You are on page 1of 11

Microsoft Excel 16.

0 Sensitivity Report
Worksheet: [project cuối kì.xlsx]Câu 1
Report Created: 12/17/2022 1:15:43 PM

Variable Cells
Final Reduced Objective
Cell Name Value Cost Coefficient
$B$27 Số lô cần sản xuất Gạch loại lớn 56.701030928 0 4700000
$C$27 Số lô cần sản xuất Gạch loại nhỏ 154.63917526 0 5900000

Constraints
Final Shadow Constraint
Cell Name Value Price R.H. Side
$D$20 Thời gian đóng-cắt khuôn Số giờ cần sử dụng 55.670103093 0 60
$D$21 Thời gian nung gạch Số giờ cần sử dụng 105 103092.78351 105
$D$22 Thời gian phủ men Số giờ cần sử dụng 40 29201030.928 40
$D$24 Nguyên liệu Số nguyên liệu sử dụng 4952.5773196 0 6000
Allowable Allowable
Increase Decrease
20000 1953448.2759
4196296.2963 25000

Allowable Allowable
Increase Decrease
1E+030 4.3298969072
11 8.4
1.5774647887 3.7931034483
1E+030 1047.4226804
Câu 2.2
Gạch loại lớn Gạch loại nhỏ
Unit cost 4700000 5900000

Gạch loại lớn Gạch loại nhỏ Số giờ cần sử dụng


Thời gian đóng-cắt khuôn 0.3 0.25 55.6 <=
Thời gian nung gạch 0.27 0.58 104.71 <=
Thời gian phủ men 0.16 0.2 39.92 <=
Gạch loại lớn Gạch loại nhỏ Số nguyên liệu sử dụng
Nguyên liệu 32.8 20 4949.6 <=

Gạch loại lớn Gạch loại nhỏ


Số lô cần sản xuất 57 154

Câu 2.4
Gạch loại lớn Gạch loại nhỏ
Unit cost 4700000 5900000

Gạch loại lớn Gạch loại nhỏ Số giờ cần sử dụng


Thời gian đóng-cắt khuôn 0.3 0.25 55.6701030927835 <=
Thời gian nung gạch 0.27 0.58 105 <=
Thời gian phủ men 0.16 0.2 40 <=
Gạch loại lớn Gạch loại nhỏ Số nguyên liệu sử dụng
Nguyên liệu 32.8 20 4952.57731958763 <=

Gạch loại lớn Gạch loại nhỏ


Số lô cần sản xuất 56.7010309278351 154.6391752577
Câu 2.5
Gạch loại lớn Gạch loại nhỏ
Unit cost 4700000 5900000

Gạch loại lớn Gạch loại nhỏ Số giờ cần sử dụng


Thời gian đóng-cắt khuôn 0.3 0.25 50 <=
Thời gian nung gạch 0.27 0.58 116 <=
Thời gian phủ men 0.16 0.2 40 <=
Gạch loại lớn Gạch loại nhỏ Số nguyên liệu sử dụng
Nguyên liệu 32.8 20 4000 <=

Gạch loại lớn Gạch loại nhỏ


Số lô cần sản xuất 0 200

Câu 2.6
Gạch loại lớn Gạch loại nhỏ
Unit cost 4700000 5900000
Gạch loại lớn Gạch loại nhỏ Số giờ cần sử dụng
Thời gian đóng-cắt khuôn 0.3 0.25 47.35 <=
Thời gian nung gạch 0.27 0.58 104.74 <=
Thời gian phủ men 0.16 0.2 36.92 <=
Gạch loại lớn Gạch loại nhỏ Số nguyên liệu sử dụng
Nguyên liệu 32.8 20 3893.6 <=

Gạch loại lớn Gạch loại nhỏ


Số lô cần sản xuất 12 175
Số giờ có sẵn
60
105
40
Số nguyên liệu cần xử lý
6000

Total revenue
1176500000

Số giờ có sẵn
60
105
40
Số nguyên liệu cần xử lý
6000

Total revenue
1178865979.38144

Số giờ có sẵn
60
116
40
Số nguyên liệu cần xử lý
6000

Total revenue
1180000000
Số giờ có sẵn
60
105
37
Số nguyên liệu cần xử lý
6000

Total revenue
1088900000
Câu 2 Data
2.1
Phát triển mạnh Phát triển yếu
Chi phí sản xuất tại Đà Nẵng 2500000 3000000
Chi phí sản xuất tại Vĩnh Long 2300000 2300000
Số lượng bán 6000 3000
Tỉ lệ % 0.62 0.38

Đà Nẵng Vĩnh Long


Chi phí cố định 300000000 120000000
Giá 1 bộ gạch 5900000

The payoff table


Phát triển mạnh Phát triển yếu
Lợi nhuận (Đà Nẵng) 20100000000 8400000000
Lợi nhuận(Vĩnh Long) 20160000000 9360000000
Tỉ lệ % 0.62 0.38
2.2
Tích cực Tiêu cực
Phát triển mạnh 60% 40%
Phát triển yếu 20% 80%
Giá trị kỳ vọng
15654000000
16056000000
Câu 3
Từ Đến Lượt đi Độ dài quãng đường Nodes
Điểm bắt đầu A 0 20 Điểm bắt đầu
Điểm bắt đầu B 1 30 A
A B 0 29 B
A C 0 40 C
B E 1 30 D
C D 0 70 E
D F 0 20 F
E F 1 40 G
F G 0 10 H
F H 1 30 I
G I 0 60 J
I J 0 35 Điểm kết thúc
H J 1 30
J Điểm kết thúc 1 60
Tổng cộng độ dài đường đi 220

Vậy đường đi ngắn nhất: Hố Nai, Đồng Nai (Điểm bắt đầu) -> Bàu Hàm (B) -> Tân Nghĩa (E) -> Tân
Net flow Supply/Demand
1= 1
0= 0
0= 0
0= 0
0= 0
0= 0
0= 0
0= 0
0= 0
0= 0
0= 0
-1 = -1

m (B) -> Tân Nghĩa (E) -> Tân Hải (F) -> Suối Đá (H) -> Cà Ná (J) -> Phan Rang, Ninh Thuận (Điểm kết thúc)
Điểm kết thúc)

You might also like