You are on page 1of 9

1.

a change in diet : thay đổi về chế độ ăn


2. anxiety depression : trầm cảm, lo âu
3. unpredictable : không đoán trước được
4. social activity : hoạt động xã hội
5. pay attention to : chú ý tới
6. a combination of ... : một sự kết hợp của ...
7. raise the children : nuôi con
8. empty your mind : làm trống (thư giãn) đầu óc
9. manifestation menơfestation : dấu hiệu
10. deal with problem : xử lý vấn đề
cope with problems
handle problems
solve problems
find solutions to problems
11. bullying : bắt nạt
12. suffer from : chịu đựng
13. disorder : rối loạn
14. autism otizum : tự kỉ
Autistic otictịs
15. be accompanied by : đi cùng với
be associated with
16. traumatic : gây tổn thương
17. severe : nghiêm trọng
18. syndrome ˈsinˌdrōm : hội chứng
19. relieve pain : giảm đau
20. have a deeper understanding into ...: có ựu hiểu biết sâu sắc hơn về ...
21. starve myself : nhịn ăn
22. my limbs /lim/ are trembling : tay chân run bần bật
23. mental illness : bệnh tâm thần
24. at the age of 20 : ở độ tuổi 20
25. in the same timeframe : trong cùng khung thời gian
26. clinic : phòng khám
27. martial arts maxial arts : võ thuật
28. obvious consequences : những hậu quả rõ rệt
29. imitate imơtịt : bắt chước
30. a lack of support : sự thiếu ủng hộ
31. relevant # irrelevant ơralơvent: liên quan # không liên quan
32. stay away from : trốn tránh cái gì
33. get rid of = remove : loại bỏ
34. temporary : tạm thời
35. nonprofit project : dự án phi lợi nhuận
36. scientific information : thông tin khoa học
37. put up with : chịu đựng
38. supervision : sự giám sát
supervisor : người giám sát
39. reputation : danh tiếng
reputable
40. respond to : phản hồi
41. make an attempt to : nỗ lực làm gì
42. counterproductive caotorproductive : phản tác dụng
43. out of control : không kiểm soát được
44. embark on a journey : tiến hành cuộc hành trình
45. multicultural : đa văn hóa
46. biological parents : bố mẹ đẻ
47. self-esteem : tự trọng
48. religion : tôn giáo
49. adopted child adop tid chaiol : con nuôi
50. discriminate : kì thị
discrimination
51. burden : gánh nặng
52. evacuate : sơ tán
evacuation
53. be reluctant to do sth : miễn cưỡng làm gì
54. article : bài báo
55. veteran : cựu chiến binh
56. orphanage : trại trẻ mồ côi
orphan : trẻ mồ côi
57. confirm = verify : xác nhận
58. confess to sb : thú nhận với ai
59. overwhelming : choáng ngợp
60. unfortunately ənˈfôrCH(ə)nətlē : thật không may
61. encounter : gặp phải, chạm trán
62. the intuition of a ... tells me that: linh cảm của ..... cho tôi biết rằng ...
63. try to gigure out : cố tìm hiểu
64. be supposed to : lẽ ra phải ...
65. the plane: crash : máy bay: rớt
take off : cất cánh
land : hạ cánh
66. civilized xivelize : văn minh
civilization : nền văn minh
67. I do more digging : tôi tìm hiểu thêm
68. be aware of : nhận thức được
be cognizant of
be conscious of
69. intrigue = excite : gây hào hứng
70. wealthy people : người giàu
affluent members of the society
71. those living in poverty : người nghèo
72. affordable = reasonable : rẻ, hợp lí (giá)
73. unaffordable : mắc
exorbitant
prohibitive
74. extravagant lifestyle : lối sống xa hoa
75. a bunch of : nhiều
76. It’s indigenous to the : nó bắt nguồn từ quốc gia này
country
77. the equivalent of ... : điều tương đương của ...
78. family gathering : tụ họp gia đình
79. reunion : sự đoàn tụ
80. staple : thực phẩm
81. It’s kind of bizarre to : hơi kì lạ khi mà ...
It sounds peculiar
82. ... is a must : .... là điều phải làm / phải thử
83. negitiation : cuộc đàm phán / thương lượng
negotiable
non-negotiable
84. observe a custom : tuân theo một truyền thống
85. practical = pragmatic : thực tế, thực dụng
86. good fortune : thuận lợi, may mắn
87. receive (v) : nhận
recepient : người nhận
88. run out of sth : thiếu cái gì đó
be short of sth
lack sth
a lack of sth
do not have enough sth
sth is insufficient
89. I’m an avid reader : tôi là một người đọc say mê
90. fashion-conscious : quan tâm đến thời trang
91. It goes without saying : rõ ràng là ..., không cần phải nói cũng biết là ...
92. embarrassing : ngại, xấu hổ
embarrassment
93. I have to admit that I don’t know the first thing about ... so this question is kind of
tricky for me: Tôi phải thừa nhận rằng tôi chẳng biết gì về ........ vì vậy câu hỏi này hơi
hóc búa với tôi
94. back in the days when I was still young: ngày xưa khi tôi còn trẻ
95. norm (normal) : điều bình thường, điều chuẩn
96. misconception : quan niệm sai lầm
97. participate in : tham gia
take part in
join
98. take place : diễn ra
occur = happen : xảy ra
99. It occurs to me that : Tôi thấy / biết rằng ...
100. same as usual : như thường lệ
101. get back to normal : quay lại như cũ
102. an illustrious career : một sự nghiệp đáng ngưỡng mộ
103. conference : cuộc hội nghị
workshop : hội thảo
104. immediately : ngay lập tức
105. a coral reef : rặng san hô
106. be famous for : nổi tiếng về ...
