You are on page 1of 14

1|THE FANTOD TAROT |EDDY.BELLA.

TAROT
2|THE FANTOD TAROT |EDDY.BELLA.TAROT

The Fantod Tarot


- Edward Gorey –

Bộ bài này khá kỳ quặc, bởi vì nó không giống như các bộ bài Tarot khác.

Edward Gorey có thể khá nhiều người biết đến với hoạt ảnh trên loạt tiêu đề của Mystery! Ông cũng là
hoạ sĩ minh hoạ khá thành công, với khiếu hài hước khá “bệnh hoạn” nhưng thu hút (một trong những
tác phẩm nổi tiếng hơn như là bảng chữ cái khác mang tên “The Gashlycrumb Tinies1” về 26 đứa trẻ và
kết cục của chúng).

The Fantod Tarot đi kèm với sách hướng dẫn bởi “Madame Groeda Wyrrde”
(một cách đảo ngữ), hướng dẫn sử dụng bộ bài. Cuốn sách khá thú vị: “Diễn
giải phải luôn phụ thuộc vào nhân vật và hoàn cảnh của người đó. Nó có thể
dẫn đến sự xoá sổ món hotdog từ Yokohama, có thể cảnh báo một spinster
(phụ nữ lớn tuổi chưa lấy chồng/ không chịu lấy chồng) tám mươi tuổi ở
Minot, Bắc Dakota, sẽ ngã trong bồn tắm, mặc dù, tất nhiên, kết quả có thể
diễn ra như cảnh báo.”

Hình vẽ trên từng lá bài và bìa của cuốn sách là phong cách truyền thống của Gorey là bút và mực. Lá bài
và cuốn sách khá lạ lẫm với biểu tượng “Figbash”.

Bản thân 20 lá bài mang biểu tượng khá lập dị của phong cách và nghệ thuật Gorey, như The Urn (bình
đựng tro cốt), The Child (một bộ xương trẻ em!), The Walting Mouse (Chú chuột nhảy điệu Vanxơ), và
một lá bài không tiêu đề của một con búp bê đen không tay. Ý nghĩa mỗi lá bài, được đề cập trong sách
hướng dẫn, là những điểm xấu nhưng pha trộn sự hài hước đặc trưng của Gorey, tiên đoán những điều
như thư mạo danh, bệnh hồng cầu xanh, mất nước bọt, và chúng là vấn đề không lành mạnh, có hại cho
sức khoẻ. Mỗi lá bài cũng đại diện cho 1 ngày hay một tháng, như ghi chú trong sách, “minh chứng cho
những tai hoạ cụ thể”. Trừ trường hợp lá “Back Doll – Búp bê đen” chỉ mang một cảnh báo duy nhất
“Điều bạn lo sợ nhất đang đến”.

Những lá bài khá dày và bóng, mỗi lần sử dụng cần phải xáo đều. Chúng khá to, nhưng không cồng kềnh,
khoảng 2-1/2 đến 4-3/4 inches.

Khi bạn không thể thực sự hiểu nghĩa từng lá bài, những người hâm mộ Edward Gorey sẽ cần đến hướng
dẫn này, ngay cả người chơi tranh vẽ tranh nghiêm túc cũng có thể thích thú với nó.

Ghi chú: theo như sách hướng dẫn, nó được phát hành phiên bản giới hạn 776, chúng sẽ không được in
nữa. Địa chỉ đển tìm nó, là Gotham Book Mart tại New York (không bán online).

1
The Gashlycrumb Tinies hay, After the Outing là một cuốn sách sắp xếp theo tự abc (abecedarian) do Edward
Gorey viết, được xuất bản lần đầu tiên vào năm 1963. Gorey kể câu chuyện về 26 đứa trẻ (mỗi đứa trẻ đại diện cho
một chữ cái trong bảng chữ cái) và cái chết bất ngờ của chúng trong những câu ghép dactylic có vần điệu, kèm
theo bởi những hình ảnh minh họa đen trắng đặc sắc của tác giả.
3|THE FANTOD TAROT |EDDY.BELLA.TAROT

LỊCH SỬ
Một năm với viễn cảnh tồi tệ.

Hiện tại bạn đã học được tất cả những điều hết sức gớm giếc từ những người bạn và mối quan hệ trong
năm qua, như nét vẽ nguệch ngoạc trên tấm thiệp Giáng sinh, bạn có muốn biết điều gớm giếc gì đang
chờ bạn không?

