2. anxiety depression : trầm cảm, lo âu 3. unpredictable : không đoán trước được 4. social activity : hoạt động xã hội 5. pay attention to : chú ý tới 6. a combination of ... : một sự kết hợp của ... 7. raise the children : nuôi con 8. empty your mind : làm trống (thư giãn) đầu óc 9. manifestation menơfestation : dấu hiệu 10. deal with problem : xử lý vấn đề cope with problems handle problems solve problems find solutions to problems 11. bullying : bắt nạt 12. suffer from : chịu đựng 13. disorder : rối loạn 14. autism otizum : tự kỉ Autistic otictịs 15. be accompanied by : đi cùng với be associated with 16. traumatic : gây tổn thương 17. severe : nghiêm trọng 18. syndrome ˈsinˌdrōm : hội chứng 19. relieve pain : giảm đau 20. have a deeper understanding into ...: có ựu hiểu biết sâu sắc hơn về ... 21. starve myself : nhịn ăn 22. my limbs /lim/ are trembling : tay chân run bần bật 23. mental illness : bệnh tâm thần 24. at the age of 20 : ở độ tuổi 20 25. in the same timeframe : trong cùng khung thời gian 26. clinic : phòng khám 27. martial arts maxial arts : võ thuật 28. obvious consequences : những hậu quả rõ rệt 29. imitate imơtịt : bắt chước 30. a lack of support : sự thiếu ủng hộ 31. relevant # irrelevant ơralơvent: liên quan # không liên quan 32. stay away from : trốn tránh cái gì 33. get rid of = remove : loại bỏ 34. temporary : tạm thời 35. nonprofit project : dự án phi lợi nhuận 36. scientific information : thông tin khoa học 37. put up with : chịu đựng 38. supervision : sự giám sát supervisor : người giám sát 39. reputation : danh tiếng reputable 40. respond to : phản hồi 41. make an attempt to : nỗ lực làm gì 42. counterproductive caotorproductive : phản tác dụng 43. out of control : không kiểm soát được 44. embark on a journey : tiến hành cuộc hành trình 45. multicultural : đa văn hóa 46. biological parents : bố mẹ đẻ 47. self-esteem : tự trọng 48. religion : tôn giáo 49. adopted child adop tid chaiol : con nuôi 50. discriminate : kì thị discrimination 51. burden : gánh nặng 52. evacuate : sơ tán evacuation 53. be reluctant to do sth : miễn cưỡng làm gì 54. article : bài báo 55. veteran : cựu chiến binh 56. orphanage : trại trẻ mồ côi orphan : trẻ mồ côi 57. confirm = verify : xác nhận 58. confess to sb : thú nhận với ai 59. overwhelming : choáng ngợp 60. unfortunately ənˈfôrCH(ə)nətlē : thật không may 61. encounter : gặp phải, chạm trán 62. the intuition of a ... tells me that: linh cảm của ..... cho tôi biết rằng ... 63. try to gigure out : cố tìm hiểu 64. be supposed to : lẽ ra phải ... 65. the plane: crash : máy bay: rớt take off : cất cánh land : hạ cánh 66. civilized xivelize : văn minh civilization : nền văn minh 67. I do more digging : tôi tìm hiểu thêm 68. be aware of : nhận thức được be cognizant of be conscious of 69. intrigue = excite : gây hào hứng 70. wealthy people : người giàu affluent members of the society 71. those living in poverty : người nghèo 72. affordable = reasonable : rẻ, hợp lí (giá) 73. unaffordable : mắc exorbitant prohibitive 74. extravagant lifestyle : lối sống xa hoa 75. a bunch of : nhiều 76. It’s indigenous to the : nó bắt nguồn từ quốc gia này country 77. the equivalent of ... : điều tương đương của ... 78. family gathering : tụ họp gia đình 79. reunion : sự đoàn tụ 80. staple : thực phẩm 81. It’s kind of bizarre to : hơi kì lạ khi mà ... It sounds peculiar 82. ... is a must : .... là điều phải làm / phải thử 83. negitiation : cuộc đàm phán / thương lượng negotiable non-negotiable 84. observe a custom : tuân theo một truyền thống 85. practical = pragmatic : thực tế, thực dụng 86. good fortune : thuận lợi, may mắn 87. receive (v) : nhận recepient : người nhận 88. run out of sth : thiếu cái gì đó be short of sth lack sth a lack of sth do not have enough sth sth is insufficient 89. I’m an avid reader : tôi là một người đọc say mê 90. fashion-conscious : quan tâm đến thời trang 91. It goes without saying : rõ ràng là ..., không cần phải nói cũng biết là ... 92. embarrassing : ngại, xấu hổ embarrassment 93. I have to admit that I don’t know the first thing about ... so this question is kind of tricky for me: Tôi phải thừa nhận rằng tôi chẳng biết gì về ........ vì vậy câu hỏi này hơi hóc búa với tôi 94. back in the days when I was still young: ngày xưa khi tôi còn trẻ 95. norm (normal) : điều bình thường, điều chuẩn 96. misconception : quan niệm sai lầm 97. participate in : tham gia take part in join 98. take place : diễn ra occur = happen : xảy ra 99. It occurs to me that : Tôi thấy / biết rằng ... 100. same as usual : như thường lệ 101. get back to normal : quay lại như cũ 102. an illustrious career : một sự nghiệp đáng ngưỡng mộ 103. conference : cuộc hội nghị workshop : hội thảo 104. immediately : ngay lập tức 105. a coral reef : rặng san hô 106. be famous for : nổi tiếng về ... be renowned for be synonymous for be well-known for 107. a concrete jungle : một thành phố sôi động, hiện đại 108. the honking : tiếng còi xe 109. architecture : kiến trúc architect : kiến trúc sư sculpture : điêu khắc 110. be captivated by ... : bị thu hút bởi be attracted to ... 111. agriculture : nông nghiệp 112. huge = enormous : to lớn, khổng lồ 113. manufacture : sản xuất 114. an array of : nhiều a wide range of a huge number of a variety of 115. extend = expand = widen = broaden: mở rộng, trải dài 116. cosmetics : mỹ phẩm 117. versatility (n) : tính đa dụng ( có nhiều công dụng) versatile 118. niche market : thị trường ngách 119. admittedly : phải thừa nhận rằng 120. annual = every year = yearly: hằng năm 121. reliable = trustworthy : đáng tin cậy 122. option = choice : lựa chọn 123. feature : đặc điểm 124. reluctant to do sth : miễn cưỡng làm gì 125. degree = credential = certificate = diploma: bằng, chứng chỉ 126. component : thành tố, thành phần 127. ingredient : nguyên liệu material : vật liệu fuel : nhiên liệu 128. recipe : công thức nấu ăn 129. react (v) - reaction (n) : phản ứng 130. ideal (adj) : lí tưởng 131. take advantage of : lợi dụng 132. unique : độc đáo 133. boost : thúc đẩy 134. crush = grind : nghiền nát, xay 135. extract from : trích từ, chiết xuất từ 136. mixture : hỗn hợp 137. separate sth from sth : tách cái gì khỏi cái gì 138. norm : cái chuẩn, cái thông thường 139. attribute to : quy kết cho 140. recognize : nhận ra recognition 141. organize : tổ chức organization 142. realize : nhận ra ( một điều gì đó ) realization 143. foam : bọt 144. consequence : hậu quả consequently : vì vậy 145. dispose of : xử lí, vứt bỏ 146. biodegrade : tự hủy sinh học 147. absorb : hấp thụ obtain : thu nhận contain : chứa maintain : duy trì 148. drop rớt, rơi, nhỏ giọt droplet : giọt ( nước ...) 149. appearance (n) - appear (v): ngoại hình / sự xuất hiện - xuất hiện disappearance (n) - disappear: sự biến mất - biến mất 150. establish(v) = set up = build: xây dựng, thành lập 151. apply ( for a job) : xin (việc) / áp dụng application : ứng dụng applicant : ứng viên 152. constantly : liên tục fluently : trôi chảy instantly : ngay lập tức simontaneously : một cách đồng thời frequently : thường xuyên 153. seek - sought (v2, v3) : tìm kiếm 154. pioneer : người tiên phong 155. region : vùng, miền ( regional - adj) religion : tôn giáo ( religious - adj) origin : nguồn gôc (original - adj) 156. initially : ban đầu, đầu tiên # eventually: cuối cùng 157. potential (adj, n) : tiềm năng 158. short-term # long-term : ngắn hạn # dài hạn 159. commodity = goods = item: dài hạn 160. challenge : thử thách = difficulties = obstacles challenging (adj) 161. chemistry : môn hóa học chemical : hóa chất 162. waterproof : không thấm nước 163. tension (n) : sự căng thẳng intensive (adj) : căng thẳng 164. wet = damp = humid (adj): ẩm ướt 165. be subject to ; chịu ( việc gì đó ko hay ) be object to : phản đối subjective : chủ quan objective : khách quan 166. poem : bài thơ poet : nhà thơ 167. aim at : nhắm tới 168. exceed (v) : vượt quá excessive (adj) 169. ancient (adj) : cổ, xưa = historic 170. genuine (adj) : chân thực = sincere = honest 171. morality : đạo đức 172. anticipate (v) - anticipation (n): đoán - sự đoán speculate (v) - speculation (n) guess (n, v) 173. merchant : thương nhân 174. immedediate (adj) : ngay lập tức approximate (adj) : xấp xỉ 175. contemporary (adj) : đương đại, đương thời temporary (adj) : tạm thời 176. describe (v) - description (n): mô tả - sự mô tả 177. violent (adj) - violence (n): bạo