You are on page 1of 5

Danh sách sinh viên được chọn làm đồ án

Học kỳ 2_2021_2022

STT Mã Sinh Viên Họ Tên Lớp Học Số TC CTK Số TC Phải Tích Lũy Số TC Đã Học Điểm TBC TL Hệ 4 Ghi chú
1 18044711 Lữ Tú Nhi DHAV14B 138 126 125 3.64
2 18085971 Nguyễn Lâm Đan DHAV14G 138 126 118 3.59
3 18052341 Huỳnh Thị Yến Vy DHAV14I 138 126 126 3.57
4 18018921 Hồ Gia Bảo Châu DHAV14A 138 126 125 3.45
5 18027761 Lương Thị ánh Tuyết DHAV14I 138 126 126 3.43
6 18040611 Trần Nhật An DHAV14B 138 126 121 3.41
7 18066241 Bùi Hoàng Khánh Duyên DHAV14E 138 126 120 3.35
8 18033921 Lê Điệp Kiều Ngân DHAV14A 138 126 120 3.34
9 18053511 Võ Thị Mỹ Linh DHAV14C 138 126 120 3.34
10 18089141 Nguyễn Hoàng Mỹ Dung DHAV14H 138 126 120 3.34
11 18026281 Trần Minh Anh DHAV14A 138 126 118 3.33
12 18091431 Trần Văn Vũ DHAV14H 138 126 123 3.3
13 18037081 Ngô Thị Tường Vy DHAV14I 138 126 121 3.28
14 18070401 Võ Ngọc Khánh Trâm DHAV14F 138 126 125 3.28
15 18029071 Nguyễn Ngọc Khương DHAV14A 138 126 120 3.28
16 18061481 Nguyễn Bảo Hòa DHAV14D 138 126 120 3.28
17 18054971 Võ Huyền Trang DHAV14D 138 126 121 3.27
18 18032501 Trần Đặng Duy Quang DHAV14A 138 126 120 3.27
19 18075461 Lê Thị Yến Linh DHAV14G 138 126 120 3.27
20 18037711 Trương Minh Nguyên DHAV14B 138 126 123 3.26
21 18064791 Nguyễn Khoa Nam DHAV14E 138 126 120 3.25
22 18082461 Lê Thị Diễm My DHAV14G 138 126 120 3.24
23 18083381 Nguyễn Thị Bích Lan DHAV14G 138 126 120 3.22
24 18027011 Nguyễn Thị Ngọc Hân DHAV14A 138 126 115 3.22
25 18078541 Đỗ Mỹ Liễu DHAV14G 138 126 126 3.21
26 18060551 Nguyễn Thị Thảo Trân DHAV14D 138 126 123 3.2
27 18038551 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh DHAV14B 138 126 126 3.2
28 18037611 Vũ Đức Trọng DHAV14H 138 126 120 3.19
29 18095231 Lê Hoàn Yến DHAV14H 138 126 123 3.18
30 18083421 Nguyễn Thị Thanh Trâm DHAV14F 138 126 120 3.17
31 18075271 Nguyễn Thái Ngọc DHAV14F 138 126 117 3.17
32 18087671 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ DHAV14G 138 126 118 3.17
STT Mã Sinh Viên Họ Tên Lớp Học Số TC CTK Số TC Phải Tích Lũy Số TC Đã Học Điểm TBC TL Hệ 4 Ghi chú
33 18078511 Nguyễn Thị Cẩm Vân DHAV14F 138 126 115 3.15
34 18040571 Nguyễn Nhật Trường DHAV14B 138 126 121 3.15
35 18074681 Thái Thị Thu Hiền DHAV14F 138 126 125 3.15
36 18073031 Trần Thị Kiều Vanh DHAV14I 138 126 126 3.14
37 18082391 Phạm Công Phú Thành DHAV14H 138 126 123 3.13
38 18072321 Đặng Tuyết Nhi DHAV14E 138 126 123 3.13
39 18081751 Nguyễn Hữu Nam DHAV14G 138 126 115 3.13
40 18019511 Nguyễn Hoàng Nam DHAV14A 138 126 123 3.13
41 18050331 Hoàng Ngọc Trâm DHAV14C 138 126 123 3.12
42 18086731 Nguyễn Gia Huy DHAV14H 138 126 121 3.12
43 18043661 Trương Trần Bảo Trân DHAV14B 138 126 123 3.11
44 18036501 Hà Thúy Ngọc DHAV14B 138 126 125 3.11
45 18082711 Cao Thị Kim My DHAV14G 138 126 117 3.11
46 18028321 Nguyễn Vương Kiều DHAV14A 138 126 120 3.11
47 18044011 Lê Minh Hoàng DHAV14B 138 126 123 3.11
48 18040451 Nguyễn Hồng Thanh Hằng DHAV14B 138 126 118 3.11
49 18024531 La Thị Bích Diệp DHAV14A 138 126 118 3.11
