You are on page 1of 1

Unit 5: Where we live

I. Vocabulary:
- Switch on (phrasal verb): bật lên
- Elec`tricity (n): điện
- De`cision (n) quyết định
- Off- grid (adj, adv): hệ thống điện năng lượng mặt trời không nối lưới (cung
cấp năng lượng tái tạo trong hình dạng các tấm pin mặt trời)
- Harm (v): làm hại
- En`vironment (n): môi trường
- Jungle (n): rừng nhiệt đới
- Network (n): mạng lưới, hệ thống
- Zip-line (n): đường dây cáp hoặc dây thừng
- Bridge (n): cây cầu
- Wooden (a): bằng gỗ
- `Permanent (a): thường xuyên, cố định
- `Resident (n): cư dân
- `Vision (n): tầm nhìn

You might also like