You are on page 1of 42

MUA NHÀ & THUÊ NHÀ

Nhập các thông tin cơ bản tại sheet này và tiếp tục nhập các thông tin
bên các tiếp theo để cập nhật các thông số khác. Sau đó các số liệu sẽ
được tổng hợp ngược lại trong bản tổng kết bên dưới.

Tổng giả trị ngôi nhà

Vốn đang có

Tổng thời gian (năm)

Tỉ lệ lạm phát hàng năm

Kịch bản

B1 - Chung cư: Tăng 4% mỗi năm + ở yên một chỗ 30 năm

B2 - Chung cư: Tăng 4% mỗi năm + chuyển nhà 3 lần trong 30 năm

B3 - Nhà đất: Tăng 6.8% mỗi năm + ở yên một chỗ 30 năm

B4 - Nhà đất: Tăng 6.8% mỗi năm + chuyển nhà 3 lần trong 30 năm

A1 - ETF tăng 9% mỗi năm

A2 - ETF tăng 11% mỗi năm


A3 - ETF tăng 13% mỗi năm

A4 - ETF tăng 15% mỗi năm


500,000

100,000

30

2.7%

Net worth sau 30 năm

647,913

500,556

2,575,181

2,328,990

190,046

935,059
2,190,879

4,288,290
Vốn ban đầu 100,000

Giá trị ngôi nhà sẽ thuê 500,000

Tiền thuê hàng tháng 1,600

Tiền thuê tăng hàng năm (trượt giá) 2.7%

Tổng số năm 30

Brokerage Fee 0.12%

THUÊ NHÀ

CHI PHÍ HÀNG THÁNG

Tiền thuê hàng tháng 1,600

Tiền thuê tăng mỗi năm 2.70%

Tổng chi phí hàng tháng x 30 năm 870,322

NET WORTH
Vốn đầu tư ban đầu: 100,000

Chi phí mua

Brokerage Fee 120

Kịch bản: ETF tăng 9% mỗi năm 9.0%

Return sau 30 năm 1,326,768

Capital gain (10%) 264,688

Fee (0.12%) 1,592

Tổng phí Exit 266,280

Net worth sau 30 năm 190,046

Kịch bản: ETF tăng 11% mỗi năm 11.0%

Return sau 30 năm 2,289,230

Capital gain (10%) 480,982

Fee (0.12%) 2,747

Tổng phí Exit 483,729

Net worth sau 30 năm 935,059


Kịch bản: ETF tăng 13% mỗi năm 13.0%

Return sau 30 năm 3,911,590

Capital gain (10%) 845,575

Fee (0.12%) 4,694

Tổng phí Exit 850,269

Net worth sau 30 năm 2,190,879

Kịch bản: ETF tăng 12% mỗi năm 15.0%

Return sau 30 năm 6,621,177

Capital gain (10%) 1,454,500

Fee (0.12%) 7,945

Tổng phí Exit 1,462,445

Net worth sau 30 năm 4,288,290

BẢNG TÍNH THUÊ NHÀ TRONG 30 NĂM Năm

1
2

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23
24

25

26

27

28

29

30
1,712

2,867
4,814

8,065

Tỉ lệ Giá thuê Tổng tiền thuê


tăng mỗi năm mỗi tháng mỗi năm

2.7%

1,600 19,200
43 1,643 19,718

44 1,688 20,251

46 1,733 20,798

47 1,780 21,359

48 1,828 21,936

49 1,877 22,528

51 1,928 23,136

52 1,980 23,761

53 2,034 24,403

55 2,088 25,061

56 2,145 25,738

58 2,203 26,433

59 2,262 27,147

61 2,323 27,880

63 2,386 28,632

64 2,450 29,405

66 2,517 30,199

68 2,585 31,015

70 2,654 31,852

72 2,726 32,712

74 2,800 33,595

76 2,875 34,503
78 2,953 35,434

80 3,033 36,391

82 3,114 37,373

84 3,199 38,382

86 3,285 39,419

89 3,374 40,483

91 3,465 41,576

TỔNG 870,322
-
Tổng giả trị ngôi nhà

Vốn đang có

Vay

Lãi suất vay hàng năm

Tổng số năm

Tỉ lệ lạm phát hàng năm

MUA CĂN HỘ
CHI PHÍ CHUYỂN NHƯỢNG

LÚC MUA

Stamp duty (Thuế)

Transfer Fee

Government Fees

Phí luật sư

Phí ngân hàng

Các loại phí khác (Inspect nhà,…)

Tổng cộng
CHI PHÍ HÀNG THÁNG
LÃI NGÂN HÀNG

Lãi suất vay ngân hàng

Tổng gốc + lãi trong 30 năm

CÁC CHI PHÍ KHÁC

Bảo trì bảo dưỡng/Strata

Council Fee

Phí bảo hiểm

Tổng cộng:

Tổng chi phí trong 30 năm + tỉ lệ tăng trượt giá

Tổng mortgage + các chi phí khác trong 30 năm

SAU 30 NĂM

GIÁ TRỊ CĂN HỘ


Giá trị ban đầu của căn hộ

Tăng hàng năm

Giá trị căn hộ sau 30 năm:

Kịch bản 1: Không chuyển nhà trong 30 năm

Chi phí mua nhà

Chi phí bán nhà

Phí cho công ty môi giới địa ốc (1-3% --> 2.5%)

Phí marketing của công ty môi giới

Phí luật sư

Phí ngân hàng (lender fee, discharge fee: 150-1500)

Tổng chi phí bán nhà

Tổng chi phí dời nhà 1 lần

Tổng chi phí hàng tháng trong 30 năm

Tổng chi phí trong 30 năm + phí dời nhà 1 lần

Net worth sau 30 năm


Kịch bản 2: Chuyển nhà mỗi 10 năm một lần

Chi phí mua nhà

Chi phí bán nhà

Phí cho công ty môi giới địa ốc (1-3% --> 2.5%)

