You are on page 1of 2

Project / Dự án: UOA TOWER

Item / Hạng mục Plumbing and Drainage System/ Hệ thống Cấp thoát nước
Subject / Tiêu đề: Bảng Đương lượng Thiết bị vệ sinh/ Sanitary Fixture Discharge unit
Location/ Vị trí: Tháp / Tower
Prepared/ Thực hiện: Nguyễn Hiếu Thảo
Checked/ Kiểm tra : Huỳnh Ngọc Nghĩa
Date/ Ngày : 24/07/2017
A REFERNCE STANDARD/ TIÊU CHUẨN THAM CHIẾU
- BS EN 12056-2:2000

B SCHEDULE/ BẢNG ĐƯƠNG LƯỢNG


Equipments/ Abbreviation/ Discharge unit/
No/ STT Thiết bị Kí hiệu Đương lượng

1 Urinal/ bồn tiểu UR 0.3

2 Water closet flushtank / bồn cầu WC(FT) 2.0

3 Basin/ Chậu rửa B 0.3

4 Bathtub/ Bồn tắm Bth 0.5

5 Shower stall/ Tắm đứng Shr 0.4

6 Kitchen Sink/ Chậu bếp KS 0.5

7 Washing machine/ Máy giặt WM 0.5

8 Dishwashing machine/ Máy rửa chén DW 0.5

RANKINE-HILL VIETNAM 2
Project / Dự án: UOA TOWER
Item / Hạng mục Plumbing and Drainage System/ Hệ thống Cấp thoát nước
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống Ống Nước thải/ Drainage piping system Calculation
Location/ Vị trí: ThápB / Tower
Prepared/ Thực hiện: Nguyễn Hiếu Thảo
Checked/ Kiểm tra : Huỳnh Ngọc Nghĩa
Date/ Ngày : 09/24/21
A STANDARD REFERENCE/ TIÊU CHUẨN THAM KHẢO
- BS EN12056-3200, TCVN 4474-1989

B CALCULATION/ TÍNH TOÁN

Location/ Vị trí SANITARY FIXTURE/ THIẾT BỊ VỆ SINH OD/


Flowrate/ Pipe size/
STT/ Pipe/ Level/ Đường
WC WC S DU Lưu lượng Kích thước
No Ống Apartment/ Căn hộ Tầng LAV BT SH KS WM UR kính ngoài
(FV) (FT) (l/s) ống (DN)
(mm)
Sewage piping/ Ống thoát phân
1 SP MWC 17-23 3 2 46.2 4.76 100 114
2 SP FWC 17-23 3 42.0 4.54 100 114
3 SP EXEC 17-23 1 14.0 2.62 100 114
4 SP MWC 16 3 6.0 1.71 100 114
5 SP FWC 16 3 6.0 1.71 100 114
6 SP EXEC 16 1 2.0 0.99 100 114
7 SP MWC 8-15 3 48.0 4.85 100 114
8 SP FWC 8-15 3 48.0 4.85 100 114
9 SP EXEC 8-15 1 16.0 2.80 100 114
10 SP MWC 3-7 3 30.0 3.83 100 114
11 SP FWC 3-7 3 30.0 3.83 100 114
12 SP EXEC 3-7 1 10.0 2.21 100 114
13 SP MWC 2 3 6.0 1.71 100 114
14 SP FWC 2 3 6.0 1.71 100 114
15 SP EXEC 2 1 2.0 0.99 100 114
16 SP MWC 1 2 2 4.6 1.50 100 114
17 SP FWC 1 2 4.0 1.40 100 114
18 SP EXEC 1 1 2.0 0.99 100 114
19 SP DWC 1 1 2.0 0.99 100 114
Total/ Tổng 324.8 12.62
Drainage piping/ Ống thoát nước thải
1 WP MWC 17-23 3 6.3 1.76 80 90
2 WP FWC 17-23 2 4.2 1.43 80 90
3 WP EXEC 17-23 1 2.1 1.01 80 90
4 WP MWC 16 3 0.9 0.66 80 90
5 WP FWC 16 2 0.6 0.54 80 90
6 WP EXEC 16 1 0.3 0.38 80 90
7 WP MWC 8-15 3 7.2 1.88 80 90
8 WP FWC 8-15 2 4.8 1.53 80 90
9 WP EXEC 8-15 1 2.4 1.08 80 90
10 WP MWC 3-7 3 4.5 1.48 80 90
11 WP FWC 3-7 2 3.0 1.21 80 90
12 WP EXEC 3-7 1 1.5 0.86 80 90
13 WP MWC 2 3 0.9 0.66 80 90
14 WP FWC 2 2 0.6 0.54 80 90
15 WP EXEC 2 1 0.3 0.38 80 90
16 WP MWC 1 2 0.6 0.54 80 90
17 WP FWC 1 2 0.6 0.54 80 90
18 WP EXEC 1 1 0.3 0.38 80 90
19 WP DWC 1 1 0.3 0.38 80 90
Total/ Tổng 41.4 4.50 100 114
Main pipes/ Ống chính
Vị trí OD/
Flowrate/ Pipe size/ Đường
S DU Lưu lượng Kích thước kính ngoài
X Y (l/s) ống (DN) (mm)

Tower I/ Tháp 1
1 SP 324.8 12.62 150 168
2 WP 41.4 4.50 100 114
RANKINE-HILL VIETNAM 2

You might also like