You are on page 1of 8

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUAN HỆ CÔNG CHÚNG (K21)


Khối lượng kiến thức
Mã HP HP
STT Học phần Tên học phần
Tổn Tự học trước song
LT TH
g học hành

1. Kiến thức giáo dục đại cương 53 52 1

1.1. Kiến thức chính trị

1. POS104 Triết học Mác – Lênin 3 3

2. POS105 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2

3. POS106 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2

4. POS107 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2

5. POS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2

1.2. Ngoại ngữ

6. ENC101 Tiếng Anh 1 3 3

7. ENC102 Tiếng Anh 2 3 3

8. ENC103 Tiếng Anh 3 3 3

9. ENC104 Tiếng Anh 4 3 3

10. ENC105 Tiếng Anh 5 3 3

11. ENC106 Tiếng Anh 6 3 3

1.3. Quản trị – văn hóa – lịch sử



Khối lượng kiến thức
Mã HP HP
STT Học phần Tên học phần
Tổn Tự học trước song
LT TH
g học hành

12. SOS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3

13. PSY101 Tâm lý học đại cương 3 3

14. MAN116 Quản trị học 3 3

15. SOS103 Lịch sử văn minh thế giới 3 3

1.4. Tin học

16. CAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1

1.5. Kỹ năng – Khởi nghiệp

Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản


17. 3 3
lý thời gian

18. Kỹ năng thuyết trình và tìm việc 3 3

19. Luật và Khởi nghiệp 3 3

2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 78 69 5

2.1. Kiến thức Quan hệ công chúng 24

1. Nhập môn Quan hệ công chúng 3 3

Xây dựng và quản trị các mối


2. 3 3
quan hệ

Viết PR và thể hiện ý tưởng Nhập môn


3. 3 3
(Copywrite) Quan hệ

Khối lượng kiến thức
Mã HP HP
STT Học phần Tên học phần
Tổn Tự học trước song
LT TH
g học hành

công
chúng

4. Kỹ năng viết báo chí và biên tập 3 3

Phát triển tổ chức và quan hệ cộng


5. 3 3
đồng

Kỹ năng phỏng vấn và phát ngôn Nhập môn


Quan hệ
6. 3 3
công
chúng

Quản trị rủi ro và xử lý khủng


7. 3 3
hoảng truyền thông

8. Quan hệ lao động 3 3

2.2. Kiến thức Truyền thông – tiếp thị 15

9. Tiếp thị căn bản 3 3

Truyền thông – marketing kỹ


10. 3 3
thuật số

Xây dựng và phát triển thương


11. 3 3
hiệu

Truyền thông mạng xã hội và khai


12. 3 3
thác thông tin – dư luận

13. Nghiên cứu thị trường 3 3



Khối lượng kiến thức
Mã HP HP
STT Học phần Tên học phần
Tổn Tự học trước song
LT TH
g học hành

2.3. Kiến thức dự án – chiến lược QHCC –


12
Truyền thông

Nhập môn
Chiến lược Quan hệ công chúng Quan hệ
14. 3 3
cho người nổi tiếng công
chúng

Nhập môn
Xây dựng chiến lược QHCC - Quan hệ
15. 3 3
truyền thông cho dịch vụ công
chúng

Chiến lược truyền thông Tiếp thị


16. 3 3
marketing tích hợp (IMC) căn bản

Xây dựng kế hoạch truyền thông


17. 3 3
xã hội

Tự chọn: (Xem phân bổ số tín


18.
chỉ chi tiết trong Mục 2.5)

19. Dự án tổ chức sự kiện 3 2 1

Dự án truyền thông marketing tích


20. 3 2 1
hợp

2.4. Kiến thức sản xuất sản phẩm truyền


5
thông

Thực hành nhiếp ảnh phục vụ hoạt


21. 1 1
động quan hệ công chúng

Khối lượng kiến thức
Mã HP HP
STT Học phần Tên học phần
Tổn Tự học trước song
LT TH
g học hành

Thực hành xây dựng video phóng


22. 1 1
sự và bài đánh giá

23. Thiết kế đồ họa 3 1 2 CAP211

Tự chọn: (Xem phân bổ số tín


24.
chỉ chi tiết trong Mục 2.5)

Quy trình sản xuất sản phẩm


25. 3 2 1
truyền thông

Tổ chức sản xuất chương trình


26. 3 2 1
truyền hình

27. Video marketing ứng dụng 3 2 1

2.5. Kiến thức bỗ trợ 7

28. Phép lịch sự và hoạt động lễ tân 3 3

Thực hành MC – hoạt náo – quản


29. 1 1
trò

30. Quản trị sự kiện 3 3

2.6. Kiến thức tự chọn (chọn 1 trong 3 nhóm) 12 12

1 Nhóm 1: Quản trị sự kiện

Tổ chức sự kiện lễ hội, hội nghị, Quản trị


1.1 3 3
thể thao sự kiện

Quản trị
1.2 Xây dựng hồ sơ ý tưởng sự kiện 3 3
sự kiện

Khối lượng kiến thức
Mã HP HP
STT Học phần Tên học phần
Tổn Tự học trước song
LT TH
g học hành

Quản lý địa điểm và nhân sự trong Quản trị


1.3 3 3
sự kiện sự kiện

Quản trị
1.4 Dự án tổ chức sự kiện 3 2 1
sự kiện

2 Nhóm 2: Truyền thông marketing

Quy trình sản xuất sản phẩm Tiếp thị


2.1 3 2 1
truyền thông căn bản

Tiếp thị
2.3 Video marketing ứng dụng 3 2 1
căn bản

Tổ chức sản xuất chương trình


3 2 1
truyền hình

Chiến
lược
truyền
Dự án truyền thông marketing tích
2.4 3 2 1 thông
hợp
marketing
tích hợp
(IMC)

3 Nhóm 3: Khóa luận tốt nghiệp

3.1 Khóa luận tốt nghiệp 12 12

2.4 Thực tập thực tế 3 3

3. Kiến thức không tích lũy

3.1 GIÁO DỤC THỂ CHẤT (tự chọn 1 trong 4 nhóm) (5 TC)

Khối lượng kiến thức
Mã HP HP
STT Học phần Tên học phần
Tổn Tự học trước song
LT TH
g học hành

Nhóm 1

1 PHT304 Bóng chuyền 1 2 2

2 PHT305 Bóng chuyền 2 2 2 PHT304

3 PHT306 Bóng chuyền 3 1 1 PHT305

Nhóm 2

1 PHT307 Bóng rổ 1 2 2

2 PHT308 Bóng rổ 2 2 2 PHT307

3 PHT309 Bóng rổ 3 1 1 PHT308

Nhóm 3

1 PHT310 Thể hình - Thẩm mỹ 1 2 2

2 PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2 2 2 PHT310

3 PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 1 1 PHT311

Nhóm 4

1 PHT313 Vovinam 1 2 2

2 PHT314 Vovinam 2 2 2 PHT313

3 PHT315 Vovinam 3 1 1 PHT314

3.2 CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH (165 tiết)

1 NDF108 Quốc phòng, an ninh 1

2 NDF109 Quốc phòng, an ninh 2

3 NDF210 Quốc phòng, an ninh 3



Khối lượng kiến thức
Mã HP HP
STT Học phần Tên học phần
Tổn Tự học trước song
LT TH
g học hành

4 NDF211 Quốc phòng, an ninh 4

You might also like