You are on page 1of 16

Wortschatz zum Thema „Essen“

Das Müsli, -s = ngũ cốc


Die Pizza, -en = bánh pizza
Der Sandwich, -es = bánh mỳ gối
Die Wurst, “-e = xúc xích
Die Nudeln, - = mỳ
Der Kaffee, -s = cà phê
Das Frühstück, -en = bữa sáng
Das Mittagsessen, - = bữa trưa
Das Abendessen,- = bữa tối
Der Nachtisch, -e = bữa tráng miệng
Das Gemüse, -n = rau
Das Obst, - = hoa quả
Der Vormittag, -en = buổi sáng  vormittags = các buổi sáng
Der Nachmittag, -en = buổi chiều  nachmittags = các buổi chiều
Das Abend, -e = buổi tối  abends = các buổi tối
Die Nacht, “-e = buổi đêm  nachts = các buổi đêm
Das Antibiotikum, -a = kháng sinh
Das Wachstumshormon, -e = hooc-môn tăng trưởng
Der Fisch, -e = cá
Das Gift, -e = độc tố
Das Vegetarisches, - = đồ ăn chay
Die vegetarische Ernährung, -en = dinh dưỡng chay
Das Fleisch, -e = thịt
Die Familienbeziehung, -en = mối quan hệ trong gia đình
Der Familienmitglied, -er = thành viên trong gia đình
Die Eltern, - = cha mẹ
Das Kind, -er = đứa trẻ / trẻ em
Der Supermarkt, “-e = siêu thị
Der Markt, “-e = chợ truyền thống
Der Laden, “- = cửa hàng
Das Restaurant, -s = nhà hàng
Das Gericht, -e = das Essen, -
Die Portion, -en
Der Schluck, -e
Die Beilage, -n = món ăn kèm ( thường là cơm, bún, mỳ, phở, …)
Das Service, - = die Dienstleistung = dịch vụ
Verschlucken = hóc
Kochen = nấu ăn
Braten = chiên
Grillen = nướng thịt
Backen= nướng bánh
Sich ernähren = ăn
Genießen = hưởng thụ
Verzehren = tiêu thụ
Zu sich nehmen = ăn
Zubereiten = chế biến
Vorbereiten = chuẩn bị
Aufwärmen = làm nóng
Vegetarisch = chay
Vergiftet werden = ngộ độc
Entgiften = thải độc
Die Familienbeziehung, -en = mối quan hệ trong gia đình
Nach Hause kommen = về nhà
Früh = sớm >< spät = muộn
Billig = rẻ >< teuer = đắt
Für etwas verantwortlich sein = für etwas zuständig sein = chịu trách nhiệm
Scharf = cay  unscharf = không cay
Wortschatz zum Thema „Sport“

Der Sport, -e = thể dục/ thể thao


Die Sportart, -en = bộ môn thể thao
Sport treiben = tập thể dục/ thể thao
Der Extremsport, -e = thể thao mạo hiểm
Der Sportler, - = vận động viên
Der Extremsportler, - = vận động viên thể thao mạo hiểm
1 số bộ môn Extremsport: Parkour, Fallschirm springen, Base-Jumping, Free-
Solo-Klettern, Downhill-Biking ….
Die Gesundheit, -en = sức khỏe
Der Körper, - = cơ thể
Der Arm, “-e = cánh tay
Die Beine, -n = chân
Die Gefahr, -en
Der Traum, “-e = giấc mơ
Die Schule, -n = trường học
Der Schüler ,- = học sinh nam
Die Schülerin, -en = học sinh nữ
Die Zeit, -en = thời gian
Die Verletzung, -en = vết thương
Die Energie, -n = năng lượng
Der Arzt, “-e = bác sĩ
Die Saft, “-e= siro / nước ép
Die Sportausrüstung, -en = đồ bảo hộ thể thao
Sich ausruhen = sich entspannen = thư giãn, nghỉ ngơi
Fit bleiben = khỏe mạnh/ giữ được form dáng
Gewinnen = chiến thắng >< verlieren = thua cuộc
Sich selbst überwinden = tự vượt qua chính mình
Trainieren = luyện tập
Gefährlich = nguy hiểm >< sicher = an toàn
Gesund = khỏe mạnh >< ungesund = không khỏe mạnh
Gesundheitlich = liên quan đến sức khỏe
Regelmäßig= stets = oft = thường xuyên
Gelegentlich = selten = hiếm khi
Manchmal = thỉnh thoảng
Verletzen = gây bị thương
Sich verletzen = tự gây bị thương
Sich + Adj + fühlen = tự cảm thấy thế nào đó
Sich an + Dativ verletzen = bị thương ở vị trí nào
Zum Arzt gehen = đi bác sĩ
Sich behandeln lassen= để ai đó chữa trị cho mình
Wortschatz zum Thema „Reisen“

