You are on page 1of 4

Stt Tên qui trình Mã số Phiên bản Số trang Ngày hiệu lực

         1           Quy trình kiểm soát tài liệu QL01 08 18 22/03/2021
         2           Quy trình kiểm soát hồ sơ QL02
         3           Quy trình đánh giá nội bộ QL03 05 05 01/01/2021
Quy trình giải quyết khiếu nại khách hàng QL04-02 03 10 15/05/2021
         4           Quy trình giải quyết sự không phù hợp sản phẩm QLB04-01
         5           Quy trình đánh giá rủi ro QL04-03 02 07 01/01/2021
         6           Quy trình về thủ tục thu hồi sản phẩm QLB04-04
         7           Quy trình khắc phục phòng ngừa QLB05 03 09 01/03/2020
         8           Quy trình nhận diện khía cạnh và đánh giá tác động môi trường QL06-01
         9           Quy trình ngưng/ hủy sản phẩm QL06-03 01 04 18/05/2021
        10         Quy trình chuẩn bị ứng phó với các tình huống khẩn cấp QLB06-03B 04 10 20/10/2020
        11         Quy trình kiểm soát sự tuân thủ pháp luật QL06-04
        12         Quy trình quản lý sự thay đổi QL06-05
Qui trình thẩm định và quản lý sự thay đổi QL06-05A 03 11 27/03/2021
        13         Quy trình kiểm soát chất thải bỏ QLB06-06
Chương trình kiểm soát côn trùng và động vật gây hại QL06-07 04 13 14/04/2021
        14         Quy trình nhận dạng và truy cứu nguồn gốc QLB07
        15         Quy trình tuyển dụng QL07-01 05 11 04/01/2021
        16         Quy trình đào tạo QL07-02
        17         Quy trình khiếu nại tố cáo QL07-03G
Qui trình AM QL07-05A 05 08 01/01/2021
        18         Quy trình bảo trì và sửa chữa máy móc thiết bị QLB07-05B 04 12 15/06/2021
        19         Quy trình kiểm soát hoạt động hiệu chuẩn thiết bị đo lường QL07-05C 04 06 15/06/2021
Quy trình quản lý kho vật tư bảo trì QL07-05D 02 05 15/06/2021
Quy chế tài chính QL08-01 02 33 01/05/2020
Quy trình thiết lập TSKT và phân quyền QL08-02 04 08 03/06/2021
        20         Quy trình soát xét hợp đồng QLB08-02A 04 05 01/06/2021
        21         Quy trình bán hàng QLB08-02B 04 05 01/06/2021
        22         Quy trình xử lý khiếu nại khách hàng QLB08-02C
        23         Quy trình lập kế hoạch sản xuất QLB08-03 03 06 01/02/2021
Quy trình hướng dẫn cấp phát, hủy, điều chỉnh, thu hồi lệnh sản
QL08-03A 12 02 01/03/2021
xuất-Update công thức mực
        24         Quy trình mua hàng QL08-04A
        25         Quy trình đánh giá nhà cung cấp QL08-04B
        26         Quy tắc ứng xử dành cho nhà cung cấp QL08-04C
        27         Quy trình nhập – xuất tồn kho QLB08-05
        28         Quy trình nghiên cứu phát triển nguyên liệu mới QLB08-06B 04 08 20/03/2021
        29         Quy trình công nghệ in QLB08-09A 02 05 17/02/2021
        30         Quy trình công nghệ ghép QLB08-10A 02 14 01/01/2021
        31         Quy trình công nghệ chia cuộn QLB08-11A 03 06 01/10/2020
        32         Quy trình công nghệ làm túi QLB08-12A 03 06 01/10/2020
Qui trình sản xuất trục in QL08-15B 02 07 25/05/2021
        33         Quy trình kiểm soát nguyên vật liệu QLB09-01A 06 06 17/05/2021
        34         Quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm QLB09-01B 05 13 18/03/2021
Chỉ tiêu và tần suất kiểm tra nguyên liệu trước khi nhập kho QL09-1C 04 12 15/03/2021
        35         Quy trình xem xét lãnh đạo QL09-02 05 04 01/01/2021
        36         Quy trình cải tiến QL10-01 04 07 01/01/2021
II.              QUY TRÌNH VÀ HƯỚNG DẪN CÔNG NGHỆ IN – ISO - 9001
        1 Quy trình công nghệ in QLB08-09A
         2    Hướng dẫn chuẩn bị sản xuất khâu in JPN/HD01
         3           Hướng dẫn chuẩn bị và lót máng mực JPN/HD02
         4           Hướng dẫn vệ sinh, bảo quản trục in JPN/HD03
         5           Hướng dẫn canh chỉnh thiết bị chồng hình JPN/HD05
         6           Hướng dẫn sử dụng, vệ sinh dao gạt mực JPN/HD08
         7           Hướng dẫn setup máy in JPN/HD10
         8           Hướng dẫn kiểm soát quá trình in JPN/HD11
         9           Hướng dẫn sử dụng thiết bị AVT JPN/HD12
       10         Hướng dẫn kiểm cuộn setup và cuộn BTP in JPN/HD13
       11         Hướng dẫn đo độ nhớt bằng ZHANCUP JPN/HD14
       12         Hướng dẫn dán băng keo sang cuộn JPN/HD15
       13         Hướng dẫn bao gói, bảo quản NVL & BTP JPN/HD16
       14         Hướng dẫn kết thúc quá trình in JPN/HD17
       15         Hướng dẫn sử dụng, vệ sinh rây lược mực JPN/HD18
       16         Hướng dẫn sử dụng, vệ sinh và bảo quản trục cao su JPN/HD19
       17         Hướng dẫn phân loại, thu gom và vận chuyển rác thải máy in JPN/HD20
       18         Hướng dẫn vệ sinh khâu in JPN/HD21
       19         Hướng dẫn lưu kho mực in JPN/HD22
       20         Hướng dẫn vận hành máy kiểm màng BTP in OPN/HD25
       21         Hướng dẫn vận hành máy in OHSUNG 1200-8 Hàn Quốc OPN/HD28
       22         Hướng dẫn quản trị sự cố máy in TPN/HD12

