Professional Documents
Culture Documents
àu
Thời gian buổi học: 180 phút
m
Bài 1. Cho ba số thực a; b; c thỏa mãn
n
Tính giá trị của biểu thức S D .5a C b/.5b C c/.5c C a/:
uô
.aCbCc/3 a3 b 3 c 3
Bài 2. Cho ba số nguyên dương a; b; c là độ dài ba cạnh của một tam giác, thỏa mãn 3
là
một lũy thừa của 2: Chứng minh rằng a D b D c:
Bài 3. Tìm tất cả các cặp số thực .x; y/ thỏa mãn
cM
a) xy C x C y D 3 và y 3 C 12.x C y/ D 7x 3 C 12x 2 C 6x:
1 1
Bài 5. Cho hai số thực x; y khác 0; thỏa mãn xy > x
C y
C 3: Chứng minh rằng
á
3
1 1
xy > p
3
Cp
3 y
:
x
To
5 2 3
Bài 7. Cho ba số thực a; b; c phân biệt, thỏa mãn
p
3
p3 p p
3
p
3
p
3
a b3 b C b c3 c C c 3 a a D a c3 c C b a3 a C c b3 b D 0:
lạc
a3 b3 c3
c) N D C C :
Câ
2a2 C bc 2b 2 C ca 2c 2 C ab
Bài 8. Cho ba số thực a; b; c thỏa mãn đồng thời các điều kiện abCbcCca D 0 và .aCb/.bCc/.cCa/ ¤ 0:
Tính giá trị của biểu thức
a3 b 3 b3 c3 c 3 a3
SD C C :
aCb bCc cCa
1
1
Bài 9. Cho ba số thực a; b; c khác 0; thỏa mãn .a C b C c/.a5 C b 5 C c 5 / ¤ 0 và a5
C b15 C c15 D 1
a5 Cb 5 Cc 5
:
Tính giá trị của biểu thức
1 1 1 1
SD C C :
a2023 b 2023 c 2023 .a C b C c/2023
àu
Bài 10. Cho bốn số thực a; b; c; d thỏa mãn abc 2d D 3; bcd 2a D 4; cda 2b D 5 và
a C b C c C d D 0: Chứng minh rằng dab ¤ 2c 12:
m
7
Bài 11. Cho hai số thực x; y thỏa mãn x 3 C y 3 6xy D 11: Chứng minh rằng 3
<xCy < 2:
Bài 12. Chứng minh rằng với mọi số nguyên a; b; c không đồng thời bằng 0; thì
p p
a) a 3 4 C b 3 2 C c ¤ 0:
n
ˇ p
3
p
3
ˇ 1
uô
b) ˇa 4 C b 2 C c ˇ > :
1000.a2 C b 2 C c 2 /
cM
họ
á n
To
bộ
lạc
u
Câ