You are on page 1of 3

GIAO BAN NGÀY…… THÁNG ….

…NĂM 2024
I. THÀNH PHẦN

II. NỘI DUNG

III. SỐ LƯỢNG
SỐ BẢO VIỆN YÊU NHẬP CHUYỂN
PHÒNG KHÁM
LƯỢNG HIỂM PHÍ CẦU VIỆN VIỆN
SẢN

PHỤ

SẢN YÊU CẦU

NHI 1

NHI 2

NHI YÊU CẦU

NGOẠI NHI

NGOẠI TH

MẮT

TMH

RHM

DA LIỄU

DINH DƯỠNG

TỔNG HỢP

KHHGĐ

HIẾM MUỘN

SỨC KHỎE

YÊU CẦU

TỔNG

- Bảo Hiểm BVSN:…..……………………………………………………………………


- Vaccin:…………………………………………………………………………………….
- Lượt khám Sáng:…………………………………………………………………………..
- Lượt khám Chiều:…………………………………………………………………………
- Đăng ký Online:………………………………………………………………….…….....
- BHYT Tại Phòng khám Nhi 1: + Lần 1:…………………………………………………..
+ Lần 2,3,4:………………………………………………
+ Nhi YC chuyển: ……………………………………….
IV. CẬN LÂM SÀNG

1. X-QUANG
+ X-Quang ngực
+ X-Quang tuyến vú
+ X-Quang bụng
+ X-Quang vòi trứng
+ X-Quang Blondeau hirts:
+ MRI
2. SIÊU ÂM
+ Siêu âm thai ( SYC: )
+ Siêu âm tử cung buồng trứng qua âm đạo ( SYC: )
+ Siêu âm tử cung buồng trứng qua bụng
+ Siêu âm 3D/4D
+ Siêu âm canh trứng
+ Siêu âm tim sàng lọc
+ Siêu âm doppler tim, van tim
+ Siêu âm ổ bụng Ngoại viện :
+ Siêu âm tuyến vú
+ Siêu âm tim thai qua thành bụng

3. XÉT NGHIỆM
+ Điện di huyết sắc tố + Papanicolau
+ Định lượng sắt huyết thanh + Thinprep
+ Ferritin + HPV
+ HbSAg + Soi CTC
+ HbSAb + Douple test
+ TPHA + Nipt
+ Toxoplasma + Vi khuẩn nhuộm soi
+ Rubella + Vi nấm soi tươi
+ CMV + Albumin
+ HIV + Vitamin D
+ Vi khuẩn nuôi cấy ( GPS ) + Yếu tố tân tạo mạch máu
(Tiền Sản Giật)

4. THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ THỦ THUẬT


+ Điện não đồ
+ Điện tim thường
+ Đo chức năng hô hấp
+ Monitoring
+ Khí dung
+ Thẩm mỹ tai
+ Vệ sinh tai

5. CĂN CƯỚC CÔNG DÂN:…………………………………………………………...

* TỔNG: + SIÊU ÂM:……………………………………………………….


+ X - QUANG: ………....................................................................
+ XÉT NGHIỆM:………………………………………………….

V. CHUYỂN TUYẾN: …………………………………………………………………….

NGƯỜI TRỰC

You might also like