Professional Documents
Culture Documents
Chưng
Chưng
0.95
0.9
0.85
0.8
0.75
0.7
Thí nghiệm 1
mol EtOH/tổng số mol pha hơi
0.65
0.6 Đường 45 độ
0.55
Đường cất
0.5
0.45 Đường chưng
0.4
Đường nhập liệu
0.35
0.3 Đường cân bằng
0.25
0.2
0.15
0.1
0.05
0
0 0.05 0.1 0.15 0.2 0.25 0.3 0.35 0.4 0.45 0.5 0.55 0.6 0.65 0.7 0.75 0.8 0.85 0.9 0.95 1
mol EtOH/tổng số mol pha lỏng
1
0.95
0.9
0.85
0.8 Thí nghi ệ m 2
0.75
0.7
Đường cân bằng
0.65
mol EtOH/tổng số mol pha hơi
0.6 Đường 45 độ
0.55 Đường cất
0.5
0.45 Đường chưng
0.4 Đường nhập liệu
0.35
0.3
0.25
0.2
0.15
0.1
0.05
0
0 0.050.10.150.20.250.30.350.40.450.50.550.60.650.70.750.80.850.90.95 1
0.7
0.65
Đường 45 độ
0.6
0.55
Đường cất
0.5
0.45 Đường chưng
0.4
0.35 Đường nhập liệu
0.3
0.25 Tính X
0.2
0.15
0.1
0.05
0
0 0.05 0.1 0.15 0.2 0.25 0.3 0.35 0.4 0.45 0.5 0.55 0.6 0.65 0.7 0.75 0.8 0.85 0.9 0.95 1
mol EtOH/tổng số mol pha lỏng
1
0.95
0.9
0.85
0.8 Thí nghi ệ m 2
mol EtOH/tổng số mol pha hơi
0.75
0.7 Đường cân bằng
0.65 Đường 45 độ
0.6 Đường cất
0.55
Đường chưng
0.5
0.45 Đường nhập liệu
0.4
0.35
0.3
0.25
0.2
0.15
0.1
0.05
0
0 0.05 0.1 0.15 0.2 0.25 0.3 0.35 0.4 0.45 0.5 0.55 0.6 0.65 0.7 0.75 0.8 0.85 0.9 0.95 1
mol EtOH/tổng số mol pha lỏng
1
0.95
0.9
0.85
0.8 THÍ N GHIỆM 3
0.75
Đường cân bằng
mol EtOH/tổng số mol pha hơi
0.7
0.65 Đường 45 độ
0.6 Đường cất
0.55 Đường chưng
0.5 Đường nhập liệu
0.45
0.4
0.35
0.3
0.25
0.2
0.15
0.1
0.05
0
0 0.05 0.1 0.15 0.2 0.25 0.3 0.35 0.4 0.45 0.5 0.55 0.6 0.65 0.7 0.75 0.8 0.85 0.9 0.95 1
mol EtOH/tổng số mol pha lỏng
1
0.95
0.9
0.85
0.8
0.75
THÍ NGHIỆM 4
mol EtOH/tổng số mol pha hơi
0.7
0.65
0.6 Đường cân bằng
0.55 Đường 45 độ
0.5
Đường cất
0.45
0.4 Đường chưng
0.35 Đường nhập liệu
0.3
0.25
0.2
0.15
0.1
0.05
0
0 0.05 0.1 0.15 0.2 0.25 0.3 0.35 0.4 0.45 0.5 0.55 0.6 0.65 0.7 0.75 0.8 0.85 0.9 0.95 1
mol EtOH/tổng số mol pha lỏng
1
0.95
0.9
0.85
0.8
THÍ N GHIỆM 3
0.75 Đường cân bằng
0.7 Đường 45 độ
mol EtOH/tổng số mol pha hơi
1
0.95
0.9
0.85
0.8
0.75
0.7
THÍ NGHIỆM 4
mol EtOH/tổng số mol pha lỏng
0.65
Đường cân bằng
0.6
Đường 45 độ
0.55
0.5 Đường cất
0.45 Đường chưng
0.4 Đường nhập liệu
0.35
0.3
0.25
0.2
0.15
0.1
0.05
0
0 0.05 0.1 0.15 0.2 0.25 0.3 0.35 0.4 0.45 0.5 0.55 0.6 0.65 0.7 0.75 0.8 0.85 0.9 0.95 1
mol EtOH/tổng số mol pha lỏng
1
0.95
0.9
0.85
0.8
0.75
mol EtOH/tổng số mol pha hơi
0.7
0.65 t hí nghi ệ m 5
0.6
Đường 45 độ
0.55 Đường cất
0.5 Đường chưng
0.45 Đường nhập liệu
Linear (Đường nhập
0.4 liệu)
0.35 Đường cân bằng
0.3
0.25
0.2
0.15
0.1
0.05
0
0 0.05 0.1 0.15 0.2 0.25 0.3 0.35 0.4 0.45 0.5 0.55 0.6 0.65 0.7 0.75 0.8 0.85 0.9 0.95 1
mol EtOH/tổng số mol pha lỏng
1
0.95
0.9
0.85
0.8
0.75
mol EtOH/tổng số mol pha hơi
0.7
0.65 t hí nghi ệ m 5
0.6 Đường 45 độ
0.55 Đường cất
0.5 Đường chưng
0.45 Đường nhập liệu
0.4 Đường cân bằng
0.35
0.3
0.25
0.2
0.15
0.1
0.05
0
0 0.05 0.1 0.15 0.2 0.25 0.3 0.35 0.4 0.45 0.5 0.55 0.6 0.65 0.7 0.75 0.8 0.85 0.9 0.95 1
mol EtOH/tổng số mol pha lỏng