Professional Documents
Culture Documents
人影 愛弟 陪客
人影 愛弟 陪客
HCM
LỚP PHỤ ĐẠO LUYỆN DỊCH CƠ BẢN
BỘ MÔN HÁN CỔ
人影 愛弟 陪客
明日在天。兒行廊下 , 若有人躡其後。 人
大懼 , 奔告其姊。姊曰 :“ 此汝身之影 影
也。汝立燈前 , 行日下 , 皆有影 , 豈忘
之乎 ?”
PPT 模板下载: www.1ppt.com/moban/ 行业 PPT 模板: www.1ppt.com/hangye/
节日 PPT 模板: www.1ppt.com/jieri/ PPT 素材下载: www.1ppt.com/sucai/
PPT 背景图片: www.1ppt.com/beijing/ PPT 图表下载: www.1ppt.com/tubiao/
兒乃悟。
优秀 PPT 下载: www.1ppt.com/xiazai/ PPT 教程: www.1ppt.com/powerpoint/
Word 教程: www.1ppt.com/word/ Excel 教程: www.1ppt.com/excel/
资料下载: www.1ppt.com/ziliao/ PPT 课件下载: www.1ppt.com/kejian/
范文下载: www.1ppt.com/fanwen/ 试卷下载: www.1ppt.com/shiti/
教案下载: www.1ppt.com/jiaoan/
字体下载: www.1ppt.com/ziti/
明 日 在 天 。
明日 : (ngữ danh từ) làm chủ ngữ ;在 : (nội động từ) làm vị ngữ trung tâm 。
天 : danh từ được coi như (phó từ) vì làm bổ ngữ chỉ nơi chốn cho nội động từ 在 .
Phân loại câu: Câu vị ngữ động từ.
Ngữ danh từ: nhóm từ chính phụ (ngữ). Trong đó Danh từ là thành phần chính, đứng
sau. Thành phần đứng trước bổ nghĩa cho nó có chức năng là Định ngữ.
VD: ( 明 ) 日, ( 白 ) 馬, ( 落 ) 葉, ( 上 ) 根, ( 彌勒 ) 佛, ( 菩提 ) 樹,
( 慈悲 ) 心 ...
Danh từ chính đứng sau luôn được dịch trước định ngữ. Trừ khi trong
Một ngày địnhtù,ngữ làthu
nghìn sốở từ
ngoài.
Word 教程: www.1ppt.com/word/
资料下载: www.1ppt.com/ziliao/
范文下载: www.1ppt.com/fanwen/
教案下载: www.1ppt.com/jiaoan/
字体下载: www.1ppt.com/ziti/
hoặc kết cấu số lượng từ. VD: ( 一 ) 日在囚 , ( 千 ) 秋在外。
PPT 模板下载: www.1ppt.com/moban/
节日 PPT 模板: www.1ppt.com/jieri/
PPT 背景图片: www.1ppt.com/beijing/
优秀 PPT 下载: www.1ppt.com/xiazai/
行业 PPT 模板: www.1ppt.com/hangye/
PPT 素材下载: www.1ppt.com/sucai/
PPT 图表下载: www.1ppt.com/tubiao/
PPT 教程: www.1ppt.com/powerpoint/
Excel 教程: www.1ppt.com/excel/
PPT 课件下载: www.1ppt.com/kejian/
试卷下载: www.1ppt.com/shiti/
(一本)書,(兩種)花,(一群)野豬,(三個)月≠(三)月
Cấu trúc ngữ Danh từ: (Định ngữ) + Danh từ
從广郎聲
兒 行 廊 下,
Lang (Danh) Mái hiên, hành lang. Pc1: Câu vị ngữ Động từ.
良 兒 (Danh từ) chủ ngữ, 行 (nội động từ) làm vị ngữ TT,
广 nghiễm
[9] 廊下 (kết cấu phương vị từ) làm bổ ngữ.
會意。假借為如。
Nhược (Phó) Dường như, giống như.
VD: 欣喜若狂 vui mừng như điên.
若 有 人 躡 其 後。
Pc2: Câu tồn hiện
艸 thảo [5]
若 (Phó từ) làm trạng ngữ, 有 (ngoại động từ),
人躡其後。 (Từ tổ chủ vị) làm tân ngữ.
