Professional Documents
Culture Documents
4qRuUD2MRw2oLdYaQC54 Muanha-Thuenha
4qRuUD2MRw2oLdYaQC54 Muanha-Thuenha
Nhập các thông tin cơ bản tại sheet này và tiếp tục nhập các thông tin
bên các tiếp theo để cập nhật các thông số khác. Sau đó các số liệu sẽ
được tổng hợp ngược lại trong bản tổng kết bên dưới.
Vốn đang có
Kịch bản
B2 - Chung cư: Tăng 4% mỗi năm + chuyển nhà 3 lần trong 30 năm
B3 - Nhà đất: Tăng 6.8% mỗi năm + ở yên một chỗ 30 năm
B4 - Nhà đất: Tăng 6.8% mỗi năm + chuyển nhà 3 lần trong 30 năm
100,000
30
2.7%
647,913
500,556
2,575,181
2,328,990
190,046
935,059
2,190,879
4,288,290
Vốn ban đầu 100,000
Tổng số năm 30
THUÊ NHÀ
NET WORTH
Vốn đầu tư ban đầu: 100,000
1
2
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
1,712
2,867
4,814
8,065
2.7%
1,600 19,200
43 1,643 19,718
44 1,688 20,251
46 1,733 20,798
47 1,780 21,359
48 1,828 21,936
49 1,877 22,528
51 1,928 23,136
52 1,980 23,761
53 2,034 24,403
55 2,088 25,061
56 2,145 25,738
58 2,203 26,433
59 2,262 27,147
61 2,323 27,880
63 2,386 28,632
64 2,450 29,405
66 2,517 30,199
68 2,585 31,015
70 2,654 31,852
72 2,726 32,712
74 2,800 33,595
76 2,875 34,503
78 2,953 35,434
80 3,033 36,391
82 3,114 37,373
84 3,199 38,382
86 3,285 39,419
89 3,374 40,483
91 3,465 41,576
TỔNG 870,322
-
Tổng giả trị ngôi nhà
Vốn đang có
Vay
Tổng số năm
MUA CĂN HỘ
CHI PHÍ CHUYỂN NHƯỢNG
LÚC MUA
Transfer Fee
Government Fees
Phí luật sư
Tổng cộng
CHI PHÍ HÀNG THÁNG
LÃI NGÂN HÀNG
Council Fee
Tổng cộng:
SAU 30 NĂM
Phí luật sư
Phí luật sư
100,000
400,000
3.13%
30
2.7%
21,970
1,260
111
1,500
595
200
25,636
3.13%
617,253
300
150
70
520
282,855
900,108
500,000
4.0%
1,621,699
25,636
40,542
6,000
1,500
48,042
73,678
900,108
973,786
647,913
25,636
40,542
6,000
1,500
48,042
221,035
900,108
1,121,143
500,556
Tỉ lệ Giá dịch vụ
Năm
tăng mỗi năm mỗi tháng
2.7%
1 520
2 14 534
3 14 548
4 15 563
5 15 578
6 16 594
7 16 610
8 16 627
9 17 644
10 17 661
11 18 679
12 18 697
13 19 716
14 19 735
15 20 755
16 20 775
17 21 796
18 22 818
19 22 840
20 23 863
21 23 886
22 24 910
23 25 934
24 25 960
25 26 986
26 27 1,012
27 27 1,040
28 28 1,068
29 29 1,096
30 30 1,126
TỔNG
Tổng tiền thuê
mỗi năm
6,240
6,408
6,582
6,759
6,942
7,129
7,322
7,519
7,722
7,931
8,145
8,365
8,591
8,823
9,061
9,306
9,557
9,815
10,080
10,352
10,631
10,919
11,213
11,516
11,827
12,146
12,474
12,811
13,157
13,512
282,855
-
Tổng giả trị ngôi nhà
Vốn đang có
Vay
Tổng số năm
MUA NHÀ
CHI PHÍ CHUYỂN NHƯỢNG
LÚC MUA
Transfer Fee
Government Fees
Phí luật sư
Tổng cộng
CHI PHÍ HÀNG THÁNG
LÃI NGÂN HÀNG
Council Fee
Tổng cộng:
SAU 30 NĂM
Phí luật sư
Phí luật sư
100,000
400,000
3.13%
30
2.7%
21,970
1,260
111
1,500
595
200
25,636
3.13%
617,253
300
150
70
520 6,240
282,855
900,108
500,000
6.8%
3,598,385
25,636
89,960
6,000
1,500
97,460
123,096
900,108
1,023,203
2,575,181
25,636
89,960
6,000
1,500
97,460
369,287
900,108
1,269,394
2,328,990
Tỉ lệ Giá dịch vụ
Năm
tăng mỗi năm mỗi tháng
2.7%
1 520
2 14 534
3 14 548
4 15 563
5 15 578
6 16 594
7 16 610
8 16 627
9 17 644
10 17 661
11 18 679
12 18 697
13 19 716
14 19 735
15 20 755
16 20 775
17 21 796
18 22 818
19 22 840
20 23 863
21 23 886
22 24 910
23 25 934
24 25 960
25 26 986
26 27 1,012
27 27 1,040
28 28 1,068
29 29 1,096
30 30 1,126
TỔNG
Tổng tiền thuê
mỗi năm
6,240
6,408
6,582
6,759
6,942
7,129
7,322
7,519
7,722
7,931
8,145
8,365
8,591
8,823
9,061
9,306
9,557
9,815
10,080
10,352
10,631
10,919
11,213
11,516
11,827
12,146
12,474
12,811
13,157
13,512
282,855
-