be renowned for
be synonymous for
be well-known for
107. a concrete jungle : một thành phố sôi động, hiện đại
108. the honking : tiếng còi xe
109. architecture : kiến trúc
architect : kiến trúc sư
sculpture : điêu khắc
110. be captivated by ... : bị thu hút bởi
be attracted to ...
111. agriculture : nông nghiệp
112. huge = enormous : to lớn, khổng lồ
113. manufacture : sản xuất
114. an array of : nhiều
a wide range of
a huge number of
a variety of
115. extend = expand = widen = broaden: mở rộng, trải dài
116. cosmetics : mỹ phẩm
117. versatility (n) : tính đa dụng ( có nhiều công dụng)
versatile
118. niche market : thị trường ngách
119. admittedly : phải thừa nhận rằng
120. annual = every year = yearly: hằng năm
121. reliable = trustworthy : đáng tin cậy
122. option = choice : lựa chọn
123. feature : đặc điểm
124. reluctant to do sth : miễn cưỡng làm gì
125. degree = credential = certificate = diploma: bằng, chứng chỉ
126. component : thành tố, thành phần
127. ingredient : nguyên liệu
material : vật liệu
fuel : nhiên liệu
128. recipe : công thức nấu ăn
129. react (v) - reaction (n) : phản ứng
130. ideal (adj) : lí tưởng
131. take advantage of : lợi dụng
132. unique : độc đáo
133. boost : thúc đẩy
134. crush = grind : nghiền nát, xay
135. extract from : trích từ, chiết xuất từ
136. mixture : hỗn hợp
137. separate sth from sth : tách cái gì khỏi cái gì
138. norm : cái chuẩn, cái thông thường
139. attribute to : quy kết cho
140. recognize : nhận ra
recognition
141. organize : tổ chức
organization
142. realize : nhận ra ( một điều gì đó )
realization
143. foam : bọt
144. consequence : hậu quả
consequently : vì vậy
145. dispose of : xử lí, vứt bỏ
146. biodegrade : tự hủy sinh học
147. absorb : hấp thụ
obtain : thu nhận
contain : chứa
maintain : duy trì
148. drop rớt, rơi, nhỏ giọt
droplet : giọt ( nước ...)
149. appearance (n) - appear (v): ngoại hình / sự xuất hiện - xuất hiện
disappearance (n) - disappear: sự biến mất - biến mất
150. establish(v) = set up = build: xây dựng, thành lập
151. apply ( for a job) : xin (việc) / áp dụng
application : ứng dụng
applicant : ứng viên
152. constantly : liên tục
fluently : trôi chảy
instantly : ngay lập tức
simontaneously : một cách đồng thời
frequently : thường xuyên
153. seek - sought (v2, v3) : tìm kiếm
154. pioneer : người tiên phong
155. region : vùng, miền ( regional - adj)
religion : tôn giáo ( religious - adj)
origin : nguồn gôc (original - adj)
156. initially : ban đầu, đầu tiên # eventually: cuối cùng
157. potential (adj, n) : tiềm năng
158. short-term # long-term : ngắn hạn # dài hạn
159. commodity = goods = item: dài hạn
160. challenge : thử thách = difficulties = obstacles
challenging (adj)
161. chemistry : môn hóa học
chemical : hóa chất
162. waterproof : không thấm nước
163. tension (n) : sự căng thẳng
intensive (adj) : căng thẳng
164. wet = damp = humid (adj): ẩm ướt
165. be subject to ; chịu ( việc gì đó ko hay )
be object to : phản đối
subjective : chủ quan
objective : khách quan
166. poem : bài thơ
poet : nhà thơ
167. aim at : nhắm tới
168. exceed (v) : vượt quá
excessive (adj)
169. ancient (adj) : cổ, xưa = historic
170. genuine (adj) : chân thực = sincere = honest
171. morality : đạo đức
172. anticipate (v) - anticipation (n): đoán - sự đoán
speculate (v) - speculation (n)
guess (n, v)
173. merchant : thương nhân
174. immedediate (adj) : ngay lập tức
approximate (adj) : xấp xỉ
175. contemporary (adj) : đương đại, đương thời
temporary (adj) : tạm thời
176. describe (v) - description (n): mô tả - sự mô tả
177. violent (adj) - violence (n): bạo lực
178. determine (v) : xác định
determination (n) : sự quyết tâm
determined (adj) : quyết tâm ( tính cách của người)
179. from now on : từ giờ trở đi
180. explore (v) - exploration (n): khám phá (v và n)
181. exploit (v) - exploitation (n): khai thác (v và n)
182. complain (v) - complaint (n): phàn nàn (v và n)
183. explain (v) - explanation (n): giải thích (v và n)
184. experience (v,n) - experienced (adj): kinh nghiệm
experiment (v,n) - experimental (adj): thử nghiệm, thí nghiệm
185. accept (v) : chấp nhận
acceptable (adj) : có thể chấp nhận được
unacceptable (adj) : không thể chấp nhận được
186. unreadable (adj) : không thể đọc được
understandable (adj) : có thể hiểu được
187. forgive (v) : tha thứ
forgivable (adj) : có thể tha thứ
unforgivable (adj) : không thể tha thứ
188. protect sb / sth from sth : bảo vệ ai / cái gì khỏi cái gì ...
