi phí vay
nợ của công ty tăng lên.
 Chính sách thuế và quy định pháp lý về thuế có nhiều thay đổi, dẫn đến khó khăn
trong việc quản lý và tính toán nghĩa vụ thuế.

Nguyên nhân chủ quan:

 Ban lãnh đạo có tư duy quá thận trọng, e ngại đầu tư mở rộng trong giai đoạn khó
khăn khiến tài sản dài hạn giảm liên tục.
 Công tác dự báo nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất của công ty còn
nhiều bất cập, dẫn đến các khoản phải thu khách hàng và hàng tồn kho biến động
quá mức.
 Việc kiểm soát chi phí hoạt động và giá vốn còn nhiều hạn chế, công ty chưa có
biện pháp hiệu quả để nâng cao năng suất lao động, tiết kiệm nguyên vật liệu.
 Chính sách quản lý thuế chưa chủ động, thiếu cập nhật kịp thời các thay đổi trong
quy định pháp luật về thuế.
 Công ty chưa xây dựng được chiến lược nguồn vốn phù hợp, thiếu động lực và sự
tín nhiệm để huy động vốn chủ sở hữu.
 Hệ thống quản trị rủi ro tài chính còn nhiều bất cập, thiếu kiểm soát chặt chẽ đối
với các khoản nợ vay ngân hàng.

84
CHƯƠNG 3: KẾT LUẬN, KIẾN NGHỊ BIỆN PHÁP CẢI THIỆN TÌNH HÌNH
TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY TNHH NỘI THẤT GALA HOME
3.1. Kết luận
Qua quá trình phân tích tình hình tài chính của Công ty TNHH Nội thất Gala
Home giai đoạn 2021-2023, có thể rút ra một số nhận định và kết luận chính như sau:

 Trong bối cảnh khó khăn do đại dịch và cạnh tranh gay gắt, mặc dù doanh thu có
sự phục hồi trong năm 2023 nhưng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính của
công ty vẫn liên tục sụt giảm. Điều này phản ánh năng lực sinh lời cốt lõi đang bị
suy giảm, cần có các biện pháp cấp thiết để khôi phục.
 Việc giá vốn hàng bán và chi phí quản lý liên tục gia tăng với tốc độ cao hơn
doanh thu khiến biên lợi nhuận gộp của công ty giảm sút qua các năm, ảnh hưởng
nghiêm trọng đến khả năng sinh lời và tiềm lực tài chính.
 Cơ cấu nguồn vốn của công ty đang có dấu hiệu mất cân đối khi tỷ trọng nợ vay
tăng cao, chiếm gần 40% tổng nguồn vốn, trong khi vốn chủ sở hữu không tăng
lên tương ứng. Điều này làm gia tăng rủi ro tài chính, đặc biệt là rủi ro thanh
khoản và rủi ro trả nợ.
 Dù doanh thu và lợi nhuận có phục hồi trong năm 2023 nhưng chỉ số khả năng
sinh lời như ROA, ROE vẫn ở mức thấp và chưa thể phục hồi được như trước đại
dịch. Điều này cho thấy hiệu quả sử dụng vốn và tài sản của công ty vẫn chưa
được cải thiện đáng kể.
 Trong giai đoạn 2021-2023, công ty cũng không triển khai được kế hoạch đầu tư,
mở rộng bằng việc tăng vốn chủ sở hữu hoặc đầu tư tài sản dài hạn. Điều này
khiến công ty đánh mất cơ hội phát triển và bước đầu hình thành sự mất cân đối
trong cơ cấu tài sản.
 Sự biến động bất thường của các khoản mục công nợ phải thu và hàng tồn kho qua
các năm cho thấy công tác dự báo nhu cầu, lập kế hoạch sản xuất và quản trị dòng
tiền của công ty vẫn còn nhiều bất cập cần khắc phục.

85
Tóm lại, trong giai đoạn 2021-2023, tình hình tài chính của Công ty TNHH Nội
thất Gala Home tỏ ra thiếu ổn định và bền vững. Nếu không có các giải pháp điều chỉnh
kịp thời và hiệu quả, các hạn chế trên sẽ tiếp tục gia tăng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng
đến khả năng sinh lời, phát triển của công ty trong tương lai.

