You are on page 1of 10

SỞ TN&MT TỈNH HẬU GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ, TÁI ĐỊNH CƯ
Dự án: Khu công nghiệp Sông Hậu, giai đoạn 1 - tỉnh Hậu Giang (Thu hồi đất phần còn lại):
(Giải phóng mặt bằng Khu công nghiệp Sông Hậu - giai đoạn 1 (phần diện tích còn lại khoảng 46ha)) (Đợt 4)
(Kèm theo Phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư ngày tháng năm 2023 của Trung tâm Phát triển quỹ đất tỉnh Hậu Giang)
Bồi thường, hỗ trợ về đất Các khoản hỗ trợ
Bồi thường, hỗ
Giá trị đất ở Bồi thường về
STT SHS HỌ VÀ TÊN trợ về nhà, công Chuyển đổi TỔNG CỘNG
Bồi thường được tính bằng cây trồng Hỗ trợ khác
trình nghề
tiền

1 0007 Nguyễn Thị Mười - - 312,590,693 - - - 312,590,693


Võ Văn Bon (mất) Võ Thị
2 0038 916,978,000 - 85,926,501 302,947,250 - 72,075,250 1,377,927,001
Mỹ Hường thừa kế
3 0039 Võ Văn Bình - - 136,804,701 - - 10,960,000 147,764,701
4 0059 Đoàn Thanh Dũng 513,338,000 - - - - 40,595,000 553,933,000
Võ Văn Chum (cho tài sản
5 0154 - - 200,184,656 - - - 200,184,656
bà Võ Thị Tiên)
6 0186 Nguyễn Thị Bé 585,840,500 380,400,000 1,122,193,457 127,473,000 172,837,500 93,197,500 2,481,941,957
7 0200 Lê Thị Tiến - - 154,654,740 - - - 154,654,740
8 0215 Đoàn Thị Thanh Nghĩa 727,779,040 - 227,855,590 34,510,000 75,492,000 18,083,250 1,083,719,880
Lê Công Trạng - Nguyễn
9 0219 675,390,700 1,798,658,000 925,977,102 - 125,407,500 185,760,000 3,711,193,302
Thị Cúc (mất)
10 0220 Lê Nguyễn Bá Luân - - 405,439,406 - - 15,940,000 421,379,406
11 0221 Lê Thị Năm - - 146,504,122 - - 10,960,000 157,464,122
12 0222 Huỳnh Thị Hiển - - 442,090,744 - - 10,960,000 453,050,744
13 0223 Lê Thị Kim Loan - - 189,497,004 - - 10,960,000 200,457,004
14 0224 Lê Nguyễn Công Thường - - 74,677,065 - - - 74,677,065
15 0225 Phan Thị Kim Hạnh - - 313,989,780 277,200,000 - - 591,189,780
16 0268 Nguyễn Trung Quốc 1,093,199,200 - - - - - 1,093,199,200
17 0269 Phạm Thị Tấn - - - - - - -
18 0270 Phạm Quang Trung - - - - - - -
19 0271 Phạm Hữu Nhân - - - - - - -
20 0272 Nguyễn Văn Tài - - - 470,000 - - 470,000
21 0273 Phan Minh Đương - - - 100,000 - - 100,000
22 0274 Nguyễn Thị Kim Tuyền - - - - - - -