stop sb / sth from sth
189. arrive (v) - arrival (n) : đến ( động từ ) - sự đến ( danh từ )
survive (v) - survival (n) : tồn tại - sự tồn tại
190. childhood : thời thơ ấu
adulthood : tuổi trưởng thành
fatherhood : tình cha
motherhood, sisterhood, brotherhood ...
neighborhood : hàng xóm
191. adventure (n) : chuyến phiêu lưu
adventurous (adj) : phiêu lưu, mạo hiểm
192. luxury (n) : sự sang trọng
luxurious (adj)
193. best-seller : tác phẩm ăn khách
194. inhabit (v) = reside (v) : cư ngụ, sống (ở một nơi nào đó )
inhabitant (n) = resident : cư dân
195. emphasis (n) : sự nhấn mạnh ( vào ...)
emphasize (v)
196-200. achieve (v) - achievement (n): thành tựu
entertain (v) - entertainment (n): giải trí
establish (v) - establishment (n): thành lập
develop (v) - development (n): phát triển
attach (to sth) (v) - attachment (n): dính kết, gắn vào ...
agrree (v) - agreement (n): đồng ý
acknowledge (v) - acknowledgement (n): công nhận, thừa nhận
excite (v) - excitement (n): gây hào hứng
disappoint (v) - disappointment (n): thất vọng
argue (v) - argument (n): tranh luận
encourage (v) - encouragement (n): khuyến khích
manage (v) - management (n): quản lí
accomplish (v) - accomplishment: thành tựu
arrange (v) - arrangement (n): sắp xếp
assess (v) - assessment (n): đánh giá
retire (v) - retirement (n): về hưu
embarrass (v) - embarrassment (n): ngượng ngùng
reinforce (v) - reinforcement: sự củng cố
advertise (v) - advertisement (n): quảng cáo
adjust (v) - adjustment (n): điều chỉnh
engage in (v) - engagement (n): tham gia / đính hôn
treat (v) - treatment (n): đối xử / điều trị
employ (v) - employment (n): việc làm
201. theory (n) lý thuyết
202. organism = creature (n) sinh vật, cơ thể sống
203. trait = strength (n) thế mạnh
204. offspring (n) con cháu
205. evolution (n) sự tiến hoá
Solution (n) giải pháp
Resolution (n) quyết tâm
206. beneficial = advantageous (adj) có lợi
207. dominate (v) áp đảo, thống trị
208. camouflage (n) nguỵ trang
209. conceal (v) che dấu
210. enemy = opponent (n) kẻ thù, đối thủ
211. blend in with their surroundings trà trộn vào môi trường xung quanh
Merge with …
212. alter (v) thay đổi
Alteration (n)
213. fur (n) lông thú
Feather (n) lông vũ
Leather (n) da
214. reptile (n) bò sát
215. appearance (n) vẻ bề ngoài
216. branch (n) chi nhánh / cành cây
217. specific = particular (adj) riêng biệt, cụ thể
218. motionless (adj) không cử động
219. strategy (n) chiến thuật
220. involve + V-ing liên quan đến …
221. pattern (n) kiểu mẫu
222. stripe (n) sọc
223. spot (n) chấm
224. distinguish (v) phân biệt
225. confuse (v) gây nhiễu, gây mơ hồ
226. contrast (v, n) tương phản
227. color-blind (adj) mù màu
228. perception (n) nhận thức
229. apparent (adj) rõ ràng
230. make use of = take advantage of tận dụng, lợi dụng
231. rodent (n) động vật gặm nhấm
232. absorb the sunlight hấp thụ ánh sáng mặt trời
233. reflect (v) phản chiếu
234. chest (n) ngực
235. stand out (v) nổi bật
Outstanding (adj)
236. invisible (adj) vô hình
237. a beam of sunlight một tia sáng
238. virtually (adv) hầu như
239. mimic = copy= imitate (v) bắt chước
240. rear = tail (n) cái đuôi
Rear mirror gương chiếu hậu
241. aggressive (adj) hung hăng
Aggression (n)
242. disguise …. As ….(v) Giả dạng như …
243. situation (n) tình huống
244. enhance the ability năng cao khả năng
245. detection (n) sự thăm dò, sự phát hiện

You might also like