III.            QUY TRÌNH VÀ HƯỚNG DẪN CÔNG NGHỆ GHÉP – ISO - 9001

         1           Quy trình công nghệ ghép QLB08-10A


         2           Hướng dẫn vệ sinh và bảo quản trục t’ram máy ghép JLN/HD01
         3           Hướng dẫn thay nước keo JLN/HD02
         4           Hướng dẫn vệ sinh líp và canh khổ JLN/HD04
         5           Hướng dẫn mở nắp thùng keo JLN/HD05
         6           Hướng dẫn vệ sinh máy ghép khô JLN/HD06
         7           Hướng dẫn gạt keo khi vào máy ghép đùn JLN/HD09
         8           Hướng dẫn sử dụng trục cao su máy ghép khô JLN/HD12
         9           Hướng dẫn pha keo máy ghép khô có dung môi JLN/HD13
       10         Hướng dẫn pha nước keo JLN/HD14
       11         Hướng dẫn lắp dao gạt keo ghép khô JLN/HD15
       12         Hướng dẫn canh chỉnh lượng keo phủ JLN/HD16
       13         Hướng dẫn chuẩn bị sản xuất ghép đùn JLN/HD18
Hướng dẫn vệ sinh trục dẫn - thành máy – sàn nhà – trần nhà máy
       14         JLN/HD19
NORD
       15         Hướng dẫn vệ sinh trục bám thun phủ keo, trục ghép máy NORD JLN/HD20
       16         Hướng dẫn vệ sinh trục dẫn – trục nip – trục silicon JLN/HD21
       17         Hướng dẫn sử dụng thiết bị xử lý corona OLN/HD01
       18         Hướng dẫn sử dụng thiết bị xử lý phun bột OLN/HD02
       19         Hướng dẫn vận hàng máy ghép đùn 1 líp SHINHAN OLN/HD05
       20         Hướng dẫn vận hành máy ghép đùn 2 líp HANYOUNG OLN/HD06
       21         Hướng dẫn sử dụng, vận hành và cài đặt máy lạnh giải nhiệt OLN/HD09
       22         Hướng dẫn công nghệ ghép đùn dùng keo 2 thành phần OLN/HD12
       23         Hướng dẫn canh chỉnh độ dày máy ghép đùn OLN/HD13
       24         Hướng dẫn tắt máy ghép đùn OLN/HD15
       25         Hướng dẫn vận hành máy tráng khô OSG OLN/HD18
Hướng dẫn vận hành máy tráng khô không dung môi NORD
       26         OLN/HD20
MECANICA
       27         Hướng dẫn setup máy ghép khô có dung môi OLN/HD22
       28         Hướng dẫn tắt máy ghép khô OLN/HD23
Hướng dẫn kiểm tra chất lượng công nghệ máy ghép khô có dung
       29         TLN/HD01
môi
       30         Hướng dẫn quản trị sự cố ghép khô có dung môi TLN/HD02
       31         Hướng dẫn quản trị sự cố ghép không dung môi TLN/HD03
       32         Hướng dẫn kiểm tra chất lượng công nghệ ghép đùn TLN/HD04
       33         Hướng dẫn quản trị sự cố ghép đùn TLN/HD05

