Professional Documents
Culture Documents
GDP: …the market value of all final goods & services produced within a country in a given period of time.
GDP: ... giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia
trong một khoảng thời gian nhất định.
_ Hàng hóa hợp pháp hoặc tạo ra giá trị mới được tính
_ Sản phẩm được mua từ người sử dụng cuối cùng (người sử dụng sản phẩm)
_ Sản phẩm sản xuất năm nào thì tính theo GDP năm đó
_ Sản phẩm tạo ra ở đâu sẽ chỉ được tính vào GDP của quốc gia đó
Investment (I) – chi tiêu sản phẩm tư bản (để sản xuất sản phẩm khác) = inventory, machine, …
Government Purchases (G) – chi tiêu công (chính phủ mua hàng hóa)
Net Exports (NX) – xuất khẩu ròng (= xuất khẩu – nhập khẩu)
GDP deflator – chỉ số giảm phát GDP: đo mức giá chung trong xã hội (chỉ số giá)
Chapter 24
Consumer Price Index (CPI): dùng để đo chi phí sinh hoạt của người tiêu dùng.
CPI Calculater:
1. Cố định giỏ hàng: (CPI basket)
2. Tìm giá
3. Tính chi phí giỏ hàng
4. Chọn năm gốc
CPI = [Basket’s cost in current year / Basket’s cost in base year] × 100
• Thay đổi chất lượng không đo lường được (Unmeasured Quality Change)
– Imported consumer goods: Included in CPI but excluded from GDP deflator
– Capital goods: Excluded from CPI but included in GDP deflator (if produced
domestically)
– The basket:
CPI: fixed basket; prices of all goods and services bought by consumers
GDP deflator: prices of all goods and services currently produced domestically
Sức mua năm hiện tại = Sức mua nămT($) * (giá năm nay(CPI)/giá năm T(CPI))
Sức mua tính theo $, giá tính theo CPI của năm.
Not in the labor force: người không có nhu cầu kiếm việc
CHÚ Ý: Nếu chỉ tính nam hoặc nữ thì chỉ cần chia cho lượng nam hoặc nữ
chứ không phải chia cho cả 2 cùng 1 lúc.
• Cyclical unemployment (tỉ lệ thất nghiệp theo chu kì)
Frictional unemployment: cần thời gian để tìm việc (occurs worker spend time looking
suitable jobs)
- Bất kì sự kiện nào liên quan đến thời gian sẽ ảnh hưởng đến thất nghiệp ma sát
Structural unemployment: số lượng công việc ít hơn so với lực lượng tìm việc (fewer
jobs than people looking for job)
- Bất kì việc gì gây mức lương cao hơn mức lương cân bằng sẽ gây ra thất nghiệp
có cấu trúc.
+ minimum wage
+ unions
+ efficiency wages
Chapter 25
Y = output
L = labor
Investment:
FDI (foreign direct investment): đầu tư từ nước ngoài và được chính họ trực tiếp quản lý
FPI (foreign portfolio investment): đầu tư từ nước ngoài nhưng được người trong nước quản lý.
Education;
Free Trade;
Population Growth;
Giáo dục; Sức khỏe và Dinh dưỡng; Quyền sở hữu và ổn định chính trị; Thương mại tự
do; Nghiên cứu và Phát triển; Gia tăng dân số;
Chapter 26
Financial system: Các tổ chức trong nền kinh tế, giúp kết hợp việc tiết kiệm của người
này với khoản đầu tư của người khác
+ Financial markets: Các tổ chức tài chính thông qua đó người tiết kiệm có thể trực
tiếp cung cấp tiền cho người vay
+ Financial intermediaries: Các tổ chức thông qua đó người tiết kiệm có thể gián
tiếp cung cấp tiền cho người vay
Kind of Saving
+ private saving = Y – T – C
+ public saving = T- G
National saving = (Y – T – C) + (T – G) = Y – C – G
Saving = Investment
(in a closed economy)
S=I=Y–C-G
• Budget deficit G > T (thâm hụt ngân sách) => G – T = - (public saving)
*supply: Saving
*demand: Investment
Chapter 29:
double coincidence of wants: trùng hợp về nhu cầu
Money:
+ Medium of exchange
+ Unit of account
+ Store of value
Kinds of Money:
Money Supply
M1: currency (tiền trong ví), demand deposits (tiền trong tài khoản ngân hàng,
ATM)
Central Bank: ngân hàng trung ương (điều khuyển Money Supply)
Monetary policy: chính sách tiền tệ
FOMC: tiểu bang thị trường mở (tiểu bang quan trọng nhất của Fed)
Assets Liabilities
Reserves $ 400 Deposits $ 1,500
Loans $ 1,000 Debt $ 400
Securities $ 600 Capital $ 100
Chapter 30:
PxY
Velocity formula: V =
M
M tăng % => P tăng % (Nếu Y không đổi)
Example:
Y = real GDP = 3,000 pizzas
P = price level = price of pizza = $10
P x Y= nominal GDP = value of pizzas = $30,000
Velocity, V = P × Y / M = nominal GDP / money supply = $30,000/$10,000 = 3
The average dollar was used in 3 transactions.
Fisher Effect:
Arbitrary Redistributions of Wealth: lạm phát cao thì người đi vay (borrower) sẽ
có lợi, người cho vay (lender) sẽ thiệt.
Chapter 3:
Absolute advantage: Khả năng sản xuất hàng hóa sử dụng ít đầu vào hơn so với
nhà sản xuất khác.
Comparative advantage: Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn
so với nhà sản xuất khác.
Chapter 30
• Net exports, NX (Trade balance) = Value of exports – value of imports
(Người trong nước mua tài sản nước ngoài => dòng vốn ra)
(Người nước ngoài mua tài sản trong nước ngoài => dòng vốn vào)
NX = NCO
• Open economy: Y = C + I + G + NX
• National saving: S = Y – C – G
• Y – C – G = I + NX
• S = I + NX
• NX = NCO
• S = I + NCO
• Saving = Domestic investment + Net capital outflow
e = P*/P (RHR = 1)
• P = domestic price level ($)
• P* = foreign price level (Vnd)
• And e = exchange rate (foreign currency per $)