You are on page 1of 10

C1- Unit 4

1. adapt (v)
thích ứng (v)
2. adjust (v)
điều chỉnh (v)
3. alternate (v, adj)
luân phiên (v, adj)
4. alternative (n, adj)
thay thế (n, adj)
5. amend (v)
sửa đổi để cải thiện (v)
6. conservative (adj)
bảo thủ (adj)
7. convert (v, n)
chuyển đổi (v, n)
8. convert (v, n)
Làm Đổi tôn giáo, đảng phái
9. decay (v, n)
phân rã (v, n)
10. decay n)
Sự Sâu (răng), sựrã hân rã
11. deteriorate (v)
xấu đi, làm giảm giá trị (v)
12. distort (v)
bóp méo (sự thật) (v)
13. dynamic (adj)
Năng nổ, sôi động (adj)
14. endure (v)
chịu đựng (v)
15. endure (v)
Kéo dài, tồn tại (v)
16. evolve (v)
tiến hóa (v)
17. evolve (v)
Phát triển mang tính đột phá , tiến
triển (v)
18. influence (v, n)
ảnh hưởng (v, n)
19. innovation (n)
sự đổi mới (n)
20. innovative (adj)
đổi mới (adj)
21. last (v)
Kéo dài (v)
22. maintain (v)
duy trì (v)
23. mature (v, adi)
trưởng thành (v, adi)
24. modify (v)
sửa đổi, mô đi phê (v)
25. novel (adj)
Mới lạ (adj)
26. persist (v)
kiên trì, khăng khăng (v)
27. potential (n, adj)
tiềm năng (n, adj)
28. progress (v, n)
Sự tiến bộ, tiến triển (v, n)
29. radical (adj)
cấp tiến (adj)
30. refine (v)
tinh chỉnh, lọc, tinh chế (v)
31. reform (v, n)
cải cách (v)
32. reform (n)
Sự cải cách (n)
33. remain (v)
còn lại (v)
34. revise (v)
Soát, kiểm tra lại (v)
35. revolution (n)
cuộc cách mạng (n)
36. shift (v, n)
Thay đổi, đổi chiều (v, n)
37. spoil (v)
Làm hư hỏng (v)
38. status quo (n phr)
Nguyên trạng, hiện trạng (n phr)
39. steady (v, adj) làm cho kiên định

ổn định (v, adj)


40. substitute (v, n)
thay thế (v, n)
41. sustain (v)
duy trì (v)
42. switch (v, n)
chuyển đổi (v, n)
43. transform (v)
biến đổi (v)
44. trend (n)
Xu hướng (n)
45. uniform (adj)
đồng dạng, cùng một kiểu, giống
nhau (adj)
influence (v, n)
ảnh hưởng (v, n)
conservative (adj)
bảo thủ (adj)
transform (v)
biến đổi (v)
distort (v)
bóp méo (sự thật) (v)
reform (v, n)
cải cách (v)
radical (adj)
cấp tiến (adj)
endure (v)
chịu đựng (v)
convert (v, n)
chuyển đổi (v, n)
switch (v, n)
chuyển đổi (v, n)
remain (v)
còn lại (v)
revolution (n)
cuộc cách mạng (n)
adjust (v)
điều chỉnh (v)
innovative (adj)
đổi mới (adj)
uniform (adj)
đồng dạng, cùng một kiểu, giống
nhau (adj)
maintain (v)
duy trì (v)
sustain (v)
duy trì (v)
last (v)
Kéo dài (v)
endure (v)
Kéo dài, tồn tại (v)
persist (v)
kiên trì, khăng khăng (v)
steady (v, adj) làm cho kiên định

