You are on page 1of 6

FOUNDATION COURSE

WRITING LESSON 1
Nội dung Mệnh đề và cấu tạo câu phức
Mệnh đề nguyên nhân – kết quả

Mục tiêu:

ÔN TẬP VỀ CẤU TRÚC CÂU

Một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh cần chứa tối thiểu một mệnh đề với các thành phần sau: S + V

Thành phần bắt buộc Thành phần không bắt buộc

Subjects Verbs Complements Objects Adverb (cụm giới từ)


(prep + N)
(Chủ ngữ) (Động từ) (Bổ ngữ) (Tân ngữ)

They live in a residential area.

There are many bars and


restaurants.

The burning of fossil causes climate change.


fuels Biến đổi khí hậu

1
They find good public in this busy town.
transport

Lưu ý:

Giải thích về khái niệm Bổ ngữ và Tân Ngữ

Bổ ngữ: bổ sung thông tin về chủ ngữ ngoặc tân ngữ, thường được đặt sau các liên động từ (be,
become trở thành, feel cảm thấy, seem dường như, appear có vẻ bề ngoài như thế nào).
(adj/Noun)

Tân ngữ: danh từ hoặc cụm danh từ, miêu tả đối tượng bị ảnh hưởng bởi hoạt động được thực hiện
bởi động từ.

Giải nghĩa từ vựng:

Burning of fossile fuels: sử dụng (đốt cháy) nhiên liệu hóa thạch

Residential area: Khu vực dân cư

Bài 1: Phân tích thành phần các câu sau.

1) People should protect the environment. Con người nên bảo vệ môi trường
2) Travelling in the city is difficult these days.
3) Everyone should throw waste in the right place.
4) Many vehicles are stuck in traffic jams during rush hours.
5) Young people today enjoy a higher living standard.
6) Most residents go to work by their private vehicles.
7) A lot of animals in different African countries have become extinct. (Extinct (adj) tuyệt chủng)

Câu Chủ ngữ Động từ Bổ ngữ Tân ngữ Trạng ngữ

1) People should protect the environment.

2)

3)

4)

5)

6)

7)

2
CÂU PHỨC
Câu phức là một câu bao gồm từ 2 mệnh đề trở lên. Chúng ta sử dụng câu phức khi muốn đưa ít nhất hai
cụm thông tin, bao gồm một thông tin chính và một (hoặc nhiều) thông tin phụ dùng để bổ nghĩa cho thông
tin chính.

Ví dụ:

If children play video games every day, their results at school will be affected.

Nếu trẻ em chơi điện tử hàng ngày, kết quả học tập ở trường sẽ bị ảnh hưởng.

Mệnh đề phụ Mệnh đề chính

Một câu phức bao gồm một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ.

Các mệnh đề phụ trong câu phức không thể tách thành câu độc lập mà luôn phải đi cùng một mệnh đề
chính (giải thích tại sao ko thể tách)

Ví dụ:

We should protect the environment because it plays an important


role in our lives.

We should protect the environment. Because it plays an important


role in our lives.

Có 3 loại mệnh đề phụ: Mệnh đề danh từ, Mệnh đề tính từ (hay còn gọi là Mệnh đề quan hệ) và Mệnh
đề trạng ngữ. Bài học đặt trọng tâm vào các mệnh đề trạng ngữ chỉ quan hệ nguyên nhân – kết quả
và sự nhượng bộ.

3
1) Mệnh đề nguyên nhân – kết quả
The environment has not been improved much as
Trong mệnh đề nguyên nhân, các liên từ phụ thuộc
most people do not take actions to protect it.
thường được sử dụng trong bài thi viết IELTS bao
gồm: because, since, as (bởi vì) (nói về thêm cả Môi trường chưa được cải thiện nhiều vì hầu hết mọi
trường hợp có Because of + Noun/Noun người không làm gì để bảo vệ nó.
phrase/Gerund (Ving)

2) Mệnh đề nhượng bộ

Trong mệnh đề nhượng bộ, các liên từ phụ thuộc thường được sử dụng trong bài thi viết IELTS bao gồm:
although, though, even though (mặc dù); while, whereas (trong khi)

Có 2 lí do để đó là mệnh đề phụ thuộc

1.Có liên từ

2.Không thể đứng riêng

Cấu trúc:

“Liên từ + mệnh đề phụ, mệnh đề chính” hoặc “mệnh đề chính + liên từ + mệnh đề phụ”

Ví dụ:

● Although the government has adopted a large number of measures to reduce pollution
levels, the environment has not been improved much.

