You are on page 1of 3

Đề 1

1. 周末你打算做什么? Zhōumò nǐ dǎsuàn zuò shénme? Cuối tuần bạn sẽ làm gì?

2. 你常常跟谁一起去旅游? Nǐ chángcháng gēn shéi yīqǐ qù lǚyóu? Bạn thường đi du lịch với ai?

3. 你最喜欢去哪儿旅游? 为什么? Nǐ zuì xǐhuān qù nǎ'er lǚyóu? Wèishénme? Bạn thích đi du


lịch ở đâu nhất? Tại sao?

4. 你觉得哪儿最好玩? 为什么? Nǐ juédé nǎ'er zuì hǎo wán? Wèishénme? Bạn cảm thấy chỗ
nào là vui nhất? Tại sao?

5. 去旅游的时候你准备什么? Qù lǚyóu de shíhòu nǐ zhǔnbèi shénme? Khi đi du lịch bạn chuẩn


bị những gì?

Đề 3
1. 今天是阴天还是晴天? Jīntiān shì yīn tiān háishì qíngtiān? Hôm nay trời âm u hay trời trong?

2. 你想去爬山吗? Nǐ xiǎng qù páshān ma? Bạn có muốn đi leo núi không?

3. 今天是阴天, 你做什么? Jīntiān shì yīn tiān, nǐ zuò shénme? Hôm nay trời âm u, bạn sẽ làm
gì?

4. 今天是晴天, 你做什么? Jīntiān shì qíngtiān, nǐ zuò shénme? Hôm nay trời trong, bạn sẽ làm
gì?

Đề 4
1. 你常常去哪儿买衣服? Nǐ chángcháng qù nǎ'er mǎi yīfú? Bạn thường mua quần áo ở đấu?
2. 你喜欢什么颜色的衬衫? Nǐ xǐhuān shénme yánsè de chènshān? Bạn thích áo sơ mi màu gì?

3. 你的衬衫多少钱一件? Nǐ de chènshān duōshǎo qián yī jiàn? Cái áo sơ mi của bạn bao nhiêu 1
cái?

4. 今天你穿衬衫吗? Jīntiān nǐ chuān chènshān ma? Hôm nay bạn mặc áo sơ mi không?

Đề 5
1. 回家以后你打算做什么? Huí jiā yǐhòu nǐ dǎsuàn zuò shénme? Bạn sẽ làm gì khi về
nhà?

2. 你什么时候做? Nǐ shénme shíhòu zuò? Khi nào bạn sẽ làm việc đó?

3. 你跟谁一起做? Nǐ gēn shéi yīqǐ zuò? Bạn sẽ làm việc đó cùng với ai?

4. 今天晚上你去哪儿玩儿? Jīntiān wǎnshàng nǐ qù nǎ'er wán er? Bạn sẽ đi chơi ở đâu tối
nay?

Đề 6
1. 你的最好的朋友是谁? Nǐ de zuì hǎo de péngyǒu shì shéi? Bạn thân nhất của bạn là ai?

2. 他长得怎么样? Tā zhǎng dé zěnme yàng? Anh ấy trông như thế nào?

3. 他喜欢什么运动? Tā xǐhuān shénme yùndòng? Anh ấy thích môn thể thao nào?
4. 不忙的时候他常常做什么? Bù máng de shíhòu tā chángcháng zuò shénme? Khi không
bận, anh ấy thường làm gì?

Đề 7
1"太阳从西边出来" 这句话是什么意思?” Mặt trời mọc từ phía tây” câu này có nghĩa là gì?

2. 你常常几点起床? bạn thường thức dậy vao lúc mấy giờ?

3. 你什么时候你早起或者晚起? Khi nào bạn dậy sớm hoặc dậy trễ?

4. 说说你一天的生活?nói về cuộc sống một ngày của bạn?

You might also like