You are on page 1of 5

CELADON CITY 02/01/2024

SELLING PRICE - BATCH 1

Diện tích Giá bán chưa bao Giá nhà thuần


Giá bán chưa bao gồm VAT Giá nhà thuần
Phí sử dụng đất gồm VAT (không (không gồm ô đậu
STT Khu Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ Hướng nhìn (bao gồm ô đậu xe) (bao gồm ô đậu xe)
gồm ô đậu xe) xe)
(m2) (m2)
USD VND VND VND VND
Block STT Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ View USD r2 VND r2 Phí sử dụng đất Giá nhà thuần

1 Emerald A.16.24 B1-dp 191.80 177.10 Công Viên Nội Khu 278,000 6,349,520,000 285,977,892 6,063,542,108

2 Emerald F.15.05 B1-dp 191.80 177.10 Công Viên Nội Khu 299,650 6,844,006,000 285,594,648 6,558,411,352

3 Emerald F.15.17 C1a-dp 158.00 146.50 Công Viên Nội Khu 247,880 5,661,579,200 236,248,537 5,425,330,663

4 Diamond Alnata A1.8.08 A3 103.80 96.60 Diamond Brilliant 222,217 5,104,335,304 216,163,366 4,888,171,938 4,752,113,324 4,535,949,958

5 Diamond Alnata A2.5.13 B3b 91.90 85.90 Đại Lộ Gamuda 224,633 5,159,815,567 192,219,804 4,967,595,763 4,807,593,587 4,615,373,783

6 Diamond Alnata A2.6.05 B3a 92.50 85.80 Diamond Brilliant 199,147 4,574,410,069 191,996,033 4,382,414,036 4,222,188,089 4,030,192,056

Diamond Brilliant/
7 Diamond Alnata A3.5.05 B5b 81.10 75.70 207,350 4,762,840,114 169,395,101 4,593,445,013 4,410,618,134 4,241,223,033
Công Viên Trung Tâm
Diamond Brilliant/
8 Diamond Alnata A3.5.10 B3b 91.90 85.90 228,156 5,240,746,311 192,219,804 5,048,526,507 4,888,524,331 4,696,304,527
Công Viên Trung Tâm

9 Diamond Alnata A4.13.02 A2b 117.30 109.80 Đại Lộ Gamuda 257,363 5,911,636,557 245,701,217 5,665,935,340 5,559,414,577 5,313,713,360

Diamond Brilliant/
10 Diamond Alnata A4.5.06 B5 84.70 78.80 217,774 5,002,271,830 176,332,021 4,825,939,809 4,650,049,850 4,473,717,829
Công Viên Trung Tâm

