You are on page 1of 20

1.

Giới thiệu chung về TQ


 自然地理( Địa lý tự nhiên)

中国地势西高东低,复杂多样:山地,高原,盆地,平原,丘陵。地势自西而东构成三级
阶梯:西部有世界最高大的青藏高原,地势最高,海拔多在 4000 米以上,由极高山和高
原面组成,有“世界屋脊”之称,是第一级阶梯;青藏高原以东至大兴安岭、太行山、巫
山和雪峰山之间为第二阶梯,海拔一般在 1000─2000 米,主要由山地、高原和盆地组成;
中国东部宽广的平原和丘陵是第三阶梯。

( Địa hình Trung Quốc cao ở phía tây và thấp ở phía đông, phức tạp và đa dạng: núi, cao nguyên,
bồn địa, đồng bằng và đồi. Địa hình hình thành ba bậc thang từ tây sang đông: phía tây là cao
nguyên Thanh Hải-Tây Tạng, cao nhất thế giới, với độ cao hơn 4.000 mét, được cấu tạo bởi
những ngọn núi và cao nguyên cực kỳ cao, được mệnh danh là " nóc nhà của thế giới" và là bước
đầu tiên. Bước thứ hai là từ phía đông của cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng đến dãy núi Greater
Khingan, dãy núi Taihang, dãy núi Wushan và dãy núi Xuefeng, thường ở độ cao 1000-2000 mét,
chủ yếu là bao gồm các ngọn núi, cao nguyên và lưu vực; đồng bằng rộng lớn và những ngọn đồi
ở phía đông Trung Quốc là bước thứ ba)
生词:
青藏高原:Cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng
大兴安岭:Đại Hưng Lĩnh
宽广:rộng lớn
丘陵:những ngọn đồi

 河流( Sông ngòi)


主要有长江、黄河、黑龙江、珠江、淮河、海河、辽河、雅鲁藏布江、塔里木河、澜沧江、
怒江、闽江、钱塘江、韩江、鸭绿江、图们江、汉江、湘江等。长江是中国第一大河,全
长 6300 公里,仅次于非洲的尼罗河和南美洲的亚马逊河,为世界第三长河。黄河是中国
第二长河,全长 5464 公里。

(Chủ yếu bao gồm sông Trường Giang, sông Hoàng Hà, sông Hắc Long Giang, sông Châu Giang,
sông Hoài Hà, sông Hải Hà, sông Liaohe, sông Yarlung Zangbo, sông Tarim, sông Lan Thương, sông
Nộ Giang, sông Mân Giang, sông Tiền Đường, sông Hán Giang, sông Áp Lục, sông Tumen , sông Hán
Giang, sông Tương Giang, v.v. Sông Trường Giang là con sông lớn nhất ở Trung Quốc, với tổng
chiều dài 6.300 km, chỉ đứng sau sông Nile ở Châu Phi và sông Amazon ở Nam Mỹ, và là con sông dài
thứ ba trên thế giới. Hoàng Hà là con sông dài thứ hai ở Trung Quốc với tổng chiều dài 5.464 km)
- Phân bố các tp trực thuộc TW, khu tự trị, khu hành chính đặc biệt, các tỉnh thành phố, các dân
tộc ...
+ Trung Quốc có 23 tỉnh
+ Các thành phố trực thuộc trung ương:
Gồm 4 thành phố:
 Bắc Kinh (北京) (thủ đô),
 Thượng Hải (上海) (thủ đô kinh tế),
 Trùng Khánh (重庆) (thành phố có diện tích lớn nhất và đông dân nhất)
 Thiên Tân (天津)
+ Khu tự trị: Gồm 5 khu tự trị: (自治区)
Ninh Hạ(宁夏),Nội Mông Cổ(内蒙古自治区)Quảng Tây(广西壮族自治区),Tân Cương(西藏
自治区)新疆(新疆维吾尔自治区)Tây Tạng(西藏自治区)
+ Khu hành chính đặc biệt: (2 个特别行致区)
 香港( Hồng Công)
 澳门( Ma Cao)
+ Trung Quốc có 56 dân tộc: Dân tộc thiểu số đông dân nhất là Choang 壮族 (16,1 triệu), Mãn(满)
(10,6 triệu), Hồi (9,8 triệu), H'Mông (8,9 triệu), Uyghur (Duy Ngô Nhĩ) (8,3 triệu),….

2. Tôn giáo(中国的宗教)

- Các tôn giáo chủ yếu: Gồm 5 tôn giáo chủ yếu: 主要宗教有佛教、道教、伊斯兰教、
天主教和基督教( Phật giáo, Đạo giáo, Hồi giáo, Thiên chúa giáo và Kitô giáo)
+ 中国现有道教宫观 9000 余座(Đạo giáo có 9000 ngôi chùa)
+ 伊斯兰教于公元 7 世纪传入中国,也有 1300 多年的历史 ( Hồi giáo du nhập vào
Trung Quốc vào thế kỷ thứ 7 sau Công nguyên, và nó đã có lịch sử hơn 1300 năm)
-天主教和基督教传入中国的历史较短,主要是在 1840 年( Thiên chúa giáo và Kito
giáo có lịch sử du nhập vào Trung Quốc tương đối ngắn, chủ yếu vào năm 1840)

+ Phật giáo 佛教:


