You are on page 1of 19

Chapter 23

GDP = total spending = total income

GDP: …the market value of all final goods & services produced within a country in a given period of time.

GDP: ... giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia
trong một khoảng thời gian nhất định.

_ Hàng hóa hợp pháp hoặc tạo ra giá trị mới được tính

_ Sản phẩm được mua từ người sử dụng cuối cùng (người sử dụng sản phẩm)

_ Sản phẩm sản xuất năm nào thì tính theo GDP năm đó

_ Sản phẩm tạo ra ở đâu sẽ chỉ được tính vào GDP của quốc gia đó

Consumption (C) – chi tiêu cá nhân (hộ gia đình)

Investment (I) – chi tiêu sản phẩm tư bản (để sản xuất sản phẩm khác) = inventory, machine, …

Government Purchases (G) – chi tiêu công (chính phủ mua hàng hóa)

Net Exports (NX) – xuất khẩu ròng (= xuất khẩu – nhập khẩu)

These components add up to GDP (denoted Y): Y=C+I+G+N


Real GDP: sử dụng giá năm gốc (GDP thực) (năm gốc là năm được chọn làm gốc và dùng giá
năm đấy để tính)
Nominal GDP: sử dụng giá năm hiện tại (GDP định danh) (giá của năm mình muốn tính GDP)

% tăng trưởng = ((sau/trước) – 1) * 100%

GDP deflator – chỉ số giảm phát GDP: đo mức giá chung trong xã hội (chỉ số giá)

GDP deflator = 100 x nomGDP/realGDP


Để tính tỉ lệ lạm phát của năm trước và năm sau thì ta tính GDP deflator
của từng năm rồi dùng công thức %tăng trưởng để tính.

Chapter 24
Consumer Price Index (CPI): dùng để đo chi phí sinh hoạt của người tiêu dùng.

CPI Calculater:
1. Cố định giỏ hàng: (CPI basket)
2. Tìm giá
3. Tính chi phí giỏ hàng
4. Chọn năm gốc

CPI = [Basket’s cost in current year / Basket’s cost in base year] × 100

Tại năm gốc CPI = 100.


Rồi tính tỉ lệ lạm phát:

% tăng trưởng = ((sau/trước) – 1) * 100%

Vấn đề của CPI:

• Sai số của sự thay thế (Substitution Bias)

• Xuất hiện sản phẩm mới (Introduction of New Goods)

• Thay đổi chất lượng không đo lường được (Unmeasured Quality Change)

CPI or GDP deflator?

– Imported consumer goods: Included in CPI but excluded from GDP deflator

– Capital goods: Excluded from CPI but included in GDP deflator (if produced
domestically)

– The basket:

CPI: fixed basket; prices of all goods and services bought by consumers

GDP deflator: prices of all goods and services currently produced domestically

• Comparing dollar figures from different times:

Sức mua năm hiện tại = Sức mua nămT($) * (giá năm nay(CPI)/giá năm T(CPI))
Sức mua tính theo $, giá tính theo CPI của năm.

_ Real and Nominal Interest Rates:

Real interest rate = (nominal interest rate) – (inflation rate)


Lãi suất thực = lãi suất định danh – lạm phát (%)
+ Nominal Interest Rates: chẳng hạn như lãi xuất ngân hàng
Chapter 28
Employed: người đã kiếm được việc, tự kinh doanh, hoặc làm cho gia đình dù không có
lương.

Unemployed: người đang đi kiếm nhưng không kiếm được việc

Not in the labor force: người không có nhu cầu kiếm việc

_ Unemployment rate (%) = #unemployment/ (#unemployment + #employment) *100%

_ LF participation rate (tỉ lệ tham gia lực lượng lao động) =

LF/adult population * 100%

CHÚ Ý: Nếu chỉ tính nam hoặc nữ thì chỉ cần chia cho lượng nam hoặc nữ
chứ không phải chia cho cả 2 cùng 1 lúc.
• Cyclical unemployment (tỉ lệ thất nghiệp theo chu kì)

• Natural rate of unemployment (tỉ lệ thất nghiệp tự nhiên)

Frictional unemployment: cần thời gian để tìm việc (occurs worker spend time looking
suitable jobs)

- Bất kì sự kiện nào liên quan đến thời gian sẽ ảnh hưởng đến thất nghiệp ma sát
Structural unemployment: số lượng công việc ít hơn so với lực lượng tìm việc (fewer
jobs than people looking for job)