11 Diamond Alnata P1.2.06 H 211.00 197.70 Đại Lộ Gamuda 479,534 11,014,886,792 442,396,453 10,572,490,339

12 Diamond Alnata P1.2.12 N 166.80 156.00 Đại Lộ Gamuda 385,720 8,859,992,679 349,083,696 8,510,908,983

13 Diamond Alnata P1.2.30 N1 164.30 153.80 Đại Lộ Gamuda 380,287 8,735,192,919 344,160,721 8,391,032,198

14 Diamond Alnata P1.3.34 D1 216.00 201.10 Đại Lộ Gamuda 496,867 11,413,046,271 450,004,688 10,963,041,583

Công Viên Nội Khu/


15 Diamond Brilliant B1.10.03 B2b 111.90 104.90 279,205 6,421,707,563 233,162,174 6,188,545,389 6,068,933,563 5,835,771,389
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
16 Diamond Brilliant B1.10.06 B2b 111.90 104.90 279,205 6,421,707,563 233,162,174 6,188,545,389 6,068,933,563 5,835,771,389
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
17 Diamond Brilliant B1.11.02 A2-Bc 141.90 134.50 361,335 8,310,715,256 298,954,361 8,011,760,895 7,957,941,256 7,658,986,895
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
18 Diamond Brilliant B1.11.03 B2b 111.90 104.90 280,068 6,441,566,244 233,162,174 6,208,404,070 6,088,792,244 5,855,630,070
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
19 Diamond Brilliant B1.11.04 B2a 111.80 104.60 279,221 6,422,087,626 232,495,361 6,189,592,265 6,069,313,626 5,836,818,265
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
20 Diamond Brilliant B1.13.01 A2-Bb 141.90 134.50 335,782 7,722,974,764 298,954,360 7,424,020,404 7,370,200,764 7,071,246,404
Công Viên Trung Tâm
Công Viên Nội Khu/
21 Diamond Brilliant B1.13.03 B2b 111.90 104.90 275,111 6,327,552,604 233,162,174 6,094,390,430 5,974,778,604 5,741,616,430
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
22 Diamond Brilliant B1.13.05 B2a 111.80 104.60 274,383 6,310,807,696 232,495,361 6,078,312,335 5,958,033,696 5,725,538,335
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
23 Diamond Brilliant B1.3.07 B1-Bb 97.70 91.60 242,551 5,578,668,765 203,600,144 5,375,068,621 5,225,894,765 5,022,294,621
Hồ Bơi

24 Diamond Brilliant B1.4.13 B1-Ab 96.00 89.90 Công Viên Nội Khu 221,829 5,102,065,099 199,821,539 4,902,243,560 4,749,291,099 4,549,469,560

Công Viên Nội Khu/


25 Diamond Brilliant B1.6.08 A1-A 127.90 120.50 330,704 7,606,182,194 267,836,434 7,338,345,760 7,253,408,194 6,985,571,760
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
26 Diamond Brilliant B1.9.12 B1-Aa 95.80 89.70 227,556 5,233,780,031 199,376,997 5,034,403,034 4,881,006,031 4,681,629,034
Công Viên Trung Tâm

27 Diamond Brilliant B2.0.05 B2a 111.80 104.60 Công Viên Nội Khu 319,111 7,339,555,911 232,495,361 7,107,060,550 6,986,781,911 6,754,286,550

Công Viên Nội Khu/


28 Diamond Brilliant B2.11.12 B1-Aa 95.80 89.70 239,641 5,511,739,909 199,376,997 5,312,362,912 5,158,965,909 4,959,588,912
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
29 Diamond Brilliant B2.11.14 B2b 111.90 104.90 276,534 6,360,279,643 233,162,174 6,127,117,469 6,007,505,643 5,774,343,469
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
30 Diamond Brilliant B2.13.12 B2b 111.90 104.90 270,701 6,226,117,296 233,162,174 5,992,955,122 5,873,343,296 5,640,181,122
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
31 Diamond Brilliant B2.2.01 A2-Bb 141.90 134.50 351,602 8,086,837,959 298,954,360 7,787,883,599 7,734,063,959 7,435,109,599
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
32 Diamond Brilliant B2.2.09 A2-A 135.10 127.20 341,576 7,856,239,719 282,728,585 7,573,511,134 7,503,465,719 7,220,737,134
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
33 Diamond Brilliant B2.2.10 B1-Ba 97.10 91.00 237,282 5,457,485,451 202,266,519 5,255,218,932 5,104,711,451 4,902,444,932
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
34 Diamond Brilliant B2.3.11 B2b 111.90 104.90 271,828 6,252,049,974 233,162,174 6,018,887,800 5,899,275,974 5,666,113,800
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
35 Diamond Brilliant B2.3.14 B2b 111.90 104.90 271,828 6,252,049,974 233,162,174 6,018,887,800 5,899,275,974 5,666,113,800
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
36 Diamond Brilliant B2.4.12 B1-Aa 95.80 89.70 234,371 5,390,537,243 199,376,997 5,191,160,246 5,037,763,243 4,838,386,246
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
37 Diamond Brilliant B2.4.14 B2b 111.90 104.90 271,153 6,236,519,259 233,162,174 6,003,357,085 5,883,745,259 5,650,583,085
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
38 Diamond Brilliant B2.5.10 B1-Ba 97.10 91.00 238,755 5,491,368,399 202,266,519 5,289,101,880 5,138,594,399 4,936,327,880
Hồ Bơi
Công Viên Nội Khu/
39 Diamond Brilliant B2.7.01 A2-Bb 141.90 134.50 352,739 8,112,994,982 298,954,361 7,814,040,621 7,760,220,982 7,461,266,621
Hồ Bơi
Diamond Alnata/
40 Diamond Brilliant B3.13.04 B2c 111.90 104.90 245,341 5,642,853,874 233,162,174 5,409,691,700 5,290,079,874 5,056,917,700
Hồ Bơi Vô Cực