Die Reise, -n = chuyến du lịch


Die Verwandte, -n = người thân
Die Familie, -n= gia đình
Der Freund, -e= bạn bè
Der Familienkreis, -e= các mối quan hệ trong gia đình
Der Freundekreis, -e = các mối quan hệ bạn bè
Der Nachbar, -en = hàng xóm
Die Nachbarschaft, -en = tình hàng xóm
Die Kosten, - = chi phí
Die Gebühr, -en = lệ phí
Das Ticket, -s = vé
Das Flugticket, -s = vé máy bay
Das Bahnticket, -s= vé tàu
Das Inland, - = trong nước/ nội địa
Das Ausland, - = nước ngoài = ngoài nước
Die Sehenswürdigkeit, -en = danh lam thắng cảnh
Das Wahrzeichen, - = das Symbol, -e = biểu tượng
Das Wetter, -= thời tiết
Die Landschaft, -en = phong cảnh
Die Stadt, “-e = thành phố
Das Hotel, -s= khách sạn
Die Pension, -en = nhà nghỉ
Das Zelt, -en = lều
Die Einheimische, -n = dân bản địa
Das Meer, -e = biển
Der See, -n = sông, hồ
Der Berg, -e = núi
Die Spezialität, -en = đặc sản
Das Gericht, -e = món ăn
Die ausländische Währung, -en = ngoại tệ
Zeit für etwas haben = có thời gian cho việc gì đó
Planen = lên kế hoạch
Im Voraus planen = lên kế hoạch trước
Absagen = hủy bỏ
Verschieben = rời lịch
Buchen = reservieren = đặt trước
Organisieren = gestalten = tổ chức
Besichtigen = besuchen = thăm quan
Verreisen = eine Reise machen = đi du lịch
Einreisen = nhập cảnh >< ausreisen = xuất cảnh
Bequem = gemütlich = thoải mái
Wunderschön = herrlich = tuyệt đẹp
Ruhig = bình yên, yên tĩnh
Schön = đẹp
Nach + đất nước/ thành phố = tới đâu đó
Zu + người/ tên người/ tên công ty …= tới chỗ của ai đó/ công ty tên gì đó
Bei + người/ tên người/ tên công ty… = ở chỗ của ai đó/ công ty tên gì đó
auf den Berg / in die Berge = lên núi
an See/ Meer = ra biển
Wortschatz zum Thema “Arbeit”

Die Arbeit, -en = der Job, -s = công việc


Die Kariere, -n = sự nghiệp
Der Mitarbeiter, - = nhân viên
Der Chef, -s = sếp
Der Mittagschlaf, - = giấc ngủ trưa
Die Zeit, -en = thời gian
Die Freizeit, -en= thời gian rảnh rỗi
Die Familie, -n= gia đình
Das Kind, -er = trẻ em / con cái
Die Aktivität, -en = hoạt động
Die Berufserfahrung, -en = kinh nghiệm trong công việc
Das Fahrrad, “-er= das Velo, -s = xe đạp
Das Alternativ, -e = sự thay thế
Die Möglichkeit, -en = die Option, -en = lựa chọn
Das Büro, -s = văn phòng
Der Mitarbeiter, - = nhân viên
Die Kollege, -n = đồng nghiệp
Das Geld, -er = tiền
Das Gehalt, “-er = lương = der Lohn, “-e
Das Einkommen, - = thu nhập
Das Sofa, -s = ghế sofa
Der Entspannungsraum, “-e = phòng nghỉ
Die Gesundheit, -en = sức khỏe
Das Unternehmen, - = die Firma, -en = der Betrieb, -e = doanh nghiệp/ công ty
Das öffentliche Verkehrsmittel = phương tiện giao thông công cộng nói chung
Das adoptiertes Kind = con nuôi