* Lịch sử phát triển của Phật giáo
 佛教在中国已有 2000 年历史;道教是中国本土的宗教,有 1800 多年的历史
(Phật giáo có lịch sử 2.000 năm ở Trung Quốc; Đạo giáo là tôn giáo bản địa của Trung
Quốc với lịch sử hơn 1.800 năm)
 佛教是世界上三大宗教之一(Phật giáo là một trong ba tôn giáo lớn trên thế
giới)
 早期的佛教为小乘佛教,也称上座部佛教,主要宣传追求个人自我解脱
(Phật giáo sơ khai là Phật giáo tiểu thừa, còn gọi là Phật giáo Nguyên thủy, chủ yếu chủ
trương truy cầu giải thoát cá nhân.
 公元 1 世纪前后,出现了大乘佛教( Khoảng thế kỷ thứ I sau Công nguyên,
Phật giáo Đại thừa xuất hiện)
 佛教自东汉明帝永平 10 年(公元 67 年)传入中国,到公元 4 世纪前后广为流
传,逐渐成为中国影响最大的宗教 (Phật giáo du nhập vào Trung Quốc vào năm thứ
10 của Hoàng đế Vĩnh Bình nhà Đông Hán (năm 67 sau Công nguyên), và được truyền bá
rộng rãi vào khoảng thế kỷ thứ 4 sau Công nguyên, dần dần trở thành tôn giáo có ảnh
hưởng nhất ở Trung Quốc)
 佛教在中国形成了北传和南传两大支( Phật giáo ở Trung Quốc đã hình thành
hai nhánh là Bắc truyền và Nam truyền)
 南传佛教以小乘佛教为主,经东南亚传入中国云南地区北传佛教以大乘佛教
为主,传入中国后又分两个支派 ( Phật giáo Nam Truyền chủ yếu là Phật giáo Tiểu
Thừa du nhập vào khu vực Vân Nam Trung Quốc thông qua Đông Nam Á, Phật giáo Bắc
truyền chủ yếu là Phật giáo Đại thừa, sau khi du nhập vào Trung Quốc chia thành hai
nhánh: 1 nhánh đi qua Tân Cương, 1 nhánh đi qua Tây Tạng, trở thành Tạng truyền và
Tạng ngữ hệ
 Tin vào Phật giáo Tây Tạng(藏传佛教) gồm: 藏、蒙古、土、裕固、普米、门
巴( Tây Tạng, Mông Cổ, Tu, Yugu, Pumi, Monba). Tin vào phật giáo Hán truyền ( 汉传
佛教): 主要有壮、布依、满、朝鲜、侗、彝、會、羌、白和部分拉枯族( Zhuang,
Buyi, Manc, Korea, Dong, Yi, Hui, Qiang, Bai và một số người Laku). Tin vào phật giáo
Tiểu Thừa: 主要有云南的傣族、德昂族、阿昌族、部分布朗族和佤族
* Người sáng tạo ra Phật giáo là Thích Ca Mâu Ni(释迦牟尼)
* Nội dung tư tưởng chính:
- 它对中国古典小说的影响主要表现在想象力和因果报应思想两个方面(Trí tượng
tượng và nhân quả báo ứng)
* Các công trình kiến trúc liên quan đến Phật giáo:
+ 云冈、龙门( Vân Cương và Long Môn)
+ 佛教典籍中还保存了大量的医学、天文等方面的宝贵资料 ( Kinh điển Phật giáo
cũng lưu giữ một số lượng lớn các tài liệu quý giá về y học và thiên văn học)
- Đạo giáo 道教:
* Lịch sử phát triển của Đạo giáo:
- 道教创立于东汉顺帝(公元 126~144 年): Ra đời vào thời Đông Hán Đế Thuấn
-以春秋时代(公元前 5 世纪)老子为主要崇拜对象: Thờ Lão Tử vào thời Xuân Thu
- 以《道德经》 为主要经典,以“道”为基本信条: lấy “Đạo đức kinh” làm chủ đạo,
lấy "Đạo" là tín ngưỡng cơ bản của nó
- 以众多神仙系统为崇奉内容的多神教: Lấy hệ thống các vị thần tiên làm đối tượng
thờ cúng
- 道教是在三种社会思想基础上衍化而来: Bắt nguồn trên 3 tư tưởng xã hôi:
+原始宗教(自然崇拜): là tôn giáo nguyên thủy (thờ tự nhiên)
+ 神仙学说(鬼魂崇拜): thuyết bất tử (thờ ma)
+ 秦汉时期的黄(帝)老(子)思想: tư tưởng Hoàng (Hoàng đế) Lão (Tử) trong các
triều đại Tần và Hán
* Nội dung tư tưởng chính:
- 这个“道”是从老子的《道德经》种的“道”逐渐演化而来的: "Đạo" này dần dần
phát triển từ "Đạo" trong "Đạo Đức Kinh" của Lão Tử
- 道教认为“道”是宇宙的本原和主宰者,它无所不包,无所不在,无所不存,是
宇宙一切的开始与万事万物的演化者: Đạo giáo cho rằng “Đạo” là nguồn gốc và chủ tể
của vũ trụ, nó bao trùm, có mặt khắp nơi và có mặt khắp nơi, là khởi đầu của vạn vật
