Professional Documents
Culture Documents
1. Tiền đề lý luận của sự ra đời chủ nghĩa Mác? Chọn câu trả lời đúng
a. Chủ nghĩa duy vật triết học của Phoiơbắc, Kinh tế học Anh, Chủ nghĩa xã hội
không tưởng Pháp
b. Triết học biện chứng của Hêghen, Kinh tế chính trị cổ điển Anh, tư tưởng xã
hội chủ nghĩa của Pháp
c. Kinh tế học của Anh, Chủ nghĩa xã hội Pháp, Triết học cổ điển Đức
d. Triết học cổ điển Đức, Kinh tế chính trị cổ điển Anh, Chủ nghĩa xã hội
không tưởng Pháp
2. Hình thức nào dưới đây không phải là hình thức cơ bản của chủ nghĩa duy vật?
a. Chủ nghĩa duy vật chất phác Cổ đại
b. Chủ nghĩa duy vật tầm thường
c. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
d. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
3. Tiền đề khoa học tự nhiên của sự ra đời chủ nghĩa Mác? Chọn phương án sai
a. Định luật bảo toàn và chuyển hoá năng lượng
b. Học thuyết tiến hoá
c. Học thuyết nguyên tử
d. Học thuyết tế bào
4. Chức năng của triết học mácxít là gì? Chọn câu trả lời đúng
a. Chức năng làm cầu nối cho các khoa học
b. Chức năng làm sáng tỏ cấu trúc ngôn ngữ
c. Chức năng khoa học của các khoa học
d. Chức năng thế giới quan và phương pháp luận
5. C.Mác đã kế thừa “hạt nhân hợp lý” trong triết học của ông để xây dựng phép biện
chứng duy vật. Ông là ai?
a. Phoiơbắc
b. Platôn
c. Hêghen
d. Ăngghen
6. Bộ phận nào dưới đây không phải là một trong ba bộ phận cấu thành của Chủ
nghĩa Mác - Lênin?
a. Triết học Mác - Lênin
b. Kinh tế chính trị Mác - Lênin
c. Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam
d. Chủ nghĩa xã hội khoa học
7. Chủ nghĩa Mác - Lênin gồm mấy bộ phận cấu thành?
a. 3
b. 4
c. 5
d. 6
8. Triết học Mác ra đời là kết quả kế thừa trực tiếp:
a. Thế giới quan duy vật của Hêghen và phép biện chứng của Phoiơbắc
b. Thế giới quan duy vật của Phoiơbắc và phép biện chứng của Hêghen
c. Thế giới quan duy vật của Hêghen và Phoiơbắc
d. Thế giới quan duy tâm của Hêghen và Platon
9. Triết học Mác ra đời vào thời gian nào?
a. Những năm 20 của thế kỷ XIX
b. Những năm 30 của thế kỷ XIX
c. Những năm 40 của thế kỷ XIX
d. Những năm 50 của thế kỷ XIX
10. Triết học Mác - Lênin do ai sáng lập và phát triển?
a. C.Mác, Ph.Ăngghen và V.I.Lênin
b. C.Mác, Hêghen và Ph.Ăngghen
c. V.I.Lênin, C.Mác và Hồ Chí Minh
d. Ph.Ăngghen, C.Mác và Hồ Chí Minh
11. Khẳng định nào sau đây là sai?
a. Triết học Mác là sự lắp ghép phép biện chứng của Hêghen và chủ nghĩa
duy vật của Phoiơbắc
b. Triết học Mác có sự thống nhất giữa phương pháp biện chứng và thế giới quan
duy vật
c. Triết học Mác kế thừa và cải tạo phép biện chứng của Hêghen trên cơ sở chủ
nghĩa duy vật
d. Triết học Mác ra đời là một bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử tư tưởng của nhân
loại
12. Triết học ra đời từ nguồn gốc cơ bản nào?
a. Nguồn gốc ý thức và nguồn gốc tư tưởng
b. Nguồn gốc tư tưởng và nguồn gốc triết lý
c. Nguồn gốc nhận thức và nguồn gốc xã hội
d. Nguồn gốc xã hội và nguồn gốc thế giới quan
13. Thời kỳ thứ nhất trong sự hình thành và phát triển của triết học Mác là:
a. Thời kỳ hình thành tư tưởng triết học với bước quá độ từ chủ nghĩa duy
tâm và dân chủ cách mạng sang chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa cộng sản
b. Thời kỳ đề xuất những nguyên lý triết học duy vật biện chứng và duy vật lịch
sử
c. Thời kỳ C.Mác và Ph.Ăngghen bổ sung và phát triển toàn diện lý luận triết học
d. Thời kỳ C.Mác và Ph.Ăngghen phân ngành triết học
14. Đối tượng của triết học Mác - Lênin là:
a. Toàn bộ những quan điểm về thế giới và về vị trí của con người trong thế giới
đó
b. Giải quyết mối quan hệ giữa vật chất và ý thức trên lập trường duy vật
biện chứng và nghiên cứu những quy luật vận động, phát triển chung nhất
của tự nhiên, xã hội và tư duy
c. Mối quan hệ giữa con người với con người
d. “Đơn thuốc vạn năng” có thể giải quyết được mọi vấn đề
15. Một trong các vai trò cơ bản của triết học Mác - Lênin là gì? Chọn phương án
đúng nhất.
a. Triết học Mác - Lênin trang bị cho con người hệ thống các khái niệm, phạm trù,
quy luật
b. Triết học Mác - Lênin là thế giới quan, phương pháp luận khoa học và
cách mạng cho con người trong nhận thức và thực tiễn
c. Triết học Mác - Lênin trang bị cho con người các nguyên lý cơ bản của phép
biện chứng duy vật
d. Triết học Mác - Lênin làm sáng tỏ mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý
thức
16. Chọn luận điểm đúng trong các luận điểm sau đây:
a. Triết học Mác - Lênin không có mối quan hệ gì với các khoa học cụ thể
b. Triết học Mác - Lênin là thể thống nhất với các khoa học cụ thể
c. Triết học Mác - Lênin là con đẻ của các khoa học cụ thể
d. Triết học Mác - Lênin có mối quan hệ gắn bó chặt chẽ với các khoa học cụ
thể
17. Chọn luận điểm sai về thế giới quan duy vật biện chứng:
a. Thế giới quan duy vật biện chứng có vai trò đặc biệt quan trọng định hướng
cho con người nhận thức đúng đắn thế giới hiện thực
b. Thế giới quan duy vật biện chứng giúp con người hình thành quan điểm khoa
học định hướng mọi hoạt động
c. Thế giới quan duy vật biện chứng có vai trò là nền tảng cho thế giới quan
duy tâm chủ quan
d. Thế giới quan duy vật biện chứng nâng cao vai trò tích cực, sáng tạo của con
người
18. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò của triết học Mác - Lênin?
a. Triết học Mác - Lênin là thế giới quan, phương pháp luận khoa học và cách
mạng cho con người trong nhận thức và thực tiễn
b. Triết học Mác - Lênin là cơ sở thế giới quan và phương pháp luận khoa học và
cách mạng để phân tích xu hướng phát triển của xã hội trong điều kiện cuộc
cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại phát triển mạnh mẽ
c. Triết học Mác - Lênin là cơ sở để sáng tạo ra các khoa học chuyên ngành
d. Triết học Mác - Lênin là cơ sở lý luận khoa học của công cuộc xây dựng chủ
nghĩa xã hội trên thế giới và sự nghiệp đổi mới theo định hướng xã hội chủ
nghĩa ở Việt Nam
19. Chức năng trang bị cho con người hệ thống những nguyên tắc phương pháp
chung nhất cho hoạt động nhận thức và thực tiễn là chức năng thuộc về:
a. Thế giới quan
b. Phương pháp luận
c. Nhận thức luận
d. Siêu hình học
20. Chọn phương án đúng nhất trong các phương án sau đây. Ở triết học Mác:
a. Có sự thống nhất hữu cơ giữa tính đảng và tính khoa học
b. Có sự thống nhất giữa tính chất siêu hình và biện chứng
c. Có sự thống nhất giữa tính chất duy vật và duy tâm
d. Có sự thống nhất giữa nguyên nhân và kết quả
21. Bộ phận giữ vai trò thế giới quan và phương pháp luận chung của chủ nghĩa Mác
- Lênin là gì?
a. Triết học Mác - Lênin
b. Kinh tế chính trị Mác - Lênin
c. Chủ nghĩa xã hội khoa học
d. Các phương án được nêu đều đúng
22. Bộ phận nào trong chủ nghĩa Mác - Lênin có chức năng làm sáng tỏ bản chất
những quy luật chung nhất của mọi sự vận động, phát triển của thế giới?
a. Triết học Mác - Lênin
b. Kinh tế chính trị Mác - Lênin
c. Chủ nghĩa xã hội khoa học
d. Không có bộ phận nào giữ chức năng đó vì chủ nghĩa Mác - Lênin thuần túy là
khoa học xã hội
23. Có mấy thời kỳ chủ yếu trong sự hình thành và phát triển của triết học Mác? (giai
đoạn Mác - Ăngghen)
a. 2 thời kỳ
b. 3 thời kỳ
c. 4 thời kỳ
d. 5 thời kỳ
24. Tiền đề nào sau đây không phải là tiền đề khách quan của sự ra đời triết học
Mác? a. Điều kiện kinh tế - xã hội
b. Tiền đề lý luận
c. Tiền đề khoa học tự nhiên
d. Tài năng, phẩm chất của C.Mác và Ph.Ăngghen
25. C.Mác - Ph.Ănghen đã kế thừa trực tiếp những tư tưởng triết học của triết gia
nào? a. Các triết gia thời Cổ đại
b. Phoiơbắc và Hêghen
c. Hium và Béccơli
d. Các triết gia thời Phục hưng
26. Tiền đề lý luận hình thành triết học Mác là gì?
a. Thế giới quan duy vật của Phoiơbắc và phép biện chứng của Hêghen
b. Thế giới quan duy vật của Hêghen và phép biện chứng của Phoiơbắc
c. Thế giới quan duy tâm của Hêghen và phương pháp siêu hình của Phoiơbắc
d. Thế giới quan duy tâm biện chứng của Heghen và chủ nghĩa duy vật siêu hình
của Phoiơbắc
27. Quan điểm nào của Phoiơbắc đã ảnh hưởng đến lập trường thế giới quan của
Mác? a. Chủ nghĩa duy vật, vô thần
b. Quan niệm con người là một thực thể phi xã hội, mang những thuộc tính
sinh học bẩm sinh
c. Xây dựng một thứ tôn giáo mới dựa trên tình yêu thương của con người
d. Phép biện chứng
28. Những phát minh nào của khoa học tự nhiên nửa đầu thế kỷ XIX tác động đến sự
hình thành triết học Mác? Chọn phương án sai
a. Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng
b. Thuyết tiến hóa
c. Học thuyết tế bào
d. Thuyết tương đối rộng và thuyết tương đối hẹp
29. Ai là người kế thừa và phát triển chủ nghĩa Mác trong giai đoạn chủ nghĩa đế
quốc? a. V.I.Lênin
b. Stalin
c. Trần Đức Thảo
d. Mao Trạch Đông
30. Thế giới quan là gì?
a. Là toàn bộ những quan niệm của con người về thế giới vật chất
b. Là toàn bộ những quan niệm của con người về siêu hình học
c. Là toàn bộ những quan điểm của con người về thế giới và về vị trí của con
người trong thế giới đó
d. Là toàn bộ những quan điểm con người về sự hình thành và phát triển của các
giống loài
31. Phản ánh nào mang tính thụ động, chưa có định hướng lựa chọn của vật chất
tác động? a. Phản ánh lý - hóa
b. Phản ánh sinh học
c. Phản ánh tâm lý
d. Phản ánh năng động, sáng tạo
32. Hình thức phản ánh nào biểu hiện qua tính kích thích, tính cảm ứng, phản xạ?
a. Phản ánh lý - hóa
b. Phản ánh sinh học
c. Phản ánh tâm lý
d. Phản ánh năng động, sáng tạo
33. Phản ánh năng động, sáng tạo đặc trưng cho dạng vật chất nào?
a. Vật chất vô sinh
b. Giới tự nhiên hữu sinh
c. Động vật có hệ thần kinh trung ương
d. Bộ óc người
34. Hình thức phản ánh nào chỉ có ở con người?
a. Phản ánh lý - hóa
b. Phản ánh sinh học
c. Phản ánh tâm lý
d. Phản ánh năng động, sáng tạo
35. Ý nghĩa phương pháp luận rút ra từ mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý
thức? Chọn đáp án đúng nhất:
a. Trong nhận thức và hoạt động thực tiễn phải xuất phát từ thực tế khách quan
b. Trong nhận thức và hoạt động thực tiễn phải phát huy tính năng động chủ quan
của con người
c. Trong nhận thức và hoạt động thực tiễn phải xuất phát từ thực tế khách
quan, tôn trọng khách quan; đồng thời phải phát huy tính năng động chủ
quan của con người
d. Trong nhận thức và hoạt động thực tiễn phải tùy vào mỗi tình huống cụ thể mà
nhận thức và hành động
36. Nội dung nào sau đây không biểu hiện cho tính khách quan của sự phát triển?
a. Nguồn gốc của sự phát triển nằm trong chính bản thân sự vật, hiện tượng
b. Sự phát triển không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan của con người
c. Đó là việc giải quyết mâu thuẫn tồn tại khách quan trong chính sự vật quy định
sự vận động, phát triển của sự vật
d. Quá trình phát triển hoàn toàn phụ thuộc vào ý thức của con người
37. Điền vào chỗ trống để hoàn thành khái niệm nguyên nhân: “Phạm trù nguyên
nhân dùng để chỉ…....giữa các mặt trong một sự vật, hiện tượng hoặc giữa các sự
vật, hiện tượng với nhau để từ đó tạo ra…....”.
a. Sự tác động lẫn nhau - sự biến đổi nhất định
b. Sự liên hệ lẫn nhau - một sự vật mới
c. Sự tương tác - một sự vật mới
d. Sự phát triển lẫn nhau - sự biến đổi nhất định
38. Điền vào chỗ trống để hoàn thành khái niệm kết quả: “Phạm trù kết quả dùng để
chỉ những….... xuất hiện do….... giữa các mặt, các yếu tố trong một sự vật, hiện
tượng, hoặc giữa các sự vật hiện tượng”.
a. Biến đổi - sự tác động
b. Sự vật, hiện tượng mới - sự kết hợp
c. Mối liên hệ - sự chuyển hóa
d. Sự vật hiện tượng mới - sự liên hệ
39. Chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống: “Quy luật là những mối liên hệ ….…
giữa các mặt, các yếu tố, các thuộc tính bên trong mỗi một sự vật, hay giữa các sự
vật, hiện tượng với nhau”
a. Chủ quan, ngẫu nhiên và lặp lại
b. Bản chất nhưng không phổ biến, không lặp lại
c. Khách quan, bản chất, tất nhiên, phổ biến và lặp lại
d. Khách quan, bản chất, tất nhiên, phổ biến
40. Việc không dám thực hiện những bước nhảy cần thiết khi tích luỹ về lượng đã đạt
đến giới hạn của độ là biểu hiện của xu hướng nào?
a. Hữu khuynh
b. Vừa tả khuynh vừa hữu khuynh
c. Tả khuynh
d. Quan điểm trung dung
41. Nội dung nào sau đây thể hiện quan điểm của chủ nghĩa duy tâm chủ quan?
a. “Cho hay trăm sự tại trời”
b. “Đức chúa trời đã sinh ra thế giới trong bảy ngày”
c. Tinh thần, ý thức của con người do trời ban cho
d. “Không có cái lý nào ngoài tâm”, “ngoài tâm không có vật”
42. Hệ thống triết học nào quan niệm “sự vật là phức hợp của các cảm giác”?
a. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
b. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
c. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
d. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
43. Quan điểm nào dưới đây của chủ nghĩa duy tâm khách quan?
a. Sự vật là sự “phức hợp của các cảm giác”
b. “…người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”
c. Ý niệm, tinh thần, ý niệm tuyệt đối, tinh thần thế giới là cái có trước thế
giới vật chất
d. “Không có cái lý nào ngoài tâm”; “ngoài tâm không có vật”
44. Đâu không phải là một trong ba hình thức cơ bản của chủ nghĩa duy vật?
a. Chủ nghĩa duy vật cổ đại
b. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
c. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
d. Chủ nghĩa duy vật thực nghiệm
45. Đặc điểm chung của các nhà triết học duy tâm là gì? Chọn phương án đúng nhất
a. Phủ nhận vai trò của con người
b. Thừa nhận sự tồn tại hiện thực của giới tự nhiên
c. Thừa nhận vật chất tồn tại khách quan
d. Không thừa nhận sự tồn tại của các sự vật, hiện tượng của thế giới
46. Đâu là quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về vai trò của ý thức đối với
vật chất?
a. Ý thức do vật chất sinh ra, do vậy, ý thức không thể tác động trở lại vật chất
b. Ý thức có thể tác động trở lại vật chất thông qua hoạt động thực tiễn
c. Ý thức trực tiếp tạo ra thế giới vật chất
d. Ý thức biến đổi thế giới vật chất theo chiều hướng ngày càng tiến bộ
47. Apeirôn là cơ sở đầu tiên của mọi vật trong vũ trụ, là một dạng vật chất đơn nhất,
vô định, vô hạn và tồn tại vĩnh viễn. Quan niệm này là của nhà triết học nào? a. Talet
b. Platon
c. Anaximander
d. Đêmôcrít
48. Ph.Ăngghen viết: "[.........] là điều kiện cơ bản đầu tiên của toàn bộ đời sống loài
người, và như thế đến một mức mà trên một ý nghĩa nào đó, chúng ta phải nói:
[..........] đã sáng tạo ra bản thân con người". Hãy điền một từ vào chỗ trống để hoàn
thiện câu trên. a. Vật chất
b. Lao động
c. Tự nhiên
d. Ý thức
49. Theo quan niệm triết học Mác - Lênin, tính thống nhất của thế giới là
gì? a. Tính hiện thực
b. Tính vật chất
c. Tính tồn tại
d. Tính khách quan
50. Theo quan điểm của triết học Mác, phương thức và hình thức tồn tại của vật chất
là? a. Vận động
b. Không gian
c. Thời gian
d. Vận động, không gian và thời gian
51. Theo quan niệm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, trong kết cấu của ý thức yếu
tố nào là cơ bản và cốt lõi nhất?
a. Tình cảm
b. Niềm tin
c. Tri thức
d. Ý chí
52. Định nghĩa về vật chất của Lênin được nêu trong tác phẩm nào?
a. Biện chứng của tự nhiên
b. Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán
c. Bút ký triết học
d. Nhà nước và cách mạng
53. Khi nói vật chất là cái được cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh lại,
về mặt nhận thức luận, Lênin muốn khẳng định điều gì?
a. Cảm giác, ý thức là nguồn gốc của thế giới vật chất
b. Cảm giác, ý thức của chúng ta không thể phản ánh đúng thế giới vật chất
c. Cảm giác, ý thức phụ thuộc thụ động vào thế giới vật chất
d. Cảm giác, ý thức của chúng ta có khả năng phản ánh đúng thế giới khách
quan
54. Kết cấu của ý thức theo chiều dọc gồm những yếu tố nào?
a. Tri thức, tình cảm, niềm tin
b. Tri thức, tình cảm, ý chí
c. Tự ý thức, tiềm thức, vô thức
d. Tự ý thức, niềm tin, ý chí
55. Tuyệt đối hóa yếu tố vật chất, không thấy được tính năng động, sáng tạo của ý
thức trong hoạt động thực tiễn là quan điểm của trường phái triết học nào?
a. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
b. Chủ nghĩa duy tâm
c. Nhị nguyên luận
d. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
56. Từ nguyên lý về mối quan hệ biện chứng giữa Vật chất và Ý thức nói rằng: “Vật
chất sinh ra và quyết định ý thức” chúng ta rút ra bài học là:
a. Coi trọng giá trị tinh thần hơn giá trị vật chất
b. Coi giá trị tinh thần và giá trị vật chất là như nhau
c. Coi giá trị vật chất là cao nhất
d. Các điều kiện vật chất quyết định đời sống tinh thần
57. Tính độc lập tương đối của ý thức đối với vật chất được thể hiện ở nội dung nào
sau đây?
a. Ý thức phải hoàn toàn phù hợp với điều kiện vật chất
b. Ý thức có quy luật vận động, phát triển riêng không lệ thuộc hoàn toàn vào
vật chất
c. Nguồn gốc của ý thức sinh ra từ vật chất nhưng không bị vật chất quyết định
d. Sự vận động, phát triển của ý thức hoàn toàn không lệ thuộc vào vật chất
58. Nguyên tắc phương pháp luận “tôn trọng tính khách quan” có yêu cầu gì?
a. Trong nhận thức và hoạt động thực tiễn phải xuất phát từ thực tế khách
quan
b. Trong nhận thức và hoạt động thực tiễn phải phát huy ý kiến cá nhân
c. Trong nhận thức và hoạt động thực tiễn phải kết hợp hài hòa lợi ích cá nhân và
tập thể
d. Trong nhận thức và hoạt động thực tiễn phải phát huy tính sáng tạo của ý thức
59. Sự tác động của ý thức đối với vật chất phải thông qua hoạt động nào sau đây?
a. Hoạt động tư duy của con người
b. Hoạt động lý luận
c. Hoạt động thực tiễn
d. Hoạt động tinh thần
60. Những phát minh nổi bật của khoa học tự nhiên cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX
có tác động như thế nào đối với chủ nghĩa duy vật?
a. Là cơ sở khoa học luận chứng rằng vật chất đã biến mất
b. Là cơ sở khoa học để chủ nghĩa duy vật biện chứng bảo vệ và phát triển
quan điểm về vật chất
c. Là cơ sở lý luận khiến chủ nghĩa duy vật sụp đổ
d. Là cơ sở để chủ nghĩa duy tâm dung hòa với chủ nghĩa duy vật
61. Theo triết học Mác - Lênin, phản ánh là thuộc tính của đối tượng nào trong thế
giới vật chất?
a. Chỉ có ở dạng vật chất vô sinh
b. Chỉ có ở các dạng vật chất hữu sinh
c. Chỉ có ở con người
d. Phổ biến ở mọi tổ chức vật chất
62. Theo chủ nghĩa Mác - Lênin, hình thức phản ánh đơn giản nhất là:
a. Phản ánh sinh học
b. Phản ánh vật lý, hóa học
c. Phản ánh tâm lý
d. Phản ánh của ý thức
63. Chọn phương án đúng theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về lao
động
a. Lao động là tất cả mọi hoạt động của con người
b. Lao động là quá trình con người học tập, nghiên cứu và ứng dụng khoa học tự
nhiên vào cuộc sống
c. Lao động là quá trình con người sử dụng công cụ lao động tác động vào
giới tự nhiên nhằm thay đổi giới tự nhiên cho phù hợp với nhu cầu của con
người
d. Lao động là toàn bộ các hoạt động vật chất và tinh thần của con người nhằm cải
biến giới tự nhiên và xã hội
64. Theo quan điểm của triết học Mác - Lênin, khẳng định nào đúng về bản chất của
ý thức?
