Professional Documents
Culture Documents
hơi trễ
hơi trễ
1 dài
gạch samot bông cách nhiệt vỏ thép
độ dày vật liệu là tường
0.023 0.3 0.006
308 1084.1206463272
Tkk sát tường ngoài(tường ngoài)
35 811.120646327204
Tkk thường 303 303
α2 (công thức 5.131 tr232) 9.09 93.89
qtt (cong thuc tr227) 585.63 6073.81
tk=t1 215.00 1473.04
t2 130.51 733.33
t3 94.46 94.95
t4 94.43 94.69
tkk 30 29.9999999999998
Tường lò
585.63 6073.81
qtt
503.53 5222.29
số modul 4.00 4.00
diện tích trao đổi nhiệt 24.64 24.64
Qtt 12407.00 128677.18
Vòm lò
489.47 8399.80
qtt
420.85 7222.18
số modul 4.00 4.00
diện tích trao đổi nhiệt 26.88 26.88
Qtt 11312.45 194132.22
Nền lò
327.47 5720.09
qtt
281.56 4918.16
số modul 4.00 4.00
diện tích trao đổi nhiệt 26.88 26.88
Qtt 7568.26 132200.14
2.8 rộng 2.4
đơn vị
m
g đứng
p nhiệt lên trên Sách lò Silicat
t xuống dưới (nền lò) trang 232
(0.564+7*1e-5*a)*1000*4.187/3600
Tường lò
g làm nguội nhanh làm nguội chậm làm nguội cuối
0.085 0.23 0.15 m
0.08 0.06 0.025 m
2 0.002 0.002 0.002 m
4 5 5 modul
00 1150-650 650-400 400-200 oC
3 1.686 1.446 1.302 W/m.K
7 1.251 1.011 0.867 W/m.K
46 46 46 W/m.K
0 1173 798 573 K
0 900 525 300 o
C
Tường lò
81 6283.20 1879.74 1249.39 W/m2
29 5402.32 1616.21 1074.23 Kcal/m2.h
4.00 5.00 5.00 modul
4 24.64 30.80 30.80 m2
.18 133113.12 49779.17 33086.23 Kcal/h
Vòm lò
80 6663.59 2545.65 1781.08 W/m2
18 5729.38 2188.76 1531.38 Kcal/m2.h
4.00 5.00 5.00 modul
8 26.88 33.60 33.60 m2
.22 154005.82 73542.24 51454.39 Kcal/h
Nền lò
09 2877.55 1276.49 569.62 W/m2
16 2474.13 1097.53 489.76 Kcal/m2.h
4.00 5.00 5.00 modul
8 26.88 33.60 33.60 m2
.14 66504.70 36876.99 16456.03 Kcal/h
#REF! #REF! 1200.04 -273 -273 627 252
#REF! #REF! 258.887 -273 -273 172.485 111.162
#REF! #REF! -156.57 -273 -273 -93.906 -140.7
#REF! #REF! -156.93 -273 -273 -94.195 -140.81
#REF! #REF! -243 -273 -273 -243 -243
0.00 0 273 273
27 -273 #VALUE! -331 #REF! #REF!
-130.315132 -273 #VALUE! -452.62 #REF! #REF!
-130.315132 -273 #VALUE! -467.69 #REF! #REF!
-130.39257 -273 #VALUE! -467.71 #REF! #REF!
-243 -273 #VALUE! -516 #REF! #REF!
273 0
Tường lò
vật liệu sấy đốt nóng nung
Khung thép chịu lực 80x80x4 80x80x4 80x80x4
tôn 2 2 2
lớp bông khoáng 50 80
cách nhiệt (sa mốt nhẹ) 90
chịu nhiệt sa mốt 250
nhiệt độ
λ (W/m.độ C)
0,5+0,64e-3t 1
1,11+0,64e-3t 2