You are on page 1of 8

BÀI THỰC HÀNH

MSSV: sangcqpc05706
Lớp: IT18302
LAB 1 - Tổng quan về Cơ Sở Dữ Liệu
Bài 1:
Bảng Customers – Khách hàng
STT Tên cột Mô tả
1 ID Mã khách hàng
2 Company Công ty
3 Last name Họ
4 First name Tên
5 E-mail-Address Địa chỉ E-mail
6 Job title Chức danh công việc
7 Business phone Số điện thoại kinh doanh
8 Home phone Số điện thoại ở nhà
9 Moblie phone Số điện thoại cá nhân
10 Address Địa chỉ
11 City Thành phố
12 State/Province Bang/Chỉ
13 Zip/Postal Mã bưu điện
14 Country/Reg Quốc gia
15 Web page Trang web
16 Notes Ghi chú

Bảng Employee Privileges


STT Tên cột Mô tả
1 Employee ID Mã hiệu công nhân
2 Priviege Đặc quyền
Bảng Employee
STT Tên cột Mô tả
1 ID Mã khách hàng
2 Company Công ty
3 Last name Họ
4 First name Tên
5 E-mail-Address Địa chỉ E-mail
6 Job title Chức danh công việc
7 Business phone Số điện thoại kinh doanh
8 Home phone Số điện thoại ở nhà
9 Moblie phone Số điện thoại cá nhân
10 Address Địa chỉ
11 City Thành phố
12 State/Province Bang/Chỉ
13 Zip/Postal Mã bưu điện
14 Country/Reg Quốc gia
15 Web page Trang web
16 Notes Ghi chú

Bảng Inventory Transaction Types


STT Tên cột Mô tả
1 ID Mã khách hàng
2 Type name Tên loại

Bảng Inventory Transactions


STT Tên cột Mô tả
1 Transaction Giao dịch
2 Transaction type Loại giao dịch
3 Transaction Created Giao dịch được tạo
4 Transaction Modified Date Ngày sửa đổi giao dich
5 Product ID ID sản phẩm
6 Quantity Số lượng
7 Purchase Order ID Mã đơn đặt hang
8 Customer Order ID ID đặt hang của khách hàng
9 Comments Bình luận
Bảng Invoices

STT Tên cột Mô tả


1 Order ID ID đơn đặt hàng
2 Invoices date Ngày hóa đơn
3 Due date Ngày hết hạn
4 Tax Thuế
5 Shipping Phí vận chuyển
6 Amount Due Số tiền đến hạn

Bảng Order Details


STT Tên cột Mô tả
1 ID Mã khách hàng
2 Order ID ID đơn đặt hàng
3 Product Sản phẩm
4 Quantity Số lượng
5 Unit Price Đơn giá
6 Discount Giảm giá
7 Status ID Trạng thái
8 Date Allocated Ngày phân bổ
9 Purchase Order ID ID đơn đặt hàng
10 Inventory ID ID hang tồn kho

Bảng Order Details Status


STT Tên cột Mô tả
1 Status ID Trạng thái
2 Status name Tên trạng thái
Bảng Order
STT Tên cột Mô tả
1 Order ID ID dơn đặt hàng
2 Emloyee Người lao động
3 Customer Khách hang
4 Order date Ngày đặt hang
5 Shipped date Ngày giao hàng
6 Ship via Tên cty vận chuyển
7 Ship name Tên người giao hàng
8 Ship Address Địa chỉ giao hàng
9 Ship city Công ty giao hàng
10 Ship State/Province Bang giao hàng
11 Ship ZIP/Postal Code Địa chỉ mã bưu điện
12 Ship Country/Region Quốc gia nhận hàng
13 Shipping Fee Phí vận chuyển
14 Taxes Thuế
15 Payment Type Hình thức thanh toán
16 Paid Date Ngày thanh toán
17 Notes Ghi chú
18 Tax rate Thuế suất
19 Tax status Tình trạng thuế
20 Status ID Trạng thái

