You are on page 1of 6

45PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP.

30
Câu 1: Nghiệm của phương trình 2sin x – 5sin x – 3  0 là:
2

  5
x   k ; x    k 2 x   k 2 ; x   k 2
A. 2 . B. 4 4 .
 7  5
x    k 2 ; x   k 2 x   k 2 ; x   k 2
C. 6 6 . D. 3 6 .
Câu 2: Nghiệm của phương trình 3cos x  – 8cos x – 5 là:
2


x  k 2
A. x    k 2 . B. x  k 2 . C. 2 . D. x  k .
    3
sin 4 x  cos 4 x  cos  x    sin  3x     0
Câu 3: Nghiệm của phương trình  4  4 2 là
   
x   k , k   x   k 2 , k   x   k 2 , k   x   k , k  
A. 3 . B. 3 . C. 4 . D. 4
Câu 4: Tìm nghiệm của phương trình cos 2 x  2sin x  3 ?
   
x   k , k  Z x    k , k  Z x   k 2, k  Z x    k 2, k  Z
A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. 2 .
Câu 5: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình tan x  3 cot x  3  1  0 là:
       
 x  4  k  x   4  k  x  4  k 2  x  4  k
 ,k   ,k   ,k   ,k 
 x    k  x    k  x    k 2  x    k
A.  3 . B.  6 . C.  6 . D.  6 .
Câu 6: Giải phương trình cos2 x  5sin x  4  0 .
  
x   k x    k x  k 2
A. 2 . B. 2 . C. x  k 2 . D. 2 .
Câu 7: Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2sin x  5sin x  3  0 là:
2

  3 5
x x x x
A. 6. B. 2. C. 2 . D. 6 .

Câu 8: Phương trình cos 2 x  2 cos x  3  0 có bao nhiêu nghiệm trong khoảng  0; 2019  ?
A. 320 . B. 1009 . C. 1010 . D. 321 .
2 5
( 0;3p ) của phương trình cos x + cos x + 1 = 0
Câu 9: Số nghiệm thuộc khoảng 2 là
A. 4 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
 9   15 
sin  2 x    3cos  x    1  2sin x
 2   2  x   0;2
Câu 10: Số nghiệm của phương trình với là:
A. 6 . B. 5 . C. 3 . D. 4 .

Câu 11: Tìm tổng tất cả các nghiệm thuộc đoạn  0;10  của phương trình sin 2 x  3sin 2 x  2  0 .
2

105 105 297 299


A. 2 . B. 4 . C. 4 . D. 4 .
x x
(2 cos x  5)(sin 4  cos 4 )  3  0
Câu 12: Tính tổng S các nghiệm của phương trình 2 2 trong khoảng
 0; 2 
11 5 7
S S S
A. 12 . B. 2 . C. S  2 . D. 12 .
Câu 13: Tất cả các nghiệm của phương trình sin x  3 cos x  1 là:
 
 x   6  k 2


x   k 2  x    k 2 x
5
 k x
5
 k 2
A. 6 , k   . B.  2 , k   . C. 6 , k   . D. 6 , k  .
Câu 14: Giải phương trình sin 3 x  cos 3x  2 .
    2
x   k , k   x   k ,k  x k ,k 
A. 3 . B. 6 3 . C. 9 3 . D.
 2
x k ,k 
12 3
Nghiệm của phương trình sin x  3 sin x cos x  1 là:
2

Câu 15:
 5  
x  k 2 ; x   k 2 x  k 2 ; x   k 2
6 6 . B. 2 6 .
A.
 5  
x  k 2 ; x    k 2 x  k ; x   k
6 6 . D. 2 6 .
C.

Câu 16: Nghiệm của phương trình sin x  3 cos x  2sin 3 x là


   2
x k x   k 2 x  k 2
A. 3 2 , k  . B. 3 hoặc 3 , k  .
 4   2
x    k 2 x  k 2 x   k x  k
C. 3 hoặc 3 , k   . D. 6 hoặc 6 3 , k  .

Câu 17: Tính tổng T các nghiệm của phương trình cos x  sin 2 x  2  sin x trên khoảng
2 2  0; 2  .
3 7 21 11
T . T . T . T .
A. 4 B. 8 C. 8 D. 4

Câu 18: Phương trình 3 cos x  sin x  2 có bao nhiêu nghiệm trên đoạn
 0; 4035  ?
A. 2016 . B. 2017 . C. 2011 . D. 2018 .