從足聶聲 /niếp/
躡
Từ tổ c-v: 人 (Danh từ) chủ ngữ. 躡 (nội động từ)
Niếp (Động) - Nhẹ bước theo sau, 其後 (kết cấu phương vị từ) làm bổ ngữ
rón bước, rón rén.
懼
PPT 模板下载: www.1ppt.com/moban/
节日 PPT 模板: www.1ppt.com/jieri/
PPT 背景图片: www.1ppt.com/beijing/
优秀 PPT 下载: www.1ppt.com/xiazai/
Word 教程: www.1ppt.com/word/
资料下载: www.1ppt.com/ziliao/
范文下载: www.1ppt.com/fanwen/
教案下载: www.1ppt.com/jiaoan/
字体下载: www.1ppt.com/ziti/
心 tâm [18]
行业 PPT 模板: www.1ppt.com/hangye/
PPT 素材下载: www.1ppt.com/sucai/
PPT 图表下载: www.1ppt.com/tubiao/
PPT 教程: www.1ppt.com/powerpoint/
Excel 教程: www.1ppt.com/excel/
PPT 课件下载: www.1ppt.com/kejian/
试卷下载: www.1ppt.com/shiti/
Cụ (Động) - Sợ hãi.
惧 - Dọa nạt.
VN1: 大 (Phó từ) làm trạng ngữ,懼 (nội động từ),
VN2: 奔告其姊。奔 (nội động từ) 告 (ngoại động từ)
其姊 (ngữ danh từ) làm tân ngữ.
VN2 là một Liên động thức.
從女 聲
姊 曰 :“ 此 汝 身 之 影 也。
Tỉ (Danh) Chị.
姊 (Danh từ) chủ ngữ, 曰 (ngoại động từ)
女 nữ [5] 此 汝身之影 (từ tổ chủ-vị) làm tân ngữ cho động từ 曰。
此 (đại từ)chủ ngữ;(( 汝 ) 身 ) 之影 (ngữ danh từ) vị ngữ
從彡英上聲 汝 (đại từ)làm định ngữ cho danh từ 身 ngữ danh từ( 汝 ) 身
( 汝 ) 身 (ngữ danh từ) làm định ngữ cho danh từ 影。之 trợ từ kết
Ảnh (Danh) - Bóng. VD: 樹影 , 泡影 , 月影 cấu.
從火登聲
灯 VN1 立 (nội động từ) 燈前 (kết cấu phương vị từ) làm bổ
ngữ
Đăng (Danh) Đèn. VD: 電燈 VN2 行 (nội động từ) 日下 (kết cấu pvt) làm bổ ngữ
火 hỏa [12] VN3 皆 (phó từ) làm trạng ngữ 有 (ngoại động từ) 影 (danh
từ) làm tân ngữ
岂
豈
Khởi (Phó) Há, sao. Dùng làm câu hỏi 豈 忘 之 乎 ?” 兒 乃 悟。
ngược lại hoặc biểu thị nghi vấn.
PPT 模板下载: www.1ppt.com/moban/ 行业 PPT 模板: www.1ppt.com/hangye/
节日 PPT 模板: www.1ppt.com/jieri/ PPT 素材下载: www.1ppt.com/sucai/
Câu 1: 豈 (Phó từ)làm trạng ngữ 忘 (ngoại động từ) 之 (đại từ)
PPT 背景图片: www.1ppt.com/beijing/ PPT 图表下载: www.1ppt.com/tubiao/
优秀 PPT 下载: www.1ppt.com/xiazai/ PPT 教程: www.1ppt.com/powerpoint/
Word 教程: www.1ppt.com/word/ Excel 教程: www.1ppt.com/excel/
资料下载: www.1ppt.com/ziliao/ PPT 课件下载: www.1ppt.com/kejian/
范文下载: www.1ppt.com/fanwen/ 试卷下载: www.1ppt.com/shiti/
教案下载: www.1ppt.com/jiaoan/
字体下载: www.1ppt.com/ziti/
VD: 豈敢 há dám, 豈可 há nên. làm tân ngữ乎 (trợ từ thay dấu chấm hỏi cuối câu).