Mặc dù chính phủ đã thực thi một lượng lớn các biện pháp để giảm mức độ ô nhiễm, môi
trường vẫn chưa được cải thiện nhiều.

4
● While the job market’s requirements are changing, universities still focus on the traditional and
obsolete curricula.

Trong khi các yêu cầu của thị trường việc làm đang thay đổi, các trường đại học vẫn tập trung
vào chương trình học truyền thống và lỗi thời.

LUYỆN TẬP

Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh.

Ví dụ:

1. Bởi vì những mối đe dọa đến từ thợ săn, động vật hoang dã cần một nơi trú ngụ an toàn để sinh sản.

(Gợi ý: sử dụng liên từ “because of”)

🡺 Because of the threats from poachers Kẻ săn trộm, wild animals need a sanctuary to reproduce.

2. Mặc dù chính phủ đã có những biện pháp để giảm thiểu khí thải, ô nhiễm Reduce emissions:
giảm thiểu khí thải
không khí vẫn là một vấn đề lớn ở nhiều nơi. Air pollution: ô nhiễm
không khí
(Gợi ý: sử dụng liên từ “although”)

3. Vì đa số du khách nước ngoài xả rác không đúng nơi quy định, các địa điểm
du lịch thường bị ô nhiễm một cách nặng nề bởi một lượng các loại rác thải khổng
litter in wrong
lồ.
places: xả xác không
(Gợi ý: sử dụng liên từ “since”) đúng nơi quy định
tourist destinations:
A huge amount of different kinds of waste địa điểm du lịch
waste(s): rác thải
severely: một cách
nặng nề
4. Bất chấp hình phạt nặng từ chính phủ, nhiều người hiện nay vẫn săn bắt
Heavy punishment:
động vật trái phép. hình phạt nặng
Hunt animals
(Gợi ý: sử dụng liên từ “despite”) illegally: săn bắt
động vật trái phép
Despite = In spite of + Ving/Noun

5
5. Vì nhu cầu lớn về nhà ở hiện nay, nhiều người đang phá rừng để lấy đất cho

việc xây dựng. Housing demand:


nhu cầu về nhà ở
Cut down forest:
chặt cây, phá rừng.
Construction land:
đất cho việc xây
dựng.

Bài 3: Dịch các đoạn văn dưới đây sang tiếng Anh.

Đoạn 1: Cả chính phủ và các cá nhân cần có trách nhiệm bảo vệ môi trường. Bởi vì tất cả tất cả đều sống
trên trái đất này, bất kỳ vấn đề nào đến từ sự suy thoái môi trường cũng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến
mọi người, dù cho họ là ai. Ví dụ, tất cả mọi người đều chịu tác động từ không khí bị ô nhiễm, mặc dù họ
có thể có sức khỏe tốt. Kể cả sự mạnh khỏe của con cái họ cũng bị đe dọa nếu những đứa trẻ được sinh
ra và nuôi lớn trong bầu không khí ô nhiễm như vậy. Vì vậy, việc bảo tồn hệ sinh thái và môi trường sống
đồng nghĩa với việc bảo vệ các thế hệ sau.

Gợi ý từ vựng

● environmental degradation: sự suy thoái môi trường


● face the risk of …: chịu rủi ro/đối mặt với rủi ro... (giới từ + Noun/Ving)
● respiratory diseases: các bệnh về hô hấp
● threat (v): đe dọa (n) mối đe dọa
→…

You might also like