Professional Documents
Culture Documents
CC - Bảng giá Batch 1 0201
CC - Bảng giá Batch 1 0201
1 Emerald A.16.24 B1-dp 191.80 177.10 Công Viên Nội Khu 278,000 6,349,520,000 285,977,892 6,063,542,108
2 Emerald F.15.05 B1-dp 191.80 177.10 Công Viên Nội Khu 299,650 6,844,006,000 285,594,648 6,558,411,352
3 Emerald F.15.17 C1a-dp 158.00 146.50 Công Viên Nội Khu 247,880 5,661,579,200 236,248,537 5,425,330,663
4 Diamond Alnata A1.8.08 A3 103.80 96.60 Diamond Brilliant 222,217 5,104,335,304 216,163,366 4,888,171,938 4,752,113,324 4,535,949,958
5 Diamond Alnata A2.5.13 B3b 91.90 85.90 Đại Lộ Gamuda 224,633 5,159,815,567 192,219,804 4,967,595,763 4,807,593,587 4,615,373,783
6 Diamond Alnata A2.6.05 B3a 92.50 85.80 Diamond Brilliant 199,147 4,574,410,069 191,996,033 4,382,414,036 4,222,188,089 4,030,192,056
Diamond Brilliant/
7 Diamond Alnata A3.5.05 B5b 81.10 75.70 207,350 4,762,840,114 169,395,101 4,593,445,013 4,410,618,134 4,241,223,033
Công Viên Trung Tâm
Diamond Brilliant/
8 Diamond Alnata A3.5.10 B3b 91.90 85.90 228,156 5,240,746,311 192,219,804 5,048,526,507 4,888,524,331 4,696,304,527
Công Viên Trung Tâm
9 Diamond Alnata A4.13.02 A2b 117.30 109.80 Đại Lộ Gamuda 257,363 5,911,636,557 245,701,217 5,665,935,340 5,559,414,577 5,313,713,360
Diamond Brilliant/
10 Diamond Alnata A4.5.06 B5 84.70 78.80 217,774 5,002,271,830 176,332,021 4,825,939,809 4,650,049,850 4,473,717,829
Công Viên Trung Tâm
11 Diamond Alnata P1.2.06 H 211.00 197.70 Đại Lộ Gamuda 479,534 11,014,886,792 442,396,453 10,572,490,339
12 Diamond Alnata P1.2.12 N 166.80 156.00 Đại Lộ Gamuda 385,720 8,859,992,679 349,083,696 8,510,908,983
13 Diamond Alnata P1.2.30 N1 164.30 153.80 Đại Lộ Gamuda 380,287 8,735,192,919 344,160,721 8,391,032,198
14 Diamond Alnata P1.3.34 D1 216.00 201.10 Đại Lộ Gamuda 496,867 11,413,046,271 450,004,688 10,963,041,583
24 Diamond Brilliant B1.4.13 B1-Ab 96.00 89.90 Công Viên Nội Khu 221,829 5,102,065,099 199,821,539 4,902,243,560 4,749,291,099 4,549,469,560
27 Diamond Brilliant B2.0.05 B2a 111.80 104.60 Công Viên Nội Khu 319,111 7,339,555,911 232,495,361 7,107,060,550 6,986,781,911 6,754,286,550
Page 1 of 5
Diện tích Giá bán chưa bao Giá nhà thuần
Giá bán chưa bao gồm VAT Giá nhà thuần
Phí sử dụng đất gồm VAT (không (không gồm ô đậu
STT Khu Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ Hướng nhìn (bao gồm ô đậu xe) (bao gồm ô đậu xe)
gồm ô đậu xe) xe)
(m2) (m2)
USD VND VND VND VND
Block STT Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ View USD r2 VND r2 Phí sử dụng đất Giá nhà thuần
41 Diamond Alnata Plus A5.5.04 B3b 80.00 74.60 Diamond Centery 209,190 4,811,370,000 142,753,889 4,668,616,111
42 Diamond Alnata Plus A5.8.14 B3 85.40 79.00 Diamond Centery 196,960 4,530,080,000 151,173,689 4,378,906,311
43 Diamond Alnata Plus A7.10.09 B4 85.30 78.80 Đại Lộ Gamuda 239,050 5,498,150,000 150,790,971 5,347,359,029
44 Diamond Alnata Plus A7.11.03 B2 88.80 82.10 Đại Lộ Gamuda 238,270 5,480,210,000 157,105,821 5,323,104,179
45 Diamond Alnata Plus A7.11.04 A2 117.40 109.00 Diamond Centery 319,810 7,355,630,000 208,581,419 7,147,048,581
46 Diamond Alnata Plus A7.11.06 B2b 88.80 82.10 Diamond Centery 243,850 5,608,550,000 157,105,821 5,451,444,179
47 Diamond Alnata Plus A7.11.07 B2 88.80 82.10 Diamond Centery 232,690 5,351,870,000 157,105,821 5,194,764,179