50 18049311 Trần Thị Thủy Ngân DHAV14C 138 126 115 3.1
51 18076231 Nguyễn Trần Anh Nga DHAV14G 138 126 122 3.1
52 18036291 Phạm Nguyễn ánh Minh DHAV14B 138 126 123 3.1
53 18089501 Nguyễn Thị Anh Thư DHAV14H 138 126 123 3.09
54 18026931 Trịnh Uyên Đan DHAV14B 138 126 125 3.09
55 18036231 Phạm Lan Anh DHAV14B 138 126 123 3.09
56 18020081 Nguyễn Thị Thùy Nhung DHAV14A 138 126 117 3.08
57 18040951 Trương Thị Trà My DHAV14B 138 126 117 3.08
58 18078221 Nguyễn Thị Hải Lan DHAV14G 138 126 121 3.08
59 18053771 Nguyễn Thị Thùy Linh DHAV14D 138 126 120 3.07
60 18093701 Đỗ Thị Kiều DHAV14H 138 126 118 3.07
61 18024551 Bùi Kim Chi DHAV14A 138 126 125 3.07
62 18051181 Lê Thị Phương Thảo DHAV14C 138 126 120 3.06
63 18047001 Nguyễn Đặng Trúc Linh DHAV14C 138 126 121 3.06
64 18029611 Nguyễn Thị Thanh Hằng DHAV14A 138 126 121 3.06
65 18070701 Đoàn Thị Ngọc Ảnh DHAV14F 138 126 118 3.06
66 18031521 Thân Thị Thanh Thảo DHAV14A 138 126 117 3.04
67 18018871 Huỳnh Thị Kim Phượng DHAV14A 138 126 115 3.04
STT Mã Sinh Viên Họ Tên Lớp Học Số TC CTK Số TC Phải Tích Lũy Số TC Đã Học Điểm TBC TL Hệ 4 Ghi chú
68 18083801 Phan Diệp Trúc Vy DHAV14I 138 126 123 3.03
69 18073351 Đinh Thị Thu Uyên DHAV14I 138 126 118 3.03
70 18039941 Nguyễn Phạm Nhật Quân DHAV14B 138 126 120 3.03
71 18073691 Dương Minh Nhật DHAV14G 138 126 117 3.03
72 18051141 Vũ Thị Phương Thanh DHAV14C 138 126 120 3.02
73 18026811 Nguyễn Thị Diễm Hòa DHAV14A 138 126 118 3.02
74 18085751 Võ Thị Tường Vy DHAV14F 138 126 123 3.01
75 18025371 Nguyễn Trung Tính DHAV14A 138 126 125 3.01
76 18018341 Lưu Kim Tiên DHAV14A 138 126 120 3.01
77 18059801 Nguyễn An Thanh DHAV14D 138 126 117 3.01
78 18074271 Điểu Thị Thẩm DHAV14E 138 126 126 3.01
79 18061551 Lưu Nguyễn Kim Nga DHAV14D 138 126 123 3.01
80 18053961 Phan Hoàng Ngọc Châu DHAV14D 138 126 117 3.01
81 18058731 Nguyễn Thị Thơm DHAV14D 138 126 120 3
82 18037831 Lý Hồng Phúc DHAV14B 138 126 127 3
83 18028701 Trương Huỳnh Lê DHAV14A 138 126 120 3
84 18085851 Nguyễn Thị Thu Hà DHAV14G 138 126 118 3
85 18040871 Lê Thị Truyền Duyên DHAV14B 138 126 118 3
86 18047021 Lê Minh Nhựt DHAV14C 138 126 120 2.99
87 18066751 Hồ Mai Uyên Ngọc DHAV14E 138 126 126 2.99
88 18088451 Nguyễn Quốc Khánh DHAV14H 138 126 128 2.99
89 18035791 Nguyễn Phương Linh DHAV14B 138 126 121 2.98
90 18030341 Trần Thị Trúc Lan DHAV14A 138 126 120 2.98
91 18058111 Nguyễn Thị Kim Chi DHAV14D 138 126 124 2.98
92 18036751 Nguyễn Thị Kim Yến DHAV14H 138 126 124 2.97
93 18038241 Lưu Quốc Minh DHAV14B 138 126 120 2.97
94 18076761 Phạm Diệu Thục Hân DHAV14G 138 126 123 2.97
95 18054641 Đinh Thị Minh Trang DHAV14C 138 126 120 2.95
96 18061621 Nguyễn Bảo Thơ DHAV14D 138 126 123 2.95
97 18035811 Nguyễn Thị Thuý Quyên DHAV14B 138 126 118 2.95
98 18055571 Nguyễn Thị Thanh Nga DHAV14D 138 126 123 2.95
99 18027561 Phùng Thị Thùy Dương DHAV14A 138 126 123 2.95
100 18026791 Nguyễn Mỹ Kim Đan DHAV14A 138 126 118 2.95
101 18060901 Nguyễn Bảo Vi DHAV14I 138 126 117 2.94