Page 1 of 5
Diện tích Giá bán chưa bao Giá nhà thuần
Giá bán chưa bao gồm VAT Giá nhà thuần
Phí sử dụng đất gồm VAT (không (không gồm ô đậu
STT Khu Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ Hướng nhìn (bao gồm ô đậu xe) (bao gồm ô đậu xe)
gồm ô đậu xe) xe)
(m2) (m2)
USD VND VND VND VND
Block STT Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ View USD r2 VND r2 Phí sử dụng đất Giá nhà thuần

41 Diamond Alnata Plus A5.5.04 B3b 80.00 74.60 Diamond Centery 209,190 4,811,370,000 142,753,889 4,668,616,111

42 Diamond Alnata Plus A5.8.14 B3 85.40 79.00 Diamond Centery 196,960 4,530,080,000 151,173,689 4,378,906,311

43 Diamond Alnata Plus A7.10.09 B4 85.30 78.80 Đại Lộ Gamuda 239,050 5,498,150,000 150,790,971 5,347,359,029

44 Diamond Alnata Plus A7.11.03 B2 88.80 82.10 Đại Lộ Gamuda 238,270 5,480,210,000 157,105,821 5,323,104,179

45 Diamond Alnata Plus A7.11.04 A2 117.40 109.00 Diamond Centery 319,810 7,355,630,000 208,581,419 7,147,048,581

46 Diamond Alnata Plus A7.11.06 B2b 88.80 82.10 Diamond Centery 243,850 5,608,550,000 157,105,821 5,451,444,179

47 Diamond Alnata Plus A7.11.07 B2 88.80 82.10 Diamond Centery 232,690 5,351,870,000 157,105,821 5,194,764,179

48 Diamond Alnata Plus A7.11.08 B3 85.40 79.00 Diamond Centery 230,860 5,309,780,000 151,173,689 5,158,606,311

49 Diamond Alnata Plus A7.11.09 B4 85.30 78.80 Đại Lộ Gamuda 235,480 5,416,040,000 150,790,971 5,265,249,029

50 Diamond Alnata Plus A7.5.03 B2a 88.20 82.10 Đại Lộ Gamuda 273,511 6,290,754,267 157,105,821 6,133,648,446

51 Diamond Alnata Plus A7.6.03 B2 88.80 82.10 Đại Lộ Gamuda 236,410 5,437,430,000 157,105,821 5,280,324,179

52 Diamond Alnata Plus A7.6.04 A2 117.40 109.00 Đại Lộ Gamuda 317,340 7,298,820,000 208,581,419 7,090,238,581

53 Diamond Alnata Plus A7.6.06 B2b 88.80 82.10 Diamond Centery 241,990 5,565,770,000 157,105,821 5,408,664,179

54 Diamond Alnata Plus A7.6.09 B4 85.30 78.80 Đại Lộ Gamuda 233,690 5,374,870,000 150,790,971 5,224,079,029

55 Diamond Alnata Plus A7.7.05 A1 118.60 109.70 Diamond Centery 319,150 7,340,450,000 209,920,933 7,130,529,067

56 Diamond Alnata Plus A7.7.06 B2b 88.80 82.10 Diamond Centery 243,850 5,608,550,000 157,105,821 5,451,444,179

57 Diamond Alnata Plus A7.8.03 B2 88.80 82.10 Đại Lộ Gamuda 241,990 5,565,770,000 157,105,821 5,408,664,179

Đại Lộ Gamuda/ Công Viên


58 Diamond Alnata Plus A8.10.14 A2 117.40 109.00 298,450 6,864,350,000 208,581,419 6,655,768,581
