You are on page 1of 3

Học kỳ 5

Tên
chương Mã học Tên học Loại học
STT Số tín chỉ Tiên quyết Học trước
trình đào phần phần phần
tạo
EHQT33053
1 20116CLC Anh văn 5 Bắt Buộc 3
7
Anh văn
chuyên
TEFT42165
2 20116CLC ngành Công Bắt Buộc 2
0
nghệ thực
phẩm
FETE42425 Công nghệ
3 20116CLC Bắt Buộc 2
0 lên men
Công nghệ
sản xuất
PDRD4221
4 20116CLC sữa và các Bắt Buộc 2
50
sản phẩm
từ sữa

Công nghệ
PTCC42225 sản xuất trà,
5 20116CLC Bắt Buộc 2
0 cà phê,
chocolate

Quá trình và
thiết bị
HETE33025 truyền nhiệt
6 20116CLC Bắt Buộc 3
0 trong Công
nghệ thực
phẩm

Thực tập
PCPR41475 Công nghệ
7 20116CLC Bắt Buộc 1
0 chế biến
lương thực
Thực tập
PBCP41485 Công nghệ
8 20116CLC Bắt Buộc 1
0 sản xuất
bánh kẹo

Thực tập
Công nghệ
PVFB41495 sản xuất rau
9 20116CLC Bắt Buộc 1
0 quả và
nước giải
khát
FAPR42315 Thực tập tốt
10 20116CLC Bắt Buộc 2
0 nghiệp 1
Vệ sinh an
FSAF32095
11 20116CLC toàn thực Bắt Buộc 2
0
phẩm
Học kỳ 6

Tên
chương Mã học Tên học Loại học
STT Số tín chỉ Tiên quyết Học trước
trình đào phần phần phần
tạo
FOPA42125 Bao bì thực
1 20116CLC Bắt Buộc 2
0 phẩm

Công nghệ
MSPR4223
2 20116CLC chế biến thịt Bắt Buộc 2
50
và thủy sản

FOBI32075
Công nghệ
FOBI42435 0,
3 20116CLC sinh học Bắt Buộc 2
0 FOMI32085
thực phẩm
0,

Nghiên cứu
FORE42445
4 20116CLC và phát triển Tự Chọn 2
0
sản phẩm

FOAD42095 Phụ gia


5 20116CLC Bắt Buộc 2
0 thực phẩm
Quá trình và
thiết bị
MTEQ3203 truyền khối
6 20116CLC Bắt Buộc 2
50 trong Công
nghệ thực
phẩm

Thí nghiệm
PRFT41535
7 20116CLC Công nghệ Bắt Buộc 1
0
lên men
Thiết kế
FPPD42135 công nghệ
8 20116CLC Bắt Buộc 2
0 và nhà máy
thực phẩm

Thực tập
Công nghệ
PDRD4150 sản xuất
9 20116CLC Bắt Buộc 1
50 sữa và các
sản phẩm
từ sữa

Thực tập
Công nghệ
PRTC41515
10 20116CLC sản xuất trà, Bắt Buộc 1
0
cà phê,
chocolate

Học kỳ 7

Tên
chương Mã học Tên học Loại học
STT Số tín chỉ Tiên quyết Học trước
trình đào phần phần phần
tạo
Chuyên đề
STFT42255
1 20116CLC doanh Bắt Buộc 2
0
nghiệp
Đồ án Quá
trình và thiết
PPEF41245
2 20116CLC bị trong Tự Chọn 1
0
Công nghệ
thực phẩm
Quản lý
FOMA4210
3 20116CLC chất lượng Tự Chọn 2
50
thực phẩm

Thí nghiệm
Quá trình và
PPEF41265
4 20116CLC thiết bị trong Bắt Buộc 1
0
Công nghệ
thực phẩm

Thống kê và
qui hoạch
SOFT43175 thực nghiệm
5 20116CLC Bắt Buộc 3
0 trong Công
nghệ thực
phẩm

Thực tập
PMSP4152 Công nghệ
6 20116CLC Bắt Buộc 1
50 chế biến thịt
và thủy sản

FAPR42325 Thực tập tốt


7 20116CLC Bắt Buộc 2
0 nghiệp 2
Học kỳ 8

Tên
chương Mã học Tên học Loại học
STT Số tín chỉ Tiên quyết Học trước
trình đào phần phần phần
tạo
GRTH4733 Khóa luận
1 20116CLC Bắt Buộc 7
50 tốt nghiệp

You might also like