Mã tài liệu SM-BV(AHS)- Lần sửa đổi Trang/ Tổng 00 Page 1 of 1 Document code 2000-F10 Revision No. Page/ Total Áp dụng cho: Giấy phép này áp dụng cho tất cả mọi công việc có liên quan đến lửa, phát sinh nhiệt, tia lửa, hàn và cắt kim loại (Permit is applied for all works relating to fire, heat, spark, welding and cut) Người phụ trách/Person in charge (Họ và tên, Ký/Name,Sign): .......................................................................................... BU:.......................................... Tầng/Floor:............................... Bộ phận/Dept: ..................................................... Phương thức liên lạc/Contact: Số di động/Mobile Số nội bộ/Internal Số liên lạc khẩn cấp/Emergency Contact ............................................ .............................................. ..................................................................... Thời gian tiến hành/Working Time: Bắt đầu/Start (Ngày,giờ/Date,time):……………...…. Kết thúc/Finish (Ngày,giờ/Date,time):……………..… Khu vực làm việc/Working Area :…………………………………………………………………………… Mối nguy/Risk: ☐ Vật liệu dễ ☐ Thiếu dưỡng khí/Not enough ☐ Khí gây cháy cháy /Flamable ☐ Khí độc/Toxic gas oxygen nổ /Explosive gas materials ☐ Tia lửa/Spark ☐ Thiếu ánh sáng/Not enough light ☐ Nhiệt/Heat ☐ Tiếng ồn/Noise ☐ Vật rơi đổ/Falling ☐ Chuyển động ☐ Điện/Electricity ☐ Khác/Other things quay/Moving machinery Biện pháp kiểm soát/Control Method ☐ Có sự giám sát của nhân viên bộ phận/Suppervising ☐ Trang bị PPE đầy đủ theo JSA/Eqqip PPE in JSA by SMV divion staff ☐ Có người canh lửa/Have fire man ☐ Khác/Other Yêu cầu an toàn trước khi tiến hành/Safety request before working Có/Yes Không/No Tất cả các khu vực đã được kiểm tra và tất cả các chất dễ cháy đã được loại bỏ hoặc cách ☐ ☐ ly/Isolated and removed all flamable materials in working area Tất cả các khu vực đã được che chắn, bảo vệ hoặc có dây rào an toàn và có biển báo nguy ☐ ☐ hiểm/ Isolate working area with barrier and have safety sign Tất cả các hệ thống báo động liên quan đều hoạt động (báo cháy và báo khói)/All fire ☐ ☐ system are good (Fire and Smoke notification) Có trang bị bình chữa cháy sẵn sàng và phù hợp với đám cháy có khả năng xảy ra /Fire ☐ ☐ extinguisher is ready and suitable Có trang bị bạt chống cháy cho máy móc, thiết bị và vật liệu dễ cháy mà không thể di chuyển được/Be equipped with fireproof tarpaulin for machinery, equipment, and ☐ ☐ combustible materials that cannot be moved Người quản lý bộ phận đã được thông báo/Anounced to division manager ☐ ☐ Sau khi xem xét các yêu cầu, Ban HSE quyết định/After checking about request, HSE team decided: Đại diện HSE Đ Cấp phép (Accept) (HSE Leader) Không cấp phép với lý do (Not accept, Reason):………………….............. Danh sách nhân viên có phận sự trong khu vực/List of division staffs 1/............................................................................ 3/............................................................................ 2/........................................................................... 4/........................................................................... Kiểm tra trong lúc tiến hành/Safety patrol ☐ Cho phép tiếp tục/ Continue working ☐ Tạm dừng /Stop……………………………… Kiểm tra/ Checked by ☐ Dừng công việc/Suspended:…………………. Kiểm tra sau khi hoàn thành công việc/ Checking after job completion Hoàn trả lại hiện trạng ban đầu/Return to original Dọn dẹp khu vực làm việc/Cleaned area working condition Giấy phép cấp lúc/Publish time (Ngày, giờ/Date,time):........................................................................................................... Nhà thầu/Contractor Bộ phận/Division Dept Trưởng phòng GA/ GA D.GM