48 Diamond Alnata Plus A7.11.08 B3 85.40 79.00 Diamond Centery 230,860 5,309,780,000 151,173,689 5,158,606,311
49 Diamond Alnata Plus A7.11.09 B4 85.30 78.80 Đại Lộ Gamuda 235,480 5,416,040,000 150,790,971 5,265,249,029
50 Diamond Alnata Plus A7.5.03 B2a 88.20 82.10 Đại Lộ Gamuda 273,511 6,290,754,267 157,105,821 6,133,648,446
51 Diamond Alnata Plus A7.6.03 B2 88.80 82.10 Đại Lộ Gamuda 236,410 5,437,430,000 157,105,821 5,280,324,179
52 Diamond Alnata Plus A7.6.04 A2 117.40 109.00 Đại Lộ Gamuda 317,340 7,298,820,000 208,581,419 7,090,238,581
53 Diamond Alnata Plus A7.6.06 B2b 88.80 82.10 Diamond Centery 241,990 5,565,770,000 157,105,821 5,408,664,179
54 Diamond Alnata Plus A7.6.09 B4 85.30 78.80 Đại Lộ Gamuda 233,690 5,374,870,000 150,790,971 5,224,079,029
55 Diamond Alnata Plus A7.7.05 A1 118.60 109.70 Diamond Centery 319,150 7,340,450,000 209,920,933 7,130,529,067
56 Diamond Alnata Plus A7.7.06 B2b 88.80 82.10 Diamond Centery 243,850 5,608,550,000 157,105,821 5,451,444,179
57 Diamond Alnata Plus A7.8.03 B2 88.80 82.10 Đại Lộ Gamuda 241,990 5,565,770,000 157,105,821 5,408,664,179
59 Diamond Alnata Plus A8.13.05 B3 85.40 79.00 Đại Lộ Gamuda 204,200 4,696,600,000 151,173,689 4,545,426,311
60 Diamond Alnata Plus A8.7.06 B4 85.30 78.80 Đại Lộ Gamuda 210,290 4,836,670,000 150,790,971 4,685,879,029
61 Diamond Alnata Plus A8.9.09 B2 88.80 82.10 Đại Lộ Gamuda 216,340 4,975,820,000 157,105,821 4,818,714,179
62 Diamond Alnata Plus P2.2.02 C 193.40 180.20 Đại Lộ Gamuda 476,590 10,961,570,000 324,113,667 10,637,456,333
63 Diamond Alnata Plus P2.2.04 D 221.50 205.90 Đại Lộ Gamuda 559,860 12,876,780,000 370,338,535 12,506,441,465
64 Diamond Alnata Plus P2.2.10 K 167.70 155.60 Đại Lộ Gamuda 424,080 9,753,840,000 279,867,295 9,473,972,705
65 Diamond Alnata Plus P2.3.24 K1 163.80 151.60 Đại Lộ Gamuda 413,280 9,505,440,000 272,672,763 9,232,767,237
66 Diamond Alnata Plus P2.4.15 J1a 163.20 151.20 Đại Lộ Gamuda 408,310 9,391,130,000 271,953,310 9,119,176,690
67 Diamond Alnata Plus P2.4.28 B2 216.80 201.30 Đại Lộ Gamuda 543,478 12,499,989,797 362,064,823 12,137,924,974
68 Diamond Centery C1.1.07 C1 121.00 111.60 Công Viên Trung Tâm 325,521 7,486,983,000 197,578,314 7,289,404,686
69 Diamond Centery C1.10.09 B3 95.90 88.40 View Vườn 275,919 6,346,137,000 156,504,686 6,189,632,314
70 Diamond Centery C1.11.02 B3 95.90 88.40 View Vườn 275,919 6,346,137,000 156,504,686 6,189,632,314
71 Diamond Centery C1.2.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 319,053 7,338,219,000 197,047,190 7,141,171,810
72 Diamond Centery C1.3.02 B3 95.90 88.40 View Vườn 273,672 6,294,456,000 156,504,686 6,137,951,314
73 Diamond Centery C1.3.08 B3 95.90 88.40 View Vườn 269,178 6,191,094,000 156,504,686 6,034,589,314
74 Diamond Centery C1.4.03 A (DUPLEX) 160.50 147.10 Công Viên Trung Tâm 429,555 9,879,765,000 260,428,047 9,619,336,953
75 Diamond Centery C1.8.09 B3 95.90 88.40 View Vườn 275,919 6,346,137,000 156,504,686 6,189,632,314
76 Diamond Centery C1.8.10 B2 96.00 88.20 View Vườn 275,342 6,332,854,500 156,150,603 6,176,703,897
77 Diamond Centery C1.9.02 B3 95.90 88.40 View Vườn 280,413 6,449,499,000 156,504,686 6,292,994,314
