You are on page 1of 6

Group: https://www.facebook.

com/groups/BenzenEnglish/
Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/

STT TỪ/ CỤM TỪ TRONG PART 7 TỪ/ CỤM TỪ ĐÁP ÁN TƯƠNG ỨNG

Reply to your inquiry Respond to messages


1
Trả lời thắc mắc của bạn Trả lời những tin nhắn

Within 24 hours Within one day


2
Trong vòng 24 giờ Trong vòng 1 ngày

Show the community Publicity


3
Công khai, làm cho người khác biết Công khai

Deliver Distribute
4
Giao hàng Phân phối

Over a decade More than 10 years


5
Hơn một thập kỷ Hơn 10 năm

Customer Patron
6
Khách hàng Khách hàng

Tobe sent to Submit


7
Được gửi tới Nộp

Unexpected adventures Surprising incidents


8
Những sự việc không mong đợi Sự cố bất ngờ

Develop better offerings Improve products


9
Phát triển sản phẩm tốt hơn Cải tiến sản phẩm

Construct Build
10
Xây dựng Xây dựng

11 Pattern Design

Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d


Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf
Group: https://www.facebook.com/groups/BenzenEnglish/ Group: https://www.facebook.com/groups/BenzenEnglish/
Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/ Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/

Thiết kế Thiết kế Tổ chức Sắp xếp

All words and numbers Text At no cost Free


12 23
Tất cả chữ và số Văn bản Không tính phí Miễn phí

Can be seen clearly Tobe visible Booklet Additional materials


13 24
Có thể được nhìn thấy một cách rõ ràng Có thể nhìn thấy Quyển sách nhỏ Tài liệu bổ sung

Prior to an audience Before an audience On website Online


14 25
Trước khán giả Trước khán giả Trên trang web Trực tuyến

Picture Photograph Free assessment Complimentary evaluation


15 26
Bức ảnh Bức ảnh Sự đánh giá miễn phí Sự đánh giá miễn phí

Show you how to use Demonstrate Offer money back Refund money
16 27
Chỉ bạn cách làm thể nào để sử dụng Chứng minh Hoàn tiền Hoàn tiền

Donate Support Extra points Bonus points


17 28
Tặng Hỗ trợ Những điểm thêm Những điểm thưởng

Stack Organize Travel for the company Corporate travel


18 29
Chất chồng Sắp xếp Công tác Công tác

By genre By category Email today Contact soon


19 30
Phân theo loại Phân theo loại Email hôm nay Liên hệ sớm

Interior decoration products Home-decorating items Overlooking the park Near the park
20 31
Những sản phẩm trang trí nội thất Những món đồ trang trí nội thất Nhìn ra công viên Gần công viên

Personal items Belongings Early today Morning


21 32
Những món đồ cá nhân Đồ đạc cá nhân Đầu hôm nay Buổi sáng

22 Organize Arrange 33 Quotes Price estimates

Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d
Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf
Group: https://www.facebook.com/groups/BenzenEnglish/ Group: https://www.facebook.com/groups/BenzenEnglish/
Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/ Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/

báo giá báo giá Complete a survey Fill out a survey


44
In the next quarter In the near future Hoàn thành khảo sát Điền vào khảo sát
34
Trong quý tới Trong tương lai gần Will be complimentary Will not pay
45
Proprietor Owner Sẽ miễn phí Sẽ không phải trả tiền
35
Người chủ Người chủ Avoid disturbance to the community Reduce disruption to the neighborhood
46
Legendary chef Famous chef Tránh gây xáo trộn cho cộng đồng Giảm sự gián đoạn / làm phiền hàng xóm
36
Đầu bếp huyền thoại Đầu bếp nổi tiếng Price reduction Discount
47
Will burn Are flammable Giảm giá Giảm giá
37
Sẽ cháy Dễ cháy Devised and fabricated Designed and produced
48
Parts of the item are missing Some pieces were not included Phát minh và chế tạo Thiết kế và sản xuất
38
Một vài phần của món đồ này bị thiếu Một vài phần không được bao gồm Call Contact
49
Coffee, pastries, and fruit Refreshments Gọi Liên hệ
39
Cà phê, bánh ngọt và trái cây Thức ăn nhẹ Receive Acquire
50
Video call Meeting Nhận Có được
40
(cuộc họp) bằng cách gọi video Cuộc họp New employees Recently hired employees
51
Adjustments to personnel Changes in staff assignments Nhân viên mới Nhân viên vừa mới được thuê gần đây
41
Điều chỉnh nhân sự Thay đổi công việc của nhân viên Amend your previous contract A modification to an agreement
52
The expected thousands of attendees Well attended Sửa đổi hợp đồng trước đây của bạn Sự điều chỉnh hợp đồng

42 hàng ngàn người tham gia được mong The updated agreement A revised contract
Nhiều người tham gia 53
đợi Hợp đồng được cập nhật Hợp đồng được sửa đổi

