You are on page 1of 1

Training: noww & future

BẢN CHẤT: tập trung


vào khả năng phát triển
Development; phát triển
năng lực và duy trì sự nghiệp

Shadowing: xảy ra trong thời gian làm việc


1. Nhu cầu đào tạo

lộ trình cá nhân và dn
Người học Development: học để phục vụ cho mục tiêu dài hạn
khác nhau

Phương pháp 2. Thiết kế chương trình đào tạo Training process Chiến lược doanh
TRAINING nghiệp đổi
Xác định nhu cầu đào tạo
Chiến lược hướng dẫn 3. Lộ trình đào tạo
ERROR

4. Đánh giá hiệu quả


Đối tượng cần đào tạo Outsource / Internal trainer

1. Reaction: tiếp nhận or not Traning Plans


trong công việc

2. Quá trình học form the training take


4 level đánh giá Training
ngoài công việc
(mức độ tăng dần)
3. Hành vi: có thay đổi ko
Đánh giá kết quả đào tạo: người sử dụng ld đánh giá

4. Result

điều chỉnh hướng tiếp


cận tuyển dụng mới

xác định hình thức


tuyển dụng phù hợp
EFFECTs
công việc

human neeed &


Maslow theorry
Training for motivation
managers and HR
recruiters case study
satisfaction/motivation

Internet Job Boards Herzberg theorry


dissatisfaction/ hygiene
Internal recruitment
factor
Career Web Sites PLACE

Employer Web Sites

Resason Option
Web * nhân viên nghỉ * Tái cơ cấu (reorrganization)
1. Job vacancy: past to now *kết quả của hđ mở rộng kd *Dùng máy móc thay thế
--> "The key isssue: có nên lấp vị *Parrt-time job
E-VIDEO Internet TOOOLs
trị trống = thuê mới" *Outsourcing

TIKTOK
need to plan & analyze
2. Job analysis: now to future
before recruiting

Media Sources
include
recruiting process: 4 steps 3. Job Redesign JD: map
JS (job specification): skill
Employment Agencies -->
HEADHUNTER

internal cruitment: biết nhiều thông tin về ứng viên


external cruitment: đa dạng, ít thông tin về ứng viên
External recruitment

recruiment method:
Job Fairs and Creative Recruiting press, internet

4. Recruiting process

Educational Institutions company: why they hiring

Labor Unions job requirement


decide on the content
Recruiting Source of recruitment ads
Competitive Recruiting Sources Choices environment opportunities
map 8
PERFORMANCE
policy

chất lượng hồ sơ
dùng công nghệ để Sơ đồ đánh giá tuyển dụng Offfer Recipients (giai đoạn thử
giảm candidate tối đa 1. Assessment applications
sàng lọc hồ sơ (Sample Evaluation Pyrramid) việc): 2 chọn 1 --> 5%
quá nhiều hồ sơ

Work Sample Tesst: bài test thực tế


VD: bán hàng, giải quyết mâu thuẫn kh

Có CHỌN
Situational Judment Test Abilities: ko liên quan đến kiến thức PLACEMENT : PHƯƠNG ÁN THAY THẾ
nv có phù hợp cv không
(trước khi tuyển dụng)
đánh giá chuyên môn, mức độ đáp
KO
Cognitive Ability: khả năng tư duy ứng của candidate với cv & tổ chức
(nhớ lâu & xử lý thông tin nhanh)

Employess tesst: 4 góc


Aptitude: năng khiếu độ đánh giá ứng viên

Interest đánh giá tốt, biểu hiện tốt phù hợp


Big 5 Charracteristics

2. Interview: --> quan selecting process


Perrsonalities: phẩm chất trọng nhất đánh giá tốt, biểu hiện kém đánh giá sai
"can do": khả năng EFFECTIVE RECRUIMENT: 4 tình huống
"will do": động lực, Perrformance vs Predicted success
mong muốn đánh giá kém, biểu hiện tốt thiếu sót
mysself

đối với người khác 3 words about you đánh giá kém, biểu hiện kém đánh giá đúng

đối với công việc 3. Offfer made: khung


đối chiếu --> thỏa thuận

4. Initial Contract

5. Apprenticeship:
traning

6. Hirring

You might also like