Điểm cuối Madame Groeda Weyrd (a nom de gare (tiếp Pháp) tên một nhà ga) đồng ý in ra bộ The
Fantod Tarot. Madame Weyrd, người lai giữa Phần Lan và Ai Cập đã cống hiến cuộc đời mình cho thuật
bói toán, cũng là tác giả của, một trong bộ sưu tập công sức của bà, Floating Tambourines, tuyển tập
những câu thơ bí truyền, và The Future Speaks Through Entrails.

Sự nghiệp của bà như một trong những dấu vết nổi tiếng nhất đã đi đến kết thúc khi bà mất hai và ngón
tay thứ ba do một cơn co thắt trong quá trình biểu hiện ngoài chất. Bà từ lâu là nhân vật không phải của
nhiều người giàu có và nổi tiếng vì những dự đoán không sợ hãi về thảm họa của mình. Bà xây nhà trên
đảo Staten (một phần của Tierra del Fuego) và viết những điều được hy vọng và cũng có thể là những
luận thuyết cuối cùng trên the Mystic Bean of the Fantod Pack, Madame Weyrd sẽ chỉ có thể nói rằng
nguồn gốc của nó có thể không được tiết lộ, nhưng nó thuộc về sự kỳ diệu cổ xưa.

Diễn giải của lá bài phải luôn phụ thuộc vào nhân vật và hoàn cảnh của nhân vật. Nó có thể dẫn đến sự
xoá sổ món hotdog từ Yokohama, có thể cảnh báo một spinster (phụ nữ lớn tuổi chưa lấy chồng/ không
chịu lấy chồng) tám mươi tuổi ở Minot, Bắc Dakota, sẽ ngã trong bồn tắm, mặc dù, tất nhiên, kết quả có
thể diễn ra như cảnh báo. Ngày trong một tuần hoặc tháng trong một năm được gửi gắm trong những lá
bài minh chứng cụ thể cho những hiểm hoạ cụ thể. Ý nghĩa được đưa ra một cách chọn lọc hơn là ồ ạt,
và manh mối hơn là sự quả quyết. Cuối cùng, bạn phải tin vào sự ngoan cường và “trí tưởng tượng bệnh
tật” (Henry James) để hiểu hết được lá bài.

TRẢI BÀI TRẢI BÀI MẪU


(nguồn FB: NGUYỄN NGUYỆT ĐỨC)
Điều trong quá khứ ảnh
hưởng đến tương lai

Nội tâm
Ngoại cảnh

Điều sẽ xảy ra
Hiện tại
trong tương lai gần
4|THE FANTOD TAROT |EDDY.BELLA.TAROT

THE SEA | BIỂN CẢ


− January: tháng Giêng − Vapors: hơi nước (?)

− Wasting: thất thoát − A secret enemy:


Kẻ thù bí mật
− Loss of ears: mất tai
− Misdirection:
− An accident in an elevator:
định hướng sai lầm
tai nạn trong thang máy
− Demons: ma quỷ
− Lurching sickness: lảo đảo
− Estrangement: ác cảm/ ghẻ
− Cracks: Rạn nứt
lạnh/ không thiện cảm
− False affection:
− Chagrin: tủi nhục/ buồn
tình cảm sai trái
rầu/ muộn phiền

THE LIMB | CHI


− Febuary: tháng Hai − A generalized calamity:
một tai họa nói chung
− Miscarriage of justice: một
vụ xử oan/ ngộ phán − Broken promises: thất hứa

− Gapes: sửng sốt/ há miệng − Ignominy: sỉ nhục

− A forged snapshot: − An accident in a theatre:


bức ảnh chụp giả mạo tai nạn trong rạp hát

− Morbid sensations: cảm − Fugues: mất nhận thức tạm


giác bệnh hoạn/ biến thái thời

− A useless sacrifice: − Poverty: nghèo đói


sự hy sinh vô ích

− Alopecia:
rụng tóc thành mảng
5|THE FANTOD TAROT |EDDY.BELLA.TAROT

THE STONES | HÒN ĐÁ


− March: Tháng Ba − Estrangement: ác cảm/ ghẻ
lạnh/ không thiện cảm
− A forged letter:
giấy tờ làm giả − A sudden affliction: một
cơn đau đột ngột
− Paralysis: bị liệt
− Anemia: hiếu máu
− False arrest: bắt giữ nhầm
người/ đình chỉ oan − Strife: xung đột

− Falling sickness: đổ bệnh − A distasteful duty: nhiệm vụ


miễn cưỡng
− Evil communications: lời
độc địa/ truyền thông bẩn − Misconstruction: hiểu sai