Trung Tâm

59 Diamond Alnata Plus A8.13.05 B3 85.40 79.00 Đại Lộ Gamuda 204,200 4,696,600,000 151,173,689 4,545,426,311

60 Diamond Alnata Plus A8.7.06 B4 85.30 78.80 Đại Lộ Gamuda 210,290 4,836,670,000 150,790,971 4,685,879,029

61 Diamond Alnata Plus A8.9.09 B2 88.80 82.10 Đại Lộ Gamuda 216,340 4,975,820,000 157,105,821 4,818,714,179

62 Diamond Alnata Plus P2.2.02 C 193.40 180.20 Đại Lộ Gamuda 476,590 10,961,570,000 324,113,667 10,637,456,333

63 Diamond Alnata Plus P2.2.04 D 221.50 205.90 Đại Lộ Gamuda 559,860 12,876,780,000 370,338,535 12,506,441,465

64 Diamond Alnata Plus P2.2.10 K 167.70 155.60 Đại Lộ Gamuda 424,080 9,753,840,000 279,867,295 9,473,972,705

65 Diamond Alnata Plus P2.3.24 K1 163.80 151.60 Đại Lộ Gamuda 413,280 9,505,440,000 272,672,763 9,232,767,237

66 Diamond Alnata Plus P2.4.15 J1a 163.20 151.20 Đại Lộ Gamuda 408,310 9,391,130,000 271,953,310 9,119,176,690

67 Diamond Alnata Plus P2.4.28 B2 216.80 201.30 Đại Lộ Gamuda 543,478 12,499,989,797 362,064,823 12,137,924,974

68 Diamond Centery C1.1.07 C1 121.00 111.60 Công Viên Trung Tâm 325,521 7,486,983,000 197,578,314 7,289,404,686

69 Diamond Centery C1.10.09 B3 95.90 88.40 View Vườn 275,919 6,346,137,000 156,504,686 6,189,632,314

70 Diamond Centery C1.11.02 B3 95.90 88.40 View Vườn 275,919 6,346,137,000 156,504,686 6,189,632,314

71 Diamond Centery C1.2.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 319,053 7,338,219,000 197,047,190 7,141,171,810

72 Diamond Centery C1.3.02 B3 95.90 88.40 View Vườn 273,672 6,294,456,000 156,504,686 6,137,951,314

73 Diamond Centery C1.3.08 B3 95.90 88.40 View Vườn 269,178 6,191,094,000 156,504,686 6,034,589,314

74 Diamond Centery C1.4.03 A (DUPLEX) 160.50 147.10 Công Viên Trung Tâm 429,555 9,879,765,000 260,428,047 9,619,336,953

75 Diamond Centery C1.8.09 B3 95.90 88.40 View Vườn 275,919 6,346,137,000 156,504,686 6,189,632,314

76 Diamond Centery C1.8.10 B2 96.00 88.20 View Vườn 275,342 6,332,854,500 156,150,603 6,176,703,897

77 Diamond Centery C1.9.02 B3 95.90 88.40 View Vườn 280,413 6,449,499,000 156,504,686 6,292,994,314

78 Diamond Centery C1.9.03 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 327,537 7,533,351,000 197,047,190 7,336,303,810

79 Diamond Centery C1.9.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 327,537 7,533,351,000 197,047,190 7,336,303,810