Câu 19: Phương trình sin x  3 cos x  0 có bao nhiêu nghiê ̣m thuô ̣c 
2 ; 2 
.
A. 5 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
x
Câu 20: Gọi 0 là nghiệm âm lớn nhất của sin 9 x  3 cos 7 x  sin 7 x  3 cos 9 x . Mệnh đề nào sau đây
là đúng?
           
x0    ;   . x0    ;0  . x0    ;   . x0    ;   .
A.  2 3 B.  12  C.  6 12  D.  3 6

Câu 21: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn
[ - 2018; 2018] để phương trình
( m + 1) sin 2 x - sin 2 x + cos 2 x = 0 có nghiệm?
A. 4036 B. 2020 C. 4037 D. 2019
4 sin x + ( m - 4) cos x - 2m + 5 = 0
Câu 22: Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình có
nghiệm là:
A. 5 B. 6 C. 10 D. 3

Câu 23: Tìm điều kiện của m để phương trình


 2m  1 cos 2 x  2m sin x cos x  m  1 vô nghiệm?
1 
m   ; 0   ;  
A. m  . B. 2 .
1 1
0m 0m
C. 2. D. 2.
4sin x   m  4  cos x  2m  5  0
Câu 24: Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình có
nghiệm là:
A. 5 . B. 6 . C. 10 . D. 3 .

Câu 25: Số giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 


2018; 2018
để phương trình
 m  1 sin x  sin 2 x  cos 2 x  0
2

A. 4037 . B. 4036 . C. 2019 . D. 2020 .


cos x  2sin x  3
y
Câu 26: Số giá trị nguyên trong tập giá trị của hàm số 2 cos x  sin x  4 là:
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
m sin x  1
y
Câu 27: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số cos x  2 nhỏ
hơn 3 .
A. 5 B. 4 C. 3 D. 7
Câu 28: Phương trình: 3cos 4 x  5sin 4 x  2  2 3 sin 4 x cos 4 x có nghiệm là:
2 2

      
x k x k x    k x k
A. B.18 3. 24D. 4 . C. 6 . 12 2.
Câu 29: Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
sin 2 x   
3  1 sin x cos x  3 cos 2 x  3
.
   3 1 
sin  x    1  cos x  1  tan x  0
 2 .  1  3 
A. B. .

C.
 tan x  2  3   cos 2
x  1  0
. D. sin x  0 .
Câu 30: Giải phương trình 2sin x  3 sin 2 x  3 .
2

 4 5 2
x   k x  k x  k x  k
A. 3 . B. 3 . C. 3 . D. 3 .
Câu 31: Giải phương trình 2sin x  3 sin 2 x  3 .
2

2  4 5
x  k x   k x  k x  k
A. 3 . B. 3 . C. 3 . D. 3 .

Câu 32: Nghiê ̣m âm lớn nhất của phương trình


   
2sin 2 x  1  3 sin x cos x  1  3  cos 2 x  1
là:
2   
   
A. 3 . B. 12 . C. 6 . D. 4 .

Câu 33: Phương trình 4sin 2 x  3sin 2 x cos 2 x  cos 2 x  0 có bao nhiêu nghiệm trong khoảng 
2 2 0;  
?.
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
1
sin x  cos x  1  sin 2 x
Câu 34: Phương trình 2 có nghiệm là:.
    
   x   k  x   k
  6 2 8
 x  4  k  x  2  k 2 


  x  k x  k 
A.  x  k . B.  x  k 2 . C.  4 . D.  2 .
Câu 35: Cho phương trình 5sin 2 x  sin x  cos x  6  0 . Trong các phương trình sau, phương trình nào
tương đương với phương trình đã cho?
  3   2
cos  x    . sin  x    .
   4  2 C. tan x  1.  4  2
2
A. 1 tan x 0. B. D.
1
sin 3 x  cos3 x  1  sin 2 x
Câu 36: Phương trình 2 có các nghiệm là:.
 3
 3      x  4  k
 x  2  k 2  x  4  k  x  2  k 2 
   x  k 
x   2k  1 
A.  . B.  x  k . C.  x  k 2 . D.  2 .
 
cos  x   .
Câu 37: Cho x thỏa mãn
6  sin x  cos x   sin x cos x  6  0
. Tính  4
      1   1
cos  x    1. cos  x    1. cos  x    . cos  x     .
A.  4 B.  4 C.  4 2 D.  4 2