THE ANCESTOR | TỔ TIÊN


− April: háng Tư − Staggering sickness: loạng
choạng/ không giữ được
− Hereditary: di truyền
thăng bằng
− Weekness: yếu ớt
− Champerty: thoả thuận bất
− Thrush: bệnh nấm miệng hợp pháp2
(trẻ em) / bệnh nấm
− Megrim: ưu phiền
Candida (phụ nữ)
− Paranoia: hoang tưởng
− Loss of money: mất tiền
− An overdose: quá liều
− A false statement: tuyên bố
sai lầm − Imprisonment: giam cầm

− Morbid dependence: bệnh − Unstable furniture: đồ đạc


phụ thuộc/ dựa dẫm lộn xộn

2
Champerty - một thỏa thuận bất hợp pháp trong đó một người không có lợi ích trong vụ kiện đút tiền với mục
đích chia tài sản đang tranh chấp nếu vụ kiện thành công.
6|THE FANTOD TAROT |EDDY.BELLA.TAROT

THE WALTZING MOUSE | CHUỘT NHẢY VANXƠ


− May: tháng Năm − Equivocal symptoms: triệu
chứng không rõ rệt
− Vertigo: chóng mặt
− A hazardous project: dự án
− Loss of jewelry: mất đồ
nguy hiểm
trang sức
− Brawls: ẩu đả
− A bêtise: ngu ngốc
− Suicide: tự tử
− Morbid cravings: ham
muốn bệnh hoạn − Involuntary seclusion: ẩn
dật không tự nguyện
− Disorders of the large
intestine: rối loạn ruột già − Shriveling: khô héo

− Corruption: tham nhũng

THE ÉCORCHÉ3 | NGƯỜI GIẢI PHẪU


− June: Tháng Sáu − An accident on a pier: một
tai nạn trên bến tàu
− Sexual incompetence: rối
loạn chức năng tình dục − Morbid sensibilities: sự
nhạy cảm về bệnh tật
− A forged check: tấm séc
giả/ tiền giả − Deception: lừa dối, gian trá

− Obscurity: mù mờ − A social disease: bệnh xã


hội (HIV, giang mai…)
− Irregularities: bất thường
− Confinement: giam cầm/
− Puckers (?)
hạn chế/ ngục tù
− Inconstancy: mâu thuẫn
− Cysts: u nang

3
ÉCORCHÉ (tiếng Pháp) (mỹ thuật) tượng (người, vật) lột da (để học sinh học vẽ)
7|THE FANTOD TAROT |EDDY.BELLA.TAROT

THE PLANT | CHIẾC CÂY


− July: tháng Bảy − loose ends: chán vì không
có gì để làm/ hoặc không
− Tics: tật giật (một cách tự
thể nghĩ ra sẽ làm gì
phát đặc biết ở đầu và mặt)
− Palsy: bại liệt
− Sexual indecision:
do dự tình dục − Assailed credit: tín dụng bị
tấn công (hack)
− Impetigo: bệnh chốc lở
− Dissolution: giải thể
− Loss of intellect: thiểu năng
− Scandal: bê bối
− Misplaced-confidence:
niềm tin đặt sai chỗ − Worms: sâu bệnh
− Writhing sickness:
bệnh tật đau quằn quại

THE EFFIGY | HÌNH NỘM


− August: tháng Tám − Brashness: sự thô lỗ, xấc
láo (tự tin thái quá)
− A sexual problem:
vấn đề tình dục − Yaws: bệnh cóc ghẻ

− Assailed honor: − Clouded mentality: mù mờ/


danh dự bị tổn hại tâm trạng không rõ ràng

− Unpleasant secrets: một bí − Abrasions: vết trầy


mật khó chịu mà mình biết
− Financial losses:
− Amnesia: hay quên thất thoát tài chính

− Broken hopes: vỡ mộng − An accident in a stadium:


Một tai nạn ở sân vận động
− A misalliance: lệch lạc
8|THE FANTOD TAROT |EDDY.BELLA.TAROT

THE CHILD | ĐỨA BÉ


− September: tháng Chín − Crawling sickness: bệnh
cảm giác có gì đó bò trên
− Denigration:
da
nói xấu, phỉ báng, bôi nhọ
− An obstacle: chướng ngại
− Sexual inadequacy:
vật, tình huống gây ra sự
rối loạn khả năng tình dục
cản trở
− Sties: cái lẹo ở mắt
− Forced restraint: bị bắt
− Hallucinations: ảo giác phải kiềm chế, khống chế

− Breakage: đứt gãy − Aberrations: hiện tượng


quang sai, bị mờ mắt
− Loss of youth: mất tuổi thơ
− Catarrh: viêm niêm mạc
− Rust: trí nhớ kém

