Professional Documents
Culture Documents
1.Đơn âm tiết 1.Không biến đổi về mặt hình 1.Chữ Hán có 2 hệ thống
Wǒ ài nǐ thái. chữ viết khác nhau
Singer 我给他钱,他给我书。 Phồn thể-giản thể
2.Động từ không phải chia 馬 - 马
2.Có thanh điệu thì. 鳥 - 鸟
Có 4 thanh điệu+ 1 thanh nhẹ 我吃了。 2.Chữ hình thanh chiếm
Mā má mǎ mà māma 我在吃。 đa số (>70%)
3.Danh từ không có sự phân 妈 吗 骂
3.Cấu tạo của âm tiết đơn biệt giữa số nhiều và số ít.
giản, có tính quy luật. 这是我的老师。 3.Một chữ một âm đọc
Thanh mẫu+vận mẫu+thanh điệu 这是两本书。 你 -nǐ
mà 4.Biện pháp chủ yếu để biểu 爱 -Ài
thị ý nghĩa ngữ pháp là sắp
đặt từ theo thứ tự trước sau
và sử dụng các我已经来了。
hư từ.
我打他。 我正在来。
他打我
CẦN HỌC NHỮNG GÌ
Ngữ âm: Phát âm, ghi phiên âm…
Chữ Hán: 浪漫
Từ Hán Việt: Lãng mạn
Ngữ pháp
4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết
TIẾNG TRUNG
Nǐ
i: Vận mẫu
Nǐ :Âm tiết TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
1 THANH MẪU: 21
• Âm hai môi: b p m
• Âm môi răng: f
• Âm đầu lưỡi giữa: d t n l
• Âm cuống lưỡi: g k h
• Âm mặt lưỡi: j q x
• Âm đầu lưỡi trước: z c s
• Âm đầu lưỡi sau: zh ch sh r TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
2 VẬN MẪU
a o e i u ü
ai ou ei ia ua üe
ao ong en ie uo üan
an eng iao uai ün
ang iou uei
ian uan
in uen
iang uang
ing ueng
iong TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
3 THANH ĐIỆU
1
5 5
Thanh 1: ā ī ū 55
2 4
4
Thanh 2: á í ú 35 4 3
3
Thanh 3: ǎ ǐ ǔ 214 2 2
3
Thanh 4: à ì ù 51 1 1
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
THANH NHẸ
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
NGỮ ÂM 1
Thanh mẫu
Âm hai môi: b p m
Âm môi răng: f
Âm đầu lưỡi giữa: d t n l
Âm cuống lưỡi: g k h
Vận mẫu
a o e i u ü
ai ei ao ou TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
a o e i u ü ai ei ao ou
b ba bo - bi bu - bai bei bao -
p pa po - pi pu - pai pei pao pou
m ma mo me mi mu - mai mei mao mou
f fa fo - - fu - - fei - fou
d da - de di du - dai dei dao dou
t ta - te ti tu - tai - tao tou
n na - ne ni nu nü nai nei nao nou
l la - le li lu lü lai lei lao lou
g ga - ge - gu - gai gei gao gou
k ka - ke - ku - kai kei kao kou
h ha - he - hu - hai hei hao hou
TIẾNG TRUNG
yi wu yu CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
i -> yi
u -> wu
ü -> yu
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
nǐ hǎo
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
an en ang eng ong
b ban ben bang beng
p pan pen pang peng
m man men mang meng
f fan fen fang feng
d dan den dang deng dong
t tan -- tang teng tong
n nan nen nang neng nong
l lan -- lang leng long
g gan gen gang geng gong
k kan ken kang keng kong
h han hen hang heng hong
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
NGỮ ÂM 3
Thanh mẫu: Âm mặt lưỡi: j q x
Vận mẫu: iɑ ie iɑo iou(iu) iɑn in iɑng ing
ü üe üɑn ün iong
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
i ia ie iao iu ian in iang ing iong
1.Khi âm tiết bắt đầu bằng “i” đứng độc lập thành âm
tiết:
+ Thêm “y” phía trước nếu chỉ có 1 nguyên âm i. VD:
i—yi in—yin ing—ying
+ Chuyển “i” thành “y” nếu có nguyên âm “i” và các nguyên
âm khác. VD:
ia—ya ie—ye iao—yao
iou—you ian—yan iang—yang iong—yong
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
2. Âm tiết bắt đầu bằng “ü”
+ Khi độc lập thành âm tiết, trước “ü” thêm “y”, bỏ dấu hai chấm
trên “ü” . VD:
ü—yu üe—yue üan—yuan ün—yun
+ Khi kết hợp với j,q,x, bỏ dấu bỏ dấu hai chấm trên “ü”.VD:
ju qu xu jue que xue juan quan xuan
+Khi kết hợp với n, l, không được bỏ dấu hai chấm trên “ü”. VD:
nü lü nüe lüe
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
Biến điệu của “bù”
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
a e -i ai ei ao ou an en ang eng ong
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
Quy tắc viết phiên âm
1. Khi vận mẫu bắt đầu bằng “u” đứng độc lập thành âm tiết:
+ Nếu chỉ có 1 nguyên âm “u” -> thêm “w” trước “u”.VD
u wu
+Nếu có “u” và các nguyên âm khác -> đổi “u” thành “w”. VD:
ua – wa uo – wo uai – wai uei – wei
uan – wan uen – wen uang – wang ueng – weng
2.Nếu trước iou, uei, uen có thanh mẫu:
iou, uei, uen-> iu, ui, un. VD:
l + iou -> liu d + uei -> dui t + uen -> tun
3.Trong 1 âm tiết nếu xuất hiện “i” và “u” cùng nhau
-> Viết thanh điệu lên nguyên âm đứng sau. VD:
TIẾNG TRUNG
liú duì CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
NGỮ ÂM 5 Thanh mẫu: Âm đầu lưỡi sau: zh ch sh r
a
Vận mẫu:
e
-i -i ai ei ao ou
zh zha zhe zhi zhai zhei zhao zhou
ch cha che chi chai chao chou
sh sha she shi shai shei shao shou
r re ri rao rou
TIẾNG TRUNG
CÔ HUYỀN
HANU
0914931106
an en ang eng ong
zh zhan zhen zhang zheng zhong
ch chan chen chang cheng chong
shi shan shen shang sheng
r ran ren rang reng rong