Khải (Danh) Ca khúc thắng trận trở về. Câu 2: 兒 (danh từ)chủ ngữ 乃 (phó từ) trạng ngữ 悟 (ngoại động
豆 đậu [3] Thông khải 愷 , 凱 từ)
THẬT TỪ
1- Danh từ (名詞) Từ gọi tên, tên gọi. Phương vị từ ( 方位詞 ): 上 , 下 , 內 , 外 , 旁 , 間 , 際
2- Đại từ (代詞) Từ thay thế. Có 3 loại thường gặp: NGỮ PHÁP
ĐT nhân xưng ( 我 , 你 , 子 , 他 , 汝 + 等 , 輩 ), ĐT chỉ thị ( 彼 , 此 , 這 , 那 , 其 ), ĐT nghi vấn TỪ LOẠI
( 誰 , 哪 , 什麼 )
3- Động từ (動詞) Từ chỉ động tác. Có 3 loại:
Ngoại động từ: tác động đến một khách thể ( 賓語 ), trả lời câu hỏi ai, cái gì? VD:
Nội động từ: chuyển động tự thân, trạng thái 。 VD: 走 , 去 , 跑 , 站 , 在 , 行 , 住 , 坐 , 臥 ,
哭,笑
Đồng động từ (Động từ liên hệ, Động từ phán đoán): là, gọi là, nghĩa là, cho là
Ngoài ra còn có Trợ động từ ( 助動詞 ): Động từ bổ nghĩa cho ĐT đi sau. VD: 能 , 可以 , 願 , 敢 ,
應
4- Tính từ ( 形容詞 ) Từ chỉ tính chất, hình dáng, màu sắc. VD: 好壞 ,
寒暑 , 高矮 , 大小 HƯ TỪ
5- Số từ (數詞) Từ chỉ số đếm, số thứ tự và số ước lượng. VD: 一二
三 , 第一第二 7- Giới từ (介詞) Từ giới thiệu đối tượng, nơi chốn, thời gian, mục đích, nguyên nhân,
phương thức. VD: 與,對
6- Lượng từ, (量詞)
依 , 據 , 在Từ ,於
chỉ, 為
đơn, 因
vị. ,VD:
由,以 個 ,,用本 , 兩頭牛 , 一條
路 , 三輛 , 一隻鳥 8- Phó từ (副詞) Từ phụ trợ cho động từ, tính từ. 很 , 太 , 極 , 非常 , 十分
9- Liên từ (連詞) Từ nối: 2 từ cùng loại, 2 phân câu, 2 câu, 2 đoạn.
VD: 與 , 和 , 及 , 故 . Cặp liên từ sánh đôi: 因為 ... 所以 , 雖然 ... 但是
PPT 模板下载: www.1ppt.com/moban/ 行业 PPT 模板: www.1ppt.com/hangye/
节日 PPT 模板: www.1ppt.com/jieri/ PPT 素材下载: www.1ppt.com/sucai/
PPT 背景图片: www.1ppt.com/beijing/ PPT 图表下载: www.1ppt.com/tubiao/
优秀 PPT 下载: www.1ppt.com/xiazai/ PPT 教程: www.1ppt.com/powerpoint/
Word 教程: www.1ppt.com/word/ Excel 教程: www.1ppt.com/excel/
资料下载: www.1ppt.com/ziliao/ PPT 课件下载: www.1ppt.com/kejian/
范文下载: www.1ppt.com/fanwen/ 试卷下载: www.1ppt.com/shiti/
教案下载: www.1ppt.com/jiaoan/
字体下载: www.1ppt.com/ziti/
10- Trợ từ ( 助詞 ) Thay dấu chấm phẩy ( 者 , 也 , 矣 , 乎 , 耶 ), đệm âm tiết ( 之 ), trợ từ kết
cấu ( 之 ).