a. Ý thức là hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan, là quá trình phản
ánh tích cực, sáng tạo thế giới khách quan của óc người
b. Ý thức là hình ảnh phản chiếu thế giới khách quan vào trong bộ óc của con
người
c. Ý thức là kết quả của quá trình tư duy của con người
d. Ý thức là kết quả nhận thức về bản thân mình trong mối quan hệ với thế giới
bên ngoài
65. Trong các yếu tố tạo thành ý thức, yếu tố tình cảm giữ vai trò gì?
a. Định hướng hành vi của con người
b. Xác định bản chất của con người
c. Phản ánh quan hệ giữa người với người, giữa người với thế giới khách
quan
d. Các phương án được nêu đều đúng
66. Hêraclit cho rằng thực thể đầu tiên của thế giới là gì?
a. Nước
b. Lửa
c. Không khí
d. Nguyên tử
67. Quan điểm nào cho rằng các sự vật, hiện tượng, các quá trình khác nhau vừa tồn
tại độc lập, vừa quy định, tác động qua lại, chuyển hóa lẫn nhau?
a. Quan điểm siêu hình
b. Quan điểm biện chứng
c. Quan điểm duy tâm chủ quan
d. Quan điểm duy tâm khách quan
68. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy tâm, nguồn gốc phát triển của các sự vật, hiện
tượng là:
a. Do sự tăng hay giảm về lượng, có sự thay đổi về chất
b. Do sự tác động của các thế lực siêu nhiên
c. Do chính bản thân sự vật, hiện tượng
d. Do quá trình lịch sử - tự nhiên
69. Phép biện chứng xem xét các sự vật hiện tượng trong thế giới có quan hệ với
nhau như thế nào?
a. Có mối liên hệ, tác động qua lại lẫn nhau, do đó, chúng vận động, biến đổi
và phát triển không ngừng
b. Tồn tại cô lập, tĩnh tại không vận động và phát triển, hoặc nếu có vận động thì
chỉ là sự dịch chuyển vị trí trong không gian và thời gian do những nguyên
nhân bên ngoài
c. Sự tồn tại và biến đổi của các sự vật, hiện tượng là do những tác động từ những
nguyên nhân thần bí bên ngoài
d. Không tuân theo một quy luật nào
70. Quan điểm nào cho rằng nhận thức là sự “hồi tưởng lại” của linh hồn về “thế giới
các ý niệm”?
a. Duy tâm chủ quan
b. Duy tâm khách quan
c. Duy vật siêu hình
d. Duy vật biện chứng
71. Hoàn thiện luận điểm sau của Ăngghen: “Phép biện chứng chẳng qua chỉ là môn
khoa học về …… của sự vận động và phát triển của tự nhiên, của xã hội loài người
và của tư duy” a. Bản chất
b. Nguồn gốc
c. Những quy luật phổ biến
d. Những trạng thái khác nhau
72. Hình thức vận động nói lên sự thay đổi vị trí của vật thể trong không gian?
a. Cơ học
b. Vật lý
c. Xã hội
d. Sinh học
73. Đặc trưng cơ bản của quy luật xã hội là gì?
a. Diễn ra tự phát thông qua sự tác động của các lực lượng tự nhiên
b. Diễn ra tự giác thông qua sự tác động của các lực lượng tự nhiên
c. Hình thành và tác động thông qua hoạt động của con người nhưng không
phụ thuộc vào ý thức của con người
d. Diễn ra tự phát qua sự tác động của các lực lượng siêu nhiên
74. Trong “Bút ký triết học”, Lênin viết: “Nhận thức là sự tiến gần mãi mãi và vô
tận của ……. đến khách thể”. Hãy điền từ thích hợp vào chổ trống để hoàn thiện
câu trên.
a. Chủ thể
b. Ý thức
c. Tư duy
d. Con người
75. Chọn câu trả lời đúng nhất. Tri thức của con người ngày càng hoàn thiện là do
đâu?
a. Thế giới đang vận động bộc lộ càng nhiều tính qui định
b. Nhờ sự nỗ lực hoạt động thực tiễn của con người
c. Nhờ hệ thống tri thức trước đó (chân lý) làm tiền đề
d. Do khả năng tổng hợp của trí tuệ của con người trong thời đại mới
76. Trường phái triết học nào cho rằng vận động bao gồm mọi sự biến đổi nói chung,
là phương thức tồn tại của vật chất?
a. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
b. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
c. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
d. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
77. Sự khác nhau cơ bản giữa phản ánh ý thức và các hình thức phản ánh khác của
thế giới vật chất là ở chỗ nào?
a. Tính đúng đắn trung thực với vật phản ánh
b. Tính sáng tạo, năng động
c. Tính quy định bởi vật phản ánh
d. Tính thụ động
78. Bất kỳ sự vật hiện tượng nào, ở bất kỳ không gian thời gian nào đều có mối liên
hệ với các sự vật, hiện tượng khác. Đó là biểu hiện của:
a. Sự phát triển của thế giới vật chất
b. Mối liên hệ phổ biến
c. Tính khách quan của thế giới vật chất
d. Tính kế thừa trong sự phát triển của các sự vật, hiện tượng
79. Trường phái triết học nào cho vận động là tuyệt đối, đứng im là tương đối?
a. Chủ nghĩa duy vật tự phát
b. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
c. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
d. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
80. Theo C.Mác, yếu tố đầu tiên đảm bảo cho sự tồn tại của con người là gì?
a. Làm khoa học
b. Sáng tạo nghệ thuật
c. Lao động sản xuất
d. Làm chính trị
81. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây là
đúng?
a. Phát triển là xu hướng chung của sự vận động thế giới vật chất
b. Phát triển là xu hướng chung nhưng không bản chất của sự vận động của sự vật
c. Phát triển là xu hướng cá biệt của sự vận động của các sự vật
d. Phát triển là điều hiển nhiên
82. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây là
đúng?
a. Sự biến đổi về chất là kết quả sự tích lũy dần dần về lượng của sự vật
b. Không phải sự biến đổi về chất nào cũng là kết quả của sự biến đổi về lượng
c. Chất không có tác động gì đến sự thay đổi của lượng
d. Chất biến đổi trước khi có sự biến đổi của lượng
83. Luận điểm sau đây thuộc trường phái triết học nào? “Sự thống nhất của các mặt
đối lập loại trừ sự đấu tranh của các mặt đối lập”
a. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
b. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
c. Chủ nghĩa duy tâm
d. Chủ nghĩa duy lý
84. Trong mâu thuẫn biện chứng, các mặt đối lập quan hệ với nhau như thế nào?
a. Các mặt đối lập luôn thống nhất với nhau
b. Các mặt đối lập luôn đấu tranh với nhau
c. Các mặt đối lập dung hòa với nhau
d. Các mặt đối lập vừa thống nhất vừa đấu tranh với nhau
85. Trong xã hội Tư bản chủ nghĩa, mâu thuẫn giữa giai cấp công nhân và giai cấp tư
sản được gọi là:
a. Mâu thuẫn đối kháng
b. Mâu thuẫn bên trong
c. Mâu thuẫn bên ngoài
d. Mâu thuẫn thứ yếu
86. Chủ nghĩa duy vật biện chứng quan niệm như thế nào về bản chất của ý thức?
a. Ý thức là nguyên thể đầu tiên, tồn tại vĩnh viễn, là nguyên nhân hình thành, chi
phối sự tồn tại, biến đổi của toàn bộ thế giới vật chất
b. Tuyệt đối hoá vai trò của lý tính, khẳng định thế giới “ý niệm”, hay “ý niệm
tuyệt đối” là bản thể, sinh ra toàn bộ thế giới hiện thực
c. Tuyệt đối hoá vai trò của cảm giác, coi cảm giác là tồn tại duy nhất, sản sinh ra
thế giới vật chất
d. Ý thức là sự phản ánh năng động sáng tạo thế giới khách quan vào bộ não
người
87. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, ý thức có mấy nguồn gốc?
Đó là nguồn gốc nào?
a. Một, nguồn gốc tự nhiên
b. Một, nguồn gốc xã hội
c. Hai, nguồn gốc tự nhiên và thế giới khách quan
d. Hai, nguồn gốc tự nhiên và nguồn gốc xã hội
88. Cơ quan vật chất của ý thức là yếu tố nào?
a. Bộ óc người
b. Thế giới khách quan
c. Thực tiễn
d. Thế giới vật chất
89. Talet cho rằng cơ sở vật chất đầu tiên của thế giới là gì?
a. Apeirôn
b. Nguyên tử
c. Nước
d. Lửa
90. Hình thức phản ánh nào đặc trưng cho vật chất vô sinh?
a. Phản ánh lý - hóa
b. Phản ánh sinh học
c. Phản ánh tâm lý
d. Phản ánh năng động, sáng tạo
91. Hoạt động thực nghiệm khoa học có mối quan hệ thế nào với hoạt động sản xuất
vật chất?
a. Quyết định
b. Tác động
c. Độc lập
d. Không có mối quan hệ
92. Hoạt động lai tạo giống, cấy ghép gen thuộc hình thức hoạt động nào sau đây?
a. Hoạt động sản xuất vật chất
b. Hoạt động chính trị - xã hội
c. Hoạt động nghiên cứu tự nhiên
d. Hoạt động thực nghiệm khoa học
93. Theo quan điểm triết học Mác, thực tiễn là:
a. Toàn bộ các hoạt động vật chất - cảm tính
b. Toàn bộ các hoạt động tinh thần
c. Toàn bộ các hoạt động vật chất và tinh thần
d. Toàn bộ các hoạt động của con người
94. Theo quan điểm triết học Mác, chân lý là:
a. Những ý kiến thuộc về số đông
b. Những kiến thức khoa học
c. Những tri thức phù hợp với hiện thực khách quan và được kiểm nghiệm
bằng thực tiễn
d. Những lý luận phù hợp với ý chí, quyền lợi của con người
95. Hãy lựa chọn phương án đúng nhất theo quan điểm triết học Mác - Lênin, nhận
thức là một quá trình?
a. Phản ánh trực tiếp thế giới khách quan vào trong đầu óc con người
b. Phân tích và tổng hợp các thông tin từ thế giới khách quan
c. Phản ánh sáng tạo hiện thực khách quan vào bộ óc người từ đó hình thành
tri thức về thế giới khách quan
d. Biện chứng của sự vận động tư duy thông qua các quy luật của chính nó
96. Nhận thức kinh nghiệm có đặc trưng nào sau đây? Chọn đáp án đúng.
a. Là tri thức dựa trên sự quan sát trực tiếp các sự vật, hiện tượng hay các thí
nghiệm khoa học
b. Là tri thức chỉ ra được tính tất yếu, bản chất của các sự vật, hiện tượng
c. Là tri thức mang tính tự phát trong các hoạt động hàng ngày của con người
d. Là tri thức hình thành một cách chủ động của chủ thể nhận thức phản ánh tính
quy luật của đối tượng nhận thức
97. Chọn phương án đúng. Một trong các vai trò cơ bản của thực tiễn đối với nhận
thức là?
a. Thực tiễn là mục đích của nhận thức
b. Thực tiễn thể hiện khả năng chinh phục tự nhiên của con người
c. Thực tiễn làm nảy sinh nhu cầu giao tiếp
d. Thực tiễn giúp con người phát triển các giác quan của mình hơn
98. Chọn phương án đúng. Theo Lênin hai giai đoạn cơ bản của quá trình nhận thức
là:
a. Nhận thức kinh nghiệm và nhận thức lý luận
b. Nhận thức thông thường và nhận thức khoa học
c. Nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính
d. Nhận thức cơ bản và nhận thức nâng cao
99. Chọn phương án đúng. Trong các giai đoạn cơ bản của quá trình nhận thức, biểu
tượng là:
a. Hình thức nhận thức cao nhất và phức tạp nhất của nhận thức lý tính
b. Khâu trung gian chuyển từ nhận thức cảm tính lên nhận thức lý tính
c. Hình thức đầu tiên của nhận thức lý tính
d. Tổng số nhận thức cảm giác và tri giác cộng lại
100. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây sai?
a. Chân lý có tính khách quan
b. Chân lý có tính cụ thể
c. Chân lý có tính trừu tượng
d. Chân lý có tính tương đối và tuyệt đối
101. Nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn được rút ra từ:
a. Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức
b. Mối quan hệ giữa nội dung và hình thức
c. Mối liên hệ phổ biến
d. Lý luận nhận thức
102. Chân lý có những tính chất gì? Chọn đáp án đúng nhất
a. Tính khách quan, tính phổ biến, tính phát triển
b. Tính khách quan, tính tuyệt đối, tính tương đối, tính cụ thể
c. Tính đa dạng và phong phú
d. Tính khách quan, tính phổ biến và tính đa dạng
103. Chọn câu trả lời sai. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, bản chất của quá trình
nhận thức là:
a. Sự phản ánh thế giới khách quan một cách năng động của ý thức chủ thể
b. Là quá trình đi từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng
c. Những kinh nghiệm và lí luận được tổng kết từ mọi hoạt động thực tiễn của
con người
d. Là quá trình đi từ nhận thức lý tính đến nhận thức cảm tính
104. Giai đoạn nhận thức lý tính gồm có những hình thức nào? Chọn phương án đúng
a. Cảm giác, tri giác, biểu tượng
b. Phán đoán, suy lý, thực tiễn
c. Khái niệm, phán đoán, suy lý
d. Trực quan sinh động và tư duy trừu tượng
105. Điền cụm từ còn thiếu vào câu sau để hoàn thành nhận định của Lênin: “Thừa
nhận
…….khách quan, tức là ……. không phụ thuộc vào con người và loài
người” a. Nhận thức
b. Chân lý
c. Thực tại
d. Thực tiễn
106. Chọn phương án sai. Bệnh giáo điều là khuynh hướng tư tưởng và hành động thể
hiện: a. Tách rời lý luận khỏi thực tiễn
b. Chú trọng công tác tổng kết thực tiễn
c. Xa rời cuộc sống thực tiễn, rơi vào bệnh sách vở
d. Áp dụng rập khuôn kiến thức, kinh nghiệm mà không tính đến những điều kiện
thực tiễn - lịch sử cụ thể
107. Hình thức nhận thức tri giác được hình thành từ đâu? Chọn phương án đúng
a. Hình thành trên cơ sở liên kết các biểu tượng về sự vật
b. Hình thành trên cơ sở liên kết, tổng hợp những cảm giác về sự vật
c. Hình thành từ sự tưởng tượng của chủ thể nhận thức
d. Hình thành từ những suy luận của chủ thể nhận thức với những tri thức đã được
tích lũy
108. Quan niệm của triết học Mác - Lênin về khái niệm? Chọn phương án đúng nhất
a. Là những thuật ngữ của con người để mô tả sự vật hoặc để trao đổi thông tin
b. Là hình thức tiên thiên, vốn có trước khi con người xuất hiện
c. Là hình thức cơ bản của nhận thức lý tính, phản ánh những đặc tính bản
chất của sự vật
d. Là cơ sở để hình thành nên những ý niệm trong quá trình con người tư duy về
sự vật khách quan
109. Theo quan điểm của triết học Mác - Lênin, tính cụ thể của chân lý là gì?
a. Nội dung chân lý phù hợp với một mục đích nào đó của một cá nhân cụ thể
b. Nội dung chân lý phù hợp với một quan niệm nào đó của một cá nhân cụ thể
c. Sự phản ánh chân thực và đầy đủ về một đối tượng cụ thể
d. Sự phản ánh đúng về sự vật, hiện tượng ở trong một điều kiện cụ thể, một
không gian và thời gian xác định
110. Giai đoạn nhận thức nào phản ánh trừu tượng, khái quát những đặc điểm chung,
bản chất của các sự vật, hiện tượng?
a. Nhận thức lý tính
b. Nhận thức cảm tính
c. Nhận thức kinh nghiệm
d. Nhận thức khoa học
111. Phép biện chứng duy vật bao gồm những nguyên lý cơ bản nào?
a. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến
b. Nguyên lý về tính hệ thống, cấu trúc
c. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến và nguyên lý về sự phát triển
d. Nguyên lý về sự vận động và nguyên lý về sự phát triển
112. Chọn ý đúng về phát triển theo quan điểm siêu hình?
a. Phát triển là sự tăng lên hoặc giảm đi về mặt lượng, chỉ là sự tuần hoàn, lặp
đi lặp lại mà không có sự thay đổi về chất
b. Nguồn gốc của sự phát triển nằm bên trong sự vật, hiện tượng, là kết quả của
quá trình đấu tranh giữa các mặt đối lập bên trong sự vật, hiện tượng
c. Phát triển là quá tình vận động từ thấp đến cao, từ kém hoàn thiện đến hoàn
thiện hơn, từ chất cũ đến chất mới ở trình độ cao hơn
d. Phát triển có tính khách quan, tính kế thừa, tính phổ biến, tính đa dạng và
phong phú
113. Sự vật mới ra đời bao giờ cũng trên cơ sở những cái đã có của sự vật cũ, qua đó
tiến hành chọn lọc những cái tích cực, tiến bộ, phù hợp để tiếp tục phát triển. Điều
này thể hiện tính chất gì của sự phát triển?
a. Tính khách quan
b. Tính phổ biến
c. Tính đa đạng, phong phú
d. Tính kế thừa
114. Chọn quan điểm đúng nhất về phạm trù?
a. Phạm trù là những ý niệm, tồn tại khách quan bên ngoài và độc lập với ý thức
của con người
b. Phạm trù là những cụm từ trống rỗng, do con người tưởng tượng ra để diễn tả
về hiện thực, không liên quan đến các đối tượng trong hiện thực
c. Phạm trù là hình thức hoạt động trí óc phổ biến của con người, là những
mô hình tư tưởng phản ánh những thuộc tính và mối liên hệ vốn có ở tất
cả các đối tượng hiện thực
d. Phạm trù là do con người tạo ra nhằm phản ánh những suy nghĩ, khát vọng mà
con người muốn hướng đến
115. Cặp phạm trù nào trong số các cặp phạm trù sau là cơ sở phương pháp luận chỉ
ra mối liên hệ và sự phát triển của các sự vật, hiện tượng như những quá trình tự
nhiên?
a. Nguyên nhân và kết quả
b. Cái chung và cái riêng
c. Nội dung và hình thức
d. Bản chất và hiện tượng
116. Cặp phạm trù nào là cơ sở phương pháp luận, nắm bắt các hình thức tồn tại hoặc
biểu hiện của đối tượng, phản ánh tính đa dạng các phương pháp nhận thức và hoạt
động thực tiễn?
a. Cái chung và cái riêng
b. Nội dung và hình thức
c. Khả năng và hiện thực
d. Nguyên nhân và kết quả
117. Đấu tranh giữa các mặt đối lập là?
a. Sự tác động qua lại theo xu hướng bài trừ, phủ định lẫn nhau giữa các sự vật,
hiện tượng
b. Sự sự liên hệ, nương tựa vào nhau, làm tiền đề cho nhay tồn tại, không có mặt
này thì không có mặt kia
c. Sự gắn bó lẫn nhau giữa hai mặt đối lập biện chứng
d. Sự tác động qua lại theo hướng bài trừ, phủ định lẫn nhau giữa các mặt đối
lập biện chứng trong một mâu thuẫn
118. Chọn cụm từ để hoàn thiện luận điểm sau của Lênin: “Có thể định nghĩa vắn tắt
phép biện chứng là học thuyết về sự thống nhất của các ….… như thế là nắm được
hạt nhân của phép biện chứng”
a. Mặt đối lập
b. Mâu thuẫn biện chứng
c. Phạm trù
d. Qui luật
119. Mâu thuẫn tồn tại tồn tại trong suốt quá trình tồn tại của sự vật, hiện tượng, qui
định bản chất, sự phát triển của sự vật từ khi hình thành đến khi tiêu vong gọi là?
a. Mâu thuẫn chủ yếu
b. Mâu thuẫn thứ yếu
c. Mâu thuẫn cơ bản
d. Mâu thuẫn không cơ bản
120. Phạm trù nào dùng để chỉ một sự vật, một hiện tượng, một quá trình nhất
định? a. Cái riêng
b. Cái chung
c. Cái đơn nhất
d. Cái đặc thù
121. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, trong điều kiện nào thì cái
chung có thể chuyển hóa thành cái đơn nhất?
a. Khi cái chung phù hợp với sự vận động và phát triển của sự vật
b. Khi cái chung không phù hợp với sự vận động và phát triển của sự vật hiện
tượng
c. Khi cái chung chỉ tồn tại trong cái riêng, như một thuộc tính chung của một số
cái riêng
d. Khi cái chung và cái đơn nhất hòa hợp với nhau
122. Phạm trù nguyên nhân theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin là:
a. Dùng để chỉ sự tác động lẫn nhau giữa các mặt trong một sự vật, hiện
tượng hoặc giữa các sự vật, hiện tượng với nhau và gây nên một sự biến
đổi nhất định
b. Dùng để chỉ những sự vật, hiện tượng tạo nên những tác động gây ra một sự
biến đổi nhất định
c. Dùng để chỉ những qui trình có trước về mặt thời gian so với một kết quả nào
đó
d. Dùng để chỉ kết quả ngẫu nhiên do sự tác động giữa các mặt, các yếu tố trong
một sự vật, hiện tượng, hoặc giữa các sự vật, hiện tượng
123. Điền vào chỗ trống để hoàn thiện mệnh đề sau đây: “Tất nhiên là cái do những .
