You are on page 1of 3

Thực tập CNC

Dương Gia Quyền


BẢNG KIỂM TRA Nhóm 7 Trần Hữu Tài
Huỳnh Văn Thành
Tiên chi tiết: Vật liệu: Số Số bản
Ngày: 09/06/2022
PUMPBODY Mica lượng:1 vẽ:1

Kết Thiết bị
Stt Hạng mục Tiêu chuẩn Dung sai Mẫu
quả đo
73,1 Thước
1 Chiều rộng 73,03 ±0,1 Fail
73,3 kẹp
Thước
2 Đường kính lỗ ∅6,35 ±0,1 ∅6 Đạt
kẹp
Thước
3 Đường kính lỗ ∅3,45 ±0,1 ∅3 Đạt
kẹp
Thước
4 Đường kính lỗ ∅15,32 ±0,1 ∅14,92 Fail
kẹp
Thước
5 Đường kính lỗ ∅12 ±0,1 ∅11,8 Fail
kẹp
Thước
6 Khoảng cách lỗ 57,15 ±0,15 57,1 Đạt
kẹp
Thước
7 Khoảng cách lỗ 38,1 ±0,1 38,1 Đạt
kẹp
Thước
8 Khoảng cách lỗ 63,5 ±0,25 63,3 Đạt
kẹp
Thước
9 Bề dày 20 ±0,1 19,2 Fail
kẹp
Thực tập CNC
Dương Gia Quyền
BẢNG KIỂM TRA Nhóm 7 Trần Hữu Tài
Huỳnh Văn Thành
Tiên chi tiết: Vật liệu:
Số lượng:1 Số bản vẽ:1 Ngày: 10/06/2022
ENDPLATE Mica

Stt Hạng mục Tiêu chuẩn Dung sai Mẫu Kết quả Thiết bị đo
1 Chiều rộng 73,03 ±0,25 73,06 Đạt Thước kẹp
2 Đường kính lỗ ∅11,18 ±0,1 ∅9,81 Fail Thước kẹp
3 Đường kính lỗ ∅11,11 ±0,1 ∅10,06 Fail Thước kẹp
4 Đường kính lỗ ∅6,76 ±0,25 ∅6,53 Đạt Thước kẹp
5 Đường kính lỗ ∅3,18 ±0,1 ∅3 Đạt Thước kẹp
6 Khoảng cách lỗ 63,5 ±0,1 63,4 Đạt Thước kẹp
7 Khoảng cách lỗ 57,15 ±0,1 57,14 Đạt Thước kẹp
8 Chiều sâu 6,35 ±0,1 6,2 Fail Thước kẹp
9 Bề dày 12,7 ±0,1 12,4 Fail Thước kẹp
Thực tập CNC
Dương Gia Quyền
BẢNG KIỂM TRA Nhóm 7 Trần Hữu Tài
Huỳnh Văn Thành
Tiên chi tiết: Vật liệu: Số bản
Số lượng:1 Ngày: 10/06/2022
DRIVEPLATE Mica vẽ:1

Kết Thiết bị
STT Hạng mục Tiêu chuẩn Dung sai Mẫu
quả đo
Thước
1 Chiều rộng 73,03 ±0,1 73,4 Fail
kẹp
Thước
2 Đường kính lỗ ∅6,35 ±0,1 ∅6 Fail
kẹp
Thước
3 Đường kính lỗ ∅5,41 ±0,1 ∅5,32 Đạt
kẹp
Thước
4 Đường kính lỗ ∅11,18 ±0,1 ∅11,1 Đạt
kẹp
Thước
5 Đường kính lỗ ∅10,16 ±0,1 ∅10,32 Fail
kẹp
Thước
6 Đường kính lỗ ∅15,88 ±0,1 ∅15,5 Fail
kẹp
Thước
7 Khoảng cách lỗ 57,15 ±0,15 57,12 Đạt
kẹp
Thước
8 Khoảng cách lỗ 38,1 ±0,1 38,1 Đạt
kẹp
Thước
9 Khoảng cách lỗ 63,5 ±0,25 63,3 Đạt
kẹp
Thước
10 Bề dày 12,7 ±0,1 12,52 Fail
kẹp

You might also like