Thán từ (歎詞) Từ cảm thán ( 嗚呼 , 哀哉 , 咦 )
Các chức năng trong câu
丁生有弟 , 甚愛之。一日 , 弟疾 ,
卧床不能起。丁生暇時 , 輒坐床
愛
前 , 為弟講故事 , 唱歌曲 , 以解其 弟
悶。及疾愈 , 始已。
PPT 模板下载: www.1ppt.com/moban/ 行业 PPT 模板: www.1ppt.com/hangye/
节日 PPT 模板: www.1ppt.com/jieri/ PPT 素材下载: www.1ppt.com/sucai/
PPT 背景图片: www.1ppt.com/beijing/ PPT 图表下载: www.1ppt.com/tubiao/
优秀 PPT 下载: www.1ppt.com/xiazai/ PPT 教程: www.1ppt.com/powerpoint/
Word 教程: www.1ppt.com/word/ Excel 教程: www.1ppt.com/excel/
资料下载: www.1ppt.com/ziliao/ PPT 课件下载: www.1ppt.com/kejian/
范文下载: www.1ppt.com/fanwen/ 试卷下载: www.1ppt.com/shiti/
教案下载: www.1ppt.com/jiaoan/
字体下载: www.1ppt.com/ziti/
Đệ (Danh) Em trai ruột. 丁生有弟 , 甚愛之。
Em trai họ hàng. VD: 表 Câu vị ngữ Động từ. Có hai vị ngữ.
弟,堂弟 ( 丁 ) 生 (Ngữ DT) chủ ngữ,
弓 cung [4] VN1: 有 (ngoại đt), 弟 DT làm tân ngữ.
轉注為從竹弟聲的“第”
VN2: [ 甚 ](phó từ) làm trạng ngữ, 愛 (ngoại đt),
之 (đại từ, thay cho 弟 ) làm tân ngữ.
( 丁 ) 生 有弟 [ 甚 ] 愛之。
暇
PPT 模板下载: www.1ppt.com/moban/
节日 PPT 模板: www.1ppt.com/jieri/
PPT 背景图片: www.1ppt.com/beijing/
优秀 PPT 下载: www.1ppt.com/xiazai/
Word 教程: www.1ppt.com/word/
资料下载: www.1ppt.com/ziliao/
范文下载: www.1ppt.com/fanwen/
教案下载: www.1ppt.com/jiaoan/
字体下载: www.1ppt.com/ziti/
行业 PPT 模板: www.1ppt.com/hangye/
PPT 素材下载: www.1ppt.com/sucai/
PPT 图表下载: www.1ppt.com/tubiao/
PPT 教程: www.1ppt.com/powerpoint/
Excel 教程: www.1ppt.com/excel/
PPT 课件下载: www.1ppt.com/kejian/
试卷下载: www.1ppt.com/shiti/
Hạ (Hình) Nhàn rỗi. VD: 暇日 ngày rảnh.
(Danh) Lúc vô sự, sự rảnh rỗi.
VD: 無暇及此。 không rỗi tới đây.
VN2: 卧 < 床 > [ 不 ] 能 起。 Liên hợp hai ngữ ĐT.
卧 (Nội đt), 床 (danh từ) bổ ngữ chỉ nơi chốn: Ngữ ĐT.
不 (Phó từ phủ định) trạng ngữ, 能 (trợ đt) 起 (Nội đt): Ngữ
ĐT
日 nhật [9]
{ 一日 }, 弟 疾 , 卧 < 床 >[ 不 ] 能 起。
輒 從車耴聲 /ngật/
Triếp (Phó) - Mỗi lần, thường thường, lần nào cũng vậy.
- Liền, tức thì, ngay.
丁生暇時 , 輒坐床前 , 為弟講故
事,
唱歌曲 , 以解其悶。
車 xa [7] Câu vị ngữ động từ. Có hai vị ngữ:
( 丁 ) 生 (Ngữ DT) chủ ngữ,
VN1:[ 暇時 ] (phó từ) trạng ngữ, [ 輒 ](phó từ) trạng ngữ,
坐 (nội đt) < 床前 > (kết cấu phương vị từ) làm bổ ngữ.
VN1:[ 為弟 ](kết cấu giới từ) trạng ngữ
講 (ngoại đt) 故事 (danh từ) tân ngữ: ngữ ĐT
唱 (ngoại đt) 歌曲 (danh từ) tân ngữ
從言冓聲 /cấu/ chữ hình thanh kiêm hội ý 以 (liên từ) 解 (ngoại đt) ( 其 ) 悶 (ngữ DT) tân ngữ.
