You are on page 1of 32

Bài t p Ch ng 4

N i suy và ph ng pháp bình


ph ng t i thi u

11/4/2020 1
N i dung:
- N i suy đa th c Lagrange
- N i suy đa th c Newton (ti n, lùi)
- Ph ng pháp bình ph ng t i thi u

11/4/2020 2
N i suy đa th c Lagrange
Công thức: Đa thức bậc n Công thức: Đa thức bậc 2

L0  x 
 xx1 xx2  , L x   xx0 xx2 , L x   xx0 xx1
Công thức: Đa thức bậc 1 1  2 
 x0 x1 x0 x2  x1 x0 x1 x2  x2 x0 x2 x1

x  x1 x  x0
L0  x  , L1  x 
x0  x1 x1  x0
11/4/2020 3
N i suy đa th c Lagrange
Bài 1.

11/4/2020 4
N i suy đa th c Lagrange
Bài 1.

- Đa thức nội suy bậc 4


Giải. Công thức nội suy Lagrange

11/4/2020 5
N i suy đa th c Lagrange
Bài 2.

Giải. Công thức nội suy Lagrange

11/4/2020 6
N i suy đa th c Lagrange
Bài 3.

Giải. Công thức nội suy Lagrange

11/4/2020 7
N i suy đa th c Lagrange
Bài 4.

Giải. Công thức nội suy Lagrange

11/4/2020 8
N i suy đa th c Lagrange
Bài 5.

Giải. Công thức nội suy Lagrange

11/4/2020 9
N i suy đa th c Lagrange
Bài 6.

Giải. Công thức nội suy Lagrange

11/4/2020 10
N i suy đa th c Newton
Công thức Newton tiến

Công thức Newton lùi

pn( x)  yn   x  xn  y xn ,xn1    x  xn  x  xn1  y xn ,xn1 ,xn2   ...


  x  xn  x  xn1  ... x  x1  y xn ,xn1 ,...,x1 ,x0 
11/4/2020 11
N i suy đa th c Newton
Công thức Newton tiến các nút cách đều nhau

t  t 1 2 t  t 1 ... t  n 1 n


Ln  x  f  x0   tf  x0    f  x0   ...   f  x0  , x  x0  ht
2! n!

Công thức Newton lùi các nút cách đều nhau

t  t 1 2 t  t 1 ... t  n 1 n


Ln  x  f  xn   tf  xn    f  xn   ...   f  xn  , x  xn  ht
2! n!

11/4/2020 12
N i suy đa th c Newton
Bài 7.

Giải. t  t 1 2
Ln  x  f  x0   tf  x0    f  x0 
2!
t  t 1 ... t  n 1 n
...   f  x0  , x  x0  ht
n!

11/4/2020 13
N i suy đa th c Newton
Bài 8.

11/4/2020 14
N i suy đa th c Newton
Bài 9.

11/4/2020 15
Nội suy đa thức Newton
Bài 10.

11/4/2020 16
Phương pháp bình phương tối thiểu
Bài 11.

11/4/2020 17
Phương pháp bình phương tối thiểu

11/4/2020 18
Phương pháp bình phương tối thiểu
Bài 12.

11/4/2020 19
Phương pháp bình phương tối thiểu
Bài 12.

11/4/2020 20
Phương pháp bình phương tối thiểu
Bài 13.

11/4/2020 21
Phương pháp bình phương tối thiểu

11/4/2020 22
Phương pháp bình phương tối thiểu
Bài 14.

11/4/2020 23
Phương pháp bình phương tối thiểu
Bài 15.

11/4/2020 24
Phương pháp bình phương tối thiểu
Bài 15.

11/4/2020 25
Phương pháp bình phương tối thiểu
Bài 15.

III.

11/4/2020 26
Phương pháp bình phương tối thiểu
Bài 15.

11/4/2020 27
Phương pháp bình phương tối thiểu
Bài 16.

11/4/2020 28
Phương pháp bình phương tối thiểu
Bài 16.

Lập bảng số
k xk (xk)^2 yk xk.yk (xk)^3 (xk)^4 yk.(xk)^2 Yk=log(yk) Xk=log(xk) (Xk)^2 XkYk
1 2 4 7.32 14.64 8 16 29.28 0.86 0.30 0.09 0.26
2 4 16 8.24 32.96 64 256 131.84 0.92 0.60 0.36 0.55
3 6 36 9.2 55.2 216 1296 331.2 0.96 0.78 0.61 0.75
4 8 64 10.19 81.52 512 4096 652.16 1.01 0.90 0.82 0.91
5 10 100 11.01 110.1 1000 10000 1101 1.04 1.00 1.00 1.04
6 12 144 12.05 144.6 1728 20736 1735.2 1.08 1.08 1.16 1.17
SUM 42 364 58.01 439.02 3528 36400 3980.68 5.88 4.66 4.04 4.68

11/4/2020 29
Phương pháp bình phương tối thiểu
Bài 16.

11/4/2020 30
Phương pháp bình phương tối thiểu
Bài 16.

III

11/4/2020 31
Ôn tập
Câu 1. Dùng phương pháp Newton tính gần đúng nghiệm dương của phương trình
1,5x2 – sin(10x) =0
Với sai số tuyệt đối không quá 10-5.
Câu 2. Giải hệ sau bằng phương pháp lặp đơn, tính ba lần và đánh giá sai số
1,05x1 - 0,07x2 – 0,12x3 = 0,798
-0,11x1 + 1,03x2 – 0,05x3 = 0,849
-0,11x1 - 0,12x2 + 1,04x3 = 1,398
Câu 3. Cho hàm y theo x xác định như sau:
Hãy lập đa thức nội suy Newton tiến xuất phát từ nút 3,50

x 3,50 3,55 3,60 3,65 3,70


y 33,115 34,813 36,598 38,475 40,477

11/4/2020 32

You might also like