You are on page 1of 14

kích thước modul cao 1.

1 dài
gạch samot bông cách nhiệt vỏ thép
độ dày vật liệu là tường
0.023 0.3 0.006

2.6 tường thẳng đứng


Hệ số K 3.3 tường ngang và cấp nhiệt lên trên
1.6 tường ngang và cấp nhiệt xuống dưới (nền lò)
độ đen vỏ thép ε 0.8
độ dẫn nhiệt λ
gạch samot 1.11+0.00064t W/m.K 1.14
bông cách nhiệt 0,5+0,00064t W/m.K
thép ct3 46 W/m.K
cao alumin nhẹ 0.656+8,14.10-5t Kcal/m.h
Tường lò
sấy nung
độ dày gạch samot 0.18 0.25
samot cách nhiệt 0.05 0.17
gạch đỏ 0.002 0.002
số modul 4 4
nhiệt độ 30-400 820-1100
λchịu nhiệt 1.248 2.053
λcách nhiệt 0.812 1.617
λthép 46 46
Tkhí nóng 488 1746.0
215 1473.0

308 1084.1206463272
Tkk sát tường ngoài(tường ngoài)
35 811.120646327204
Tkk thường 303 303
α2 (công thức 5.131 tr232) 9.09 93.89
qtt (cong thuc tr227) 585.63 6073.81
tk=t1 215.00 1473.04
t2 130.51 733.33
t3 94.46 94.95
t4 94.43 94.69
tkk 30 29.9999999999998

Tvl 488 1233


Tk đốt 1746.04
φ=Fvl/Ft 0.424
Ttường trong (công thức tr227) 488 1746.0
215 1473.0
Vòm lò
sấy nung
độ dày gạch samot 0.31 0.23
gạch samot cách nhiệt 0.025 0.08
vỏ thép 0.002 0.002
số modul 4 4
nhiệt độ 30-400 820-1100
λsamot 1.248 2.053
λbông 0.812 1.617
λthép 46 46
Tkhí nóng 488 1746.0
215 1473.0
308 1084.1
Tkk sát tường ngoài(tường ngoài)
35 811.1
Tkk thường 303 303
α2 (công thức 5.131 tr232) 10.14 97.60
qtt (cong thuc tr227) 489.47 8399.80
tk=t1 215.00 1473.04
t2 93.38 531.89
t3 78.31 116.43
t4 78.29 116.07
tkk 30 30

Tvl 488 1233 1403


Tk đốt 273 273
φ=Fvl/Ft 0.424478245489919 0.424478245
Ttường trong (công thức tr227) 488 1074.41185490674 1222.32824
Nền lò
sấy nung
độ dày gạch samot 0.05 0.05
gạch samot cách nhiệt 0.3 0.3
gach đỏ 0.005 0.005
số modul 4 4
nhiệt độ 30-400 820-1100
λalumin 0.783 0.902
λbông 0.812 1.617
λthép 46 46
Tkhí nóng 488 1746.0
215 1473.0
308 1084.1
Tkk sát tường ngoài(tường ngoài)
35 811.1
Tkk thường 303 303
α2 (công thức 5.131 tr232) 7.59 88.61
qtt (cong thuc tr227) 327.47 5720.09
tk=t1 215.00 1473.04
t2 194.10 1156.11
t3 73.16 95.18
t4 73.12 94.56
tkk 30 30

Tvl 488 1233 1403


Tk đốt 273 273
φ=Fvl/Ft 0.424478245489919 0.424478245
Ttường trong (công thức tr227) 488 1074.41185490674

Tường lò
585.63 6073.81
qtt
503.53 5222.29
số modul 4.00 4.00
diện tích trao đổi nhiệt 24.64 24.64
Qtt 12407.00 128677.18

Vòm lò
489.47 8399.80
qtt
420.85 7222.18
số modul 4.00 4.00
diện tích trao đổi nhiệt 26.88 26.88
Qtt 11312.45 194132.22

Nền lò
327.47 5720.09
qtt
281.56 4918.16
số modul 4.00 4.00
diện tích trao đổi nhiệt 26.88 26.88
Qtt 7568.26 132200.14
2.8 rộng 2.4
đơn vị
m

g đứng
p nhiệt lên trên Sách lò Silicat
t xuống dưới (nền lò) trang 232

(0.564+7*1e-5*a)*1000*4.187/3600
Tường lò
g làm nguội nhanh làm nguội chậm làm nguội cuối
0.085 0.23 0.15 m
0.08 0.06 0.025 m
2 0.002 0.002 0.002 m
4 5 5 modul
00 1150-650 650-400 400-200 oC
3 1.686 1.446 1.302 W/m.K
7 1.251 1.011 0.867 W/m.K
46 46 46 W/m.K
0 1173 798 573 K
0 900 525 300 o
C

463272 733.32 500.48 360.78 K


327204 460.32 227.48 87.78 o
C
303 303 303 K
9 41.59 22.29 13.89 W/m2K
81 6283.20 1879.74 1249.39 W/m2
04 900.00 525.00 300.00 o
C
3 583.23 226.01 156.06 o
C
5 181.34 114.42 120.02 o
C
9 181.07 114.34 119.97 o
C
999998 30.00 30.00 30.00 o
C

