You are on page 1of 2

NON-CRITICAL LIFTING Permit No.

Giấy phép số:


PERMIT
GIẤY PHÉP NÂNG-HẠ NHẸ
(Lifts Below 10 Tons or 75% rated cap.) Date/ Ngày:
SECTION 1: SUBCONTRACTOR INFORMATION/ THÔNG TIN NHÀ THẦU
Subcontractor/ Nhà Thầu: PTW Requester/ Người yêu cầu:
Contact Number/ SĐT: ID Card number: Số thẻ ID
Date of Lifting Operation/ Ngày Time of Lifting Operation/ Thời
nâng-hạ: gian nâng-hạ
Working Location/ Vị trí làm việc Lift Category □Routine/ thường xuyên
□Non-Routine/ Không thường
xuyên
Percent Crane Capacity at
Weight of Load (kg/tons)/ Tải Maximum of Lift Radius: Trọng
trọng: lượng nâng tại bán kính tối đa của
thiết bị nâng.
Description of Load to be lifted/ Mô
tả vật nâng.
SECTION 2: LIFTING EQUIPMENT/ THIẾT BỊ NÂNG
Lifting Equipment Type/ Loại thiết Model
bị nâng:
Lifting Capacity (SWL)/ Mức nâng Maximum Boom Angle/ Góc cần
an toàn tối đa: tối đa:
Maximum Radius of Lift/ Bán kính Maximum Weight Allowed by
tối đa: Chart (Use Above Data)/ Tải trọng
Maximum Boom Length: Chiều dài tối đa được cho phép nâng bởi sơ đồ
tối đa của cần: tải trọng.(Sử dụng bảng thông tin
bên dưới)
SECTION 3: LIFTING CREW/ NHÓM NÂNG HẠ
Lifting Supervisor/ Giám sát nâng- Crane / Cargo Crane Operator/ Lái
hạ: cẩu:
Rigger/ Người ra hiệu: Banksman/ Người buộc cáp:
SECTION 4: ADDITIONAL SUPPORTING DOCUMENTS/ TÀI LIỆU HỖ TRỢ BỔ SUNG
Lifting Plan/ Kế hoạch nâng-hạ □ Yes □ No □ N/A
Risk Assessment/JSA/WMS/ Đánh giá rủi ro/ JSA/ Biện pháp thi công □ Yes □ No □ N/A
Crane / Lifting Device Certificate Attach/ Hồ sơ thiết bị đính kèm □ Yes □ No □ N/A
Operator Certificate Attach/ Hồ sơ người vận hành đính kèm □ Yes □ No □ N/A
SECTION 5: HAZARDS AND CONTROL MEASURES/ BIỆN PHÁP KIỂM SOÁT MỐI NGUY HIỂM
Crane / Lifting Device Daily Inspection/ Nhật ký kiểm tra cẩu □ Yes □ No □ N/A
Lifting Gear Inspected/ Phụ kiện nâng-hạ đã được kiểm tra □ Yes □ No □ N/A
Color Code on Lifting Gear/ Mã mầu an toàn □ Yes □ No □ N/A
Crane Set up on firm Ground/ Thiết bị trên mặt sàn chắc chắn □ Yes □ No □ N/A
Crane safe distance from excavation/ GIữ khoảng cách an toàn với hố đào. □ Yes □ No □ N/A
Check for overhead dangers/ Kiểm tra nguy hiểm phía trên đầu. □ Yes □ No □ N/A
Warning Signs, barricades in placed/ Có đủ hàng rào cảnh báo, biển báo. □ Yes □ No □ N/A
Means of Communication/ Thiết bị liên lạc. □ Yes □ No □ N/A
SECTION 6: PTW APPROVED BY
Name Position Signature Date
Construction team/ Phòng xây dựng
HSE team/ Phòng an toàn

SECTION 8: PTW CLOSED


Name Position Signature Date
PTW Issuing Authority

*Drawing and/or additional document/description shall be attached separately when required.

You might also like