…… bên trong của kết cấu vật chất quyết định và trong những ……. nhất định nó
phải xảy ra như thế này chứ không thể như thế khác được”
a. Yếu tố cơ bản - thời gian
b. Nguyên nhân cơ bản - điều kiện
c. Nhân tố cơ bản - thời điểm
d. Điều kiện cơ bản - tác động
124. Theo quan điểm của triết học Mác - Lênin, việc nhận thức hàng loạt cái ngẫu
nhiên nhằm mục đích gì?
a. Xác định chân lý
b. Hình thành kỹ năng quan sát và chọn lọc
c. Nhận thức cái tất nhiên
d. Kế thừa các quan điểm của những nhà khoa học tiền bối
125. Quan điểm của triết học Mác - Lênin về phạm trù hiện tượng:
a. Hiện tượng biểu hiện các mặt, mối liên hệ tất nhiên, tương đối ổn định ở
bên ngoài của sự vật
b. Hiện tượng biểu hiện mối liên hệ khách quan, tất nhiên tương đối ổn định bên
trong của sự vật
c. Hiện tượng và bản chất luôn luôn phù hợp với nhau
d. Hiện tượng là cái không bao giờ thay đổi
126. Quy luật chuyển hoá từ sự thay đổi về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất và
ngược lại trong chủ nghĩa Mác - Lênin chỉ ra điều gì?
a. Nguồn gốc, động lực của sự vận động và phát triển của thế giới hiện thực
khách quan
b. Khuynh hướng của sự vận động và phát triển của thế giới hiện thực khách quan
c. Cách thức chung nhất của sự vận động, phát triển của thế giới hiện thực
khách quan
d. Tính qui định khách quan vốn có của sự vật, là sự thống nhất hữu cơ của những
thuộc tính làm cho sự vật nó là nó chứ không phải là cái khác
127. Trong nội dung qui luật từ những thay đổi về lượng dẫn đến những thay đổi về
chất và ngược lại, phạm trù nào dùng để chỉ khoảng giới hạn tồn tại của sự vật, hiện
tượng mà trong đó, sự thay đổi về lượng chưa dẫn đến sự thay đổi chất; sự vật hiện
tượng vẫn là nó, chưa chuyển hóa thành cái khác?
a. Điểm nút
b. Bước nhảy
c. Quá độ
d. Độ
128. Theo quan điểm của triết học Mác - Lênin, phạm trù nào dùng để chỉ sự chuyển
hóa cơ bản về chất của sự vật, hiện tượng do những thay đổi về lượng trước đó gây
ra, là bước ngoặt cơ bản trong sự biến đổi cơ bản về lượng?
a. Điểm nút
b. Độ mới
c. Phủ định
d. Bước nhảy
129. Theo triết học Mác - Lênin, trạng thái nào của các mặt đối lập mà ở đó có sự
nương tựa lẫn nhau, tồn tại không tách rời nhau giữa các mặt đối lập, sự tồn tại của
mặt này phải lấy sự tồn tại của mặt kia làm tiền đề?
a. Thống nhất giữa các mặt đối lập
b. Đấu tranh giữa các mặt đối lập
c. Thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
d. Không có trạng thái nào
130. Mâu thuẫn biện chứng là?
a. Chỉ sự đấu tranh của các mặt đối lập
b. Chỉ sự thống nhất của các mặt đối lập
c. Chỉ sự thống nhất, không bao hàm sự đấu tranh giữa các mặt đối lập
d. Chỉ sự liên hệ, tác động theo cách vừa thống nhất vừa đấu tranh giữa các
mặt đối lập
131. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây đúng?
a. Phát triển là xu hướng chung của sự vận động của thế giới vật chất
b. Phát triển là xu hướng chung nhưng không bản chất của sự vận động của sự vật
c. Phát triển là xu hướng cá biệt của sự vận động của các sự vật
d. Phát triển là điều hiển nhiên
132. Theo quan điểm của triết học Mác - Lênin, luận điểm nào sau đây là đúng?
a. Có thể coi nguyên nhân và kết quả nằm ở hai sự vật khác nhau
b. Không thể coi nguyên nhân và kết quả nằm ở hai sự vật khác nhau, tách
rời nhau
c. Nguyên nhân và kết quả không cùng một kết cấu vật chất
d. Nguyên nhân và kết quả là do ý muốn chủ quan của con người tạo ra
133. Đâu là quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về quan hệ giữa nội dung và
hình thức?
a. Nội dung quyết định hình thức trong sự phát triển của sự vật
b. Hình thức quyết định nội dung trong sự phát triển của sự vật
c. Trong nhiều sự vật, nội dung và hình thức tồn tại tách rời nhau
d. Tồn tại hình thức thuần túy không chứa đựng nội dung
134. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây đúng?
a. Trong hoạt động thực tiễn phải dựa vào khả năng
b. Trong hoạt động thực tiễn phải dựa vào hiện thực, không cần tính đến khả năng
c. Trong hoạt động thực tiễn phải dựa vào hiện thực, đồng thời phải tính đến
khả năng
d. Hoạt động thực tiễn không bao hàm những khả năng
135. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây sai?
a. Chất là tính quy định vốn có của sự vật
b. Chất là tổng hợp hữu cơ các yếu tố, thuộc tính của sự vật nói lên sự vật là cái gì
c. Chất đồng nhất với thuộc tính
d. Chất là cái để phân biệt nó với cái khác
136. Nội dung nào sau đây được xem là một phát kiến vĩ đại của C.Mác đem lại một
cuộc cách mạng trong triết học về xã hội?
a. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
b. Phép biện chứng duy vật
c. Chủ nghĩa duy vật lịch sử
d. Học thuyết hình thái kinh tế xã hội
137. Cách thức con người tiến hành quá trình sản xuất vật chất ở những giai đoạn lịch
sử nhất định của xã hội loài người được gọi là?
a. Phương thức sản xuất
b. Lực lượng sản xuất
c. Quan hệ sản xuất
d. Tư liệu sản xuất
138. Tư liệu lao động bao gồm những yếu tố nào sau đây?
a. Công cụ lao động và phương tiện lao động
b. Công cụ lao động và đối tượng lao động
c. Đối tượng lao động và phương tiện lao động
d. Người lao động và công cụ lao động
139. Yếu tố nào được xem là yếu tố động nhất, cách mạng nhất trong lực lượng sản
xuất?
a. Người lao động
b. Đối tượng lao động
c. Công cụ lao động
d. Phương tiện lao động
140. Nhân tố hàng đầu giữ vai trò quyết định trong lực lượng sản xuất là?
a. Người lao động
b. Tư liệu sản xuất
c. Tư liệu lao động
d. Đối tượng lao động
141. Quan hệ nào sau đây có vai trò quyết định các quan hệ còn lại trong quan hệ sản
xuất?
a. Quan hệ sở hữu về tư liệu sản xuất
b. Quan hệ về tổ chức, quản lý sản xuất
c. Quan hệ về phân phối sản phẩm lao động
d. Quan hệ giữa con người và tự nhiên trong quá trình sản xuất
142. Nhận định nào sau đây là đúng?
a. Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất tồn tại độc lập không tác động lẫn nhau
b. Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất là hai mặt của một phương thức
sản xuất có tác động biện chứng
c. Quan hệ sản xuất quyết định lực lượng sản xuất
d. Lực lượng sản xuất tác động trở lại quan hệ sản xuất
143. Đâu là khái niệm đúng về cơ sở hạ tầng trong chủ nghĩa duy vật lịch sử?
a. Cơ sở hạ tầng là tập hợp các công trình xây dựng, công trình công cộng
b. Cơ sở hạ tầng là hệ thống các công trình xây dựng, cầu cống, điện, đường,
trường, trạm
c. Cơ sở hạ tầng là toàn bộ những quan hệ sản xuất của một xã hội trong sự
vận động hiện thực của chúng hợp thành cơ cấu kinh tế của xã hội đó
d. Cơ sở hạ tầng là toàn bộ những quan điểm, tư tưởng xã hội với những thiết chế
tương ứng của nó
144. Bộ phận có quyền lực mạnh nhất trong kiến trúc thượng tầng của xã hội có đối
kháng giai cấp là bộ phận nào sau đây?
a. Chính trị
b. Pháp luật
c. Nhà nước
d. Đạo đức
145. Các yếu tố cơ bản của hình thái kinh tế-xã hội gồm?
a. Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất
b. Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
c. Lực lượng sản xuất, quan hệ sản xuất và cơ sở hạ tầng
d. Lực lượng sản xuất, quan hệ sản xuất và kiến trúc thượng tầng
146. Định nghĩa giai cấp của Lênin được nêu trong tác phẩm nào sau đây?
a. Nhà nước và cách mạng
b. Tuyên ngôn Đảng Cộng sản
c. Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán
d. Sáng kiến vĩ đại
147. Trong các quan hệ sau, quan hệ nào được xem là cơ bản và chủ yếu nhất quyết
định trực tiếp đến địa vị kinh tế xã hội của các giai cấp?
a. Quan hệ sở hữu đối với tư liệu sản xuất
b. Quan hệ tổ chức, quản lý sản xuất
c. Quan hệ phân phối của cải xã hội
d. Quan hệ giữa người bóc lột và người bị bóc lột
148. Nguồn gốc của sự xuất hiện, mất đi của những giai cấp cụ thể và xã hội có giai
cấp đều dựa trên tính tất yếu thuộc lĩnh vực nào?
a. Kinh tế
b. Chính trị
c. Văn hóa
d. Xã hội
149. Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự ra đời của giai cấp là gì?
a. Do mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất
b. Do xuất hiện chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất
c. Do chiến tranh
d. Do tranh giành quyền lực
150. Giai cấp cơ bản trong xã hội Tư bản chủ nghĩa là giai cấp nào?
a. Giai cấp tư sản
b. Giai cấp vô sản
c. Giai cấp tư sản và giai cấp vô sản
d. Giai cấp công nhân và giai cấp nông dân
151. Điền vào chỗ trống từ còn thiếu để hoàn thiện nhận định sau của Mác -
Ăngghen: “Lịch sử tất cả các xã hội cho đến nay chỉ là lịch sử…”
a. Đấu tranh kinh tế
b. Đấu tranh chính trị
c. Đấu tranh giai cấp
d. Đấu tranh dân tộc
152. Hình thức đấu tranh nào được xem như là hình thức đấu tranh cao nhất, có ý
nghĩa quyết định đến thắng lợi của giai cấp vô sản?
a. Đấu tranh kinh tế
b. Đấu tranh chính trị
c. Đấu tranh xã hội
d. Đấu tranh tư tưởng
153. Hình thức cộng đồng người cao nhất và phổ biến nhất của xã hội loài người hiện
nay là?
a. Thị tộc
b. Bộ tộc
c. Bộ lạc
d. Dân tộc
154. Sắp xếp theo thứ tự từ thấp đến cao các hình thức cộng đồng người sau:
a. Thị tộc, bộ lạc, bộ tộc, dân tộc
b. Thị tộc, bộ tộc, bộ lạc, dân tộc
c. Bộ tộc, bộ lạc, dân tộc, thị tộc
d. Bộ tộc, thị tộc, dân tộc, bộ lạc
155. Có mấy đặc trưng chủ yếu của dân tộc?
a. 3
b. 4
c. 5
d. 6
156. Điền vào chỗ trống từ còn thiếu để hoàn thiện khái niệm sau: “Sản xuất là hoạt
động không ngừng sáng tạo ra giá trị ….… nhằm mục đích thỏa mãn nhu cầu tồn tại
và phát triển của con người.”?
a. Vật chất
b. Tinh thần
c. Xã hội
d. Vật chất và tinh thần
157. Phương diện nào sau đây trong sự sản xuất xã hội giữ vai trò là cơ sở của sự tồn
tại và phát triển của xã hội loài người?
a. Sản xuất vật chất
b. Sản xuất tinh thần
c. Sản xuất ra bản thân con người
d. Sản xuất ra giá trị thặng dư
158. Trong các phương diện sau đây của sự sản xuất xã hội, phương diện nào quyết
định toàn bộ sự vận động, phát triển của đời sống xã hội?
a. Sản xuất vật chất
b. Sản xuất tinh thần
c. Sản xuất ra bản thân con người
d. Sản xuất ra giá trị thặng dư
159. Nhà triết học nào sau đây đã khẳng định: “Lao động đã sáng tạo ra bản thân con
người”? a. C.Mác
b. Ph.Ăngghen
c. V.I.Lênin
d. Phoiơbắc
160. Quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất vật chất được gọi là
gì? a. Phương thức sản xuất
b. Lực lượng sản xuất
c. Quan hệ sản xuất
d. Tư liệu sản xuất
161. Sự kết hợp giữa người lao động với tư liệu sản xuất, tạo ra sức sản xuất và năng
lực thực tiễn làm biến đổi các đối tượng vật chất của giới tự nhiên theo nhu cầu nhất
định của con người và xã hội được gọi là gì?
a. Phương thức sản xuất
b. Lực lượng sản xuất
c. Quan hệ sản xuất
d. Cơ sở hạ tầng
162. Yếu tố nào sau đây không thuộc về tư liệu sản xuất?
a. Người lao động
b. Đối tượng lao động
c. Công cụ lao động
d. Phương tiện lao động
163. Những yếu tố vật chất của sản xuất mà lao động con người dùng tư liệu lao động
tác động lên, nhằm biến đổi chúng cho phù hợp với mục đích sử dụng của con người
được gọi là?
a. Tư liệu sản xuất
b. Đối tượng lao động
c. Công cụ lao động
d. Phương tiện lao động
164. Những phương tiện vật chất mà con người trực tiếp sử dụng để tác động vào đối
tượng lao động làm biến đổi chúng nhằm tạo ra của cải vật chất phục vụ nhu cầu con
người và xã hội được gọi là?
a. Tư liệu sản xuất
b. Tư liệu lao động
c. Công cụ lao động
d. Phương tiện lao động
165. Yếu tố nào sau đây trong tư liệu sản xuất giữ vai trò quyết định đến năng suất
lao động và chất lượng sản phẩm?
a. Người lao động
b. Đối tượng lao động
c. Công cụ lao động
d. Phương tiện lao động
166. Đặc trưng chủ yếu của lực lượng sản xuất là mối quan hệ giữa?
a. Người lao động và công cụ lao động
b. Phương tiện lao động và đối tượng lao động
c. Đối tượng lao động và công cụ lao động
d. Công cụ lao động và phương tiện lao động
167. Điền vào chỗ trống để hoàn thiện khẳng định sau của C.Mác: “Những thời đại
kinh tế khác nhau không phải ở chỗ chúng sản xuất ra cái gì mà là ở chỗ chúng sản
xuất ra bằng cách nào, với những ….… nào.”
a. Tư liệu sản xuất
b. Tư liệu lao động
c. Công cụ lao động
d. Phương tiện lao động
168. Yếu tố nào sau đây được xem là nguồn gốc của mọi sáng tạo trong sản xuất vật
chất, nguồn gốc của sự phát triển sản xuất?
a. Người lao động
b. Đối tượng lao động
c. Công cụ lao động
d. Phương tiện lao động
169. Phương án nào sau đây không phải là đặc trưng của kinh tế tri thức?
a. Công nghệ cao
b. Công nghệ thông tin
c. Trí tuệ nhân tạo
d. Lao động thủ công
170. Quan hệ nào sau đây có vai trò quyết định trực tiếp đến quy mô, tốc độ, hiệu quả
của nền sản xuất?
a. Quan hệ sở hữu về tư liệu sản xuất
b. Quan hệ về địa vị kinh tế - xã hội
c. Quan hệ tổ chức quản lý sản xuất
d. Quan hệ phân phối sản phẩm lao động
171. Quan hệ nào sau đây được xem là “chất xúc tác” kinh tế thúc đẩy tốc độ, nhịp
điệu sản xuất, làm năng động hóa toàn bộ đời sống kinh tế xã hội?
a. Quan hệ sở hữu về tư liệu sản xuất
b. Quan hệ về địa vị chính trị - xã hội
c. Quan hệ tổ chức quản lý sản xuất
d. Quan hệ phân phối sản phẩm lao động
172. Yếu tố nào sau đây được xem là mặt nội dung của phương thức sản xuất?
a. Phương thức sản xuất
b. Lực lượng sản xuất
c. Quan hệ sản xuất
d. Tư liệu sản xuất
173. Yếu tố nào sau đây được xem là mặt xã hội của phương thức sản xuất?
a. Phương thức sản xuất
b. Lực lượng sản xuất
c. Quan hệ sản xuất
d. Tư liệu sản xuất
174. Sự phù hợp của quan hệ sản xuất với lực lượng sản xuất có ảnh hưởng như thế
nào đến nền sản xuất? Chọn câu trả lời sai.
a. Quy định mục đích, xu hướng phát triển của nền sản xuất xã hội
b. Hình thành hệ thống động lực thúc đẩy sản xuất phát triển
c. Đem lại năng suất, chất lượng, hiệu quả của nền sản xuất
d. Kìm hãm sự phát triển của nền sản xuất
175. Khi quan hệ sản xuất không phù hợp với sự phát triển của lực lượng sản xuất thì
nhận định nào sau đây là đúng?
a. Thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển
b. Thúc đẩy sự phát triển của quan hệ sản xuất
c. Kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất
d. Kìm hãm quan hệ sản xuất phát triển
176. Ai là tác giả của chuyên luận “Sự kết thúc của lịch sử” đăng trên tạp chí Lợi ích
quốc gia (1988)?
a. Francis Fukuyama
b. Samuel Huntington
c. Alvin Toffler
d. Edward Said
177. Ông đã chia lịch sử ra thành ba “làn sóng” tức ba nền văn minh lần lượt kế tiếp
nhau:
nông nghiệp, công nghiệp và hậu công nghiệp. Ông là ai?
a. Francis Fukuyama
b. Samuel Huntington
c. Alvin Toffler
d. Edward Said
178. Ai là tác giả của bài viết “Sự xung đột giữa các nền văn minh” đăng trên tạp chí
Ngoại giao của Mỹ?
a. Francis Fukuyama
b. Samuel Huntington
c. Alvin Toffler
d. Edward Said
179. Định nghĩa “Giai cấp” của Lênin cho thấy, giai cấp là một phạm trù kinh tế - xã
hội có tính chất nào sau đây?
a. Tính trừu tượng
b. Tính tuyệt đối
c. Tính cụ thể
d. Tính lịch sử
180. Trong các chế độ xã hội sau đây, chế độ xã hội nào chưa có giai cấp?
a. Cộng sản nguyên thủy
b. Chiếm hữu nô lệ
c. Phong kiến
d. Tư bản chủ nghĩa
181. Theo Ăngghen trong các chế độ xã hội sau thì xã hội nào chưa có “Nhà nước”?
a. Công xã nguyên thủy
b. Chiếm hữu nô lệ
c. Phong kiến
d. Tư bản chủ nghĩa
182. Nguyên nhân sâu xa của sự xuất hiện Nhà nước là do?
a. Sự phát triển của lực lượng sản xuất dẫn đến sự dư thừa tương đối của cải,
xuất hiện chế độ tư hữu
b. Mâu thuẫn giữa các giai cấp không thể điều hòa
c. Chiến tranh mở rộng bờ cõi
d. Nhu cầu trị thủy chống lại thiên tai
183. Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự xuất hiện của Nhà nước?
a. Mâu thuẫn giai cấp trong xã hội gay gắt không thể điều hòa được
b. Chế độ sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất
c. Sự xâm chiếm đất đai mở rộng bờ cõi
d. Nhu cầu đoàn kết chống lại thiên tai
184. Nhà nước dù tồn tại dưới hình thức nào thì cũng phản ánh và mang bản chất
của? a. Dân tộc
b. Quốc gia
c. Giai cấp
d. Tôn giáo
185. Đâu không phải là đặc trưng cơ bản của Nhà nước?
a. Nhà nước quản lý cư dân trên một vùng lãnh thổ nhất định
b. Nhà nước là một cộng đồng thống nhất về văn hóa, tâm lý, tính cách
c. Nhà nước có hệ thống các cơ quan quyền lực chuyên nghiệp mang tính cưỡng
chế đối với mọi thành viên
d. Nhà nước có hệ thống thuế khóa để nuôi bộ máy chính quyền
186. Bản chất giai cấp đã quy định chức năng nào của Nhà nước được đặt lên hàng
đầu?
a. Chức năng thống trị chính trị
b. Chức năng xã hội
c. Chức năng giáo dục
d. Chức năng đối ngoại
187. Theo quan điểm của triết học Mác - Lênin, đã từng tồn tại mấy kiểu nhà nước
trong lịch sử?
a. 3
b. 4
c. 5
d. 6
188. Kiểu nhà nước nào sau đây được xem là nhà nước đặc biệt, nhà nước của số
đông thống trị số ít?
a. Nhà nước chủ nô quý tộc
b. Nhà nước phong kiến
c. Nhà nước tư sản
d. Nhà nước vô sản
189. Để thực hiện sứ mệnh của mình giai cấp vô sản phải thực hiện những chức năng
nào sau đây?
a. Chức năng đối nội và đối ngoại
b. Chức năng thống trị chính trị và chức năng xã hội
c. Chức năng tổ chức xây dựng và chức năng trấn áp
d. Chức năng thống trị chính trị và chức năng trấn áp
190. Theo quan điểm mácxít, nhà nước nào khi đã hoàn thành chức năng của nó thì
lúc đó nhà nước sẽ “tự tiêu vong”?
a. Nhà nước chủ nô
b. Nhà nước phong kiến
c. Nhà nước tư sản
d. Nhà nước vô sản
191. Sự thay đổi căn bản về chất toàn bộ các lĩnh vực của đời sống xã hội được gọi
là?
a. Cách mạng xã hội
b. Cải cách xã hội
c. Tiến hóa xã hội
d. Đảo chính
192. Lực lượng của cách mạng xã hội là?
a. Những giai cấp, tầng lớp có lợi ích gắn bó với cách mạng, tham gia vào
phong trào cách mạng, đang thực hiện mục đích cách mạng
b. Những giai cấp có lợi ích gắn bó chặt chẽ và lâu dài đối với cách mạng
c. Những giai cấp và lực lượng đối lập cần phải đánh đổ của cách mạng
d. Những giai cấp có hệ tư tưởng tiến bộ, đại diện cho xu hướng phát triển xã hội,
cho phương thức sản xuất tiến bộ
193. Ai là người đã cho rằng nhiệm vụ hàng đầu của của chuyên chính vô sản là:
“phát triển nền dân chủ đến cùng, tìm ra những hình thức của sự phát triển ấy, đem
thí nghiệm những hình thức ấy trong thực tiễn”.
a. C.Mác
b. Ph.Ăngghen
c. V.I.Lênin
d. Stalin
194. Yếu tố cơ bản nhất của tồn tại xã hội là gì?
a. Phương thức sản xuất vật chất
b. Điều kiện tự nhiên
c. Hoàn cảnh địa lý
d. Dân số và mật độ dân số
195. Nhận định nào sau đây là đúng theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện
chứng?
a. Tồn tại xã hội quyết định hoàn toàn ý thức xã hội
b. Ý thức xã hội quyết định hoàn toàn tồn tại xã hội
c. Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội và ý thức xã hội có tác tác động
ngược trở lại tồn tại xã hội
d. Ý thức xã hội quyết định tồn tại xã hội và tồn tại xã hội có tác tác động ngược
trở lại ý thức xã hội
196. Hình thức đặc biệt và cao nhất của tri thức cũng như của ý thức xã hội là?
a. Ý thức pháp quyền
b. Ý thức đạo đức
c. Ý thức khoa học
d. Ý thức triết học
197. Hình thái ý thức nào sau đây được xem là sự phản ánh hư ảo sức mạnh của giới
tự nhiên bên ngoài lẫn các quan hệ xã hội vào đầu óc con người?
a. Ý thức đạo đức
b. Ý thức thẩm mỹ
c. Ý thức tôn giáo
d. Ý thức triết học
198. Những tư tưởng, quan điểm được tổng hợp, được hệ thống hóa và khái quát
thành các học thuyết xã hội dưới dạng các khái niệm, phạm trù, quy luật được gọi là?
a. Ý thức cá nhân
b. Ý thức thông thường
c. Ý thức lý luận
d. Tâm lý xã hội
199. Nguồn gốc trực tiếp dẫn đến cách mạng xã hội là do?
a. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất
b. Đấu tranh giai cấp
c. Kết quả đấu tranh của các lực lượng xã hội tiến bộ
d. Giai cấp cầm quyền muốn duy trì trật tự xã hội
200. Một trong những biểu hiện tính độc lập tương đối của ý thức xã hội là?
a. Hoàn toàn độc lập với tồn tại xã hội
b. Biến mất cùng tồn tại xã hội ngay lập tức
c. Nó vận động chỉ bằng những quy luật nội tại của đời sống tinh thần
d. Nó có thể vượt trước tồn tại xã hội
201. Câu nói sau đây là của ai? “Bất cứ ở đâu, hễ lúc nào và chừng nào, về mặt khách
quan những mâu thuẫn giai cấp không thể điều hòa được thì nhà nước xuất hiện.” a.