ổn định (v, adj)


convert (v, n)
Làm Đổi tôn giáo, đảng phái
spoil (v)
Làm hư hỏng (v)
alternate (v, adj)
luân phiên (v, adj)
novel (adj)
Mới lạ (adj)
dynamic (adj)
Năng nổ, sôi động (adj)
status quo (n phr)
Nguyên trạng, hiện trạng (n phr)
decay (v, n)
phân rã (v, n)
evolve (v)
Phát triển mang tính đột phá , tiến
triển (v)
revise (v)
Soát, kiểm tra lại (v)
reform (n)
Sự cải cách (n)
innovation (n)
sự đổi mới (n)
decay n)
Sự Sâu (răng), sựrã hân rã
progress (v, n)
Sự tiến bộ, tiến triển (v, n)
amend (v)
sửa đổi để cải thiện (v)
modify (v)
sửa đổi, mô đi phê (v)
shift (v, n)
Thay đổi, đổi chiều (v, n)
alternative (n, adj)
thay thế (n, adj)
substitute (v, n)
thay thế (v, n)
adapt (v)
thích ứng (v)
potential (n, adj)
tiềm năng (n, adj)
evolve (v)
tiến hóa (v)
refine (v)
tinh chỉnh, lọc, tinh chế (v)
mature (v, adi)
trưởng thành (v, adi)
deteriorate (v)
xấu đi, làm giảm giá trị (v)
trend (n)
Xu hướng (n)

MEANING WORD
ảnh hưởng (v, n)
bảo thủ (adj)
biến đổi (v)
bóp méo (sự thật) (v)
cải cách (v)
cấp tiến (adj)
chịu đựng (v)
chuyển đổi (v, n)
chuyển đổi (v, n)
còn lại (v)
cuộc cách mạng (n)
điều chỉnh (v)
đổi mới (adj)
đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau (adj)
duy trì (v)
duy trì (v)
Kéo dài (v)
Kéo dài, tồn tại (v)
kiên trì, khăng khăng (v)
làm cho kiên định
ổn định (v, adj)
Làm Đổi tôn giáo, đảng phái
Làm hư hỏng (v)
luân phiên (v, adj)
Mới lạ (adj)
Năng nổ, sôi động (adj)
Nguyên trạng, hiện trạng (n phr)
phân rã (v, n)
Phát triển mang tính đột phá , tiến triển (v)
Soát, kiểm tra lại (v)
Sự cải cách (n)
sự đổi mới (n)
Sự Sâu (răng), sựrã hân rã
Sự tiến bộ, tiến triển (v, n)
sửa đổi để cải thiện (v)
sửa đổi, mô đi phê (v)
Thay đổi, đổi chiều (v, n)
thay thế (n, adj)
thay thế (v, n)
thích ứng (v)
tiềm năng (n, adj)
tiến hóa (v)
tinh chỉnh, lọc, tinh chế (v)
trưởng thành (v, adi)
xấu đi, làm giảm giá trị (v)
Xu hướng (n)
WORDS MEANINGS
(games) console (n phr)
breakthrough (n)
broadband (adj, n)
click (v)
complex (adi)
consumer electronics (n phr)
craft (v, n)
data (n)
download (v, n)
file (n)
manual (adj, n)
network (v, n)
nuclear (adj)
offline (adi, adv)
online (adj, adv)
primitive (adj)
programmer (n)
resource (n)
technique (n)
upload (v)

have access truy cập


gain access dành quyền truy cập
provide access cung cấp quyền truy cập

wheelchair access lối đi dành cho xe đẩy

internet access truy cập internet


break a habit từ bỏ thói quen
break with tradition làm một việc mới mẻ (khác truyền thống)

make the break (from) chấm dứt (quan hệ, công việc...)