Page 1 of 10
Bồi thường, hỗ trợ về đất Các khoản hỗ trợ
Bồi thường, hỗ
Giá trị đất ở Bồi thường về
STT SHS HỌ VÀ TÊN trợ về nhà, công Chuyển đổi TỔNG CỘNG
Bồi thường được tính bằng cây trồng Hỗ trợ khác
trình nghề
tiền
23 0275 Huỳnh Minh Nhựt - - - - - - -
24 0276 Võ Ngọc Anh Thư - - - - - - -
25 0277 Lê Thanh Tùng (1972 417,135,500 - - - - 31,781,750 448,917,250
26 0278 Huỳnh Văn Đặng - - 22,904,499 630,129,250 - - 653,033,749
27 0295 Hồ Thị Sương - - 123,311,648 - - - 123,311,648
28 0296 Phạm Thị Hồng Hoa - - 14,920,000 - - 150,000,000 164,920,000
Lê Thị Diễm Thúy (cho tài
29 029A sản ông Nguyễn Ngọc - - 99,694,843 - - - 99,694,843
Liêm)
30 0306 Bùi Minh Châu 206,146,000 253,600,000 52,350,000 84,420,000 - 164,870,000 761,386,000
Võ Văn Thông (mất) đại
31 0315 1,272,935,000 - - - 406,089,500 56,467,500 1,735,492,000
diện là Võ Thị Tây
32 0316 Nguyễn Công Sơn - - 183,671,642 - - 12,940,000 196,611,642
33 0317 Võ Thị Tây - - 98,845,450 21,462,000 - 8,980,000 129,287,450
34 0318 Nguyễn Văn Lượng - - 182,336,706 - - 12,940,000 195,276,706
35 0319 Nguyễn Thị Hai - - 81,540,623 60,010,000 - - 141,550,623
36 0320 Nguyễn Thị Bạch Tuyết - - - 453,900,000 - - 453,900,000
37 0332 Nguyễn Thái Tuấn - - 52,750,973 - - 8,980,000 61,730,973
38 0384 Nguyễn Hữu Nghiệp 51,646,000 354,000,000 1,178,980,318 - 13,685,000 22,840,000 1,621,151,318
39 0385 Nguyễn Thái Trường - - 239,673,353 - - - 239,673,353
40 0386 Phạm Thị Hạnh - - 101,126,535 - - - 101,126,535
41 0417 Trần Phước Long - - 200,562,553 - - - 200,562,553
42 0421 Lương Hồng Khải - - 63,305,948 - - 8,980,000 72,285,948
43 0422 Lương Hồng Khang - - 61,972,937 - - 8,980,000 70,952,937
44 0441 Nguyễn Thị Bích Ngân - - 147,456,126 - - - 147,456,126
Lương Văn Lâm (cho tài
45 0447 sản bà Lương Ngọc Minh - - 40,003,068 - - - 40,003,068
Anh)
46 0448 Dương Thị Thu Cúc - - 11,936,000 - - 120,000,000 131,936,000
47 0449 Lê Minh Dũng - - 14,920,000 - - 150,000,000 164,920,000
48 0450 Lê Thị Côi - - 11,936,000 - - 120,000,000 131,936,000

Page 2 of 10
Bồi thường, hỗ trợ về đất Các khoản hỗ trợ
Bồi thường, hỗ
Giá trị đất ở Bồi thường về
STT SHS HỌ VÀ TÊN trợ về nhà, công Chuyển đổi TỔNG CỘNG
Bồi thường được tính bằng cây trồng Hỗ trợ khác
trình nghề
tiền
49 0481 Huỳnh Minh Kiếm - 361,080,000 119,452,080 - - 7,000,000 487,532,080
50 0482 Huỳnh Thị Hoài Mỹ - - 220,417,496 - - - 220,417,496
Nguyễn Thị Thu Loan
51 049A (cho tài sản ông Võ Duy - - 64,804,093 - - - 64,804,093
Khánh)
52 0555 Lê Văn Gồng - - 149,357,818 - - 12,940,000 162,297,818

NguyễnVăn Măng (cho tài


53 0558 - - 57,003,375 - - - 57,003,375
bà Nguyễn Thị Diễm My)