trong vũ trụ và là sự tiến hóa của vạn vật.
- 道教相信“道”可以“ 因修而得”,视“道之在我之谓德: Đạo giáo cho rằng
“Đạo” có thể “tu luyện đắc được”, coi trọng “Đạo đức tại ta”
- 认为通过修行,人就可以“与道合一”,成为长生不死的神仙,水远摆脱苦恼,
永享安乐( Tin rằng thông qua tu đạo, con người và đạo sẽ là 1, và trường sinh bất lão,
thoát khỏi khổ đau và trường sinh bất lão)
* Nhân vật có ảnh hưởng đến đạo giáo là: Lão Tử
* Các công trình kiến trúc:
- 4 ngọn núi nổi tiếng:
+ 龙武山(江西): Long Hổ Sơn( Giang Tây)
+ 齐云山( 安徽): Tề Vân Sơn( An Huy)
+ 青城山( 四川): Thanh Thành Sơn( Tứ Xuyên)
+ 武当山( 湖北): Núi Võ Đang(Hồ Bắc)
 后人称为“道教四大名山: được các thế hệ sau gọi là "Bốn ngọn núi nổi tiếng của
Đạo giáo"
- 道教宫观建筑形式多为宫殿式,由神殿、膳堂、宿舍、园林四部分组成: Các ngôi
đền Đạo giáo hầu hết là các tòa nhà kiểu cung điện, bao gồm bốn phần: đền thờ, nhà ăn,
ký túc xá và khu vườn.
- 中国著名的道教宫观: 北京白云观、山西永乐宫、陕西重阳宫、成都青羊宫、沈阳
太清宫: Bạch Long Quan( Bắc Kinh), Cung Vĩnh Lạc ở Sơn Tây, Cung Trùng Dương ở
Thiểm Tây, Cung Thanh Dương ở Thành Đô, Cung Thái Thanh ở Thẩm Dương.
*Chính sách tôn giáo hiện nay của TQ:
中国政府对宗教实行信仰自由的政策:
- 公民可以信仰宗教,也可以不信仰宗教: Công dân có thể tin hoặc không theo một tôn
giáo nào
- 有信仰这种宗教的自由,也有信仰另一种宗教的自由: Có quyền tự do tín ngưỡng
cũng như quyền tự do tín ngưỡng tôn giáo khác
- 国家对信教或不信教的自由同样予以尊重和保护,既不允许强迫别人不信教,也
不 允 许 强 迫 别 人 信 教 : Nhà nước cũng tôn trọng và bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng,
không tin tôn giáo, không được ép buộc người khác không được theo đạo, cũng không
được ép buộc người khác theo đạo
+ 允许强迫: Yǔnxǔ qiǎngpò: ép buộc
- 所有正常的宗教活动均受国家法律保护,也要求信教群众爱国守法, 尽公民的义务:
Tất cả các hoạt động tôn giáo bình thường đều được luật pháp quốc gia bảo vệ, và các tín
đồ tôn giáo cũng được yêu cầu phải yêu nước, tuân thủ luật pháp và thực hiện nghĩa vụ
công dân của mình.
*Ảnh hưởng của Phật giáo và Đạo Giáo đến Văn học, cuộc sống
- Phật giáo: + 众生平等( Chúng sinh bình đẳng)
+ 佛教丰富和发展了中国古代哲学;给中国文学带来了新的意境、新的文体和新的
命 意 遣 词 方 法 ( Phật giáo đã làm phong phú và phát triển nền triết học cổ đại Trung
Quốc, đã mang đến cho văn học Trung Quốc những quan niệm nghệ thuật mới, phong
cách mới, cách lựa chọn ngôn từ mới)
- Đạo giáo:
+ 《西游记》中的人物有如来佛和玉皇大帝为首的佛: Các nhân vật trong "Tây Du
Ký" bao gồm Phật Tổ Như Lai và Phật Tổ do Ngọc Hoàng đứng đầu.
+ 《三国演义》有诸葛亮预断凶吉、呼风唤雨等情节 : Tam Quốc Diễn Nghĩa có
những tình tiết như Gia Cát Lượng tiên đoán vận rủi, hô mưa gọi gió
+ 《红楼梦》Hồng Lâu Mộng
+ 中国的“四大发明”之一的火药,就是道教方士在炼制丹药中发明的 : Thuốc
súng được Đạo giáo phát minh
3. Giáo dục TQ
- Mô hình giáo dục cổ đại, lịch sử phát triển của giáo dục cổ đại TQ
- Chế độ khoa cử cổ đại ( sơ lược)
Trả lời:
* Mô hình giáo dục cổ đại:
-官学:
+官学建立于西周时期,分作“国学”、“乡学”两种:Quan học được thành lập vào thời
Tây Chu, chia thành quốc học và nông thôn học
+ 西周时,教学内容发展到礼、乐、射(射箭)、御(驾车)、书(书写)、数(数学)等各个
方面: Vào thời Tây Chu, học Lễ, Nhạc, Xa, Ngự, Thư, Số gồm6 mặt
+ 秦代以后,几乎各个朝代都设立了中央官学和地方官学,有专门担任教师的官吏,