- Bất kì việc gì gây mức lương cao hơn mức lương cân bằng sẽ gây ra thất nghiệp
có cấu trúc.
+ minimum wage
+ unions
+ efficiency wages
Chapter 25
Y = output

L = labor

=> Y/L = productivity

K/L = physical capital per worker: vốn vật lý

K/L up => Y/L up

H/L = human capital per worker: vốn con người

H/L up => Y/L up

N/L = natural resources per worker: vốn tài nguyên

N/L up => Y/L up

A = technological knowledge: kiến thức công nghệ

PRODUCTIVITY FUNCTION: Y = A x F (K, H, L, N)

Constant returns to scale: x2 input => x2 output

Investment:

Diminishing returns to capital (hiệu quả giảm dần của vốn )

The catch-up effect:


Bất động sản mà theo đó các quốc gia bắt đầu nghèo có xu hướng tăng trưởng nhanh hơn các quốc
gia bắt đầu giàu có

FDI (foreign direct investment): đầu tư từ nước ngoài và được chính họ trực tiếp quản lý

FPI (foreign portfolio investment): đầu tư từ nước ngoài nhưng được người trong nước quản lý.

Education;

Health and Nutrition;

Property Rights and Political Stability;

Free Trade;

Research and Development;

Population Growth;
Giáo dục; Sức khỏe và Dinh dưỡng; Quyền sở hữu và ổn định chính trị; Thương mại tự
do; Nghiên cứu và Phát triển; Gia tăng dân số;

Chapter 26

Financial system: Các tổ chức trong nền kinh tế, giúp kết hợp việc tiết kiệm của người
này với khoản đầu tư của người khác

+ Financial markets: Các tổ chức tài chính thông qua đó người tiết kiệm có thể trực
tiếp cung cấp tiền cho người vay

The bond market (thị trường trái phiếu)

The stock market (thị trường chứng khoán)

+ Financial intermediaries: Các tổ chức thông qua đó người tiết kiệm có thể gián
tiếp cung cấp tiền cho người vay

Banks: Ngân hàng

Mutual funds: Quỹ tương hỗ

Kind of Saving

+ private saving = Y – T – C

+ public saving = T- G

National saving = (Y – T – C) + (T – G) = Y – C – G

Saving = Investment
(in a closed economy)
S=I=Y–C-G
• Budget deficit G > T (thâm hụt ngân sách) => G – T = - (public saving)

• Budget surplus, T > G (thặng dư ngân sách) => T – G = public saving

The Market for Loanable Funds:

Investment is NOT the purchase of stocks and bonds!

Assume: only one financial market


Growding out: hiện tượng lấn át (khi chính phủ ảnh hưởng đến Saving và
Investment)

*supply: Saving
*demand: Investment

Interest Rate up  Saving up  Investment down


>> Sự thay đổi của Interest Rate không làm dịch chuyển đường S hay I, nó chỉ làm
tăng hoặc giảm số lượng trên đường đấy.

Chapter 29:
double coincidence of wants: trùng hợp về nhu cầu
Money:

+ Medium of exchange

+ Unit of account

+ Store of value

Kinds of Money:

+ Commodity money: vàng, bạc

+ Fiat money: tiền giấy, tiền mặt

Money Supply
M1: currency (tiền trong ví), demand deposits (tiền trong tài khoản ngân hàng,
ATM)
Central Bank: ngân hàng trung ương (điều khuyển Money Supply)
Monetary policy: chính sách tiền tệ
FOMC: tiểu bang thị trường mở (tiểu bang quan trọng nhất của Fed)

Reserve requirements: tỉ lệ dự trữ bắt buộc (tối thiểu)


R (Reserve ratio) >= RR (Reserve requirements)
R min = RR

MORE REALISTIC NATIONAL BANK

Assets Liabilities
Reserves $ 400 Deposits $ 1,500
Loans $ 1,000 Debt $ 400
Securities $ 600 Capital $ 100

Money multiplier (MM) = 1/R


Ex: R = 10% => MM = 10 => $100 make $1000 of money
Discount Rate:
DR cao => MS giảm
DR thấp => MS tăng

Muốn tăng MS(cung tiền), mua trái phiếu, RR giảm, DR giảm


Muốn giảm MS(cung tiền), bán trái phiếu, RR tăng, DR tăng

Chapter 30:

Value of money (VOM): số lượng sản phẩm mà 1$ mua được.