78 Diamond Centery C1.9.03 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 327,537 7,533,351,000 197,047,190 7,336,303,810
79 Diamond Centery C1.9.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 327,537 7,533,351,000 197,047,190 7,336,303,810
80 Diamond Centery C2.0.02 C 120.70 111.30 Khu Vực Hồ Bơi 383,828 8,828,032,500 197,047,190 8,630,985,310
81 Diamond Centery C2.1.01 B1 86.80 79.30 View Vườn 239,715 5,513,445,000 140,393,910 5,373,051,090
82 Diamond Centery C2.11.10 B2 96.00 88.20 View Vườn 269,688 6,202,825,122 156,150,603 6,046,674,519
Page 2 of 5
Diện tích Giá bán chưa bao Giá nhà thuần
Giá bán chưa bao gồm VAT Giá nhà thuần
Phí sử dụng đất gồm VAT (không (không gồm ô đậu
STT Khu Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ Hướng nhìn (bao gồm ô đậu xe) (bao gồm ô đậu xe)
gồm ô đậu xe) xe)
(m2) (m2)
USD VND VND VND VND
Block STT Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ View USD r2 VND r2 Phí sử dụng đất Giá nhà thuần
83 Diamond Centery C2.12.05 C 120.70 111.30 Khu Vực Hồ Bơi 338,573 7,787,167,500 197,047,190 7,590,120,310
84 Diamond Centery C2.12.07 C 120.70 111.30 Khu Vực Hồ Bơi 338,573 7,787,167,500 197,047,190 7,590,120,310
85 Diamond Centery C2.2.09 B3 95.90 88.40 View Vườn 269,178 6,191,094,000 156,504,686 6,034,589,314
86 Diamond Centery C2.4.03 C1 121.00 111.60 Khu Vực Hồ Bơi 328,073 7,545,667,500 197,578,314 7,348,089,186
87 Diamond Centery C2.7.02 C1 121.00 111.60 View Vườn 328,356 7,552,188,000 197,578,314 7,354,609,686
88 Diamond Centery C2.7.05 C 120.70 111.30 Khu Vực Hồ Bơi 338,573 7,787,167,500 197,047,190 7,590,120,310
89 Diamond Centery C2.7.09 B3 95.90 88.40 View Vườn 271,425 6,242,775,000 156,504,686 6,086,270,314
90 Diamond Centery C2.8.03 C1 121.00 111.60 Khu Vực Hồ Bơi 345,093 7,937,139,000 197,578,314 7,739,560,686
91 Diamond Centery C2.9.05 C 120.70 111.30 Khu Vực Hồ Bơi 344,222 7,917,094,500 197,047,190 7,720,047,310
92 Diamond Centery C2.9.08 C1 121.00 111.60 Khu Vực Hồ Bơi 350,763 8,067,549,000 197,578,314 7,869,970,686
93 Diamond Centery C3.1.03 B3 95.90 88.40 Khu Vực Hồ Bơi 327,972 7,543,344,500 156,504,686 7,386,839,814
94 Diamond Centery C3.1.06 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 373,338 8,586,762,500 197,047,190 8,389,715,310
95 Diamond Centery C3.1.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 373,326 8,586,498,000 197,047,190 8,389,450,810
96 Diamond Centery C3.10.05 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 383,290 8,815,670,000 197,047,190 8,618,622,810
97 Diamond Centery C3.10.08 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 383,290 8,815,670,000 197,047,190 8,618,622,810
98 Diamond Centery C3.3.02 B2 96.00 88.20 Khu Vực Hồ Bơi 327,283 7,527,497,500 156,150,603 7,371,346,897
99 Diamond Centery C3.3.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 379,973 8,739,367,500 197,047,190 8,542,320,310
100 Diamond Centery C3.5.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 376,655 8,663,065,000 197,047,190 8,466,017,810
101 Diamond Centery C3.5.09 C1 121.00 111.60 Công Viên Trung Tâm 384,254 8,837,842,000 197,578,314 8,640,263,686
102 Diamond Centery C3.7.06 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 376,655 8,663,065,000 197,047,190 8,466,017,810