80 Diamond Centery C2.0.02 C 120.70 111.30 Khu Vực Hồ Bơi 383,828 8,828,032,500 197,047,190 8,630,985,310

81 Diamond Centery C2.1.01 B1 86.80 79.30 View Vườn 239,715 5,513,445,000 140,393,910 5,373,051,090

82 Diamond Centery C2.11.10 B2 96.00 88.20 View Vườn 269,688 6,202,825,122 156,150,603 6,046,674,519

Page 2 of 5
Diện tích Giá bán chưa bao Giá nhà thuần
Giá bán chưa bao gồm VAT Giá nhà thuần
Phí sử dụng đất gồm VAT (không (không gồm ô đậu
STT Khu Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ Hướng nhìn (bao gồm ô đậu xe) (bao gồm ô đậu xe)
gồm ô đậu xe) xe)
(m2) (m2)
USD VND VND VND VND
Block STT Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ View USD r2 VND r2 Phí sử dụng đất Giá nhà thuần

83 Diamond Centery C2.12.05 C 120.70 111.30 Khu Vực Hồ Bơi 338,573 7,787,167,500 197,047,190 7,590,120,310

84 Diamond Centery C2.12.07 C 120.70 111.30 Khu Vực Hồ Bơi 338,573 7,787,167,500 197,047,190 7,590,120,310

85 Diamond Centery C2.2.09 B3 95.90 88.40 View Vườn 269,178 6,191,094,000 156,504,686 6,034,589,314

86 Diamond Centery C2.4.03 C1 121.00 111.60 Khu Vực Hồ Bơi 328,073 7,545,667,500 197,578,314 7,348,089,186

87 Diamond Centery C2.7.02 C1 121.00 111.60 View Vườn 328,356 7,552,188,000 197,578,314 7,354,609,686

88 Diamond Centery C2.7.05 C 120.70 111.30 Khu Vực Hồ Bơi 338,573 7,787,167,500 197,047,190 7,590,120,310

89 Diamond Centery C2.7.09 B3 95.90 88.40 View Vườn 271,425 6,242,775,000 156,504,686 6,086,270,314

90 Diamond Centery C2.8.03 C1 121.00 111.60 Khu Vực Hồ Bơi 345,093 7,937,139,000 197,578,314 7,739,560,686

91 Diamond Centery C2.9.05 C 120.70 111.30 Khu Vực Hồ Bơi 344,222 7,917,094,500 197,047,190 7,720,047,310

92 Diamond Centery C2.9.08 C1 121.00 111.60 Khu Vực Hồ Bơi 350,763 8,067,549,000 197,578,314 7,869,970,686

93 Diamond Centery C3.1.03 B3 95.90 88.40 Khu Vực Hồ Bơi 327,972 7,543,344,500 156,504,686 7,386,839,814

94 Diamond Centery C3.1.06 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 373,338 8,586,762,500 197,047,190 8,389,715,310

95 Diamond Centery C3.1.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 373,326 8,586,498,000 197,047,190 8,389,450,810

96 Diamond Centery C3.10.05 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 383,290 8,815,670,000 197,047,190 8,618,622,810

97 Diamond Centery C3.10.08 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 383,290 8,815,670,000 197,047,190 8,618,622,810

98 Diamond Centery C3.3.02 B2 96.00 88.20 Khu Vực Hồ Bơi 327,283 7,527,497,500 156,150,603 7,371,346,897

99 Diamond Centery C3.3.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 379,973 8,739,367,500 197,047,190 8,542,320,310

100 Diamond Centery C3.5.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 376,655 8,663,065,000 197,047,190 8,466,017,810

101 Diamond Centery C3.5.09 C1 121.00 111.60 Công Viên Trung Tâm 384,254 8,837,842,000 197,578,314 8,640,263,686

102 Diamond Centery C3.7.06 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 376,655 8,663,065,000 197,047,190 8,466,017,810

103 Diamond Centery C3.7.08 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 376,655 8,663,065,000 197,047,190 8,466,017,810

104 Diamond Centery C3.9.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 389,936 8,968,516,500 197,047,190 8,771,469,310