以儒家著作作为基本教材: Sau triều đại nhà Tần, hầu hết các triều đại đều thành lập các
trường học chính quyền trung ương và trường học chính quyền địa phương, với các quan
chức chuyên giảng dạy và sử dụng các tác phẩm Nho giáo làm sách giáo khoa cơ bản.
+ 隋代以后中国实行了科举制度: Nhà Tùy, Trung Quốc đã thực hiện chế độ thi cử
- 私学: Trường Tư Thục
+ 春秋时代,儒学的创始人孔子首开个人讲学之风,提出“有教无类”的主张,不
分贵族平民都可以入学: Vào thời Xuân Thu, Khổng Tử, người sáng lập Nho giáo, lần
đầu tiên thuyết trình cá nhân và đưa ra quan điểm "dạy và học không phân biệt", mọi
người không phân biệt quý tộc hay thường dân đều có thể đăng ký học.
+ 孔子教育思想和教育实践是中国文化、中国教育的宝贵财富,据说弟子达三千人。
于是,中国古代产生了新的办学形式——私学: Tư tưởng giáo dục và thực hành giáo
dục của Nho giáo là tài sản quý giá của văn hóa Trung Quốc và giáo dục Trung Quốc,
người ta nói rằng có tới 3.000 đệ tử. Kết quả là, một hình thức quản lý trường học mới -
trường tư thục - đã xuất hiện ở Trung Quốc cổ đại.
+ 这种新的办学形式,以教师为中心,平等地对待学生: Hình thức điều hành trường
học mới này lấy giáo viên làm trung tâm, đối xử bình đẳng với học sinh
- 书院: Học viện
+ 书院是中国封建教育的一种特殊形式,历时一千余年: Học viện là một hình thức
giáo dục phong kiến đặc biệt của Trung Quốc, đã tồn tại hơn một nghìn năm
+ 书院有点相当于今天的私立大学,是从古代的“精舍”“精庐”“学馆”发展来
的: Các học viện phần nào tương đương với các trường đại học công lập ngày nay, được
phát triển từ "Nơi ở", "Jinglu" và "Xueguan" thời cổ đại
+ 书院开始于唐代,盛行于宋代 ( Bắt đầu từ thời đường và phát triển mạnh vào thời
Tống)
+ 被誉为“中华优秀传统文化的重要源头和载体”: Chúng được biết đến như là
"nguồn quan trọng và là nơi truyền tải văn hóa truyền thống xuất sắc của Trung Quốc".
+ 书院与理学是互为表里。其基本教材仍是“四书五经”,辅助教材和参考读物则
是理学家们的著作和语录,如周敦颐的《太极图说》、程颐的《伊川语录》、朱熹
的《朱子语录》、王守仁的《传习录》、湛若水的《心性图说》
Sách giáo khoa cơ bản vẫn là "Tứ thư và Ngũ kinh",….
+ 私人书院则是读书人自己治学的地方: Các học viện tư nhân là nơi để các học giả
thực hiện nghiên cứu của riêng họ
* Chế độ thi cử:
- Từ khi thành lập khoa thi cho đến kì thi cuối cùng của Trung Quốc vào năm 1905 đã trải
qua hơn 1200 năm( nhà Thanh vua Quang Thứ) 光绪
- 唐朝科举与宋初科举每年举行一次,宋太宗时期改为每一年或二年举行一次科举
考试: Các kỳ thi vào triều đại nhà Đường và đầu nhà Tống được tổ chức mỗi năm một
lần, trong thời kỳ Tống Thái Tông, kỳ thi hoàng gia được tổ chức một hoặc hai năm một
lần
- 宋英宗治平三年(1066 年)改为每三年举行一次科举考试: Tống Anh Tông vào
năm 1066 đã thay đổi 3 năm tổ chức 1
- 科举考试通常分为地方上的乡试、中央的省试与殿试。乡试第一名为“解元”,
中央省试为“省元”,殿试第一名为“状元: Các kỳ thi triều đình thường được chia
thành kỳ thi cấp địa phương, kỳ thi tỉnh trung ương và kỳ thi cung đình. Đứng đầu hương
gọi là Giải Giáp, đứng đầu tỉnh là Giải Tỉnh, đứng đầu ở triều đình gọi là trạng nguyên
- 特别是唐宋时期,科举制度之初,显示出生气勃勃的进步性,形成了中国古代文
化发展的一个黄金时代: Trong các triều đại nhà Đường và nhà Tống, khi bắt đầu chế độ
thi cử, nó đã cho thấy sự tiến bộ mạnh mẽ và hình thành một thời kỳ hoàng kim cho sự
phát triển của văn hóa Trung Quốc cổ đại.