54 0562 Trương Thị Mến - 81,532,400 283,868,499 - - 16,900,000 382,300,899


55 0592 La Ngọc Quang 42,512,400 634,000,000 574,444,278 - - 10,960,000 1,261,916,678
56 0593 La Ngọc Hậu - - 84,533,464 - - 12,940,000 97,473,464
57 0594 La Mỹ Tiên - - 194,629,017 - - 8,980,000 203,609,017
Nguyễn Thị Tuyết và
58 0622 8,338,600 - 104,767,077 - - 12,940,000 126,045,677
chồng là Đinh Thanh Tâm
Lê Ngọc Hải (mất) Lê
59 0659 1,124,451,800 380,400,000 931,712,552 335,276,000 - 153,480,000 2,925,320,352
Ngọc Điệp thừa kế
60 0660 Lê Thị Ngọc Quyên - - 140,204,900 - - 8,980,000 149,184,900
61 0661 Lê Bảo Long - - 84,229,003 - - - 84,229,003
62 0678 Nguyễn Văn Dung - 450,140,000 655,992,860 100,000 - 100,960,000 1,207,192,860
Lê Văn Vững (mất) đại
63 0682 159,397,400 380,400,000 564,804,940 8,547,500 - 68,980,000 1,182,129,840
diện là Lê Thị Phượng
64 0683 Lê Văn Sơn - - 397,585,208 550,000 - 18,880,000 417,015,208
65 0684 Lê Văn Khương - - 70,121,844 - - 12,940,000 83,061,844
66 0691 Nguyễn Hữu Trường - - 73,186,132 - - 14,920,000 88,106,132
67 0692 Nguyễn Ngọc Huyền - - 23,093,154 - - 14,920,000 38,013,154
68 0695 Huỳnh Quốc Việt - 190,200,000 - 2,565,000 - - 192,765,000
69 0696 Lê Bảo Em - - 161,281,155 - - - 161,281,155
70 0708 Nguyễn Thị Tư (1946) - 133,100,000 273,388,138 - - 10,960,000 417,448,138
71 0718 Nguyễn Đức Minh - - 25,633,200 - - 60,000,000 85,633,200
72 0719 Nguyễn Văn Tồn - - 10,470,000 - - 30,000,000 40,470,000
73 0720 Trần Thanh Lâm - - 10,470,000 - - 30,000,000 40,470,000

Page 3 of 10
Bồi thường, hỗ trợ về đất Các khoản hỗ trợ
Bồi thường, hỗ
Giá trị đất ở Bồi thường về
STT SHS HỌ VÀ TÊN trợ về nhà, công Chuyển đổi TỔNG CỘNG
Bồi thường được tính bằng cây trồng Hỗ trợ khác
trình nghề
tiền
74 0721 Trần Văn Sáu - - 10,470,000 - - 30,000,000 40,470,000
75 0724 Nguyễn Văn Tư (1974) 433,125,000 - 161,489,345 198,517,000 158,125,000 3,960,000 955,216,345
Nguyễn Văn Tư (1974)
76 0725 (cho tài sản bà Nguyễn Hồ - - 65,726,508 - - - 65,726,508
Mỹ Huyền)
Nguyễn Văn Tư (1974)
77 0726 (cho tài sản bà Nguyễn - - 64,251,200 - - - 64,251,200
Thị Bé Sáu)
Nguyễn Văn Tư (1974)
78 0727 (cho tài sản ông Nguyễn - - 63,796,243 - - - 63,796,243
Văn Trị)
Nguyễn Văn Tư (1974)
79 0728 (cho tài sản ông Nguyễn - - 57,900,320 - - - 57,900,320
Văn Thống)
Nguyễn Văn Tư (1974)
80 0729 (cho tài sản ông Nguyễn - - 74,674,049 - - - 74,674,049
Hoàng Nghi)
Nguyễn Văn Tư (1974)
81 0730 (cho tài sản ông Nguyễn - - 64,148,246 - - - 64,148,246
Văn Khanh)
Nguyễn Văn Tư (1974)
82 0731 (cho tài sản ông Nguyễn - - 94,007,070 - - - 94,007,070
Tấn Định)
Lê Văn Thành (mất) đại
83 0737 309,565,300 380,400,000 470,217,202 11,222,500 - 150,000,000 1,321,405,002
diện là Nguyễn Thị Năm
84 0738 Lê Hoàng Cung - - 399,782,664 - - - 399,782,664
85 0739 Lê Thị Sáu - - 113,696,850 - - - 113,696,850
86 0740 Lê Văn Láng - - - - - - -
87 0741 Lê Văn Năm - - 456,098,218 - - 14,920,000 471,018,218

Trần Ngọc Diễn (mất) đại


88 0749 642,877,700 246,235,000 456,671,039 31,866,500 199,933,500 126,765,000 1,704,348,739
diện là Trần Ngọc Dũng

Trần Ngọc Diễn (mất) đại


89 0750 326,919,000 - - - 99,738,000 27,705,000 454,362,000
diện là Trần Ngọc Dũng

