You are on page 1of 14

ÔN TẬP KHỐI -10 Th.

S: Võ Hữu Phước- đt:0913651294

ĐỀ 1-ÔN THI HỌC KỲ I

Câu 1. Cho , là hai tập hợp bất kì. Phần gạch sọc trong hình vẽ bên dưới là tập hợp nào sau
đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Cho hai tập hợp và . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 3. Tìm tập xác định của hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Tìm tập xác định của hàm số .

A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ. B. Hàm số không chẵn, không lẻ.
C. Hàm số là hàm số lẻ. D. Hàm số là hàm số chẵn.

Câu 6. Cho hàm số có đồ thị . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Hàm số (với m là tham số thực) nghịch biến trên khi và chỉ khi

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Viết phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Xác định các hệ số a và b để Parabol có đỉnh

trang 1
ÔN TẬP KHỐI -10 Th.S: Võ Hữu Phước- đt:0913651294

A. B. C. . D. .

Câu 11. Cho Parabol có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào dưới đây
đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 12. Tìm m để phương trình có vô số nghiệm.

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất .

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Tìm m để phương trình vô nghiệm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Gọi ; là các nghiệm của phương trình . Khi đó giá trị biểu thức là

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Tìm m để phương trình có nghiệm kép.

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Tìm m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt .

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Tìm m để phương trình có 2 vô nghiệm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Tìm m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt thỏa

trang 2
ÔN TẬP KHỐI -10 Th.S: Võ Hữu Phước- đt:0913651294

A. . B. . C. . D. .Câu 20.
Tập nghiệm của phương trình là.

A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Tập nghiệm của phương trình là.


A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Số nghiệm của phương trình là.


A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Tổng các nghiệm của phương trình là.


A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Số nghiệm của phương trình là.


A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hai vectơ và được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng hướng và cùng độ dài.
B. Hai vectơ và được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng phương và cùng độ dài.
C. Hai vectơ và được gọi là bằng nhau khi và chỉ khi tứ giác ABCD là hình bình hành.
D. Hai vectơ và được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng độ dài.
Câu 26. Cho tam giác đều . Mệnh đề nào sau đây sai?

A. . B. . C. . D. không cùng phương .


Câu 27. Gọi là giao điểm hai đường chéo và của hình bình hành . Mệnh đề nào
sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .

Câu 28. Cho . Khẳng định nào sai ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hai vectơ đối nhau.

B. Hai vectơ đối nhau.

C. Hai vectơ đối nhau.

trang 3
ÔN TẬP KHỐI -10 Th.S: Võ Hữu Phước- đt:0913651294

D. Hai vectơ đối nhau.

Câu 30. Trong mặt phẳng tọa độ cho . Tọa độ của vec tơ là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 31. Cho tam giác có trọng tâm là gốc tọa độ , hai đỉnh và có tọa độ là ;
. Tọa độ của đỉnh là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Cho hai điểm và .Tọa độ điểm sao cho là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Cho . Tọa độ của vec tơ là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Cho , , .Tọa độ của :

A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Cho vectơ khác . Khẳng định nào đúng ?

A. B.

D.
C.

Câu 36. Cho hai vec tơ . Góc giữa hai vec tơ và là ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 37. Cho tam giác đều có cạnh bằng . Tính tích vô hướng ?

A. . B. . C. . D. .

trang 4
ÔN TẬP KHỐI -10 Th.S: Võ Hữu Phước- đt:0913651294

Câu 38. Trong mặt phẳng , cho hai điểm . Tìm tọa độ điểm C trên trục

sao cho tam giác vuông tại C và C có tọa độ nguyên.

A. . B. . C. . D. .

Câu 39. Trong mặt phẳng , cho . Tọa độ điểm để tứ giác là


hình bình hành là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 40. Cho tam giác có , , . Tìm tọa độ trực tâm của tam giác

.A. . B. . C. . D. .

ĐỀ 2-ÔN THI HỌC KỲ I

Câu 1. Cho hai tập hợp và . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. .B. .C. .D. .

