m Positive S+will+Vnt+… Positive S+am/is/are+going to+Vnt+… Negative S+will not+Vnt+ Negative S+am/is/are+not+going to+Vnt+… … Y/N Am/is/are(not)+S+going to+Vnt+…? Y/N Will(not)+S+Vnt+…? W-H W-H+am/is/are+S+going to+Vnt+…? W-H W-H+will(not) +S+Vnt+…? Use Diễn tả 1 quyết định ngay tại Diễn tả 1 kế hoạc dự định s thời điểm nói Eg I have 10 hundereds. I am going to buy a Eg we wil seewhat we can new TV do to help you. Diễn tả dự đoán có căn cứ Diễn tả 1 dự đoán không có Eg the sky is very black. It is going to rain căn cứ Diễn đạt chủ ý của sự việc hành động xảy ra Eg I think people will not trong tương lai use computers after 25th Eg My brother is going to be a dotor when he century grows up Đưa ra lời đề nghị Eg I will help you with your homework Diễn tả sự việc hành động diễn ra ở hiện tại nhưng đi kèm thời gian diễn ra ở tương lai Eg She will not comeback until she graduates In+thời gian(in 2 minites…) Dẫn chứng căn cứ cụ thể trong Tomorrow:ngày mai Next day/week/month/year: hôm sau/… I think/believe/suppose… I am afraid; I am sure that; I fear that Perhaps: có lẽ Probably: có lẽ