Organize a training session Schedule a workshop Verify Prove


43 54
Tổ chức một cuộc đào tạo Lên lịch một hội thảo Chứng minh Chứng minh

Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d
Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf
Group: https://www.facebook.com/groups/BenzenEnglish/ Group: https://www.facebook.com/groups/BenzenEnglish/
Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/ Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/

Come in a bit sooner than scheduled Arrive earlier than usual Athletic equipment Exercise machines
55 66
Đến sớm hơn một ít so với kế hoạch Đến sớm hơn bình thường Thiết bị thể thao Máy tập thể dục

Buy merchandise Purchase products Easily accessible from the train


56 A convenient location
Mua hàng hoá Mua sản phẩm station
67
Better serve customers Improve customer service Có thể truy cập dễ dàng từ sân ga xe
57 Vị trí thuận tiện
Phục vụ khách hàng tốt hơn Cải tiến dịch vụ khách hang lửa

Open 5 new stores Expansion of a chain of stores Coordinating meals Make food arrangements
58 68
Mở 5 cửa hàng mới Mở rộng chuỗi cửa hang Điều phối/ sắp xếp bữa ăn Sắp xếp đồ ăn

Hot ready-made meals Prepared foods Artwork Graphics


59 69
Những bữa ăn nóng được làm sẵn Thức ăn đã được chuẩn bị Tác phẩm nghệ thuật Đồ hoạ/ thiết kế/ tranh ảnh

Stipulate Require Take a two-week vacation Take some time off


60 70
Nói rõ ràng/ quy định rằng Yêu cầu Nghỉ làm 2 tuần Nghỉ làm một thời gian

Thanks Appreciation Entrance fee Admission fee


61 71
Sự cảm ơn Sự cảm kích Phí vào cổng Phí đi vào

Handcrafted Made by hand Rental prices Rental rate


62 72
Thủ công Làm bằng tay Giá thuê Giá thuê

Edit down to Shorten Bulk orders Large orders


63 73
Điều chỉnh ít lại Làm ít/ ngắn lại Những đơn hàng số lượng lớn Những đơn hàng lớn

A decline in customers Lost business Greet Welcome


64 74
Giảm khách hàng Kinh doanh thua lỗ Chào mừng/ chào đón Chào mừng/ chào đón

Build a food court Create an eating area Finish Complete


65 75
Xây dựng một khu vực đồ ăn / ẩm thực Tạo ra một chỗ để ăn Kết thúc Hoàn thành

Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d
Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf
Group: https://www.facebook.com/groups/BenzenEnglish/ Group: https://www.facebook.com/groups/BenzenEnglish/
Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/ Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/

Fragile Breakable Get the document Receive some paperwork


76 87
Dễ vỡ Có thể bị bể Lấy tài liệu Nhận một số giấy tờ

Each month Monthly The shipping fee will be waived Free delivery
77 88
Mỗi tháng Hàng tháng Chi phí giao hàng sẽ bị bỏ Giao hàng miễn phí

Attendees Participants Charities Nonprofit organizations


78 89
Những người tham gia Những người tham gia Tổ chức từ thiện Tổ chức phi lợi nhuận

Annual Once a year A penalty charge A fine may be imposed


79 90
Hàng năm Một năm một lần Một phí phạt Tiền phạt có được được áp dụng

Cardiologist Medical doctor Before the first day of employment Before starting work
80 91
Bác sĩ tim mạch Bác sĩ y tế Trước ngày đầu tiên đi làm Trước khi bắt đầu làm việc

Be photographed Have her picture taken Questionnaire Survey


81 92
Được chụp hình Những bức ảnh của cô ấy được chụp Bảng câu hỏi Khảo sát

Shoes Footwear Raise money Fundraiser


82 93
Giày Giày dép Gây quỹ Gây quỹ

Schedule a consultation Set up an appointment Accommodation Lodging


83 94
Lên lịch một cuộc tư vấn Sắp xếp một cuộc hẹn Chỗ ở Chỗ ở

Parking lot Parking area It will take longer to deliver Delivery times may be increased
84 95
Bãi đậu xe Chỗ đậu xe Tốn thời gian giao hàng lâu hơn Thời gian giao hàng sẽ bị tăng lên

Special coupon Special offer Tea and coffee Some beverages


85 96
Phiếu giảm giá đặc biệt Lời đề nghị / giảm giá đặc biệt Trà và cà phê Đồ uống

Cookware Frying pan First-ever Had never been held before


86 97
Dụng cụ nấu ăn Chảo rán Lần đầu tiên Chưa bao giờ xảy ra trước đây

Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d
Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf
Group: https://www.facebook.com/groups/BenzenEnglish/
Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/

Do not Is prohibited
98
Đừng Bị cấm

The printer is experiencing a fault Some machinery is out of order


99
Máy in đang bị lỗi Máy bị hư

Tải các tài liệu TOEIC


khác

Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d


Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf

You might also like