P: Price Level => P tăng, VOM giảm.
VOM = 1/P
Money Supply (MS)

Money Demand (MD)


P tăng, MD tăng => VOM giảm, MD tăng

Real variables: measured in physical units (đơn vị: sản phẩm)


Nominal variables: measured in monetary units (đơn vị: $)
Classical dichotomy: Theoretical separation of nominal and real variables
Monetary neutrality: The proposition that changes in the money supply do not
affect real variables
Velocity of money: The rate at which money changes hands
P x Y = nominal GDP = (price level) x (real GDP)
M = money supply = MS
V = velocity

PxY
Velocity formula: V =
M
M tăng % => P tăng % (Nếu Y không đổi)

Example:
Y = real GDP = 3,000 pizzas
P = price level = price of pizza = $10
P x Y= nominal GDP = value of pizzas = $30,000
Velocity, V = P × Y / M = nominal GDP / money supply = $30,000/$10,000 = 3
The average dollar was used in 3 transactions.

Hyperinflation: khi lạm phát vượt quá 50% mỗi tháng


Inflation Tax: người dân phải chịu mất giá trị của tiền khi nhà nước in quá nhiều

Fisher Effect:

Nominal interest rate = Inflation rate + Real interest rate


Shoeleather costs: thời gian và chi phí chuyển đổi khi chúng ta đến ngân hàng.
Menu costs: chi phí thay đổi bảng giá trong nhà hàng
Misallocation of resources from relative-price variability: chi phí về việc phân
phối tài nguyên, hàng hóa tăng lên quá nhanh nên không đồng đều.
Tax distortions:
Deposit 1000$:
Ex: inf = 0 %, nom = 10%
Ex: inf = 10% nom = 20%
Tax on profit (t = 25%)

= > after tax real int rate = (1 – t) x nom – inf

Arbitrary Redistributions of Wealth: lạm phát cao thì người đi vay (borrower) sẽ
có lợi, người cho vay (lender) sẽ thiệt.

Chapter 3:
Absolute advantage: Khả năng sản xuất hàng hóa sử dụng ít đầu vào hơn so với
nhà sản xuất khác.
Comparative advantage: Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn
so với nhà sản xuất khác.

Chapter 30
• Net exports, NX (Trade balance) = Value of exports – value of imports

_Trade balance: cán cân thương mại

Factors that Influence NX:


+ Thị hiếu của người tiêu dùng đối với hàng hóa nước ngoài và trong
nước
+ Giá cả hàng hóa trong và ngoài nước
+ Tỷ giá hối đoái mà ngoại tệ giao dịch lấy nội tệ (đồng tiền trong nước
yếu đi sẽ kích thích xuất khẩu)
+ Thu nhập của người tiêu dùng trong và ngoài nước
+ Chi phí vận chuyển
+ Chính sách của chính phủ

• Trade surplus, NX > 0 : Exports > Imports


• Trade deficit, NX < 0 : Exports < Imports
• Balanced trade, NX = 0 : Exports = Imports

Net capital outflow, NCO (net foreign investment)


= capital outflow – capital inflow

(Người trong nước mua tài sản nước ngoài => dòng vốn ra)
(Người nước ngoài mua tài sản trong nước ngoài => dòng vốn vào)

Foreign direct investment


Foreign portfolio investment

• When NCO > 0, “capital outflow”


• When NCO < 0, “capital inflow”

NX = NCO

• Open economy: Y = C + I + G + NX
• National saving: S = Y – C – G
• Y – C – G = I + NX
• S = I + NX
• NX = NCO
• S = I + NCO
• Saving = Domestic investment + Net capital outflow

Exports > Imports and NX > 0


Y > Domestic spending (C+I+G)
 S > I and NCO > 0

Exports < Imports and NX < 0


Y < Domestic spending (C+I+G)
 S < I and NCO < 0

_Nominal exchange rate:


Rate at which one country’s currency trades for another (eVND =
25000)
_Real exchange rate (RHR) :
Rate at which the goods and services of one country trade for the
goods and services of another

• Real exchange rate(RHR) = e x P / P*


1. P = giá trong nước
2. P* = giá nước ngoài (bằng ngoại tệ)
3. e = tỷ giá hối đoái danh nghĩa (ngoại tệ trên một đơn vị
nội tệ)

• Law of one price:


– A good should sell for the same price in all locations
• Arbitrage
– Take advantage of price differences for the same item in
different markets

e = P*/P (RHR = 1)
• P = domestic price level ($)
• P* = foreign price level (Vnd)
• And e = exchange rate (foreign currency per $)

You might also like