Professional Documents
Culture Documents
THỬ LẦN 1 TOAN 10 2021 2022 HS SỐ 2
THỬ LẦN 1 TOAN 10 2021 2022 HS SỐ 2
Mã đề thi 238
Câu 1. Cho . Trong các khẳng định sau, khẳng địng nào sai ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Đồ thị của hàm số chẵn nhận trục làm trục đối xứng.
B. Đồ thị hàm số lẻ luôn có tâm đối xứng là gốc tọa độ.
C. Đồ thị của hàm số chẵn luôn có trục đối xứng.
D. Hàm số có đồ thị đối xứng nhau qua trục là hàm số chẵn.
A. B. C. D.
Câu 4. Trong các hàm số cho bởi công thức sau đây, hàm số xác định một hàm bậc hai:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 8. Cho các phương trình sau
1
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10. Với bằng bao nhiêu thì phương trình vô nghiệm?
A. . B. và . C. . D. .
Câu 11. Giả sử và là hai nghiệm của phương trình: . Giá trị của tổng
là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Hệ phương trình nào sau đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng có đồ thị như hình vẽ.
Khi đó là biễu diễn hình học tập nghiệm của phương trình nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho tam giác có trung tuyến , tìm khẳng định đúng:
A. . B. . C. .D. .
Câu 15. Trên mặt phẳng tọa độ , cho tam giác có , , . Tọa độ
trọng tâm của tam giác là
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho tam giác đều . Tính góc giữa hai vectơ và .
A. . B. . C. . D. .
2
a 1;3 b 2;1
Câu 18. Trong mặt phẳng Oxy cho , . Tích vô hướng của 2 vectơ a.b là:
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 19. Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng 2 . Tính tích vô hướng AB. AC .
A. 2 . B. 1 . C. 3. D. 3 .
u 3; 4 v 8; 6
Câu 20. Góc giữa hai véctơ và là
A. 30 . B. 60 . C. 90 . D. 45 .
A. , . B. , . C. , . D. , .
Câu 27. Cho phương trình . Số nghiệm của phương trình này là
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Phương trình có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Cho tam giác đều, cạnh , trọng tâm . Độ dài vectơ là.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A 5 ; 7 , B 3 ; 1
Câu 34. Cho hai điểm . Tính khoảng cách từ gốc O đến trung điểm M của đoạn
AB
A. 4 2 . B. 10 . C. 5 . D. 2 10 .
Cho hai điểm A(3; 1) ,
B 2;10
Câu 35. . Tích vô hướng AO.OB bằng bao nhiêu?
A. 4 . B. 4 . C. 16 . D. 0 .
4
y
O 1 2 3 x
-1
Tìm giá trị lớn nhất M, giá trị nhỏ nhất m của hàm số trên đoạn
A. M=3; m=-1 B. M=2; m=-1. C. M=1; m=-2. D. M=3; m=0.
Câu 37: Tìm số giá trị nguyên của để phương trình có nghiệm phân biệt.
A. 4 . B.10 C. 16 . D. 0 .
Câu 38: Cho đường thẳng d : x - 2y - 2 = 0 và 2 điểm A (0;1) và ( ) . Tìm tọa độ điểm M
B 3; 4
uuur uuur
MA + 2MB
trên d sao cho là nhỏ nhất.
æ16 3 ö
M çç ; ÷ ÷
÷
ç
A.M(1;2) . B M(-1;3). C.M(2;5) . D. è 5 5 ø.
Câu 39. Cho phương trình: . Có bao nhiêu giá trị nguyên của để
phương trình đã cho có nghiệm?
A. . B. . C. vô số. D. .
Câu 40. Có ba lớp học sinh gồm em cùng tham gia lao động trồng cây. Mỗi em lớp
trồng được cây bạch đàn và cây bàng. Mỗi em lớp trồng được cây bạch đàn và
cây bàng. Mỗi em lớp trồng được cây bạch đàn. Cả ba lớp trồng được là cây bạch
đàn và cây bàng. Hỏi mỗi lớp có bao nhiêu học sinh?
A. 10A có 40 em, lớp 10B có 43 em, lớp 10C có 45 em
B. 10A có 45 em, lớp 10B có 43 em, lớp 10C có40 em.
Câu 41. Số giá trị nguyên không dương của tham số để phương trình có đúng
nghiệm phân biệt là A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Hàm số đạt giá trị lớn nhất trên đoạn bằng khi thuộc
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Gọi là tổng tất cả các giá trị của tham số để parabol cắt trục tại
hai điểm phân biệt thỏa mãn . Tính .
A. . B. . C. . D. .
5
Câu 44.Trong mặt phẳng tọa độ cho điểm . Giả sử và (với là các số
thực không âm) là hai điểm sao cho tam giác vuông tại và có diện tích nhỏ nhất. Tính giá trị của
biểu thức . A. . B. . C. . D. .
Câu 45.Cho hình thang vuông có đường cao , các cạnh đáy và . Gọi
là điểm trên đoạn sao cho . Tìm để
A. . B. . C. . D. .