( 丁 ) 生 [ 暇時 ][ 輒 ] 坐 < 床前 Kcpvt>,
Giảng (Động) Nói, bàn, kể, trình bày.
[ 為弟 ] 講故事 , 唱歌曲 , 以 解 ( 其 )
言 ngôn [10] 悶。
Kcgt lt
及疾愈 , 始已。
Câu vị ngữ động từ (tĩnh lược chủ ngữ) 。
從心俞聲 /dũ/
及 (Giới từ) 疾愈 (từ tổ c-v) giới tân: Kcgt làm trạng ngữ thời
PPT 模板下载: www.1ppt.com/moban/ 行业 PPT 模板: www.1ppt.com/hangye/
节日 PPT 模板: www.1ppt.com/jieri/ PPT 素材下载: www.1ppt.com/sucai/
PPT 背景图片: www.1ppt.com/beijing/ PPT 图表下载: www.1ppt.com/tubiao/
优秀 PPT 下载: www.1ppt.com/xiazai/ PPT 教程: www.1ppt.com/powerpoint/
Word 教程: www.1ppt.com/word/ Excel 教程: www.1ppt.com/excel/
资料下载: www.1ppt.com/ziliao/ PPT 课件下载: www.1ppt.com/kejian/
范文下载: www.1ppt.com/fanwen/ 试卷下载: www.1ppt.com/shiti/
gian
bệnh. VD: 全愈 bệnh khỏi hẳn.
始 (phó từ) trạng ngữ 已 (nội động từ).
心 tâm [9] [ 及疾愈 ],[ 始 ] 已。
Trạng ngữ
Thành phần phụ, đứng trước bổ nghĩa cho Động từ, Tính từ (hình dung từ),
tạo thành ngữ Động từ (Ngữ Tính từ) có quan hệ Trạng+động.
NGỮ PHÁP
Thường do Phó từ hoặc Kết cấu Giới từ đảm trách.
VD: [ 大 ] 懼 ; [ 皆 ] 有影 , [ 豈 ] 忘
Cấu trúc: [Trạng ngữ] Động từ/ Tính từ
Bổ ngữ
Thành phần phụ, đứng sau bổ nghĩa cho Động từ, Tính từ ,
tạo thành ngữ Động từ (Ngữ Tính từ) có quan hệ Động + Bổ.
Thường do Phó từ hoặc Kết cấu Giới từ đảm trách.
VD: 行 < 廊下 >; 躡 < 其後 >; 立 < 燈前 >
Cấu trúc: Động từ/ Tính từ <Bổ ngữ>
Tân ngữ
Chữ biến thể
Thành phần phụ bổ nghĩa, đứng sau Ngoại động từ, tạo thành ngữ Động từ
bộ 阜 ghép bên trái chữ
(Ngữ Động từ) có quan hệ Động+Tân.
VD: 陰 , 陽 , 陣 , 陀 , 陸 , 降 , 陪 ,
Thường do danh từ đảm trách. Trả lời câu hỏi: Động từ + Ai? Cái gì?
PPT 模板下载: www.1ppt.com/moban/ 行业 PPT 模板: www.1ppt.com/hangye/
节日 PPT 模板: www.1ppt.com/jieri/ PPT 素材下载: www.1ppt.com/sucai/
PPT 背景图片: www.1ppt.com/beijing/ PPT 图表下载: www.1ppt.com/tubiao/
优秀 PPT 下载: www.1ppt.com/xiazai/ PPT 教程: www.1ppt.com/powerpoint/
Word 教程: www.1ppt.com/word/ Excel 教程: www.1ppt.com/excel/
资料下载: www.1ppt.com/ziliao/ PPT 课件下载: www.1ppt.com/kejian/
階…
范文下载: www.1ppt.com/fanwen/ 试卷下载: www.1ppt.com/shiti/
教案下载: www.1ppt.com/jiaoan/
字体下载: www.1ppt.com/ziti/
VD :有人躡其後。告其姊。忘之。
bộ 邑 ghép bên phải chữ Cấu trúc: Động từ Tân ngữ
VD: 邦 , 郵 , 郊 , 郎 , 郡 , 都 , 部 ,
愛弟 Thương em
DỊCH NGHĨA
丁生有弟 , 甚愛
之。
Trò Đinh có đứa em trai, (Đinh) thương em lắm.