Câu 2. Cho hai tập hợp và . Tập hợp có bao nhiêu


phần tử?
A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Cho tập hợp . Hãy viết tập hợp dưới dạng khoảng, đoạn, nửa
khoảng.

A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Hàm số (với m là tham số thực) đồng biến trên khi và chỉ khi

A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Viết phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm và có hệ số góc bằng 2.

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Tìm tập xác định của hàm số .

trang 5
ÔN TẬP KHỐI -10 Th.S: Võ Hữu Phước- đt:0913651294

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Cho hàm số xác định trên tập . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Nếu không là hàm số lẻ thì là hàm số chẵn.

B. Nếu , thì là hàm số chẵn.


C. Đồ thị hàm số lẻ nhận trục tung làm trục đối xứng.
D. Đồ thị hàm số chẵn nhận trục tung làm trục đối xứng.

Câu 9. Cho hai hàm số . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến khi . B. Hàm số đồng biến khi .

C. Hàm số đồng biến khi . D. Hàm số đồng biến khi .

Hàm số có đồ thị là hình nào trong các hình sau

Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4


A. Hình 2. B. Hình 4. C. Hình 3. D. Hình 1.

Câu 10.Xác định Parabol biết paral đi qua 3 điểm

A. B. C. . D. .

Câu 11.Cho Parabol có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào dưới đây
đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 12. Tìm m để phương trình có vô số nghiệm.

A. . B. . C. . D. .

trang 6
ÔN TẬP KHỐI -10 Th.S: Võ Hữu Phước- đt:0913651294

Câu 13. Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất .

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Tìm m để phương trình vô nghiệm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Tìm m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt thỏa

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Tìm m để phương trình có nghiệm kép.

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Tìm m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt .

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Tìm m để phương trình c vô nghiệm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Số nghiệm của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Tập nghiệm của phương trình là.


A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Tập nghiệm của phương trình là.


A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Số nghiệm của phương trình là.


A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Tổng các nghiệm của phương trình là.


A. . B. . C. . D. .

trang 7
ÔN TẬP KHỐI -10 Th.S: Võ Hữu Phước- đt:0913651294

Câu 24. Tổng bình phương các nghiệm của phương trình là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Cho bốn điểm phân biệt . Vectơ tổng bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho hình vuông cạnh , tâm . Tính độ dài của vectơ .

A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Cho tam giác ABC có G là trọng tâm. Gọi M là một điểm bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 28. Trên đoạn thẳng lấy điểm sao cho (như hình vẽ).

Khẳng định nào sau đây là đúng?


A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Cho hai điểm và . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Cho . Haivec tơ và cùng phương nếu số là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Cho hình chữ nhật có . Độ dài của vec tơ là:

A. 9. B. 5. C. 6. D. 7.

Câu 32. Cho . Tích vô hướng của 2 vec tơ là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Cặp vectơ nào sau đây vuông góc với nhau ?

A. và B. và

và D. và
C.

trang 8
ÔN TẬP KHỐI -10 Th.S: Võ Hữu Phước- đt:0913651294

Câu 34. Cho hai điểm và . Khoảng cách giữa hai điểm M và N là ?

A. 4. B. 6. C. . D. .

Câu 35. Trong mặt phẳng , cho . Vectơ nào sau đây không vuông góc với vectơ ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 36. Trong mặt phẳng , cho . Khẳng định nào sai ?

A. Tích vô hướng của hai vec tơ bằng 10. B. Độ dài của vec tơ .

C. Độ dài của vec tơ . D. Góc giữa hai vec tơ bằng .

Câu 37. Cho tam giác có . Tính ?

A. 44. B. 64. C. 20. D. 60.

Câu 38. Cho hình vuông cạnh a. Tính ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 39. Cho tam giác ABC có . Tính chu vi tam giác ABC

A. . B. . C. . D. .

Câu 40. Trong mặt phẳng , cho . Tọa độ điểm để tứ giác là


hình bình hành là:

A. . B. . C. . D. .

ĐỀ 3-ÔN THI HỌC KỲ I

Câu 1. Cho . Tìm điều kiện của để có đúng một phần tử.

trang 9
ÔN TẬP KHỐI -10 Th.S: Võ Hữu Phước- đt:0913651294

A. và . B. và C. . D. .

Câu 2. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khi và chỉ khi

A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm và có hệ số góc bằng -
2.