3 1173 798### 408 K


04 K
4
0 1173 798### 408 K
0 900 525### 135
Vòm lò
g làm nguội nhanh làm nguội chậm làm nguội cuối
0.115 0.08 0.115 m
0.05 0.1 0 m
2 0.002 0.002 0.002 m
4 5 5 modul
00 1150-650 650-400 400-200 oC
3 1.686 1.446 1.302 W/m.K
7 1.251 1.011 0.867 W/m.K
46 46 46 W/m.K
0 1173 798 573 K
0 900 525 300
1 733.3 500.5 360.8 K
1 460.3 227.5 87.8 o
C
303 303 303 K
0 44.78 24.91 15.82 W/m2K
80 6663.59 2545.65 1781.08 W/m2
04 900.00 525.00 300.00 o
C -58
9 445.48 384.16 142.68 o
C -179.62
3 179.09 132.30 142.68 o
C -194.69
7 178.80 132.19 142.61 o
C -194.71
30.00 30.00 30.00 o
C -243

1433 1178 798### 408 K


273 K
0.424478245
1248.438228 1178 798### 408 K
Nền lò
g làm nguội nhanh làm nguội chậm làm nguội cuối
0.03 0.03 0.03 m
0.3 0.3 0.3 m
5 0.005 0.005 0.005 m
4 5 5 modul
00 1150-650 650-400 400-200 oC
2 0.848 0.813 0.791 W/m.K
7 1.251 1.011 0.867 W/m.K
46 46 46 W/m.K
0 1173.0 798.0 573.0 K
0 900.0 525.0 300.0 o
C
1 733.3 500.5 360.8 K
1 460.3 227.5 87.8 o
C
303 303 303 K
1 37.04 18.54 11.13 W/m2K
09 2877.55 1276.49 569.62 W/m2
04 900.00 525.00 300.00 o
C
11 798.22 477.88 278.41 o
C
8 108.00 98.99 81.24 o
C
6 107.69 98.85 81.18 o
C
30.00 30.00 30.00 o
C
o
C
1433 1178 798### 408 K
273 K
0.424478245
490674 1178 798### 408 K

Tường lò
81 6283.20 1879.74 1249.39 W/m2
29 5402.32 1616.21 1074.23 Kcal/m2.h
4.00 5.00 5.00 modul
4 24.64 30.80 30.80 m2
.18 133113.12 49779.17 33086.23 Kcal/h

Vòm lò
80 6663.59 2545.65 1781.08 W/m2
18 5729.38 2188.76 1531.38 Kcal/m2.h
4.00 5.00 5.00 modul
8 26.88 33.60 33.60 m2
.22 154005.82 73542.24 51454.39 Kcal/h

Nền lò
09 2877.55 1276.49 569.62 W/m2
16 2474.13 1097.53 489.76 Kcal/m2.h
4.00 5.00 5.00 modul
8 26.88 33.60 33.60 m2
.14 66504.70 36876.99 16456.03 Kcal/h
#REF! #REF! 1200.04 -273 -273 627 252
#REF! #REF! 258.887 -273 -273 172.485 111.162
#REF! #REF! -156.57 -273 -273 -93.906 -140.7
#REF! #REF! -156.93 -273 -273 -94.195 -140.81
#REF! #REF! -243 -273 -273 -243 -243
0.00 0 273 273
27 -273 #VALUE! -331 #REF! #REF!
-130.315132 -273 #VALUE! -452.62 #REF! #REF!
-130.315132 -273 #VALUE! -467.69 #REF! #REF!
-130.39257 -273 #VALUE! -467.71 #REF! #REF!
-243 -273 #VALUE! -516 #REF! #REF!
273 0
Tường lò
vật liệu sấy đốt nóng nung
Khung thép chịu lực 80x80x4 80x80x4 80x80x4
tôn 2 2 2
lớp bông khoáng 50 80
cách nhiệt (sa mốt nhẹ) 90
chịu nhiệt sa mốt 250
nhiệt độ
λ (W/m.độ C)

nung λ (W/m.độ C) t giả thiết độ dày d (m)


lớp vỏ 60
gạch đỏ 0.076 200 0.08
cách nhiệt (sa mốt nhẹ) 1.012 800 0.26
chịu nhiệt sa mốt 1.942 1300 0.3
mật độ dòng nhiệt ở tường Q 844.81
nhiệt tổn thất định mức Qdm 725 3034.85 843.01
(Kcal/m2h) (KJ/m2h) (W/m2)
làm việc bth Qdm>=Q E15 >= 1290/D18 - E14 - E6
D15 >= 0.94

vòm độ dày d (m) t giả thiết λ


chịu nhiệt sa mốt 0.23 1350 1.974
cách nhiệt (sa mốt nhẹ) 0.07 1100 1.204
lớp bông khoáng 0.10 80 0.0592
mật độ dòng nhiệt ở tường Q 681.39
làm việc bth Qdm>=Q D19>=(C25-C27)/(D25+D26+D27)
d3 0.08
làm nguội nhanh làm nguội chậm làm nguội cuối λ (W/m.độ C) ρ (g/cm3)
80x80x4 80x80x4 80x80x4
2 2 2

0,5+0,64e-3t 1
1,11+0,64e-3t 2

d/λ t thực tế t trung bình delta t hiệu suất tổn nhiệt

1.05 60 505 10 0.02


0.26 949 1059 41 0.04
0.15 1169 1235 74 0.06

d/λ t thực tế t trb delta t hiệu suất tổn nhiệt


0.12 1271 1310 40 0.03
0.06 1231 1251 49 0.04
1.69

You might also like