THE BLUE DOG | CHÚ CHÓ XANH DƯƠNG


− October: tháng Mười − Disturbances: xáo trộn

− Loss of one of the senses: − Miscarriage of a child: sẩy


mất một giác quan thai

− Weltschmerz: nỗi buồn − An accident in a garage:


một tai nạn ở gara
− Unnatural vice: hành vi xấu
xa có lí do cụ thể − Dementia: trí tuê giảm sút

− Disorders of the knee: đau − Fraud a quarrel: thủ đoạn,


nhức đầu gối không thành thật khi tranh
luận
− Diseases of the tongue:
bệnh về lưỡi − Wispiness: sự lanh lợi
9|THE FANTOD TAROT |EDDY.BELLA.TAROT

THE FEATHER | LÔNG VŨ


− November: tháng 11 − A disagreeable letter:
một bức thư không đồng ý
− Blackmail: sự hăm dọa, đe
dọa, tống tiền − Delirium: mê sảng, hôn mê

− A forged passport: hộ − Hindrance to prospects:


chiếu/ giấy tờ tuỳ thân giả cản trở triển vọng

− Hysterical pregnancy: hội − Twitching: co giật


chứng mang thai giả
− Separation: tách biệt
− Loss of eyelashes:
− Imbroglios: trạng thái phức
rụng lông mi
tạp gây ra rắc rối
− Disorders of the small
intestine: rối loạn ruột non − A mistake: một lỗi

THE BOTTLE | CÁI CHAI


− December: tháng 12 − Loss of feeling:
mất cảm giác
− Melancholia: u uất
− Flukes: điều tốt xảy ra bằng
− Itching: bệnh ngoài da
may mắn mà không phải do
− Unfortunate publicity: điều thực lực
không may công khai (?)
− Vexation: bực bội, tức giận,
− A disregarded warning: không vừa ý
cảnh báo bị bỏ qua
− Intrigue: âm mưu, mưu đồ
− Irregularity: bất thường
− Abandonment: sự bỏ rơi
− An accident on a bicycle:
tai nạn xe đạp
− Frustrated hope: thất vọng
10 | T H E F A N T O D T A R O T | E D D Y . B E L L A . T A R O T

THE BURNING HEAD | CÁI ĐẦU ĐANG BỐC CHÁY


− Sunday: Chủ nhật − Chilblains: ngón tay, chân
bị mẩn đỏ hay sưng đỏ lên
− Bafflement: bế tắc
− Delayed desires:
− Loss of saliva: khô miệng
mong muốn bị trì hoãn
− A forged deed: hành động
− Wandering sickness: hội
giả mạo, chứng thư
chứng đi lang thang trong
− An impasse: bế tắc trạng thái mất ký ức

− Extradition: sự dẫn độ − Evil companions: đối tác/


(phạm nhân bỏ trốn qua đồng nghiệp tệ bạc
nước khác bị bắt và trả lại)
− An impediment: trở ngại
− A boating accident:
tai nạn tàu thuyền − Despondency: chán nản

THE TUNNEL | ĐƯỜNG HẦM


− Monday: Thứ hai − An irrational project:
dự án phi lý
− Sexual disturbance:
rối loạn tình dục − An unpleasant discovery:
một khám phá khó chịu
− A swindle: lừa đảo
− Bad luck: xui xẻo
− Loss of wits: mất trí tuệ
− An execution: hành quyết
− Diseases of the blood:
bệnh về máu − Boredom: chán nản

− Angst: (tiếng Đức) − Panic: hoảng loạn


lo lắng tột độ

− False trust:
tin tưởng sai lầm
11 | T H E F A N T O D T A R O T | E D D Y . B E L L A . T A R O T

THE LADDER | CHIẾC THANG


− Tuesday: Thứ ba − Loss of hair: rụng tóc

− Slander: − Detention:
vu khống, nhạo báng cầm tù, giam giữ

− Reversals: thay đổi, đảo − Theft: trộm cắp


ngược, hủy bỏ
− Cafard: con gián
− Creeping sickness:
− Jealousy: lòng ghen tị
bệnh nguy hiểm (?)
− An accident in a restaurant
− A forged will: di chúc giả/
tai nạn trong nhà hàng
lời hứa hẹn giả

− Insomnia: mất ngủ − Inanition: kiệt sức


.

