Professional Documents
Culture Documents
STT Ngày tháng Vật tư Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 April/01/2023 Xi măng Bao 100 85000 8,500,000 đồng #NAME?
2 April/02/2023 Gạch ống Viên 25005 250 6,251,250 đồng #NAME?
3 April/03/2023 Cát Khối 50 130000 6,500,000 đồng #NAME?
4 April/04/2023 Đá 1x2 Xe 35 150000 5,250,000 đồng #NAME?
5 April/05/2023 Đá 3x4 Xe 45 135000 6,075,000 đồng #NAME?
6 April/06/2023 Vữa Xe 171 4600 786,600 đồng #NAME?
7 April/07/2023 Linh tinh Kg 20 4587 91,740 đồng #NAME?
8 April/08/2023 Khác Kg 45 6000 270,000 đồng #NAME?
9 April/09/2023 Cửa sổ Cái 8 250000 2,000,000 đồng #NAME?
10 April/10/2023 Cửa đi Cái 12 210000 2,520,000 đồng #NAME?
BÀI TẬP XỬ LÝ CHUỖI
Mã Hàng 2 ký tự đầu 2 ký tự cuối
TV092000SN TV SN
ML082000PN ML PN
TL072000TB TL TB
MG092000SY MG SY
TV072000PN TV PN
VD082000SN VD SN
TL082000EL TL EL
TL072000SP TL SP
LEFT(CHUỖI, SỐ KÝ TỰ) --> LẤY RA KÝ TỰ BÊN TRÁI CHUỖI
RIGHT(CHUỖI, SỐ KÝ TỰ) --> LẤY RA KÝ TỰ BÊN PHẢI CHUỖI
MID(CHUỖI, VỊ TRÍ BẮT ĐẦU,SỐ KÝ TỰ) --> LẤY RA KÝ TỰ Ở GIỮA
I
Ký tự 3 và 4
09
08
07
09
07
08
08
07
Ự BÊN TRÁI CHUỖI
TỰ BÊN PHẢI CHUỖI
-> LẤY RA KÝ TỰ Ở GIỮA
Thủ Thuật 1: Auto sum
Cách làm: Chọn vùng cần tính tổng -> Alt + = (hoặc vào thẻ home -> chọn AutoSum)
Cách làm: Tạo Table bằng cách vào insert->Table > Vào thẻ Design -> insert Slicer > Chọn các trư
Stt Năm Ngày Khu vực Nhóm bán hàng Sản phẩm
2 2014 11/27/2014 Trung Nhóm 2 SP 02
4 2014 6/2/2014 Trung Nhóm 4 SP 04
5 2013 8/1/2013 Trung Nhóm 5 SP 05
7 2013 11/13/2013 Trung Nhóm 7 SP 07
9 2014 11/26/2014 Trung Nhóm 5 SP 08
Cách làm: File -> options -> Proofing -> auto correct
Họ Tên Đơn vị
Cách làm: Chọn nhóm nguồn -> format painter ->chọn nhóm đích
Cách làm: Chọn dữ liệu > vào thẻ Home > Cell Styles > Chọn Nomarl
Cách làm: Insert->People > Tích vào Data -> Select your data->chọn vùng dữ liệu >Đội tên title , C
Từ Excel 2013
-> insert Slicer > Chọn các trường thông tin cần tạo slicer
Doanh thu
39.3
100.98
44.98
68.39
22.38
Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8
3,935,017 ### ###
1,670,133 ### ###
6,204,513 ### ###
3,072,454 ### ###
7,383,068 ### ###
1,007,770 ### ###
8,117,196 ### ###
2,127,784 ### ###
7,827,422 ### ###
n vùng dữ liệu >Đội tên title , Chọn các hình nền, icon,…