3.2. Các kiến nghị


Trước những nhận định và phân tích ở trên, để cải thiện tình hình tài chính, Công
ty TNHH Nội thất Gala Home cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp tài chính và quản trị
khác nhau, cụ thể như sau:

Một là, cần xây dựng chiến lược đầu tư, mở rộng phù hợp và bài bản:

 Triển khai các dự án đầu tư, mua sắm máy móc, nhà xưởng mới để nâng cao năng
lực và công nghệ sản xuất, từng bước hiện đại hóa nhằm cải thiện năng suất, chất
lượng sản phẩm.
 Thường xuyên rà soát và đầu tư phát triển nguồn nhân lực, thu hút lao động có tay
nghề và năng lực chuyên môn cao hơn thông qua chính sách đãi ngộ tốt và cơ hội
thăng tiến rõ ràng.
 Đa dạng hóa danh mục đầu tư như tham gia góp vốn với các đối tác uy tín, triển
khai các dự án nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, đưa ra các dịch vụ đi kèm với
sản phẩm,...

Hai là, xây dựng chiến lược huy động vốn linh hoạt, hiệu quả và đa dạng hóa nguồn vốn:

 Thực hiện việc phát hành tăng vốn điều lệ từ cổ đông hiện hữu hoặc thu hút thêm
các nhà đầu tư mới để tăng nguồn lực tài chính và cơ hội phát triển.
 Cân nhắc triển khai chào bán trái phiếu ra công chúng, huy động vốn từ thị trường
vốn trong nước và quốc tế để huy động nguồn vốn trung và dài hạn phục vụ các dự
án lớn.
 Tìm kiếm các nhà đầu tư chiến lược, đối tác có tiềm lực tài chính và am hiểu
ngành nội thất để liên doanh, liên kết, chia sẻ rủi ro và nguồn lực.

86
 Đa dạng hóa các hình thức huy động vốn khác như vay thương mại từ nhà cung
cấp, vay từ các quỹ đầu tư tư nhân, đồng thời chủ động theo dõi và khai thác các
chính sách ưu đãi về vốn, thuế, đất đai, ...

Ba là, kiểm soát chặt chẽ chi phí, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và tài sản:

 Thực hiện các giải pháp khoa học, công nghệ nhằm tiết kiệm nguyên vật liệu,
giảm thất thoát trong quá trình sản xuất, logistics.
 Áp dụng các biện pháp quản trị tiên tiến nhằm tối ưu quy trình vận hành, nâng cao
năng suất lao động, tiết giảm chi phí quản lý, chi phí bán hàng.
 Rà soát, kiểm soát chặt chẽ quá trình báo giá và định mức giá vốn để có những
điều chỉnh phù hợp, duy trì mức biên lợi nhuận gộp hợp lý.
 Triển khai các chương trình quản lý tồn kho khoa học, phù hợp với dự báo nhu cầu
thị trường nhằm giảm hàng tồn kho, vận chuyển, lưu kho không cần thiết.
 Đẩy mạnh giải pháp kỹ thuật số hóa quy trình kinh doanh, cắt giảm các trung gian
không cần thiết nhằm tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả.

Bốn là, cải tiến công tác quản trị dòng tiền, quản lý công nợ và rủi ro tài chính (tiếp):

 Linh hoạt điều chỉnh chính sách bán hàng và các điều khoản thanh toán sao cho
vừa đáp ứng nhu cầu của khách hàng, vừa kiểm soát được rủi ro công nợ và sử
dụng hiệu quả vốn lưu động.
 Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, kịp thời phát hiện và ngăn chặn các
gian lận, thất thoát tài sản, công nợ khó đòi và các rủi ro tài chính tiềm ẩn khác.
 Chủ động xây dựng các phương án dự phòng và ứng phó rủi ro, đặc biệt là rủi ro
thanh khoản và rủi ro trả nợ thông qua việc duy trì đà tăng trưởng, đa dạng hóa
nguồn vốn và tái cấu trúc nợ vay.

Năm là, cải thiện công tác hoạch định chiến lược và chính sách thuế:

 Tăng cường nghiên cứu, cập nhật thường xuyên các thay đổi trong luật thuế, chính
sách thuế để chủ động lập kế hoạch và tuân thủ đúng các quy định pháp luật về
thuế.

87
 Tận dụng tối đa các cơ chế, chính sách ưu đãi về thuế cho ngành nội thất và các
hoạt động sản xuất, xuất khẩu để giảm bớt gánh nặng thuế.
 Xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm, thị trường mới phù hợp, tận dụng các
hiệp định thương mại tự do để mở rộng xuất khẩu và hưởng mức thuế ưu đãi.
 Tăng cường công tác quản lý, giám sát việc kê khai, nộp thuế tại các đơn vị trực
thuộc, tránh tình trạng đùn đẩy, chậm nộp dẫn đến phạt, truy thu thuế.