C.Mác
b. Ph.Ăngghen
c. V.I.Lênin
d. Platon
202. Theo triết học Mác - Lênin thì Nhà nước có mấy chức năng cơ bản
a. 2 chức năng
b. 3 chức năng
c. 4 chức năng
d. 5 chức năng
203. Hoạt động điều hành các công việc chung như thủy lợi, giao thông, y tế, giáo
dục, bảo vệ môi trường… thuộc chức năng nào của nhà nước?
a. Chức năng thống trị chính trị
b. Chức năng đối nội
c. Chức năng đối ngoại
d. Chức năng xã hội
204. Nhà nước thành bang Xpac ở Hy Lạp thời cổ đại là điển hình của kiểu nhà nước
nào sau đây?
a. Nhà nước quân chủ chủ nô
b. Nhà nước cộng hòa dân chủ chủ nô
c. Nhà nước phong kiến tập quyền
d. Nhà nước phong kiến phân quyền
205. “Những hình thức của nhà nước tư sản thì hết sức khác nhau, nhưng thực chất
chỉ là một: chung quy lại thì tất cả những hình thức nhà nước ấy, vô luận thế nào,
cũng tất nhiên phải là nền chuyên chính tư sản”. Câu nói này được trích trong tác
phẩm nào sau đây?
a. “Tư bản” của Mác và Ăngghen
b. “Nguồn gốc của gia đình, của chế độ tư hữu và của nhà nước” của Ăngghen
c. “Nhà nước và cách mạng” của Lênin
d. “Phê phán cương lĩnh Gôta” của Mác
206. Nguồn gốc sâu xa của cách mạng xã hội là gì?
a. Mâu thuẫn giai cấp không thể điều hòa
b. Đấu tranh giai cấp
c. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất
d. Nhu cầu cải tạo xã hội
207. Sự thay đổi dần dần, thay đổi từng bộ phận, lĩnh vực của đời sống xã hội được
gọi là? a. Cách mạng xã hội
b. Tiến hóa xã hội
c. Cải cách xã hội
d. Đảo chính
208. Phương thức tiến hành của một nhóm người với mục đích giành chính quyền
song không làm thay đổi căn bản chế độ xã hội được gọi là?
a. Cách mạng xã hội
b. Tiến hóa xã hội
c. Cải cách xã hội
d. Đảo chính
209. Thời cơ cách mạng là gì?
a. Là điều kiện, hoàn cảnh kinh tế - xã hội, chính trị bên ngoài tác động đến, là
tiền đề diễn ra các cuộc cách mạng xã hội
b. Là ý chí, niềm tin trình độ giác ngộ và nhận thức của lực lượng cách mạng vào
mục tiêu và nhiệm vụ cách mạng, khả năng tập hợp lực lượng cách mạng của
giai cấp lãnh đạo cách mạng
c. Là sự chín muồi của mâu thuẫn gay gắt giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản
xuất, sự phát triển đến đỉnh cao của cuộc đấu tranh giai cấp dẫn tới những đảo
lộn sâu sắc trong nền tảng kinh tế - xã hội của nhà nước đương thời
d. Là thời điểm đặc biệt khi điều kiện khách quan và nhân tố chủ quan của
cách mạng xã hội đã chín muồi, là lúc thuận lợi nhất có thể bùng nổ cách
mạng, có ý nghĩa quyết định đối với thành công của cách mạng
210. Tình thế cách mạng là gì?
a. Là điều kiện, hoàn cảnh kinh tế - xã hội, chính trị bên ngoài tác động đến, là
tiền đề diễn ra các cuộc cách mạng xã hội
b. Là ý chí, niềm tin trình độ giác ngộ và nhận thức của lực lượng cách mạng vào
mục tiêu và nhiệm vụ cách mạng, khả năng tập hợp lực lượng cách mạng của
giai cấp lãnh đạo cách mạng
c. Là sự chín muồi của mâu thuẫn gay gắt giữa lực lượng sản xuất và quan hệ
sản xuất, sự phát triển đến đỉnh cao của cuộc đấu tranh giai cấp dẫn tới
những đảo lộn sâu sắc trong nền tảng kinh tế - xã hội của nhà nước đương
thời
d. Là thời điểm đặc biệt khi điều kiện khách quan và nhân tố chủ quan của cách
mạng xã hội đã chín muồi, là lúc thuận lợi nhất có thể bùng nổ cách mạng, có ý
nghĩa quyết định đối với thành công của cách mạng
211. Nguyên nhân sâu xa của sự xuất hiện giai cấp là do?
a. Nhu cầu trị thủy chống chọi lại thiên tai, lũ lụt
b. Chiến tranh phân chia lại bờ cõi giữa các quốc gia
c. Lực lượng sản xuất phát triển làm cho năng suất lao động tăng lên, xuất
hiện “của dư”
d. Những thủ đoạn cướp bóc, những hành vi bạo lực trong xã hội
212. Kế cấu xã hội - giai cấp là gì?
a. Là dấu hiệu chủ yếu quy định địa vị kinh tế - xã hội của các giai cấp
b. Là các mối quan hệ kinh tế - vật chất giữa các tập đoàn người trong phương
thức sản xuất
c. Là tổng thể các giai cấp và mối quan hệ giữa các giai cấp, tồn tại trong một
giai đoạn lịch sử nhất định
d. Là tập đoàn người này chiếm đoạt lao động của tập đoàn người khác do đối lập
về địa vị trong một chế độ kinh tế - xã hội nhất định
213. Trong việc phân loại các giai cấp, giai cấp gắn với phương thức sản xuất thống
trị, được xem là sản phẩm của những phương thức sản xuất thống trị nhất định được
gọi là gì?
a. Giai cấp cơ bản
b. Giai cấp không cơ bản
c. Giai cấp thống trị
d. Giai cấp bị trị
214. Trong việc phân loại giai cấp, các giai cấp gắn với phương thức sản xuất tàn dư
hoặc mầm mống trong xã hội được gọi là gì?
a. Giai cấp cơ bản
b. Giai cấp không cơ bản
c. Giai cấp thống trị
d. Giai cấp bị trị
215. Nhận định nào sau đây là sai về đấu tranh giai cấp?
a. Đấu tranh giai cấp diễn ra khi mâu thuẫn giai cấp không thể điều hòa
b. Đấu tranh giai cấp là một hiện tượng lịch sử khách quan
c. Đấu tranh giai cấp là hiện tượng vĩnh viễn trong lịch sử
d. Trong đấu tranh giai cấp liên minh giai cấp là tất yếu
216. Đấu tranh giai cấp đạt tới đỉnh cao thường dẫn đến?
a. Cải cách xã hội
b. Cách mạng xã hội
c. Tiến bộ xã hội
d. Đảo chính
217. Đâu không phải là nội dung chủ yếu của cuộc đấu tranh giai cấp ở Việt Nam
hiện nay?
a. Thực hiện thắng lợi sự nghiệp công nghiệp hóa hiện đại hóa theo định
hướng tư bản chủ nghĩa
b. Thực hiện công bằng xã hội, chống áp bức, bất công
c. Đấu tranh ngăn chặn và khắc phục những tư tưởng và hành động tiêu cực sai
trái
d. Đấu tranh làm thất bại mọi âm mưu và hành động chống phá của thế lực thù
địch, bảo vệ độc lập dân tộc, xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội
218. Ai là người đưa ra định nghĩa hoàn chỉnh về dân tộc?
a. C.Mác
b. Ph.Ăngghen
c. V.I.Lênin
d. Chưa ai đưa ra định nghĩa hoàn chỉnh
219. Cộng đồng bao gồm những thị tộc có quan hệ cùng huyết thống hoặc các thị tộc
có quan hệ hôn nhân liên kết với nhau được gọi là gì?
a. Bào tộc
b. Bộ lạc
c. Bộ tộc
d. Dân tộc
220. Đặc trưng nào sau đây dùng để phân biệt dân tộc theo nghĩa quốc gia - dân tộc
và dân tộc - tộc người (đa số hay thiểu số)?
a. Dân tộc là một cộng đồng người ổn định trên một lãnh thổ thống nhất
b. Dân tộc là cộng đồng thống nhất về ngôn ngữ, kinh tế
c. Dân tộc là một cộng đồng bền vững về văn hóa và tâm lý, tính cách
d. Dân tộc là một cộng đồng người có một nhà nước và pháp luật thống nhất
221. Ý thức khoa học là gì?
a. Là sự khái quát cao nhất của thực tiễn, là phương thức nắm bắt tất cả các
hiện tượng của hiện thực, cung cấp những tri thức chân thực về bản chất
các hiện tượng, các quá trình, các quy luật của tự nhiên và của xã hội
b. Là hình thức đặc biệt và cao nhất của tri thức cũng như của ý thức xã hội, cung
cấp cho con người tri thức về thế giới như một chỉnh thể thông qua việc tổng
kết toàn bộ lịch sử phát triển của xã hội
c. Là toàn bộ những quan niệm về thiện, ác, tốt, xấu, lương thiện, trách nhiệm,
nghĩa vụ, công bằng, hạnh phúc.v.v… và về những quy tắc đánh giá, những
chuẩn mực điều chỉnh hành vi cùng cách ứng xử giữa các cá nhân với nhau và
giữa các cá nhân với xã hội
d. Là toàn bộ những tư tưởng, quan điểm của một giai cấp về bản chất và vai trò
của pháp luật, về quyền trách nhiệm và nghĩa vụ của nhà nước, của các tổ chức
xã hội và của công dân, về tính hợp pháp và không hợp pháp của hành vi con
ngươi trong xã hội
222. Chọn phương án đúng. Ý thức xã hội có thể?
a. Hoàn toàn độc lập với tồn tại xã hội
b. Lạc hậu hơn so với tồn tại xã hội
c. Biến mất cùng tồn tại xã hội ngay lập tức
d. Bị chi phối hoàn toàn bởi tồn tại xã hội
223. Đâu không phải là nguyên nhân làm cho ý thức xã hội lạc hậu hơn tồn tại xã
hội?
a. Do tác động mạnh mẽ nhiều mặt trong hoạt động thực tiễn của con người nên
tồn tại xã hội diễn ra với tốc độ nhanh hơn khả năng phản ánh của ý thức xã hội
b. Do sức mạnh của thói quen, tập quán, truyền thống và do cả tính bảo thủ của
hình thái ý thức xã hội
c. Do ý thức xã hội gắn liền với lợi ích của những tập đoàn người, của các giai
cấp nào đó trong xã hội
d. Do ý thức xã hội phản ánh đúng được những mối liên hệ logic, khách quan,
tất yếu, bản chất của tồn tại xã hội
224. Ngày nay hiện tượng mê tín dị đoan thể hiện đặc tính nào trong tính độc lập
tương đối của ý thức xã hội?
a. Tính vượt trước
b. Tính lạc hậu
c. Tính kế thừa
d. Tính tác động qua lại
225. Việc chủ tịch Hồ Chí Minh vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin vào cách
mạng ở Việt Nam thể hiện đặc tính nào trong tính độc lập tương đối của ý thức xã
hội?
a. Tính khách quan
b. Tính lạc hậu
c. Tính kế thừa
d. Tính tác động qua lại
226. Kết luận của Ăngghen về vai trò quyết định của lao động trong việc hình thành
con người và là điều kiện cho sự tồn tại và phát triển của xã hội là nhờ:
a. Áp dụng quan điểm của Đác-uyn trong tác phẩm “Nguồn gốc các loài” của ông
b. Áp dụng quan điểm duy vật lịch sử vào nghiên cứu vấn đề nguồn gốc loài
người
c. Áp dụng quan điểm của các nhà kinh tế chính trị học Anh “lao động là nguồn
gốc của mọi của cải”
d. Suy luận chủ quan của Ph.Ăngghen
227. C.Mác viết: “Các học thuyết duy vật chủ nghĩa cho rằng con người là sản phẩm
của những hoàn cảnh giáo dục… Các học thuyết ấy quên rằng chính những con người
làm thay đổi hoàn cảnh và bản thân nhà giáo dục cũng cần phải được giáo dục”. Câu
nói này trong tác phẩm nào sau đây:
a. Luận cương về Phoiơbắc
b. Hệ tư tưởng Đức
c. Bản thảo kinh tế - triết học năm 1844
d. Góp phần phê phán triết học pháp quyền của Hêghen
228. C.Mác đã định nghĩa bản chất con người như thế nào?
a. Trong tính hiện thực, bản chất con người là tổng hoà các mối quan hệ giống
loài
b. Trong tính hiện thực của nó, bản chất con người là tổng hoà tất cả các mối
quan hệ gia đình, nhà nước và pháp luật
c. Bản chất con người không phải là cái trừu tượng cố hữu của cá nhân riêng
biệt; trong tính hiện thực của nó, bản chất con người là tổng hoà những
mối quan hệ xã hội
d. Con người là động vật xã hội có tính chất đặc biệt
229. Con người là thể thống nhất của các mặt cơ bản:
a. Sinh học - xã hội
b. Tâm lý - xã hội
c. Xã hội - tinh thần
d. Nhân cách - xã hội
230. Cống hiến quan trọng nhất của triết học Mác về bản chất con người:
a. Vạch ra bản chất con người là chủ thể sáng tạo lịch sử
b. Vạch ra vai trò của quan hệ xã hội trong việc hình thành bản chất con
người
c. Vạch ra hai mặt cơ bản tạo thành bản chất con người là cái sinh vật và cái xã
hội
d. Vạch ra bản chất con người vừa là sản phẩm của hoàn cảnh, vừa là chủ thể của
hoàn cảnh
231. Yếu tố căn bản và mang tính quyết định của lực lượng sản xuất là:
a. Tầng lớp trí thức
b. Quần chúng nhân dân lao động
c. Giai cấp tư sản
d. Vĩ nhân
232. Lao động có vai trò gì đối với việc hình thành và phát triển con người:
a. Lao động có vai trò vừa là sản phẩm vừa là chủ thể của lịch sử
b. Lao động góp phần điều hòa các quan hệ xã hội của con người
c. Lao động là điều kiện tiên quyết, cần thiết và chủ yếu quyết định sự hình
thành và phát triển của con người cả về phương diện sinh học lẫn phương
diện xã hội
d. Lao động giúp con người sống lương thiện hơn
233. Theo quan điểm của triết học Mác, yếu tố nào được xem là “thân thể vô cơ” của
con người?
a. Xã hội
b. Giới tự nhiên
c. Lao động
d. Tài nguyên thiên nhiên
234. Hãy điền vào chỗ trống để hoàn thành luận điểm đúng theo quan điểm của triết
học Mác: “Con người vừa là chủ thể của lịch sử, vừa là…...của lịch sử”
a. Tác nhân
b. Nhân tố
c. Sản phẩm
d. Động cơ
235. Chọn luận điểm đúng nhất trong các luận điểm dưới đây:
a. Cho dù các quan hệ xã hội thay đổi thì bản chất của con người vẫn không bao
giờ thay đổi
b. Các quan hệ xã hội thay đổi thì ít hoặc nhiều, sớm hoặc muộn, bản chất
con người cũng sẽ thay đổi theo
c. Các quan hệ xã hội thay đổi trước, bản chất con người thay đổi sau
d. Các quan hệ xã hội tồn tại độc lập với bản chất của con người
236. Theo quan điểm của triết học Mác, thực chất của lao động bị tha hóa là:
a. Lao động tạo ra của cải vật chất cho đời sống xã hội
b. Quá trình lao động và sản phẩm của lao động từ chỗ để phục vụ con người,
để phát triển con người đã bị biến thành lực lượng đối lập, nô dịch và
thống trị con người
c. Lao động mang lại giá trị và sự tự do cho con người
d. Lao động là vinh quang
237. Hãy điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong luận điểm sau: “Sự phát triển tự do
của mỗi người là điều kiện cho sự phát triển tự do của…….”
a. Cá nhân kiệt xuất
b. Quần chúng nhân dân
c. Tất cả mọi người
d. Thế giới vật chất
238. Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử thì phương án nào sau đây sai khi diễn đạt về
quan hệ giữa cá nhân và xã hội:
a. Cá nhân và xã hội không tách rời nhau
b. Xã hội do các cá nhân cụ thể hợp thành, mỗi cá nhân là một phần tử của xã hội
sống và hoạt động trong xã hội đó
c. Quan hệ cá nhân - xã hội là tất yếu, là tiền đề và điều kiện tồn tại và phát triển
của cả cá nhân lẫn xã hội
d. Quan hệ cá nhân - xã hội phụ thuộc hoàn toàn vào ý thức cá nhân
239. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử, luận điểm nào được nêu dưới đây
sai?
a. Con người là một sinh vật có tính xã hội ở trình độ phát triển cao nhất của giới
tự nhiên và của lịch sử xã hội
b. Con người cũng như mọi động vật khác phải tìm kiếm thức ăn, nước uống, phải
“đấu tranh sinh tồn” để ăn uống, sinh đẻ con cái, tồn tại và phát triển
c. Con người là một sáng tạo tuyệt đối của đấng sáng tạo tối cao trong vũ trụ,
có quyền năng vô hạn
d. Con người là một bộ phận đặc biệt, quan trọng của giới tự nhiên, nhưng lại có
thể biến đổi giới tự nhiên và chính bản thân mình, dựa trên các quy luật khách
quan
240. Hãy điền chữ còn thiếu chỗ trống trong luận điểm sau theo quan điểm của triết
học Mác về bản chất của con người: “Bản chất của con người là…...các quan hệ xã
hội”
a. Tổng hợp
b. Sự thống nhất
c. Tổng hòa
d. Biện chứng
241. Ăngghen đã trình bày vai trò của lao động đối với việc hình thành và phát triển
con người chủ yếu trong tác phẩm:
a. Gia đình thần thành
b. Tuyên ngôn của đảng cộng sản
c. Biện chứng của tự nhiên
d. Hệ tư tưởng Đức
242. Trong các nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác - Lênin, ai là người bàn về vấn đề
bản chất và sự tha hóa con người rõ nét nhất:
a. V.I.Lênin
b. Ph.Ăngghen
c. C.Mác
d. G.Hêghen
243. Chọn luận điểm sai về việc giải phóng con người theo quan điểm của triết học
Mác - Lênin:
a. Việc giải phóng những con người cụ thể là để đi đến giải phóng giai cấp, giải
phóng dân tộc và tiến tới giải phóng toàn thể nhân loại
b. Việc giải phóng con người được quan niệm một cách toàn diện, đầy đủ, ở tất cả
các nội dung và phương diện của con người, cộng đồng, xã hội và nhân loại
c. Giải phóng con người là sự giải thoát khỏi cuộc sống tạm, khỏi bể khổ cuộc
đời để lên cõi Niết bàn hoặc lên Thiên đường ở kiếp sau
d. Giải phóng con người là “giải phóng người lao động thoát khỏi lao động bị tha
hóa”
244. Một trong những nội dung cơ bản thể hiện quan hệ giữa lãnh tụ với quần chúng
nhân dân:
a. Trong mối quan hệ thống nhất biện chứng giữa quần chúng nhân dân và
lãnh tụ, chủ nghĩa Mác - Lênin khẳng định vai trò quyết định của quần
chúng nhân dân đồng thời đánh giá cao vai trò của lãnh tụ
b. Trong mối quan hệ thống nhất biện chứng giữa quần chúng nhân dân và lãnh
tụ, chủ nghĩa Mác - Lênin khẳng định vai trò quyết định của lãnh tụ đồng thời
đánh giá cao vai trò của quần chúng nhân dân
c. Trong mối quan hệ thống nhất biện chứng giữa quần chúng nhân dân và lãnh
tụ, chủ nghĩa
Mác - Lênin khẳng định vai trò độc lập lẫn nhau giữa quần chúng nhân dân và
lãnh tụ
d. Trong mối quan hệ thống nhất biện chứng giữa quần chúng nhân dân và lãnh
tụ, chủ nghĩa Mác - Lênin khẳng định vai trò tương đương nhau giữa quần
chúng nhân dân và lãnh tụ
245. Theo quan điểm triết học Mác - Lênin, điều kiện tiên quyết, cần thiết và chủ yếu
quyết định sự hình thành và phát triển của con người cả về phương diện sinh học lẫn
phương diện xã hội là gì?
a. Lao động
b. Tư duy
c. Ngôn ngữ
d. Não bộ
246. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử, bản chất của con người là gì?
a. Thiện
b. Ác
c. Không thiện, không ác (mang bản chất tự nhiên)
d. Tổng hòa các quan hệ xã hội
247. Theo quan điểm triết học Mác - Lênin, thực chất của hiện tượng tha hóa con
người là gì?
a. Là lao động của con người bị tha hóa
b. Là chức năng của con người bị tha hóa
c. Là sự tha hóa của nền chính trị
d. Là sự tha hóa về tư tưởng
248. Quy luật nào sau đây chỉ ra cách thức của sự vận động và phát triển?
a. Quy luật từ những sự thay đổi dần dần về lượng dẫn đến sự thay đổi về
chất và ngược lại
b. Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
c. Quy luật phủ định của phủ định
d. Quy luật về sự phù hợp giữa quan hệ sản xuất với tính chất và trình độ phát
triển của lực lượng sản xuất
249. Quy luật nào sau đây chỉ ra khuynh hướng của sự vận động và phát triển?
a. Quy luật từ những sự thay đổi dần dần về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất và
ngược lại
b. Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
c. Quy luật phủ định của phủ định
d. Quy luật về sự phù hợp giữa quan hệ sản xuất với tính chất và trình độ phát
triển của lực lượng sản xuất
250. Quy luật nào sau đây chỉ ra nguồn gốc, động lực của sự vận động và phát triển?
a. Quy luật từ những sự thay đổi dần dần về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất và
ngược lại
b. Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
c. Quy luật phủ định của phủ định
d. Quy luật về sự phù hợp giữa quan hệ sản xuất với tính chất và trình độ phát
triển của lực lượng sản xuất
251. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây là sai?