一日 , 弟疾 , 卧床不能
起。
Một hôm, em bịnh, nằm (mãi) trên giường, không thể dậy.
唱歌曲 , 以解其悶。
ca (các) bài hát, để làm khuây nỗi buồn bực của em.
及疾愈 , 始已。
PPT 模板下载: www.1ppt.com/moban/ 行业 PPT 模板: www.1ppt.com/hangye/
节日 PPT 模板: www.1ppt.com/jieri/ PPT 素材下载: www.1ppt.com/sucai/
PPT 背景图片: www.1ppt.com/beijing/ PPT 图表下载: www.1ppt.com/tubiao/
优秀 PPT 下载: www.1ppt.com/xiazai/ PPT 教程: www.1ppt.com/powerpoint/
Word 教程: www.1ppt.com/word/ Excel 教程: www.1ppt.com/excel/
资料下载: www.1ppt.com/ziliao/ PPT 课件下载: www.1ppt.com/kejian/
范文下载: www.1ppt.com/fanwen/ 试卷下载: www.1ppt.com/shiti/
教案下载: www.1ppt.com/jiaoan/
字体下载: www.1ppt.com/ziti/
鈕兒在家 , 有客訪其父。父適他往。
兒邀客入 , 請客上坐 , 己在下位陪 陪
之。客有問 , 則謹答之 ; 客去 , 兒送 客
至門外。 及父歸 , 以客所言 , 告之於
PPT 模板下载: www.1ppt.com/moban/
节日 PPT 模板: www.1ppt.com/jieri/
PPT 背景图片: www.1ppt.com/beijing/
优秀 PPT 下载: www.1ppt.com/xiazai/
Word 教程: www.1ppt.com/word/
资料下载: www.1ppt.com/ziliao/
范文下载: www.1ppt.com/fanwen/
教案下载: www.1ppt.com/jiaoan/
字体下载: www.1ppt.com/ziti/
行业 PPT 模板: www.1ppt.com/hangye/
PPT 素材下载: www.1ppt.com/sucai/
PPT 图表下载: www.1ppt.com/tubiao/
PPT 教程: www.1ppt.com/powerpoint/
Excel 教程: www.1ppt.com/excel/
PPT 课件下载: www.1ppt.com/kejian/
试卷下载: www.1ppt.com/shiti/
父。
Khách (Danh) - Khách (đối với chủ) 鈕兒在家 , 有客訪其父。父適他往。
- Người được nuôi ăn cho ở tại nhà quý tộc 。một: câu vị ngữ Động từ, có hai phân câu.
Câu
môn hào ngày xưa (để giúp việc, làm cố vấn) PC1:( 鈕 ) 兒 (Ngữ DT)chủ ngữ 在 (nội ĐT), 家 DT làm bổ
- Người ở xa nhà. ngữ
宀 miên [6] PC2: Câu tồn hiện 有 (ngoại đt) 客訪 ( 其 ) 父 ,
鈕兒在家 , 有客訪其父。父適他往。
Bé Nữu ở nhà, có người khách đến thăm cha bé. Cha vừa lúc đi nơi khác.
誰把金杯分两段,
Lửa chài cây bến sầu vương giấc hồ
PPT 背景图片: www.1ppt.com/beijing/ PPT 图表下载: www.1ppt.com/tubiao/
优秀 PPT 下载: www.1ppt.com/xiazai/ PPT 教程: www.1ppt.com/powerpoint/
Word 教程: www.1ppt.com/word/ Excel 教程: www.1ppt.com/excel/
资料下载: www.1ppt.com/ziliao/ PPT 课件下载: www.1ppt.com/kejian/
范文下载: www.1ppt.com/fanwen/ 试卷下载: www.1ppt.com/shiti/
教案下载: www.1ppt.com/jiaoan/
字体下载: www.1ppt.com/ziti/
半沉水底半浮空。
Thuyền ai đậu bến Cô Tô
Nửa đêm nghe tiếng chuông chùa Hàn San
Nguyễn Hàm Ninh dịch
Xin cảm ơn quý Thầy, Cô và Đại chúng
đã theo dõi và chú ý lắng nghe!
謝謝觀看
Nam mô A Di Đà Phật!