5. 科学技术
*中国四大发明包括造纸术、指南针、火药及印刷术:Bốn phát minh vĩ đại của
Trung Quốc bao gồm sản xuất giấy, la bàn, thuốc súng và in ấn
1. 造纸术
- 造纸术是中国四大发明之一,是古代劳动人民长期经验中积累的智慧结晶: Kĩ
thuật tạo giấy là một trong 4 phát minh của TQ, là kết tinh trí tuệ mà người lao động cổ
đại TQ tích luỹ được
- 西汉时期(公元前 206 年),中国已经有了造纸术: Vào thời Tây Hán (206 TCN),
Trung Quốc đã có nghề làm giấy
- 此外,中国古代常用石灰浆或草木灰水为纤维脱胶,这种技术也是造纸中的一个
方法: Ngoài ra, ở Trung Quốc cổ đại, bùn vôi hoặc nước tro thực vật thường được sử
dụng để khử chất xơ, công nghệ này cũng là một phương pháp trong sản xuất giấy.
- 直到东汉元兴元年(公元 105 年)蔡伦改进了造纸术。他用树皮、麻头及敞布、
鱼网等原料,经过原料的分离、打浆、抄造、干燥四个步骤造成纸: Mãi đến năm
Nguyên Hưng đầu tiên của nhà Đông Hán (năm 105 sau Công nguyên), Thái Luân mới
cải tiến được việc làm giấy. Ông đã sử dụng các nguyên liệu thô như vỏ cây, đầu gai, vải
thưa và lưới đánh cá, đồng thời trải qua bốn bước tách nguyên liệu, đập, làm giấy và sấy
khô tạo thành giấy.
- 后来人们把这种纸叫做“蔡侯纸”: Sau này người ta gọi đây là giấy Thái Hầu
- Nghề tạo giấy du nhập vào Nhật Bản vào thế kỉ 7
- 8 世纪中叶流传到阿拉伯联合酋长国: Nó lan sang Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống
nhất vào giữa thế kỷ thứ 8
- 到 12 世纪,欧洲: Thế kỉ 12, giấy du nhập vào Châu Âu
- 到 19 世纪中国的造纸术已传遍五洲各国: Đến thế kỷ 19, nghề làm giấy của Trung
Quốc đã lan rộng ra khắp năm châu
2. 指南针
- 战国时人们制作出指示方向的一种简单仪器,古代叫“司南”: Vào thời Chiến
quốc đã tạo ra một dụng cụ chỉ hướng đơn giản gọi là 司南
- 劳动人民发现天然磁铁及其吸铁性:Nhân dân lao động phát hiện nam châm tự nhiên
và đặc tính hút sắt của chúng
磁铁: nam châm
- 后来又发现了磁石的指向性。经过多方面的实验和研究,后来用磁石指南原理
制成指南针: Sau đó phát hiện ra tính định hướng của đá nam châm, trải qua nhiều
lần nghiên cứu và thí nghiệm, sau đó la bàn được chế tạo theo nguyên tắc nam châm
dẫn đường đã ra đời
- 南针主要组成部分是一根装在轴上的磁针: Bộ phận chủ yếu của thanh nam cham
là một kim nam châm treo trên trục
+N 北
+S 南
+E 东
+W 西
- 北宋 将指南针运用于航海: Vào thời Bắc Tống, la bàn được vận dụng vào hàng
hải
- 13 世纪 ,指南针传入到阿拉伯和欧洲: Vào thế kỉ 13, La bàn truyền đến Ả rập và
Châu Âu
- 指南针的发明,对于海上交通的发展和经济文化的交流起了极大作用: Phát minh
ra la bàn đối với sự phát triển của giao thông trên biển và giao lưu văn hoá kinh tế có
vai trò rất lớn
3. 火药
- 中国是最早发明火药的国家。火药发明于隋唐时期,被认为起源于古时的炼
丹术: Trung Quốc là nước đầu tiên phát minh ra thuốc súng. Thuốc súng được phát
minh vào thời nhà Tùy và nhà Đường, và được cho là bắt nguồn từ thuật luyện đan
隋唐时期: nhà Tùy và nhà Đường( Suítáng shíqí)
- 古时候道士们为求长生不老而炼制丹药过程中起火,由此受到启示并发明了火
药: Thời cổ đại các đạo sĩ vì muốn luyện ra thuốc trường sinh bất lão mà trong quá
trình luyện thuốc đã xảy ra vụ nổ, lấy cảm hứng từ đó mà tạo ra thuốc nổ.
- 火药主要用硝石、硫磺、木炭三种原料: Thuố c nổ gồ m 3 nguyên liệu chủ yếu
là Lưu Huỳnh, Nitratkali, than cũ
- 10 世纪初的唐末 ,出现了火炮、火箭,宋时火器普遍用于战争: Vào cuối nhà
Đường đầu thế kỷ thứ 10, pháo và tên lửa xuất hiện, và súng đạn được sử dụng phổ
biến trong các cuộc chiến tranh vào thời nhà Tống
- 在 12、13 世纪,火药传入阿拉伯国,然后传到希腊和欧洲乃至世界各地: Vào thế
kỷ 12 và 13, thuốc súng được truyền đến Ả Rập, sau đó đến Hy Lạp, Châu Âu và các
nước khác trên thế giới
4. 印刷术
- 中国是世界上最早发明印刷术的国:Trung Quốc là quốc gia có thuật in ấn sớm
nhất thế giới
- 先秦时期,出现了印章,发明了书写工具: Thời Tiền Tần xuất hiện con dấy,
mát minh ra công cụ viết sách
- 战国时期就有了印刷术: Thời kì chiến quốc thì có kỹ thuật in ấn
- 晋代,出现了雕版: Thời nhà Tấn xuất hiện bản khắc
- 唐 朝 ( 7 世纪 左右 )发 明了 雕 版印 刷 : In khối được phát minh vào thời nhà
Đường (khoảng thế kỷ thứ 7)
- 早期的印刷是把图文刻在木板上用水墨印刷的,木版水印画仍用此法,统称
“ 刻版印刷术 : In ấn ban đầu là khắc hình ảnh và văn bản trên bảng gỗ và in bằng
mực, và phương pháp này vẫn được sử dụng cho các bức tranh thủy ấn khắc gỗ, được
gọi chung là "in khối".
- 到北宋时期(11 世纪左右)发明了活字印刷术: Vào thời Bắc Tống phát minh ra
chữ động
- 大约在 14 世纪,中国的活字印刷术传入朝鲜、日本,经新疆传入欧洲:Thế kỉ
14 Kĩ thuật in ấn chữ động đã truyền đến Triều Tiên, Nhật Bản, thông qua Tân Cương
truyền vào Châu Âu
- 15 世纪,德国人学会了用合金铸字,从此在欧洲各地推广开来: Vào thế kỉ 15,
người Đức đã học được cách dùng các hợp kim để đúc kí tự, kể từ đó quảng bá ra cả
Châu Âu

