Professional Documents
Culture Documents
99 Đáp Án Thường Gặp Trong Toeic Part 7
99 Đáp Án Thường Gặp Trong Toeic Part 7
com/groups/BenzenEnglish/
Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/
STT TỪ/ CỤM TỪ TRONG PART 7 TỪ/ CỤM TỪ ĐÁP ÁN TƯƠNG ỨNG
Deliver Distribute
4
Giao hàng Phân phối
Customer Patron
6
Khách hàng Khách hàng
Construct Build
10
Xây dựng Xây dựng
11 Pattern Design
Show you how to use Demonstrate Offer money back Refund money
16 27
Chỉ bạn cách làm thể nào để sử dụng Chứng minh Hoàn tiền Hoàn tiền
Interior decoration products Home-decorating items Overlooking the park Near the park
20 31
Những sản phẩm trang trí nội thất Những món đồ trang trí nội thất Nhìn ra công viên Gần công viên
Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d
Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf
Group: https://www.facebook.com/groups/BenzenEnglish/ Group: https://www.facebook.com/groups/BenzenEnglish/
Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/ Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/
42 hàng ngàn người tham gia được mong The updated agreement A revised contract
Nhiều người tham gia 53
đợi Hợp đồng được cập nhật Hợp đồng được sửa đổi
Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d
Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf
Group: https://www.facebook.com/groups/BenzenEnglish/ Group: https://www.facebook.com/groups/BenzenEnglish/
Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/ Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/
Come in a bit sooner than scheduled Arrive earlier than usual Athletic equipment Exercise machines
55 66
Đến sớm hơn một ít so với kế hoạch Đến sớm hơn bình thường Thiết bị thể thao Máy tập thể dục
Open 5 new stores Expansion of a chain of stores Coordinating meals Make food arrangements
58 68
Mở 5 cửa hàng mới Mở rộng chuỗi cửa hang Điều phối/ sắp xếp bữa ăn Sắp xếp đồ ăn
Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d
Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf
Group: https://www.facebook.com/groups/BenzenEnglish/ Group: https://www.facebook.com/groups/BenzenEnglish/
Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/ Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/
Each month Monthly The shipping fee will be waived Free delivery
77 88
Mỗi tháng Hàng tháng Chi phí giao hàng sẽ bị bỏ Giao hàng miễn phí
Cardiologist Medical doctor Before the first day of employment Before starting work
80 91
Bác sĩ tim mạch Bác sĩ y tế Trước ngày đầu tiên đi làm Trước khi bắt đầu làm việc
Parking lot Parking area It will take longer to deliver Delivery times may be increased
84 95
Bãi đậu xe Chỗ đậu xe Tốn thời gian giao hàng lâu hơn Thời gian giao hàng sẽ bị tăng lên
Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d Đăng ký tư vấn khoá học TOEIC tại đây: https://bit.ly/2Z4Do8d
Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf Đăng ký mua sách Từ vựng Tiểu thuyết TOEIC tại đây: https://bit.ly/2XCM7uf
Group: https://www.facebook.com/groups/BenzenEnglish/
Fanpage: https://www.facebook.com/BenzenEnglish/
Do not Is prohibited
98
Đừng Bị cấm