Page 4 of 10
Bồi thường, hỗ trợ về đất Các khoản hỗ trợ
Bồi thường, hỗ
Giá trị đất ở Bồi thường về
STT SHS HỌ VÀ TÊN trợ về nhà, công Chuyển đổi TỔNG CỘNG
Bồi thường được tính bằng cây trồng Hỗ trợ khác
trình nghề
tiền
90 0751 Nguyễn Thị Ngọc - - 150,555,075 - - 10,960,000 161,515,075
91 0752 Trần Kim Phấn - - 306,701,205 - - 16,900,000 323,601,205
92 0753 Nguyễn Tuấn Khải - - - 116,660,000 - - 116,660,000
Lê Ngọc Hải (mất) đại
93 0754 12,724,800 - - - - - 12,724,800
diện là Lê Ngọc Điệp
Huỳnh Chí Ban (mất)
94 0755 457,296,500 95,100,000 440,312,561 11,905,000 145,941,500 180,435,000 1,330,990,561
Huỳnh Chí Út thừa kế
Huỳnh Chí Ban (mất)
95 0756 - - - 127,625,000 - - 127,625,000
Huỳnh Chí Út thừa kế

Huỳnh Chí Ban (mất)


96 0757 - 95,100,000 - - - - 95,100,000
Huỳnh Dương Tồn thừa kế

Huỳnh Chí Ban (mất)


97 0758 - 95,100,000 - - - - 95,100,000
Huỳnh Thị Bảy thừa kế
Huỳnh Chí Ban (mất)
98 0759 - 95,100,000 - - - - 95,100,000
Huỳnh Chí Bùi thừa kế
99 0760 Huỳnh Chí Linh - - 183,485,286 - - - 183,485,286
100 0761 Nguyễn Ngọc Giào - - 51,336,387 - - - 51,336,387
101 0762 Nguyễn Thị Thắng - - 192,414,864 - - 8,980,000 201,394,864
Lê Văn Canh (mất) đại
102 0763 6,940,800 329,680,000 208,551,060 - - 10,960,000 556,131,860
diện hộ là Lê Thành Dũng
Nguyễn Thị Mỹ Lương
103 0764 (tranh chấp với ông Lê - - 98,081,362 - - - 98,081,362
Thành Trung)
104 0765 Huỳnh Minh Tâm - - 10,470,000 - - 30,000,000 40,470,000
Nguyễn Thị Tuyết Mai
105 0766 - - 14,920,000 - - 150,000,000 164,920,000
(1968)
Lê Văn Tầm (mất) Lê Thị
106 0767 - 82,420,000 - - - - 82,420,000
Ngọc Xuyến thừa kế
Lê Văn Tầm (mất) Lê Văn
107 0768 - 82,420,000 468,193,650 - - 12,940,000 563,553,650
Bằng thừa kế

Page 5 of 10
Bồi thường, hỗ trợ về đất Các khoản hỗ trợ
Bồi thường, hỗ
Giá trị đất ở Bồi thường về
STT SHS HỌ VÀ TÊN trợ về nhà, công Chuyển đổi TỔNG CỘNG
Bồi thường được tính bằng cây trồng Hỗ trợ khác
trình nghề
tiền

Nguyễn Thị Lễ (mất) chưa


cử được người đại diện
108 097A - - 64,072,690 - - - 64,072,690
(cho tài sản ông Lê Trung
Hiếu)
Lê Công Trạng (cho tài
109 219A sản bà Châu Thị Huyền - - 47,905,318 - - - 47,905,318
Trân)

Lê Công Trạng (cho tài


110 219B - - 59,162,481 - - - 59,162,481
sản ông Lê Hoàng Thanh)

Lê Thị Kim Loan (cho tài


111 223A - - 130,026,276 - - 30,000,000 160,026,276
sản ông Lê Trường Thạnh)

