Professional Documents
Culture Documents
COÂNG TRÌNH: ÑÖÔØNG VAØO XAÕ ÑAÉK NGO - HUYEÄN TUY ÑÖÙC
LYÙ TRÌNH: KM0+0.00 -:- KM 7+500
HAÏNG MUÏC: NEÀN, MAËT ÑÖÔØNG, COÂNG TRÌNH THOAÙT NÖÔÙC
ĐỊA ĐIỂM: XÃ QUẢNG TÂM - HUYỆN TUY ĐỨC - TỈNH ĐẮK NÔNG
Bố trÝ cäc tiªu cống ngang, mỗi bªn 6 cọc, khoảng c¸ch giữa 2 cọc 2m
2 Cèng bản t¹i KM0+380.12 12
Tæng 12
BiỂN BÁO ATGT
Ký Hiệu Số lượng Loại biển Số lượng cột
STT Lý trình Tác dụng của biển báo
Biển Báo biển báo báo biển báo
BB_01 W.201a Km00+014.75 1 Tam giác 1 Chỗ ngoặt nguy hiểm vòng bên trái
BB_02 W.205d Km00+014.75 1 Tam giác 1 Đường giao nhau ngã ba
BB_03 W.201b Km00+112.21 1 Tam giác 1 Chỗ ngoặt nguy hiểm vòng bên phải
BB_04 W.201b Km00+144.66 1 Tam giác 1 Chỗ ngoặt nguy hiểm vòng bên phải
BB_05 W.201a Km00+297.97 1 Tam giác 1 Chỗ ngoặt nguy hiểm vòng bên trái
BB_06 W.201b Km00+806.18 1 Tam giác 1 Chỗ ngoặt nguy hiểm vòng bên phải
BB_07 W.201a Km01+052.21 1 Tam giác 1 Chỗ ngoặt nguy hiểm vòng bên trái
BB_08 W.201a Km01+605.91 1 Tam giác 1 Chỗ ngoặt nguy hiểm vòng bên trái
BB_09 W.201b Km01+719.34 1 Tam giác 1 Chỗ ngoặt nguy hiểm vòng bên phải
BB_10 W.201a Km01+805.55 1 Tam giác 1 Chỗ ngoặt nguy hiểm vòng bên trái
BB_11 W.201a Km00+843.21 1 Tam giác 1 Chỗ ngoặt nguy hiểm vòng bên trái
BB_12 W.201b Km02+072.69 1 Tam giác 1 Chỗ ngoặt nguy hiểm vòng bên phải
BB_13 W.201a Km02+271.33 1 Tam giác 1 Chỗ ngoặt nguy hiểm vòng bên trái
BB_14 W.202a Km02+292.77 1 Tam giác 1 Nhiều chỗ ngoặt nguy hiểm liên tiếp
BB_15 W.202b Km02+489.18 1 Tam giác 1 Nhiều chỗ ngoặt nguy hiểm liên tiếp
BB_16 W.207c Km02+904.39 1 Tam giác 1 Giao nhau với đường không ưu tiên
BB_17 W.207b Km02+989.48 1 Tam giác 1 Giao nhau với đường không ưu tiên
BB_18 W.225 Km03+165.88 1 Tam giác 1 Trẻ em
BB_19 W.225 Km03+292.88 1 Tam giác 1 Trẻ em
TỔNG 11 11
2 Móng tường đầu, tường cánh bằng bê tông M200 đá 1x2 m3 4.52
DIEÃN TOAÙN
8.00
1.0
8*1
=2,18*0,2*6+(0,3*0,15+(0,3+0,15)*0,5*0,15)*3*2,18
=(9,12)*chieàu daøi coáng
=(95.706)*chieàu daøi coáng
=(139.154)*chieàu daøi coáng
=(1,86*2+1,78*2+1,3+1,3*2+0,757*2+0,141*2)*chieàu daøi coáng
=0,2*6*2+(0,15*0,3+(0,15+0,3)*0,5*0,15)*3
=8*2.18*0.05
=5.5*soá ñoát coáng
=(0,4*2,36+0,85*3,32)*0,5*2,26*2-1,86*1,78*(0,4+0,85)*0,5*2
=((0,48+0,43)*0,5*0,2+(0,43+0,91)*0,5*1,68)*0,5*2,35*2*2+0,3*0,43*
1,68*4
=1.3*1.4*3.64*2-0.18*1*1.75*2
=((3,64+4,34)*0,5*2*0,3+1,6*4,42*0,3+0,7*1*4,42*2)*2+1*2*0,4*4
=((0,48+0,43)*0,5*0,2+(0,43+0,85)*0,5*1,68+(0,2+1,68)*0,5*2,23*2)*2
*2+0,3*1,68*2*4
=((2,36+3,64)*0,5*2,26*2+(0,4+0,85)*0,5*2,26*2)*2-1,86*1,78*2*2
=1.4*3.64*4+1.3*1.4*4
=2,23*0,3*2*2+1,6*2*0,3*2*2+0,4*1*2*2*2+1*4,42*2+0,7*4,42*2*2+
1*2*2*4
=1,3*3,64*0,05*2
=((4,34+3,64)*0,5*2*0,05+1,6*4,42*0,05)*2
=(0,4*4,42*0,05*2)*2
Khoái löôïng
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
256.03
332.65
#VALUE!
2,636.37
4.00
449.00
14.00