Professional Documents
Culture Documents
TIẾNG ANH CỔ
TIẾNG ANH CỔ
Slugabed: Người “đam mê” ngủ nướng, thích nằm ì trên giường mãi không chịu dậy
2. Cacoethes: Sự thôi thúc mãnh liệt để thực hiện hành động ngốc nghếch nào đó
5. Peg puff: Ám chỉ những cô gái trẻ nhưng lại có điệu bộ giống như người già, hay
còn gọi là “bà cụ non”
6. Frobly-mobly: Không tốt cũng không xấu, không sầu không vui
8. Lanspresado: Người luôn trong tình trạng “không xu dính túi”, lần nào đi chơi cũng
không có tiền hoặc “quên ví ở nhà”
9. Philogrobilized: Trạng thái của kẻ say xỉn nhưng lại bảo mình không uống rượu
10. Kakistocracy: Hệ thống chính phủ được điều hành bởi những “nhà lãnh đạo” cẩu
thả nhất, tồi tệ nhất và trình độ thấp kém nhất
11. Groke: Nhìn ai đó chằm chằm khi họ đang ăn với ánh mắt thầm cầu khẩn “cho tớ
xin miếng đi”
13. Grumbletonian: Người thường bất mãn về cuộc sống dẫn đến hay càu nhàu
14. Shiviness: Cảm giác khó chịu khi mặc đồ lót mới
15. Uhtceare: Trạng thái thao thức, trằn trọc và lo âu về những ngày phía trước
16. Snollygoster: Chính trị gia luôn đặt lợi ích cá nhân lên trên những nguyên tắc đúng
đắn và nhất quán
17. Fudgel: Giả vờ như đang làm việc trong khi thực sự chẳng làm gì hết
18. Grufeling: Cảm thấy sung sướng và thoải mái khi được cuộn tròn trong chăn
19. Dysania: Trạng thái cực kỳ “chật vật” để ra khỏi giường vào buổi sáng
20. Twattling: Tán gẫu vu vơ về những thứ tầm phào, buôn dưa lê