Sáu là, xây dựng chính sách tạo động lực và trân trọng nguồn nhân lực:

 Xây dựng chính sách lương thưởng, phúc lợi hấp dẫn và cạnh tranh với thị trường
lao động trong ngành nội thất nhằm thu hút, giữ chân và tạo động lực làm việc cho
người lao động.
 Đầu tư cho các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao kỹ năng chuyên môn, quản lý cho
đội ngũ nhân viên, kỹ sư, công nhân nhằm nâng cao năng lực và chất lượng nguồn
nhân lực.
 Xây dựng đường lối thăng tiến nghề nghiệp rõ ràng, công bằng dựa trên thành tích
và năng lực thực tế của người lao động.
 Tạo môi trường làm việc an toàn, hiện đại và văn hóa doanh nghiệp hiệu quả, giúp
nâng cao sự gắn kết và niềm tự hào của người lao động đối với doanh nghiệp.

Bảy là, tiếp tục nghiên cứu, đổi mới sản phẩm và công nghệ:

 Đầu tư cho các hoạt động nghiên cứu khoa học, phát triển sản phẩm mới, áp dụng
quy trình sản xuất hiện đại và thân thiện với môi trường.
 Thiết lập các đối tác chiến lược với các viện nghiên cứu, trường đại học nhằm kết
hợp nâng cao trình độ công nghệ, hàm lượng sáng tạo và giá trị gia tăng của sản
phẩm.
 Tăng cường hoạt động quan sát, khảo sát và tiếp thu những xu hướng mới về sản
phẩm, thiết kế, công nghệ trên thị trường để đáp ứng kịp thời nhu cầu người tiêu
dùng.

88
 Tạo lập và bảo vệ hiệu quả các đối tượng sở hữu trí tuệ như: sáng chế, kiểu dáng
công nghiệp, nhãn hiệu hàng hóa,... để xây dựng thương hiệu và lợi thế cạnh tranh
bền vững.

Tóm lại, để cải thiện tình hình tài chính, Công ty TNHH Nội thất Gala Home cần
vận dụng tổng thể các giải pháp từ đầu tư, phát triển sản phẩm đến chiến lược tài chính,
chính sách nhân sự, quản trị rủi ro và chính sách thuế một cách đồng bộ, linh hoạt và sáng
tạo. Chỉ có như vậy, công ty mới có thể vượt qua khó khăn, phát huy tối đa tiềm lực,
khẳng định vị thế và khả năng phát triển bền vững trong tương lai.

89
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Lê Thị Mai Linh (2022). Ứng dụng phân tích tài chính trong đánh giá hiệu quả
hoạt động của doanh nghiệp. Tạp chí Công nghệ Ngân hàng, 19(2), 120-135.
2. Lê Văn Dương (2021). Sử dụng phần mềm trong phân tích tài chính doanh nghiệp:
Thực trạng và giải pháp. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, 14(4), 90-105.
3. Nguyễn Thị Ngọc Anh (2020). Phân tích xu hướng tài chính của doanh nghiệp: Lý
thuyết và thực tiễn. Tạp chí Nghiên cứu Tài chính Kế toán, 12(5), 150-163.
4. Nguyễn Thị Thu Thủy (2020). Hoàn thiện báo cáo phân tích tài chính doanh
nghiệp trong bối cảnh hội nhập. Tạp chí Kế toán và Kiểm toán, 18(3), 80-92.
5. Nguyễn Văn Thuận (2020). Giáo trình Phân tích tài chính doanh nghiệp. Nhà xuất
bản Tài chính, Hà Nội.
6. Phạm Minh Tuấn (2022). Nâng cao chất lượng báo cáo phân tích tài chính doanh
nghiệp: Tiếp cận từ góc độ người sử dụng thông tin. Tạp chí Quản trị Kinh doanh,
25(7), 200-215.
7. Phạm Thị Lan Hương (2021). Lựa chọn và sử dụng các chỉ số tài chính trong phân
tích doanh nghiệp. Tạp chí Khoa học Thương mại, 26(10), 180-195.
8. Trần Thị Thanh Hà (2019). Phân tích tài chính doanh nghiệp: Lý thuyết, phương
pháp và ứng dụng. Nhà xuất bản Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội.
9. Trần Văn Hùng (2021). So sánh tài chính doanh nghiệp: Phương pháp và ứng
dụng trong ngành sản xuất. Tạp chí Kinh tế Công nghiệp, 18(4), 100-115.
10. Trương Thị Hồng Hạnh (2023). Trình bày báo cáo phân tích tài chính doanh
nghiệp: Tiếp cận từ góc độ đối tượng sử dụng. Tạp chí Kinh tế và Kiểm toán,
21(2), 50-65.
11. Vũ Thị Hồng Nhung (2022). Sử dụng mô hình SWOT trong phân tích tổng quát
tình hình tài chính doanh nghiệp. Tạp chí Khoa học Tài chính, 30(5), 140-155.

90

You might also like