IV.            QUY TRÌNH VÀ HƯỚNG DẪN CÔNG NGHỆ CHIA CUỘN – ISO - 9001

         1           Quy trình công nghệ chia cuộn QLB08-11A


         2           Hướng dẫn quá trình chuẩn bị sản xuất JSN/HD01
         3           Hướng dẫn nhận KHSX & triển khai công việc JSN/HD03
         4           Hướng dẫn vệ sinh máy cắt cuộn JSN/HD04
         5           Hướng dẫn an toàn khi vận hành JSN/HD05
         6           Hướng dẫn ghi chép, sổ sách, phiếu theo dõi BTP BB KT BTP JSN/HD08
         7           Hướng dẫn ghi chép thời gian dừng máy JSN/HD09
         8           Hướng dẫn kiểm soát quá trình chia cuộn JSN/HD10
         9           Hướng dẫn điểm kiểm soát quá trình chia cuộn JSN/HD11
       10         Hướng dẫn xử lý, nhận dạng hàng lỗi JSN/HD12
       11         Hướng dẫn 5S khâu chia cuộn JSN/HD14
       12         Hướng dẫn TPM khâu chia cuộn JSN/HD15
       13         Hướng dẫn vận hành máy chia cuộn OSN/HD01
       14         Hướng dẫn cài đặt thông số máy chia cuộn OSN/HD02
       15         Hướng dẫn tháo lắp trục thu cuộn OSN/HD03
       16         Hướng dẫn quản trị sự cố TSN/HD01
       17         Hướng dẫn kiểm soát mối nối trên máy chia cuộn OSN/HD01

V.              QUY TRÌNH VÀ HƯỚNG DẪN CÔNG NGHỆ LÀM TÚI – ISO - 9001

         1           Quy trình công nghệ làm túi QLB08-12A


         2           Hướng dẫn tháo, lắp dây hàn JBN/HD01
         3           Hướng dẫn canh chỉnh dao hàn JBN/HD05
         4           Hướng dẫn canh chỉnh mắt thần JBN/HD07
         5           Hướng dẫn an toàn lao động JBN/HD08
         6           Hướng dẫn kiểm tra drop test ONLINE JBN/HD09
         7           Hướng dẫn gắn khuôn máy làm túi hàn lung JBN/HD10
         8           Hướng dẫn thay dao cắt máy làm túi hàn biên H-Y JBN/HD11
         9           Hướng dẫn vệ sinh 5S thực hành JBN/HD13
       10         Hướng dẫn thực hiện TPM máy làm túi JBN/HD14
       11         Hướng dẫn vận hành máy hàn lung OBN/HD02
       12         Hướng dẫn vận hành hàn biên – túi đứng OBN/HD03
       13         Hướng dẫn vận hành máy quấn biên OBN/HD12
       14         Hướng dẫn quản trị sự cố máy làm túi TBN/HD04

VI.            PRP – FSSC - 22000

         1           CTTQ Về thủ tục thu hồi sản phẩm (HD04/QT04) PRP-01 02 05 13/03/2018
         2           CTTQ Kiểm soát côn trùng và động vật gây hại PRP-02
         3           CTTQ Kiểm soát vệ sinh BHLĐ giặt ủi PRP-03 03 06 05/03/2018
CTTQ Đo giám sát tình trạng sức khỏe CN/ Khách thăm quan/ Nhà
         4           PRP-04 02 05 05/03/2018
thầu
         5           CTTQ Kiểm soát sản phẩm không phù hợp (QL04-01) PRP-05
CTTQ Kiểm soát sự không phù hợp của thiết bị và bảo dưỡng
         6           PRP-06
(QLB07-05B)
         7           CTTQ Quản lý nguyên liệu mua vào (QL08-04) PRP-07
         8           CTTQ Kiểm soát phương tiện vận chuyển PRP-08 04 06 01/04/2021
         9           CTTQ Kiểm soát chất thải bỏ (QLB06-06) PRP-09
       10         CTTQ Kiểm soát bếp ăn PRP-10 01 17 08/03/2018
       11         CTTQ Vệ sinh việc tồn trữ - bảo quản nguyên liệu và thành phẩm PRP-11 01 08 01/01/2018
       12         CTTQ Khí nén, chất lượng không khí và thông gió PRP-12 01 14 15/08/2018
       13         CTTQ Giám sát hiệu chuẩn thiết bị đo lường (QL07-05C) PRP-13 03 07 01/01/2018
       14         CTTQ Về kiểm soát lây nhiễm chéo vi sinh PRP-14 04 06 12/04/2021
CTTQ Kiểm soát thủy tinh, vật sắc nhọn và pallet và ngăn ngừa lây
       15         PRP-15 02 04 05/01/2017
nhiễm chéo vật lý
CTTQ Kiểm soát hóa chất vệ sinh, chất bôi trơn, các hóa chất dùng
       16         PRP-16 02 09 01/01/2018
trong sản xuất và lây nhiễm chéo hóa học
       17         CTTQ Ngăn ngừa nhiễm chéo chất gây dị ứng PRP-17 02 05 01/01/2018
CTTQ Về các chương trình làm sạch và kiểm soát các dụng cụ làm
       18         PRP-18 01 16 15/08/2018
vệ sinh
       19         CTTQ Về kiểm soát ghi nhận nhãn nguyên liệu và thành phẩm PRP-19 02 07 30/01/2018
       20         CTTQ Bảo vệ sản phẩm và chống khủng bố sinh học PRP-20 04 20 01/11/2020
       21         CTTQ Kiểm soát vệ sinh cá nhân, nhân viên và khách thăm viếng PRP-21 03 05 05/03/2018

