You are on page 1of 9

CHƯƠNG 1

EXERCISE SLIDE 20:

S=0
rw=0.328 ft
re=1490 ft
Tpc=378 R
Ppc= 971 psi
=0.65
T=640 R
P=4613 psi
h=78 ft
k=0.17
Tpr=T/Tpc=640/378=1.6931 R
=0.19
ct=0.000108 psi-1
Sử dụng số liệu đã tính được từ exercise slide 15:

Pwf (psi) Ppr


0
1000
2000
3000
4000
4613
Các công thức cần nhớ

Bước 1: tính Ppr


Pwf
P pr =
P pc

Pwf (psi) Ppr


0 0
1.49031
1000
3
2.98062
2000
6
4.47093
3000
9
5.96125
4000
2
6.87481
4613
4
Bước 2: Tính A
0.5 0.5
A=1.36(T pr −0.92) −0.36T pr−0.10=1.36 ( 1.6931−0.92 ) −0.36 ×1.6931−0.10=0.5126

Bước 3: tính C
C=0.132−0.32 log 10 ( T pr )=0.132−0.32 log 10 ( 1.9631 )=0.05882

Bước 4: tính E
E=9 ( T pr−1 )=9 (1.6931−1 )=6.2380

Bước 5: tính F
2 2
F=0.3106−0.49 T pr + 0.1824 T pr =0.3106−0.49× 16931+ 0.1824 ×1.6931 =0.0038

Bước 6: tính D
F
D=10 =1.0089
Bước 7: tính B
6

(
B=( 0.62−0.23 T pr ) P pr +
0.066
T pr −0.86 ) 2 0.32 P pr
−0.037 P pr +
10
E

Ppr B
0 0
1.490313 0.437413654
2.980626 1.062497477
4.470939 1.876345712
5.961252 2.883213745
6.874814 3.600186872
Bước 8: tính Z
1− A D
Z=A + +C P pr
exp ⁡(B)

Z
1
0.91531
2
0.85811
7
0.85381
0.89619
2
0.93735
5
Bước 9: tính Mg
Mg=28.96 × γ =28.96 ×0.65=18.824

Bước 10: tính 

Note: P ở đây là Pwf

ρ
0
0.04801
0.10242
0.15440
4
0.19613
7
0.21626
2
Bước 11: tính K1

( 0.00094+ 2×10−6 Mg ) T 1.5


K 1= =0.01311
(209+19 Mg+ t )

Bước 12: tính X

986
X =3.5+ + 0.01 Mg=5.2288
T

Bước 13: tính Y


Y =2.4−0.2 X=1.3542

Bước 14: tính g


µ (cp)
0.01311
8
0.01429
1
0.01665
8
0.01989
6
0.02333
4
0.02531
4

Bước 15: tính 2P/Z


2P
Z

Note: P ở đây là Pwf

2P/Z
0
152898.
4
279824.
2
353195.
3
382556.
5
388814.
6
Bước 16: tính m(P)
2P 2 P
( + )×( P wf 2−P wf 1 )
Z 1 Z 2
m ( P )=
2

Note: m(P) cuối cùng bằng chính 2P/Z cuối cùng

m(P)
76449218.6
2
216361299.
9
316509715.
9
367875896.
7
236425240.
6
388814.570
8
Bước 17: tính m(Pe)-m(Pwf)
m ( P e )−m ( P wf )=t ổ ng c ủ a c á c m ( P ) t í nh t ừ m ( P ) hi ệ n t ại đế n m ( P ) cu ố i

Note: m(Pe)-m(Pwf) cuối cùng bằng chính m(P) cuối cùng


m(Pe)-m(Pwf)
1214010186
1137560968
921199667.8
604689951.9
236814055.2
388814.5708

Bước 18: tính q

Note: t sẽ chuyển và đơn vị tiếng (hours)


10 ngày = 10*24h
3 tháng = 3*30*24h
1 năm = 365*24h

q1 (10 days) q2 (3 months) q3 (1 year)


2594.379278 2234.183168 2054.239093
2446.375709 2104.880222 1934.502749
2003.760036 1721.299663 1580.712486
1332.983835 1142.913402 1048.578653
528.4092992 452.2758535 414.5878913
0.873019694 0.746559202 0.68404265
EXERCISE SLIDE 24:

Bước 1: tính J

J=0.196778476
Bước 2: tính qb
q b=J ( Pr −Pb )=0.196778476 ( 5651−3000 )=521.659

Bước 3: tính qmax


J Pb
q max = +q =849.623bpd
2+b b
Note: b ở đây là theo vogel nên b=-0.2

Bước 4: tính q
Ở đây có 2 công thức
q=J ( Pr −Pwf ) (a)

( ( ) ( ))
2
Pwf Pwf
q=( q max −q b ) 1+b −( 1+ b ) + qb (b)
Pb Pb

trước khi q = qb thì sử dụng công thức (a)


Sau khi q = qb thì sử dụng công thức (b)
Pwf(psi) q(bpd)
5651 0
5000 128.1027823
4500 226.4920161
4000 324.8812498
3500 423.2704836
3000 521.6597173
2500 612.7608597
2000 689.2858192
1500 751.234596
1000 798.6071901
500 831.4036013
0 849.6238298

Chart Title
3500

3000

2500

2000

1500

1000

500

0
500 550 600 650 700 750 800 850 900

You might also like