You are on page 1of 5

Dmix 0.

7556
Mix 2
Phần trăm
TT Cấu tử CTPT CTCT Di v Mix
thể tích
1 Nước H2O HOH 1.0000 2 0.000
2 Methanol CH4O CH3OH 0.7963 2 4.700
3 Ethanol C2H6O C2H5OH 0.7939 2 0.249
4 Isopropanol C3H8O (CH3)2CH-OH 0.7899 2 0.252
5 Tert-butanol C4H10O (CH3)3COH 0.7922 2 8.750
6 n.propanol C3H8O CH3CH2CH2OH 0.8080 2 0.491
7 MTBE (methyl tert-butylether) C5H12O (CH3)3COCH3 0.7460 2 5.060
8 sec-butanol C4H10O CH3CHOHCH2CH3 0.8114 2 2.340
9 DIPE (Diisopropylether) C6H14O (CH3)2CHOCH2CH3 0.7282 2 0.273
10 Isobutanol C4H10O (CH3)3COH 0.8058 2 0.491
11 ETBE (ethyl tert-butylether) C6H14O (CH3)3COCH2CH3 0.7452 2 0.000
12 Tert-Pentanol C5H11OH (CH3)2CHCH2CH2OH 0.8170 2 1.420
13 DME (1,2-Dimethoxyetan) 0.8720 2 4.350
14 n-Butanol C4H10O CH3(CH2)3OH 0.8137 2 0.486
15 TAME (tert-amylmetylether) C6H14O (CH3)2CHCH(CH)3OCH3 0.7758 2 0.000
V lấy mỗi mix 0.3
Khối lượng cân thực tế 0.226683932756844
0.7556 0.7453 0.7559 0.7509 0.7562
Mix 2 Mix 4 Mix 9 Mix 10 Mix 11
Phần trăm Phần trăm Phần trăm Phần trăm Phần trăm Phần trăm Phần trăm Phần trăm Phần trăm
khối lượng thể tích khối lượng thể tích khối lượng thể tích khối lượng thể tích khối lượng
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
4.990 0.491 0.526 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.263 4.670 4.990 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.263 0.000 0.000 0.000 0.000 5.010 5.250 0.000 0.000
9.040 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 1.270 1.310
0.526 0.000 0.000 1.420 1.520 4.890 5.260 0.000 0.000
4.990 1.050 1.050 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
2.520 0.000 0.000 0.465 0.499 1.460 1.580 4.630 4.990
0.263 3.670 3.570 0.524 0.504 0.000 0.000 5.170 4.990
0.526 0.000 0.000 2.360 2.520 1.470 1.580 4.660 5.000
0.000 15.110 15.140 0.000 0.000 12.670 12.620 0.000 0.000
1.520 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 2.450 2.630
5.000 4.310 4.990 4.360 4.990 4.340 4.990 4.340 4.990
0.526 0.000 0.000 4.530 4.880 0.000 0.000 2.430 2.630
0.000 0.000 0.000 14.290 14.650 0.000 0.000 0.000 0.000
0.3
0.226683932756844 0.223584114199696 0.226770501686871 0.225256000455296 0.226866228444696
0.7528 0.7528
Lý thuyết Thực tế
Phần trăm Phần trăm Phần trăm
thể tích khối lượng khối lượng
0.000 0.000 0.000
1.038 1.106 1.106
0.984 1.041 1.041
1.052 1.100 1.100
2.004 2.078 2.078
1.360 1.460 1.460
1.222 1.210 1.210
1.779 1.924 1.924
1.928 1.864 1.864
1.796 1.931 1.931
5.557 5.516 5.516
0.774 0.834 0.834
4.340 4.992 4.992
1.489 1.614 1.614
2.857 2.942 2.942

Tổng KL 1.129161
Dmix 0.7579
Mix 2,4,9,10,11
Phần trăm
TT Cấu tử CTPT CTCT Di v Mix
thể tích
1 Nước H2O HOH 1.0000 2 0.000
2 Methanol CH4O CH3OH 0.7963 2 1.038
3 Ethanol C2H6O C2H5OH 0.7939 2 0.984
4 Isopropanol C3H8O (CH3)2CH-OH 0.7899 2 1.052
5 Tert-butanol C4H10O (CH3)3COH 0.7922 2 2.004
6 n.propanol C3H8O CH3CH2CH2OH 0.8080 2 1.360
7 MTBE (methyl tert-butylether) C5H12O (CH3)3COCH3 0.7460 2 1.222
8 sec-butanol C4H10O CH3CHOHCH2CH3 0.8114 2 1.779
9 DIPE (Diisopropylether) C6H14O (CH3)2CHOCH2CH3 0.7282 2 1.928
10 Isobutanol C4H10O (CH3)3COH 0.8058 2 1.796
11 ETBE (ethyl tert-butylether) C6H14O (CH3)3COCH2CH3 0.7452 2 5.557
12 Tert-Pentanol C5H11OH (CH3)2CHCH2CH2OH 0.8170 2 0.774
13 DME (1,2-Dimethoxyetan) 0.8720 2 4.340
14 n-Butanol C4H10O CH3(CH2)3OH 0.8137 2 1.489
15 TAME (tert-amylmetylether) C6H14O (CH3)2CHCH(CH)3OCH3 0.7758 2 2.857
Pha loãng 40 lần
v Mix 1.000
v Blank 39.000
v tổng 1.6
0.7579 0.7070 0.7083 0.7006
Mix 2,4,9,10,11 Blank (Isooctan+DME) Lý thuyết Thực tế
Phần trăm Phần trăm Phần trăm Phần trăm Phần trăm Phần trăm
khối lượng thể tích khối lượng thể tích khối lượng khối lượng
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
1.106 0.000 0.000 0.026 0.030 0.030
1.041 0.000 0.000 0.025 0.028 0.028
1.100 0.000 0.000 0.026 0.030 0.030
2.078 0.000 0.000 0.050 0.056 0.056
1.460 0.000 0.000 0.034 0.040 0.040
1.210 0.000 0.000 0.031 0.033 0.033
1.924 0.000 0.000 0.045 0.052 0.052
1.864 0.000 0.000 0.048 0.050 0.050
1.931 0.000 0.000 0.045 0.052 0.052
5.517 0.000 0.000 0.139 0.149 0.149
0.833 0.000 0.000 0.019 0.023 0.023
4.992 4.500 6.214 4.496 6.181 6.181
1.614 0.000 0.000 0.037 0.044 0.044
2.942 0.000 0.000 0.072 0.080 0.080
Cân thực tế
0.04 0.030
1.133
1.56 1.103

You might also like