Nguyễn Văn Dũng (cho tài


112 230A sản bà Nguyễn Thị Kim - - 130,371,802 - - - 130,371,802
Chúc)
Nguyễn Văn Tây (cho tài
113 330A sản bà Nguyễn Thị Thúy - - 64,671,754 - - - 64,671,754
An)
Nguyễn Hồng Phụng (cho
114 334B tài sản ông Nguyễn Dương - - 121,636,008 - - - 121,636,008
Tuấn Sang)
Lê Thành Lộc (tài sản cho
115 336A - - 52,967,267 - - - 52,967,267
ông Lê Thành Lộc)
Lê Văn Khía (cho tài sản
116 342A - - 331,587,284 - - - 331,587,284
ông Lý Vinh An)
Nguyễn Thị Út (1975)
117 361A (cho tài sản bà Nguyễn - - 110,253,696 - - - 110,253,696
Thị Thảo Nguyên)
Trần Thị Tư (cho tài sản
118 368A - - 25,521,803 - - - 25,521,803
ông Võ Hoàng Phúc)
Trần Thị Tư (cho tài sản
119 368B - - 29,748,665 - - - 29,748,665
ông Võ Thanh Long)
Nguyễn Văn Tới (cho tài
120 379A - - 171,424,789 - - - 171,424,789
sản ông Nguyễn Chí Vủ)

Page 6 of 10
Bồi thường, hỗ trợ về đất Các khoản hỗ trợ
Bồi thường, hỗ
Giá trị đất ở Bồi thường về
STT SHS HỌ VÀ TÊN trợ về nhà, công Chuyển đổi TỔNG CỘNG
Bồi thường được tính bằng cây trồng Hỗ trợ khác
trình nghề
tiền
Phan Tấn Bình (cho tài
121 383A sản bà Phan Thị Ngọc - - 35,298,455 - - - 35,298,455
Hiền)
Nguyễn Văn Khả (cho tài
122 393A sản ông Huỳnh Minh - - 88,070,811 - - - 88,070,811
Tâm)

Trần Ngọc Thúy (cho tài


123 404A - - 170,717,852 - - - 170,717,852
sản ông Nguyễn Tấn Khải)

Trần Ngọc Thúy (cho tài


124 404B sản ông Trương Hoài - - 46,578,919 - - - 46,578,919
Phong)
Nguyễn Thành Ngoan - Lê
125 409A Thị Bé (cho tài sản bà - - 157,578,251 - - - 157,578,251
Nguyễn Ngọc Như)
Nguyễn Thành Ngoan - Lê
126 409B Thị Bé (cho tài sản ông - - 115,646,752 - - - 115,646,752
Nguyễn Tấn An)
Nguyễn Thành Ngoan - Lê
127 409C Thị Bé (cho tài sản bà - - 83,771,658 - - - 83,771,658
Nguyễn Tuyết Diễm)
Nguyễn Ngọc Bích (cho
128 412A tài sản bà Nguyễn Thị - - 99,674,271 - - - 99,674,271
Đậm)
Trần Ngọc Thiểu (cho tài
129 419A - - 48,252,561 - - - 48,252,561
sản bà Lương Ngọc Mai)
Trần Hữu Thiền (cho tài
130 420A - - 30,604,400 - - - 30,604,400
sản ông Trần Hữu Thạnh)
Trần Hữu Thiền (cho tài
131 420B - - 53,194,898 - - - 53,194,898
sản ông Trần Hữu Thế)
Trần Thị Bảy (cho tài sản
132 423A - - 21,723,625 - - - 21,723,625
bà Trần Thị Sáng)
133 427A Nguyễn Thị Mực - - - 130,458,000 - - 130,458,000
Võ Ngọc Phúc (cho tài sản
134 431A - - 49,672,038 - - - 49,672,038
bà Đỗ Thị Chính)

