You are on page 1of 2

CÂU PHỦ ĐỊNH TRONG TIẾNG NGA ĐỐI CHIẾU TRONG TIẾNG VIỆT

Dẫn nhập.
1. Lý do chọn đề tài.
Tiếng Nga

1. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu.


1.1. Đối tượng nghiên cứu.
Câu phủ định trong tiếng Nga và câu phủ định trong tiếng Việt.
1.2. Phạm vi nghiên cứu.
Câu phủ định trong tiếng Nga đối chiếu trong tiếng Việt trích từ một vài cuốn
sách văn học tiếng Nga và tiếng Việt và một số tài liệu nghiên cứu khác.
2. Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu.
2.1. Mục tiêu nghiên cứu.
- Nghiên cứu câu phủ định trong tiếng Nga để đối chiếu với tiếng Việt.
2.2. Nhiệm vụ nghiên cứu.
- Khái quát lý thuyết và thành tựu nghiên cứu chung về đề tài cần nghiên cứu.
- Làm nổi bật những điểm tương đồng và khác biệt giữa câu phủ định trong
tiếng Nga và tiếng Việt.
- So sánh và đối chiếu
3. Phương pháp nghiên cứu.
- Phương pháp miêu tả.
- Phương pháp đối chiếu, so sánh.
CHƯƠNG I.
1. Khái niệm chung về câu.
- Khái niệm câu.
- Phân loại câu.
- Phân loại câu theo thành phần.
2. Câu phủ định.
- Khái niệm câu phủ định.
Theo Từ điển Bách khoa toàn thư Nga: “Câu phủ định là câu có chứa các dấu
hiệu phủ định”.
Đây là khái niệm chung nhất, khái quát nhất.
Nhưng có lẽ chưa đầy đủ

“Phủ định như một phạm trù ngôn ngữ là cách thể hiện mối quan hệ phủ định
giữa các khái niệm nhờ các phương tiện ngôn ngữ đặc biệt.” (Theo tác giả
E.I. Shendels)

CHƯƠNG II.

You might also like