6. 中国文学
- Cổ đại : tác giả- tác phẩm chính ( Tứ đại minh tác: Hồng Lâu Mộng,
Thủy hử, Tam quốc diễn nghĩa, Tây du kí )

- 李白和杜甫是中国诗歌史上的伟大诗人: Lý Bạch và Đỗ Phủ là những nhà


thơ lớn trong lịch sử thơ ca Trung Quốc.
- 李白(字太白,公元 701 年—762 年),他一生大部分时间生活在唐朝最强
盛的时期:Lý Bạch (tự Thái Bạch, 701-762 sau Công nguyên), sống phần lớn cuộc
đời trong thời kỳ hùng mạnh nhất của nhà Đường.
- 望庐山瀑布》: Ngắm thác nước Lộc Sơn của Lý Bạch
- 李白的诗气既豪迈奔放,又清新飘逸,而且想象丰富,语言轻快,天真素
朴,具有浪漫主义色彩: Thơ Lí Bạch táo bạo phóng khoáng, tươi mới tao nhã,
giàu trí tưởng tượng, ngôn ngữ sôi nổi, chất phác giản dị mà lãng mạn
豪迈奔放: háomài bēnfàng: Táo bạo phóng khoáng
- 李白一生写了一千多首诗,代表作有《静夜思》、《行路难》、《梦游天
姥吟留别》、《蜀道难》、《望庐山瀑布》等,被奉为“诗仙”: Lý Bạch
ã viết hơn một nghìn bài thơ trong đời, những kiệt tác của ông bao gồm "Suy nghĩ
trong đêm yên tĩnh", "Hành trình khó khăn", "Mộng du trên thiên đường, Hát từ
biệt", "Con đường khó đến Shu", "Nhìn vào thác Lushan", được gọi là Thơ tiên.
+ Đỗ phủ
- 杜甫(字子美,公元 712 年—770 年),生活在唐朝由强盛转向衰落的时期:
Đỗ Phủ (tự là Tử Mỹ, 712-770 sau Công nguyên) sống trong thời kỳ nhà Đường
chuyển từ thịnh sang suy.
- 忧国忧民:lo cho nước lo cho dân
- 杜甫去过很多地方,对社会的黑暗十分了解,对人间疾苦有深切的同情: Đỗ
Phủ đã đi qua rất nhiều nơi, ông rất quen thuộc với mặt tối của xã hội, đồng cảm
với những khổ đau bệnh tật của nhân dân
- Các bài thơ bất hủ của ông: 《赴奉先县咏怀五百字》, 《三吏》、《三别》、
《春望》、《茅屋为秋风所破歌》、《兵车行》
- 杜甫一生写了 1400 多首诗,他的诗语言精练,感情深沉: Đỗ Phủ trong đời
làm hơn 1.400 bài thơ, ngôn từ súc tích, tình cảm sâu sắc.
- Đỗ Phủ được gọi là “诗圣”: "Thánh thơ"
+ Tiểu thuyết nhà Minh và nhà Thanh: 明清小说

- 明清两代是中国古典小说兴盛繁荣的时代: Nhà Minh và nhà Thanh là 2 thời


đại thịnh vượng của tiểu thuyết cổ đại TQ

- 四大文学名著《三国演义》、《水浒传》、《西游记》、《红楼梦》: Bốn
kiệt tác văn học lớn: "Tam Quốc Diễn Nghĩa", "Thủy Hử", "Tây Du Ký", "Hồng
Lâu Mộng"

- 《三国演义》: 明朝: Minh triều, 是中国第一部长篇历史小说,全称《三国


志演义》,作者为罗贯中: là bộ tiểu thuyết lịch sử dài tập đầu tiên của Trung
Quốc, tên đầy đủ là Tam quốc diễn nghĩa, tác giả là La Quán Trung.

+ Tam Quốc diễn nghĩa có 120 chương

+ 作品结构宏大、情节曲折,生动、逼真地描写了魏、蜀、吴三大政治集团
的斗争,反映了当时动乱的社会: Tác phẩm gồm 120 chương này có kết cấu đồ
sộ, đan xen khúc ngoặt, miêu tả một cách sinh động và chân thực cuộc đấu tranh
của ba chính quyền lớn Ngụy, Thục, Ngô, đồng thời phản ánh xã hội đầy biến động
lúc bấy giờ.

+作者用了 8 回的文字描绘了复杂的矛盾和激烈的战斗,像“草船借箭”、
“借东风”等故事 : Tác giả đã sử dụng 8 chương của văn bản để mô tả những
mâu thuẫn phức tạp và những trận chiến khốc liệt, chẳng hạn như "Mượn mũi tên
từ thuyền rơm" và "Mượn gió đông".

+ 成功塑造了一系列英雄人物,例如刘备、诸葛亮、关羽、张飞、曹操:
thành công tạo nên hàng loạt anh hùng như Lưu Bị, Gia Cát Lượng, Quan Vũ,
Trương Phi, Tào Tháo
- 《水浒传》: Thuỷ Hử

+《水浒传》作者: 施耐庵: Thuỷ Hử tác giả là Thi Nại Am

+ 作品塑造了 108 位英雄好汉的形象,如武松、李逵、林冲、鲁智深,宋江


等已成为中国人心目中的英雄 : Võ Tòng, Lý Quỳ, Lâm Xung, Lỗ Trí Thâm,
Tống Giang….