take/have/need a break nghỉ giải lao

a welcome break from được mong đợi

lunch/tea/coffee break Nghỉ ăn trưa/ nghỉ uống trà/ nghỉ uống cafe

change from sth to đổi từ cái gì thành cái gì

change sth into biến đổi thành


change sth for đổi tiền
change for the better/worse thay đổi để tốt hơn/ xấu hơn

change your mind thay đổi quyết định


change the subject Thay đổi chủ đề
make a change tạo ra sự thay đổi
undergo a change thay đổi
set a clock hẹn giờ
watch the clock nhìn đồng hồ, mong hết giờ

against the clock chạy đua với thời gian

around the clock suốt ngày đêm


clockwise theo chiều kim đồng hồ

clockwork như một cái máy

click on/follow a link ấn vào link


tool kit bộ dụng cụ
lead sb to do chỉ dẫn ai đó làm gì
a sense of purpose chí hướng
the purpose of doing có mục đích
on purpose cố tình
lead sb into dẫn dắt ai đó vào
lead the world dẫn đầu thế giới
lead to/down/through dẫn đến/ xuống/ qua
lead the way dẫn đường
in the lead đang dẫn đầu
put sth in(to) place đặt cái gì vào đúng vị trí
follow sb's lead đi theo sự chỉ dẫn của ai
face (up to) reality đối mặt với thực tế
change/swap places with đổi vị trí với ai
a tool of dụng cụ của ai, của cái gì
a tool for (doing) dụng cụ để làm gì
tool box hộp dụng cụ
link to kết nối
link sb/sth to/with kết nôi ai với ai, cái gì với cái gì
no place for ko có chỗ cho
take/hold the lead làm người dẫn dắt, lấy quyền dẫn dắt
sb's purpose in doing mục đích của ai khi làm gì là để
place of work nơi làm việc
serve a purpose Phục vụ mục đích
a process of elimination phương pháp loại trừ, quá trình loại bỏ
the process of quá trình
out of place sai chỗ, lạc lõng
toolbar thanh công cụ
take sb's place thay thế chỗ của ai
take the place of thế chỗ của ai, thay thế
virtual reality thực tế ảo
peace process tiến trình hoà bình
find/prove/establish a link between tìm/chứng minh/ xây dựng sự kết nối giữa
become a reality trở thành hiện thực
escape from reality trốn tránh thực tế, thoát khỏi, xa rời thực tế
in the process of doing trong quá trình làm gì
in reality trong thực tế, hiện thực
reality TV truyền hình thực tế
in place of vào vị trí của cái gì

Non song dễ đổi bản tính khó dời


Với những tiện nghi hiện đại
Break the mould Thoái khỏi lối mòn, phá bỏ khuôn cách cũ
Change your tune Thay đổi ý kiễn (khi có gì đó có lợi cho mình)
Have a change of heart Thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi
trong: thái độ, tình cảm của con người
Việc thay đổi thường là theo hướng tích cực
hơn (từ thái độ tiêu cực trước đó), nhẹ
nhàng hơn (từ thái độ nặng nề trước đó), tử
tế hơn (từ thái độ thiếu tử tế trước đó) …
Know something inside out Biết ngọn ngành tường tận
Reinvent the wheel Đừng cố lãng phí thgian tạo những cái đã có
sẵn
stick to your guns Hãy giữ vững lập trường của mình
The tools of the trade công cụ thương mại -> nghĩa là những công
cụ, việc làm cho một công việc cụ thể.
Turn over a new leaf Bước sang 1 trang mới, cải tà quy chính

Play truant Trốn học


Corporal punishment Hình phạt về mặt thể xác
Continuous assessment Đánh giá xuyên suốt, liên tục
vocational course Học nghề

use sth to do dùng cái gì để làm gì


use sth for (doing) dùng cái gì cho
use sth as sử dụng cái gì như là
use sth properly sử dụng đúng cách
have many uses có nhiều công dụng
in use đang sử dụng
of (no) use có ích/ vô ích
it's/there's no use doing chả có ích gì khi làm
what's the use of doing? công dụng của việc làm này là gì
surf the Web lướt web
on the Web trên trang báo mạng
website trang web
web page trang web
webcam camera lắp với máy tính
World Wide Web WWW mạng toàn cầu
webmaster quản trị mạng
weblog (blog) blog
take the wheel cầm lái, thay thế vị trí
at/behind the wheel lái xe, cầm quyền
on wheels trên xe, trên đường/ trôi chảy
wheel of fortune vòng quay may mắn

You might also like