Arbeiten = Tätig sein = làm việc


Bei + tên người/ tên công ty arbeiten = làm việc cho ai đó/ công ty nào đó
Etwas/ jnd. stören = làm phiền cái gì đó/ ai đó
Verdienen = kiếm được
Kontrollieren = kiểm soát
Jnd. heiraten = cưới ai đó
Mit jmd. Verheiratet sein = kết hôn với ai đó
Familien grüden = lập gia đình
Wert auf etwas legen = sich auf etwas konzentrieren = tập trung vào việc gì đó
Studieren = Auf die Universität gehen = học đại học
Bevor + Satzteil = trước khi chuyện gì đó xảy ra
Nachdem + Satzteil = sau khi chuyện gì đó xảy ra
Vor + Dativ = trước chuyện gì đó
Nach + Dativ = sau chuyện gì đó
Berücksichtigen = để ý đến
Sich entspannen = sich ausruhen = nghỉ ngơi
Mit + Dativ + fahren = đi bằng phương tiện gì
Schlafen = ngủ
Verschlafen = ngủ quên
Ausschlafen = ngủ nướng
Zur Arbeit gehen = đi làm
Tätig bei + tên công ty/ tên người sein = làm việc ở công ty/ chỗ người nào đó
Karriere aufbauen = xây dựng sự nghiệp
Kinder zur Welt bringen = đẻ con
Geboren sein = được đẻ ra
Ein Kind annehmen = nhận con nuôi
Wortschatz zum Thema “Familie und
Kinder”

Die Familie, -n = gia đình


Die Eltern, - = cha mẹ / phụ huynh
Das Kind, “-er = con cái/ đứa trẻ
Das Baby, -s = em bé
Die Großeltern, - = ông bà
Die Oma, -s = bà
Der Opa, -s = ông
Die Tante, -n = cô/ dì/ bác gái
Der Onkel, - = chú/ cậu / bác trai
Die Geschwister, - = anh chị em nói chung
Der Bruder, - = anh/ em trai
Die Schwester, -n = chị/ em gái
Die Kindheit, -en = tuổi thơ
Die Karriere, -n = sự nghiệp
Die Arbeit, -en = der Job, -s = công việc
Die Abhängigkeit, -en von etwas/jmd. = sự phụ thuộc
Die Kleidung, -en = die Klamotte, -n = quần áo
Die Fremdsprache, -n = ngoại ngữ
Die Muttersprache, -n = tiếng mẹ đẻ
Der Kindergarten, - = nhà trẻ
Die Zeit, -en = thời gian
Die Hausaufgabe, -n = bài tập về nhà
Die Hausarbeit, -en = việc nhà
Die Aktivität, -en = hoạt động
Körperliche Aktivitäten = các hoạt động thể chất
Die Unterhaltung, -en = sự giải trí
Der Unterhaltungswert, -e = giá trị giải trí
Das Unterhaltungsprogramm, -e = chương trình giải trí
Der Sport, - = thể dục/ thể thao
Der Fußball, “-e = quả bóng đá
Die Schule, -n = trường học
Das Taschengeld, -er = tiền tiêu vặt
Mit + số tuổi = ở tuổi …
Ab + số tuổi = kể từ tuổi …
Bei jmd. wohnen = sống cùng ai đó
Bei jmd. bleiben = ở chỗ của ai đó
Babysitten= trông trẻ
Schule besuchen = zur Schule gehen = đi học
Beschult werden = đi học
Kochen = nấu ăn
Haushalt/Hausarbeit machen = làm việc nhà
Fußball spielen = chơi bóng đá
Games spielen = chơi điện tử
Schwimmen gehen = đi bơi
Etwas für jnd. bestimmen/entscheiden = quyết định cái gì đó cho ai đó
Sich auf jnd. achten = chú ý ai đó
Sich um jn.d kümmern = chăm sóc ai đó
Für jnd. sorgen = chăm lo cho ai đó
Abhängig von jmd. sein = phụ thuộc vào ai đó
Nach Hause kommen = về nhà
Zu Hause bleiben = ở nhà
Beherrschen = làm chủ
Erweitern = nâng cao/ nâng cấp/ phát triển
Erlernen = học theo 1 quá trình dài
Streng mit jmd./etwas sein = nghiêm khắc với ai đó/ cái gì đó
Jnd. mit etwas bestrafen = phạt ai đó bằng cái gì đó
Berufstätig sein = làm việc
Zeit für etwas/ jnd. haben = dành thời gian cho cái gì đó / ai đó
Jmd. bei etwas helfen = giúp đỡ cho ai đó cái gì đó
Etwas mit jmd. teilen = chia sẻ cái gì đó với ai đó
Wortschatz zum Thema “Internet”