a. Thực tiễn không có lý luận là thực tiễn mù quáng
b. Lý luận không có thực tiễn là lý luận suông
c. Lý luận có thể phát triển tự nó không cần thực tiễn
d. Lý luận và thực tiễn có mối quan hệ biện chứng
252. Quan điểm ủng hộ cái mới tiến bộ, chống lại cái cũ, cái lỗi thời, lạc hậu kìm hãm
sự phát triển là quan điểm được rút ra trực tiếp từ:
a. Quy luật thống nhất và quy luật đấu tranh của các mặt đối lập
b. Quy luật từ những thay đổi về lượng dẫn đến những thay đổi về chất và ngược
lại
c. Quy luật phủ định của phủ định
d. Quy luật về mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội
253. Giai đoạn nhận thức cảm tính được thực hiện thông qua những hình thức cơ bản
nào?
a. Cảm giác - Tri giác - Biểu tượng
b. Cảm giác - Phán đoán - Tri giác
c. Khái niệm - Phán đoán - Suy lý
d. Khái niệm - Suy lý - Tri giác
254. Nội dung phép biện chứng duy vật gồm mấy quy luật cơ
bản?
a. Hai
b. Sáu
c. Ba
d. Bốn
255. Nghiên cứu nguyên lý về sự phát triển, yêu cầu muốn nhận thức được khuynh
hướng phát triển của sự vật, hiện tượng thì phải tuân thủ nguyên tắc?
a. Nguyên tắc toàn diện
b. Nguyên tắc khách quan
c. Nguyên tắc sáng tạo
d. Nguyên tắc phát triển
256. Nguyên tắc phát triển yêu cầu? Chọn đáp án sai
a. Cần đặt đối tượng trong xu hướng vận động nhằm phát hiện xu hướng biến đổi,
dự báo khuynh hướng phát triển trong tương lai
b. Cần tìm hình thức, phương pháp tác động phù hợp với từng giai đoạn, đặc
điểm, tính chất của đối tượng để thức đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển đó
c. Cần phát hiện và ủng hộ đối tượng mới hợp quy luật, tạo điều kiện cho nó phát
triển
d. Cần đặt đối tượng trong chỉnh thể thống nhất của tất cả các mặt, các bộ
phận, các yếu tố, các mối liên hệ của chỉnh thể đó
257. Phạm trù triết học dùng để chỉ những mặt, những thuộc tính không những có ở
một sự vật, hiện tượng này mà còn lặp lại trong nhiều sự vật, hiện tượng khác gọi là:
a. Cái phổ biến
b. Cái chung
c. Cái đơn nhất
d. Cái quy luật
258. Khi bàn về mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng, các nhà duy thực khẳng
định:
a. Cái chung không tồn tại trong hiện thực khách quan
b. Cái chung tồn tại độc lập, không phụ thuộc vào cái riêng
c. Cái chung tồn tại lệ thuộc hoàn toàn vào cái riêng
d. Cái chung và cái riêng tồn tại không tách rời nhau, gắn liền với đối tượng xác
định
259. Căn cứ vào thời gian của sự thay đổi về chất và dựa trên cơ chế của sự thay đổi
đó, bước nhảy được chia thành:
a. Bước nhảy toàn bộ và bước nhảy cục bộ
b. Bước nhảy bên trong và bước nhảy bên ngoài
c. Bước nhảy cơ bản và bước nhảy không cơ bản
d. Bước nhảy tức thời và bước nhảy dần dần
260. Căn cứ vào sự tồn tại và phát triển của toàn bộ sự vật, hiện tượng, mâu thuẫn
được chia thành:
a. Mâu thuẫn cơ bản và mâu thuẫn không cơ bản
b. Mâu thuẫn bên trong và mâu thuẫn bên ngoài
c. Mâu thuẫn chủ yếu và mâu thuẫn thứ yếu
d. Mâu thuẫn đối kháng và không đối kháng
261. Chọn đáp án đúng. Khả năng là:
a. Là cái hiện chưa xảy ra, nhưng nhất định sẽ xảy ra khi có điều kiện thích
hợp
b. Là cái đang có, đang tồn tại khách quan
c. Là các mối liên hệ khách quan, tất nhiên bên trong sự vật
d. Là phương thức tồn tại, biểu hiện và phát triển của sự vật
262. Bệnh chủ quan, duy ý chí biểu hiện như thế nào trong việc định ra chiến lược và
sách lược cách mạng?
a. Căn cứ vào kinh nghiệm lịch sử để định ra chiến lược và sách lược cách mạng
b. Căn cứ vào kinh nghiệm của các nước khác để định ra chiến lược và sách lược
cách mạng
c. Chỉ căn cứ vào mong muốn chủ quan để định ra chiến lược và sách lược
cách mạng
d. Căn cứ vào thực tiễn để định ra chiến lược và sách lược cách mạng
263. Biện chứng là gì?
a. Là khái niệm dùng để chỉ sự tách biệt, cô lập, tĩnh tại, không vận động, không
phát triển của các sự vật, hiện tượng, quá trình trong tự nhiên, xã hội và tư duy
b. Là khái niệm dùng để chỉ quá trình vận động tiến lên không ngừng của các sự
vật, hiện tượng, quá trình trong tự nhiên, xã hội và tư duy
c. Là khái niệm dùng để chỉ mối liên hệ, tương tác, chuyển hóa và vận động
phát triển theo quy luật của các sự vật, hiện tượng, quá trình trong tự
nhiên, xã hội và tư duy
d. Là khái niệm dùng để chỉ mối liên hệ ràng buộc lẫn nhau của các sự vật, hiện
tượng, quá trình trong tự nhiên, xã hội và tư duy
264. Nguồn gốc của mối liên hệ phổ biến là từ đâu?
a. Do lực lượng siêu nhiên quy định
b. Do tính thống nhất vật chất của thế giới
c. Do tư duy của con người tạo ra rồi đưa vào tự nhiên và xã hội
d. Do tính ngẫu nhiên của các hiện tượng vật chất
265. Quan điểm của trường phái triết học nào cho rằng cơ sở của mối liên hệ giữa các
sự vật, hiện tượng, quá trình là ở tính thống nhất vật chất của thế giới?
a. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
b. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
c. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
d. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
266. Theo quan điểm triết học Mác - Lênin, lãnh tụ giữ vai trò gì trong lịch sử?
a. Chủ thể của lịch sử, lực lượng sáng tạo ra lịch sử
b. Thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển xã hội
c. Đối kháng với quần chúng nhân dân
d. Các phương án được nêu đều đúng
267. Theo quan điểm triết học Mác - Lênin, mối quan hệ giữa quần chúng nhân dân
và lãnh tụ thể hiện như thế nào?
a. Quần chúng nhân dân là lực lượng đóng vai trò quyết định đối với sự phát
triển của lịch sử xã hội; Lãnh tụ là người dẫn dắt, định hướng cho phong
trào, thúc đẩy phong trào phát triển
b. Lãnh tụ là người đóng vai trò quyết định đối với sự phát triển của lịch sử xã
hội; Quần chúng nhân dân là lực lượng tham gia phong trào
c. Cả hai thống nhất biện chứng với nhau, có vai trò ngang nhau
d. Quần chúng nhân dân và lãnh tụ mâu thuẫn với nhau về lợi ích
268. Theo quan điểm triết học Mác - Lênin, yếu tố nào là cầu nối, liên kết, là mắt
xích quyết định, là động lực để quần chúng nhân dân và lãnh tụ thống nhất về ý chí
và hành động? a. Lợi ích
b. Hệ tư tưởng
c. Trình độ nhận thức
d. Nhiệm vụ chính trị
269. Điền vào chỗ trống từ còn thiếu để hoàn thiện quan niệm của Hồ Chí Minh về
vấn đề con người trong sự nghiệp cách mạng Việt Nam. “chữ người, nghĩa hẹp là
gia đình, anh em, họ hàng, bầu bạn. Nghĩa rộng là ……. cả nước. Rộng nữa là cả
loài người”.
a. Dân tộc
b. Đồng bào
c. Liên minh công - nông - trí thức
d. Nhân dân lao động
270. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về mối quan hệ biện chứng giữa
quần chúng nhân dân và lãnh tụ thì nhận định nào sau đây là sai?
a. Chủ nghĩa Mác - Lênin khẳng định vai trò quyết định của quần chúng nhân dân
đồng thời đánh giá cao vai trò của lãnh tụ
b. Quần chúng nhân dân là lực lượng đóng vai trò quyết định đối với sự phát triển
của lịch sử xã hội, là động lực của sự phát triển đó
c. Quần chúng nhân dân là người dẫn dắt định hướng cho phong trào, thúc
đẩy phong trào phát triển, do đó mà thúc đẩy sự phát triển của lịch sử xã
hội
d. Lãnh tụ là người dẫn dắt định hướng cho phong trào, thúc đẩy phong trào phát
triển, do đó mà thúc đẩy sự phát triển của lịch sử xã hội
1. Ý thức có trước, vật chất có sau, ý thức quyết định vật chất, đây là quan điểm
nào?
a. Duy vật.
b. Duy tâm chủ quan.
c. Duy tâm.
d. Nhị nguyên.
2. Ý thức, cảm giác con người sinh ra và quyết định sự tồn tại của các sự vật.Quan
điểm này mang tính chất gì?
a. Duy tâm chủ quan.
b. Duy tâm.
c. Duy tâm khách quan.
d. Duy vật.
3. Ý thức, ý niệm tuyệt đối sinh ra thế giới, đây là quan điểm gì?
a. Duy vật.
b. Duy tâm chủ quan.
c. Duy tâm.
d. Duy tâm khách quan.
4. Ph. Ăngghen viết: “Các hình thức tồn tại cơ bản của vật chất là không gian và
thời gian. Và vật chất tồn tại ngoài thời gian cũng hoàn toàn… như tồn tại ngoài
không gian”.
Hãy chọn từ thích hợp dưới đây điền vào dấu… để hoàn thiệnquan điểm trên.
a. Vô nghĩa.
b. Vô tận.
c. Vô lý.
d. Vô hạn.
5. Theo quan niệm triết học Mác-Lênin, tính thống nhất của thế giới là gì?
a. Tính hiện thực.
b. Tính vật chất.
c. Tính tồn tại.
d. Tính khách quan.
6. Hãy sắp xếp theo trình tự xuất hiện từ sớm nhất đến muộn nhất các hình thức thế
giới quan sau:
a. Tôn giáo - thần thoại - triết học.
b. Thần thoại - tôn giáo - triết học.
c. Triết học - tôn giáo - thần thoại.
d. Thần thoại - triết học - tôn giáo.
10. Thời kỳ phục hưng là thời kỳ quá độ từ hình thái kinh tế xã hội nào sang hình
thái kinhtế-xã hội nào?
a. Từ hình thái kinh tế - xã hội chiếm hữu nô lệ sang hình thái kinh tế -
xã hội phong kiến.
b. Từ hình thái kinh tế - xã hội phong kiến sang hình thái kinh tế - xã
hội tư bản chủnghĩa.
c. Từ hình thái kinh tế - xã hội TBCN sang hình thái kinh tế - xã hội
XHCN.
d. Từ hình thái kinh tế - xã hội CSNT hình thái kinh tế - xã hội XHCN.
11. Những nhà triết học nào xem thường kinh nghiệm, xa rời cuộc sống?
a. Chủ nghĩa kinh nghiệm
b. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
c. Chủ nghĩa kinh viện
d. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
16. C.Mác chỉ ra đâu là hạt nhân hợp lý trong triết học của Hêghen
a. Chủ nghĩa duy vật
b. Chủ nghĩa duy tâm
c. Phép biện chứng như lý luận về sự phát triển
d. Tư tưởng về vận động
17. Phoiơbắc là nhà triết học theo theo trường phái nào?
a. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
b. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
c. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
d. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
18. Ông cho rằng: con người sáng tạo ra thượng đế, bản tính con người là tình yêu,
tôn giáocũng là một tình yêu. Ông là ai?
a. Cantơ
b. Hêghen
c. Phoiơbắc
d. Điđrô
19. Ưuđiểm lớn nhất của triết học cổ điển Đức là gì?
a. Phát triển tư tưởng duy vật về thế giới của thế kỷ XVII – XVIII
b. Khắc phục triệt để quan điểm siêu hình của chủ nghĩa duy vật cũ
c. Phát triển tư tưởng biện chứng đạt trình độ một hệ thống lý luận
d. Phê phán quan điểm tôn giáo về thế giới
22. Điều kiện kinh tế xã hội cho sự ra đời của triết học Mác - Lênin?
a. Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa được củng cố và phát triển
b. Giai cấp vô sản ra đời và trở thành lực lượng chính trị - xã hội độc lập
c. Trình độ khoa học tự nhiên, khoa học kỹ thuật phát triển
d. Cảa, b, c đều đúng
23. Khẳng định nào sau đây là sai?
a. Triết học Mác là sự lắp ghép phép biện chứng của Hêghen và chủ
nghĩa duy vật của Phoiơbắc
b. Triết học Mác có sự thống nhất giữa phương pháp biện chứng và thế
giới quan duy vật
c. Triết học Mác kế thừa và cải tạo phép biện chứng của Hêghen trên cơ
sở duy vật
d. Triết học Mác ra đời là một bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử tư tưởng
của nhân loại
24. Ba phát minh lớn nhất của khoa học tự nhiên làm cơ sở khoa học tự nhiên cho sự
ra đờitư duy biện chứng duy vật đầu thế kỷ XIX là những phát minh nào?
a. Thuyết mặt trời làm trung tâm vũ trụ của Côpecních, 2) định luật bảo
toàn khốilượng của Lômônôxốp, 3) Học thuyết tế bào
b. Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng, 2) Học thuyết tế
bào, 3)
Học thuyết tiến hóa của Đácuyn
c. Phát hiện ra nguyên tử, 2) Phát hiện ra điện tử, 3) Định luật bảo toàn
và chuyển hóa năng lượng
d. Phát hiện ra nguyên tử, 2) Phát hiện ra điện tử 3) Học thuyết tế bào
25. Phát minh nào trong khoa học tự nhiên nửa đầu thế kỷ XIX vạch ra nguồn gốc tự
nhiêncủa con người, chống lại quan điểm tôn giáo?
a. Học thuyết tế bào
b. Học thuyết tiến hóa
c. Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng
d. Thuyết duy nghiệm
26. Phát minh nào trong khoa học tự nhiênnửa đầu thế kỷ XIX vạch ra sự thống nhất
giữathế giới động vật và thực vật?
a. Học thuyết tế bào
b. Học thuyết tiến hóa
c. Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng
d. Thuyết duy lý
27. Tác phẩm nào của C.Mác và Ph.Ăngghen đánh dấu sự hoàn thành về cơ bản triết
họcMác nói riêng và chủ nghĩa Mác nói chung?
a. Hệ tư tưởng Đức
b. Tuyên ngôn của Đảng cộng sản
c. Luận cương về Phoiơbắc
d. Gia đình thần thánh
28. Thực chất bước chuyển cách mạng trong triết học do C.Mác và Ph.Ăngghen thực
hiệnlà nội dung nào sau đây?
a. Thống nhất giữa thế giới quan duy vật và phép biện chứng trong
một hệ thống triết học
b. Thống nhất giữa triết học của Hêghen và triết học của Phoiơbắc
c. Phê phán triết học duy tâm của Hêghen
d. Khái quát các thành tựu triết học trước đó
29. V.I.Lênin bổ sung và phát triển triết học Mác trong hoàn cảnh nào?
a. Chủ nghĩa tư bản thế giới chưa ra đời
b. Chủ nghĩa tư bản độc quyền ra đời
c. Chủ nghĩa tư bản ở giai đoạn tự do cạnh tranh
d. Chủ nghĩa tư bản lụi tàn
30. Sự khác nhau căn bản giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm về sự thống
nhấtcủa thế giới là ở cái gì?
a. Thừa nhận tính tồn tại của thế giới
b. Thừa nhận tính vật chất của thế giới
c. Không thừa nhận tính tồn tại của thế giới
d. Không thừa nhận tính vật chất của thế giới
31. Mâu thuẫn nổi lên hàng đầu trong mỗi thời kỳ, mỗi giai đoạn của quá trình phát
triển của sự vật được gọi là gì?
a. Mâu thuẫn bên trong
b. Mâu thuẫn bên ngoài
c. Mâu thuẫn chủ yếu
d. Mâu thuẫn cơ bản
32. Loại mâu thuẫn nào thể hiện đặc trưng của mâu thuẫn giai cấp?
a. Mâu thuẫn bên trong và mâu thuẫn bên ngoài
b. Mâu thuẫn đối kháng và không đối kháng
c. Mâu thuẫn chủ yếu và mâu thuẫn thứ yếu
d. Mâu thuẫn cơ bản và mâu thuẫn không cơ bản
33. Chủ nghĩa duy tâm tìm nguồn gốc của sự thống nhất của thế giới ở cáigì?
a. Ở tính vật chất của thế giới
b. Ở ý niệm tuyệt đối hoặc ở ý thức của con người
c. Ở sự vận động và chuyển hóa lẫn nhau của thế giới
d. Ở vật chất
34. Trường phái triết học nào phủ nhận sự tồn tại một thế giới duy nhất là thế giới
vật chất?
a. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
b. Chủ nghĩa duy vật siêu hình thế kỷ XVII - XVIII
c. Chủ nghĩa duy tâm
d. Chủ nghĩa duy ngã
35. Cho rằng có thế giới tinh thần tồn tại độc lập bên cạnh thế giới vật chất sẽrơi vào
quanđiểm triết học nào?
a. Chủ nghĩa duy tâm
b. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
c. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
d. Chủ nghĩa hiện sinh
36. Nhà triết học nào cho nước là thực thể đầu tiên của thế giới và quan điểm đó
thuộc lậptrường triết học nào?
a. Talét – Chủ nghĩa duy vật tự phát
b. Điđrô – Chủ nghĩa duy vật biện chứng
c. Béccơli – Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
d. Platôn – Chủ nghĩa duy tâm khách quan
37. Nhà triết học nào coi lửa là thực thể đầu tiên của thế giới và đó là lập trường triết
họcnào?
a. Đêmôcrit – Chủnghĩa duy vật tự phát
b. Hêraclít – Chủnghĩa duy vật tự phát
c. Platôn – Chủnghĩa duy tâm khách quan
d. Anaximen – Chủnghĩaduy vật tự phát
38. Nhà triết học nào cho nguyên tử và khoảng không là thực thể đầu tiên của thế
giới vàđó là lập trường triết học nào?
a. Đêmôcrit – Chủ nghĩa duy vật tự phát
b. Hêraclít –Chủ nghĩa duy vật tự phát
c. Platôn – Chủ nghĩa duy tâm khách quan
d. Arixtốt – Chủ nghĩa duy vật tự phát
39. Đồng nhất vật chất nói chung với nguyêntử – một phần tử vật chất nhỏ nhất, đó
là quanđiểm của trường phái triết học nào?
a. Chủ nghĩa duy vật siêu hình thế kỷ XVII – XVIII
b. Chủ nghĩa duy vật tự phát
c. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
d. Chủ nghĩa duy tâm
40. Đặcđiểm chung của quan niệm duy vật về vật chất ở thời kỳ cổ đại là gì?
a. Đồng nhất vật chất nói chung với nguyên tử
b. Đồng nhất vật chất nói chung với một dạng cụ thể hữu hình, cảm
tính của vật chất
c. Đồng nhất vật chất với khối lượng
d. Đồng nhất vật chất với ý thức
41. Hạn chế chung của quan niệm duy vật về vật chất ở thời kỳ cổ đại
a. Có tính chất duy tâm chủ quan
b. Có tính chất duy vật tự phát, là những phỏng đoán dựa trên
những tài liệu cảm tính là chủ yếu, chưa có cơ sở khoa học
c. Có tính chất duy vật máy móc siêu hình
d. Có tính chất duy vật máy móc
42. Phát minh ra hiện tượng phóng xạ và điện tử bác bỏ quan niệm triết học nào về
vật chất
a. Quan niệm duy vật siêu hình về vật chất
b. Quan niệm duy tâm về vật chất
c. Quan niệm duy vật biện chứng về vật chất
d. Quan niệm duy tâm chủ quan
43. Quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về hiện tượng phóng xạ như thế
nào?
a. Chứng minh nguyên tử không bất biến, nhưng không chứng minh
vật
chất bất biến
b. Chứng minh nguyên tử biến mất và vật chất cũng biến mất
c. Chứng minh cơ sở vật chất của chủ nghĩa duy vật không còn
d. Chứng minh vật chất tồn tại
44. Định nghĩa về vật chất của V.I.Lênin được nêu trong tác phẩm nào?
a. Biện chứng của tự nhiên
b. Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán
c. Bút ký triết học
d. Nhà nước và cách mạng
45. Định nghĩa vật chất của V.I.Lênin bao quát đặc tính quan trọng nhất của mọi
dạng vậtchất để phân biệt với ý thức, đó là đặc tính gì?
a. Thực tại khách quan độc lập với ý thức của con người
b. Vận động và biến đổi
c. Có khối lượng và quảng tính
d. Tồn tại
46. Theo quan niệm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về vật chất, chân không có vật
chấttồn tại không?
a. Có
b. Không có
c. Không biết
d. Vừa có, vừa không có
47. Đâu là quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về vật chất?
a. Vật chất là vật thể
b. Vật chất không loại trừ cái không là vật thể
c. Không là vật thể thì không phải là vật chất
d. Vật chất nhiều hơn vật thể
48. Trường phái triết học nào cho vận động bao gồm mọi sự biến đổi nói chung, là
phươngthức tồn tại của vật chất?
a. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
b. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
c. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
d. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
49. Khi nói vật chất là cái được cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh
lại, vềmặt nhận thức luận, Lênin muốn khẳng định điều gì?
a. Cảm giác, ý thức của chúng ta cókhả năng phản ánh đúng thế giới
khách quan
b. Cảm giác, ý thức của chúng ta không thể phản ánh đúng thế giới vật
chất
c. Cảm giác, ý thức phụ thuộc thụ động vào thế giới vật chất
d. Cảm giác, ý thức là nguồn gốc của thế giới vật chất
50. Theo quan điểm của chủ nghĩa duyvật biệnchứng, vật chất với tư cách là phạm
trù triếthọc có đặc tính gì?
a. Vô hạn, vô tận, vĩnh viễn tồn tại, độc lập với ý thức
b. Có giới hạn, có sinh ra và có mất đi
c. Tồn tại cảm tính
d. Vĩnh viễn tồn tại
51. Chọn câu đúng nhất.
a. Ngôn ngữ là hệ thống tín hiệu vật chất mang nội dung ý thức.
b. Ngôn ngữ là cái vỏ vật chất của tư duy.
c. Ngôn ngữ là hiện tượng tinh thần.
d. Ngôn ngữ có tính vật chất.