lực 178. determine (v) : xác định determination (n) : sự quyết tâm determined (adj) : quyết tâm ( tính cách của người) 179. from now on : từ giờ trở đi 180. explore (v) - exploration (n): khám phá (v và n) 181. exploit (v) - exploitation (n): khai thác (v và n) 182. complain (v) - complaint (n): phàn nàn (v và n) 183. explain (v) - explanation (n): giải thích (v và n) 184. experience (v,n) - experienced (adj): kinh nghiệm experiment (v,n) - experimental (adj): thử nghiệm, thí nghiệm 185. accept (v) : chấp nhận acceptable (adj) : có thể chấp nhận được unacceptable (adj) : không thể chấp nhận được 186. unreadable (adj) : không thể đọc được understandable (adj) : có thể hiểu được 187. forgive (v) : tha thứ forgivable (adj) : có thể tha thứ unforgivable (adj) : không thể tha thứ 188. protect sb / sth from sth : bảo vệ ai / cái gì khỏi cái gì ... stop sb / sth from sth 189. arrive (v) - arrival (n) : đến ( động từ ) - sự đến ( danh từ ) survive (v) - survival (n) : tồn tại - sự tồn tại 190. childhood : thời thơ ấu adulthood : tuổi trưởng thành fatherhood : tình cha motherhood, sisterhood, brotherhood ... neighborhood : hàng xóm 191. adventure (n) : chuyến phiêu lưu adventurous (adj) : phiêu lưu, mạo hiểm 192. luxury (n) : sự sang trọng luxurious (adj) 193. best-seller : tác phẩm ăn khách 194. inhabit (v) = reside (v) : cư ngụ, sống (ở một nơi nào đó ) inhabitant (n) = resident : cư dân 195. emphasis (n) : sự nhấn mạnh ( vào ...) emphasize (v) 196-200. achieve (v) - achievement (n): thành tựu entertain (v) - entertainment (n): giải trí establish (v) - establishment (n): thành lập develop (v) - development (n): phát triển attach (to sth) (v) - attachment (n): dính kết, gắn vào ... agrree (v) - agreement (n): đồng ý acknowledge (v) - acknowledgement (n): công nhận, thừa nhận excite (v) - excitement (n): gây hào hứng disappoint (v) - disappointment (n): thất vọng argue (v) - argument (n): tranh luận encourage (v) - encouragement (n): khuyến khích manage (v) - management (n): quản lí accomplish (v) - accomplishment: thành tựu arrange (v) - arrangement (n): sắp xếp assess (v) - assessment (n): đánh giá retire (v) - retirement (n): về hưu embarrass (v) - embarrassment (n): ngượng ngùng reinforce (v) - reinforcement: sự củng cố advertise (v) - advertisement (n): quảng cáo adjust (v) - adjustment (n): điều chỉnh engage in (v) - engagement (n): tham gia / đính hôn treat (v) - treatment (n): đối xử / điều trị employ (v) - employment (n): việc làm 201. theory (n) lý thuyết 202. organism = creature (n) sinh vật, cơ thể sống 203. trait = strength (n) thế mạnh 204. offspring (n) con cháu 205. evolution (n) sự tiến hoá Solution (n) giải pháp Resolution (n) quyết tâm 206. beneficial = advantageous (adj) có lợi 207. dominate (v) áp đảo, thống trị 208. camouflage (n) nguỵ trang 209. conceal (v) che dấu 210. enemy = opponent (n) kẻ thù, đối thủ 211. blend in with their surroundings trà trộn vào môi trường xung quanh Merge with … 212. alter (v) thay đổi Alteration (n) 213. fur (n) lông thú Feather (n) lông vũ Leather (n) da 214. reptile (n) bò sát 215. appearance (n) vẻ bề ngoài 216. branch (n) chi nhánh / cành cây 217. specific = particular (adj) riêng biệt, cụ thể 218. motionless (adj) không cử động 219. strategy (n) chiến thuật 220. involve + V-ing liên quan đến … 221. pattern (n) kiểu mẫu 222. stripe (n) sọc 223. spot (n) chấm 224. distinguish (v) phân biệt 225. confuse (v) gây nhiễu, gây mơ hồ 226. contrast (v, n) tương phản 227. color-blind (adj) mù màu 228. perception (n) nhận thức 229. apparent (adj) rõ ràng 230. make use of = take advantage of tận dụng, lợi dụng 231. rodent (n) động vật gặm nhấm 232. absorb the sunlight hấp thụ ánh sáng mặt trời 233. reflect (v) phản chiếu 234. chest (n) ngực 235. stand out (v) nổi bật Outstanding (adj) 236. invisible (adj) vô hình 237. a beam of sunlight một tia sáng 238. virtually (adv) hầu như 239. mimic = copy= imitate (v) bắt chước 240. rear = tail (n) cái đuôi Rear mirror gương chiếu hậu 241. aggressive (adj) hung hăng Aggression (n) 242. disguise …. As ….(v) Giả dạng như … 243. situation (n) tình huống 244. enhance the ability năng cao khả năng 245. detection (n) sự thăm dò, sự phát hiện