Die Liebe, -n = tình yêu


Das Liebespaar, -e = cặp đôi yêu nhau
Das Internet, - = mạng
Die Beziehung, -en = mối quan hệ
Die Fernbeziehung, -en = mối quan hệ xa / yêu xa
Der Betrug, “-e = sự lừa đảo
Persönliche Daten = thông tin cá nhân
Der Datenschutz, -e = bảo mật thông tin
Die Vorstellung, -en von jmd./ etwas = sự tưởng tượng về ai đó / cái gì đó
Die Information, -en = die Auskunft, “-e = thông tin ( đi kèm giới từ „über“)
Die Quelle, -n = nguồn
Der Staat, -en = nhà nước
Die Regierung, -en = chính phủ
Die Behörde, -n = das Amt, “-e = sở/ nghành/ cục
Das Geschäft, “-e = cửa hàng
Das Einkaufszentrum, -en = trung tâm thương mại
Der Käufer, - >< der Verkäufer, - = người mua >< người bán
Das Elektrogerät, -e = thiết bị điện tử
Das Möbel, - = nội thất
Die Lebensmittel, -n = thực phẩm
Die Klamotte, -n = die Kleidung, -en = quần áo
Die Auswahl an etwas = sự lựa chọn cái gì đó
Online = trực tuyến >< offline = ngoại tuyến
Shoppen gehen = đi mua sắm
Sich verlieben = yêu nhau
Sich kennenlernen = làm quen nhau
In jnd. verliebt sein = phải lòng ai đó
Betrogen sein = bị lừa đảo
Konfrontieren = đối mặt
Etwas halten = giữ cái gì đó
Bekommen = nhận/ hứng chịu
Etwas/jnd. pflegen = chăm sóc cái gì đó/ ai đó
Soziale Netzwerke = mạng xã hội ( nói chung)
Im Internet surfen = lướt mạng
Etwas im Netz suchen = nach etwas online suchen = tìm kiếm cái gì đó trên mạng
Sich unterhalten = tự giải trí
Kontakt mit jmd. aufnehmen = làm quen với ai đó
Kontakt mit jmd. halten/pflegen = giữ liên lạc với ai đó
Stehlen = ăn cắp
Sich an etwas/jnd. glauben = tin vào cái gì đó / ai đó
Die Auswahl an etwas haben = có sự lựa chọn về cái gì đó
Sich für etwas entscheiden = quyết định cái gì đó
Ahnung von etwas haben = biết về cái gì đó
Sich über etwas informieren = tìm kiếm thông tin về cái gì đó
Sich bei jmd. über etwas melden = báo cho ai đó về cái gì đó
Etwas recherchieren = tra cứu cái gì đó
Zeit sparen = tiết kiệm thời gian
Herumschleppen = đi loanh quanh
Kaufen >< verkaufen = mua >< bán
Offiziell = chính thống / chính thức
Glaubhaft = glaubwürdig = đáng tin tưởng/ tin cậy
Wortschatz zum Thema “Fremsprachen
lernen + Sprachkurs im Ausland”

You might also like