- 《西游记》Tây Du Kí

+ 作者: 吴承恩: Tác giả: Ngô Thừa Ân

+ 他在民间流行的唐僧西天取经的故事的基础上创造而成,共有 100 回: Ông


sáng tác tác phẩm dựa trên câu chuyện 4 thầy trò Đường Tăng đi Tây Thiên thỉnh
kinh, tổng cộng có 100 chương

+ 小说记述了唐僧师徒西天取经,经过九九八十一难的曲折历程,最后取回
了佛经: Câu chuyện kể về 4 thầy trò đi Tây Thiên thỉnh kinh và phải trải qua 7749
kiếp nạn mới thỉnh được chân kinh.

+ 西游记》小说充满了神奇色彩,它最大的特点就是幽默和诙谐,语言轻松
活泼,既引人发笑,又意味深长: Tiểu thuyết "Tây du ký" tràn ngập màu sắc
thần tiên, đặc điểm lớn nhất của nó là sự khôi hài, hài hước, ngôn ngữ nhẹ nhàng,
sinh động không chỉ khiến người ta cười sảng khoái mà còn mang ý nghĩa sâu xa.

+ 神通广大、会 72 种变化的孙悟空是最受人们喜爱的: Tôn Ngộ Không với


sức mạnh to lớn và có 72 phép thần thông

- 《红楼梦》: Hồng Lâu Mộng

+ 《红楼梦》: Tác giả là 曹雪芹 Tào Tuyết Cần gồm 120 chương
+ 以家庭生活和男女爱情为题材,以贾宝玉、薛宝钗、林黛玉的爱情悲剧为
中心: Lấy chủ đề là cuộc sống gia đình và tình yêu nam nữ, lấy bi kịch tình yêu
của Giả Bảo Ngọc, Tiết Bảo Chai và Lâm Đại Ngọc làm trung tâm

+ 红楼梦》塑造了一系列极有典型意义的人物形象,如贾宝玉、林黛玉、薛
宝钗、尤二姐、尤三姐、王熙凤、贾母等: "Hồng Lâu Mộng" đã tạo ra một loạt
nhân vật rất điển hình, chẳng hạn như Giả Bảo Ngọc, Lâm Đại Ngọc, Tiết Bảo
Chai, Nhị tỷ U, Tam tỷ Vưu, Vương Tây Phong, Giả Mộc

+ 这部小说被称为中国封建社会的“百科全书”,它就是中国古代最杰出的
长 篇 小 说 : Cuốn tiểu thuyết này được gọi là "Bách khoa toàn thư" về xã hội
phong kiến Trung Quốc, và nó là cuốn tiểu thuyết nổi bật nhất ở Trung Quốc cổ
đại.

*Văn học hiện đại có Lỗ Tấn:


- 魯迅, tự là 周樟寿 Chu Chương Thọ( 1881-1936)
- 1918 年在《新青年》杂志发表的《狂人日记》是中国现代白话小说的开山
之作,影响深远。其后,鲁迅连续发表多篇短篇小说和一个中篇小说《阿 Q
正传》。