105 Diamond Centery C3.9.06 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 383,291 8,815,670,000 197,047,190 8,618,622,810

106 Diamond Centery C3.9.08 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 383,290 8,815,670,000 197,047,190 8,618,622,810

Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên


107 Diamond Centery C4.1.07 B3 95.90 88.40 314,685 7,237,755,000 156,504,686 7,081,250,314
Nội Khu
Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên
108 Diamond Centery C4.1.08 B2 96.00 88.20 314,024 7,222,540,500 156,150,603 7,066,389,897
Nội Khu
Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên
109 Diamond Centery C4.1.09 B 86.60 79.00 283,616 6,523,156,500 139,862,785 6,383,293,715
Nội Khu

110 Diamond Centery C4.10.03 C1 121.00 111.60 Công Viên Trung Tâm 376,866 8,667,918,000 197,578,314 8,470,339,686

111 Diamond Centery C4.10.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 369,485 8,498,143,500 197,047,190 8,301,096,310

Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên


112 Diamond Centery C4.10.09 B3 95.90 88.40 322,340 7,413,808,500 156,504,686 7,257,303,814
Nội Khu

113 Diamond Centery C4.11.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 363,059 8,350,345,500 197,047,190 8,153,298,310

Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên


114 Diamond Centery C4.11.09 B3 95.90 88.40 317,237 7,296,439,500 156,504,686 7,139,934,814
Nội Khu

115 Diamond Centery C4.2.02 C1 121.00 111.60 Công Viên Trung Tâm 367,196 8,445,496,500 197,578,314 8,247,918,186

116 Diamond Centery C4.2.05 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 359,846 8,276,446,500 197,047,190 8,079,399,310

117 Diamond Centery C4.2.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 366,272 8,424,244,500 197,047,190 8,227,197,310

Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên


118 Diamond Centery C4.3.09 B3 95.90 88.40 314,685 7,237,755,000 156,504,686 7,081,250,314
Nội Khu
Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên
119 Diamond Centery C4.4.09 B3 95.90 88.40 307,031 7,061,701,500 156,504,686 6,905,196,814
Nội Khu
Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên
120 Diamond Centery C4.4.11 B 86.60 79.00 276,770 6,365,698,500 139,862,785 6,225,835,715
Nội Khu

121 Diamond Centery C4.5.03 C1 121.00 111.60 Công Viên Trung Tâm 370,419 8,519,637,000 197,578,314 8,322,058,686

122 Diamond Centery C4.5.05 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 363,059 8,350,345,500 197,047,190 8,153,298,310

123 Diamond Centery C4.5.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 363,059 8,350,345,500 197,047,190 8,153,298,310

124 Diamond Centery C4.6.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 363,059 8,350,345,500 197,047,190 8,153,298,310

Page 3 of 5
Diện tích Giá bán chưa bao Giá nhà thuần
Giá bán chưa bao gồm VAT Giá nhà thuần
Phí sử dụng đất gồm VAT (không (không gồm ô đậu
STT Khu Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ Hướng nhìn (bao gồm ô đậu xe) (bao gồm ô đậu xe)
gồm ô đậu xe) xe)
(m2) (m2)
USD VND VND VND VND
Block STT Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ View USD r2 VND r2 Phí sử dụng đất Giá nhà thuần

Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên


125 Diamond Centery C4.6.10 B2 96.00 88.20 316,565 7,280,983,500 156,150,603 7,124,832,897
Nội Khu

126 Diamond Centery C4.7.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 363,059 8,350,345,500 197,047,190 8,153,298,310

Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên


127 Diamond Centery C4.7.09 B3 95.90 88.40 317,237 7,296,439,500 156,504,686 7,139,934,814
Nội Khu

128 Diamond Centery C4.8.05 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 369,485 8,498,143,500 197,047,190 8,301,096,310

129 Diamond Centery C4.8.06 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 369,485 8,498,143,500 197,047,190 8,301,096,310

Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên


130 Diamond Centery C4.8.11 B 86.60 79.00 290,451 6,680,373,000 139,862,785 6,540,510,215
Nội Khu

131 Diamond Centery C4.9.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 369,485 8,498,143,500 197,047,190 8,301,096,310

Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên


132 Diamond Centery C4.9.11 B 86.60 79.00 294,214 6,766,911,922 139,862,785 6,627,049,137
Nội Khu
Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên
133 Diamond Centery C5.10.04 C 120.70 111.30 402,203 9,250,657,500 197,047,190 9,053,610,310
Nội Khu
Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên
134 Diamond Centery C5.10.05 C 120.70 111.30 402,203 9,250,657,500 197,047,190 9,053,610,310
Nội Khu

135 Diamond Centery C5.11.08 C1 121.00 111.60 View Vườn 396,700 9,124,088,500 197,578,314 8,926,510,186

136 Diamond Centery C5.2.02 B3 95.90 88.40 View Vườn 312,689 7,191,847,000 156,504,686 7,035,342,314

Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên


137 Diamond Centery C5.3.04 C 120.70 111.30 392,452 9,026,384,500 197,047,190 8,829,337,310
Nội Khu
Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên
138 Diamond Centery C5.3.07 C 120.70 111.30 392,452 9,026,384,500 197,047,190 8,829,337,310
Nội Khu

139 Diamond Centery C5.3.08 C1 121.00 111.60 View Vườn 393,442 9,049,154,500 197,578,314 8,851,576,186

140 Diamond Centery C5.3.09 C1 121.00 111.60 View Vườn 378,782 8,711,974,500 197,578,314 8,514,396,186

Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên


141 Diamond Centery C5.4.05 C 120.70 111.30 382,711 8,802,353,000 197,047,190 8,605,305,810
Nội Khu
Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên
142 Diamond Centery C5.4.07 C 120.70 111.30 382,711 8,802,353,000 197,047,190 8,605,305,810
Nội Khu

143 Diamond Centery C5.4.08 C1 121.00 111.60 View Vườn 383,669 8,824,375,500 197,578,314 8,626,797,186

Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên


144 Diamond Centery C5.5.04 C 120.70 111.30 395,698 9,101,054,000 197,047,190 8,904,006,810
Nội Khu
Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên
145 Diamond Centery C5.5.07 C 120.70 111.30 395,698 9,101,054,000 197,047,190 8,904,006,810
Nội Khu

146 Diamond Centery C5.5.08 C1 121.00 111.60 View Vườn 396,700 9,124,088,500 197,578,314 8,926,510,186

147 Diamond Centery C5.6.01 B2 96.00 88.20 View Vườn 309,464 7,117,660,500 156,150,603 6,961,509,897

148 Diamond Centery C5.6.02 B3 95.90 88.40 View Vườn 315,276 7,251,336,500 156,504,686 7,094,831,814

Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên


149 Diamond Centery C5.6.06 C 120.70 111.30 395,698 9,101,054,000 197,047,190 8,904,006,810
Nội Khu
Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên
150 Diamond Centery C5.6.07 C 120.70 111.30 395,698 9,101,054,000 197,047,190 8,904,006,810
Nội Khu
Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên
151 Diamond Centery C5.7.04 C 120.70 111.30 395,698 9,101,054,000 197,047,190 8,904,006,810
Nội Khu
Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên
152 Diamond Centery C5.7.05 C 120.70 111.30 395,710 9,101,318,500 197,047,190 8,904,271,310
Nội Khu
Khu Vực Hồ Bơi/ Công Viên
153 Diamond Centery C5.8.06 C 120.70 111.30 402,203 9,250,657,500 197,047,190 9,053,610,310
Nội Khu