52. Chọn câu mà anh (chị) cho là đúng. Mặt thứ nhất của vấn đề cơ bản của triết
họclà:
a. Giữa vật chất và ý thức thì cái nào có trước, cái nào có sau, cái nào
quyết định cái nào.
b. Con người có khả năng nhận thức được thế giới hay không.
c. Vấn đề quan hệ giữa vật chất và ý thức.
d. Vấn đề giữa tư duy và tồn tại.
53. Quan điểm: “Vật chất và ý thức là hai nguyên thể đầu tiên cùng song song tồn
tại” làquan điểm của trường phái triết học nào?
a. Duy vật biện chứng
b. Duy tâm khách quan
c. Duy vật siêu hình
d. Nhị nguyên luận
54. Theo quan niệm triết học duy vật biện chứng, không gian là gì?
a. Mô thức của trực quan cảm tính
b. Khái niệm của tư duy lý tính
c. Thuộc tính của vật chất
d. Một dạng vật chất
55. Theo quan điểm của triết học Mác, ý thức là:
a. Là hình ảnh của thế giới khách quan
b. Là hình ảnh phản ánh sự vận động và phát triển của thế giới khách
quan
c. Là một phần chức năng của bộ óc con người
d. Là sự phản ánh sáng tạo hiện thực khách quan của não bộ con
người
56. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng thiếu sự tác động của thế giới
kháchquan vào não người, có hình thành và phát triển được ý thức không?
a. Không
b. Vừa có thể, vừa không thể
c. Có thể hình thành được
d. Cả a,b,c đều sai
57. Sự khác nhau cơ bản giữa phản ánh ý thức và các hình thức phản ánh khác nhau
của thếgiới vật chất là ở chỗ nào?
a. Tính đúng đắn trung thực với vật phản ánh
b. Tính sáng tạo năng động
c. Tính quy định bởi vật phản ánh
d. Cả a,b,c đều đúng
58. Ph.Ăngghen viết: “[…] là điều kiện cơ bản đầu tiên của toàn bộ đời sống loài
người,vànhư thế đến một mức mà trên một ý nghĩa nào đó, chúng ta phải nói:
[…] đã sáng tạora bản thân con người”. Hãy điền một từ vào chỗ trống để hoàn
thiện câu trên.
a. Lao động
b. Vật chất
c. Tự nhiên
d. Sản xuất
59. Xem xét sự vật theo quan điểm toàn diện yêu cầu chúng ta phải như thế nào ?
a. Không cần xem xét mối liên hệ
b. Chỉ xem xét một mối liên hệ
c. Phải xem xét tất cả các mối liên hệ của sự vật
d. Phải xem xét tất cả các mối liên hệ đồng thời phân loại và thấy
được vị trí, vai trò của cácmối liên hệ
60. Lựa chọn câu đúng nhất theo quan điểm của CNDVBC.
a. Mối liên hệ chỉ diễn ra giữa các sự vật hiện tượng với nhau còn trong
bản thân sựvật hiện tượng không có sự liên hệ.
b. Mối liên hệ của sự vật hiện tượng chỉ do ý chí con người tạo ra còn
bản thân sự vật hiện tượng không có sự liên hệ.
c. Mối liên hệ của sự vật hiện tượng không chỉ diễn ra giữa các sự
vật hiện tượng mà còn diễnra ngay trong sự vật hiện tượng.
d. Tất cả các câu đều sai
61. Lênin viết: “Muốn là người duy vật phải thừa nhận…nghĩa là không lệ thuộc vào
conngười và loài người”. Hãy điền từ để hoàn thiện câu trên ?
a. Hiện thực khách quan
b. Thế giới vật chất
c. Tồn tại khách quan
d. Chân lý khách quan
62. Chủ nghĩa Mác-Lênin cho rằng: “Phát triển là … của sự vận đong của sự vật,
hiệntượng”. Hãy hoàn thiện quan điểm trên.
a. Khuynh hướng chung
b. Xu thế chung
c. Con đường
d. Tất cả đều sai
63. Mâu thuẫn nổi lên hàng đầu trong mỗi thời kỳ, mỗi giai đoạn của quá trình phát
của sựvật được gọi là gì ?
a. Mâu thuẫn bên trong
b. Mâu thuẫn bên ngoài
c. Mâu thuẫn chủ yếu
d. Mâu thuẫn thứ yếu
64. Trong lý luận về mâu thuẫn người ta gọi quá trình đồng hóa và dị hóa trong cơ
thể sốnglà gì?
a. Những thuộc tính
b. Hai thuộc tính
c. Hai mặt đối lập
d. Hai yếu tố
65. Trong hoạt động thực tiễn, sai lầm của sự chủ quan nóng vội là do không tôn
trọng quyluật nào?
a. Quy luật mâu thuẫn
b. Quy luật lượng-chất
c. Quy luật phủ định của phủ định
d. Quy luật về mối quan hệ biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc
thượng tầng.
66. Xác định quan niệm sai về phủ định biện chứng:
a. Phủ định có tính kế thừa
b. Phủ định là chấmdứt sự phát triển
c. Phủ định đồng thời cũng là sự khẳng định
d. Phủ định có tính khách quan, phổ biến
67. Ý nghĩa rút ra khi nghiên cứu quy luật mâu thuẫn. Xác định đáp án sai.
a. Mâu thuẫn là khách quan, khi nghiên cứu sự vật hiện tượng phải
nghiên cứu về mâu thuẫn của nó.
b. Sự vật khác nhau, mâu thuẫn khác nhau, nên phải có biện pháp phù
hợp để giải quyết từngmâu thuẫn.
c. Phải giải quyết mâu thuẫn bằng phương pháp đấu tranh chứ không
dung hòa.
d. Mâu thuẫn phụ thuộc vào cảm nhận của con người nên phải tìm
cách nhận thức nó.
68. Triết học Mác-Lênin cho rằng : Thực tiễn là toàn bộ … có mục đích, mang tính
lịch sử,xã hội của con người nhằm cải tạo thế giới khách quan. Chọn từ đúng
nhất để hoàn thiện quan điểm trên :
a. Hoạt động tinh thần
b. Hoạt động vật chất
c. Hoạt động vật chất và tinh thần
d. Cả a, b, c sai
69. Hình thức nào của tư duy trừu tượng là hình thức liên kết các khái niệm?
a. Khái niệm
b. Phán đoán
c. Suy lý
d. Trừu tượng
70. Hình ảnh của sự vật được tái hiện ở trong đầu khi không còn tri giác trực tiếp sự
vật đượcgọi là gì?
a. Khái niệm
b. Phán đoán
c. Biểu tượng
d. Suy lý
71. Hình thức nào dưới đây không nằm trong giai đoạn nhận thức lý tính?
a. Tri giác
b. Phán đoán
c. Suy lý
d. Khái niệm
73. Ph.Ăngghen viết về vai trò động lực của thực tiễn đối với nhận thức như sau:
“Khi xãhộicó nhu cầu về kỹ thuật thì nó thúc đẩy khoa học phát triển hơn mười
[………]”. Hãy điềnvào chỗ trống để hoàn thiện câu trên.
a. Nhà phát minh
b. Viện nghiên cứu
c. Tiến sĩ khoa học
d. Trường đại học
74. Kim loại dẫn điện. Kết luận này được rút ra từ đâu?
a. Nhận thưc
b. Suy luận
c. Cảm giác
d. Thực tiễn
75. Mác viếết: “… là thân th vô c c a con ngể ơủ ười và xã h i loài ngộ
ười”.
Hãy điếền vào dâếu … đ hoàn thi n quan đi m trến?ể ệ ể
a. Xã hội
b. Trái đất
c. Giới tự nhiên
d. Môi trường
76. Câu trả lời đúng. Lực lượng sản xuất quyết định quan hệ sản xuất trên các mặt:
a. Hình thức quan hệ sản xuất
b. Sự biến đổi của quan hệ sản xuất
c. Trình độ quan hệ sản xuất
d. Cả a, b, c
77. Đường lối, quan điểm của Đảng là một bộ phận của:
a. Cơ sơ hạ tầng
b. Lực lượng sản xuất
c. Kiến trúc thượng tầng
d. Quan hệ sản xuất
78. Mác viết: “con người liên hệ khắng khít với tự nhiên, điều đó chẳng qua… là
tự nhiênliên hệ khắng khít với bản thân tự nhiên, vì con người là một bộ phận
của tự nhiên”. Hãy điền vào chỗ trống từ thích hợp dưới đây để hoàn thiện câu
trên?
a. Chỉ xác định
b. Chỉ có nghĩa
c. Chỉ khẳng định
d. Chỉ có thể
79. Môi trường sống của con người được hiểu với nghĩa là:
a. Môi trường địa lý
b. Môi trường sinh quyển
c. Môi trường tự nhiên- xã hội
d. Cả a,b,c đều sai
80. Ph.Ăngghen viết: Mác đã phát hiện ra quy luật phát triển của…, nghĩa là tìm ra
cái sựthật đơn giản là: trước hết con người cần phải ăn, uống, ở và mặc, trước
khi có thể lo đến chuyện làm chính trị, khoa học, nghệ thuật, tôn giáo”. Hãy
điền từ thích hợp vào dấu … để hoàn thiện câu trên?
a. Thế giới
b. Xã hội loài người
c. Tự nhiên
d. Vật chất
81. Khi nói về con người, chủ nghĩa Mác-Lênin cho rằng: “Con người là một…
sinh học xã hội”. Hãy điền vào chỗ trống để hoàn thiện câu trên:
a. Cá thể
b. Thực thể
c. Tập hợp hai mặt
d. Sinh vật
82. Con người phát triển và hoàn thiện mình chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
a. Phát triển kinh tế - xã hội
b. Đấu tranh giai cấp
c. Lao động sản xuất
d. Cả a, b, c sai
84. Theo cách phân chia các hình thức vận động của Ph.Ăngghen, hình thức vận
động nàolà thấp nhất?
a. Hình thức vận động cơ học
b. Hình thức vận động vật lý
c. Hình thức vận động hoá học
d. Hình thức vận động xã hội
85. Trường phái triết học nào cho vận động là tuyệt đối, đứng im là tương đối?
a. Chủ nghĩa duy vật tự phát
b. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
c. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
d. Chủ nghĩa duy vật siêu hình thế kỷ XVII – XVIII
86. Quan điểm của chủ nghĩa duy tâm về nguồn gốc của ý thức?
a. Là sự phản ánh của hiện thực khách quan
b. Là thuộc tính của bộ não người, do não người tiết ra
c. Phủ nhận nguồn gốc vật chất của ý thức
d. Ý thức tồn tại vĩnh biễn
87. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng nguồn gốc tự nhiên của ý
thức gồmnhững yếu tố nào?
a. Bộ óc con người
b. Bộ óc con người và thế giới bên ngoài tác động vào bộ óc con người
c. Lao động của con người
d. Gồm cả a, b, c
89. Theo C.Mác, yếu tố đầu tiên đảm bảo cho sự tồn tại của con người là gì?
a. Làm khoa học
b. Sáng tạo nghệ thuật
c. Lao động
d. Làm chính trị
90. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, quá trình hình thành ý thức
là quátrình nào?
a. Tiếp thu sự tác động của thế giới bên ngoài
b. Sáng tạo thuần túy trong tư duy con người
c. Hoạt động kinh tế
d. Hoạt động chủ động cải tạo thế giới và phản ánh sáng tạo thế giới
91. Để phản ánh hiện thực khách quan và trao đổi tư tưởng con người cần có cái
gì?
a. Công cụ lao động
b. Cơ quan cảm giác
c. Ngôn ngữ
d. Công cụ sản xuất
92. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, nguồn gốc trực tiếp và
quan trọngnhất quyết định sự ra đời và phát triển của ý thức là gì?
a. Sự tác động của tự nhiên vào bộ óc con người
b. Lao động, thực tiễn xã hội
c. Bộ não người và hoạt động của nó
d. Công cụ lao động
93. Đâu là quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về bản chất của ý thức?
a. Ý thức là thực thể độc lập
b. Ý thức là sự phản ánh hiện thực khách quan vào bộ óc con người
c. Ý thức là sự phản ánh sáng tạo hiện thực khách quan vào bộ óc con
người
d. Ý thức là năng lực của mọi dạng vật chất
94. Quan niệm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về tính sáng tạo của ý thức là thế
nào?
a. Ý thức tạo ra vật chất
b. Ý thức tạo ra sự vật trong hiện thực
c. Ý thức không sinh, không diệt
d. Ý thức tạo ra hình ảnh mới về sự vật trong tư duy
95. Theo quan niệm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, trong kết cấu của ý thức
yếu tố nào là cơ bản và cốt lõi nhất?
a. Tri thức
b. Tình cảm
c. Niềm tin
d. Ý chí
96. Kết cấu theo chiều dọc của ý thức gồm những yếu tố nào?
a. Tự ý thức; tiềm thức; vô thức
b. Tri thức; niềm tin; ý chí
c. Cảm giác; khái niệm; phán đoán
d. Ý thức; tự ý thức
96. Kết cấu theo chiều ngang của ý thức gồm những yếu tố nào?
a. Tự ý thức; tiềm thức; vô thức
b. Tri thức; niềm tin; ý chí
c. Cảm giác; khái niệm; phán đoán
d. Ý thức; tự ý thức
97. Đâu là quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về mối quan hệ giữa vật chất
và ýthức?
a. Ý thức do vật chất quyết định, thỉnh thoảng tồn tại đồng thời
b. Ý thức tác động đến vật chất
c. Ý thức quyết định vật chất và vật chất tác động lại ý thức
d. Ý thức do vật chất quyết định, nhưng có tính độc lập tương đối và
tác động trở lại vật chất thông qua hoạt động thực tiễn
99.Nguyên lý cơ bản của phép biện chứng duy vật là nguyên lý nào?
a. Nguyên lý về sự tồn tại khách quan của vật chất
b. Nguyên lý về sự vận động và đứng im của các sự vật
c. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến và về sự phát triển
d. Nguyên lý về tính liên tục và tính gián đoạn của thế giới vật chất
100. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối liên hệ giữa các sự vật
có tính chất gì?
a. Tính ngẫu nhiên, chủ quan
b. Tính khách quan, tính phổ biến, tính đa dạng
c. Tính khách quan, tính đặc thù, tính đa dạng
d. Tính khách quan, đa dạng
101.Quan điểm nào cho rằng thế giới vô cơ, thế giới sinh vật và xã hội loài người là 3
lĩnh vực hoàn toàn khác biệt nhau, không quan hệ gì với nhau?
a. Quan điểm duy vật siêu hình
b. Quan điểm duy vật biện chứng
c. Quan điểm duy tâm khách quan
d. Quan điểm duy tâm chủ quan
102.Cơ sở lý luận của quan điểm toàn diện là nguyên lý nào?
a. Nguyên lý về sự phát triển
b. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến
c. Nguyên lý về sự tồn tại khách quan của thế giới vật chất
d. Nguyên lý về tính đa dạng, phong phú của thế giới vật chất
103.Trong các quan điểm sau đây, đâu là quan điểm siêu hình về sự phát triển?
a. Chất của sự vật không thay đổi gì trong quá trình tồn tại và phát
triển của chúng
b. Phát triển là sự chuyển hoá từ những thay đổi về lượng thành sự thay đổi
về chất
c. Phát triển bao hàm sự nảy sinh chất mới và sự phá vỡ chất cũ
d. Chất của sự vật đóng băng
104. Luận điểm sau đây thuộc lập trường triết học nào: “Phát triển chỉ là những bước
nhảy về chất, không có sự thay đổi về lượng”.
a. Triết học duy vật biện chứng
b. Triết học duy vật siêu hình
c. Triết học biện chứng duy tâm
d. Triết học hiện sinh
105.Luận điểm sau đây thuộc lập trường triết học nào: “Phát triển là quá trình vận
động tiến lên theo con đường xoáy ốc”
a. Quan điểm siêu hình
b. Quan điểm chiết trung và ngụy biện
c. Quan điểm biện chứng
d. Quan điểm duy tâm
106.Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, nhận định nào sau đây là
không đúng?
a. Phát triển bao quát toàn bộ sự vận động nói chung
b. Phát triển chỉ khái quát xu hướng vận động đi lên của các sự vật
c. Phát triểnchỉ là một trường hợp cá biệt của sự vận động
d. Phát triển chỉ xu hướng vận động đi xuyên qua sự vật
107.Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây là
đúng?
a. Phát triển là xu hướng chung của sự vận độngcủa thế giới vật chất.
b. Phát triển là xu hướng chung nhưng không bản chất của sự vận động của
sự vật.
c. Phát triển là xu hướng cá biệt của sự vận động của các sự vật.
d. Phát triển là điều hiển nhiên.
110. Cấu trúc của một hình thái kinh tế- xã hội gồm các yếu tố nào hợp thành?
a. Lực lượng sản xuất, quan hệ sản xuất và kiến trúc thượng tầng
b. Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất
c. Quan hệ sản xuất và kiến trúc thượng tầng
d. Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
111. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, những tính chất nào sau
đây là tính chất của sự phát triển? a. Tính khách quan.
b. Tính phổ biến.
c. Tính chất đa dạng, phong phú trong nội dung và hình thức phát triển.
d. cả a, b và c.
112. Theo lênin : “ người ta gọi …., những tập đoàn người to lớn gồm những
người khác nhau về địa vị của họ trong một hệ thống sản xuất xã hội nhất
định trong lịch sử, khác nhau về quan hệ của họ (thường thì những quan hệ
này được pháp luật quy định và thừa nhận) đối với những tư liệu sản xuất, về
vai trò của họ trong tổ chức lao động sản xuất và như vậy là khác nhau về
cách thức hưởng thụ về phần của cải xã hội ít hoặc nhiều mà họ được hưởng”.
những tập đoàn mà lênin nói ở đây là gì? a. Giai cấp.
b. Tầng lớp.
c. Tư sản.
d. Tri thức.
113. Trong các đặc trưng của định nghĩa giai cấp của lênin, đặc trưng nào là quyết
định nhất?
a. có địa vị khác nhau trong một hệ thống sản xuất nhất định trong
lịch sử.
b. Có mối quan hệ khác nhau đối với tư liệu sản xuất.
c. Có vai trò khác nhau trong tổ chức lao động xã hội.
d. Có sự khác nhau về phương thức và quy mô hưởng thụ của cải xã hội.
114. Theo lênin: “ ... là đấu tranh của một bộ phận nhân dân này chống lại một bộ
phận khác, cuộc đấu tranh của quần chúng bị tước hết quyền, bị áp bức và lao
động chống bọn có đặc quyền, đặc lợi, bọn áp bức và ăn bám, cuộc đấu tranh
của những người công nhân làm thuê hay những người vô sản chống những
người hữu sản hay giai cấp tư sản”. ở đây lênin nói đến cuộc đấu tranh gì? a.
Đấu tranh giai cấp.
b. Đấu tranh kinh tế.
c. Đấu tranh dân tộc.
d. Đấu tranh sắc tộc.
115. Hình thức đấu tranh đầu tiên của giai cấp vô sản chống giai cấp tư sản là hình
thức nào?
a. Đấu tranh tư tưởng.
b. Đấu tranh chính trị.
c. Đấu tranh kinh tế.
d. Đấu tranh vũ trang.
116. Trong nhận thức cần quán triệt quan điểm phát triển. Điều đó dựa trên cơ sở
lý luận của nguyên lý nào?
a. Nguyên lý về mối quan hệ phổ biến.
b. Nguyên lý về sự phát triển.
c. Nguyên lý về tính thống nhất vật chất của thế giới.
d. Nhuyên lý mâu thuẫn.
117. Các phạm trù: vật chất, ý thức, vận động, bản chất, hiện tượng là những phạm
trùcủa khoa học nào? a. Triết học.
b. Sinh học.
c. Hoá học.
d. Vật lý.
118. Đâu là quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về mối quan hệ giữa cái
chungvà cái riêng?
a. Cái chung tồn tại khách quan, bên ngoài cái riêng.
b. Cái riêng tồn tại khách quan không bao chứa cái chung.
c. cái chung và cái riêng không tồn tại đồng thời.
d. không có cái chung thuần tuý tồn tại ngoài cái riêng, cái chung tồn
tại thông qua cái riêng.
119. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm sau đây đúng
hay sai: “Muốn nhận thức được cái chung phải xuất phát từ cái riêng”.?
a. Đúng.
b. sai.
c. không xác định.
d. vừa đúng, vừa sai.
120. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây là
đúng?
a. Có thể coi nguyên nhân và kết quả nằm ở hai sự vật khác nhau.
b. không thể coi nguyên nhân và kết quả nằm ở hai sự vật khác nhau.
c. Nguyên nhân và kết quả không cùng một kết cấu vật chất.
d. Nguyên nhân và kết quả là tất nhiên.
121. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây là
sai?
a. Nội dung và hình thức không tách rời nhau.
b. Nội dung và hình thức luôn luôn phù hợp với nhau.
c. Nội dung luôn luôn bằng với hình thức của nó.
d. không phải lúc nào nội dung và hình thức cũng phù hợp với nhau.
122. Trong các luận điểm sau, đâu là quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng
về quan hệ giữa nội dung và hình thức?
a. Nội dung quyết định hình thức trong sự phát triển của sự vật.
b. Hình thức quyết định nội dung.
c. Tồn tại hình thức thuần tuý không chứa nội dung.
d. a và b đúng.
123. Theo quan điểm của chủ nghia duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây là
đúng?
a. Bản chất không được biểu hiện ở hiện tượng.
b. Bản chất nào hiện tượng ấy, bản chất hoàn toàn đồng nhất với hiện
tượng.
c. Bản chất nào hiện tượng ấy, bản chất thay đổi hiện tượng biểu hiện
nó cũng thay đổi
d. Bản chất là cái vĩnh viễn.
124. Dấu hiệu để phân biệt khả năng với hiện thực là gì?
a. Sự có mặt và không có mặt trên thực tế.
b. sự nhận biết được hay không nhận biết được.
c. sự xác định hay không xác định.
d. khả năng không tồn tại.
125. Theo quan điẻm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây là
đúng?
a. Trong hoạt động thực tiễn phải dựa vào khả năng.
b. Trong hoạt động thực tiễn phải dựa vào hiện thực, không cần tính đến
khả
năng.
c. Trong hoạt động thực tiễn phải dựa vào hiện thực, đồng thời phải
tính đến khả năng.
d. Hoạt động thực tiễn không bao hàm hoạt động sáng tạo.
126. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây là
SAI?
a. Chất là tính quy định vốn có của sự vật.
b. Chất là tổng hợp hữu cơ các thuộc tính của sự vật nói lên sự vật là cái gì.
c. Chất đồng nhất với thuộc tính.
d. Chất là cái để phân biệt nó với cái khác.
127. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây là
SAI?
a. Chất tồn tại khách quan bên ngoài sự vật.
b. Chất tồn tại khách quan gắn liền với sự vật.
c. không có chất thuần tuý bên ngoài sự vật.
d. Chất là cái vốn có của sự vật.
128. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây là
SAI?
a. Lượng là tính quy định vốn có của sự vật.
b. Lượng nói lên quy mô, trình độ phát triển của sự vật.
c. Lượng phụ thuộc vào ý chí của con người.
d. Lượng tồn tại khách quan gắn liền với sự vật.
129. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây là
ĐÚNG?
a. Độ là phạm trù chỉ sự biến đổi của lượng.
b. Độ là phạm trù chỉ sự biến đổi của chất.
c. Độ là phạm trù triết học chỉ giới hạn biến đổi của lượng, trong đó
chưa làm thay đổi chất của sự vật.
130. Giới hạn từ 0 C đến 100 C được gọi là gì trong quy luật lượng – chất?
a. Độ.
b. Chất.
c. Lượng.
d. Bước nhảy.
131. Khi nước chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí tại 100 C được gọi là
gì trong quy luật lượng – chất?
a. Độ.
b. Bước nhảy.
c. Chuyển hoá.
d. Tịnh tiến.
132. Trong một mối quan hệ nhất định, cái gì xác định sự vật?
a. Tính quy định về lượng.
b. Tính quy định về chất.
c. Thuộc tính của sự vật.
d. Tính ngẫu nhiên.
133. Tính quy định nói lên sự vật trong một mối quan hệ nhất định đó, gọi là gì?
a. Chất.
b. Lượng.
c. Độ.
d. Bước nhảy.
134. Tính quy định nói lên quy mô trình độ phát triển của sự vật được gọi là gì?
a. Chất.
b. Lượng.
c. Độ.
d. Điểm nút.
135. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây là
SAI?
a. Trong giới hạn của độ sự thay đổi của lượng chưa làm cho chất của sự
vật biến đổi.
b. Trong giới hạn của độ sự thay đổi của lượng đều đưa đến sự thay
đổi về chất của sự vật.
c. chỉ khi lượng đạt đến giới hạn của độ mới làm cho chất của sự vật thay
đổi.
d. khi bước nhảy được thực hiện thì sự vật chuyển hoá
136. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây là
đúng?
a. Sự biến đổi về chất là kết quả sự biến đổi về lượng của sự vật.
b. không phải sự biến đổi về chất nào cũng là kết quả của sự biến đổi
về
lượng.
c. Chất không có tác động gì đến sự thay đổi của lượng.
d. Chất biến đổi trước khi có sự biến đổi của lượng.
137. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây là
đúng?
a. phát triển của sự vật chỉ bao hàm sự thay đổi về lượng.
b. phát triển của sự vật chỉ bao hàm sự thay đổi về chất.
c. Quá trình phát triển của sự vật là quá trình chuyển hoá từ sự thay
đổi dần về lượng sang sự thay đổi về chất và ngược lại.
d. Chất và lượng cùng biến đổi đồng thời.
138. Trong hoạt động thực tiễn sai lầm của trì trệ bảo thủ là do không tôn trọng
quy luật nào của phép biện chứng duy vật?
a. Quy luật lường – chất.
b. Quy luật phủ định của phủ định.
c. Quy luật mâu thuẫn.
d. Quy luật tự nhiên.
139. Trong quy luật mâu thuẫn, tính quy định về chất và tính quy định về lượng
được gọi là gì?
a. Hai sự vật.
b. Hai quá trình.
c. Hai thuộc tính.
d. Hai mặt đối lập.
140. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, luận điểm nào sau đây là
SAI?
a. Mặt đối lập là những mặt có đặc điểm trái ngược nhau.
b. Mặt đối lập tồn tại khách quan trong các sự vật.
c. Mặt đối lập không nhất thiết phải gắn liền với sự vật.
d. Mặt đối lập là vốn có của sự vật, hiện tượng.
141. Hai mặt đối lập ràng buộc nhau, tạo tiền đề tồn tại cho nhau, triết học gọi là
gì?
a. Sự đấu tranh của hai mặt đối lập.
b. Sự thống nhất của hai mặt đối lập.
c. Sự chuyển hoá của hai mặt đối lập.
d. Sự tương đồng của các mặt đối lập.
142. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng sự thống nhất của các mặt
đối lập có những biểu hiện gì?
a. Sự cùng tồn tại, nương tựa nhau.
b. Sự đồng nhất, có những điểm chung giữa hai mặt đối lập.
c. Sự bài trừ phủ định nhau.
d. Gồm a, b và c.
143. Luận điểm sau đây thuộc trường phái triết học nào: “ sự thống nhất của các
mặt đối lập loại trừ sự đấu tranh của các mặt đối lập”. a. Chủ nghĩa duy vật
siêu hình.
b. chủ nghĩa duy vật biện chứng.
c. chủ nghi duy tâm biện chứng.
d. chủ nghĩa duy lý.
144. Sự tác động theo xu hướng nào thì được gọi là sự đấu tranh của các mặt đối
lập?
a. Ràng buộc nhau.
b. Nương tựa nhau.
c. Đan xen nhau.
d. phủ định bài trừ nhau.
145. Trong mâu thuẫn biện chứng, các mặt đối lập quan hệ với nhau như thế nào?
a. chỉ thống nhất với nhau.
b. Chỉ có mặt đấu tranh với nhau.
c. Bình đẳng với nhau.
d. vừa thống nhất vừa đấu tranh với nhau.
146. Trong hai xu hướng tác động của các mặt đối lập, xu hướng nào quy định sự
biến đổi thường xuyên của sự vật?
a. Thống nhất của các mặt đối lập.
b. Đấu tranh của các mặt đối lập.
c. không có xu hướng nào cả.
d. Sự tồn tại đồng thời của sự vật, hiện tượng.
267. Theo quan điểm của triết học Mác – Lênin, triết học là?
a. Công cụ của thuần học.
b. Khoa học về các sự vật đơn lẻ.
c. Khoa học của các khoa học.
d. Các quan điểm trên đều sai.
268. Thuộc tính đặc trưng của vật chất theo quan niệm triết học Mác – Lênin là gì?
a. Là một phạm trù triết học.
b. Là tồn tại.
c. Là tất cả những gì bên ngoài con người.
d. Là thực tại khách quan tồn tại bên ngoài, không lệ thuộc vào cảm
giác.
269. Chủ nghĩa duy tâm có mấy loại?
a. 2.
b. 4.
c. 3.
d. 5.
270. Theo ăngghen, phương thức tồn tại của vật chất là gì?
a. Vận động.
b. Phát triển.
c. Phủ định.
d. Chuyển hoá từ dạng này sang dạng khác.
271. Theo quan niệm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, đứng im là?
a. Không biến đổi.
b. Biểu hiện của trạng thái vận động trong thăng bằng.
c. Không vận động.
d. Cả a, b và c đều sai.
272. Nhà triết học nào cho rằng thế giới thống nhất ở “ý niệm tuyệt đối”?
a. Hêghen.
b. Mác.
c. Cantơ.
d. Đuyrinh.
273. Theo quan niệm triết học Mác – Lênin, tính thống nhất của thế giới là gì?
a. Tính hiện thực.
b. Tính vật chất.
c. Tính tồn tại.
d. Tính khách quan.
274. Theo quan niệm duy vật biện chứng, ý thức tác động trở lại vật chất thông qua?
a. Sự phê phán.
b. Hoạt động thực tiễn.
c. Hiện thực.
d. Hoàn cảnh.
275. Cơ sở lý luận của quan điểm toàn diện là gì?
a. Nguyên lý về sự phát triển.
b. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến.
c. Quy luật về sự đấu tranh của các mặt đối lập.
d. Quy luật phủ định của phủ định.
276. Nguyên lý về sự phát triển cho ta quan điểm gì trong hoạt động nhận thức và
thực tiễn?
a. Lịch sử cụ thể.
b. Phát triển.
c. Toàn diện.
d. Khách quan.
277. Phép biện chứng duy vật bao gồm mấy quy luật cơ bản?
a. 2.
b. 4.
c. 3.
d. 5.
278. Quy luật nào vạch ra nguồn gốc, động lực của sự vận động, phát triển?
a. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
b. Quy luật từ những thay đổi dần về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất và
ngược lại.
c. Quy luật phủ định của phủ định.
d. Quy luật về mối qua hệ biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc
thượng tầng.
279. Quy luật nào vạch ra cách thức vận động, phát triển của sự vật?
a. Quy luật từ những thay đổi dần vê lượng dẫn đến sự thay đổi về
chất và ngược lại.
b. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
c. Quy luật phủ định của phủ định.
d. Quy luật về sự phù hợp của qua hệ sản xuất với trình độ phát triển của
lực lượng sản xuất.
280. Tổng hợp nhưng thuộc tính khách quan vốn có của sự vật, nói lên sự vật là cái
gì, phân biệt nó với cái khác. Đó là khái niệm nào?
a. Lượng.
b. chất.
c. Độ.
d. Điểm nút.
281. Khái niệm nào nói lên con số các thuộc tính cấu thành của sự vật?
a. Chất.
b. Bước nhảy.
c. Lượng.
d. Điểm nút.
282. Sự thống nhất giữa chất và lượng được thể hiện trong phạm trù nào?
a. Phạm trù độ.
b. Phạm trù lượng.
c. Phạm trù điểm nút.
d. Phạm trù bước nhảy.
283. Những điểm giới hạn mà tại đó sự thay đổi về lượng sẽ làm thay đổi về chất
của sựvật được gọi là gì?
a. Bước nhảy.
b. Bước nhảy toàn bộ.
c. Điểm nút.
d. Bước nhảy dần dần.
284. Phạm trù triết học nào dùng để chỉ giai đoạn chuyển hoá về chất của sự vật do
những thay đổi về lượng trước đó gây ra?
a. Độ.
b. Điểm nút.
c. Chất.
d. Bước nhảy.
285. Khuynh hướng nôn nóng, vội vàng, thường không chú ý tích luỹ đủ lượng đã
muốn thực hiện bước nhảy thể hiện tư tưởng gì?
a. Hữu khuynh.
b. Thoả hiệp.
c. Tả khuynh.
d. Dung hoà.
286. Quy luật nào vạch ra khuynh hướng của sự vận động, phát triển?
a. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
b. Quy luật từ những thay đổi từ từ về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất và
ngược lại.
c. Quy luật phủ định của phủ định.
d. Quy luật về sự phù hợp của quan hệ sản xuất với trình độ phát triển của
lực lượng sản xuất.
287. Quan niệm của triết học Mác – Lênin về sự phát triển?
a. Là sự phủ định siêu hình.
b. Là sự phủ định biện chứng.
c. Là mọi sự biến đổi nói chung.
d. Là mọi sự phủ định.
288. Từ một điểm xuất phát trải qua một số lần phủ định, sự vật dường như quay trở
lại điểm ban đầu, nhưng trên cơ sở cao hơn, điều đó muốn nói lên điều gì? a.
Tính chu kỳ của sự phủ định.
b. Sự phủ định.
c. Khuynh hướng của sự phát triển.
d. Sự kế thừa.
289. Quy luật phủ định của phủ định vạch ra khuynh hướng của sự phát triển của sự
vật như thế nào?
a. Theo đường thẳng.
b. Theo vòng tròn.
c. Theo đường xoáy ốc.
d. Theo đường bằng phẳng.
290. Theo quan điểm của triết học Mác – Lênin muốn thay đổi một chế độ xã hội
thì?
a. Thay đổi lực lượng sản xuất.
b. Tạo ra nhiều của cải.
c. Thay đổi phương thức sản xuất.
d. Các phương án trên đều sai.
291. Lựa chọn phương án đúng. Kiến trúc thượng tầng là?
a. Toàn bộ những quan điểm tư tưởng và những thiết chế tương ứng.
b. Toàn bộ những quan điểm chính trị, xã hội, pháp luật, đạo đức, tôn giáo.
c. Toàn bộ những thiết chế tương ứng: nhà nước, đảng phái, giáo hội, các
tổ chức quần chúng.
d. Không có quan điểm nào hoàn thiện.
292. Vì sao ý thức xã hội có sức mạnh cải tạo tồn tại xã hội?
a. Vì ý thức xã hội chỉ huy mọi hoạt động của xã hội.
b. Ý thức xã hội là sự phản ánh tồn tại xã hội một cách sinh động thông
qua hoạt động thực tiễn của con người.
c. Ý thức xã hội thể hiện hiệu quả tích cực năng động qua các hoạt động
của con người.
d. Ý thức khoa học phát triển mạnh, giữ vai trò lực lượng sản xuất trực tiếp
trong nhiều ngành kinh tế.
293. Ba loại hoạt động thực tiễn cơ bản của con người là?
a. Hoạt động sản xuất vật chất, chính trị xã hội, thực nghiệm khoa học.
b. Hoạt động sản xuất xã hội, chính trị xã hội, thực nghiệm khoa học.
c. Hoạt động sản xuất tinh thần, chính trị xã hội, thực nghiệm khoa học.
d. Cả a, b và c đêu sai. 295. Quy luật mâu thuẫn:
d. Giải thích nguồn gốc của sự phát triển 296. Quy luật lượng
chất:
a. Giải thích mối quan hệ biện chứng giữa hai mặt lượng và chất của
sự vật và cách thức biến đổi của sự vật
b. Giải thích khuynh hướng phát triển của sự vật
c. Giải thích sự thống nhất và đấu tranh của các sự vật
d. Cả a,b,c đều sai
297. Hiểu thế nào cho đúng về phạm trù vận động?
b. HÌnh ảnh phản ánh sự vận động và phát triển của thế giới khách
quan.
d. Là sự phản ánh sáng tạo lại hiện thức khách quan 299. Lựa
chọn đúng theo quan điểm của CNDVBC:
a. Nguồn gốc của vận động là ở bên ngoài sự vật, hiện tượng do sự tương
tác hay do sự tác động
b. Nguồn gốc của sự vận động là do ý thức, tinh thần, tư tưởng quyết định
c. Nguồn gốc của sự vận động là trong bản thân sự vật hiện tượng do
sự tác
động của các mặt, các yếu tố trong sự vật hiện tượng gây ra
d. Nguồn gốc của vận động là do cái hích đầu tiên của “ý niệm tuyệt đối”
300. Lựa chọn đáp án đúng: Quy luật phủ định của phủ định làm rõ vấn
đề gì?
a. Nguồn gốc của sự phát triển
301. Trong các hình thức sau hình thức nào là cơ bản nhất của hoạt động thực tiễn
302. Trong lực lượng sản xuất, yếu tố nào giữ vị trí quan trọng nhất
a. Con người
303. Hình thức cao nhất của đấu tranh giai cấp là
304. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng bản chất của quá trình nhận thức là:
a. Sự phản ánh thế giới khách quan một cách năng động của ý thức
chủ thể (người).
b. Là quá trình đi từ trực quan tri giác đến sinh động đến tư duy trừu tượng
c. Những kinh nghiệm và lí luận được tổng kết từ mọi hoạt động của con
người.
305. Trong lực lượng sản xuất, yếu tố nào có tính chất đồng nhất?
306. Quan hệ nào giữ vai trò quyết định bản chất của các quan hệ sản xuất?
c. Cơ sở hạ tầng
308. Chính trị, pháp quyền, đạo đức là những yếu tố thuộc phạm trù nào sau đây?
a. Cơ sở hạ tầng
309. Giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng, yếu tố nào giữ vai trò quyết định?
a. Cơ sở hạ tầng
b. Kiến trúc thượng tầng
c. Quy luật về sự phù hợp của quan hệ sản xuất với trình độ phát triển
của lực lượng sản xuất
106. Vai trò của chủ nghĩa tư bản đối với sự phát triển của nền sản xuất xã hội?
a. Cả a, b và c.
b. Chuyển sản xuất nhỏ thành sản xuất lớn hiện đại.
108. Chủ nghĩa Mác – Lênin là gì? Chọn câu trả lời sai:
a. Chủ nghĩa Mác – Lênin “là hệ thống quan điểm và học thuyết” khoa học của
C.Mác, Ăngghen và sự phát triển của V.I. Lênin.
b. Là thế giới quan, phương pháp luận phổ biến của nhận thức khoa học và thực tiễn
cách mạng.
c. Là học thuyết của Mác, Ănghen và Lênin về xây dựng chủ nghĩa cộng sản.
d. Là khoa học về sự nghiệp giải phóng giai cấp vô sản, giải phóng nhân dân lao động
khỏi chế độ áp bức, bót lột và tiến tới giải phóng con người.
109. Phát minh khoa học nào chứng minh về sự không tách rời nhau, sự chuyển hóa
lẫn nhau và được bảo toàn của các hình thức vận động của vật chất?
a. Học thuyết tiến hóa.
b. Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng.
c. Học thuyết tế bào.
d. Thuyết duy nghiệm.
120. Chủ nghĩa Mác – Lênin “là hệ thống quan điểm và học thuyết” khoa học của
…….Chọn từ thích hợp điền vào ô trống.
a. Không có phương án nào đúng.
b. C.Mác và Ph.Ănghen và sự phát triển của Lênin.
c. Ph. Ănghen.
d. C. Mác.
121. Đến giai đoạn cao là _________________ không còn giai cấp không còn nhà
nước, giai cấp vô sản tự xóa bỏ mình với tư cách là giai cấp thống trị.
a. Chủ nghĩa công sản.
b. Chủ nghĩa xã hội khoa học.
c. Chủ nghĩa tư bản.
d. Chủ nghĩa xã hội.
122. Con đường để giai cấp công nhân thực hiện sứ mệnh lịch sử của mình trải
qua mấy giai đoạn?
a. 1
b. 4
c. 2
d. 3
123. _______________ là sự kết hợp chặt chẽ giữa yếu tố bên trong mỗi quốc gia
và điều kiện bên ngoài.
a. Đảo chính.
b. Cách mạng xã hội.
c. Thời cơ cách mạng.
d. Cách mạng xã hội chủ nghĩa.
124. Theo nghĩa rộng, cách mạng xã hội chủ nghĩa bao gồm cả hai thời kỳ: cách
mạng về chính trị nhằm thiết lập __________ và thời kỳ sử dụng nhà nước của
mình để cải tạo xã hội cũ, xây dựng xã hội mới về mọi mặt kinh tế, chính trị, văn
hóa tư tưởng…
a. Nhà nước chuyên chính vô sản.
b. Nhà nước.
c. Nhà nước pháp quyền.
d. Nhà nước chuyên chế.
125. Giai đoạn thấp của hình thái kinh tế xã hội cộng sản chủ nghĩa được gọi là
gì?
a. Thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
b. Chủ nghĩa cộng sản.
c. Thời kỳ quá độ.
d. Chủ nghĩa xã hội.
126. Theo chủ nghĩa xã hội khoa học, trong phạm vi phương thức sản xuất tư
bản chủ nghĩa, giai cấp công nhân có mấy đặc trưng cơ bản?
a. 2
b. 3
c. 4
d. 1
127. Theo Lênin, trong chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội, với nền sản xuất
công nghiệp ngày càng phát triển thì “lực lượng sản xuất hàng đầu của toàn
nhân loại” là gì?
a. Liên minh công nông.
b. Nông dân.
c. Công nhân.
d. Tư sản.
128. Điền từ còn thiếu : “Các giai cấp khác đều suy tàn và tiêu vong cùng với sự
phát triển của đại công nghiệp, còn........lại là sản phẩm của bản thân nền đại
công nghiệp”:
a. Giai cấp vô sản.
b. Giai cấp địa chủ.
c. Giai cấp nông dân.
d. Giai cấp tư sản.
129. ________________ của cách mạng xã hội chủ nghĩa là giai cấp công nhân
phải đoàn kết với những người lao động khác thực hiện lật đổ chính quyền của
giai cấp thống trị, giai cấp bóc lột; “phải giành lấy chính quyền, phải tự vượt lên
thành giai cấp dân tộc”.
a. Mục tiêu cao nhất.
b. Mục tiêu giai đoạn thứ nhất.
c. Mục tiêu chung.
d. Mục tiêu giai đoạn thứ hai.
130. Lênin gọi giai đoạn đầu tiên của thời kỳ cải biến cách mạng từ xã hội tư bản
chủ nghĩa lên xã hội cộng sản chủ nghĩa là gì?
a. “Những cơn đau đẻ kéo dài”.
b. Cả a và c đều đúng.
c. Thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
d. Giai đoạn đầu của cộng sản chủ nghĩa.
131. Cơ cấu xã hội của xã hội tư bản chủ nghĩa được đặc trưng bởi 2 giai cấp cơ
bản đối lập nhau về lợi ích là:
a. Giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
b. Giai cấp vô sản và chủ nô.
c. Giai cấp tư sản tầng lớp trí thức.
d. Giai cấp tư sản và giai cấp nông dân.
132. ________________ của thời kỳ quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã
hội là sự tồn tại những yếu tố của xã hội cũ bên cạnh những nhân tố mới của
chủ nghĩa xã hội trong mối quan hệ vừa thống nhất vừa đấu tranh với nhau trên
tất cả các lĩnh vực của đời sống kinh tế xã hội.
a. Điều kiện quan trọng.
b. Mục tiêu cơ bản.
c. Nguyên nhân khách quan.
d. Đặc điểm nổi bật.
133. Nguyên nhân sâu xa của cách mạng xã hội chủ nghĩa?
a. Mâu thuẫn giữa trình độ lực lượng sản xuất tư bản chủ nghĩa với quan hệ
sản xuất xã hội chủ nghĩa.
b. Mâu thuẫn giữa các nước tư bản chủ nghĩa và các nước xã hội chủ nghĩa.
c. Mâu thuẫn giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản đã trở nên gay gắt.
d. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất có tính chất xã hội hóa cao với tính chất tư
nhân tư bản chủ nghĩa về tư liệu sản xuất.
134. Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân được qui định bởi?
a. Địa vị kinh tế - xã hội của giai cấp công nhân.
b. Sự mong mỏi của quần chúng nhân dân.
c. Tổ chức đảng cộng sản.
d. Đặc điểm nhân cách của công nhân.
135. Giai đoạn cao của hình thái kinh tế xã hội cộng sản chủ nghĩa được gọi là
gì?
a. Thời kỳ quá độ.
b. Chủ nghĩa cộng sản.
c. Thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
d. Chủ nghĩa xã hội.
136. Theo Lênin, đâu là nguyên nhân ra đời của đảng cộng sản?
a. Sự kết hợp của chủ nghĩa Mác - Lênin với phong trào dân tộc.
b. Sự kết hợp của chủ nghĩa Mác - Lênin với phong trào công nhân.
c. Sự kết hợp giữa chủ nghĩa Mác – Lênin với phong tròa công nhân và phong trào
yêu nước.
d. Sự kết hợp giữa triết học Mác – Lênin, kinh tế chính trị Mác – Lênin nin và chủ
nghĩa xã hội khoa học.
137. Theo Mác và Ăng ghen, giai cấp công nhân ở nước nào là “đứa con đầu
lòng” của nền công nghiệp hiện đại ?
a. Anh.
b. Mỹ.
c. Hà Lan.
d. Pháp.