Phí marketing của công ty môi giới

Phí luật sư

Phí ngân hàng (lender fee, discharge fee: 150-1500)

Tổng chi phí bán nhà

Tổng chi phí dời nhà 3 lần

Tổng chi phí hàng tháng trong 30 năm

Tổng chi phí trong 30 năm + phí dời nhà 3 lần

Net worth sau 30 năm

BẢNG TÍNH THUÊ NHÀ TRONG 30 NĂM


500,000

100,000

400,000

3.13%

30

2.7%

21,970

1,260

111

1,500

595

200

25,636
3.13%

617,253

300

150

70

520

282,855

900,108
500,000

4.0%

1,621,699

25,636

40,542

6,000

1,500

48,042

73,678

900,108

973,786

647,913
25,636

40,542

6,000

1,500

48,042

221,035

900,108

1,121,143

500,556

Tỉ lệ Giá dịch vụ
Năm
tăng mỗi năm mỗi tháng

2.7%

1 520

2 14 534
3 14 548

4 15 563

5 15 578

6 16 594

7 16 610

8 16 627

9 17 644

10 17 661

11 18 679

12 18 697

13 19 716

14 19 735

15 20 755

16 20 775

17 21 796

18 22 818

19 22 840

20 23 863

21 23 886

22 24 910

23 25 934

24 25 960
25 26 986

26 27 1,012

27 27 1,040

28 28 1,068

29 29 1,096

30 30 1,126

TỔNG
Tổng tiền thuê
mỗi năm

6,240

6,408
6,582

6,759

6,942

7,129

7,322

7,519

7,722

7,931

8,145

8,365

8,591

8,823

9,061

9,306

9,557

9,815

10,080

10,352

10,631

10,919

11,213

11,516
11,827

12,146

12,474

12,811

13,157

13,512

282,855
-
Tổng giả trị ngôi nhà

Vốn đang có

Vay

Lãi suất vay hàng năm

Tổng số năm

Tỉ lệ lạm phát hàng năm

MUA NHÀ
CHI PHÍ CHUYỂN NHƯỢNG

LÚC MUA

Stamp duty (Thuế)

Transfer Fee

Government Fees

Phí luật sư

Phí ngân hàng

Các loại phí khác (Inspect nhà,…)

Tổng cộng
CHI PHÍ HÀNG THÁNG
LÃI NGÂN HÀNG

Lãi suất vay ngân hàng

Tổng gốc + lãi trong 30 năm

CÁC CHI PHÍ KHÁC

Bảo trì bảo dưỡng/Strata

Council Fee

Phí bảo hiểm

Tổng cộng:

Tổng chi phí trong 30 năm + tỉ lệ tăng trượt giá

Tổng mortgage + các chi phí khác trong 30 năm

SAU 30 NĂM

GIÁ TRỊ CĂN NHÀ


Giá trị ban đầu của căn hộ

Tăng hàng năm

Giá trị căn hộ sau 30 năm:

Kịch bản 1: Không chuyển nhà trong 30 năm

Chi phí mua nhà

Chi phí bán nhà

Phí cho công ty môi giới địa ốc (1-3% --> 2.5%)

Phí marketing của công ty môi giới

Phí luật sư

Phí ngân hàng (lender fee, discharge fee: 150-1500)

Tổng chi phí bán nhà

Tổng chi phí dời nhà 1 lần

Tổng chi phí hàng tháng trong 30 năm

Tổng chi phí trong 30 năm + phí dời nhà 3 lần

Net worth sau 30 năm


Kịch bản 2: Chuyển nhà mỗi 10 năm một lần

Chi phí mua nhà

Chi phí bán nhà

Phí cho công ty môi giới địa ốc (1-3% --> 2.5%)

Phí marketing của công ty môi giới

Phí luật sư

Phí ngân hàng (lender fee, discharge fee: 150-1500)

Tổng chi phí bán nhà

Tổng chi phí dời nhà 3 lần

Tổng chi phí hàng tháng trong 30 năm

Tổng chi phí trong 30 năm + phí dời nhà 3 lần

Net worth sau 30 năm

BẢNG TÍNH THUÊ NHÀ TRONG 30 NĂM


500,000

100,000

400,000

3.13%

30

2.7%

21,970

1,260

111

1,500

595

200

25,636
3.13%

617,253

300

150

70

520 6,240

282,855

900,108
500,000

6.8%

3,598,385

25,636

89,960

6,000

1,500

97,460

123,096

900,108

1,023,203

2,575,181
25,636

89,960

6,000

1,500

97,460

369,287

900,108

1,269,394

2,328,990

Tỉ lệ Giá dịch vụ
Năm
tăng mỗi năm mỗi tháng

2.7%

1 520

2 14 534
3 14 548

4 15 563

5 15 578

6 16 594

7 16 610

8 16 627

9 17 644

10 17 661

11 18 679

12 18 697

13 19 716

14 19 735

15 20 755

16 20 775

17 21 796

18 22 818

19 22 840

20 23 863

21 23 886

22 24 910

23 25 934

24 25 960
25 26 986

26 27 1,012

27 27 1,040

28 28 1,068

29 29 1,096

30 30 1,126

TỔNG
Tổng tiền thuê
mỗi năm

6,240

6,408
6,582

6,759

6,942

7,129

7,322

7,519

7,722

7,931

8,145

8,365

8,591

8,823

9,061

9,306

9,557

9,815

10,080

10,352

10,631

10,919

11,213

11,516
11,827

12,146

12,474

12,811

13,157

13,512

282,855
-

You might also like