Câu 38: Nếu


 1  5   sin x  cos x   sin 2 x  1  5 0
thì sin x bằng bao nhiêu?
2 2 2
sin x  sin x  sin x  
A. 2 . B. 2 hoặc 2 .
C. sin x  1 hoặc sin x  0 . D. sin x  0 hoặc sin x  1 .
Câu 39: Tổng các nghiệm của phương trình sin x cos x  sin x  cos x  1 trên khoảng  0;2  là:
A. 4 . B. 3 . C.  . D. 2 .
Câu 40: Tổng các nghiệm của phương trình sin x cos x  sin x  cos x  1 trên khoảng  0;2  là:
A. 2 . B. 4 . C. 3 . D.  .
Câu 41: Giải phương trình sin 3 x  4sin x cos 2 x  0.
 k 2  k
x  3 x  2  x  k 2  x  k
   
 x   2  k  x     k  x     k  x     k

A.  3 B.  4 C.  3 D.  6

Câu 42: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình sin 5 x cos 7 x  cos 4 x sin 8 x trên
 0; 2  bằng
19 9
A. 3 . B. 2 . C. 5 . D. 7 .

Câu 43: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos3 x  cos 2 x  9sin x  4  0 trên khoảng 
0;3 

11 25
A. 5 . B. 3 . C. 6 . D. 6 .

Câu 44: Số nghiệm của phương trình sin x  4cos x  2  sin 2 x trong khoảng
 0;5  là:
A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 6 .
 4    
  3 ; 2  cos    x   3 sin x  sin  3 x  
Câu 45: Số nghiệm thuộc khoảng của phương trình  2  là
A. 4 . B. 3 . C. 6 . D. 2 .
3sin 2 2 x  cos 2 x  1  0, x   0; 4 
Câu 46: Tìm số nghiệm của phương trình .
A. 8 B. 2 C. 4 D. 12
cos x  3 sin x
0
Câu 47: Tìm nghiệm của phương trình 2sin x  1 .
 7
x   k x  k 2
A. 6 ; k  . B. 6 ; k  .
7 
x  k x   k 2
C. 6 ; k  . D. 6 ; k  .
3  cos 2 x  sin 2 x  5sin x  cos x
0
Câu 48: Tính tổng các nghiệm thuộc 
0;100  2 cos x  3
của phương trình .
7475 7375 7573
  
A. 3 . B. 3 . C. 4950 . D. 3 .
cos x  cos x  1
2 3
cos 2 x  tan 2 x 
Câu 49: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos 2 x trên đoạn
[1;70]
A. 188 B. 263 C. 363 D. 365
sin x  1
2  1  cos x   1  cot 2 x  
Câu 50: Các nghiệm của phương trình sin x  cos x được biểu diễn bởi bao
nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác?
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
Câu 51: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
m
sin 6 x  cos 6 x  3sin x cos x   2  0
4 có nghiệm thực?
A. 13 . B. 15 . C. 7 . D. 9 .
 
x  0; 
2sin x   m  1 cos x   m  2 .
Câu 52: Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình: có nghiệm
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. Vô số.

Câu 53: Cho phương trình


 1  cos x   cos 4 x  m cos x   m sin x . Tìm tất cả các giá trị của m để phương
2

 2 
 0; 3 
3
trình có đúng nghiệm phân biệt thuộc .
 1 1  1 
m   ;  m    ;1
 2 2 . m    ;  1   1;    m   1;1  2 .
A. B. . C. . D.
Câu 54: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để pt 2 cos 3x  m  2 cos x  m  6 cos x có
3

nghiệm?
A. 5 . B. 4 . C. 6 . D. 3 .
Câu 55: Cho phương trình cos 3 x - cos 2 x + m cos x - 1 = 0 . Có bao nhiêu giá trị m để phương trình có
æ p ù
x Î çç- ; 2p ú
đúng 7 nghiệm èç 2 ú
û
A. 2 B. 4 C. 1 D. 8
cos 2 x   2m  1 cos x  m  1  0
Câu 56: Tất cả các giá trị của m để phương trình có đúng 2 nghiệm
 
x   ; 
 2 2  là
A. 1  m  1 . B. 1  m  0 . C. 0  m  1 . D. 0  m  1 .

You might also like