138. Theo nghĩa hẹp _______________ được hiểu là một cuộc cách mạng chính
trị, được kết thúc bằng việ giai cấp công nhân cùng với nhân dân lao động giành
được chính quyền, thiết lập nên nhà nước chuyên chính vô sản – nhà nước của
giai cấp công nhân và quần chúng nhân dân lao động.
a. Cách mạng xã hội.
b. Cách mạng.
c. Cách mạng tư sản.
d. Cách mạng xã hội chủ nghĩa.
139. Giai cấp công nhân là người lao động gắn với nền sản xuất:
a. Thủ công nghiệp.
b. Nông nghiệp.
c. Đại nông nghiệp.
d. Nền công nghiệp hiện đại.
140. Theo chủ nghĩa Mác – Lênin, động lực chủ yếu của cách mạng xã hội chủ
nghĩa là?
a. Tầng lớp trí thức.
b. Giai cấp công nhân liên minh giai cấp nông dân.
c. Giai cấp công nhân.
d. Giai cấp nông dân.
141. Chọn phương sán sai trong phương thức xây dựng nền văn hóa xã hội chủ
nghĩa:
a. Tổ chức và lôi cuốn quần chúng nhân dân vào các hoạt động hưởng thụ văn
hóa.
b. Kết hợp giữa việc kế thừa những giá trị trong di sản văn hóa dân tộc với tiếp thu
có chọn lọc những tinh hoa của văn hóa nhân loại.
c. Không ngừng tăng cường sự lãnh đạo của đảng cộng sản và vai trò quản lý của
nhà nước xã hội chủ nghĩa đối với các hoạt động văn hóa.
d. Giữ vững và tăng cường vai trò chủ đạo của hệ tư tưởng giai cấp công nhân trong
đời sống tinh thần của xã hội.
142. ___________ vừa là cơ quan quyền lực, vừa là bộ máy hành chính, vừa là tổ
chức quản lý kinh tế, văn hóa, xã hội của nhân dân được thể hiện tập trung qua
hai chức năng chủ yếu của nó, đó là chức năng thống trị giai cấp và chức năng
xã hội.
a. Đảng cộng sản.
b. Nhà nước xã hội chủ nghĩa.
c. Giai cấp công nhân.
d. Nhà nước.
143. ___________ là một hình thức cộng đồng đặc biệt, ở đó con người gắn bó
với nhau bởi hai mối quan hệ cơ bản là quan hệ hôn nhân và quan hệ huyết
thống.
a. Chủng tộc.
b. Dân tộc.
c. Gia đình.
d. Tập thể.
144. __________ là tổng thể các tư tưởng, lý luận và giá trị được sáng tạo ra
trong đời sống tinh thần và hoạt động tinh thần của con người.
a. Ý thức.
b. Văn hóa tinh thần.
c. Văn hóa.
d. Văn hóa vật chất.
145. Đâu không phải là đặc trưng cơ bản của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa :
a. Nền dân chủ không ngừng mở rộng và hoàn thiện hệ thống pháp luật.
b. Có cơ sở kinh tế là chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất.
c. Kết hợp hài hòa lợi ích cá nhân, lợi ích tập thể và lợi lích của toàn xã hội.
d. Có cơ sở kinh tế là chế độ công hữu về tư liệu sản xuất.
146. Kiểu nhà nước nào sau đây được Lênin gọi là nhà nước “Nửa nhà nước” ?
a. Nhà nước Chủ nô.
b. Nhà nước tư sản.
c. Nhà nước phong kiến.
d. Nhà nước xã hội chủ nghĩa.
147. Chế độ dân chủ xã hội chủ nghĩa là chế độ :
a. Cho tuyệt đại đa số nhân dân lao động.
b. Của tiểu tư sản.
c. Của giai cấp công nhân.
d. Của giai cấp tư sản.
148. __________ là tổ chức mà thông qua đó, đảng của giai cấp công nhân thực
hiện vai trò lãnh đạo của mình đối với toàn xã hội; là hình thức chuyên chính vô
sản được thực hiện trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
a. Đảng chính trị.
b. Đảng cộng sản.
c. Nhà nước.
d. Nhà nước xã hội chủ nghĩa.
149. Chế độ dân chủ cho tuyệt đại đa số nhân dân được hình thành đầu tiên
trong lịch sử nhân loại khi nào ?
a. Năm 1776.
b. Năm 1789.
c. Năm 1917.
d. Năm 1945.
150. Sự ra đời của chế độ xã hội chủ nghĩa là chế độ dân chủ xã hội chủ nghĩa
được thiết lập cho:
a. Giai cấp tiểu tư sản.
b. Giai cấp công nhân.
c. Giai cấp công nhân và đa số nhân dân lao động.
d. Giai cấp tư sản.
151. Đâu là nội dung cốt lõi, giữ vai trò chủ đạo, quyết định phương hướng phát
triển nền văn hóa xã hội chủ nghĩa?
a. Công đoàn.
b. Nhà nước xã hội chủ nghĩa.
c. Đảng cộng sản.
d. Hệ tư tưởng của giai cấp công nhân
152. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin nhà nước dân chủ thực sự đầu
tiên trong lịch sử loài người đã xuất hiện ở nước nào ?
a. Nga.
b. Mỹ.
c. Pháp.
d. Anh.
153. __________ là toàn bộ những giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng
tạo ra bằng lao động và hoạt động thực tiễn trong quá trình lịch sử của mình,
biểu hiện trình dộ phát triển xã hội trong từng thời kỳ lịch sử nhất định.
a. Tôn giáo.
b. Sản xuất.
c. Nhà nước.
d. Văn hóa.
154. Hình thức dân chủ sơ khai, chất phát xuất hiện đầu tiên trong lịch sử loài
người từ xã hội nào ?
a. Cộng sản nguyên thủy.
b. Chiếm hữu nô lệ.
c. Phong kiến.
d. Tư bản chủ nghĩa.
155. So với các nền dân chủ trước đây, dân chủ xã hội chủ nghĩa có điểm khác
biệt cơ bản nào ?
a. Là nền dân chủ phi lịch sử.
b. Là nền dân chủ rộng rãi nhất trong lịch sử nhưng vẫn là nền dân chủ mang
tính giai cấp.
c. Là nền dân chủ tuyệt đối.
d. Không còn mang tính giai cấp.
156. ___________ là biểu hiện cho toàn bộ nội dung, tính chất của văn hóa được
hình thành và phát triển trên cơ sở kinh tế - chính trị của mỗi thời kỳ lịch sử,
trong đó ý thức hệ của giai cấp thống trị chi phối phương hướng phát triển và
quyết định hệ thống các chính sách, pháp luật quản lý các hoạt động văn hóa.
a. Văn hóa tinh thần.
b. Nền văn hóa.
c. Văn hóa – xã hội.
d. Văn hóa vật chất.
157. __________ là năng lực sáng tạo của con người được thể hiện và kết tinh
trong sản phẩm vật chất.
Select one:
a. Văn hóa.
b. Sản xuất.
c. Văn hóa vật chất.
d. Nền văn hóa.
158. Nhà nước xã hội chủ nghĩa thực hiện mấy chức năng cơ bản ?
a. 1
b. 4
c. 3
d. 2
159. Cơ sở vật chất của nền văn hóa là gì ?
a. Dân trí.
b. Chính trị.
c. Dân tộc.
d. Kinh tế.
160. Đặc trưng nào thể hiện mục đích và động lực nội tại của quá trình xây dựng
nền văn hóa xã hội chủ nghĩa?
a. Xây dựng nền văn hóa xã hội chủ nghĩa là tất yếu trong quá trình nâng cao trình
độ văn hóa cho quần chúng nhân dân lao động.
b. Hệ tư tưởng của giai cấp công nhân là nội dung cốt lõi, giữ vai trò chủ đạo, quyết
định phương hướng phát triển nền văn hóa xã hội chủ nghĩa.
c. Nền văn hóa xã hội chủ nghĩa là nền văn hóa được hính thành, phát triển một cách
tự giác, đặt dưới sự lãnh đạo của đảng cộng sản có sự quản lý của nhà nước xã hội
chủ nghĩa.
d. Nền văn hóa xã hội chủ nghĩa là nền văn hóa có tính nhân dân rộng rãi và
tính dân tộc sâu sắc.
161. Đâu không phải là một trong các nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác -
Lênin trong việc giải quyết vấn đề dân tộc ?
a. Các dân tộc hỗ trợ nhau phát triển.
b. Liên hiệp công nhân tất cả các dân tộc.
c. Các dân tộc hoàn toàn bình đẳng.
d. Các dân tộc được quyền tự quyết.
162. Có mấy quan điểm cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin trong việc giải quyết
vấn đề tôn giáo ?
a. 5
b. 3
c. 4
d. 6
163. Cương lĩnh dân tộc của Lênin có mấy nội dung cơ bản ?
a. 2
b. 5
c. 4
d. 3
164. Chọn đáp án đúng. Chủ trương của Đảng ta đối với hoạt động tôn giáo ?
a. Phân biệt giữa người có tín ngưỡng và không có tín ngưỡng.
b. Cấm mọi hình thức sinh hoạt tôn giáo.
c. Tôn trọng, bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng và không tín ngưỡng.
d. Nhanh chóng thủ tiêu tôn giáo.
165. Những yếu tố may rủi ngẫu nhiên vẫn tác động mạnh mẽ đến con người
làm cho con người dễ trở nên thụ động với tư tưởng nhờ cậy, cầu mong vào
những lực lượng siêu nhiên. Đây là một trong những nguyên nhân làm cho tôn
giáo vẫn tồn tại. Nó thuộc nhóm nguyên nhân nào sau đây ?
a. Nguyên nhân kinh tế.
b. Nguyên nhân chính trị xã hội.
c. Nguyên nhân nhận thức.
d. Nguyên nhân tâm lý.
166. Nguồn gốc cơ bản của sự ra đời của tôn giáo ?
a. Nguồn gốc chính trị xã hội nhận thức và tâm lý.
b. Nguồn gốc kinh tế xã hội, nhận thức và tâm lý.
c. Nguồn gốc nhận thức, tâm lý và văn hóa.
d. Nguồn gốc kinh tế xã hội và văn hóa.
167. Trong thực tế sinh hoạt văn hóa xã hội, sinh hoạt tín ngưỡng tôn giáo đã
đáp ứng được phần nào nhu cầu văn hóa tinh thần của cộng đồng xã hội và
trong một mức độ nhất định, có ý nghĩa giáo dục ý thức cộng đồng, phong cách,
lối sống của mỗi cá nhân trong cộng đồng. Đây là một trong những nguyên nhân
làm cho tôn giáo vẫn tồn tại. Nó thuộc nhóm nguyên nhân nào sau đây ?
a. Nguyên nhân văn hóa.
b. Nguyên nhân nhận thức.
c. Nguyên nhân tâm lý.
d. Nguyên nhân chính trị xã hội.
168. Tôn giáo là một hiện tượng tinh thần của xã hội và vì vậy, nó là một trong
những hình thái _________, phản ánh tồn tại xã hội trong những giai đoạn lịch
sử nhất định.
a. Ý thức xã hội.
b. Chính trị xã hội.
c. Kinh tế xã hội.
d. Tinh thần thế giới.
169. Thế nào là xóa bỏ mặt chính trị của tôn giáo ?
a. Là xóa bỏ mọi quan hệ quốc tế của tôn giáo.
b. Là xóa bỏ mặt hư ảo của tôn giáo.
c. Là xóa bỏ sự tồn tại của các tôn giáo.
d. Là xóa bỏ kẻ lợi dụng tôn giáo.
170. Theo chủ nghĩa Mác - Lênin có mấy nguyên nhân chủ yếu dẫn đến việc tôn
giáo vẫn tồn tại trong tiến trình xây dựng chủ nghĩa xã hội :
a. 5
b. 3
c. 6
d. 4
171. Đâu không phải là quan điểm cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin trong việc
giải quyết vấn đề tôn giáo ?
a. Phải có quan điểm lịch sử cụ thể khi giải quyết vấn đề tôn giáo.
b. Tạo điều kiện cho các tôn giáo được mở rộng và phát triển.
c. Tôn trọng tự do tín ngưỡng và không tín ngưỡng của nhân dân.
d. Phân biệt rõ hai mặt chính trị và tư tưởng trong vấn đề tôn giáo.
172. Cần có quan điểm lịch sử cụ thể khi giải quyết vấn đề tôn giáo nghĩa là gì ?
a. Khắc phục dần những ảnh hưởng tiêu cực của tôn giáo gắn với quá trình cải tạo xã
hội cũ xây dựng xã hội mới.
b. Phải có quan điểm và phương thức ứng xử phù hợp với từng trường hợp cụ
thể khi giải quyết các vẫn đề tôn giáo.
c. Phát huy những giá trị tích cực của tôn giáo, nghiêm cấm mọi hành vi vi phạm
quyền tự do tín ngưỡng và không tín ngưỡng của công dân.
d. Đấu tranh loại bỏ mặt chính trị phản động trong lĩnh vực tôn giáo.
173. Trước những sức mạnh tự phát của giới tự nhiên và xã hội mà con người
vẫn chưa thể chế ngự được đã khiến một bộ phận nhân dân đi tìm sự an ủi che
chở và lý giải chúng từ sức mạnh của thần linh. Đây là một trong những nguyên
nhân làm cho tôn giáo vẫn tồn tại. Nó thuộc nhóm nguyên nhân nào sau đây?
a. Nguyên nhân tâm lý.
b. Nguyên nhân nhận thức.
c. Nguyên nhân chính trị xã hội.
d. Nguyên nhân văn hóa.
174. Xét về mặt giá trị có những nguyên tắc của tôn giáo phù hợp với chủ nghĩa
xã hội, với chủ trương đường lối, chính sách của nhà nước xã hội chủ nghĩa như
giá trị đạo đức, văn hóa với tinh thần nhân đạo hướng thiện… đáp ứng nhu cầu
của một bộ phận quần chúng nhân dân. Đây là một trong những nguyên nhân
làm cho tôn giáo vẫn tồn tại. Nó thuộc nhóm nguyên nhân nào sau đây ?
a. Nguyên nhân tâm lý.
b. Nguyên nhân văn hóa.
c. Nguyên nhân kinh tế.
d. Nguyên nhân chính trị xã hội.
175. Tín ngưỡng tôn giáo đã tồn tại lâu đời trong lịch sử nhân loại, đã trở hành
niềm tin lối sống, phong tục tập quán, tình cảm của một bộ phận đông đảo quần
chúng nhân dân qua nhiều thế hệ. Đây là một trong những nguyên nhân làm
cho tôn giáo vẫn tồn tại. Nó thuộc nhóm nguyên nhân nào sau đây ?
a. Nguyên nhân văn hóa.
b. Nguyên nhân nhận thức.
c. Nguyên nhân tâm lý.
d. Nguyên nhân chính trị xã hội.
176. Theo quan niệm của chủ nghĩa Mác - Lênin, có mấy xu hướng phát triển
của dân tộc :
a. 2
b. 4
c. 5
d. 3
177. Khi xem xét giải quyết quyền tự quyết dân tộc cần đứng vững trên lập
trường của giai cấp nào ?
a. Giai cấp chủ nô.
b. Giai cấp tư sản.
c. Giai cấp nông dân.
d. Giai cấp công nhân.
178. Về _________, tôn giáo là một hiện tượng xã hội phản ánh sự bế tắc, bất lực
của con người trước tự nhiên và xã hội.
a. Bản chất.
b. Quy luật.
c. Hình thức.
d. Nội dung.
179. Bất cứ tôn giáo nào với hình thái phát triển đầy đủ của nó đều bao gồm ?
a. Ý thức tôn giáo và hệ thống giáo lý.
b. Ý thức tôn giáo và các cơ sở vật chất của tôn giáo.
c. Ý thức tôn giáo và hệ thống tổ chức tôn giáo cùng những hoạt động mang tính
chất nghi thức tín ngưỡng của nó.
d. Ý thức tôn giáo và các tín đồ tôn giáo.
180. Trong điều kiện nào sự vận động của hai xu hướng phát triển dân tộc gặp
nhiều khó khăn trở ngại ?
a. Chủ nghĩa xã hội.
b. Quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
c. Chủ nghĩa đế quốc.
d. Chủ nghĩa tư bản.
181. Vì sao chủ nghĩa tư bản không phải là tương lai của xã hội loài người ?
a. Vì bản chất của chủ nghĩa tư bản không đổi cùng với các yếu tố xã hội chủ
nghĩa đã xuất hiện trong lòng xã hội tư bản.
b. Vì phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa bộc lộ những hạn chế và trên đà đi
xuống.
c. Vì bản chất của chủ nghĩa tư bản không đổi cùng với sự ra đời của hàng loạt nước
đi theo xã hội chủ nghĩa.
d. Chủ nghĩa xã hội đã đạt được những thành tựu rực rỡ vượt xa chủ nghĩa tư bản.
182. Điền vào chỗ trống từ còn thiếu. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhận định:
“__________ chiếu sáng khắp năm châu, thức tỉnh hang triệu người bị áp bức,
nóc lột trên trái đất. Trong lịch sử loài người chưa từng có cuộc cách mạng nào
có ý nghĩa to lớn và sâu xa như thế”.
a. Cách mạng tư sản.
b. Cách mạng tháng Tám.
c. Cách mạng tháng Hai.
d. Cách mạng tháng Mười.
183. Việt Nam tiến hành cải cách từ năm nào?
a. 1985.
b. 1986.
c. 1975.
d. 1978.
184. Nguyên nhân sâu xa làm chế độ xã hội chủ nghĩa suy yếu, rơi vào khủng
hoảng là gì ?
a. Đó là đường lối hữu khuynh, cơ hội và xét lại, xa rời những nguyên tắc của chủ
nghĩa Mác – Lênin.
b. Do kế hoạch hóa tập trung cao độ bị biến dạng thành kế hoạch hóa tập trung
quan liêu bao cấp cùng với sự chậm đổi mới cơ chế kinh tế, hệ thống quản lý.
c. Chủ nghĩa đế quốc đã can thiệp toàn diện, thực hiện được diến biến hòa bình trong
nội bộ Liên Xô và các nước Đông Âu.
d. Do sự thỏa hiệp vô nguyên tắc, từ bỏ lập trường giai cấp.
185. Chính sách Cộng sản thời chiến được đề ra trong khoảng thời gian nào ?
a. Từ năm 1917 đến mùa xuân năm 1921.
b. Từ năm 1918 đến mùa xuân năm 1921.
c. Từ năm 1919 đến mùa xuân năm 1922.
d. Từ năm 1920 đến mừa xuân năm 1922.
186. Chế độ dân chủ xã hội chủ nghĩa là chế độ dân chủ cho ?
a. Tuyệt đại đa số nhân dân lao động.
b. Tầng lớp tri thức.
c. Giai cấp tư sản.
d. Giai cấp công nhân.
187. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu đi vào thời kỳ khủng hoảng
trong thời gian nào ?
a. Cuối những năm 60 của thế kỷ XX.
b. Cuối những năm 80 của thế kỷ XX.
c. Cuối những năm 80 của thế kỷ XIX.
d. Cuối những năm 60 của thế kỷ XIX.
188. Đảng công nhân dân chủ xã hội (Bônsêvích) Nga, đứng đầu là Lênin đã
lãnh đạo quần chúng nhân dân phá tan dinh lũy cuối cùng của Chính phủ lâm
thời tư sản giành “Toàn bộ chính quyền về tay Xôviết” vào ngày tháng năm
nào ?
a. 7/11/1917.
b. 24/10/1917.
c. 24/02/1917.
d. 19/08/1945.
189. Hệ thống xã hội chủ nghĩa bắt đầu được hình thành từ khi nào ?
a. Trong chiến tranh thế giới thứ hai.
b. Sau chiến tranh thế giới thứ hai.
c. Trước chiến tranh thế giới thứ hai.
d. Vào những năm 60 của thế kỷ XX.
190. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới ra đời
gồm bao nhiêu nước ?
a. 11 nước.
b. 12 nước.
c. 13 nước.
d. 14 nước.
191. Ních xơn đã từng viết: “Toàn bộ vũ khí của chúng ta, các hiệp định mậu
dịch, viện trợ kinh tế sẽ không đi đến đâu nếu chúng ta thất bại trên mặt trận ư
tưởng”. Nội dung trên được trích từ quyển sách nào ?
a. Chiến thắng không cần chiến tranh.
b. Đảo không tưởng.
c. Thành phố mặt trời.
d. Ngoài vòng kiểm soát.
192. Chính sách kinh tế mới (NEP) được Lênin đưa ra vào thời gian nào ?
a. Tháng 11/1917.
b. Tháng 3/1921.
c. Tháng 4/1917.
d. Tháng 1/1924.
193. Trung Quốc tiến hành cải cách từ năm nào ?
a. 1986.
b. 1976.
c. 1978.
d. 1977.
194. Cuộc cải tổ ở Liên Xô bắt đầu từ năm nào ?
a. 1985.
b. 1986.
c. 1991.
d. 1990.
195. Quốc tế thứ nhất tan rã vào năm nào ?
a. 1876.
b. 1976.
c. 1875.
d. 1975.
196. Cuốn sách “ngoài vòng kiểm soát” thừa nhận 20 khuyến tật của xã hội Mỹ
là của tác giả nào ?
a. Brêdinxky.
b. Lênin.
c. Ních xơn.
d. Thomas Morơ.
197. Thắng lợi của cách mạng tháng Mười Nga đã mở đầu một thời đại mới
trong lịch sử đó là thời đại nào ?
a. Thời đại quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội.
b. Thời đại Xã hội chủ nghĩa.
c. Thời đại quá độ từ chủ nghĩa xã hội lên chủ nghĩa cộng sản.
d. Thời đại Tư bản chủ nghĩa.
198. Sau khi Lênin qua đời, chính sách nào không được thực hiện triệt để ?
a. Chính sách kế hoạch hóa tập trung.
b. Chính sách kinh tế mới.
c. Chính sách đối ngoại.
d. Chính sách cộng sản thời chiến.
199. Nguyên nhân trực tiếp làm cho Liên Xô sụp đổ là gì ?
a. Trong cải tổ, Đảng Cộng sản Liên Xô đã mắc những sai lầm nghiêm trọng về
đường lối chính trị, tư tưởng và tổ chức.
b. Chủ nghĩa đế quốc đã can thiệp toàn diện, vừa tinh vi, vừa trắng trợn , thực hiện
được “diễn biến hòa bình” trong nội bộ Liên Xô và các nước Đông Âu.
c. Kế hoạch cải cách về kinh tế, cải tổ về chính trị không hiệu quả.
d. Sự phá hoại của chủ nghĩa đế quốc cùng với sự phản bội từ bên trong và từ
trên chop bu của cơ quan lãnh đạo cao nhất.
200. Quốc tế thứ hai thành lập vào năm nào ?
a. 1838.
b. 1898.
c. 1889.
d. 1883.