"Nhật ký của một người điên" đăng trên tạp chí "Tuổi trẻ" năm 1918 là tác
phẩm tiên phong của tiểu thuyết ngôn ngữ Trung Quốc hiện đại và có ảnh hưởng
sâu rộng. Sau đó, Lỗ Tấn liên tiếp xuất bản một số truyện ngắn và tiểu thuyết
"Chuyện có thật về A Q".
- 小说集:《呐喊》《彷徨》《故事新编》;(《阿 Q 正传》等皆收于《呐
喊》中): Tuyển tập tiểu thuyết: "Tiếng thét", "Lang thang", "Truyện mới";
("Chuyện có thật về A Q" và những tiểu thuyết khác được sưu tầm trong "Tiếng
thét")
- 文学论著:《中国小说史略》:  Tác phẩm văn học: “Lược sử tiểu thuyết
Trung Quốc”
7. Các ngày lễ truyền thống của TQ
- Tết, Đoan ngọ, Trung thu... (ý nghĩa, thời gian, lễ hội, các hoạt động
chính, ẩm thực...)
* Tết đoan ngọ:
- 春节也就是农历新年正月初一,是民间最古老最隆重的传统节日。中国人
把过春节叫“过年”: Mùa xuân cũng là ngày mồng một tháng Giêng, là lễ hội
cổ truyền lâu đời và long trọng nhất của nhân dân. Người Trung Quốc gọi lễ hội
mùa xuân là "Đón Tết"
- 古代人叫春节是元旦或元日: Người xưa gọi lễ hội mùa xuân là ngày đầu năm
hay ngày đầu năm mới:
- 1911 年辛亥革命之后,中国采用了公历: Sau cách mạ ng Tâ n Hợ i 1911,
TQ đã có ngà y 1/1 là ngà y đầ u nă m
- 腊月 23 日祭灶神拉开了春节的序幕: Ngà y 23 thá ng Chạ p â m lịch, cú ng ô ng
Cô ng ô ng Tá o mở đầ u cho lễ hộ i mù a xuâ n
- 春节前一天的晚上叫“除夕: Đêm trướ c Tết là đêm giao thừ a
- 春节是全家团聚的日子: Tết là thời gian để đoàn tụ gia đình
- Tết phả i ă n 饺子
- 除了吃饺子之外还吃年糕、馄饨: ngoà i ă n sủ i cả o, bạ n cò n ă n bá nh gạ o và
hoà nh thá nh
* Đoan ngọ : 端午节
- Thờ i gian: 农历五月初五
- Nguồ n gố c: 因为“初”有开始的意思,“端”也有开始的意思,所以初五
又叫端五。又由于唐玄宗是八月初五生,为了避“五”字讳,就用同音字
“午”代替“五”。于是“端五”就变成了“端午: bở i vì "Chu" có nghĩa là
bắ t đầ u, và "Đoạ n" cũ ng có nghĩa là bắ t đầ u, vì vậ y ngà y 初五 cò n gọ i là 端五。
Và bở i vì Đường Huyền Tông sinh và o ngà y mồ ng nă m thá ng tá m, để trá nh
điều cấ m kị củ a từ "ngũ", ô ng đã dù ng từ đồ ng â m "午" thay cho "五".
- Đồ ă n: 人们喜欢吃粽子: mọ i ngườ i thích ă n bá nh ú
- 粽子的制作是用竹叶或苇叶把糯米包住,扎成三角形、四角形或其他形状,
用线绳扎紧煮食: Bá nh ú đượ c là m bằ ng cách gó i gạ o nếp bằ ng lá tre hoặ c lá
sậy, vo thà nh hình tam giá c, hình vuô ng hoặ c cá c hình dạ ng khá c, sau đó buộ c
chặ t bằ ng dâ y để nấ u
- Ý nghĩa: 包粽子也来自中国人民对屈原的崇敬和爱戴: Việc gó i bá nh ú cũ ng
xuấ t phá t từ sự tô n kính và yêu mến củ a ngườ i dâ n Trung Quố c đố i vớ i Khuấ t
Nguyên
-Hoạ t độ ng: 后来人们用竹叶或苇叶代替竹筒,就慢慢变成今天人们吃的粽子,
粽子也不再投入江中,而成为一种传统的节日食品: Sau đó, người ta sử dụng
lá tre hoặc lá sậy thay cho ống tre, dần dần trở thành món bánh ú mà người ta ăn
ngày nay, bánh ú không còn bị ném xuống sông nữa mà trở thành món ăn truyền
thống trong lễ hội.
* Tết trung thu
- Thờ i gian: 农历八月十五日
- Ý nghĩa: 回到家中与家人团聚,一边吃一口香甜的月饼体会着温暖,一边思
念远方的亲人: trở về nhà đoà n tụ vớ i gia đình, đượ c ă n mộ t miếng bá nh trung
thu ngọ t ngà o để cả m nhậ n sự ấ m á p. , và nỗ i nhớ ngườ i thâ n ở xa.
- Lễ hộ i: 祭月、赏月、吃月饼、玩花灯、赏桂花、饮桂花酒等民俗,流传至
今: Tết Trung thu đã có những phong tục dân gian như cúng trăng, ngắm trăng, ăn
bánh trung thu, chơi đèn lồng, ngắm hoa quế, uống rượu hoa quế.
- Ẩ m thự c: 月饼也被称为团圆饼,寓意家人团圆,思念亲人之情,期盼丰收、
幸福,成为全天下人民的心愿: Bá nh trung thu cò n đượ c gọ i là bá nh sum họ p,
tượ ng trưng cho sự sum họ p gia đình, nhớ thương ngườ i thâ n, mong mộ t mù a
mà ng bộ i thu, hạ nh phú c đã trở thà nh ướ c nguyện củ a ngườ i dâ n trên toà n thế
giớ i.
* 元宵节 Tết nguyên tiêu

- Thời gian: 农历正月十五日: ngày 15 tháng giêng âm lịch

- 元宵节是农历年的第一个月圆之夜,人们有赏灯和吃元宵的习惯: Lễ hội đèn


lồng là đêm trăng tròn đầu tiên của năm âm lịch và mọi người có thói quen chiêm
ngưỡng đèn lồng và ăn bánh trôi nước

- 元宵节又叫“灯节”: Tết Nguyên Tiêu còn được gọi là "Lễ hội đèn lồng".
- 元宵是一种用糯米粉制作的圆形食品,里面夹有糖馅儿或肉馅儿,可以用
水煮,也可以用油炸: Bánh trôi nước là một loại thực phẩm hình tròn làm từ bột
gạo nếp với đường hoặc thịt, có thể luộc hoặc chiên.

* 七夕: Thất tịch

- Thời gian: 农历七月七日( mồng 7 tháng 7 âm lịch)

- 这一节日源于牛郎织女的传说: Câu chuyện này bắt nguồn từ câu chuyện Ngưu


Lang Chức Nữ

- Lễ hội: 关于七夕乞巧的风俗早在南北朝时代已形成: Tục xin tài trong ngày lễ


Thất tịch đã hình thành từ thời Nam Bắc triều.

* Tiết Thanh Minh:

- Thờ i gian: 每年的 4 月 5 日

- Ẩ m thự c: 寒食 đồ ă n nguộ i

* Tiết Trù ng Dương

- Thờ i gian: 农历九月初九: rơi vào ngày 9 tháng 9 âm lịch hàng năm.

8. Con đường tơ lụa

You might also like