103 Diamond Centery C3.7.08 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 376,655 8,663,065,000 197,047,190 8,466,017,810
104 Diamond Centery C3.9.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 389,936 8,968,516,500 197,047,190 8,771,469,310
105 Diamond Centery C3.9.06 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 383,291 8,815,670,000 197,047,190 8,618,622,810
106 Diamond Centery C3.9.08 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 383,290 8,815,670,000 197,047,190 8,618,622,810
110 Diamond Centery C4.10.03 C1 121.00 111.60 Công Viên Trung Tâm 376,866 8,667,918,000 197,578,314 8,470,339,686
111 Diamond Centery C4.10.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 369,485 8,498,143,500 197,047,190 8,301,096,310
113 Diamond Centery C4.11.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 363,059 8,350,345,500 197,047,190 8,153,298,310
115 Diamond Centery C4.2.02 C1 121.00 111.60 Công Viên Trung Tâm 367,196 8,445,496,500 197,578,314 8,247,918,186
116 Diamond Centery C4.2.05 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 359,846 8,276,446,500 197,047,190 8,079,399,310
117 Diamond Centery C4.2.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 366,272 8,424,244,500 197,047,190 8,227,197,310
121 Diamond Centery C4.5.03 C1 121.00 111.60 Công Viên Trung Tâm 370,419 8,519,637,000 197,578,314 8,322,058,686
122 Diamond Centery C4.5.05 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 363,059 8,350,345,500 197,047,190 8,153,298,310
123 Diamond Centery C4.5.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 363,059 8,350,345,500 197,047,190 8,153,298,310
124 Diamond Centery C4.6.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 363,059 8,350,345,500 197,047,190 8,153,298,310
Page 3 of 5
Diện tích Giá bán chưa bao Giá nhà thuần
Giá bán chưa bao gồm VAT Giá nhà thuần
Phí sử dụng đất gồm VAT (không (không gồm ô đậu
STT Khu Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ Hướng nhìn (bao gồm ô đậu xe) (bao gồm ô đậu xe)
gồm ô đậu xe) xe)
(m2) (m2)
USD VND VND VND VND
Block STT Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ View USD r2 VND r2 Phí sử dụng đất Giá nhà thuần
126 Diamond Centery C4.7.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 363,059 8,350,345,500 197,047,190 8,153,298,310
128 Diamond Centery C4.8.05 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 369,485 8,498,143,500 197,047,190 8,301,096,310
129 Diamond Centery C4.8.06 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 369,485 8,498,143,500 197,047,190 8,301,096,310
131 Diamond Centery C4.9.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 369,485 8,498,143,500 197,047,190 8,301,096,310
135 Diamond Centery C5.11.08 C1 121.00 111.60 View Vườn 396,700 9,124,088,500 197,578,314 8,926,510,186
136 Diamond Centery C5.2.02 B3 95.90 88.40 View Vườn 312,689 7,191,847,000 156,504,686 7,035,342,314
139 Diamond Centery C5.3.08 C1 121.00 111.60 View Vườn 393,442 9,049,154,500 197,578,314 8,851,576,186
140 Diamond Centery C5.3.09 C1 121.00 111.60 View Vườn 378,782 8,711,974,500 197,578,314 8,514,396,186
143 Diamond Centery C5.4.08 C1 121.00 111.60 View Vườn 383,669 8,824,375,500 197,578,314 8,626,797,186
146 Diamond Centery C5.5.08 C1 121.00 111.60 View Vườn 396,700 9,124,088,500 197,578,314 8,926,510,186
