You are on page 1of 2

STT Mã SV Họ lót Tên Mã lớp ORAL WRITTEN HOMEWORPARTICIPATION

1 1911067449 Đào Phương Anh 19DTHB3 7 7 8 8 7.5


2 1911061712 Huỳnh Nguyễn Tuấn Anh 19DTHB3 6 6.5 8 7 6.875
3 1911064755 Trần Cao Đại 19DTHB3 6 9.5 8 7 7.625
4 1911062150 Nguyễn Văn Đạt 19DTHB3 6 10 9 7 8
5 1911067453 Lại Huy Dũng 19DTHB3 8.5 9 9 9 8.875
6 1911060363 Nguyễn Văn Dũng 19DTHB3 7 6.5 8 7 7.125
7 1911061735 Nguyễn Quốc Duy 19DTHB3 6 8 7 7 7
8 1911064777 Lê Thanh Hải 19DTHB3 6 7.5 8 8 7.375
9 1911060749 Huỳnh Thị Bích Hậu 19DTHB3 6 7.5 8 8 7.375
10 1911065234 Ôn Việt Hùng 19DTHB3 8 7.5 8 8 7.875
11 1911060781 Lê Đức Huy 19DTHB3 7.5 6.5 8 9 7.75
12 1911061645 Phan Tiến Huy 19DTHB3 6 8 8 8 7.5
13 1911065915 Nguyễn Lê Đăng Khoa 19DTHB3 7 6.5 8 8 7.375
14 1911061282 Phạm Văn Anh Khoa 19DTHB3 5 8.5 7 8 7.125
15 1911060445 Võ Lê Anh Khoa 19DTHB3 6 8 8 8 7.5
16 1911065267 Hồng Minh Khôi 19DTHB3 6.5 6 8 7 6.875
17 1911061942 Nguyễn Đức Mạnh 19DTHB3 7.5 7 9 8 7.875
18 1911061332 Huỳnh Hoàng Nam 19DTHB3 5.5 7 8 7 6.875
19 1911800047 Phạm Thị Thảo Nguyên 19DCMA1 6.5 8 9 8 7.875
20 1911065319 Ngô Minh Nhã 19DTHB3 4 5.5 8 8 6.375
21 1911062507 Mai Thanh Nhàn 19DTHB3 5 6 7 8 6.5
22 1911060905 Hồ Minh Nhật 19DTHB3 #DIV/0!
23 1911065637 Vũ Đình Phong 19DTHB3 7 7.5 0 8 5.625
24 1911060215 Ngô Văn Gia Phúc 19DTHB3 7 5.5 7 8 6.875
25 1911064943 Nguyễn Hoàng Phúc 19DTHB3 5 4 7 7 5.75
26 1911062545 Trương Thành Quí 19DTHB3 6 8.5 7 9 7.625
27 1911062082 Đỗ Văn Toàn Quốc 19DTHB3 6.5 7.5 0 8 5.5
28 1911061849 Nguyễn Trí Quốc 19DTHB3 6.5 8 7 7 7.125
29 1911065365 Nguyễn Phước Sang 19DTHB3 6.5 9.5 8 8 8
30 1911065395 Nguyễn Hiệp Thành 19DTHB3 5 6.5 7 7 6.375
31 1911060274 Nguyễn Minh Thuận 19DTHB3 6.5 9 8 7 7.625
32 1911061034 Trần Minh Tiến 19DTHB3 5.5 7 7 8 6.875
33 1911061962 Lý Hoàng Tiển 19DTHB3 6.5 7.5 8 8 7.5
34 1911062615 Nguyễn Minh Trung 19DTHB3 6.5 8 8 8 7.625
35 1911061528 Nguyễn Đức Tư 19DTHB3 5 8.5 8 9 7.625
36 1911061515 Hoàng Anh Tuấn 19DTHB3 6.5 8 8 8 7.625
37 1911065076 Nguyễn Anh Tuấn 19DTHB3 6 7 8 8 7.25
38 1911061097 Trần Quang Vũ 19DTHB3 4.5 7 8 7 6.625
39 1811252742 Võ Thanh Vũ 18DOTC4 8 9 8 8 8.25
1911064807 Lê Mai Vũ Hoàng 19DTHB3 8 7 7 8 7.5
1911062024Vương Hoàng Hưng 19DTHB3 7 7 8 8 7.5
7.5
7
7.5
8
9
7
7
7.5
7.5
8
7.5
7.5
7.5
7
7.5
7
7
6.5
8
6
6.5

5.5
6.5
6
7.5
5.5
7
8
6.5
7.6
7
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
6.5
8.5
7.5
7.5

You might also like