154 Diamond Centery C5.9.02 B3 95.90 88.40 View Vườn 320,437 7,370,051,000 156,504,686 7,213,546,314

155 Diamond Centery C5.9.08 C1 121.00 111.60 View Vườn 403,226 9,274,198,000 197,578,314 9,076,619,686

156 Diamond Centery C6.0.03 C1 121.00 111.60 Công Viên Trung Tâm 439,862 10,116,814,500 197,578,314 9,919,236,186

157 Diamond Centery C6.0.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 432,047 9,937,081,000 197,047,190 9,740,033,810

158 Diamond Centery C6.0.08 A (DUPLEX) 160.50 147.10 Công Viên Trung Tâm 535,532 12,317,236,000 260,428,047 12,056,807,953

159 Diamond Centery C6.1.08 B3 95.90 88.40 View Vườn 300,990 6,922,758,500 156,504,686 6,766,253,814

160 Diamond Centery C6.10.02 B3 95.90 88.40 View Vườn 303,514 6,980,810,500 156,504,686 6,824,305,814

161 Diamond Centery C6.10.09 B3 95.90 88.40 View Vườn 308,584 7,097,420,500 156,504,686 6,940,915,814

162 Diamond Centery C6.2.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 357,160 8,214,668,500 197,047,190 8,017,621,310

163 Diamond Centery C6.3.03 C1 121.00 111.60 Công Viên Trung Tâm 364,445 8,382,235,000 197,578,314 8,184,656,686

164 Diamond Centery C6.4.01 B2 96.00 88.20 View Vườn 287,742 6,618,066,000 156,150,603 6,461,915,397

165 Diamond Centery C6.4.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 347,603 7,994,869,000 197,047,190 7,797,821,810

166 Diamond Centery C6.4.06 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 347,603 7,994,869,000 197,047,190 7,797,821,810

Page 4 of 5
Diện tích Giá bán chưa bao Giá nhà thuần
Giá bán chưa bao gồm VAT Giá nhà thuần
Phí sử dụng đất gồm VAT (không (không gồm ô đậu
STT Khu Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ Hướng nhìn (bao gồm ô đậu xe) (bao gồm ô đậu xe)
gồm ô đậu xe) xe)
(m2) (m2)
USD VND VND VND VND
Block STT Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ View USD r2 VND r2 Phí sử dụng đất Giá nhà thuần

167 Diamond Centery C6.4.10 B2 96.00 88.20 View Vườn 287,742 6,618,066,000 156,150,603 6,461,915,397

168 Diamond Centery C6.5.09 B2 96.00 88.20 View Vườn 297,839 6,850,297,000 156,150,603 6,694,146,397

169 Diamond Centery C6.6.02 B3 95.90 88.40 View Vườn 298,455 6,864,465,000 156,504,686 6,707,960,314

170 Diamond Centery C6.6.09 B3 95.90 88.40 View Vườn 303,514 6,980,810,500 156,504,686 6,824,305,814

171 Diamond Centery C6.6.10 B2 96.00 88.20 View Vườn 297,839 6,850,297,000 156,150,603 6,694,146,397

172 Diamond Centery C6.7.05 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 362,512 8,337,764,500 197,047,190 8,140,717,310

173 Diamond Centery C6.7.08 B3 95.90 88.40 View Vườn 303,514 6,980,810,500 156,504,686 6,824,305,814

174 Diamond Centery C6.7.09 B2 96.00 88.20 View Vườn 297,839 6,850,297,000 156,150,603 6,694,146,397

175 Diamond Centery C6.8.01 B2 96.00 88.20 View Vườn 316,552 7,280,684,500 156,150,603 7,124,533,897

176 Diamond Centery C6.8.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 383,272 8,815,244,500 197,047,190 8,618,197,310

177 Diamond Centery C6.9.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 375,727 8,641,721,000 197,047,190 8,444,673,810

57,557,866 1,323,599,711,218 35,350,948,471 1,288,248,762,747

Xác nhận bởi

Nguyễn Minh Sang


Giám Đốc Kinh Doanh Cấp Cao
Ngày: 02/01/2024

Page 5 of 5

You might also like