Dạng 1: liệt kê các điều khoản trong 1 loại hợp đồng
Dạng 2: cho 1 điều khoản nào đó -> phân tích Dạng 3: cho 1 điều khoản nào đó -> phân tích + soạn Dạng 4: Cho 1 số thông tin -> soạn thảo 1 điều khoản bất kỳ Cách học: - Học lý thuyết các điều khoản - Học xong điều khoản nào -> xem hợp đồng mẫu -> để biết re-draft - Chỗ nào k có mẫu -> ghi chú lại hỏi - Comment: + show cái j + drawbacks + thiếu cái j + mistake (nếu có)
Sales Processing C.E.I.C Tech. T.Agr License
contract contract
1, Những điều khoản Những điều Những điều Những điều
Commodity tương tự sales khoản tương tự khoản tương khoản contract. Ngoài ra, sales contract.. tự sales tương tự 2, Quantity còn có những điều Ngoài ra, còn có contract. sales khoản đặc trưng những điều Ngoài ra, còn contract. 3, Quality như: khoản đặc trưng có những điều Ngoài ra, 1, M&A (bắt buộc như: khoản đặc còn có 4, Price có) 1, Definitions trưng như: những điều supply 2, Technical docs 1, Territory & khoản đặc 5, Payment method 3, Tech support Exclusivity trưng như: 6, kinds 4, Installation, 2, Tech. 1, Grant of Shipment quality Test run, transfer license quantity Commissioning, 3. 2, 7, Packing price Performance Effectiveness Intellectual & Marking delivery: có test, Acceptance & (duration) Property thêm 5, Inspection 4, RRight 8, Claim shipping Environment docs 6, Guaranty/ protection & 9, consumption Warrranty harmful Arbitration rate effects (trọng tài) handling 5, Im & In methods of 6, Patent right 10, Penalty remaining (quyền sở hữu M&A bằng sáng 11, Force 2, M&E (k cần ghi chế) majeure nếu Psor có) 7, Confidential 3, Label/Trade relationship 12, Other term
13, General condition
mark (nhãn 4) Price:
hiệu/thương hiệu) Breakdown price 4, Training (nếu mặt hàng phức tạp) 4) *4)Price: P.sor’s Breakdown obligation
Câu 2: Cho thông tin 1 lô hàng -> issuer/ main functions/ bước nào lập chứng từ này Câu 3: Rủi ro + giải pháp khi thực hiện bước … của lô hàng câu 2