147 Diamond Centery C5.6.01 B2 96.00 88.20 View Vườn 309,464 7,117,660,500 156,150,603 6,961,509,897
148 Diamond Centery C5.6.02 B3 95.90 88.40 View Vườn 315,276 7,251,336,500 156,504,686 7,094,831,814
154 Diamond Centery C5.9.02 B3 95.90 88.40 View Vườn 320,437 7,370,051,000 156,504,686 7,213,546,314
155 Diamond Centery C5.9.08 C1 121.00 111.60 View Vườn 403,226 9,274,198,000 197,578,314 9,076,619,686
156 Diamond Centery C6.0.03 C1 121.00 111.60 Công Viên Trung Tâm 439,862 10,116,814,500 197,578,314 9,919,236,186
157 Diamond Centery C6.0.07 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 432,047 9,937,081,000 197,047,190 9,740,033,810
158 Diamond Centery C6.0.08 A (DUPLEX) 160.50 147.10 Công Viên Trung Tâm 535,532 12,317,236,000 260,428,047 12,056,807,953
159 Diamond Centery C6.1.08 B3 95.90 88.40 View Vườn 300,990 6,922,758,500 156,504,686 6,766,253,814
160 Diamond Centery C6.10.02 B3 95.90 88.40 View Vườn 303,514 6,980,810,500 156,504,686 6,824,305,814
161 Diamond Centery C6.10.09 B3 95.90 88.40 View Vườn 308,584 7,097,420,500 156,504,686 6,940,915,814
162 Diamond Centery C6.2.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 357,160 8,214,668,500 197,047,190 8,017,621,310
163 Diamond Centery C6.3.03 C1 121.00 111.60 Công Viên Trung Tâm 364,445 8,382,235,000 197,578,314 8,184,656,686
164 Diamond Centery C6.4.01 B2 96.00 88.20 View Vườn 287,742 6,618,066,000 156,150,603 6,461,915,397
165 Diamond Centery C6.4.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 347,603 7,994,869,000 197,047,190 7,797,821,810
166 Diamond Centery C6.4.06 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 347,603 7,994,869,000 197,047,190 7,797,821,810
Page 4 of 5
Diện tích Giá bán chưa bao Giá nhà thuần
Giá bán chưa bao gồm VAT Giá nhà thuần
Phí sử dụng đất gồm VAT (không (không gồm ô đậu
STT Khu Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ Hướng nhìn (bao gồm ô đậu xe) (bao gồm ô đậu xe)
gồm ô đậu xe) xe)
(m2) (m2)
USD VND VND VND VND
Block STT Mã căn hộ Loại căn hộ Tim tường Thông thuỷ View USD r2 VND r2 Phí sử dụng đất Giá nhà thuần
167 Diamond Centery C6.4.10 B2 96.00 88.20 View Vườn 287,742 6,618,066,000 156,150,603 6,461,915,397
168 Diamond Centery C6.5.09 B2 96.00 88.20 View Vườn 297,839 6,850,297,000 156,150,603 6,694,146,397
169 Diamond Centery C6.6.02 B3 95.90 88.40 View Vườn 298,455 6,864,465,000 156,504,686 6,707,960,314
170 Diamond Centery C6.6.09 B3 95.90 88.40 View Vườn 303,514 6,980,810,500 156,504,686 6,824,305,814
171 Diamond Centery C6.6.10 B2 96.00 88.20 View Vườn 297,839 6,850,297,000 156,150,603 6,694,146,397
172 Diamond Centery C6.7.05 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 362,512 8,337,764,500 197,047,190 8,140,717,310
173 Diamond Centery C6.7.08 B3 95.90 88.40 View Vườn 303,514 6,980,810,500 156,504,686 6,824,305,814
174 Diamond Centery C6.7.09 B2 96.00 88.20 View Vườn 297,839 6,850,297,000 156,150,603 6,694,146,397
175 Diamond Centery C6.8.01 B2 96.00 88.20 View Vườn 316,552 7,280,684,500 156,150,603 7,124,533,897
176 Diamond Centery C6.8.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 383,272 8,815,244,500 197,047,190 8,618,197,310
177 Diamond Centery C6.9.04 C 120.70 111.30 Công Viên Trung Tâm 375,727 8,641,721,000 197,047,190 8,444,673,810
Page 5 of 5