THE BUNDLE | BÓ BUỘC


− Wednesday: Thứ 4 − False friends: bạn giả dối

− A tedious illness: bệnh nhẹ − Hangnails: xước măng rô


tình trạng mệt mỏi (ở ngón tay)

− Inadequate drainage: khó − Misconduct:


thoát nước/ (nghĩa bóng) hành vi sai trái
không lối thoát
− Aphasia:
− A broken engagement: mất khả năng ngôn ngữ
hiệp ước bị phá bỏ/ hôn
− Regrets: tiếc nuối
nhân tan vỡ
− Disappointment: thất vọng
− A train accident:
tai nạn tàu hoả
− Fluctuation: thất thường
− Malaise: khó ở
12 | T H E F A N T O D T A R O T | E D D Y . B E L L A . T A R O T

THE INSECTS | CÔN TRÙNG


− Thursdays: Thứ 5 − False hopes:
hy vọng sai lầm
− Folie à deux4: (tiếng Pháp)
rối loạn tâm thần 2 người − Spasms: sự co thắt

− Green sickness: bệnh thiếu − A refusal: lời từ chối


máu giảm sắc (các tế bào
− Insincere love: tình cảm
hồng cầu nhợt nhạt hơn
không chân thành
mức bình thường)
− Blisters: chứng phồng rộp
− Senseless talk: cuộc nói
chuyện vô nghĩa/ tào lao − Disagreeable news;
tin tức khó chịu
− Loss of vitality:
kiệt sức/ gục ngã
− Threats: đe doạ
− An accident in a field:
tai nạn ở cánh đồng

THE URN | BÌNH ĐỰNG DI CỐT


− Fridays: Thứ 6 − Broken communications:
giao tiếp thất bại
− A sexual dilemma: tình
trạng khó xử tình dục − Injustice: bất công

− A forged invitation: − Interference: sự giao thoa


lời mời giả mạo
− Miscalculation:
− Harmful rays: tia có hại tính toán nhầm lẫn

− Alginuresis: tiểu tiện buốt − Low fever: sốt nhẹ

− A broken heart: − Scales: cái cân (?)


trái tim tan nát

− Mumbling sickness:
sốt nói nhảm

4
Folie à deux ('điên hai người'), còn được gọi là rối loạn tâm thần chung hoặc rối loạn ảo tưởng chung (SDD), là
một hội chứng tâm thần, trong đó các triệu chứng của một niềm tin hoang tưởng, và đôi khi là ảo giác, được
truyền từ cá nhân này sang người khác. Hội chứng giống nhau được chia sẻ bởi nhiều hơn hai người có thể được
gọi là folie à ... trois ('ba') hoặc quatre ('bốn')
13 | T H E F A N T O D T A R O T | E D D Y . B E L L A . T A R O T

THE YELLOW BIRD | CHÚ CHIM VÀNG


− Saturdays: Thứ 7 − Indiscretion: sự vô tâm

− True love thrown away: − Bone disease:


từ bỏ tình yêu đích thực bệnh về xương

− Pique: mối bất hòa, − Thwarted ambitions:


thù địch những đam mê/ cảm hứng
bị ngăn cản
− Foot trouble: những rắc rối
liên quan đến bàn chân − Poison: đầu độc

− Mania: ham mê quá mức − An unforeseen catastrophe


vào một điều gì đó sự kiện thảm khốc không
thể doán trước
− Barratry: hối lộ

− An accident on a ladder:
− Complications: biến chứng
tai nạn với thang trèo

THE BLACK DOLL | BÚP BÊ ĐEN


− what you fear is coming near: điều bạn lo sợ nhất đang đến
14 | T H E F A N T O D T A R O T | E D D Y . B E L L A . T A R O T

LỜI NHẮN TỪ EDDY.BELLA.TAROT

Chúng mình chân thành cảm ơn các bạn đã tin tưởng và ủng hộ nhóm!

Cũng là những người đam mê Tarot, chúng mình mong muốn đóng góp một
phần công sức vào cộng đồng Tarot Việt Nam bằng những bản dịch có đầu tư
về mặt nội dung và hình thức, cụ thể là tất cả sản phẩm dịch đều có hình minh
hoạ kỳ công và kèm theo trích dẫn để các bạn hiểu nghĩa hơn.

Tuy nhiên, chúng mình rất buồn khi thấy một số bạn sử dụng bản dịch với mục
đích thương mại (mua lại rồi bán cho các bạn khác). Chúng mình mong các bạn
nâng niu và trân trọng chất xám mà cả nhóm cùng làm để tạo động lực cho tụi
mình làm các sản phẩm khác.

Một lần nữa, chúng mình xin chúc các bạn thành công và luôn đồng hành cùng
đam mê Tarot!

Mọi đóng góp về bản dịch và liên hệ (cộng tác, xem bài Tarot) xin liên hệ:

Facebook: https://www.facebook.com/eddy.bella.tarot/

Instagram: @eddy.bella.tarot

You might also like