Professional Documents
Culture Documents
No Name - File
No Name - File
Cọ CX3- 20% CN
2 LK Thô 64.0 254.8 9,175,171,153 MTR
Xanh 06 TTĐC
Cọ CX3- 20% CN
3 LK Thô 65.0 252.0 8,123,782,168 MTR
Xanh 103 TTĐC
Cọ 20% CN
4 SL Thô MTR
Xanh CX4-60 127.5 257.4 15,787,054,428 TTĐC
Cọ CX10- 20% CN
6 LK Thô 62.5 253.0 8,106,104,075 MTR
Xanh 116 TTĐC
Cọ CX15- 20% CN
8 LK Thô 80.0 319.1 10,256,824,786 MTR
Xanh 157 TTĐC
Cọ 20% CN
9 LK Thô CX17-48 96.0 253.9 11,150,690,475 MTR lock
Xanh TTĐC
Cọ CX18- 20% CN
10 LK Thô MTR
Xanh 124 80.0 319.7 10,699,557,420 TTĐC
Đảo 20% CN
11 LK Thô ĐD-21 104 404.5 17.503.145.039 MTR
Dừa TTĐC
Đảo 20% CN
12 LK MTR
Thô Dừa ĐD7-52 80.0 342.1 12,033,485,722 TTĐC
Đảo 20% CN
14 MTR
SH Thô Dừa ĐD1-64 63.0 263.4 9,771,546,973 TTĐC
Đảo 20% CN
15 LK MTR
Thô Dừa ĐD2-08 64.0 278.3 9,645,329,669 TTĐC
Đảo 20% CN
16 LK MTR
Thô Dừa ĐD2-70 64.0 278.3 9,745,933,373 TTĐC
Đảo 20% CN
18 TL MTR
Thô Dừa ĐD6-74 120.0 325.8 16,827,977,785 TTĐC
Đảo 20% CN
19 SL MTR
Thô Dừa ĐD8-29 180 404.6 33636682006 TTĐC
Sao 20% CN
20 SH MTR
Thô Biển SB-167 109.2 409.5 19,495,122,952 TTĐC
Hoàn Sao 20% CN
21 SH thiện Biển SB6-91 55.0 212.5 8,942,161,066
MTR
TTĐC
Sao 20% CN Đã
22 MTR
LK Thô Biển SB11-84 67.5 281.8 9.964.216.247 TTĐC bán
Sao 20% CN
23 SH Thô Biển SB13-24 97.5 281.8 12,252,956,440
MTR
TTĐC
Hoàn Sao 20% CN
24 SH thiện Biển SB14-84 67.5 281.8 11,407,890,110
MTR
TTĐC
Sao 20% CN
25 SH Thô Biển SB15-01 142 423.1 22.826.428.752
MTR
TTĐC
20% CN
26 MTR
LK Thô San Hô SH22-66 63 248.9 10.237.466.516 TTĐC
Qũy
2
Cọ 20% CN
27 LK Thô CX1-04 75 295.7 11.037.043.487 MTR
Xanh TTĐC
Cọ CX13- 20% CN
32 TL Thô 120 278.9 14,323,643,605 MTR
Xanh 39 TTĐC
Cọ CX14- 20% CN
33 TL Thô 120 278.9 15,836,265,521 MTR
Xanh 62 TTĐC
Cọ CX14- 20% CN
34 TL Thô 120 278.9 15,836,265,521 MTR
Xanh 64 TTĐC
Sao 20% CN
35
LK Thô Biển SB7-359 58.5 240.8 8.672.516.191 MTR TTĐC