Bảng Order Status


STT Tên cột Mô tả
1 Status ID Trạng thái
2 Status name Tên trạng thái

Bảng Order Tax Status


STT Tên cột Mô tả
1 ID Mã đơn hàng
2 Tax Status name Tên trạng thái thuế
Bảng Privileges
STT Tên cột Mô tả
1 Privileges ID Mã đặc quyền
2 Privileges name Tên đặc quyền

Bảng Product
STT Tên cột Mô tả
1 Supplier IDs ID nhà cung cấp
2 ID Mã đơn hàng
3 Product code Mã sản phẩm
4 Product Name Tên sản phẩm
5 Description Mô tả
6 Standard Cost Chi phí tiêu chuẩn
7 List Price Bảng giá
8 Reorder Level Sắp xếp lại cấp độ
9 Target Level Cấp độ mục tiêu
10 Quantity Per Unit Số lượng mỗi đơn vị
11 Discontinued Tạm dừng
12 Minimum Reorder Quantity Số lượng đặt hàng lại tối thiểu
13 Category Loại

Bảng Purchase Order Details


STT Tên cột Mô tả
1 ID Mã đơn hàng
2 Purchase order ID ID đơn đặt hàng
3 Product Sản phẩm
4 Quantity Số lượng
5 Unit Cost Đơn giá
6 Date Received Ngày nhận
7 Posted To Inventory Hàng tồn kho
8 Inventory ID Mã hàng tồn kho
Bảng Purchase Order Status
STT Tên cột Mô tả
1 Status ID Trạng thái
2 Status Tên trạng thái

Bảng Purchase Order


STT Tên cột Mô tả
1 Purchase Order ID Mã đơn đặt hàng
2 Supplier ID Mã nhà cung cấp
3 Created By Được tạo bởi
4 Submitted Date Ngày nộp đơn
5 Creation Date Ngày tạo đơn
6 Status ID Trạng thái
7 Expected Date Ngày dự kiến
8 Shipping Fee Phí vận chuyển
9 Taxes Thuế
10 Payment Date Ngày thanh toán
11 Payment Amount Số tiền thanh toán
12 Payment Method Phương thức thanh toán
13 Notes Ghi chú
14 Approved By Được chấp nhận bởi
15 Approved Date Ngày được chấp thuận
16 Submitted By Gửi bởi

Bảng Sales Reports


STT Tên cột Mô tả
1 Groups By Nhóm
2 Display Trưng bày
3 Title Tiêu đề
4 Filter Row Source Lọc nguồn hàng
5 Default Mặc định
Bảng Shipper
STT Tên cột Mô tả
1 ID Mã khách hàng
2 Company Công ty
3 Last name Họ
4 First name Tên
5 E-mail-Address Địa chỉ E-mail
6 Job title Chức danh công việc
7 Business phone Số điện thoại kinh doanh
8 Home phone Số điện thoại ở nhà
9 Moblie phone Số điện thoại cá nhân
10 Address Địa chỉ
11 City Thành phố
12 State/Province Bang/Chỉ
13 Zip/Postal Mã bưu điện
14 Country/Reg Quốc gia
15 Web page Trang web
16 Notes Ghi chú

Bảng Strings
STT Tên cột Mô tả
1 String ID ID chuỗi
2 String Data Dữ liệu chuỗi
Bảng Suppliers
STT Tên cột Mô tả
1 ID Mã khách hàng
2 Company Công ty
3 Last name Họ
4 First name Tên
5 E-mail-Address Địa chỉ E-mail
6 Job title Chức danh công việc
7 Business phone Số điện thoại kinh doanh
8 Home phone Số điện thoại ở nhà
9 Moblie phone Số điện thoại cá nhân
10 Address Địa chỉ
11 City Thành phố
12 State/Province Bang/Chỉ
13 Zip/Postal Mã bưu điện
14 Country/Reg Quốc gia
15 Web page Trang web
16 Notes Ghi chú

You might also like