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Tìm tập xác định của hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Tìm Parabol có đỉnh và cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng -5.

A. B. C. . D. .

Câu 9. Hàm số nào sau đây có tọa đỉnh và có trục đối xứng ?

A. B. C. . D. .

Câu 10. Đồ thị nào sau đây là đồ thị của hàm số

Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4


A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.

Câu 11. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ?

trang 10
ÔN TẬP KHỐI -10 Th.S: Võ Hữu Phước- đt:0913651294

A. B. C. D.

Câu 12. Tìm m để phương trình có vô số nghiệm.

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất .

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Tìm m để phương trình vô nghiệm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Tìm m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt thỏa

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Tìm m để phương trình có nghiệm kép.

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Tìm m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt .

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Tìm m để phương trình vô nghiệm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Gọi , là hai nghiệm của phương trình . Chọn đáp án đúng.

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Tập nghiệm của phương trình là.


A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Tập nghiệm của phương trình là.


A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Số nghiệm của phương trình là.


A. . B. . C. . D. .

trang 11
ÔN TẬP KHỐI -10 Th.S: Võ Hữu Phước- đt:0913651294

Câu 23. Tích các nghiệm của phương trình là.

A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Tổng các bình phương các nghiệm của phương trình
là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Cho tam giác ABC. Gọi M là điểm trên cạnh BC sao cho MB = 2MC. Phân tích vectơ
theo hai vectơ và

A. . B. .

C. . D. .
Câu 26. Cho tam giác có lần lượt là trung điểm . Gọi điểm thuộc cạnh
sao cho . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng?

A. Hai vec tơ và cùng phương.

B. Hai vec tơ và cùng hướng.

C. Hai vec tơ và ngược hướng.

D. Vec tơ là vec tơ đối của .

Câu 28. Trong hệ trục tọa độ , cho và .Tính ?

A.4. B. 2. C. 6. D. -4.

Câu 29. Trong mặt phẳng , cho và .Tìm k để vectơ vuông góc với ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Trong mặt phẳng , cho các điểm , . Tính độ dài .

A. . B. . C. . D. .

trang 12
ÔN TẬP KHỐI -10 Th.S: Võ Hữu Phước- đt:0913651294

Câu 31. Cho đều cạnh . Góc giữa hai véctơ và là

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Cho tam giác vuông tại có , và là trung tuyến. Tính tích vô

hướng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Cho tam giác đều cạnh bằng , trọng tâm . Tích vô hướng của hai vectơ
bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ cho bốn điểm . Khẳng định
nào sau đây là đúng?

A. đối nhau. B. cùng phương nhưng ngược


hướng.

C. cùng phương cùng hướng. D. A, B, C, D thẳng hàng.

Câu 35. Trong mặt phẳng , cho hai điểm . Tìm tọa độ điểm thỏa mãn
là:

A. . B. . C. . D. .

T Câu 36. rong mặt phẳng , cho . Nếu thì

A. . B. . C. . D. .

Câu 37. Trong mặt phẳng , cho . Tìm giá trị để là


ba điểm thẳng hàng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 38. Cho tam giác với . Tìm để là hình bình hành?

A. . B. . C. . D. .

Câu 39. Cho hình vuông , tâm , cạnh bằng . Tìm mệnh đề sai:

trang 13
ÔN TẬP KHỐI -10 Th.S: Võ Hữu Phước- đt:0913651294

A. . B. . C. . D. .

Câu 40. rong mặt phẳng , cho các điểm . Tọa độ điểm thỏa mãn
là:

A. . B. . C. . D. .

Toán học là kẽm gai đầu óc là kềm búa-V.H.P

Trên đường thành công không có vết chân của kẽ lười biếng- Lỗ Tấn

trang 14

You might also like