Oseltamivir phosphat (Tamiflu) là một chất ức chế neuramidase kháng virus được sử dụng để điều trị và dự phòng nhiễm virus cúm A và B. Oseltamivir thực hiện hoạt động chống virus bằng cách ức chế hoạt động của enzyme neuramidase trên bề mặt virus, ngăn chặn sự nảy chồi từ tế bào chủ, sự nhân lên của virus và khả năng lây nhiễm. Lợi ích lâm sàng của việc sử dụng Oseltamivir là lớn nhất khi dùng trong vòng 48 giờ kể từ khi xuất hiện các triệu chứng cúm vì hiệu quả giảm đáng kể sau thời gian đó. Tuy nhiên, tỷ lệ giữa lợi ích và nguy cơ của Oseltamivir đang gây tranh cãi. Năm 2017, Tổ chức Y tế Thế giới đã loại Oseltamivir khỏi danh mục thuốc thiết yếu, chuyển từ danh sách cốt lõi sang danh sách bổ sung. Tiêm phòng vacxin cúm hằng năm vẫn được coi là biện pháp phòng ngừa tốt nhất.
2. Cấu trúc và hoạt chất chính:
- Công thức phân tử: C16H28N2O4 - Oseltamivir là một este cyclohexanecarboxylate và là este etylic của axit oseltamivir.
- Hoạt chất chính: Oseltamivir
- Tính chất: Oseltamivir có dạng bột kết tinh màu trắng, tan được trong nước.
3. Liên quan cấu trúc và tác dụng dược lực:
4. Tác dụng dược lý:
4.1 Cơ chế tác dụng Oseltamivir dạng ethyl ester là tiền chất được biến đổi thành dạng carboxylat có hoạt tính trong cơ thể, là chất ức chế mạnh và chọn lọc các enzyme neuramidase của virus cúm, là các glycoprotein được tìm thấy trên bề mặt virion. Hoạt động của enzyme neuramidase rất quan trọng đối với sự xâm nhập của virus vào các tế bào không bị nhiễm bệnh, để giải phóng các hạt virus mới hình thành từ tế bào bị nhiễm bệnh và không để virus lây nhiễm lan rộng hơn nữa trong cơ thể. Nồng độ ức chế IC 50 và IC90 của thuốc trên virus lần lượt là 0,008 µM → 35 µM và 0,004 µM → 100 µM (1µM → 100 µg/ml). Virus cúm týp A đề kháng Oseltamivir do đột biến nhiễm sắc thể là thay đổi cấu trúc neuramidase do thay thế các acid amin và hemagglutinin. Sự đề kháng đã được ghi nhận khoảng 1,3% ở người lớn và 8,6% ở trẻ em 1-12 tuổi. Ngoài ra người ta cũng nhận thấy có sự đề kháng chéo với zanamivir trên virus cúm.
4.2 Dược lực học
Đã có các báo cáo sau khi sử dụng thuốc ra thị trường về tình trạng mê sảng và hành vi bất thường dẫn đến chấn thương, và trong một số trường hợp dẫn đến tử vong ở những bệnh nhân bị cúm đang dùng oseltamivir. Những biến cố này được báo cáo chủ yếu ở các bệnh nhân nhi và thường khởi phát đột ngột và giải quyết nhanh chóng. Cúm có thể liên quan đến nhiều triệu chứng thần kinh và hành vi có thể bao gồm các sự kiện như ảo giác, mê sảng và hành vi bất thường, trong một số trường hợp tử vong. 4.3 Dược động học - Hấp thu: Oseltamivir được hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa sau khi uống Oseltamivir phosphat và được chuyển hóa rộng rãi bởi các enzyme esterase chủ yếu ở gan thành chất chuyển hóa có hoạt tính oseltamivir carboxylate. Ít nhất 75% liều uống đi vào hệ tuần hoàn dưới dạng chất chuyển hoá có hoạt tính. Các thông số dược động học sau khi dùng viên nang Oseltamivir 75mg hai lần mỗi ngày như sau: Cmax của Oseltamivir và Oseltamivir carboxylate lần lượt là 65,2 ng/ml và 348 ng/ml, trong khi AUC (0-12h) của Oseltamivir và Oseltamivir carboxylate được phát hiện là 112ng.h/ml và 2719 ng.h/ml. - Phân bố: 23- 26 lít/kg, dạng carboxylate gắn với protein huyết tương thấp (khoảng 3%) và dạng base khoảng 42% nên không có sự tương tác thuốc đáng kể khi dùng chung với các thuốc khác. - Chuyển hóa: Oseltamivir chuyển hóa ở gan bởi enzyme esterase - Thải trừ: Oseltamivir có chu kỳ bán rã khoảng 1-3 giờ và dạng carboxylate khoảng 6-10 giờ. 99% thuốc được thải trừ qua nước tiểu, hệ số thanh thải khoảng 18,8 l/giờ 4.4 Chỉ định Oseltamivir được chỉ định để điều trị bệnh cấp tính, không biến chứng do nhiễm cúm A và B ở bệnh nhân từ 1 tuổi trở lên có triệu chứng không quá 48 giờ. Oseltamivir cũng được chỉ định để dự phòng cúm ở bệnh nhân từ 1 tuổi trở lên 20 . Cụ thể, phòng ngừa sau phơi nhiễm ở những người từ một tuổi trở lên sau khi tiếp xúc với ca bệnh cúm được chẩn đoán lâm sàng khi vi rút cúm đang lưu hành trong cộng đồng đủ điều kiện cho liệu pháp dự phòng đó. Oseltamivir sẽ chỉ được chỉ định để phòng ngừa bệnh cúm sau phơi nhiễm ở trẻ dưới 1 tuổi trong đợt bùng phát đại dịch cúm. 4.5 Liều dùng: - Điều trị bệnh cúm: trọng lượng ≤ 15kg: 30mg x 2 lần/ngày, 15-23kg: 45mg x 2 lần/ngày, 23-40kg: 60mg x 2 lần/ngày, >40kg: 75mg x 2 lần/ngày. - Phòng ngừa bệnh cúm: 75mg mỗi ngày 1 lần. 4.6 Tác dụng phụ: - Rất thường gặp: Nôn - Thường gặp: Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.Chảy máu cam, ho, viêm phế quản, hen, viêm xoang, viêm phổi, viêm tai giữa, viêm kết mạc. - Ít gặp: Viêm gan cấp, xét nghiệm thăm dò chức năng gan bất thường. Chảy máu đường tiêu hóa, viêm đại tràng xuất huyết, viêm đại tràng giả mạc, sưng mặt và lưỡi. Viêm thận cấp, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu. Dị ứng, choáng phản vệ. Hồng ban đa dạng, hoại tử thượng bì nhiễm độc, hội chứng Stevens- Johnson. Lú lẫn, co giật, sốt. Viêm phổi, gãy xương. Loạn nhịp tim, hạ thân nhiệt, thiếu máu, viêm họng, áp xe quanh lưỡi. 4.7 Chống chỉ định Không dùng thuốc Oseltamivir cho người: - Dị ứng với oseltamivir hoặc với bất kỳ một thành phần nào trong chế phẩm. - Suy thận nặng (Clcr <10 ml/phút), người bệnh đang chạy thận nhân tạo. 4.8 Dạng bào chế Viên nang 75mg và hỗn dịch.