You are on page 1of 2

Tổng giá căn (đất, hạ tầng KĐT, hạ

Loại Tiêu Phân DT DT xây Tình


STT Mã căn tầng dv tiện ích, thương hiệu và xây Qũy Thủ tục
SP chuẩn khu đất dựng trạng
dựng) sau VAT và KPBT
Qũy
Lock Đã Bán
1
Cọ CX2- 20% CN
1 LK Thô 65.0 252.0 8,567,091,722 MTR
Xanh 56 TTĐC

Cọ CX3- 20% CN
2 LK Thô 64.0 254.8 9,175,171,153 MTR
Xanh 06 TTĐC

Cọ CX3- 20% CN
3 LK Thô 65.0 252.0 8,123,782,168 MTR
Xanh 103 TTĐC

Cọ 20% CN
4 SL Thô MTR
Xanh CX4-60 127.5 257.4 15,787,054,428 TTĐC

Hoàn Cọ CX8- 20% CN


5 LK 62.5 253.0 10,584,367,692 MTR
thiện Xanh 160 TTĐC

Cọ CX10- 20% CN
6 LK Thô 62.5 253.0 8,106,104,075 MTR
Xanh 116 TTĐC

Hoàn Cọ CX10- 20% CN


7 LK 62.5 253.0 9,444,267,442 MTR
thiện Xanh 113 TTĐC

Cọ CX15- 20% CN
8 LK Thô 80.0 319.1 10,256,824,786 MTR
Xanh 157 TTĐC
Cọ 20% CN
9 LK Thô CX17-48 96.0 253.9 11,150,690,475 MTR lock
Xanh TTĐC
Cọ CX18- 20% CN
10 LK Thô MTR
Xanh 124 80.0 319.7 10,699,557,420 TTĐC

Đảo 20% CN
11 LK Thô ĐD-21 104 404.5 17.503.145.039 MTR
Dừa TTĐC

Đảo 20% CN
12 LK MTR
Thô Dừa ĐD7-52 80.0 342.1 12,033,485,722 TTĐC

Hoàn Đảo 20% CN


13 LK MTR
thiện Dừa ĐD1-05 56.0 231.3 9,542,572,803 TTĐC

Đảo 20% CN
14 MTR
SH Thô Dừa ĐD1-64 63.0 263.4 9,771,546,973 TTĐC

Đảo 20% CN
15 LK MTR
Thô Dừa ĐD2-08 64.0 278.3 9,645,329,669 TTĐC

Đảo 20% CN
16 LK MTR
Thô Dừa ĐD2-70 64.0 278.3 9,745,933,373 TTĐC

Hoàn Đảo 20% CN


17 LK MTR
thiện Dừa ĐD3-34 56.0 238.3 9,912,985,672 TTĐC

Đảo 20% CN
18 TL MTR
Thô Dừa ĐD6-74 120.0 325.8 16,827,977,785 TTĐC

Đảo 20% CN
19 SL MTR
Thô Dừa ĐD8-29 180 404.6 33636682006 TTĐC
Sao 20% CN
20 SH MTR
Thô Biển SB-167 109.2 409.5 19,495,122,952 TTĐC
Hoàn Sao 20% CN
21 SH thiện Biển SB6-91 55.0 212.5 8,942,161,066
MTR
TTĐC
Sao 20% CN Đã
22 MTR
LK Thô Biển SB11-84 67.5 281.8 9.964.216.247 TTĐC bán
Sao 20% CN
23 SH Thô Biển SB13-24 97.5 281.8 12,252,956,440
MTR
TTĐC
Hoàn Sao 20% CN
24 SH thiện Biển SB14-84 67.5 281.8 11,407,890,110
MTR
TTĐC
Sao 20% CN
25 SH Thô Biển SB15-01 142 423.1 22.826.428.752
MTR
TTĐC
20% CN
26 MTR
LK Thô San Hô SH22-66 63 248.9 10.237.466.516 TTĐC
Qũy
2
Cọ 20% CN
27 LK Thô CX1-04 75 295.7 11.037.043.487 MTR
Xanh TTĐC

Hoàn Cọ CX10- 20% CN


28 LK 62.5 252.8 9,582,979,790 MTR
Thiện Xanh 135 TTĐC

Đảo ĐD7- 20% CN


29 LK Thô 80 350.6 11,938,428,313 MTR
Dừa 84 TTĐC

Đảo ĐD7- 20% CN


30 LK Thô 80 350.6 12,064,191,379 MTR
Dừa 86 TTĐC

Đảo ĐD7- 20% CN


31 LK Thô 80 342.1 11,991,883,466 MTR
Dừa 88 TTĐC

Cọ CX13- 20% CN
32 TL Thô 120 278.9 14,323,643,605 MTR
Xanh 39 TTĐC

Cọ CX14- 20% CN
33 TL Thô 120 278.9 15,836,265,521 MTR
Xanh 62 TTĐC

Cọ CX14- 20% CN
34 TL Thô 120 278.9 15,836,265,521 MTR
Xanh 64 TTĐC
Sao 20% CN
35
LK Thô Biển SB7-359 58.5 240.8 8.672.516.191 MTR TTĐC

You might also like