102 18083491 Nguyễn Thị Thanh Thảo DHAV14F 138 126 118 2.94
STT Mã Sinh Viên Họ Tên Lớp Học Số TC CTK Số TC Phải Tích Lũy Số TC Đã Học Điểm TBC TL Hệ 4 Ghi chú
103 18030441 Đỗ Thị Kim Thảo DHAV14A 138 126 126 2.94
104 18065421 Huỳnh Nguyễn Mộng Nghi DHAV14E 138 126 118 2.94
105 18055261 Lê Thị Kim Ngân DHAV14C 138 126 121 2.94
106 18027221 Nguyễn Thị Mai Ly DHAV14A 138 126 120 2.94
107 18084581 Trần Thị Ngọc Hồng DHAV14G 138 126 123 2.94
108 18038891 Đặng Thị Huỳnh Nga DHAV14B 138 126 123 2.93
109 18084041 Hoàng Thị Linh DHAV14G 138 126 118 2.93
110 18065761 Nguyễn Thị Thu Ngân DHAV14E 138 126 120 2.92
111 18049091 Huỳnh Kim Lợi DHAV14C 138 126 126 2.92
112 18041301 Bùi Thị Hồng Nhung DHAV14B 138 126 120 2.91
113 18035691 Trần Thị Phi Nhung DHAV14B 138 126 124 2.91
114 18050061 Phạm Thị Thu Hương DHAV14D 138 126 115 2.91
115 18036171 Nguyễn Đoàn Quỳnh Hương DHAV14B 138 126 121 2.91
116 18033381 Vũ Thế Hưng DHAV14A 138 126 128 2.91
117 18042331 Nguyễn Phạm Thanh Duy DHAV14B 138 126 121 2.91
118 18052041 Phan Thị Thanh Thảo DHAV14C 138 126 126 2.9
119 18039861 Nguyễn Nhựt Tân DHAV14B 138 126 120 2.9
120 18081561 Nguyễn Hoàng Long DHAV14F 138 126 125 2.9
121 18082491 Đỗ Thùy Linh DHAV14G 138 126 124 2.9
122 18049871 Nguyễn Thị Thanh Trúc DHAV14C 138 126 118 2.89
123 18071181 Nguyễn Thị Mỹ Trâm DHAV14F 138 126 123 2.89
124 18092601 Phan Thị Thúy Nhi DHAV14H 138 126 125 2.89
125 18087911 Đặng Hà Thanh Ngân DHAV14G 138 126 115 2.89
126 18074101 Bùi Thị Quỳnh Hoa DHAV14F 138 126 123 2.89
127 18049711 Bùi Thị Kim Trang DHAV14D 138 126 118 2.88
128 18069231 Nguyễn Thị Lệ Thu DHAV14F 138 126 120 2.88
129 18052261 Hồ Thị Nguy Phương DHAV14C 138 126 118 2.88
130 18068731 Lương Thị Thu Hương DHAV14E 138 126 123 2.88
131 18060201 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DHAV14E 138 126 121 2.88
132 18036811 Lê Thị Kim Tuyền DHAV14B 138 126 123 2.87
133 18036641 Nguyễn Thị Kim Thoa DHAV14B 138 126 124 2.87
134 18093631 Huỳnh Thị Như ý DHAV14H 138 126 120 2.86
135 18074561 Nguyễn Thị Hồng Vân DHAV14I 138 126 117 2.86
136 18062561 Hoàng Gia Bảo DHAV14E 138 126 123 2.86
137 18036151 Nguyễn Mai Anh Tuyền DHAV14I 138 126 120 2.85
STT Mã Sinh Viên Họ Tên Lớp Học Số TC CTK Số TC Phải Tích Lũy Số TC Đã Học Điểm TBC TL Hệ 4 Ghi chú
138 18094531 Phạm Minh Thư DHAV14H 138 126 120 2.85
139 18092111 Nguyễn Thị Hồng Nhung DHAV14H 138 126 123 2.85
140 18074291 Nguyễn Thị Hương Uyên DHAV14F 138 126 126 2.84
141 18041601 Trương Nguyễn Minh Tú DHAV14B 138 126 123 2.84
142 18075181 Nguyễn Ngọc Huyền Trân DHAV14F 138 126 120 2.84
143 18072071 Lê Thị Thanh Thủy DHAV14E 138 126 125 2.84
144 18055831 Nguyễn Thị Hồng Ngọc DHAV14E 138 126 120 2.84
145 18065881 Nguyễn Thị Mỹ Chi DHAV14E 138 126 120 2.84
146 18064311 Nguyễn Vũ Vân Anh DHAV14F 138 126 120 2.84
147 18030121 Lâm Diệu An DHAV14A 138 126 125 2.84
148 18029221 Nguyễn Thị Mộng Tuyền DHAV14I 138 126 120 2.83
149 18038471 Nguyễn Thị Hương Giang DHAV14B 138 126 121 2.83

You might also like