VII.         HACCP – FSSC - 22000

         1           Phạm vi hệ thống HACCP HAB-01


         2           Mô tả sản phẩm HAB-03
         3           Mô tả sản phẩm dạng cuộn HAB-03-01
         4           Mô tả sản phẩm dạng túi HAB-03-02
         5           Mô tả nguyên vật liệu HAB-04
Sơ đồ mặt bằng nhà máy (Các dòng luân chuyển nguyên liệu, chất
         6           HAB-05
thải, nhân sự, trong khu vực sản xuất)
         7           Sơ đồ tiếp nhận, xử lý và tồn trữ nguyên vật liệu HAB-06-01
         8           Thuyết minh sơ đồ tiếp nhận, xử lý và tồn trữ nguyên vật liệu HAB-06-02
         9           Bảng nhận diện và phân tích mối nguy (nguyên liệu quá trình) HAB-06-03
       10         Quy trình công nghệ in (QLB08-09A) HAB-09
       11         Bảng phân tích mối nguy quá trình in HAB-10-01
       12         Bảng phân tích mối nguy quá trình in- khâu pha chế HAB-10-02
       13         Bảng xác định CCP - Quá trình in HAB-11-01
       14         Bảng xác định CPP- Quá trình in -Khâu pha chế HAB-11-02
       15         Kế hoạch HACCP- Qúa trình in HAB-12
       16         Sơ đồ công nghệ quá trình ghép đùn HAB-13
       17         Bảng nhận diện và phân tích mối nguy quá trình ghép đùn HAB-14-01
       18         Bảng xác định CCP- quá trình ghép đùn HAB-15
       19         Kế hoạch oPRP- quá trình ghép đùn HAB-16-01
       20         Kế hoạch HACCP- quá trình ghép đùn HAB-16-02
       21         Sơ đồ công nghệ quá trình ghép khô có dung môi HAB-17
Bảng nhận diện và phân tích mối nguy quá trình ghép khô có dung
       22         HAB-18
môi
       23         Bảng xác định CPP- quá trình ghép khô có dung môi HAB-19
       24         Kế hoạch oPRP- quá trình ghép khô có dung môi HAB-20-01
       25         Kế hoạch HACCP- quá trình ghép khô có dung môi HAB-20-02
       26         Sơ đồ công nghệ quá trình ghép khô có dung môi HAB-21
Bảng nhận diện và phân tích mối nguy quá trình ghép khô không
       27         HAB-22
dung môi
       28         Bảng xác định CCP- quá trình ghép khô không dung môi HAB-23
       29         Kế hoạch oPRP- quá trình ghép khô không dung môi HAB-24-01
       30         Kế hoạch HACCP- quá trình ghép khô không dung môi HAB-24-02
       31         Quy trình công nghệ chia cuộn (QLB08-14A) HAB-25
       32         Bảng nhận diện và phân tích mối nguy quá trình chia cuộn HAB-26
       33         Bảng xác định CPP- quá trình chia cuộn HAB-27
       34         Bảng xác định oPRP- quá trình chia cuộn HAB-28-01
       35         Quy trình công nghệ làm túi (QLB08-12A) HAB-29
       36         Bảng nhận diện và phân tích mối nguy quá trình làm túi HAB-30
       37         Bảng xác định CCP- quá trình làm túi HAB-31
       38         Kế hoạch oPRP- quá trình làm túi HAB-32-01
       39         Kế hoạch HACCP- quá trình làm túi HAB-32-02
       40         Kế hoạch HACCP HAB-33

Hướng dẫn định danh và mã hóa lỗi sản phẩm HD22/QA 02 10 23/07/2020
Hướng dẫn chỉnh sửa hồ sơ HD23/S&IC 01 03 01/01/2021

You might also like