You are on page 1of 2

THUẬT NGỮ THUẾ THÔNG DỤNG

In Vietnamese In English

A. Thuế nội dịa A. Domestic taxes

Thuế thị giá gia tăng Value added tax


Thuế tiêu thụ đặc biệt Excise tax/duty
Thuế thu nhập các nhân Personal income tax
Thuế thu nhập doanh nghiệp Business income tax
Thuế sử dụng đất nông nghiệp Agriculture land use tax
Thuế môn bài License duty
Lệ phí trước bạ Registration fee/ tax; Stamp duty
Thuế chuyển thu nhập ra nước ngoài Income remittance tax
Thuế chuyển quyền sử dụng đất Tax on transfer of land-use right
Thuế tài nguyên Natural resource tax
Thuế đối với thu nhập từ đầu tư vốn Capital gain tax
Thuế tiền lương Salary tax/ wage tax/ payroll tax
Thuế ô nhiễm môi trường Pollution tax
Thuế xe cơ giới Motor vehicle tax
Thuế hàng hóa và dịch vụ Goods and service tax
Thuế tài sản Property tax/ asset tax/ wealth tax
Thuế doanh thu bán hàng Sales tax
Thuế chuyển nhượng vốn Capital transfer tax

B. Thuế quan B. Tariff / Customs duty

Thuế xuất/nhập khẩu Import/ Export duty


Thuế chống bán phá giá Anti-dumping duty
Thuế chống trợ cấp Countervailing duty
Thuế (quan) ưu đãi Preferential (customs) duty
Thuế tuyệt đối (tính trên đơn vị) Specific duty
Thuế tính trên giá trị Ad valorem duty
Hạn ngạch thuế quan Tariff quota
Hàng rào thuế quan Tariff barrier/wall
Thuế quan bảo hộ Protective tariff

1
C. Thuật ngữ chung C. Common terms

Thuế trực/gián thu Direct tax/ Indirect tax


Thuế đánh theo một mức Flat tax
Thuế suất theo tỷ lệ Proportional rate
Thuế lũy tiến Progressive tax
Thuế lũy thoái Regressive tax
Miễn thuế Tax exemption
Giảm thuế Tax reduction/ Tax deduction/ Tax relief
Tránh thuế Tax avoidance
Trốn thuế Tax evasion
Thuế suất Tax rate
Thu nhập chịu/không chịu thuế Taxable/ Non-taxable income
Thu nhập miễn thuế Tax-exempt income
Thời kỳ ân hạn Grace period
Thu nhập trước thuế Before/ pre-tax income
Thu thuế Tax collection
Cơ sở tính thuế Tax base
Kỳ thuế Tax period
Kỳ miễn thuế Tax holiday
Tờ khai thuế Tax return/ Tax declaration
Quyền đánh thuế Taxing right
Nhân viên thuế Taxman/ tax collector
Cơ quan thuế Tax authorities
Người nộp thuế Taxpayer
Mã số thuế Tax file number/ Tax code
Nơi tránh thuế/ Thiên đường thuế Tax haven/ heaven
Thuế hoãn lại Tax deferred
Không phải nộp thuế Tax-free
Kẽ hở về thuế Tax loophole
Khoản thuế không thu được Tax loss
Công cụ tránh thuế Tax shelter
Hoàn thuế Tax refund/ Tax rebate
Năm tính thuế Tax year
Nghĩa vụ nộp thuế Tax liability
Tuân thủ quy định về thuế Tax compliance
Gánh nặng về thuế Tax burden
Ưu đãi về thuế Tax preferences/ Tax incentive
Tránh đánh thuế kép Double taxation avoidance

You might also like