You are on page 1of 8

Model A(đường kinh trong)

EC460/R450 461 819 216 87 26 24-ɸ21. 23


HD1880 556 821 216 90 28 24-ɸ25. 23 556
R500/DH500 460 813 216 86 35 24-ɸ21.5 23
R934 425 724 190 72 30 24-ɸ23. 23
R944 425 814 216 93 30 24-ɸ23. 23
SH300 435 765 203 85 30 24-ɸ21.5 23
SH350 450 813 216 78 30 24-ɸ21. 23
SK220-5 455 720 190 70 24 20-ɸ21.5 23
SK450/SH430 572 880 235 84 27 24-ɸ25.5 23
SH580 500 810 216 80 21 24-ɸ26. 23
M (Đường kính ngoài) P(bước xích) Bề dày răng H bề dày thịt W Số N lỗ
24
821 216 90 28 24
24
24
24
24
24
24
24
24
(Đường kính lỗ bulong ɸ) Z(số răng)
23
25 23
23
23
23
23
23
23
23
23
CHI TIẾT HITACHI 450-5 KOMATSU PC450-6K
BÁNH SAO
SỐ RĂNG 23 21
SỐ LỖ 24 26
LỖ BU LÔNG (mm) 24 21
ĐƯỜNG KÍNH TRONG (mm) 556 564
XƯƠNG XÍCH
TÂM NGẮN (mm) 146 144
TÂM DÀI (mm) 184 184
PHUY BU LÔNG (mm) M23 M25
SỐ MẮT XÍCH 49 47
BƯỚC XÍCH (mm) 216 228
GA LÊ TÌ
TÂM NGẮN (mm) 125 136
TÂM DÀI (mm) 400 366
PHUY BU LÔNG (mm) 23.5 23.5
GA LÊ ĐỠ
TRỤC (mm) 65*140

You might also like