Professional Documents
Culture Documents
K R O
Ư A
ỜCN Ô
GNĐ G
Ạ N
IH G
ỌHC Ệ
C C
ÔƠN K
G H
N ÍG H IỆ P T P .H C M
NỘI DUNG
BÁO CÁO
CHƯƠNG 3:PHƯƠNG ÁN GIA
CÔNG CHO TỪNG NGUYÊN CÔNG
CHƯƠNG 4:
THIẾT KẾ NGUYÊN CÔNG
CHƯƠNG 1: XÁC ĐỊNH DẠNG SẢN
XUẤT
Trong đó:
N: sản lượng hàng năm.
N0: số chi tiết sản xuất ra trong 1 năm
(chiếc/năm).
β= 5% ~ 7% (số chi tiết chế tạo thêm để dự trữ).
α= 3% ~ 6% (số chi tiết phế phẩm trong các
xưởng đúc).
CHƯƠNG 1: XÁC ĐỊNH DẠNG SẢN
XUẤT
- Vật liệu chi tiết là thép C45 có thành phần hóa học:
C ( 0.42 – 0.49%) Cr ( < 1%)
Mn ( < 0.8%) Ni ( < 0.25%) Si ( < 0.37%)
CHƯƠNG 3:PHƯƠNG ÁN GIA CÔNG CHO TỪNG
NGUYÊN CÔNG
Chi tiết làm việc không chịu va đập
=> thép c45
Hình dáng khá phức tạp
Đúc
Dễ
sấy
khô
Bản
vẽ
chi
tiết
CHƯƠNG 4 : CHỌN TIẾN TRÌNH GIA CÔNG CÁC BỀ MẶT PHÔI
Nguyên công 1:
Định vị: 6 bậc tự do
+ Mặt phẳng dưới 3 bậc tự do
+ Khối v cố định khống chế 2 bậc tự do
+ Khối v di động khống chế 1 bậc tự do
Kẹp chặt: Kẹp chặt bằng ren vít .
Phay thô
Phay tinh:
Lần 1 : lần 2 :
t = 2 (mm) t = 1,5 (mm)
t = 0,5 (mm)
n= 390 ( vòng / phút ) n= 550 ( vòng / phút )
n= 550 ( vòng / phút )
V = 123 ( m/phút) V = 173 ( m/phút)
V = 226 ( m/phút)
S= 702 ( mm/phút) S= 990 ( mm/phút)
S= 777 ( mm/phút)
CHƯƠNG 4 : CHỌN TIẾN TRÌNH GIA CÔNG CÁC BỀ MẶT PHÔI
Nguyên công 2:
Định vị: 6 bậc tự do
+ Mặt phẳng dưới 3 bậc tự do
+ Khối v cố định khống chế 2 bậc tự do
+ Khối v di động khống chế 1 bậc tự do
Kẹp chặt: Kẹp chặt bằng ren vít .
Khoan
Lần 1
Lần 2
t = 4 (mm)
t = 3,5 (mm)
n = 260 (vòng/ phút)
n = 660 (vòng/ phút)
V = 6,5 (m/phút)
V = 6,5 (m/phút)
Khoan
Lần 1 Lần 2
t = 4 (mm) t = 3 (mm)
n = 250 (vòng/ phút) n = 810 (vòng/ phút)
V = 3,3 (m/phút) V = 3,3 (m/phút)
Nguyên công 5:
Định vị: 6 bậc tự do
+ Mặt phẳng dưới 3 bậc tự do
+ Khối v cố định khống chế 2 bậc tự do
+ Khối v di động khống chế 1 bậc tự do
Kẹp chặt: Kẹp chặt bằng ren vít .
Nguyên công 6:
Định vị: 6 bậc tự do
+ Mặt phẳng dưới 3 bậc tự do
+ Khối v cố định khống chế 2 bậc tự do
+ Khối v di động khống chế 1 bậc tự do
Kẹp chặt: Kẹp chặt bằng ren vít .
t = 4 (mm)
V = 9,65 (m/phút)
THIẾT KẾ ĐỒ GÁ
NGUYÊN CÔNG 1
NGUYÊN CÔNG 2
NGUYÊN CÔNG 5