Page 7 of 10
Bồi thường, hỗ trợ về đất Các khoản hỗ trợ
Bồi thường, hỗ
Giá trị đất ở Bồi thường về
STT SHS HỌ VÀ TÊN trợ về nhà, công Chuyển đổi TỔNG CỘNG
Bồi thường được tính bằng cây trồng Hỗ trợ khác
trình nghề
tiền
Thái Văn Tiến (cho tài sản
135 438A - - 139,691,873 - - - 139,691,873
ông Thái Quốc Trí)
Huỳnh Minh Kiếm (cho
136 481A tài sản bà Huỳnh Thị Kiều - - 210,264,720 - - - 210,264,720
Anh)
Huỳnh Văn Mười (cho tài
137 483A sản bà Huỳnh Thị Bích - - 43,591,776 - - - 43,591,776
Hạnh)
Huỳnh Văn Mười (cho tài
138 483B sản ông Huỳnh Minh - - 49,217,067 - - - 49,217,067
Tuấn)
Trần Thị Liêu (cho tài sản
139 491A - - 72,127,603 - - - 72,127,603
bà Nguyễn Thị Đào)
Huỳnh Thanh Hải (cho tài
140 496A sản bà Huỳnh Thị Thùy - - 67,569,355 - - - 67,569,355
Trang)
Huỳnh Văn Hai (cho tài
141 506A sản cho ông Huỳnh Thanh - - 58,208,381 - - - 58,208,381
Điền)
Đỗ Thanh Tâm (cho tài
142 530A sản bà Trương Thị Ngọc - - 32,822,334 - - - 32,822,334
Tuyết)
Đỗ Tuấn Trọng (cho tài
143 532A sản bà Nguyễn Thị Kiều - - 16,356,000 - - - 16,356,000
Thu)
La Ngọc Quang (cho tài
144 592A - - 46,833,702 - - - 46,833,702
sản ông La Ngọc Dũng)
Lê Ngọc No (cho tài sản
145 651A - - 73,345,602 - - - 73,345,602
bà Võ Thị Tiên)
Lê Ngọc No (cho tài sản
146 651B ông Lê Huỳnh Minh - - 28,874,702 - - - 28,874,702
Ngọc)

Page 8 of 10
Bồi thường, hỗ trợ về đất Các khoản hỗ trợ
Bồi thường, hỗ
Giá trị đất ở Bồi thường về
STT SHS HỌ VÀ TÊN trợ về nhà, công Chuyển đổi TỔNG CỘNG
Bồi thường được tính bằng cây trồng Hỗ trợ khác
trình nghề
tiền

Lê Ngọc Hải (mất) Lê


147 659A Ngọc Điệp thừa kế (cho tài - - 102,894,407 - - - 102,894,407
sản bà Lê Thị Ánh Tuyết)

Huỳnh Văn Tòng (cho tài


148 673A sản bà Huỳnh Thị Kim - - 141,444,733 - - - 141,444,733
Lan)
Huỳnh Thị Kim Hoàng
149 674A (cho tài sản ông Huỳnh - - 44,020,052 - - - 44,020,052
Văn Mai Anh)

Nguyễn Văn Dung (cho tài


150 678A - - 110,176,248 - - - 110,176,248
sản ông Nguyễn Chí Linh)

Nguyễn Hữu Trường (cho


151 691A tài sản ông Nguyễn Quốc - - 33,836,562 - - - 33,836,562
Toàn)
152 724A Trần Tấn Lộc - - 66,066,771 - - 10,960,000 77,026,771
Nguyễn Văn Tư (1974)
153 731A (cho tài sản ông Nguyễn - - 64,442,160 - - - 64,442,160
Văn Vũ)
Lê Văn Canh (mất) đại
diện là Lê Thành Dũng
154 763A - - 98,020,886 - - - 98,020,886
(cho tài sản ông Lê Thanh
Hải)
TỔNG 9,984,537,240 6,899,065,400 21,515,924,728 2,967,914,000 1,397,249,500 2,770,415,250 45,535,106,118

TL.GIÁM ĐỐC
Người lập bảng Người kiểm tra KT.TRƯỞNG PHÒNG BT&GPMB
P.TRƯỞNG PHÒNG

Page 9 of 10
Bồi thường, hỗ trợ về đất Các khoản hỗ trợ
Bồi thường, hỗ
Giá trị đất ở Bồi thường về
STT SHS HỌ VÀ TÊN trợ về nhà, công Chuyển đổi TỔNG CỘNG
Bồi thường được tính bằng cây trồng Hỗ trợ khác
trình nghề
tiền

Đặng Thị Hồng An Nguyễn Trọng Nguyên Phạm Huy Cường

Page 10 of 10

You might also like